Cộng hoà xà hội chủ nghĩa Việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hồ sơ tiên lợng dự toán thẩm tra
Chủ đầu t
Công trình
Hạng mục
Địa điểm xây dựng
bql các dự án ĐTXD cụm công nghiệp-Khu đô thị mới
Trung tâm chăm sóc SKSS tỉnh SơnLa
Nhà kỹ thuật
Đờng BảnCọ - Phờng ChiềngAn - Thành phố SơnLa
Tổng vốn đầu t
9,992,366,000 VND
Chi phí xây dựng CT
5,747,222,000 VND
Chi phí Thiết bị
2,342,907,000 VND
Chi phí quản lý dự án
204,195,000 VND
Chi phí công tác t vấn
586,947,000 VND
Chi phí XDCB khác
92,593,000 VND
Dự phòng
1,018,502,000 VND
Chín tỷ, chín trăm chín mơi hai triệu ba trăm sáu mơi sáu nghìn đồng Việt Nam
Thành phố Sơn La - Tháng 01 năm 2014
ngời lập
kiểm tra
Công ty TNHH MYLANGCO
Giám đốc
Ban quản lý các dự án ĐTXD cụm công nghiệp-khu đô thị mới
Địa chỉ: Số nhà 49 - Đờng Tô Hiệu - Thành phố Sơn La
Hồ sơ tiên lợng dự toán thẩm tra
Chủ đầu t:
bql các dự án ĐTXD cụm công nghiệp-Khu đô thị mới
Hạng mục C.T:
Nhà kỹ thuật
Tên công trình :
Địa điểm xây dựng:
Trung tâm chăm sóc SKSS tỉnh SơnLa
Đờng BảnCọ - Phờng ChiềngAn - Thành phố SơnLa
Sơn La tháng 01 năm 2014
chi phí mua sắm thiết bị
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
1
2
3
4
5
6
7
8
1
2
3
4
5
6
7
8
Đơn giá tham khảo Chứng th và giá thị trờng trong nớc tại thời điểm lập dự toán
Tên thiết bị, dụng cụ
thiết bị y tế
Tủ trng bày
Mẫu phơng tiện tránh thai
Mô hình đỡ đẻ
Bộ lọc nớc vô trùng
Rửa tay đạp chân
Tủ sấy dụng cụ 250 lít
Cân đo lợng mỡ d thừa
Bàn lấy máu xét nghiệm
Máy xét nghiệm huyết học 23 thông số
Máy xét nghiệm sinh hoá tự động
Tủ đựng thuốc
Tủ đựng dụng cụ
Tủ lạnh 150 lít
Lò đốt chất thải y tế
Nội thất phòng làm việc
Ghế xoay làm việc 560x530x880-1010 bọc vải nỉ, chân nhựa có bánh xe
Bàn làm việc 1400x750x750 gỗ CN nhập khẩu, màu PuSM, có hộc liền ngăn kéo;
Tủ tài liệu sắt sơn tĩnh điện màu ghi, 2 buồng, 1000x457x1830
Bàn máy vi tính 1200x625x750, gỗ CN nhập khẩu màu vàng xanh, 1 ngăn kéo, 1 khay
Máy tính FPT Elead M5seri tiêu chuẩn ISO; Intel Pentum Dual Core E5300 (2MB, Cache 2,6
GHZ/800MHz; ỉ ®Üa cøng 320GB SATA2; màn LCD 18,5 inch)
L−u ®iƯn UPS santak 500VA - 500W - Input Nominal Voltage 220V; T = 10 phút
Máy in CANON Laseer LBP 2900, tốc độ 12 trang/phút, bộ nhớ 2MB
ổ cắm điện 6 lỗ đa năng, công tắc mở mắt, độ an toàn cao
Nội thất phòng họp
Bàn họp kích thớc 1500x650x750 gỗ MĐF, sơn PU màu mận, có đợt để tài liệu
Ghế gấp 410x500x1030, ngai tròn, hai nan tùa èng D13,8, khung ghÕ thÐp èng D28
Bé khung chữ, khẩu hiệu: Khung nhôm, nền gỗ CN, kích thớc 2000x1200
Bục phát biểu 720x500x1150; gỗ MĐF, sơn PU cao cấp, trang trí cách điệu
Bục để tơng HCM 600x600x1220 gỗ MĐF, sơn PU cao cấp,
Tợng Bác bằng thạch cao 550x300x700
Bộ sao búa liềm bằng MIKA gơng vàng
Loa ĩP 115, công suất 250/1000W/80hms; System Type 15" 2- way; 98dB SPL; 1,6kHz;
Đơn vị
Số lợng
Đ/giá trớc thuế
cái
bộ
bộ
bộ
bộ
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
bộ
bộ
2
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
8
1
1
22,570,000
11,407,000
16,104,000
201,300,000
10,248,000
146,400,000
7,320,000
6,734,400
137,616,000
86,376,000
9,394,000
3,355,000
38,400,000
1,024,800,000
cái
cái
cái
cái
bộ
3
3
3
2
2
558,760
1,488,400
3,190,300
1,451,800
10,040,600
cái
cái
cái
2
1
2
1,079,700
3,434,300
164,700
cái
cái
cái
cái
cái
cái
bộ
bộ
3
40
1
1
1
1
1
2
3,381,840
458,964
1,919,060
2,200,880
2,046,550
972,950
577,060
10,145,520
Thành tiền
1,777,473,400
45,140,000
11,407,000
16,104,000
201,300,000
10,248,000
146,400,000
7,320,000
6,734,400
137,616,000
86,376,000
18,788,000
26,840,000
38,400,000
1,024,800,000
44,620,280
1,676,280
4,465,200
9,570,900
2,903,600
20,081,200
2,159,400
3,434,300
329,400
129,286,370
10,145,520
18,358,560
1,919,060
2,200,880
2,046,550
972,950
577,060
20,291,040
TT
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
1
2
3
Tên thiết bị, dụng cụ
Micro không dây Shure PGX seri Handheld Wireleess System; Cầm tay, tự động cài đặt;
Micro phát biểu chủ toạ Sy 8380, độ nhạy 25Kz
Bàn điều khiển Mixerr YAMAHA 1238D 700W - 220V - 50Hz
Đầu DVD Karaoke 6 lỗ CK500, đọc fie từ USB, SD card, MCC card
Tủ rack 12U gắn kết các thiết bị tạo khối bằng khung thép sơn tĩnh điện
ổ cắm điện 6 lỗ đa năng, công tắc mở mắt, độ an toàn cao
Giá treo loa sơn tĩnh điện, mặt gỗ melamine màu đen
Dây dẫn tín hiệu âm thanh lõi đồng vỏ bọc cao su
Máy chiếu projectorr HPEC 3000; Công nghệ 3LCD, cờng độ ánh sáng 3000Kumens;
Phông màn chiếu moter điện điều khiển từ xa HPEC 3000; Kích thớc 84"x84"
Cap VAG nối dài máy chiếu dài 30m, vỏ bọc nhựa
điều hoà nhiệt độ; Điện thoại bàn
Điện thoại bàn Panasonic
Điều hoà 2 cục 18.000BTU
Điều hoà 2 cục 9.000BTU
Tổng cộng mua sắm, vạn chuyển lắp đặt thiết bị
Đơn vị
bộ
cái
cái
bộ
cái
cái
cái
m
bộ
cái
cái
bộ
bộ
bộ
Số lợng
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
6
10
1
Đ/giá trớc thuế
5,904,800
2,106,940
10,937,300
5,032,500
3,167,120
181,170
603,900
46,970
37,790,720
6,119,520
883,810
402,600
16,800,000
8,120,000
Thành tiền
5,904,800
2,106,940
10,937,300
5,032,500
3,167,120
181,170
603,900
46,970
37,790,720
6,119,520
883,810
178,535,600
2,415,600
168,000,000
8,120,000
2,129,915,650
TỔNG HỢP CHI PHÍ THẨM TRA CÁC PHẦN VIỆC
TRUNG TÂM CHĂM SÓC SỨC KHOẺ SINH SẢN TỈNH SƠN LA
Số
TT
Nội dung chi phí
1
Phần xây dựng
2
Phần cấp thốt nước
3
Phần điện, thu sét, Internet...
Cộng
Tổng cộng
Chi phí vật liệu
Chi phí nhân cơng
Chi phí trong
Bù giá vật liệu Chi phí trong
Bù giá nhân
đơn giá
theo CB 598
đơn giá
cơng
2,246,190,131
(135,352,768)
810,605,749
794,187,525
Chi phí máy thi cơng
Chi phí trong
Bù giá MTC,
đơn giá
nhiên liệu
174,821,213
64,350,739
55,702,293
40,852,790
17,362,885
15,952,960
1,426,434
881,169
166,564,333
76,521,052
57,962,588
55,643,030
4,321,262
3,657,998
(17,978,926)
885,931,222
865,783,515
180,568,909
68,889,906
2,468,456,757
2,450,477,831
1,751,714,737
249,458,815
TỔNG HỢP DỰ TOÁN ĐÃ PHÊ DUYỆT VÀ DỰ TOÁN SAU THẨM TRA ĐIỀU CHỈNH
TRUNG TÂM CHĂM SÓC SỨC KHOẺ SINH SẢN TỈNH SƠN LA
Số
TT
Nội dung chi phí
Ký
hiệu
Giá trị dự tốn được phê
duyệt tại Quyết định
2335/QĐ-UBND
ngày 12/10/2011
Đơn vị tính VND
Giá trị Dự toán sau điều
chỉnh ngày 20/01/2014
Chênh lệch
Tăng (+)
Giảm (-)
1
Chi phí xây dựng
Gxd
4,947,646,000
5,747,222,000
799,576,000
2
Chi phí mua sắm thiết bị
Gtb
3,265,685,000
2,342,907,000
(922,778,000)
3
Chi phí quản lý dự án
207,305,000
204,195,000
(3,110,000)
4
Chi phí Cơng tác tư vấn đầu tư xây dựng
Gql
Gtv
589,435,000
586,947,000
(2,488,000)
5
Chi phí xây dựng cơ bản khác
Gk
81,378,000
92,593,000
11,215,000
6
Dự phịng
Gdp
909,145,000
1,018,502,000
109,357,000
10,000,594,000
9,992,366,000
Tổng cộng
(8,228,000)
BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
CƠNG TRÌNH TRUNG TÂM CHĂM SÓC SỨC KHOẺ SINH SẢN TỈNH
HẠNG MỤC : NHA KỸ THUẬT 3 TẦNG - PHẦN XÂY DỰNG
STT
Mã số
Đơn giá
HM
1
AG.31121
2
AG.13111
3
AG.13121
4
AG.13131
5
AI.13131
6
AG.11114
7
AC.25123
8
AA.22310
9
AB.11443
10
AB.11313
11
12
AB.13411
AF.15512
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
Đơn
vị
Khối
lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
Thành tiền
Nhân công
Vật liệu
Máy T.C
NHA KỸ THUẬT 3 TẦNG - PHẦN XÂY DỰNG
PHÂN COC, MONG
Ván khuôn cột cọc
L=4m : 96*(4,3*4*0,25+0,25*0,25)/100 = 4,188
L=3m : 192*(3,0*4*0,25+0,25*0,25)/100 = 5,88
Cốt thép cọc đúc sẵn ĐK <=10
D6 : L=4m : 96*52,9*0,222/1000 = 1,1274
D6 : L=3m : 192*41,0*0,222/1000 = 1,7476
Cốt thép cọc đúc sẵn ĐK >10 đến <=18
D16 : L=4m : 96*19,84*1,58/1000 = 3,0093
D16 : L=3m : 192*14,48*1,58/1000 = 4,3927
Cốt thép cọc đúc sẵn ĐK >18
D25 : 96*1,0*3,85/1000 = 0,3696
SX thép bản dày 10ly nối cọc bê tông, Q<=50kg
(96*0,088+192*0,176)*78,5/1000 = 3,3158
Bê tông đúc sẵn cọc 1x2, M 250
Loại 4m : 96*(4,15*0,25*0,25) = 24,9
Loại 3m : 192*(3,00*0,25*0,25) = 36
Ep trước cọc L<=4m (250x250) đất cấp II
96*10/100 = 9,6
Đập đầu cọc BTCT trên cạn
96*0,30*0,25*0,25 = 1,8
Đào móng cột sâu >1m, đất cấp III.
MC1 : 20*1,7*1,50*1,35 = 68,85
MC2 : 7*1,50*0,70*1,35 = 9,9225
MC3 : 1*2,50*0,70*1,35 = 2,3625
Đào móng băng sâu <1m, đất cấp III
.Xem bảng tính tốn chi tiết : 24,12 = 24,12
Đắp cát lót móng cơng trình.
Bê tơng gạch vỡ lót móng VXM 50
100m2
10.068
430,517 3,135,936
tấn
2.875 17,755,980 1,668,276
tấn
7.402 18,254,908
tấn
0.370 17,976,448
tấn
m3
4,796,294
160,253
915,503
302,652 135,122,829
6,776,553
2,240,230
876,869
271,245
324,091
100,252
3.316 22,271,898 3,745,915
998,777
73,849,159 12,420,705
3,311,745
45,783
40,585,465 12,173,118
2,788,185
666,428
199,887
55,740
0
51,048,443
60.900
100m
4,334,445 31,572,604
6,644,095
9.600 12,751,250 2,091,637 9,645,344 122,412,000 20,079,715 92,595,302
m3
1.800
m3
81.135
164,934
m3
24.120
m3
m3
1.560
6.010
1
22,909
296,167
277,646
89,939
578,276
41,236
161,890
1,040,897
0 13,381,920
0
60,453
0
1,458,114
0
49,153
127,797
462,021
1,668,653
76,679
768,060
0
0
STT
Mã số
Đơn giá
13
AF.11111
14
AF.81122
15
AF.81132
16
AF.61110
17
AF.61120
18
AF.11234
19
AF.61411
20
AF.61421
21
AF.61431
22
AF.12214
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
MC1 : 20*1,70*1,50*0,10 = 5,1
MC2 : 7*1,50*0,70*0,10 = 0,735
MC3 : 1*2,50*0,70*0,10 = 0,175
Bê tơng lót móng M 100, đá 4x6cm
Bó hè+Rãnh : 30,14*0,73*0,10 = 2,2002
Rãnh thốt nước : 22,3*0,62*0,10 = 1,3826
Bó nền, sân : 1,88*0,32*0,10 = 0,0602
Ván khn gỗ móng cột
MC1 : 20*(1,50+1,30)*2*0,80/100 = 0,896
MC2 : 7*(1,33+0,50)*2*0,80/100 = 0,205
MC3 : 1*(2,30+0,50)*2*0,80/100 = 0,0448
Ván khuôn gỗ cổ cột vuông, chữ nhật.
MC1 : 20*(0,45+0,27)*0,9/100 = 0,1296
MC2 : 07*(0,30+0,27)*0,9/100 = 0,0359
MC3 : 02*(0,30+0,27)*0,9/100 = 0,0103
Cốt thép đài móng ĐK<=10
D10 : 554,80/1000 = 0,5548
Cốt thép đài móng ĐK 12
D12 : 524,0/1000 = 0,524
Bê tơng đài móng M 250, đá 2x4cm
MC1 : 20*1,50*1,30*0,80 = 31,2
MC2 : 7*1,30*0,50+0,80 = 5,35
MC3 : 1*2,30*0,50*0,80 = 0,92
Cốt thép cổ cột cao <=4m, ĐK<=10
D6 : 94,20/1000 = 0,0942
Cốt thép cổ cột cao <=4m, ĐK 12-:-18
D18 : 275,3/1000 = 0,2753
Cốt thép cổ cột cao <=4m, ĐK >18
D25 : 1180,0/1000 = 1,18
Bê tông cổ cột cao <=4m M 250, đá 1x2cm
MC1 : 20*0,45*0,27*0,9 = 2,187
MC2 : 07*0,30*0,27*0,9 = 0,5103
MC3 : 02*0,30*0,27*0,9 = 0,1458
Đơn
vị
Khối
lượng
m3
3.643
Vật liệu
444,561
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
155,104
29,080
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy T.C
1,619,536
565,044
105,938
100m2
1.146 3,979,465 3,477,038
4,559,671
3,983,990
0
100m2
0.176 4,254,919 3,984,788
748,015
700,526
0
tấn
0.555 17,755,980 1,325,255
56,023
9,851,018
735,252
31,082
tấn
0.524 18,253,762
976,380
299,918
9,564,971
511,623
157,157
656,421
179,134
29,344
24,596,095
6,712,151
1,099,520
tấn
0.094 8,029,731
774,653
29,195
756,401
72,972
2,750
tấn
0.275 18,257,199 1,173,061
309,028
5,026,207
322,944
85,075
tấn
1.180 18,005,084
992,771
361,782
21,245,999
1,171,470
426,903
m3
2.843
526,824
41,621
2,086,460
1,497,813
118,333
m3
37.470
2
733,868
STT
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
Mã số
Đơn giá
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
Đơn
vị
Khối
lượng
AF.81141 Ván khn gỗ dầm, giằng móng
100m2
Bảng tính chi tiết : 139,49/100 = 1,3949
AF.61511 Cốt thép dầm, giằng móng ĐK<=10
tấn
D6 : 292,20 / 1000 = 0,2922
AF.61521 Cốt thép dầm, giằng móng ĐK>10 -:- <=18
tấn
D16 : 45,60 / 1000 = 0,0456
D18 : 1371,9 / 1000 = 1,3719
AF.61531 Cốt thép dầm, giằng móng ĐK >18
tấn
D20 : 1210,3/1000 = 1,2103
AF.12314 Bê tông dầm, giằng móng M 250, đá 1x2cm
m3
Bảng tính chi tiết : 12,02 = 12,02
AE.11114 Xây móng đá hộc dày <=60 cm VXM 75
m3
M1 : 1*(4,72+5,32)*0,40*0,45 = 1,8072
M2;M4;M7 : (14,12+1,53+15,12)*0,4*0,6 =
7,3848
M3 : 1,56*0,40*0,80 = 0,4992
M5 : 15,18*0,40*0,30 = 1,8216
M6 : 4,72*0,40*0,40 = 0,7552
AE.26313 Xây rãnh thoát nước gạch chỉ VXM 50
m3
Trục 1;F : 30,14*(0,11*0,25+0,22*0,25) = 2,4866
Bó hè trục 1;F : 30,14*0,11*0,55 = 1,8235
Rãnh cịn lại : 22,3*0,11*0,25*2 = 1,2265
Bó sân trục 6 : 1,88*0,22*0,36 = 0,1489
AG.31311 Ván khuôn nắp đan tấm chớp
100m2
52*(1,0+0,52)*2*0,07/100 = 0,1107
AG.13221 Cốt thép tấm đan rãnh thoát nước
tấn
D6 : 52*7,92*0,222/1000 = 0,0914
AG.11412 Bê tông tấm đan M200 đá 1x2
m3
52*1,0*0,52*0,7 = 18,928
AG.42121 Lắp tấm đan thủ công trọng lượng <=100 kg
cái
AB.13112 Đắp đất nền, chân móng, độ chặt k=0,90
m3
ChânMóng : 104,625+23,94-73,386 = 55,179
Nền nhà : 2*3,38*7,36*0,35 = 17,4138
2*3,08*7,36*0,35 = 15,8682
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
1.395 5,620,906 4,294,578
Thành tiền
Nhân công
Máy T.C
7,840,602
5,990,507
0
0.292 17,755,980 1,896,566
56,023
5,188,297
554,177
16,370
1.418 18,254,908 1,175,403
302,879
25,876,332
1,666,134
429,331
1.210 18,002,030 1,065,355
354,038
21,787,857
1,289,399
428,492
69,246
8,129,631
5,009,648
832,337
4,577,031
2,743,223
0
5,194,625
2,995,258
29,383
37,856
309,785
0
55,740
1,622,897
182,977
5,095
17,338
10,533,470
5,313,392
328,174
187,096
0
1,623,908
9,264,104
0
0
12.020
676,342
416,776
12.268
373,087
223,608
5.686
913,662
526,824
0.111
341,973 2,798,421
0.091 17,755,980 2,001,931
3
Vật liệu
18.928
556,502
280,716
52.000
126.588
3,598
31,229
73,183
5,168
STT
Mã số
Đơn giá
35
AF.15512
36
AF.81132
37
AF.81132
38
AF.61412
39
AF.61422
40
AF.61432
41
AF.12213
42
AF.12223
43
AF.81141
44
AF.61511
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
1*(3,38+0,98)*6,76*0,35 = 10,3158
1*(3,68+4,28)*6,76*0,35 = 18,8334
1*(30,03*0,79+1,58*1,22)*0,35 = 8,978
Bê tông gạch vỡ VXM 50 lót nền nhà
Nền nhà : 2*3,38*7,36*0,10 = 4,9754
2*3,08*7,36*0,10 = 4,5338
1*(3,38+0,98)*6,76*0,10 = 2,9474
1*(3,68+4,28)*6,76*0,10 = 5,381
1*(30,03*0,79+1,58*1,22)*0,10 = 2,5651
PHÂN THÂN
Ván khuôn gỗ cột chữ nhật tầng 1
CO1 : 9*(0,25+0,22)*2*3,6/100 = 0,3046
CO2 : 20*(0,4*0,22)*2*3,6/100 = 0,1267
Ván khuôn gỗ cột chữ nhật tầng 2;3
CO1 : 9*(0,25+0,22)*2*3,6/100 = 0,3046
CO1 : 7*(0,25+0,22)*2*3,6/100 = 0,2369
CO2 : 20*(0,35+0,22)*2*3,6/100 = 0,8208
CO2 : 20*(0,30+0,22)*2*3,6/100 = 0,7488
Cốt thép cột cao <=16, ĐK<=10
D6 : 592,47 / 1000 = 0,5925
Cốt thép cột cao <=16, ĐK>10-<=18
D16+18 : (1018,9+852,0)/1000 = 1,8709
Cốt thép cột cao <=16, ĐK >18
D20+22 : (1244,8+1502,0)/1000 = 2,7468
Bê tông cột cao<=4m, M 200, đá 1x2cm
(9*0,25*0,22+20*0,40*0,22)*3,60 = 8,118
Bê tông cột cao >4m M 200, đá 1x2cm
(9*0,25*0,22+20*0,35*0,22)*3,60 = 7,326
(7*0,25*0,22+20*0,30*0,22)*3,60 = 6,138
Ván khuôn gỗ dầm, giằng tầng 1;2;3
(129,52+295,7)/100 = 4,2522
Cốt thép dầm cao<=4m, ĐK<=10
D6 : 323,8/1000 = 0,3238
Đơn
vị
Khối
lượng
m3
20.403
Vật liệu
277,646
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy T.C
127,797
5,664,728
2,607,404
0
100m2
0.431 4,254,919 3,984,788
1,835,147
1,718,639
0
100m2
2.111 4,254,919 3,984,788
8,982,560
8,412,286
0
tấn
0.593 17,755,980 1,786,519
67,390
10,520,418
1,058,513
39,929
tấn
1.871 18,257,199 1,192,964
325,455
34,157,394
2,231,916
608,894
tấn
2.747 18,005,084 1,036,087
379,264
49,456,365
2,845,924
1,041,762
m3
8.118
677,180
526,824
41,621
5,497,347
4,276,757
337,879
m3
13.464
677,180
564,287
69,246
9,117,552
7,597,560
932,328
23,901,217 18,261,405
0
100m2
4.252 5,620,906 4,294,578
tấn
0.324 17,755,980 1,896,566
4
56,023
5,749,386
614,108
18,140
STT
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
Mã số
Đơn giá
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
AF.61521 Cốt thép dầm cao<=4m, ĐK >10 đến <=18
D16+18 : (125,7+1558,28)/1000 = 1,684
AF.61531 Cốt thép dầm cao<=4m, ĐK >18
D20;25 : (181,05+595,55+895,2)/1000 = 1,6718
AF.61512 Cốt thép dầm cao >4m ĐK<=10
D6 : 746,6/1000 = 0,7466
AF.61522 Cốt thép dầm cao >4m ĐK >10 đến <=18
D12;16;18 : (155,58+164,0+3482,5)/1000 =
3,8021
AF.61532 Cốt thép dầm cao >4m ĐK >18
D20;25 : (851,42+1438,8+503,0)/1000 = 2,7932
AF.12313 Bê tông dầm, giằng M 200, đá 1x2cm
Tầng 1+2+3 : 13,82+31,67 = 45,49
AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái.
Tầng 2;3;mái : (217,01+453,2)/100 = 6,7021
AF.61711 Cốt thép sàn mái cao <=16m, ĐK<=10
D6 : (220,8+222,1+233,6)/1000 = 0,6765
D8 : (1758,8+1775,2+2334,0)/1000 = 5,868
AF.61721 Cốt thép sàn mái cao<=16m, ĐK >10
D16 : 349,15/1000 = 0,3492
AF.12413 Bê tông sàn mái M 200, đá 1x2cm
Tầng 2;3; mái : 21,7+45,32 = 67,02
AF.81161 Ván khuôn gỗ cầu thang thường
RT1 : 2*3,68*(0,22+0,23+0,25)/100 = 0,0515
RT2 : 3*3,68*(0,22+0,35+0,25)/100 = 0,0905
C/nghỉ : 2*(3,68+2*0,10)*2,10/100 = 0,163
BảnThg : 4*3,95*(1,85+2*0,12)/100 = 0,3302
AF.61812 Cốt thép cầu thang cao <=16m, ĐK<=10
D6 : (201,84+136,8)*0,222/1000 = 0,0752
D8 : 607,96*0,395/1000 = 0,2401
AF.61822 Cốt thép cầu thang cao <=16m, ĐK >10
D12 : 349,44*0,888/1000 = 0,3103
D18 : 71,10*1,58/1000 = 0,1123
D20 : 61,20*2,47/1000 = 0,1512
Đơn
vị
Khối
lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy T.C
tấn
1.684 18,254,908 1,175,403
302,879
30,741,265
1,979,379
510,048
tấn
1.672 18,002,030 1,065,355
354,038
30,095,794
1,781,061
591,881
tấn
0.747 17,755,980 1,939,883
67,390
13,256,615
1,448,317
50,313
tấn
3.802 18,254,908 1,218,720
319,183
69,406,986
4,633,695
1,213,566
tấn
2.793 18,002,030 1,073,550
371,365
50,283,270
2,998,640
1,037,297
28,188,061 18,959,140
3,150,001
m3
45.490
619,654
416,776
69,246
100m2
6.702 4,489,341 3,366,459
30,088,012 22,562,345
0
tấn
6.545 17,755,980 1,712,763
57,144 116,204,011 11,209,178
373,979
tấn
0.349 18,253,323 1,277,256
m3
67.020
619,654
290,339
100m2
0.635 5,232,675 5,716,110
tấn
0.315 17,755,980 2,167,003
tấn
0.574 18,253,323 1,712,763
5
316,860
56,970
6,374,060
446,018
110,648
41,529,211 19,458,520
3,818,129
3,323,795
3,630,873
0
67,390
5,598,461
683,256
21,248
316,860
10,473,757
982,783
181,814
STT
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
Mã số
Đơn giá
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
AF.12613 Bê tông cầu thang M 200, đá 1x2cm
RT1 : 2*4,12*0,22*0,23 = 0,4169
RT2 : 3*4,12*0,22*0,23 = 0,6254
Chiếu nghỉ : 2*4,12*2,10*0,10 = 1,7304
Bản thang : 4*3,95*1,96*0,12 = 3,7162
AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, mái hắt
(22,26+39,46)/100 = 0,6172
AF.61612 Cốt thép lanh tô, mái hắt, ĐK<=10
D6 : (45,25+77,97)/1000 = 0,1232
AF.61622 Cốt thép lanh tô, mái hắt, ĐK >10
D12 : (32,5+42,45)/1000 = 0,075
D14 : (74,3+153,1)/1000 = 0,2274
AF.12513 Bê tông lanh tô, mái hắt M 200, đá 1x2cm
Tầng 1+2;3 : 1,37+4,61 = 5,98
AE.22213 Xây tường gạch dày 220 cao<=4m VXM 50
AE.22113 Xây tường gạch dày<=110 cao<4m VXM 50
AE.22223 Xây tường gạch dày 220 cao >4m VXM 50
AE.22123 Xây tường gạch dày<=110 cao>4m VXM 50
Bảng tính chi tiết : 8,84 = 8,84
Cửa mái : (3*0,71*0,31+0,71*0,11)*0,11 =
0,0812
AE.28123 Xây tường thu hồi cao >4m VXM 50
AE.23113 Xây ốp cột cao <=4m VXM 50
Tg 1 : 4*3,3*(0,33*0,55-0,22*0,25) = 1,6698
3*3,3*(0,33*0,88-0,22*0,25) = 2,3305
AE.23123 Xây ốp cột cao >4 đến <=16m VXM 50
Trục 7 (B-C) : 3*(2,85+3,75)*0,22*0,22 = 0,9583
AE.28114 Xây bậc thang, hộp kỹ thuật VXM 75
Bậc thang : 44*1,74*0,30*0,15/2 = 1,7226
Hộp KT : 3*2*3,50*0,40*0,07 = 0,588
AI.11221 Sản xuất thép xà gồ, dầm thép
Xà gồ 80x40x4 : 297,0*4,56/1000 = 1,3543
L75x75x5 : 24,2*5,80/1000 = 0,1404
D16 : 90,0*1,58/1000 = 0,1422
Đơn
vị
Khối
lượng
m3
6.489
Vật liệu
619,654
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
339,509
56,970
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy T.C
4,020,873
2,203,040
369,673
2,770,821
2,194,967
0
100m2
0.617 4,489,341 3,556,330
tấn
0.123 17,755,980 2,588,462
67,390
2,187,537
318,899
8,302
tấn
0.302 18,253,323 2,457,341
316,860
5,519,805
743,100
95,819
m3
5.980
619,654
444,874
56,970
3,705,531
2,660,347
340,681
m3
m3
m3
m3
62.290
4.530
182.030
8.921
886,841
993,763
895,287
350,620
224,778
261,071
230,632
126,506
5,168 55,241,326 14,001,422
5,168
4,501,746 1,182,652
15,290 162,969,093 41,981,943
8,669
3,127,951 1,128,584
321,915
23,411
2,783,239
77,338
m3
m3
20.620
4.000
916,698
881,546
468,288
351,216
25,386
4,307
18,902,313
3,526,449
9,656,099
1,404,969
523,459
17,229
m3
0.958
885,724
468,288
14,424
848,789
448,760
13,823
m3
2.311
936,717
421,459
5,168
2,164,378
973,823
11,941
tấn
2.089 16,975,595
821,845
35,460,320
1,716,752
0
6
STT
72
73
Mã số
Đơn giá
AI.61131
AK.83422
74 TAMTINH
75 AK.12222
76 TAMTINH
77
AK.92111
78
AK.42214
79
AK.51250
80
AK.51240
81
AK.31110
82
AK.56220
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
Đơn
vị
Khối
lượng
C140x58x4.9 : 11,5*12,3/1000 = 0,1415
C120x52x4.8 : 9,00*10,4/1000 = 0,0936
C180x70x5.1 : 10,56*16,3/1000 = 0,1721
Dẹt 50x5 : 4*5,70*1,965/1000 = 0,0448
Lắp dựng xà gỗ thép
tấn
Sơn thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp
m2
XG+MK+LC : 56,22+32,72+29,01 = 117,95
Bu lông M14x60
cái
Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ
100m2
2*21,22*4,81/100 = 2,0414
2*8,51*4,47/100 = 0,7608
Tôn úp nóc, úp góc
m
Nóc : 3*3,6+2*3,3+2*3,9+4,5+0,22 = 29,92
Máng xối : 2*5,75 = 11,5
Hồi : 8,96+8,46 = 17,42
PHÂN HOAN THIÊN
Quét Flinkote chống thấm sê nô, khu Wc
m2
Sênô : 83,34*(0,67+2*0,20)+3,82*0,87 = 92,4972
VVc : 2*(3,44*2,84+11,16*0,2) = 24,0032
Rửa tay : 3,44*2,84+11,86*0,20 = 12,1416
Ôvăng : (16*1,7+3*0,9)*(0,49+0,15) = 19,136
Láng bảo vệ lớp chống thấm, tạo dốc VXM 75
m2
Theo sơn chống thấm : 147,778 = 147,778
Mái S2 : 21,22*8,02+8,4*7,42 = 232,5124
Lát nền, sàn gạch Ceramic 400x400
m2
215,8+370,85 = 586,65
Lát nền, sàn gạch chống trơn 300x300
m2
Bảng tính chi tiết : 9,14+18,28 = 27,42
Ôp tường, trụ, cột bằng gạch men 200x250
m2
Bảng tính chi tiết : 655,38 = 655,38
Lát đá Granit tự nhiên vào bậc cầu thang
m2
Bậc : 2*24*1,74*(0,32+0,15) = 39,2544
Chiếu nghỉ : 2*3,68*1,88 = 13,8368
2.089
117.950
Vật liệu
377,320
20,510
110.000
3,500
2.802 12,538,064
7
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
319,607 1,156,049
14,634
526,824
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy T.C
788,222
2,419,155
667,659
1,726,080
2,414,986
0
385,000
35,134,163
0
1,476,266
0
0
3,252,263
0
0
4,212,264
216,140
0
5,602,438
6,745,591
163,905
57,718,734 10,992,061
2,751,975
58.840
55,273
147.778
28,504
1,463
380.290
14,732
17,738
431
586.650
98,387
18,737
4,691
27.420
107,685
21,236
4,021
655.380
92,229
86,191
26,806
60,445,042 56,487,858 17,568,116
53.091
872,528
62,458
26,806
46,323,559
2,952,723
582,291
3,315,970
110,256
1,423,163
STT
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
Mã số
Đơn giá
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
AK.22124 Trát trụ, cột, má cửa dày 1,5cm VXM 75
AK.23114 Trát xà dầm VXM 75
AK.23214 Trát trần VXM 75
DT ván khuôn : 217,01+453,2 = 670,21
AK.22124 Trát cầu thang dày 1,5cm VXM 75
DT ván khn : 0,63523*100 = 63,523
AK.21123 Trát tường ngồi dày 1,5cm VXM 50
Tầng 1+2+3 : 206,13+512,92 = 719,05
AK.21223 Trát tường trong dày 1,5cm VXM 50
Tầng 1;2;3 : 549,96+1094,65 = 1644,61
TAMTINH Trụ thang bằng Inox D150 - L1100
GIA 2013 Lan can thép hộp sơn theo yêu cầu kỹ thuật
AI.63211 Lắp dựng lan can thép
Hành lang : 2*30,5*1,0 = 61
Cầu thang : 1*18,5*1,0 = 18,5
TAMTINH Tay vịn lan can bằng Inox
TAMTINH Bích thép gắn thanh lan can vào sàn
TAMTINH Bích thép gắn thanh lan can vào cột
TAMTINH Bích Inox gắn tay vịn cầu thang
AK.24314 Trát gờ chỉ VXM 75
Sênô+ôvăng : 83,34+16*2,6+3*1,88 = 130,58
AK.24214 Đắp phào VXM 75
TAMTINH Kẻ mạch đầu hồi
14*(6,22+5,62) = 165,76
AK.64110 Làm trần tấm thạch cao 600x600
Theo diện tích lát : 9,14+18,28 = 27,42
AK.82511 Bả bằng bột bả vào tường.
719,05+1644,61-655,38 = 1708,28
AK.82512 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần
205,0+288,64+670,21-27,42 = 1136,43
AK.84414 Sơn dầm, tường... đã bả 3 nước ngoài nhà
719,05+205,0 = 924,05
AK.84412 Sơn dầm, trần, tường đã bả 3 nước trong nhà
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
Đơn
vị
Khối
lượng
m2
m2
m2
205.000
288.640
670.210
11,062
11,062
11,062
64,956
43,720
62,458
452
452
452
m2
63.523
11,062
64,956
452
m2
719.050
8,919
32,478
m2
1,644.610
8,919
24,983
Vật liệu
cái
kg
m2
2.000 1,060,000
760.000
19,394
79.500
5,516
m
cái
cái
cái
m
18.500
92.000
160.000
4.000
130.580
48,000
2,000
2,000
1,500
1,674
m
m
83.340
165.760
m2
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
2,267,710 13,315,980
3,192,936 12,619,341
7,413,863 41,859,976
702,691
Máy T.C
92,660
130,465
302,935
4,126,200
28,712
452
6,413,207 23,353,306
325,011
439
14,668,277 41,087,292
721,984
2,120,000
14,739,440
438,522
0
0
3,972,297
0
0
1,810,772
16,368
888,000
184,000
320,000
6,000
218,591
0
0
0
0
2,137,333
0
0
0
0
0
8,705
33,542
650
725,475
0
2,795,390
107,744
0
0
27.420
168,229
149,898
4,612,839
4,110,203
0
m2
1,708.280
1,374
37,475
2,347,177 64,017,793
0
m2
1,136.430
1,374
43,720
1,561,455 49,684,720
0
m2
924.050
23,449
7,727
21,668,049
7,140,134
0
m2
1,920.660
12,449
3,124
23,910,296
5,999,374
0
8
49,966
22,777
STT
Mã số
Đơn giá
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
1708,28+1136,43-924,05 = 1920,66
104 BB.19404 Lắp ống nhựa thốt nước ngang D32
Sênơ : 40*0,26/100 = 0,104
105 AI.13111 Sản xuất lắp dựng thang thép P<=10kg
10*0,90*2,0/1000 = 0,018
106 TAMTINH Cửa tôn lên mái, phụ kiện
107 TAMTINH Bệ Inox mặt đá Granít đỡ chậu rửa
108 TAMTINH Bệ Inox mặt đá để tủ sấy kháng khuẩn
PHÂN CƯA
109 TAMTINH Cửa đi D1 khung nhựa lõi thép, kính 5ly
D1 : 15*1,40*2,70 = 56,7
110 TAMTINH Phụ kiện cửa đi D1
111 TAMTINH Cửa đi D2 khung nhựa lõi thép, kính 5ly
D2 : 4*0,90*2,70 = 9,72
112 TAMTINH Phụ kiện cửa đi D2
113 TAMTINH Cửa đi D3 khung nhơm, kính 5ly, phụ kiện
D3 : 15*0,70*2,20 = 23,1
114 TAMTINH Khoá cửa D3
115 TAMTINH Cửa đi D4 khung nhơm sóng bọc chì
D4 : 1*1,40*2,70 = 3,78
116 TAMTINH Phụ kiện cửa đi D4
117 TAMTINH Cửa đi D5 khung nhơm sóng bọc chì
D5 : 1*0,90*2,70 = 2,43
118 TAMTINH Phụ kiện cửa đi D5
119 TAMTINH Cửa đi kiểu bản lề thuỷ lực, kính mờ 12ly
4*1,20*2,40 = 11,52
120 TAMTINH Bản lề thuỷ lực
121 TAMTINH Cửa sổ S1 khung nhựa lõi thép, kính 5ly
S1 : 21*1,20*2,00 = 50,4
122 TAMTINH Phụ kiện cửa sổ S1
123 TAMTINH Cửa sổ khung nhôm mở lật, kính 5ly
S2 : 10*0,60*0,60 = 3,6
S3 : 3*0,60*2,0 = 3,6
Đơn
vị
Khối
lượng
100m
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy T.C
0.104 1,484,929 1,356,366
154,433
141,062
0
tấn
0.018 23,467,149 4,682,394 1,219,117
422,409
84,283
21,944
cái
cái
cái
1.000
185,000
1.000 2,650,000
2.000 3,460,000
185,000
2,650,000
6,920,000
0
0
0
0
0
0
m2
56.700 1,620,000
91,854,000
0
0
bộ
m2
15.000 2,050,000
9.720 1,620,000
30,750,000
15,746,400
0
0
0
0
bộ
m2
4.000 1,350,000
23.100
555,000
5,400,000
12,820,500
0
0
0
0
cái
m2
15.000
235,000
3.780 2,620,000
3,525,000
9,903,600
0
0
0
0
bộ
m2
1.000 2,050,000
2.430 2,620,000
2,050,000
6,366,600
0
0
0
0
bộ
m2
1.000 1,350,000
11.520 1,650,000
1,350,000
19,008,000
0
0
0
0
bộ
m2
4.000 2,750,000
50.400 1,350,000
11,000,000
68,040,000
0
0
0
0
bộ
m2
21.000
7.200
5,250,000
3,672,000
0
0
0
0
9
250,000
510,000
STT
Mã số
Đơn giá
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
Đơn
vị
Khối
lượng
124 TAMTINH Cửa sổ kính chì dày 10, khung thép hộp
m2
1*0,60*0,40 = 0,24
125 TAMTINH Cửa lưới chống côn trùng khung thép sơn tĩnh điện
m2
S1 : (21-8)*1,20*2,0 = 31,2
126 GIA 2013 Sản xuất hoa sắt cửa 12x12 sơn tĩnh điện
kg
S1;S3 : (21*27,25+3*17,47)*1,13 = 705,8658
127 TAMTINH Vách kính khn nhơm
m2
2*(2,85+3,75)*(0,4+0,6) = 13,2
128 TAMTINH Vách kính khn thép hộp bọc nhựa
m2
VK1; VK2 : 2* (2,08+1,78)*2,40 = 18,528
129 GIA 2013 Xà thép hộp 100x30x2 sơn tĩnh điện
kg
2*(3,38+3,08)*4,258 = 55,0134
130 TAMTINH Bích thép hộp sơn tĩnh điện kể cả vít
bộ
131 AI.63221 Lắp dựng hoa sắt cửa
m2
S1;S3 : (21*1,20+3+0,60)*2,0 = 57,6
132 AH.32211 Lắp dựng cửa khơng có khn
m2
133 AI.63231 Lắp dựng vách kính
m2
13,2+18,528 = 31,728
CƠNG TAC DAN GIAO, BƠC XÊP
134 AL.61110 Lắp dựng dàn giáo ngồi cao <=16m
100m2
(21,22+16,2)*2*11,8/100 = 8,8311
135 AL.61110 Lắp dựng dàn giáo ngoài (3 tháng sau)
100m2
3*(21,22+16,2)*2*11,8/100 = 26,4934
136 AL.71110 Bốc xếp, vận chuyển cát các loại lên cao
m3
51,31+11,68+40,64 = 103,63
137 AL.71130 Bốc xếp, vận chuyển các loại sơn, bột bả
tấn
(766,2+112,0+206,9+239,4+28,1+121,9)/1000 =
1,4745
138 AL.72120 Bốc xếp, vận chuyển gạch ốp, lát các loại
10m2
(374,56+18,46+221,74)/10 = 61,476
139 AL.73210 Bốc xếp, vận chuyển tấm lợp, tấm trần
100m2
(332,05+23,54+75,31)/100 = 4,309
140 AL.73310 Bốc xếp, vận chuyển xi măng, thép lên cao.
tấn
.Xi măng : (35360,54+89,17)/1000 = 35,4497
10
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
0.240 2,620,000
Thành tiền
Nhân công
Vật liệu
Máy T.C
628,800
0
0
31.200
510,000
15,912,000
0
0
705.866
26,084
18,411,804
0
0
13.200
500,000
6,600,000
0
0
18.528
654,545
12,127,410
0
0
55.013
26,084
1,434,970
0
0
8.000
57.600
2,000
7,061
24,983
16,000
406,714
0
1,439,021
0
0
146.370
31.728
6,029
1,206
46,829
62,458
882,465
38,264
6,854,361
1,981,667
0
0
8.831
548,482
643,896
41,198
4,843,699
5,686,310
363,824
26.493
548,482
643,896
41,198
14,531,153 17,058,994
1,091,475
103.630
43,317
45,389
0
4,488,941
4,703,662
1.475
38,634
50,432
0
56,966
74,362
61.476
23,414
10,086
0
1,439,399
620,047
4.309
44,487
151,296
0
191,695
651,935
38.950
44,487
45,389
0
1,732,782
1,767,915
STT
Mã số
Đơn giá
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
Thép. H/sắt : 3500,59/1000 = 3,5006
141 AL.75110 Bốc xếp, vận chuyển cửa các loại lên cao
35,12+49,32 = 84,44
142 AL.71120 Bốc xếp, vận chuyển đá dăm các loại
143 AL.72210 Bốc xếp, vận chuyển đá ốp lát các loại
66,737/10 = 6,6737
144 AL.73410 Bốc xếp, vận chuyển gỗ các loại lên cao.
145 AL.74210 Bốc xếp, vận chuyển thiết bị điện lên cao.
146 AL.74110 Bốc xếp, vận chuyển phụ kiện cấp thoát nước
147 AL.76110 Bốc xếp, vận chuyển vật liệu phụ các loại
148 AL.76120 Vận chuyển phế thải từ trên cao xuống.
14*0,50 = 7
BÊ BAN TƯ HOAI, KHƯ TRUNG
149 AB.11443 Đào móng bể sâu >1m, đất cấp III
4,92*3,42*2,45*1,20 = 49,4696
150 AF.11111 Bê tơng lót móng M 100, đá 4x6cm
4,92*3,42*0,20 = 3,3653
151 AF.81122 Ván khuôn gỗ móng bể
(4,92+3,42)*2*0,20/100 = 0,0334
(4,72+3,22)*2*0,20/100 = 0,0318
152 AF.61110 Cốt thép móng bể ĐK<=10
D10 : 443,08*0,617/1000 = 0,2734
153 AF.11223 Bê tông đáy bể M 200, đá 1x2cm
4,72*3,22*0,20 = 3,0397
154 AE.26114 Xây bể gạch chỉ VXM 75
(4,50+3,0)*2*1,9*0,22 = 6,27
(2,78+1,335)*1,9*0,11 = 0,86
155 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn nắp bể
(2,84*2,78+2*1,34*1,33)/100 = 0,1146
(4,72+3,22)*2*0,10/100 = 0,0159
156 AF.61711 Cốt thép nắp bể ĐK <=10
D6 : (104,28+107,18)*0,222/1000 = 0,0469
157 AF.12413 Bê tông nắp bể M 200, đá 1x2cm
Đơn
vị
Khối
lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
Thành tiền
Nhân công
Vật liệu
Máy T.C
m2
84.440
17,561
80,691
0
1,482,851
6,813,548
m3
10m2
36.020
6.674
52,682
23,414
45,389
10,086
0
0
1,897,606
156,258
1,634,912
67,311
m3
tấn
tấn
tấn
m3
17.650
0.530
0.450
0.850
7.000
44,487
292,680
81,950
14,049
57,365
50,432
100,864
70,605
15,130
65,562
0
0
0
0
0
785,196
155,120
36,878
11,942
401,555
890,125
53,458
31,772
12,861
458,934
m3
49.470
164,934
0
8,159,219
0
m3
3.365
1,496,081
521,972
97,863
259,461
226,703
0
444,561
155,104
29,080
100m2
0.065 3,979,465 3,477,038
tấn
0.273 17,755,980 1,325,255
56,023
4,854,485
362,325
15,317
m3
3.040
665,931
215,179
29,344
2,024,231
654,080
89,197
m3
7.130
928,678
421,459
5,168
6,621,474
3,005,003
36,848
585,859
439,323
0
100m2
0.131 4,489,341 3,366,459
tấn
0.047 17,755,980 1,712,763
57,144
832,756
80,329
2,680
m3
1.520
56,970
941,750
441,257
86,583
11
619,654
290,339
STT
Mã số
Đơn giá
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
4,72*3,22*0,10 = 1,5198
158 AG.31311 Ván khuôn gỗ tấm đan
1*(1,35+1,35)*2*0,12/100 = 0,0065
159 AG.11413 Bê tông tấm đan M 200, đá 1x2cm
1*1,35*1,35*0,12 = 0,2187
160 AG.42141 Lắp tấm đúc sẵn thủ công Q>250kg
161 AK.21124 Trát bể lần 1 dày trát 1,5cm VXM 75
(4*2,78+2*4,17+2*1,34)*1,90 = 42,066
162 AK.21114 Trát bể lần 2 dày trát 1,0cm VXM 75
163 AK.81130 Đánh màu tường bể bằng XM nguyên chất
164 AK.41224 Láng đáy bể dày 3,0cm VXM 75
2,78*2,84+2*1,34*1,33 = 11,4596
165 AB.13112 Đắp đất nền móng độ chặt K=0,90
49,47-(3,365+4,72*3,22*2,0) = 15,7082
166 BB.19411 Lắp ống nhựa UPVC - D120
167 BB.19406 Lắp ống nhựa UPVC - D50
168 BB.29106 Lắp tê nhựa UPVC - D120
169 BB.29123 Lắp cút nhựa UPVC - D50
170 BB.38109 Lắp chóp thơng hơi
HƠ GA THU NƯƠC (01 CAI)
171 AB.11413 Đào móng hố ga đất cấp III
1*1,02*1,02*1,02 = 1,0612
172 AF.11111 Bê tơng lót móng M 100, đá 4x6cm
1*1,02*1,02*0,10 = 0,104
173 AE.26214 Xây hố ga gạch chỉ VXM 75
1*(2*0,92+2*0,5)*0,22*0,75 = 0,4686
174 AK.21134 Trát láng hố ga dày 2,0cm VXM 75
1*(4*0,60*0,75+0,6*0,60) = 2,16
175 AG.31311 Ván khuôn gỗ tấm đan
1*(0,7+0,7)*2*0,07/100 = 0,002
176 AG.13221 Cốt thép tấm đan đúc sẵn ĐK <10
D6 : 1*10*0,78*0,222/1000 = 0,0017
177 AG.11413 Bê tông tấm đan M 200, đá 1x2cm
Đơn
vị
Khối
lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
100m2
0.007
341,973 2,798,421
m3
0.219
610,571
280,716
cái
m2
1.000
42.066
7,195
10,447
106,178
32,478
m2
m2
m2
42.066
42.066
11.460
7,375
1,186
20,399
27,481
3,747
15,614
m3
15.708
100m
100m
cái
cái
cái
Thành tiền
Nhân công
Vật liệu
Máy T.C
2,223
18,190
0
17,338
133,532
61,393
3,792
452
7,195
439,464
106,178
1,366,220
0
19,014
310,237
49,890
233,764
1,156,016
157,621
178,930
19,014
0
6,578
73,183
0
1,149,573
0
0.020 5,193,168 2,886,593
0.200 2,319,841 1,726,284
3.000
40,043
7,398
4.000
67,032
9,864
1.000
6,185
9,864
103,863
463,968
120,129
268,128
6,185
57,732
345,257
22,194
39,456
9,864
0
0
0
0
0
0
220,234
0
452
574
m3
1.061
207,533
m3
0.104
444,561
155,104
29,080
46,234
16,131
3,024
m3
0.469
940,937
374,630
5,168
440,923
175,552
2,422
m2
2.160
14,135
39,973
452
30,532
86,342
976
100m2
0.002
684
5,597
0
341,973 2,798,421
tấn
0.002 17,755,980 2,001,931
55,740
30,185
3,403
95
m3
0.034
17,338
20,943
9,629
595
12
610,571
280,716
STT
Mã số
Đơn giá
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
1*0,70*0,70*0,07 = 0,0343
178 AG.42111 Lắp tấm đan bằng thủ công Q<=50 kg
179 AB.13113 Đắp đất xung quanh hố ga k=0,95
4*1,02*0,1*0,90 = 0,3672
PHÂN SÂN BÊ TÔNG
180 AB.11213 San sửa mặt sân hư hỏng do vận chuyển
120,0*0,10 = 12
181 AB.13411 Đắp cát lót nền sân hư hỏng
120,0*0,04 = 4,8
182 AF.11313 Bê tông mặt sân hỏng M 200, đá 1x2cm
120,0*0,12 = 14,4
183 AB.13113 Đắp đất nền sân mới độ chặt k=0,95
69,8*0,10 = 6,98
184 AF.11312 Bê tông mặt sân mới M 150, đá 1x2cm
69,8*0,10 = 6,98
185 AK.55410 Lát sân gạch vng men bóng 250x250
PHÂN PHA DƠ
186 AP.DUNG Hút chất thải, nước thải trong bể
187 AA.21222 Phá dỡ bê tơng nền, móng có cốt thép
2,5*2,5*(0,10*0,07) = 0,0438
188 AA.21111 Phá dỡ tường gạch
(4*2,50*0,22+2,28*0,11)*1,47 = 3,6027
189 AA.21221 Phá dỡ tơng móng khơng có cốt thép
2,50*2,50*0,10 = 0,625
190 AB.13113 Đắp đất khu bể cũ độ chặt k=0,95
2,50*2,50*1,67 = 10,4375
191 AB.41423 V/chuyển chất thải ôtô 7 tấn cự ly 1km đầu
KL đào,chất thải: (81,135+24,12+7,0+49,47
+1,06)/100 = 1,6279
KL đắp: -(126,59+15,71+6,98+0,36)/100 = 1,4964
192 AB.42223 Vận chuyển tiếp theo 3km, ôtô tự đổ 7 tấn
0,13145*3 = 0,3944
Đơn
vị
Khối
lượng
Vật liệu
cái
m3
1.000
0.367
m3
12.000
m3
4.800
m3
14.400
m3
6.980
m3
6.980
567,536
172,580
m2
69.800
120,207
21,610
bể
m3
1.000
0.044
m3
Thành tiền
Nhân công
Vật liệu
Máy T.C
18,737
76,460
1,895
0
18,737
28,076
0
0
85,198
0
1,022,376
0
296,167
49,153
1,421,602
235,934
0
622,677
172,580
8,966,549
2,485,152
418,752
0
533,691
0
3,961,401
1,204,608
202,978
8,390,449
1,508,378
0
597,067
0
0
0
26,152
1,270,691
0
3.603
158,047
0
569,396
0
m3
0.625
416,776
0
260,485
0
m3
10.438
76,460
0
798,051
0
100m3
0.132
1,796,707
0
0
236,267
100m3
0.394
628,848
0
0
248,018
13
1,895
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
29,080
76,460
29,080
1,270,691
STT
Mã số
Đơn giá
THM
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
Đơn
vị
Khối
lượng
TỔNG CỘNG : NHA KỸ THUẬT 3 TẦNG - PHẦN
XÂY DỰNG
14
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
Thành tiền
Vật liệu
Nhân công
Máy T.C
2,246,190,131 810,605,749 174,821,213
bảng thống kê và tính toán chi tiết
Trung tâm chăm sóc SKSS tỉnh Sơn La - Nhà Kỹ thuật 3 tầng
Thép Đài Móng
Tên cấu kiện
MC1
MC2
MC3
SLCK
20
7
1
Cộng
Thép cổ cột
Tên cấu kiện
MC1
MC2
MC3
Thép dầm Mãng
Tªn cÊu kiƯn
DM1
DM2; DM4
DM3
DM5
DM6
DM7
DM8; DM10
DM9
DM11
DM12
ThÐp cét
Céng
Céng
Tªn cÊu kiƯn
C01
C02
Neo t−êng víi cét
Céng
§K 6
§K 8
0
SLCK
20
7
1
§K 6
70.00
18.90
5.30
94.20
0
§K 8
§K 12
454.00
56.00
14.00
554.80
524.00
§K 10
0
SLCK
4
2
1
1
1
3
2
1
1
1
§K 6
62.40
56.00
18.20
6.40
3.20
42.90
66.60
21.60
11.20
3.70
292.20
§K 8
SLCK
9
20
700
§K 6
135.00
372.00
85.47
§K 8
592.47
§K 10
436.00
95.90
22.90
§K 14
0
§K 10
§K 16
§K 18
0
§K 16
0
§K 14
§K 16
20.90
0
0
§K 12
0
0
§K 14
0
24.70
45.60
ĐK 16
1,018.80
0
ĐK 20
0
ĐK 18
0
1,018.80
Đơn vị : kg
ĐK 22
0
214.20
61.10
275.30
0
ĐK 18
52.80
347.60
156.00
29.10
ĐK 20
536.80
137.20
39.60
477.40
178.20
91.20
376.50
127.40
1,371.90
1,210.20
ĐK 18
0
Đơn vị : kg
ĐK 22
ĐK 20
ĐK 25
0
Đơn vị : kg
ĐK 22
0
ĐK 25
1,180.00
1,180.00
ĐK 25
32.30
ĐK 20
0
Đơn vị : kg
ĐK 22
852.00
1,244.80
1,502.00
852.00
1,244.80
1,502.00
0
ĐK 25
0
Thép dầm cao độ 3,6m
Tên cấu kiện
R1-1
R1-1*
R1-2
R1-3
R1-4
R1-5
R1-6
R1-7
R1-8
R1-9
R1-10; R1-15
R1-11
R1-12
R1-13; R1-16
R1-14
R1-17
R1-18
SLCK
3
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
1
1
3
1
1
1
Cộng
ĐK 8
SLCK
3
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
1
1
3
1
ĐK 6
48.30
21.60
28.40
19.00
6.70
3.40
4.80
5.60
10.60
6.90
71.20
3.80
33.00
44.40
21.70
ĐK 12
ĐK 14
ĐK 16
15.30
5.10
5.10
19.70
37.20
ĐK 8
0
ĐK 10
0
ĐK 12
ĐK 20
35.25
16.80
25.20
31.00
98.60
31.28
471.00
27.90
34.60
Đơn vị : kg
ĐK 22
232.53
108.31
12.81
ĐK 25
268.20
89.40
89.40
24.40
203.40
32.30
34.20
217.50
244.80
125.70
1,558.28
181.05
595.55
895.20
ĐK 16
15.30
5.10
5.10
ĐK 18
38.70
30.90
173.30
156.00
29.20
ĐK 20
34.80
19.02
Đơn vị : kg
ĐK 22
272.40
108.70
25.60
31.00
98.60
59.00
469.00
27.90
34.60
14.00
14.00
0
ĐK 18
38.70
23.70
173.30
156.00
29.20
264.00
38.70
177.60
15.30
323.80
Thép dầm cao độ 7,2 và 10,8m
Tên cấu kiện
R2-1
R2-1*
R2-2
R2-3
R2-4
R2-5
R2-6
R2-7
R2-8
R2-9
R2-10; R2-15
R2-11
R2-12
R2-13; R2-16
R2-14
§K 6
48.30
19.50
28.40
9.00
6.70
3.40
5.60
6.90
10.60
6.90
71.20
3.80
33.00
44.40
21.70
2.30
2.10
19.70
10.20
37.20
15.30
264.00
38.70
177.60
§K 25
213.90
71.30
89.00
32.30
23.80
34.20
381.60
128.80
R2-17
Tên cấu kiện
R2-18
RM1
RM1*
RM2
RM3
RM4; RM8
RM5
RM6
RM7
RM9
Giằng thu hồi mái
Cộng
Thép sàn mái, cầu thang
1
SLCK
1
3
1
2
2
2
1
1
1
2
Toàn bộ
3.30
ĐK 6
2.10
58.50
21.10
63.20
57.20
77.60
23.40
16.40
23.40
36.00
35.00
746.60
Sàn 3,6m (kg)
ĐK6
55.40
21.30
2.00
6.90
ĐK8
280.90
105.60
252.00
90.40
85.10
85.70
9.10
41.30
9.10
9.90
72.00
182.70
43.40
29.70
36.30
71.60
130.70
ĐK 8
ĐK 10
ĐK 12
10.20
34.70
ĐK 18
13.00
67.20
27.60
374.00
450.80
502.00
187.00
14.40
187.00
33.20
164.00
3,482.50
ĐK 16
15.30
5.10
10.20
10.20
5.10
0
0
Sàn 7,2m (kg)
ĐK6
55.40
21.30
3.30
6.90
ĐK8
280.90
105.60
252.00
90.40
85.10
85.70
9.10
41.30
14.00
15.60
72.00
182.70
43.40
35.50
36.30
71.60
130.70
155.58
155.58
ĐK6
Sàn mái 10,8m (kg)
74.40
20.50
18.60
61.30
ĐK8
411.60
159.60
292.80
84.00
ĐK16
6.90
9.50
314.00
182.70
71.00
166.20
32.40
56.60
115.00
2 đan
166.20
207.80
46.10
30.30
8.70
19.80
20.10
2RT1
3RT2
ĐK 20
ĐK 22
279.60
99.60
45.40
165.60
55.20
110.40
43.40
99.60
64.00
72.30
136.60
149.20
851.42
1,438.80
Cầu thang (m)
ĐK6
31.84
27.84
16.64
24.60
100.92
201.84
ĐK6
54.72
82.08
136.80
ĐK8
95.52
105.60
56.00
46.86
303.98
607.96
Dầm thang
§K16
28.44
42.66
71.10
§K 25
503.00
§K12
113.36
61.36
174.72
349.44
§K20
24.48
36.72
61.20
20.00
70.40
ĐK6
27.20
17.60
Cộng
220.80
Thép lanh tô, ôvăng tầng 1+2+3
Lanh tô tầng 1
LT1
LT2
LT3
LT4
LT5
LT6
LT7
LV1
LV2
LV3
SLCK
5
5
5
Cộng tầng 1
ĐK8
50.30
58.40
56.20
58.40
1,758.80
ĐK6
4.04
2.80
1.90
1
0.75
6
4
1
30.26
2.61
2.89
45.25
Ván khuôn, Bêtong dầm móng
Tên cấu kiện
DM1
DM2
DM3
DM4
SLCK
4
4
1
1
1
1
Dài
5.37
1.53
5.37
9.39
11.19
15.12
20.00
70.40
ĐK6
27.20
17.60
222.10
ĐK12
10.21
10.21
ĐK8
50.30
58.40
56.20
58.40
1,775.20
ĐK14
22.385
3.993
9.06
3.02
32.50
47.916
74.29
Ván khuôn
Rộng
Diện tích
1.22
0.82
0.62
0.82
0.82
0.82
26.21
5.02
3.33
7.70
9.18
12.40
ĐK6
15.10
9.80
3.30
6.00
6.40
18.20
233.60
20.10
19.90
ĐK8
36.60
168.80
2,334.00
5.37
1.53
5.37
9.39
11.19
15.12
ĐK12
ĐK6
8.08
ĐK12
ĐK14
44.77
349.15
9
1
2
4
1
10
6
2
3.42
0.81
1.49
2.98
0.62
50.44
4.35
5.78
77.97
Bê tông
Rộng
Cao
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
ĐK8
4.30
SLCK
10
Cộng tầng 2+3
ĐK6
6.25
17.70
Lanh tô tầng 2+3
LT1
LT2
LT3
LT4
LT5
LT6
LT7
LV1
LV2
LV3
Dài
8.20
ĐK16
0.50
0.30
0.50
0.30
0.30
0.30
V (m3)
2.36
0.40
0.59
0.62
0.74
1.00
18.38
2.93
15.10
6.04
42.45
4.477
7.986
15.972
79.86
153.07
DM5
DM6
1
1
Tên cấu kiện
SLCK
DM7
DM8
DM9
DM10
DM11
DM12
Cộng
3
1
1
1
1
1
1
1
3.76
2.78
Dài
4.77
4.77
14.39
12.72
4.77
14.39
7.27
3.23
Ván khuôn, Bêtong dầm cao độ 3,6m
Tên cấu kiện
R1-1
R1-1*
R1-2
R1-3
R1-4
R1-5
R1-6
R1-7
R1-8
R1-9
R1-10
R1-11
R1-12
R1-13; R1-16
SLCK
3
3
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
3
3
Dài
5.42
1.57
5.42
3.24
5.42
9.39
11.19
3.76
2.78
3.38
4.28
7.36
4.28
4.82
14.50
3.23
19.68
4.82
1.57
0.82
0.62
3.08
1.72
1.22
1.22
0.82
0.82
1.22
0.82
0.82
0.55
17.46
5.82
11.80
10.43
5.82
11.80
5.96
1.78
Ván khuôn
Rộng
Diện tích
139.49
Ván khuôn
Rộng
Diện tích
1.02
0.62
1.02
0.62
1.02
0.62
0.62
0.62
0.35
0.62
0.62
0.62
0.62
1.02
0.62
0.35
0.62
1.02
0.62
16.59
2.91
5.53
2.01
5.53
5.82
6.94
2.33
0.97
2.10
2.65
4.56
2.65
4.92
8.99
1.13
12.20
14.75
2.91
3.76
2.78
Dài
4.77
4.77
14.39
12.72
4.77
14.39
7.27
3.23
Dài
5.42
1.57
5.42
3.24
5.42
9.39
11.19
3.76
2.78
3.38
4.28
7.36
4.28
4.82
14.50
3.23
19.68
4.82
1.57
0.22
0.22
0.30
0.20
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.15
0.50
0.50
0.30
0.30
0.50
0.30
0.30
0.20
Bê tông
Rộng
Cao
Bê tông
Rộng
Cao
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.15
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.15
0.22
0.22
0.22
0.50
0.30
0.50
0.30
0.50
0.30
0.30
0.30
0.20
0.30
0.30
0.30
0.30
0.50
0.30
0.20
0.30
0.50
0.30
0.25
0.12
V (m3)
1.57
0.52
0.95
0.84
0.52
0.95
0.48
0.10
12.02
V (m3)
1.79
0.31
0.60
0.21
0.60
0.62
0.74
0.25
0.08
0.22
0.28
0.49
0.28
0.53
0.96
0.10
1.30
1.59
0.31