Tải bản đầy đủ (.pdf) (25 trang)

Dự toán nâng cấp, mở rộng, cải tạo sữa chữa trường CĐ Nông Lâm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.33 MB, 25 trang )

BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH

DAĐT: NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẢNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : BỂ TỰ HOẠI
STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng

7

AB.1144 Đào móng bể và hố ga, rộng > 1 m, sâu > 1 m, đất C3
m3
3
Bể phốt : 5,36x2,44x2,5 = 32,696
Hố ga : 1,12x1,43x1,3 = 2,0821
Ta luy 30% : 34,778*30% = 10,4334
AB.1311 Lấp đất thành bể K=0,90
m3
2
Phần hố móng : 34,778/3 = 11,5927
Phần ta luy : 10,433 = 10,433
AB.4142 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 100m3
3
7T, đất cấp III
AB.4212 Vận chuyển đất tiếp cự ly 2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất 100m3
3


cấp III
AF.11111 Bê tông lót móng bể phốt, đá 4x6, chiều rộng <=250
m3
cm, mác 100
Bể : 5,36x2,44x0,1 = 1,3078
AF.11232 Bê tơng móng hố ga, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm,
m3
mác 150
Hố ga : 1,12x1,43x0,15 = 0,2402
AF.81111 Ván khn móng bể phốt
100m2

8

2*(5,36+2,44)*0,25/100 = 0,039
2*(2,9+1,8)*0,1/100 = 0,0094
2*2*(1,6+0,79)*0,1 = 0,956
AF.61110 Cốt thép móng bể, đường kính <=10 mm

1

2

3
4
5

6

Bể phốt : (109,5+111,52)/1000 = 0,221

9 AF.11213 Bê tơng móng bể, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác
200
5,36*2,44*0,15 = 1,9618
2*5,16*0,22*0,1 = 0,227
3*1,8*0,22*0,1 = 0,1188
10 AF.81141 Ván khuôn giằng tường
2*(5,16+2,24)*0,15/100 = 0,0222
2*(2,9+1,6)*0,15/100 = 0,0135

tấn

m3

100m2

Vật liệu

Đơn giá
Nhân công

Máy T.C

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Vật liệu

45.2115

215,921.


0.

9,762,112.3

0.

22.0257

95,806.

0.

2,110,194.2

0.

0.2319

2,070,866.

0.

0.

480,233.8

0.2319

1,656,694.


0.

0.

384,187.3

1.3078

383,021.

203,051.

38,776.

500,914.9

265,550.1

50,711.3

0.2402

433,697.

234,510.

39,068.

104,174.


56,329.3

9,384.1

2,550,667.8

2,121,210.4

0.

73,294.

3,754,675.1

388,202.

16,198.

39,068.

1,146,669.5

541,155.3

90,153.3

117,027.

236,474.2


0.

1.0044 2,539,494. 2,111,918.

0.221 16,989,480. 1,756,570.

2.3076

496,910.

234,510.

0.0411 2,847,372. 5,753,631.
1


STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng

Vật liệu

Đơn giá
Nhân công


Máy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

2*1,8*0,15/100 = 0,0054
11 AF.61511 Cốt thép giằng, đường kính <= 10 mm, cao <= 4 m

tấn

0.0112 16,989,480. 2,513,819.

73,294.

190,282.2

28,154.8

820.9

11,17/1000 = 0,0112
12 AF.61521 Cốt thép giằng, đường kính <= 18 mm, cao <= 4 m

tấn

0.0547 17,185,920. 1,557,947.


372,604.

940,069.8

85,219.7

20,381.4

54,69/1000 = 0,0547
13 AF.12313 Bê tông giằng tường bể đá 1x2, mác 200

m3

0.4594

496,910.

552,419.

92,715.

228,280.5

253,781.3

42,593.3

m3

6.389


633,131.

558,626.

6,798.

4,045,074.

3,569,061.5

43,432.4

m2

34.502

6,266.

33,471.

578.

216,189.5

1,154,816.4

19,942.2

m2


30.375

4,423.

25,103.

578.

134,348.6

762,503.6

17,556.8

m2

4.1

6,635.

58,574.

595.

27,203.5

240,153.4

2,439.5


m2

8.38

16,237.

20,919.

755.

136,066.1

175,301.2

6,326.9

14

15

16
17
18

2*5,16*0,22*0,15 = 0,3406
2*1,8*0,22*0,15 = 0,1188
AE.2611 Xây bể chứa gạch chỉ , vữa XM mác 75
4
Bể : 2*5,16*0,22*1,45 = 3,2921

2*1,8*0,22*1,45 = 1,1484
1,8*0,22*1,6 = 0,6336
1,6*0,22*1,7 = 0,5984
Trừ ơ thống:
-5*0,15*0,22*0,2 = -0,033
Hố ga : 2*1,02*0,22*1,15 = 0,5161
0,79*0,22*1,15 = 0,1999
2*1,02*0,11*0,1 = 0,0224
1,01*0,11*0,1 = 0,0111
AK.2122 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (lần 1)
4
Bể : 2*(2,9+1,6)*1,55 = 13,95
2*1,6*1,7 = 5,44
1,8*1,55 = 2,79
1,8*1,7 = 3,06
(1,8-0,22)*1,7 = 2,686
(1,8-0,22)*1,55 = 2,449
Trừ ơ thống:
-2*5*0,15*0,2 = -0,3
Trát ơ thống : 5*2*(0,15+0,2)*0,22 = 0,77
Hố ga : 2*(0,8+0,79)*1,15 = 3,657
AK.2121 Trát tường trong, dày 1 cm, vữa XM mác 75 (lần 2)
4
AK.2311 Trát giằng tường bể vữa XM mác 75
4
AK.4122 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3 cm, vữa XM mác
4
75

2



STT

19
20

21

22

23
24
25

26
27

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng

Bể phốt : 2,9*1,8 = 5,22
2*1,6*0,79 = 2,528
Hố ga : 0,8*0,79 = 0,632
AK.8113 Quét nước xi măng 2 nước
m2

0
AG.3131 Ván khuôn tấm đan
100m2
1
Đan Đ1,Đ2 : 8*(2,2+0,645)*2*0,1/100 = 0,0455
Đan Đ3 : 2*(1+0,5)*2*0,08/100 = 0,0048
Tấm hút cặn : 0,25*4*0,08/100 = 0,0008
AG.1322 Cốt thép tấm đan
tấn
1
Đ1 : 7*(3,41+7,95+0,69)/1000 = 0,0844
Đ2 : (1,7+5,3+0,69+1,17+1,16)/1000 = 0,01
Đ3 : 2*(2,93+1,35+0,69)/1000 = 0,0099
AG.1141 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200
m3
3
Đ1 : 7*2,2*0,645*0,1 = 0,9933
Đ2 : 1*2,2*0,425*0,1 = 0,0935
1*0,99*0,22*0,1 = 0,0218
Đ3 : 2*1*0,5*0,08 = 0,08
Tấm hút cặn : 0,25*0,25*0,08 = 0,005
AG.4214 Lắp đặt tấm đan trọng lượng > 250 kg
tấm
1
AG.4212 Lắp đặt tấm đan trọng lượng <=100 kg
tấm
1
AK.4111 Láng nắp bể không đánh mầu, dày 2 cm, vữa XM mác
m2
4

75
Bể : 5,16x2,24 = 11,5584
Hố ga : 1,02x1,23 = 1,2546
AB.4142 Vận chuyển đất thừa đổ đi bằng ôtô tự đổ, phạm vi
100m3
3
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp III
AB.4212 Vận chuyển đất thừa đổ đi tiếp cự ly 2 km bằng ôtô tự 100m3
3
đổ 7T, đất cấp III
THM

38.755
0.0511

Vật liệu

1,127.

Đơn giá
Nhân công

Máy T.C

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Vật liệu

5,021.


43,676.9

194,588.9

0.

348,167. 3,663,506.

17,791.3

187,205.2

0.

0.1043 16,989,480. 2,653,475.

73,294.

1,772,002.8

276,757.4

7,644.6

1.1936

489,626.

367,495.


22,918.

584,417.6

438,642.

27,354.9

8.

5,708.

142,251.

45,664.

1,138,008.

0.

2.

2,854.

41,838.

5,708.

83,676.


0.

12.813

11,415.

11,380.

567.

146,260.4

145,811.9

7,265.

0.2319

2,070,866.

0.

0.

480,233.8

0.2319

1,656,694.


0.

0.

384,187.3

TỔNG CỘNG

16,707,164

3

24,214,909

2,091,047


Dự toán ACITT 2007

Bảng tổng hợp kinh phí
Công trình :
Hạng mục : phần btct

STT

Chi phí theo đơn giá

Chi phí


Chi phí vật liệu
Chênh lệch vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí máy xây dựng

I

Chi phí trực tiếp

II

Chi phí chung
Giá thành dự toán xây dựng
Thu nhập chịu thuế tính trớc

1
2
3
4

III
IV

Cách tính

Chi phí vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí máy xây dựng
Trực tiếp phí khác
Cộng chi phí trực tiếp


Giá trị (Đ)

Ký hiệu

25,514,906,689
-21,226,149,999
8,092,804,489
1,723,982,526

A1
CLVL
B1
C1

(A1 + CLVL) * 1
B1 * 0.8316
C1 * 0.9494
2.5%*(VL+NC+M)
VL+NC+M+TT

4,288,756,690
6,729,976,213
1,636,749,010
316,387,048
12,971,868,961

VL
NC
M

TT
T

T+C+TL

14,574,867,668

G

T * 6.5%
T+C
(T+C) * 5.5%

Gi¸ trị dự toán xây dựng trớc thuế

Thuế giá trị gia tăng
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế
Chi phí xây nhà tạm tại hiện trờng để ở và điều hành thi công
Cộng
Làm tròn

G * 10%
G + GTGT
G * 1% * (1+10%)

#NAME?

1

Ngày....thángnăm


843,171,482
13,815,040,443
759,827,224
1,457,486,767
16,032,354,434
160,323,544
16,192,677,979
16,192,678,000

C
Z
TL

GTGT
GxDCPT
GxDLT


Bảng dự toán

Công trình : CảNG HàNG KHÔNG CHIBI
Hạng mục : Xây dựng đờng chc
STT

mà hiệu

Đơn giá

Nội dung công việc

* Thi công lớp kết cấu mặt đờng

1 AB.64124 Đắp nền đờng, máy đầm 16T, máy
ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98
40959,52/100 = 409,595
2 AB.24143 Đào xúc đất, máy đào <= 1,6 m3, máy
ủi <= 110CV, đất C3
40959,52*1,16/100 = 475,13
3 AB.41433 Vận chuyển đất, ôtô10T tự đổ, phạm
vi <= 1000 m, ®Êt C3 (cù ly 10km)
4 AB.42333 VËn chun ®Êt 6km tiếp theo, ô tô
10T, đất C3 (cự ly 10km)
5 AB.42433 Vận chuyển đất 3km tiếp theo, ô tô
10T, đất C3 (cự ly 10km)
6 TT
Phí môi trờng và thuế tài nguyên
(Bảng tính chi tiết)
7 AD.11222 Thi công lớp CPĐD loại I dày 30cm
thi công 2 lớp
40959,52/100 = 409,595
8 AD.24213 Tới lớp bảo dỡng CPĐD loại I bằng
VD
nhựa lỏng MC70 định møc 1,2 l/m2
136531,733/100 = 1365,317
* Thi c«ng líp mãng BTXM M150
dày 25cm
9 AL.16210 Thi công lớp màng chống thấm HDPE
VD
0,3mm
136531,733/100 = 1365,317

10 AF.37312 Thi công lớp móng BTXM mác 150,
bê tông đờng lăn, sân đỗ, đổ bằng
máy rải bê tông, M150, đá 1x2
34132,933 = 34132,933
11 AF.51140 Sản xuất vữa bê tông qua dây chuyền
trạm trộn công suất <= 50 m3/h

Đơn vị

Khối

lợng

Vật liệu

Đơn giá

Nhân công

Máy

Vật liệu

Thành tiền

Nhân công

Máy

100m3


409.595

248,810

1,175,823

101,911,332

481,611,222

100m3

475.130

115,825

1,063,576

55,031,932

505,336,865

100m3

475.130

1,744,581

828,902,771


100m3

475.130

2,990,712

1,420,976,993

100m3

475.130

903,444

429,253,348

m3
100m3

47,513.000
409.595 16,330,000

736,358

2,775,113

6,688,686,350

404,992


2,517,506,651

66,525,071

643,529,880

249,996,369

100m2 1,365.317

1,843,899

48,725

100m2 1,365.317

471,341

183,105

1,054,815

381,728

m3

34,132.933

m3


34,132.933

10,010

301,608,555 1,136,672,409
552,942,462

63,858 36,003,943,546 13,029,496,248 2,179,660,836

50,641

341,670,659 1,728,525,860


STT

mà hiệu

Đơn giá

Nội dung công việc

12 AF.52151 Vận chuyển vữa bê tông , ô tô chuyển
trộn 6 m3, phạm vi <= 3km
13 AF.82411 Ván khuôn thép mặt đờng bê tông
M150
8608,722/100 = 86,087
14 1B.410Bảo dỡng BTXM bằng chất tạo
CV1470 màng và bao tải

136531,733/100 = 1365,317
15 AK.94111 Thi công quét nhựa đờng cạnh tấm
D
khe co - D
21804,2 = 21804,2
16 AL.21112 Lắp đặt Khe giÃn 2x4 đờng lăn, bÃi
G
đỗ sân bay
2723,896/10 = 272,39
17 AL.21111 Lắp đặt khe co có thanh liên kết dọc
LKD
vệt dải - Khe LKD
5200,5/10 = 520,05
18 AL.21111 Lắp đặt khe co có thanh liên kết dọc
LKN
vệt dải - Khe LKN
81,0/10 = 8,1
19 AL.22111 Cắt khe đờng lăn, sân đỗ khe 1x4
VD
Khe co C : 24512,377/10 = 2451,238
Khe co LKN : 81,0/10 = 8,1
20 AL.22112 Cắt khe đờng lăn, sân đỗ khe 2x4
21 AL.23112 Trám khe đờng lăn, sân đỗ sân bay
VDNC,M bằng cát trộn nhựa, khe 2x4
* Thi công mặt đờng BTXM
+ Thi công mặt đờng BTXM
M350/45 cốt thép
22 AL.16210 Thi công lớp màng chống thấm HDPE
0,3mm
VD

13500*2/100 = 270
23 AF.69120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt
đờng, ĐK <=18mm
518535,0/1000 = 518,535

Đơn vị

100m3
100m2

Khối

lợng

341.329

Vật liệu

Đơn giá

Nhân công

86.087

545,738

2,089,780

100m2 1,365.317


794,211

5,004,790

m2

21,804.200

34,646

10,862

10m

272.390

995,421

257,567

10m

520.050

448,103

10m

8.100


10m

Máy

12,258,383

Vật liệu

46,980,947
674,252

Thành tiền

Nhân công

Máy

4,184,145,656

179,902,891

1,084,349,174 6,833,124,868

920,567,445

755,428,313

236,837,220

9,832


271,142,792

70,158,572

2,678,247

130,625

4,858

233,036,100

67,931,446

2,526,265

837,363

246,413

9,164

6,782,640

1,995,944

74,226

2,459.338


60,562

85,346

40,454

148,942,428

209,894,661

99,490,059

10m
10m

272.390
272.390

82,680
15,779

85,346
170,691

40,454
95,694

22,521,205
4,298,061


23,247,397
46,494,630

11,019,265
26,066,135

100m2

270.000

471,341

183,105

127,262,070

49,438,350

518.535 17,184,840

1,412,083

8,910,941,009

732,214,458

tÊn

380,086


197,087,894


STT

mà hiệu

Đơn giá

Nội dung công việc

24 AF.37316 Thi công mặt đờng BTXMCT
M350/45, đổ bằng máy rải bê tông
(cấp phối theo cấp phối TK)
5400 = 5400
25 AF.51140 Sản xuất vữa bê tông qua dây chuyền
trạm trộn công suất <= 50 m3/h
26 AF.52151 Vận chuyển vữa bê tông , ô tô chuyển
trộn 6 m3, phạm vi <= 3km
27 1B.410Bảo dỡng BTXM bằng chất tạo
CV1470 màng và bao tải
13500/100 = 135
28 AL.21111 Thi công khe co ngang vệt dải - Khe
C1
C1, C2, C3, loại khe 1x4
1081,62/10 = 108,162
29 AL.21111 Thi công khe co dọc vệt dải - Khe D1,
loại khe 1x4
D1

2220/10 = 222
30 AL.21112 Lắp đặt Khe giÃn G1; G2; G3, khe
G1
2x4
180/10 = 18
31 AL.21111 Lắp đặt khe co có thanh liên kết LK1,
LK1
loại khe 1x4
480/10 = 48
32 AL.21111 Lắp đặt khe co có thanh liên kết LK2,
LK2
loại khe 1x4
90/10 = 9
33 AL.22111 Cắt khe đờng lăn, sân đỗ khe 1x4
34 AL.22112 Cắt khe đờng lăn, sân đỗ khe 2x4
35 AL.23111 Trám khe đờng lăn, sân đỗ sân bay
VD
bằng mastic khe 1x4
36 AL.23112 Trám khe đờng lăn, sân đỗ sân bay
Vd
bằng mastic khe 2x4
+ Thi công mặt đờng BTXM
M350/45 lới thép
37 AL.16210 Thi công lớp màng chống thấm HDPE
VD
0,3mm
121500*2/100 = 2430

Đơn vị


Khối

lợng

m3

5,400.000

m3

5,400.000

Vật liệu

826,141

Đơn giá

Nhân công

381,728

10,010

Máy

Vật liệu

Thành tiền


Nhân công

Máy

63,858

4,461,161,400 2,061,331,200

344,833,200

50,641

54,054,000

273,461,400

100m3

54.000

12,258,383

661,952,682

100m2

135.000

794,211


5,004,790

674,252

107,218,425

675,646,650

91,023,993

10m

108.162

2,639,529

766,783

28,515

285,496,782

82,936,765

3,084,289

10m

222.000


2,141,180

615,312

22,882

475,342,031

136,599,197

5,079,912

10m

18.000

2,810,763

766,793

29,272

50,593,739

13,802,273

526,891

10m


48.000

2,061,193

606,046

22,538

98,937,253

29,090,205

1,081,820

10m

9.000

2,569,798

756,745

28,142

23,128,181

6,810,704

253,279


10m
10m
10m

387.162
535.500
387.162

60,562
82,680
267,270

85,346
85,346
108,622

40,454
40,454
88,991

23,447,305
44,275,140
103,476,788

33,042,728
45,702,783
42,054,233

15,662,252
21,663,117

34,453,870

10m

18.000

298,945

170,691

88,991

5,381,010

3,072,445

1,601,835

100m2 2,430.000

471,341

183,105

1,145,358,630

444,945,150


STT


mà hiệu

Đơn giá

Nội dung công việc

38 AF.69120 Sản xuất, lắp dựng lới thép mặt
đờng, ĐK <=18mm
1044900/1000 = 1044,9
39 AF.37316 Thi công mặt đờng BTXMCT
M350/45, đổ bằng máy rải bê tông
(cấp phèi theo cÊp phèi TK)
48600 = 48600
40 AF.51140 S¶n xuÊt vữa bê tông qua dây chuyền
trạm trộn công suất <= 50 m3/h
41 AF.52151 Vận chuyển vữa bê tông , ô tô chuyển
trộn 6 m3, phạm vi <= 3km
42 1B.410Bảo dỡng BTXM bằng chất tạo
CV1470 màng và bao tải
121500/100 = 1215
43 AL.21111 Thi công khe co ngang vệt dải - Khe
C4
C4, C5, loại khe 1x4
22290,57/10 = 2229,057
44 AL.21111 Thi công khe co dọc vệt dải - Khe D2,
loại khe 1x4
D2
19550,0/10 = 1955
45 AL.21112 Lắp đặt Khe giÃn G4; G5, khe 2x4

G4
1982,078/10 = 198,208
46 AL.21111 Lắp đặt khe co có thanh liên kết LK3,
LK3
loại khe 1x4
4750/10 = 475
47 AL.21111 Lắp đặt khe co có thanh liên kết LK4,
LK4
loại khe 1x4
47 AL.21112 Lắp đặt Khe gia cờng cạnh tấm GC
GC
631,446/10 = 63,145
48 AG.11416 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê
tông tấm kê khe GC, đá 1x2, mác 350
631,446/5*54*0,1*0,1*0,03 = 2,046
49 AL.22111 Cắt khe đờng lăn, sân đỗ khe 1x4
50 AL.22112 Cắt khe đờng lăn, sân đỗ khe 2x4
51 AL.23111 Trám khe đờng lăn, sân đỗ sân bay
VD
bằng mastic khe 1x4

Đơn vị

tấn

Khối

lợng

1,044.900 17,184,840


m3

48,600.000

m3

48,600.000

100m3

Vật liệu

826,141

Đơn giá

Nhân công

1,412,083
381,728

10,010

486.000

100m2 1,215.000

Máy


Vật liệu

Thành tiền

Nhân công

380,086 17,956,439,316 1,475,485,527

Máy

397,151,861

63,858 40,150,452,600 18,551,980,800 3,103,498,800

50,641

486,486,000 2,461,152,600

12,258,383

5,957,574,138

794,211

5,004,790

674,252

964,965,826 6,080,819,850


819,215,937

10m

2,229.057

2,700,740

784,990

29,193

6,020,104,036 1,749,788,408

65,071,913

10m

1,955.000

1,987,822

570,283

21,208

3,886,192,180 1,114,904,066

41,461,550


10m

198.208

2,871,972

785,001

29,967

569,247,728

155,593,436

5,939,654

10m

475.000

1,938,984

570,283

21,208

921,017,631

270,884,620


10,073,778

10m

0.000

2,664,755

784,990

29,193

10m

63.145

2,977,649

1,133,948

43,288

188,023,636

71,603,128

2,733,392

m3


2.046

612,339

367,495

22,918

1,252,846

751,895

46,890

10m
10m
10m

4,668.057
198.208
4,668.057

60,562
82,680
281,375

85,346
85,346
108,622


40,454
40,454
88,991

282,706,868
16,387,837
1,313,474,538

398,399,993
16,916,260
507,052,754

188,841,578
8,018,306
415,414,295


STT

mà hiệu

Đơn giá

Nội dung công việc

52 AL.23112 Trám khe đờng lăn, sân đỗ sân bay
Vd
bằng mastic khe 2x4
53 AF.82411 Ván khuôn thép mặt đờng bê tông
M350/45

13763,695/100 = 137,637
* Xây dựng kết cấu lề đờng CHC
và dải hÃm phanh đầu
54 AB.64124 Đắp nền đờng, máy đầm 16T, máy
ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98
14947,993/100 = 149,48
55 AB.24143 Đào xúc đất, máy đào <= 1,6 m3, máy
ủi <= 110CV, đất C3
14947,993*1,16/100 = 173,397
56 AB.41433 Vận chuyển đất, ôtô10T tự đổ, phạm
vi <= 1000 m, ®Êt C3 (cù ly 10km)
57 AB.42333 VËn chuyển đất 6km tiếp theo, ô tô
10T, đất C3 (cự ly 10km)
58 AB.42433 Vận chuyển đất 3km tiếp theo, ô tô
10T, đất C3 (cự ly 10km)
59 TT
Phí môi trờng và thuế tài nguyên
(Bảng tính chi tiết)
60 AD.11212 Thi công lớp CPĐD loại II dày 18cm
61 AD.11222 Thi công lớp CPĐD loại I dày 18cm
(9106,668+9244,54)/100 = 183,512
62 AD.24213 Tới lớp dính bám trên CPĐD, nhựa
pha dầu, lợng nhựa 1, 0 kg/ m2
49616,803/100 = 496,168
63 AD.23225 Rải thảm mặt bê tông nhựa C19, dày
7 cm
49616,803/100 = 496,168
64 AD.26222 Sản xuất bê tông nhùa h¹t trung, tr¹m
trén 50-60 T/H
49616,803*16,62/100/100 = 82,463

65 AD.27242 VËn chuyển bê tông nhựa C19 từ trạm
trộn đến vị trí đổ cự ly 3km, Ô tô 10T
66 AD.27252 Vận chuyển bê tông nhựa C19 từ trạm
trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, Ô tô
10T

Đơn vị

10m

Khối

lợng

198.208

Vật liệu

327,079

170,691

Máy

88,991

2,089,780

Vật liệu


64,829,707

75,113,741

Thành tiền

Nhân công

33,832,401

Máy

17,638,696

100m2

137.637

100m3

149.480

248,810

1,175,823

37,192,119

175,762,022


100m3

173.397

115,825

1,063,576

20,083,708

184,420,888

100m3

173.397

1,744,581

302,505,112

100m3

173.397

2,990,712

518,580,489

100m3


173.397

903,444

156,654,479

m3

545,738

Đơn giá

Nhân công

287,631,050

17,339.700

100m3
100m3

0.000 14,910,000
183.512 16,330,000

100m2

496.168

100m2


496.168

1,843,899

652,681
736,358

2,893,965
2,775,113

2,996,750,960

135,130,529

509,266,537

48,725

404,992

914,883,679

24,175,786

200,944,071

426,753

664,276


211,741,183

329,592,494

915,869

7,249,068

75,525,305

597,779,894

100tấn

82.463 112,345,750

100tấn

82.463

5,919,114

100tấn

0.000

602,296

9,264,367,582


488,107,898


STT

mà hiệu

Đơn giá

Nội dung công việc

67 AD.24211 Tới lớp dính bám mặt đờng, nhựa
pha dầu, lợng nhựa 0,5 kg/ m2
49616,803/100 = 496,168
68 AD.23234 Rải thảm mặt bê tông nhựa C12,5,
dày 6 cm
49616,803/100 = 496,168
69 AD.26223 Sản xuất bê tông nhựa C12,5, trạm
trộn 50-60 T/H
49616,803/100*14,54/100 = 72,143
70 AD.27242 Vận chuyển bê tông nhựa C12 từ trạm
trộn đến vị trí đổ cự ly 3km, Ô tô 10T
71 AD.27252 Vận chuyển bê tông nhựa C12 từ trạm
trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, Ô tô
10T
tổng Cộng

Đơn vị

100m2

100m2

Khối

lợng

496.168

Vật liệu

816,905

496.168

Đơn giá

Nhân công

Máy

48,725

404,992

371,526

612,336

959,482


7,249,068

100tấn

72.143 127,324,900

100tấn

72.143

5,919,114

100tấn

0.000

602,296

Vật liệu

405,322,120

9,185,600,261

Thành tiền

Nhân công

Máy


24,175,786

200,944,071

184,339,312

303,821,528

69,219,910

522,969,513
427,022,641

159,466,300,944 58,210,282,763 34,574,421,522


BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH

DAĐT : NÂNG CẤP MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC LÝ THUYẾT SỐ 2 - CHI PHÍ CỬA
STT

Mã số

1

CB.G

2


CB.G

3

CB.G

4

CB.G
THM

Tên cơng tác / Diễn giải khối lượng

SXLĐ cửa đi kính khung nhơm sơn tĩnh điện, la ti nhơm, kính 5 ly
Cửa Đ3 : 10x0,7x2,1 = 14,7
Cửa Đ4 : 2x1,2x1,95 = 4,68
SXLĐ cửa sổ kính khung nhơm sơn tĩnh điện, kính 5 ly
Cửa S3 : 25x0,79x1,1 = 21,725
Cửa CM1 : 2x0,9x0,9 = 1,62
SXLĐ vách kính khung nhơm,sơn tĩnh điện kính 5ly phản quang
V1 : 1,7*9,4 = 15,98
V2 : 2*0,6*10,8 = 12,96
4,2*0,22*3,4 = 3,1416
V3 : 8*0,9*0,22*2,4 = 3,8016
VK4 : 7x6,25x3,05 = 133,4375
VST : 4*1,8*3 = 21,6
Vách ngăn khu vệ sinh COMPACT HPL (Inox 304)
30x0,8x1,2 = 28,8
TỔNG CỘNG


1

Đơn vị

Khối lượng

Đơn giá

Thành tiền

m2

19.38

780,000.

15,116,400.

m2

23.345

780,000.

18,209,100.

m2

190.9207


780,000.

148,918,146.

m2

28.8

900,000.

25,920,000.
208,163,646


bảng Tổng hợp chi phí xây dựng công trình
Công trình :

Hạng mục: phần thô
Đvị tính: Vnđ
Stt

1

2

hạng mục công trình

Phần BTCT

Phần xây trát


Chi phí xây dựng trớc thuế

14,717,349,925
Tổng cộng
Làm tròn

7,450,283,612

22,167,633,537

Thuế VAT

Chi phÝ x©y dùng sau thuÕ

1,471,734,993

16,189,084,918

2,216,763,354

24,384,396,891

745,028,361

8,195,311,973

24,384,397,000



Dự toán ACITT 2011

Bảng tổng hợp kinh phí
Công trình :
Hạng mục : phần xây trát

STT

Chi phí theo đơn giá

Chi phí

Chi phí vật liệu
Chênh lệch vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí máy xây dựng

I

Chi phí trực tiếp

II

Chi phí chung
Giá thành dự toán xây dựng
Thu nhập chịu thuế tính trớc

1
2
3

4

III
IV

Cách tính

Chi phí vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí máy xây dựng
Trực tiếp phí khác
Cộng chi phí trực tiếp

Giá trị (Đ)

Ký hiệu

2,867,804,250
102,123,801
3,795,913,533
293,326,442

A1
CLVL
B1
C1

(A1 + CLVL) * 1
B1 * 0.8316
C1 * 0.9494

2.5%*(VL+NC+M)
VL+NC+M+TT

2,969,928,051
3,156,681,694
278,484,124
160,127,347
6,565,221,216

VL
NC
M
TT
T

T+C+TL

7,376,518,428

G

T * 6.5%
T+C
(T+C) * 5.5%

Giá trị dự toán xây dựng trớc thuế

Thuế giá trị gia tăng
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế
Chi phí xây nhà tạm tại hiện trờng để ở và điều hành thi

công
Cộng
Làm tròn

Ngày....thángnăm

G * 10%
G + GTGT
G * 1% * (1+10%)

1

426,739,379
6,991,960,595
384,557,833
737,651,843
8,114,170,270
81,141,703

8,195,311,973
8,195,312,000

C
Z
TL

GTGT
GxDCPT
GxDLT



BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH

CƠNG TRÌNH : NÂNG CẤP, CẢI TẠO TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2010-2013
HẠNG MỤC : ĐIỆN, NƯỚC TRONG NHÀ

STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vịKhối lượng

3

1 - Phần thoát nước mái
BB.19107 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6 m, 100m
ĐK 90 mm
234/100 = 2,34
BB.29125 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, cái
đường kính cút 90 mm
BB.42202 Lắp đặt rọ chắn rác Inox
Cái

4
5

BG

Đai giữ phễu
BB.42202 Lắp đặt phễu thu nước

6
7

8

1

2

Đơn giá
Vật liệu Nhân côngMáy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

2.34

5,190,900

1,041,884.

12,146,706.

2,438,008.6


0.

32.

25,000

8,243.

800,000.

263,776.

0.

32.

150,000

31,322.

4,800,000.

1,002,304.

0.

120,000

31,322.


145,454.5
3,840,000.

0.
1,002,304.

0.
0.

10,300,000

2,044,202.

1,145,454.5
1,442,000.

0.
286,188.3

0.
0.

2,799,238.

4,332,000.

638,226.3

0.


4,545

Cái
Cái

32.
32.

BG
Đai giữ ống thép dẹt
BB.14302 Lắp đặt ống thép tráng kẽm fi 32mm

Cái
100m

252.
0.14

14/100 = 0,14
2 - Phần cấp nước
BB.14305 Lắp đặt ống thép tráng kẽm fi 65mm

100m

0.228

19,000,000

100m


0.1

3,736,400

1,444,130. 118,552.

373,640.

144,413.

11,855.2

100m

0.42

9,663,600

1,444,130. 118,552.

4,058,712.

606,534.6

49,791.8

4,545

11


22,8/100 = 0,228
BB.19305 Lắp đặt ống nhựa HPDE fi 50mm dài 6m, nối bằng phương
pháp hàn
10/100 = 0,1
BB.19305 Lắp đặt ống nhựa PP-R fi 50mm, nối bằng phương pháp
hàn
42/100 = 0,42
BB.19302 Lắp đặt ống nhựa PP-R fi 25, nối bằng phương pháp hàn

100m

0.334

3,790,900

1,182,010. 69,496.

1,266,160.6

394,791.3

23,211.7

12

33,4/100 = 0,334
BB.19301 Lắp đặt ống nhựa PP-Rfi 20mm, nối bằng phương pháp hàn 100m

0.291


2,136,400

1,088,043. 61,320.

621,692.4

316,620.5

17,844.1

13

29,1/100 = 0,291
BB.36604 Lắp đặt van phao cơ fi 50

cái

2.

37,243.

1,808,000.

74,486.

0.

14

BB.36605 Lắp đặt van 1 chiều fi 65mm


904,000

Cái

1.

1,076,000

44,337.

1,076,000.

44,337.

0.

9

10

1


STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng


15

BB.36605 Lắp đặt van khoá fi 65mm

16

Đơn vịKhối lượng

Đơn giá
Vật liệu Nhân côngMáy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Cái

1.

44,337.

1,076,000.

44,337.

0.

BB.36601 Lắp đặt van khoá nhựa PP-R fi 25


1,076,000

Cái

5.

17,735.

2,250,000.

88,675.

0.

17

BB.26107 Lắp đặt cút thép fi 65

450,000

Cái

5.

31,322.

600,000.

156,610.


0.

18

BB.29205 Lắp đặt cút nhựa PP-R fi 50mm bằng phương pháp hàn

120,000

Cái

11.

16,486. 14,308.

390,005.

181,346.

157,388.

19

BB.29202 Lắp đặt cút nhựa PP-R fi 25 bằng phương pháp hàn

35,455

Cái

10.


9,891.

8,585.

72,730.

98,910.

85,850.

20

BB.29201 Lắp đặt cút nhựa PP-R fi 20mm bằng phương pháp hàn

7,273

Cái

50.

5,455

8,243.

7,767.

272,750.

412,150.


388,350.

Cái

1.

5,455

8,243.

7,767.

5,455.

8,243.

7,767.

cái

7.

35,035

46,983.

245,245.

328,881.


0.

22

BB.29201 Lắp đặt cút nhựa PP-R fi 20 135ºmm bằng phương pháp
hàn
BB.26117 Lắp đặt tê thép tráng kẽm fi 65mm

23

BB.26117 Lắp đặt tê thép tráng kẽm fi 65/20mm

cái

1.

46,983.

35,035.

46,983.

0.

24

BB.26116 Lắp đặt tê nhựa PP-R fi 50mm, bằng phương pháp hàn

35,035


cái

1.

42,037.5

48,182.

42,037.5

0.

25

BB.26116 Lắp đặt tê nhựa PP-R fi 50/25mm bằng phương pháp hàn

48,182

cái

2.

42,037.5

96,364.

84,075.

0.


26

BB.26116 Lắp đặt tê nhựa PP-R fi 50/20mm bằng phương pháp hàn

48,182

cái

2.

42,037.5

96,364.

84,075.

0.

27

BB.26113 Lắp đặt tê nhựa PP-R fi 25/20mm bằng phương pháp hàn

48,182

cái

52.

29,674.5


543,660.

1,543,074.

0.

28

BB.29206 Lắp đặt côn nhựa PP-R fi 65/40mm bằng phương pháp hàn

10,455

cái

1.

33,636.

18,134.

16,352.

29

BB.29202 Lắp đặt côn nhựa PP-R fi 25/20mm bằng phương pháp hàn

33,636

Cái


6.

5,000

9,891.

30,000.

59,346.

51,510.

30

BB.38103 Lắp nút bịt nhựa PP-R fi 25mm bằng phương pháp hàn

Cái

1.

3,500

5,935.

3,500.

5,935.

0.


100m

0.612

7,600,000

1,378,188.

4,651,200.

843,451.1

0.

100m

0.072

5,190,900

1,041,884.

373,744.8

75,015.6

0.

100m


0.358

4,736,400

1,041,884.

1,695,631.2

372,994.5

0.

21

31

32

33

3 - Phần thoát nước
BB.19109 Lắp đặt ống nhựa PVC fi 110mm dài 6m nối bằng phương
pháp dán keo C2
61,2/100 = 0,612
BB.19107 Lắp đặt ống nhựa PVC fi 90mm dài 6m nối bằng phương
pháp dán keo
7,2/100 = 0,072
BB.19107 Lắp đặt ống nhựa PVC fi 76mm dài 6m nối bằng phương
pháp dán keo

35,8/100 = 0,358

2

18,134. 16,352.
8,585.


STT
34

35

36
37
38
39
40
41
42
43
44

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vịKhối lượng


BB.19106 Lắp đặt ống nhựa PVC fi 60mm dài 6m nối bằng phương
100m
pháp dán keo
34,6/100 = 0,346
BB.19105 Lắp đặt ống nhựa PVC fi 48mm dài 6m nối bằng phương
100m
pháp dán keo
95/100 = 0,95
BB.29127 Lắp đặt cút nhựa PVC fi 110mm nối bằng phương pháp dán cái
keo
cái
BB.29125 Lắp đặt cút nhựa PVC fi 76mm nối bằng phương pháp dán
keo
BB.29124 Lắp đặt cút nhựa miệng bát fi 60mm nối bằng phương pháp cái
dán keo
BB.29123 Lắp đặt cút nhựa PVC fi 48mm nối bằng phương pháp dán
cái
keo
cái
BB.29127 Lắp đặt tê nhựa PVC fi 110mm, nối bằng phương pháp dán
keo
BB.29127 Lắp đặt tê nhựa PVC fi 110/90 nối bằng phương pháp dán
cái
keo
BB.29127 Lắp đặt tê nhựa PVC fi 110/48 nối bằng phương pháp dán
cái
keo
BB.29125 Lắp đặt tê nhựa PVC fi 76/48mm nối bằng phương pháp
cái
dán keo

BB.29124 Lắp đặt tê nhựa PVC fi 60mm,
cái

Đơn giá
Vật liệu Nhân côngMáy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

0.346

3,327,300

985,833.

1,151,245.8

341,098.2

0.

0.95

2,327,300

903,405.

2,210,935.


858,234.8

0.

2.

37,909

10,716.

75,818.

21,432.

0.

2.

18,000

8,243.

36,000.

16,486.

0.

1.


10,182

6,429.

10,182.

6,429.

0.

30.

6,909

6,100.

207,270.

183,000.

0.

2.

53,636

16,074.

107,272.


32,148.

0.

12.

40,909

16,074.

490,908.

192,888.

0.

5.

40,909

16,074.

204,545.

80,370.

0.

12.


18,000

12,364.5

216,000.

148,374.

0.

3.

13,455

9,643.5

40,365.

28,930.5

0.

cái

62.

8,545

9,150.


529,790.

567,300.

0.

Cái

1.

17,818

10,716.

17,818.

10,716.

0.

cái

2.

17,273

10,716.

34,546.


21,432.

0.

Cái

10.

11,364

8,243.

113,640.

82,430.

0.

cái

2.

10,455

8,243.

20,910.

16,486.


0.

Cái

30.

120,000

31,322.

3,600,000.

939,660.

0.

50

BB.29123 Lắp đặt tê nhựa PVC fi 48mm nối bằng phương pháp dán
keo
BB.29107 Lắp đặt côn nhựa PVC fi 110/90 nối bằng phương pháp
dán keo
BB.29107 Lắp đặt côn nhựa PVC fi 110/60mm nối bằng phương pháp
dán keo
BB.29105 Lắp đặt côn nhựa miệng bát fi 90/48 nối bằng phương pháp
dán keo
BB.29105 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán
keo, đường kính cơn 89 mm
4 - Phần thiết bị vệ sinh

BB.42202 Lắp đặt lưới thu

51

BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt C-117VT

1 bộ

10.

247,282.

18,450,000.

2,472,820.

0.

52

BB.42501 Lắp đặt vòi xịt rửa vệ sinh

1,845,000

Cái

10.

139,139


21,431.

1,391,390.

214,310.

0.

45
46
47
48
49

3


STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

53

BB.41102 Lắp đặt la va bơ 2 vịi

54


Đơn vịKhối lượng

Đơn giá
Vật liệu Nhân côngMáy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

1 bộ

10.

98,913.

7,300,000.

989,130.

0.

BB.41502 Lắp đặt vịi rửa la va bơ L-2293V

730,000

Bộ

10.


32,971.

6,800,000.

329,710.

0.

55

BB.42401 Lắp đặt gương soi

680,000

Cái

10.

21,431.

3,406.

2,502,500.

214,310.

34,060.

56


BB.42402 Lắp đặt kệ kính

250,250

Cái

10.

21,431.

3,406.

600,600.

214,310.

34,060.

57

BB.42403 Lắp đặt giá treo

60,060

Cái

10.

14,837.


1,703.

1,001,000.

148,370.

17,030.

58

BB.42404 Lắp đặt hộp xà phòng

100,100

Cái

10.

14,837.

1,703.

200,200.

148,370.

17,030.

59


BB.41302 Lắp đặt chậu tiểu nữ VB3

20,020

1 bộ

20.

247,282.

14,000,000.

4,945,640.

0.

60

BB.41301 Lắp đặt chậu tiểu nam U117V

700,000

1 bộ

20.

247,282.

18,900,000.


4,945,640.

0.

61

5 - Phần điện
BA.15413 Lắp đặt tủ điện tổng lắp ngầm tường 400x600x110

945,000

Hộp

1.

49,456.

3,406.

210,000.

49,456.

3,406.

62

BA.17104 Lắp đặt bảng điện đặt trong tủ âm tường

210,000


cái

21.

31,652. 17,032.

6,681,818.2

664,692.

357,672.

63

BA.19202 Lắp đặt các áptômát loại 1 pha 16A,

318,182

cái

21.

24,728.

2,898,000.

519,288.

0.


64

BA.19202 Lắp đặt áptômát loại 1 pha 20A

138,000

cái

42.

24,728.

5,796,000.

1,038,576.

0.

65

BA.19302 Lắp đặt áptômát loại 3 pha 30A

138,000

cái

1.

49,456.


138,000.

49,456.

0.

66

BA.19302 Lắp đặt áptômát loại 3 pha 50A

138,000

cái

5.

49,456.

790,000.

247,280.

0.

67

BA.19303 Lắp đặt áptômát loại 3 pha 100A

158,000


cái

1.

550,000

69,239.

550,000.

69,239.

0.

m

15.

469,769

5,605.

7,046,535.

84,075.

0.

m


15.

519,895

5,605.

7,798,425.

84,075.

0.

m

95.

118,651

5,605.

11,271,845.

532,475.

0.

71

BA.16409 Lắp đặt cáp điện lõi đồng 4 lõi CU/PVC(3x50+1x25) mm2 đi

trên không
BA.16409 Lắp đặt cáp điện lõi đồng PVC 4 lõi CU/PVC1(3x50+1x35)mm2 đi ngầm trong ống nhựa xoắn
BA.16409 Lắp đặt cáp điện 4 lõi CU/PVC (3x10+1x6 )mm2 đi ngầm
trong ống nhựa
BA.16206 Lắp đặt cáp 2 lõi loại dây 2x4mm2 đi ngầm tường,trần

m

960.

4,781.

26,360,640.

4,589,760.

0.

72

BA.16205 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại dây 2x2,5mm2 đi ngầm

27,459

m

2,000.

19,041


4,616.

38,082,000.

9,232,000.

0.

68
69
70

4


STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

73

BA.16204 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại dây 2x1,5mm2 đi ngầm

74

Đơn vịKhối lượng


Đơn giá
Vật liệu Nhân côngMáy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

m

1,600.

4,286.

15,384,000.

6,857,600.

0.

BA.16115 Lắp đặt dây dẫn đơn loại dây 1x25mm2 đi ngầm

9,615

m

15.

6,594.


980,325.

98,910.

0.

75

BA.16112 Lắp đặt dây dẫn đơn loại dây 1x6mm2 đi ngầm

65,355

m

135.

4,781.

2,160,000.

645,435.

0.

76

BA.14406 Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE đặt ngầm fi 100mm

16,000


m

10.

50,636

42,862.

3,406.

506,360.

428,620.

34,060.

m

3,600.

7,397

24,728.

1,703.

26,630,137.

89,020,800.


6,130,800.

m

980.

9,760

24,728.

1,703.

9,565,068.5

24,233,440.

1,668,940.

m

95.

30,993

28,025.

2,044.

2,944,349.3


2,662,375.

194,180.

m

15.

51,909

8,902.

2,896.

778,635.

133,530.

43,440.

77
78
79
80

BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn đường kính ống
16mm
BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn đường kính ống
20mm
BA.14403 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn đường kính ống

32mm
BA.14305 Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn fi ống 80mm

Bộ

90.

250,000

79,130.

22,500,000.

7,121,700.

0.

82

BA.13302 Lắp đặt đèn huỳnh quang dài 1,2m hộp đèn 2 bóng 36W220V
BA.13102 Lắp đặt đèn ốp trần D250 lắp bóng 40W -220V

Bộ

60.

19,783.

15,000,000.


1,186,980.

0.

83

BA.13201 Lắp đặt đèn huỳnh quang dài 0,6m bóng 36W-220V

250,000

Bộ

20.

47,808.

2,400,000.

956,160.

0.

84

BA.13201 Lắp đặt đèn huỳnh quang dài 0,6m đèn 3 bóng 18W-220V

120,000

Bộ


12.

47,808.

1,800,000.

573,696.

0.

85

BA.18101 Lắp đặt công tắc đơn 16A-250V

150,000

1 cái

45.

13,188.

963,000.

593,460.

0.

86


BA.18102 Lắp đặt công tắc đôi 2x16A-250V

21,400

1 cái

31.

14,507.

663,400.

449,717.

0.

87

BA.18103 Lắp đặt công tắc ba 3x16A 250V

21,400

1 cái

5.

15,826.

107,000.


79,130.

0.

88

BA.18102 Lắp đặt công tắc hai chiều 16A-250V

21,400

1 cái

12.

14,507.

350,400.

174,084.

0.

89

BA.18202 Lắp đặt ổ cắm đôi 16A-250V

29,200

1 cái


40.

15,826.

2,060,000.

633,040.

0.

90

BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn 16A-250V

51,500

1 cái

45.

13,188.

1,440,000.

593,460.

0.

91


BA.18203 Lắp đặt ổ cắm ba 16A-250V

32,000

1 cái

24.

66,000

18,464.

1,584,000.

443,136.

0.

Cái

202.

16,364

3,305,454.5

0.

0.


45.

850,000

38,250,000.

1,854,630.

1,149,705.

81

92
93

Đế âm lắp lắp công tắc, ổ cắm
(45+31+5+12+40+45+24) = 202
BA.11101 Lắp đặt quạt trần +triết áp
TT

Cái

5

41,214. 25,549.


STT

Mã số

Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

94

BA.15410 Lắp đặt hộp nối,dây

95

BA.19502 Lắp đặt công tơ điện

96

Đơn vịKhối lượng

Đơn giá
Vật liệu Nhân côngMáy T.C

Thành tiền
Nhân công Máy thi cơng

Vật liệu

Hộp

80.

120,000


44,511.

3,406.

9,600,000.

3,560,880.

272,480.

Cái

1.

26,377. 25,549.

387,600.

26,377.

25,549.

6 - Hệ an tồn điện
BA.16115 Lắp đặt cáp đồng 70mm2

387,600

M

4.


6,594.

720,056.

26,376.

0.

97

BA.16308 Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x25mm2

180,014

m

6.

5,605.

857,478.

33,630.

0.

98
99


TT
Phụ kiện lắp đầu cáp vào hệ thống tiếp đất
BA.14402 Lắp đặt ống nhựa PVC 16mm

142,913

Bộ
M

1.
4.

24,728.

1,703.

0.
98,912.

0.
6,812.

100

BA.15410 Lắp đặt hộp kiểm tra tiếp địa

7,397

650,000.
29,589.


Hộp

1.

44,511.

3,406.

18,000.

44,511.

3,406.

101

BA.20101 Cọc sắt mạ đồng tiếp đất fi 16mm dài 2,5m

18,000

1 cọc

4.

52,308

82,428.

209,233.9


329,712.

0.

Bao
Bộ
Cái

1.
1.
4.

150,000
18,000
56,000

150,000.
18,000.
224,000.

0.
0.
0.

0.
0.
0.

Cái


12.

10,727

7,951.

128,718.6

474,780.

95,412.

128,587. 42,585.

945,120.

1,543,044.

511,020.

650,000

105

Hóa chất làm giảm điện trở gen
Bộ kẹp tiếp đất bằng đồng
Bản đồng tiếp đất 300x150x5mm
7 - Phần chống sét
BA.20402 Gia công kim thu sét fi 12,chiều dài kim 0.9m


106

BA.20502 Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 0.9m

Cái

12.

107

BA.20101 Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m

78,760

Cái

10.

82,428.

2,001,965.9

824,280.

0.

108

BA.20101 Cọc đỡ dây thép L25x25x2 dài 1,5m


200,197

Cái

12.

16,084

82,428.

193,003.1

989,136.

0.

8,024

11,210.

3,209,777.2

4,484,000.

3,879,600.

0.

10,105,543.8


0.

0.
1,883,104.8

2,571,328.8
311,580.

0.
106,470.

102
103
104

109

TT
TT
TT

39,565.

M

400.

110


BA.20302 Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà, dây thép
fi 10mm
AB.11623 Đào đất chôn dây tiếp địa đất cấp 3

1m3

24.3

415,866.

111
112

90x(0,4+0,2)x0,9/2 = 24,3
AB.13123 Đắp đất chôn dây
BA.20203 Kéo rải dây chống sét tiếp địa, dây thép fi 16mm

1m3
m

24.3
90.

105,816.
3,462.

THM

TỔNG CỘNG


20,923

9,699.

1,183.

408,809,296

6

211,200,652

15,395,052


BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH

DADT : NÂNG CẤP MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vịKhối lượng

1
2

3

Phần hệ thống báo cháy
TT
Lắp đặt tủ trung tâm báo cháy 5 kênh
TT
Lắp đặt bộ nguồn 220VAC - 24VDC
BA.19405 Lắp đặt đầu báo khói quang địa chỉ

bộ
bộ
bộ

1.
1.
25.

4

BA.15408 Lắp đặt hộp kỹ thuật 150x200x100

hộp

5

BA.15412 Lắp đặt hộp tổ hợp chuông, đèn, nút ấn

6

Vật liệu


Đơn giá
Nhân công Máy T.C

36,227,273
3,440,909

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

36,227,272.7
3,440,909.1
42,727,272.7

0.
0.
618,200.

0.
0.
0.

1,709,091

24,728.

5.


197,500

37,917.

3,407.

987,500.

189,585.

17,035.

hộp

5.

49,457.

3,407.

1,945,000.

247,285.

17,035.

BA.15405 Lắp đặt chuông báo cháy

389,000


hộp

5.

32,971.

3,407.

2,735,000.

164,855.

17,035.

7

BA.15405 Lắp đặt nút ấn báo cháy

547,000

hộp

5.

32,971.

3,407.

2,475,000.


164,855.

17,035.

8

BA.15405 Lắp đặt đèn báo cháy

495,000

hộp

5.

32,971.

3,407.

1,960,000.

164,855.

17,035.

9

BA.16208 Lắp đặt cáp trục chính 20x0,5 mm2 cho tủ trung tâm

392,000


m

100.

5,275.

4,650,000.

527,500.

0.

10

BA.19405 Lắp đặt modul địa chỉ chuông

46,500

bộ

5.

24,728.

13,409,090.9

123,640.

0.


11

BA.19405 Lắp đặt modul địa chỉ nút ấn

2,681,818

bộ

5.

24,728.

13,409,090.9

123,640.

0.

12

BA.16202 Lắp đặt cáp tín hiệu 2 ruột 2x0,75 mm2 bọc kim

2,681,818

m

750.

3,957.


11,587,500.

2,967,750.

0.

13

BA.16201 Lắp đặt cáp tín hiệu 2 ruột 2x4x0,5 mm2 bọc kim

15,450

m

550.

18,250

3,297.

10,037,500.

1,813,350.

0.

m

320.


19,000

4,286.

6,080,000.

1,371,520.

0.

m

80.

5,169

3,957.

413,520.

316,560.

0.

m

12.5

536,107


4,616.

1,703.

6,701,337.5

57,700.

21,287.5

m

1.

868,628

6,429.

2,044.

868,628.

6,429.

2,044.

14
15
16


17

BA.16204 Lắp đặt cáp tín hiệu 2 ruột 2x1,5 mm2 bọc kim cho nguồn
và tủ báo cháy
BA.16107 Lắp đặt dây đơn 1x1,5 mm2 nối đất cho tủ báo cháy
BA.14301 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn,
đường kính <=15mm
12,5 = 12,5
BA.14303 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn,
đường kính <=34mm
100/100 = 1

1


STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Phần đèn chiếu sáng sự cố và đèn chỉ dẫn thoát nạn

Đơn vịKhối lượng

Vật liệu

Đơn giá
Nhân công Máy T.C


Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

19

Lắp đặt tủ cáp nguồn cho đèn chiếu sáng sự cố và đèn
chỉ dẫn thoát nạn
BA.16204 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5 mm2 cấp cho đèn

20

BA.15407 Lắp đặt hộp kỹ thuật 150x100x60

hộp

5.

37,917.

3,407.

659,090.9

189,585.

17,035.


21

BA.15405 Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố

131,818

hộp

4.

32,971.

3,407.

3,156,000.

131,884.

13,628.

22

BA.15405 Lắp đặt đèn chỉ dẫn thoát nạn EXIT

789,000

hộp

5.


652,000

32,971.

3,407.

3,260,000.

164,855.

17,035.

23
24
25
26
27
28
29

TT
TT
TT
TT
TT
TT
BB.14305

0.
0.

0.
0.
0.
0.
1,119,695.2

0.
0.
0.
0.
0.
0.
0.

30

BB.26120

31

BB.26117

32

BB.26117

33

BB.26110


34

BB.26106

35

BB.26107

36

AK.83421

18

TT

THM

bộ

1.

2,727,273

m

120.

11,567


4,286.

Phần hệ thống chữa cháy
Lắp đặt hộp chứa phương tiện chữa cháy
hộp
Lắp đặt trụ tiếp nước chữa cháy ngoài nhà
trụ
Lắp đặt họng chữa cháy vách tường (trọn bộ)
bộ
Lắp đặt bình bột chữa cháy MFZ4
bình
Lắp đặt bình bột chữa cháy CO2 MT3
bình
Lắp đặt bộ tiêu lệnh chữa cháy, nội quy chữa cháy
bộ
Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng 100m
sông, dài 8 m, ĐK 65 mm
40/100 = 0,4
Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, cái
đường kính cút 100/65mm
Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sơng, cái
đường kính cút 65mm
cái
Lắp đặt tê tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sơng,
đường kính tê 65mm; 65/50mm
Lắp đặt kép thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng cái
sơng, đường kính 100 mm
Lắp đặt kép thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng cái
sơng, đường kính 50 mm
Lắp đặt kép thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng cái

sơng, đường kính 65 mm
Sơn ống thép các loại 1 nước chống gỉ, 1 nước sơn đỏ,
m2
sơn tổng hợp
65*0,04*3,14 = 8,164

5.
1.
5.
10.
5.
5.
0.4

TỔNG CỘNG

1,590,909
2,522,727
1,136,364
318,182
453,182
213,636

2,727,272.7

0.

0.

1,388,040.


514,320.

0.

13,545,844

2,799,238.

7,954,545.5
2,522,727.3
5,681,818.2
3,181,818.2
2,265,909.1
1,068,181.8
5,418,337.6

1.

135,135

37,917.

135,135.

37,917.

0.

3.


48,048

31,322.

144,144.

93,966.

0.

7.

72,072

31,322.

504,504.

219,254.

0.

1.

147,500

37,917.

147,500.


37,917.

0.

5.

43,244

28,025.

216,220.

140,125.

0.

2.

70,070

31,322.

140,140.

62,644.

0.

8.164


9,859

10,707.

80,488.9

87,411.9

0.

200,306,495
2

11,657,298

156,205


BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH

DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THỐT NƯỚC
STT

Mã số
Đơn giá

Tên cơng tác / Diễn giải khối lượng


Đơn vị Khối lượng

Đơn giá
Vật liệu Nhân cơng Máy T.C

1

Hố ga
AB.11423 Đào móng hố ga rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp III

m3

1.8282

2

1,24*1,24*1,189 = 1,8282
AF.11111 Bê tơng lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100

m3

0.1538

383,021.

203,051.

3

1,24*1,24*0,1 = 0,1538

AE.26214 Xây hố ga gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75

m3

0.66

640,286.

4

4*0,82*0,22*1,009 = 0,7281
4*0,93*0,11*0,08 = 0,0327
Trừ lỗ rãnh : -3*0,3*0,22*0,509 = -0,1008
AK.21124 Trát tường hố ga dày 1,5 cm, vữa XM mác 75

m2

1.9635

5

4*0,6*1,009 = 2,4216
Trừ lỗ rãnh : -3*0,3*0,509 = -0,4581
AK.41214 Láng nền hố ga, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75

m2

0.72

6


2*0,6*0,6 = 0,72
AG.31311 Ván khuôn nắp đan

7

Đ2 : 4*0,82*0,08/100 = 0,0026
AG.13221 Cốt thép tấm đan

tấn

0.0046 16,989,480. ########

8

ĐHG : (4,26+0,38)/1000 = 0,0046
AG.11413 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200

m3

0.0538

489,626.

367,495.

9

Đ3 : 0,82*0,82*0,08 = 0,0538
AG.42131 Lắp dựng tấm đan trọng lượng <= 250 kg


cái

1.

3,996.

10 AB.13112 Lấp đất thành hố ga K=0,90

m3

Rãnh thoát nước
11 AB.11513 Đào rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III

m3

Trục D từ 1-15 : (44,4-1,24)*0,72*0,689 = 21,4108

100m2

0.

611,726.7

0.

38,776.

58,908.6


31,229.2

5,963.7

496,557.

6,798.

422,588.8

327,727.6

4,486.7

6,266.

43,512.

595.

12,303.3

85,435.8

1,168.3

11,671.

15,229.


567.

8,403.1

10,964.9

408.2

905.2

9,525.1

0.

73,294.

78,151.6

12,206.

337.2

22,918.

26,341.9

19,771.2

1,233.


75,309.

3,996.

75,309.

0.

0.6093

95,806.

0.

58,374.6

0.

48.8193

193,042.

0.

9,424,175.3

0.

0.0026


1

334,606.

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Vật liệu

348,167. ########


STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Trục C từ 1-2 : 2,4*0,72*0,689 = 1,1906
Trục A từ 1-15 : (17,11+15)*0,72*0,689 = 15,9291
Trục 1 từ A-C : (5,1-2*0,72)*0,72*0,689 = 1,8157
Trục 2 từ C-D : (6,3-2*0,1)*0,72*0,689 = 3,0261
Trục 15 từ A-D : (12-2*0,51)*0,72*0,689 = 5,447
12 AF.11111 Bê tơng lót móng rãnh, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác
100
Trục D từ 1-15 : (44,4-1,24)*0,72*0,1 = 3,1075
Trục C từ 1-2 : 2,4*0,72*0,1 = 0,1728
Trục A từ 1-15 : (17,11+15)*0,72*0,1 = 2,3119
Trục 1 từ A-C : (5,1-2*0,72)*0,72*0,1 = 0,2635

Trục 2 từ C-D : (6,3-2*0,1)*0,72*0,1 = 0,4392
Trục 15 từ A-D : (12-2*0,51)*0,72*0,1 = 0,7906
13 AE.26314 Xây rãnh gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75

Đơn vị Khối lượng

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

m3

7.0855

383,021.

203,051.

38,776. 2,713,895.3

1,438,717.9

274,747.3

m3


12.1778

641,359.

698,283.

6,798. 7,810,341.6

8,503,550.7

82,784.7

Trục D từ 1-15 : (44,4-1,04)*0,11*0,589 = 2,8093
(44,4-1,04-0,3)*0,11*0,589 = 2,7899
Trục C từ 1-2 : 2*(2,4-0,3)*0,11*0,509 = 0,2352
Trục A từ 1-15 : (17,1+15-0,52)*0,11*0,509 = 1,7682
(17,1+15-2*0,52)*0,11*0,519 = 1,7732
Trục 1 từ A-C : (5,1-0,52)*0,11*0,509 = 0,2564
(5,1-2*0,52)*0,11*0,509 = 0,2273
Trục 2 từ C-D : 2*6,3*0,11*0,589 = 0,8164
Trục 15 từ A-D : (12-2*0,41)*0,11*0,589 = 0,7244
12*0,11*0,589 = 0,7775
14 AK.21124 Trát tường rãnh, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75

m2

110.9812

6,266.


43,512.

595.

695,408.2

4,829,014.

66,033.8

Trục D từ 1-15 : (44,4-1,04-0,11)*0,589 = 25,4743
(44,4-1,04-0,3)*0,589 = 25,3623
Trục C từ 1-2 : 2*(2,4-0,3)*0,509 = 2,1378
Trục A từ 1-15 : (17,1+15-0,3)*0,509 = 16,1862
(17,1+15-2*0,3)*0,519 = 16,3485
Trục 1 từ A-C : (5,1-0,52)*0,509 = 2,3312
(5,1-2*0,52)*0,509 = 2,0665
Trục 2 từ C-D : 2*6,3*0,589 = 7,4214
Trục 15 từ A-D : (12-2*0,3)*0,589 = 6,7146
(12-2*0,11)*0,589 = 6,9384
15 AK.42314 Láng rãnh, dày 2,0 cm, vữa XM 75

m2

29.985

5,966.

19,748.


567.

178,890.5

592,143.8

17,001.5

Trục D từ 1-15 : (44,4-0,6-0,11)*0,3 = 13,107

2


STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Trục C từ 1-2 : 2,4*0,3 = 0,72
Trục A từ 1-15 : (17,1+15-2*0,11)*0,3 = 9,564
Trục 1 từ A-C : (5,1-2*0,41)*0,3 = 1,284
Trục 2 từ C-D : 6,3*0,3 = 1,89
Trục 15 từ A-D : (12-2*0,3)*0,3 = 3,42
16 AG.31311 Ván khuôn nắp đan

Đơn vị Khối lượng

100m2


0.0895

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

348,167. ########

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Vật liệu

31,160.9

327,883.8

0.

45*2*(0,9+0,52)*0,07/100 = 0,0895
17 AG.13221 Cốt thép tấm đan

tấn

0.1481 16,989,480. ########

73,294.

2,516,142.


392,979.6

10,854.8

45*(1,52+1,42+0,35)/1000 = 0,1481
18 AG.11413 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200

m3

1.4742

489,626.

367,495.

22,918.

721,806.6

541,761.1

33,785.7

45*0,9*0,52*0,07 = 1,4742
19 AG.42121 Lắp dựng tấm đan trọng lượng <= 100 kg

cái

147.


2,854.

41,838.

419,538.

6,150,186.

0.

20 AB.13112 Lấp đất thành rãnh K=0,90

m3

16.2733

95,806.

0.

1,559,079.8

0.

21 AB.41423 Vận chuyển đất thừa đổ đi bằng ôtô tự đổ, phạm vi
100m3
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp III
22 AB.42123 Vận chuyển đất đất thừa đổ đi tiếp cự ly 2 km bằng ôtô tự đổ 100m3
7T, đất cấp III
THM


TỔNG CỘNG

0.3377

########

0.

0.

699,331.4

0.3377

########

0.

0.

559,465.6

15,698,782

3

35,001,762

1,757,602



bảng tổng hợp dự toán công trình
TT

Khon mc chi phớ

Ký hiệu

Cách tính

Chi phí trước thuế

Thuế giá trị gia tăng

Đơn vị tính : đồng

Chi phí sau thuế

Chi phí xây dựng

Gxl

Gxd + Gnt

12,822,975,028

1,282,297,503

14,105,272,531


1.1.1

Nhà học lý thuyết số 2

Gxl1

Tổng hợp hạng mục

11,564,149,041

1,156,414,904

12,720,563,945

1.1.2

Rãnh thoát nước

Gxl2

Tổng hợp hạng mục

68,803,406

6,880,341

75,683,747

Phòng cháy chữa cháy


Gxl3

Tổng hợp hạng mục

246,598,418

24,659,842

271,258,260

Tổng hợp hạng mục

816,464,014

81,646,401

898,110,415

(Gxl1+…+ Gxl4)

12,696,014,879

1,269,601,488

13,965,616,367

126,960,149

12,696,015


139,656,164

12,822,975,028

1,282,297,503

14,105,272,531

1

1.1.3
1.1.4

Phịng chống mối

Gxl4

1.1

Chi phí xây dựng cơng trình

Gxd

1.2

Chi phí lán trại

Gnt


Cộng

D

Gxd+Gnt

Gqlda

2,524% x D

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

E

D+Gqlda

Gtv

3.1
3.2

2

Chi phí quản lý dự án

323,651,890

32,365,189

356,017,079


13,146,626,917

1,314,662,692

14,461,289,609

Gtv1 + Gtv5

885,039,197

88,503,920

973,543,117

Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật

Gtv1

3,6% x Gxd

457,056,536

45,705,654

502,762,189

Chi phí thẩm tra thiết kế

Gtv2


0,206% x Gxd

26,153,791

2,615,379

28,769,170

3.3

Chi phí Thẩm tra dự tốn

Gtv3

0,2% x Gxd

25,392,030

2,539,203

27,931,233

3.4

Chi phí giám sát thi cơng xây dựng

Gtv4

2,628% x Gxd


333,651,271

33,365,127

367,016,398

Gtv5

0,337% x Gxd

F

E+Gtv

Gdp

10%

1,403,166,611

140,316,661

1,543,483,273

Cộng

H

F+Gdp


15,434,832,726

1,543,483,273

16,978,315,999

Chi phí khác

Gk

Gk1+ Gk2

102,178,593

6,359,151

108,537,744

5.1

Chi phí kiểm tốn

Gk2

H*0,412%

63,591,511

6,359,151


69,950,662

5.2

Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết tốn

Gk3

H*0,25%

38,587,082

Tổng cộng

Gtdt

H+Gk

Cộng

3

3.5

Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá HSDT
Cộng

4
5


Chi phí dự phòng

42,785,570

4,278,557

47,064,127

14,031,666,115

1,403,166,611

15,434,832,726

15,537,011,319

38,587,082
1,549,842,424

17,086,853,743

14,105,272,531

356,017,079

973,543,117

1,543,483,273


108,537,744

17,086,853,743


×