Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ XÂY DỰNG
*****
HỒ SƠ DỰ TỐN
CƠNG TRÌNH :
ĐỊA ĐIỂM XD :
NHÀ Ở TÂN BÌNH - GỊ DẦU
CHỦ ĐẦU TƯ :
THI CƠNG :
Hồ Chí Minh 9/2011
1
THUYẾT MINH DỰ TỐN
CƠNG TRÌNH :
ĐỊA ĐIỂM XD :
NHÀ Ở TÂN BÌNH - GỊ DẦU
CHỦ ĐẦU TƯ :
ĐƠN VỊ THI CƠNG :
I.) CƠ SỞ LẬP DỰ TỐN :
- Căn cứ Định mức dự tốn Xây dựng cơng trình số 1776/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Căn cứ Định mức dự tốn Lắp đặt cơng trình số 1777/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Căn cứ Định mức dự tốn Khảo sát cơng trình số 1779/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Thông tư 04/2010/TT-BXD ngày 26 tháng 5 năm 2010 hướng dẫn việc lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng cơng trình
- Quyết định số 957/2009/QĐ-BXD ngày 29 tháng 9 năm 2009 của bộ trưởng Bộ xây dựng về định mức chi phí quản lý dự án
và tư vấn đầu tư xây dựng cơng trình
- Căn cứ …
3,369,890,751
II.) GIÁ TRỊ DỰ TOÁN :
(Bằng chữ : Ba tỷ ba trăm sáu mươi chín triệu tám trăm chín mươi nghìn bảy trăm năm mươi mốt đồng chẵn./. )
2
Mr Bùi Khoa Nam Email: YM: khoanam2705 DD:0906 357 806
NHÀ Ở TÂN BÌNH - GỊ DẦU
HẠNG MỤC : NHÀ Ở GIA ĐÌNH
STT
Mã số
Đơn giá
Tên cơng tác / Diễn giải khối lượng
HM
HẠNG MỤC 1
1
AC.25223
2
AB.11423
3
AB.13112
4
TT
5
AF.11212
ép trước cọc BTCT 25x25cm, cọc dài > 4m,
đất cấp II
Ép cọc 250x250 sâu 7 m : 44*7/100 = 3,08
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m,sâu
>1m, đất cấp III
: 14*1,2*1,2*1,3*0,9 = 23,5872
Đơn vị Khối lượng
100m
Vật liệu
3.08 #########
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
624,515. 3,621,194.
Thành tiền
Nhân công
Vật liệu
53,555,394.2
Máy thi cơng
1,923,506.2 11,153,277.52
m3
23.5872
85,227.
0. 2,010,266.294
0.
Đắp đất nền móng cơng trình, độ chặt K = 0,90
m3
20.
24,403.
0.
488,060.
0.
Đập đầu cọc
cọc
42.
30,000.
0.
1,260,000.
0.
m3
11.784
388,846.
59,732.
17,783. 4,582,161.264
703,881.888
209,554.872
m3
1.878
435,744.
59,732.
17,783.
818,327.232
112,176.696
33,396.474
m3
14.112
435,744.
59,732.
17,783. 6,149,219.328
842,937.984
250,953.696
m3
17.092
484,920.
190,231.
33,969.
8,288,252.64 3,251,428.252
580,598.148
m3
37.22
435,744.
140,503.
33,969. 16,218,391.68
5,229,521.66
1,264,326.18
m3
47.855
435,744.
97,878.
28,878. 20,852,529.12
4,683,951.69
1,381,956.69
m3
5.85
435,744.
114,454.
669,555.9
168,936.3
Bê tơng lót móng rộng <=250cm đá 1x2 M150
móng : 1,4*1,4*14*0,1 = 2,744
Nền nhà : 22,6*4*0,1 = 9,04
6
AF.11213
Bê tơng móng rộng <=250cm đá 1x2 M200
7
AF.11213
Bê tơng móng rộng <=250cm đá 1x2 M200
8
AF.12223
Đáy : 2,6*2,6*0,15 = 1,014
Nắp : 2,4*1,8*0,1*2 = 0,864
1,2*1,2*0,7*14 = 14,112
Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2 h<=16m đá 1x2
M200
trục 1+7 : (0,2*,25*7+0,2*0,2*13,3)*4 = 3,528
trục 2+5+6 :
(0,2*0,4*7+0,2*0,3*6,7+0,2*0,2*6,6)*6 = 7,356
trục 3+4 : (0,2*0,3*7+0,2*0,2*13,3)*4 = 3,808
Tời : 0,2*0,2*20*3 = 2,4
9
AF.12313
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M200
Trệt : 0,2*0,25*(22,6*2+4*9) = 4,06
Lầu 1-6 : 0,2*0,25*(25,6*2+4*11)*6 = 28,56
Mái : 0,2*0,25*(26*2+4*10) = 4,6
10
AF.12513
Bê tông sàn mái đá 1x2 M200
Lầu 1-sân thượng : (25,6*4-2,3*2,3-2,5*3,61*1,2)*0,1*5 = 43,455
Mái : (1,6+4,2+4,2+1)*4*0,1 = 4,4
11
AF.12713
Bê tông cầu thang thường đá 1x2 M200
: 2,5*3,6*0,1*1,3*5 = 5,85
1
28,878.
2,549,102.4
STT
Mã số
Đơn giá
12
AF.12613
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng
nước, tấm đan, ô văng đá 1x2 M200
Lanh tô 200 : 0,2*0,2*3,6*9 = 1,296
Đơn vị Khối lượng
m3
2.424
Vật liệu
435,744.
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy thi công
149,975.
28,878. 1,056,243.456
363,539.4
70,000.272
Lanh tô 100 : 0,1*0,1*1,5*20 = 0,3
Đan bếp : 0,6*5*0,08 = 0,24
Đan BTH : 2,8*2,1*0,1 = 0,588
13
AF.81122
SXLD tháo dỡ ván khn móng cột vng,
chữ nhật
1,2*0,7*4*14/100 = 0,4704
100m2
0.4704 2,254,623. 1,172,170.
1,060,574.659
551,388.768
0.
14
AF.81132
SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật
100m2
3.3248 2,235,130. 1,356,133.
7,431,360.224 4,508,870.998
0.
100m2
5.9872 2,585,161. 1,461,563.
############ 8,750,669.994
0.
100m2
4.7855 2,208,693. 1,145,698.
############ 5,482,737.779
0.
100m2
0.675 2,236,064. 1,945,349.
1,509,343.2 1,313,110.575
0.
100m2
0.2844 2,208,693. 1,210,317.
628,152.289
344,214.155
0.
trục 1-7 : 0,45*2*20,3*4/100 = 0,7308
trục 2+5+6 : (1,2*7+1*13,3)*6/100 = 1,302
trục 3+4 : 1*20,3*4/100 = 0,812
Tời : 0,2*4*20*3/100 = 0,48
15
AF.81141
SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng
trệt : (0,2+0,3*2)*(22,6*2+4*9)/100 = 0,6496
Lầu 1-6 : (0,2+0,3*2)*(25,6*2+4*11)*6/100 =
4,5696
Mái : (0,2+0,3*2)*(26*2+4*11)/100 = 0,768
16
AF.81151
SXLD tháo dỡ ván khuôn sàn mái
Lầu 1-sân thượng : (25,6*4-2,3*2,3-2,5*3,61*1,2)*5/100 = 4,3455
Mái : (1,6+4,2+4,2+1)*4/100 = 0,44
17
AF.81161
SXLD tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường
18
AF.81152
SXLD tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền
mái hắt, máng nước, tấm đan
Lanh tô 200 : 0,2*3*3,6*9/100 = 0,1944
: 2,5*3,6*1,5*5/100 = 0,675
Lanh tơ 100 : 0,1*3*1,5*20/100 = 0,09
19
AF.61120
20
AF.61412
21
AF.61422
22
AF.61512
SXLD cốt thép móng đường kính <=18mm
tấn
1.5532 7,801,540.
329,155.
134,764. ############
511,243.546
209,315.445
tấn
0.7345 7,518,570.
602,266.
26,536. 5,522,389.665
442,364.377
19,490.692
tấn
3.2318 7,802,710.
402,169.
145,843. ############ 1,299,729.774
471,335.407
tấn
2.233 7,518,570.
653,968.
26,536. 16,788,966.81 1,460,310.544
59,254.888
14,12*0,11 = 1,5532
SXLD cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm
h<=16m
14,69*0,05 = 0,7345
SXLD cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm
h<=16m
14,69*0,22 = 3,2318
SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính
<=10mm h<=16m
44,66*0,05 = 2,233
2
STT
Mã số
Đơn giá
23
AF.61522
24
AF.61711
25
AF.61822
26
AF.61622
27
AE.63124
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính
<=18mm h<=16m
44,66*0,24 = 10,7184
SXLD cốt thép sàn mái đk <=10mm h<=16m
Đơn vị Khối lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy thi công
tấn
10.7184 7,801,930.
410,851.
142,962. ############ 4,403,665.358 1,532,323.901
tấn
4.2108 7,518,570.
577,402.
tấn
1.1256 7,801,390.
577,402.
141,895. 8,781,244.584
649,923.691
159,717.012
tấn
0.4452 7,801,390.
828,412.
141,895. 3,473,178.828
368,809.022
63,171.654
22,421. ############ 2,431,324.342
94,410.347
38,28*0,11 = 4,2108
Cốt thép cầu thang Đường kính cốt thép
>10mm Chiều cao <=16 m
5,36*0,21 = 1,1256
Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước
Đường kính cốt thép >10mm Chiều cao <=16
m
1,59*0,28 = 0,4452
Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy
<=10cm h<=16m M75
* Trệt - Sân : 4*2*2*0,1 = 1,6
m3
103.427
329,655.
84,854.
7,357. ############ 8,776,194.658
760,912.439
m3
90.066
329,430.
73,014.
6,980. 29,670,442.38 6,576,078.924
628,660.68
trục 1 : 4*3,4*0,1*3-3*3*0,1 = 3,18
trục 2 : 0,5*3*3,4*2*0,1 = 1,02
trụ 4-7 : (1,7*2+2,5+4+1)*3,4*0,1-0,8*2*0,1*2
= 3,386
trục A-B : (4,2*3+4*2+2,3)*3,4*0,1 = 7,786
* lầu 1 : trụ 2-7 :
(2,5+2+4*4+2,5*2+2+3)*3*0,13-0,8*2*0,1*8 =
Trục A-B : (22,6+10,5)*0,1*3 = 9,93
*Lầu 2-3-4 : Trục 3-7 : (4+2,6*2+1,5)*3*0,1*3 0,8*2*0,1*2*3 = 8,67
trục A-B : (22,6*2-3,7)*3*0,1*3 = 37,35
* Sân thượng : trục 3-5 : (4*2+2,6+1,5)*3*0,10,8*2*0,1*3 = 3,15
trục A-B : (22,6*2-3)*0,1*3 = 12,66
Lan can trước : 4,5*0,1*1*5 = 2,25
Ô trống : 3,3*0,1*1*5 = 1,65
Gối đỡ bàn bếp : 0,6*0,6*5*0,1 = 0,18
28
AE.63224
Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy
<=30cm h<=16m M75
* Trệt : trục 3-7 : (4+1,7+4)*0,2*3,4-(1*23*3)*0,2 = 7,996
trục A-B : (4*2+4,2*2+2,7*2+3,5+1)*0,2*3,4 =
17,884
*Lầu 1 : trục (4*3+1,5)*0,2*3(3*3+1,1*3,3+2,5*3)*0,2 = 4,074
Trục A-B : (1,25*4+4*2+1+2,7+1)*0,2*3 =
10,62
*Lầu 2-3-4 : trục 1-7 : (4*3+1,5+4)*0,2*3*3(3*3-1*3-1,5*2,7-2*2,5)*0,2*3 = 33,33
trục A-B : (1,25*4+3,7)*3*0,1*3 = 7,83
3
STT
Mã số
Đơn giá
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
Đơn vị Khối lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy thi công
* sân thượng : trục 2-7 : (4+4+1,5)*3*0,2(2,9*2,5+1,1*3)*0,2+4*1*0,2 = 4,39
trục A-B : (1,25*4+3,7)*0,2*3 = 5,22
Má : 4*6*0,3*0,2+22,6*0,2*0,3 = 2,796
29
AE.54124
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch
thẻ 4x8x19 h<=16m M75
Tam cấp : trệt : 0,3*0,15/2*21 = 0,4725
m3
7.07
437,521.
205,228.
10,021.
3,093,273.47
1,450,961.96
70,848.47
m3
2.816
326,322.
67,094.
1,902.
918,922.752
188,936.704
5,356.032
194.
219,056.64
263,380.48
5,463.04
Lầu : 0,3*0,15/2*19*5 = 2,1375
tam cấp vào nhà : 4*0,3*0,15*3 = 0,54
bể tự hoại : (2,8*2+2,1+2,1*3)*1,4*0,2 = 3,92
Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy
<=30cm h<=4m M75 BNN
: 2,2*4*1,6*0,2 = 2,816
30
AE.63214
31
AK.21234
Trát tường trong chiều dày trát 2cm vữa M75
BNN
: 2,2*4*1,6*2 = 28,16
m2
28.16
7,779.
9,353.
32
AK.21124
Trát tường chiều dày trát 1,5cm vữa M75
m2
3,009.94
5,746.
11,053.
200. 17,295,115.24 33,268,866.82
601,988.
Trát xà dầm vữa M75
m2
589.7
6,085.
14,879.
200.
3,588,324.5
8,774,146.3
117,940.
Trát trần vữa M75
m2
444.95
6,085.
21,256.
200.
2,707,520.75
9,457,857.2
88,990.
m2
364.62
6,085.
22,106.
200.
2,218,712.7
8,060,289.72
72,924.
m
212.4
919.
5,625.
195,195.6
1,194,750.
0.
m2
1,432.87
952.
1,275.
1,364,092.24
1,826,909.25
0.
m2
32.8
85,000.
7,500.
2,788,000.
246,000.
0.
trường 100 : 103,427/0,1*2 = 2068,54
trường 200 : 94,14/0,2*2 = 941,4
33
AK.23114
34
AK.23214
478,55-8,4*4 = 444,95
35
AK.22124
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày
trát 1,5cm vữa M75
Cầu thang : 67 = 67
Lanh tô : 28 = 28
Cột : 478/2 = 239
36
AK.24314
Cạnh tường :
(3*3*6+(2,7+1,5*2)*3+20,5*4)*0,2 = 30,62
Trát gờ chỉ vữa M75
Trước : 5*3*5+1*8*5 = 115
phòng khách : ,85*14*2+1,6*6+20*0,8*4 =
97,4
Quét nước ximăng 2 nước vào bê tông trước
khi tô
trước khi tô bê tơng : 589,7+364,62 = 954,32
37
AK.81130
38
TT
39
AK.82110
Bả matít vào tường
m2
3,009.94
3,160.
12,754.
9,511,410.4 38,388,774.76
0.
40
AK.82120
Bả matít vào cột, dầm, trần
m2
1,465.67
3,160.
15,304.
4,631,517.2 22,430,613.68
0.
trước khi cán nền : 478,55 = 478,55
Trần thạch cao
8,2*4 = 32,8
478,55+364,62+589,7+8,2*4 = 1465,67
4
STT
Mã số
Đơn giá
41
AK.84414
42
AK.84412
43
AK.51260
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
Sơn tường nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ
bằng sơn ICI Dulux
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux
Lát nền, sàn gạch ceramic 50x50 vữa M75 trệt
Đơn vị Khối lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy thi công
m2
3,009.94
14,933.
2,605.
44,947,434.02
7,840,893.7
0.
m2
1,467.
9,838.
2,368.
14,432,346.
3,473,856.
0.
m2
106.4
116,084.
6,377.
1,929.
12,351,337.6
678,512.8
205,245.6
*trệt : 22,6*4+4*4 = 106,4
44
AK.51250
Lát nền, sàn gạch ceramic 40x40 vữa M75 lầu
1
*Lầu1 : (22,6+1,5+1,2-2,5)*4-1*1-2,1*2,4 =
85,16
Sân : 5*4 = 20
m2
105.16
77,270.
6,377.
1,688.
8,125,713.2
670,605.32
177,510.08
45
AK.51240
m2
340.64
77,912.
7,227.
1,447. 26,539,943.68
2,461,805.28
492,906.08
46
AK.31170
Lát nền, sàn gạch ceramic 30x30 vữa M75 lầu
2-5
*Lầu2-sân thượng : (22,6+1,5+1,2-2,5)*4*41*1*4-2,1*2,4*4 = 340,64
ốp tường, trụ, cột gạch 45x90cm trang trí
phịng khách
CT1 : 1,2*2,13 = 2,556
m2
41.2668
181,130.
19,130.
9,646. 7,474,655.484
789,433.884
398,059.553
m2
85.2
67,648.
29,333.
9,646.
5,763,609.6
2,499,171.6
821,839.2
m2
24.54
54,720.
22,106.
4,823.
1,342,828.8
542,481.24
118,356.42
m2
95.608
304,170.
21,256.
9,646. 29,081,085.36 2,032,243.648
922,234.768
CT2 : (0,45+1,375+0,5+0,45)*2,13 = 5,9108
Trục B&4-5 : 3,5*3,7 = 12,95
hộp gen trụ 5-a : 0,5*3,7 = 1,85
* Mặt tiền trục 1 : 1*3,6*5 = 18
47
AK.31110
ốp tường, trụ, cột gạch 20x25cm
WC trệt : (1,5+2,5)*2*1,8-0,7*02 = 13
48
AK.31260
WC làu 1 : (2,2+1,8+1,1+2,5)*2*1,8-0,7*2 =
25,96
WC lầu 2-sần thượng : (1,1+2,5)*2*1,8*40,7*2*4 = 46,24
ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch
20x40cm bếp
Mặt cắt 2-2 : 4*2,15 = 8,6
trục 7 : 4,8 = 4,8
trục 5 : 0,9 = 0,9
49
AK.56220
Ngăn bếp : 0,6*0,8*8+0,2*8*0,8+6,4*0,8 =
10,24
Lát đá granít tự nhiên bậc cầu thang
trệt : (0,15+0,27)*19+0,15*1,3*2+0,85*2,5+1*2
= 12,495
Lầu 1-sân thượng :
((0,15+0,27)*19+0,85*2,5+1*2)*5 = 60,525
Len chân cầu thang :
(0,15+0,27)*19*6*0,1+(2,5+4)*6*0,1 = 8,688
Bàn bếp : 6,7 = 6,7
Tam cấp trước : (0,15+0,3)*4*3 = 5,4
5
STT
Mã số
Đơn giá
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
Đơn vị Khối lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
Thành tiền
Nhân công
Vật liệu
Máy thi công
Tam cấp sau : (0,15+0,3)*4 = 1,8
50
TT
ốp đá granite đỏ tự nhiên vào tường
m2
3.0395
450,000.
31,524.
12,457.
1,367,775.
95,817.198
37,863.052
2.66
450,000.
31,524.
12,457.
1,197,000.
83,853.84
33,135.62
m
36.99
450,000.
35,000.
16,645,500.
1,294,650.
0.
m
32.
20,000.
0.
640,000.
0.
m2
30.4
180,000.
5,472,000.
0.
0.
m
40.
47,000.
5,000.
1,880,000.
200,000.
0.
m2
48.36
360,000.
5,000.
17,409,600.
241,800.
0.
m2
9.
20,000.
0.
180,000.
0.
m2
14.7
20,000.
0.
294,000.
0.
Phòng khách : 1,13*1,85 = 2,0905
Cầu thang : 1,46*0,65 = 0,949
51
TT
Đá granite đỏ phòng khách
CT1 : 1,1*0,85 = 0,935
Kệ TV : 0,35*2,5 = 0,875
CT2 : 1*0,85 = 0,85
52
TT
Lan can sắt cầu thang
5,4*1,37*5 = 36,99
53
TT
Tay vịn gỗ cầu thang - Anh Long
: 32 = 32
54
TT
Mái lấy ánh sáng
55
TT
Xà gồ 40x80 mái lấy ánh sáng
56
TT
: 3,8*4*2 = 30,4
5*4*2 = 40
Khung sắt hộp 14x14 bảo vệ
sân thượng : (5,1*2+4)*1,8 = 25,56
Mái : 6*3,8 = 22,8
57
TT
58
TT
Cửa mặt tiền chính gỗ căm xe đố 200 - anh
Long
3*3 = 9
Cửa gỗ căm xe phòng lầu 1 đố 100 - anh Long
Lầu 1 : 0,9*2,2*5 = 9,9
Cửa WC trệt + lầu 1 : 0,8*2*3 = 4,8
59
TT
Cửa sắt mặt tiền trục 1 sơn xăng thơm, pano
kiếng
1,5*3*5 = 22,5
m2
22.5
900,000.
35,000.
20,250,000.
787,500.
0.
60
TT
Cửa mặt sau sắt sơn xăng thơm
m2
16.5
900,000.
35,000.
14,850,000.
577,500.
0.
61
TT
Tủ bếp trên + dưới - anh Long
m2
5.4
30,000.
0.
162,000.
0.
62
TT
Cửa gỗ WC nhôm tốt
m2
6.4
700,000.
35,000.
4,480,000.
224,000.
0.
m2
23.76
500,000.
35,000.
11,880,000.
831,600.
0.
m2
9.
650,000.
12,000.
5,850,000.
108,000.
0.
2,345.
1,303.
1,257.
3,055,535.
2,947,665.
0.
Đi : 1,5*2,8*3+0,9*2,2 = 14,58
Cửa sổ : 1,2*1,6 = 1,92
0,8*2*4 = 6,4
63
TT
Cử kéo ngang ĐL
3,6*3,3*2 = 23,76
64
TT
Cửa cổng mặt trước
: 3*3 = 9
65
*
65
BA.16107
**** Điện
Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2
m
6
STT
Mã số
Đơn giá
66
BA.16109
67
BA.16112
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2
Đơn vị Khối lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
Thành tiền
Nhân công
Vật liệu
Máy thi công
Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2
m
1,750.
1,975.
1,257.
3,456,250.
2,199,750.
0.
m
600.
4,045.
1,508.
2,427,000.
904,800.
0.
m
400.
6,482.
1,592.
2,592,800.
636,800.
0.
m
1,200.
1,760.
10,891.
409.
2,112,000.
13,069,200.
490,800.
hộp
200.
1,890.
16,755.
818.
378,000.
3,351,000.
163,600.
hộp
20.
2,625.
18,849.
818.
52,500.
376,980.
16,360.
tủ
1.
250,000.
35,000.
250,000.
35,000.
0.
cái
10.
5,025.
4,189.
50,250.
41,890.
0.
cái
30.
10,050.
4,608.
301,500.
138,240.
0.
cái
10.
20,100.
5,445.
201,000.
54,450.
0.
cái
14.
61,800.
10,472.
865,200.
146,608.
0.
cái
12.
132,600.
15,917.
1,591,200.
191,004.
0.
cái
2.
252,500.
29,321.
505,000.
58,642.
0.
Lắp đặt loại đèn sát trần có chụp ban cơng
bộ
46.
91,800.
14,242.
4,222,800.
655,132.
0.
Lắp đèn lon phịng khách + bếp
bộ
12.
60,900.
6,283.
730,800.
75,396.
0.
lắp đèm mắt ếch trệt
bộ
23.
150,000.
7,500.
3,450,000.
172,500.
0.
11.
170,000.
7,500.
1,870,000.
82,500.
0.
1. 1,500,000.
35,000.
1,500,000.
35,000.
0.
Lắp đặt dây đơn, loại 1x10mm2
68
BA.16113
69
BA.14402
LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk<=27
70
BA.15405
Lắp đặt hộp các loại, KT<=60x80
71
BA.15407
72
TT
73
BA.18101
74
BA.18102
75
BA.18104
76
BA.19202
77
BA.19203
78
BA.19303
Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc
đèn ban công
Lắp đặt công tắc, loại 2 hạt trên 1 công tắc trệt
+ lầu 1
Lắp đặt công tắc, loại 4 hạt trên 1 công tắc lầu
2- 5
LĐ Aptomat loại 1 pha,A<=50 Ampe phòng
nhỏ
LĐ Aptomat loại 1 pha,A<=100 Ampe phòng
lớn
LĐ Aptomat loại 3 pha,A<=100 Ampe tổng+ tời
79
BA.13301
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng
80
BA.13102
81
TT
82
TT
TT
Lắp đèn chùm bếp
bộ
83
84
TT
Lắp máy lạnh lầu 1 Toshiba
3.
700,000.
150,000.
2,100,000.
450,000.
0.
TT
Dây đồng máy lạnh
bộ
85
m
26.
100,000.
5,000.
2,600,000.
130,000.
0.
86
TT
Máy nước nóng
2. 3,250,000.
35,000.
6,500,000.
70,000.
0.
87
**.*
**** Nước
88
BB.19403
89
BB.19404
90
BB.19104
91
BB.19106
92
BB.19108
93
TT
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk
40mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk
60mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk
100mm
Co côn cút các loại >60
94
TT
95
TT
96
TT
97
BB.41201
98
TT
Lắp đặt hộp các loại, KT<=150x150
Lắp đặt tủ điện
bộ
: 7*3+5 = 26
LĐ ống nhựa nối bằng măng sông, đk 25mm
LĐ ống nhựa nối bằng măng sông, đk 32mm
cái
0.
0.
0.
1.2
449,339.
448,191.
539,206.8
537,829.2
0.
100m
1.
655,558.
460,757.
655,558.
460,757.
0.
100m
0.8
902,680.
322,111.
722,144.
257,688.8
0.
100m
1.2 1,420,962.
439,814.
1,705,154.4
527,776.8
0.
100m
0.8 4,302,550.
565,893.
3,442,040.
452,714.4
0.
4,521.
1,806,000.
542,520.
0.
100m
cái
120.
15,050.
Co cơn cút + răng trong , ngồi các loại <60
cái
150.
9,521.
2,514.
1,428,150.
377,100.
0.
Bồn nước Inox nằm 2 m3
bồn
3. 3,500,000.
35,124.
10,500,000.
105,372.
0.
Lắp đặt chậu xí bệt
Máy bơm nước lên bồn Panasonic
cái
1. 1,200,000.
75,421.
1,200,000.
75,421.
0.
bộ
6.
250,025.
62,831.
1,500,150.
376,986.
0.
Vịi rửa cho bồn cầu
bộ
6.
250,000.
12,500.
1,500,000.
75,000.
0.
7
STT
Mã số
Đơn giá
99
BB.41101
100
BB.41501
101
BB.41103
102
BB.41401
103
TT
104
TT
105
BB.42202
106
TT
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi - lavabo
Đơn vị Khối lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
Vật liệu
Thành tiền
Nhân công
Máy thi cơng
bộ
6.
200,020.
20,944.
1,200,120.
125,664.
0.
bộ
6.
25,003.
7,121.
150,018.
42,726.
0.
Lắp đặt vịi tắm hương sen, 1 vịi, 1hương sen
bộ
1. 1,800,180.
62,831.
1,800,180.
62,831.
0.
bộ
5.
90,009.
8,377.
450,045.
41,885.
0.
Lắp vịi rửa trong phịng WC trệt-5
Đồ 7 món
cái
6.
250,000.
15,424.
1,500,000.
92,544.
0.
Lắp đặt phểu thu, đk 100
bộ
6.
865,000.
55,642.
5,190,000.
333,852.
75,252.
Chậu rửa 2 ngăn ở bếp
cáI
14.
25,003.
7,959.
350,042.
111,426.
0.
1. 1,250,000.
45,215.
Lắp đặt vòi rửa 1 vòi cho lavabo
Lắp đặt thuyền tắm có hương sen
T*
TỔNG : **** Điện
THM
TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC 1
cái
12,542.
1,245.
1,250,000.
77,700,643.2
45,215.
30,467,865.2
1,245.
747,257.
############# ############# 24,029,509.532
8
BẢNG GIÁ THƠNG BÁO CƠNG TRÌNH
NHÀ Ở TÂN BÌNH - GÒ DẦU
STT
Mã số
I.)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
Đơn vị
Tên vật tư
Giá gốc
Giá tháng
Hệ số
VẬT LIỆU
0023
0040
0127
0135
0140
0142
0180
0183
0188
0540
0544
0708
0709
0711
0725
0750
0815
0818
0822
1084
1085
1088
1092
1125
1315
1318
1329
1517
1519
Đá 1x2
Đá granít tự nhiên
Đèn ống 1,2m loại 1 bóng
Đèn sát trần có chụp
Đinh
Đinh đỉa
Aptomat 1 pha, A<=100 Ampe
Aptomat 1 pha, A<=50 Ampe
Aptomat 3 pha, A<=100 Ampe
Cát mịn
Cát vàng
Công tắc 1 hạt
Công tắc 2 hạt
Công tắc 4 hạt
Cọc bê tông 25x25
Cồn rửa
Chao chụp
Chậu rửa 1 vịi
Chậu xí bệt
Dây dẫn điện 1x1.5 mm2
Dây dẫn điện 1x10 mm2
Dây dẫn điện 1x2.5 mm2
Dây dẫn điện 1x6 mm2
Dây thép
ống nhựa D= 25 mm
ống nhựa D= 32 mm
ống nhựa F<=27 mm
Gạch Ceramic 200x250
Gạch Ceramic 200x400
1
m3
m2
bộ
bộ
kg
cái
cái
cái
cái
m3
m3
cái
cái
cái
m
kg
bộ
bộ
bộ
m
m
m
m
kg
m
m
m
m2
m2
120,000.
280,000.
90,000.
55,000.
8,500.
800.
130,000.
60,000.
250,000.
40,000.
86,000.
5,000.
10,000.
20,000.
170,455.
8,000.
3,000.
200,000.
250,000.
1,240.
6,170.
1,880.
3,850.
8,500.
4,300.
6,300.
1,500.5
61,500.
52,182.
245,000.
460,000.
115,000.
210,000.
18,500.
1,400.
260,000.
135,000.
520,000.
180,000.
195,000.
48,000.
74,750.
145,000.
260,000.
17,200.
28,700.
330,000.
1,800,000.
3,200.
24,380.
5,700.
12,000.
18,500.
8,200.
12,200.
8,300.
115,000.
115,000.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
STT
Mã số
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
1520
1521
1523
1524
1532
1536
1561
1563
1578
1579
1598
1615
1626
1697
1699
1713
1807
1810
1839
1869
1893
1894
1904
2080
2081
2104
2253
2255
2265
2267
2269
2387
2389
2391
Tên vật tư
Gạch Ceramic 300x300
Gạch Ceramic 400x400
Gạch Ceramic 450x900
Gạch Ceramic 500x500
Gạch chỉ thẻ 4x8x19
Gạch ống ( 8 x 8 x 19 )
Gỗ đà, nẹp
Gỗ chống
Gỗ ván ( cả nẹp)
Gỗ ván cầu cơng tác
Giấy ráp
Hộp kích thước <=150x150 mm
Hộp kích thước <=60x80 mm
Măng sông nhựa fi 25 mm
Măng sông nhựa fi 32 mm
Ma tít
Nhựa dán
Nước
Phễu thu D=100 mm
Que hàn
Sơn ICI Dulux cao cấp Weather Shield ngoài nhà
Sơn ICI Dulux Supreme cao cấp trong nhà
Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm
Thép trịn f<=10mm
Thép trịn f<=18mm
Thuyền tắm có hương sen
Vịi rửa 1 vòi
Vòi tắm hương sen, 1 vòi
Xi măng
Xi măng PC40
Xi măng trắng
ống nhựa miệng bát D =40mm
ống nhựa miệng bát D =60mm
ống nhựa miệng bát D =100mm
2
Đơn vị
m2
m2
m2
m2
viên
viên
m3
m3
m3
m3
m2
cái
cái
cái
cái
kg
kg
lít
cái
kg
kg
kg
kg
kg
kg
bộ
cái
bộ
kg
kg
kg
m
m
m
Giá gốc
68,300.
67,300.
173,100.
105,800.
280.
370.
1,900,000.
600,000.
1,900,000.
2,400,000.
8,000.
2,500.
1,800.
1,200.
1,500.
7,500.
50,000.
5.
25,000.
6,500.
57,000.
32,600.
36,200.
7,300.
7,500.
1,800,000.
25,000.
90,000.
802.
811.
1,610.
8,900.
14,000.
42,500.
Giá tháng
104,000.
180,000.
250,000.
180,000.
820.
820.
6,300,000.
1,800,000.
6,300,000.
6,300,000.
16,500.
4,500.
5,200.
4,600.
6,900.
3,500.
86,000.
15.
74,500.
21,500.
62,500.
42,500.
54,000.
15,600.
15,300.
4,025,000.
316,000.
316,000.
1,390.
1,390.
2,875.
16,200.
31,200.
68,000.
Hệ số
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
STT
Mã số
64
3043
II.)
1
2
3
4
5
6
Cát vàng hạt nhỏ
Giá gốc
Giá tháng
Hệ số
m3
72,000.
185,000.
1.
cơng
cơng
cơng
cơng
cơng
cơng
36,422.
39,467.
40,685.
42,512.
46,103.
41,887.
36,422.
39,467.
40,685.
42,512.
46,103.
41,887.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
694,918.
55,944.
48,232.
48,232.
54,954.
457,778.
104,624.
40,910.
63,412.
134,780.
100,864.
694,918.
55,944.
48,232.
48,232.
54,954.
457,778.
104,624.
40,910.
63,412.
134,780.
100,864.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
NHÂN CƠNG
N130
N135
N137
N140
N145
N235
III.)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Đơn vị
Tên vật tư
Nhân cơng 3,0/7 Nhóm I
Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I
Nhân cơng 3,7/7 Nhóm I
Nhân cơng 4,0/7 Nhóm I
Nhân cơng 4,5/7 Nhóm I
Nhân cơng 3,5/7 Nhóm II
MÁY THI CƠNG
M043
M108
M133
M141
M148
M157
M167
M182
M252
M253
M256
Cần cẩu xích 10T
Máy đầm dùi 1,5KW
Máy cắt đá 1,7KW
Máy cắt gạch 1,7KW
Máy cắt uốn 5 KW
Máy ép cọc <=150T
Máy hàn 23KW
Máy khoan cầm tay 0,5kW
Máy trộn 80l
Máy trộn BT 250lít
Máy vận thăng 0,8T
3
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
NHÀ Ở TÂN BÌNH - GỊ DẦU
HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1
STT
1
2
3
5
Mã số
Tên công tác / vật tư
AC.25223 ép trước cọc BTCT 25x25cm, cọc dài > 4m, đất
cấp II
a.) Vật liệu
0725
Cọc bê tơng 25x25
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân cơng
N137
Nhân cơng 3,7/7 Nhóm I
c.) Máy thi cơng
M157
Máy ép cọc <=150T
M043
Cần cẩu xích 10T
M999
Máy khác
AB.11423 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m,sâu
>1m, đất cấp III
b.) Nhân cơng
N130
Nhân cơng 3,0/7 Nhóm I
AB.13112 Đắp đất nền móng cơng trình, độ chặt K = 0,90
b.) Nhân cơng
N130
Nhân cơng 3,0/7 Nhóm I
AF.11212 Bê tơng lót móng rộng <=250cm đá 1x2 M150
a.) Vật liệu
2267
Xi măng PC40
0544
Cát vàng
0023
Đá 1x2
1810
Nước
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân cơng
N130
Nhân cơng 3,0/7 Nhóm I
c.) Máy thi cơng
M253
Máy trộn BT 250lít
Đơn vị
100m
Hao phí
Tổng K.L
3.08
m
%
101.
1.
311.08
3.08
cơng
15.35
47.278
3.05
3.05
3.
23.5872
9.394
9.394
9.24
ca
ca
%
m3
cơng
m3
2.34
20.
55.194
cơng
m3
0.67
11.784
13.4
238.825
0.52275
0.925575
189.625
1.
2,814.3138
6.1601
10.907
2,234.541
11.784
cơng
1.64
19.3258
ca
0.095
1.1195
kg
m3
m3
lít
%
1
Đơn giá
Thành tiền
94,766,392.
26,522,600.
81,689,608.
260,000.
80,880,800.
262,600.
808,808.
624,514.75
1,923,505.
40,685. 1,923,505.43
3,621,194.484
11,153,279.
457,778. 4,300,366.532
694,918. 6,528,059.692
35,157.228
324,852.787
2,010,276.
85,227.48
2,010,276.
36,422. 2,010,275.868
488,055.
24,402.74
488,055.
36,422.
488,054.8
8,810,481.
670,148.39
7,897,037.
1,390. 3,911,896.182
195,000.
1,201,219.5
245,000.
2,672,215.
15.
33,518.115
6,635.14
78,188.49
59,732.08
703,884.
36,422.
703,884.288
17,783.116
209,560.
134,780.
150,886.21
6
7
8
M108
Máy đầm dùi 1,5KW
AF.11213 Bê tơng móng rộng <=250cm đá 1x2 M200
a.) Vật liệu
2267
Xi măng PC40
0544
Cát vàng
0023
Đá 1x2
1810
Nước
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân cơng
N130
Nhân cơng 3,0/7 Nhóm I
c.) Máy thi cơng
M253
Máy trộn BT 250lít
M108
Máy đầm dùi 1,5KW
AF.11213 Bê tơng móng rộng <=250cm đá 1x2 M200
a.) Vật liệu
2267
Xi măng PC40
0544
Cát vàng
0023
Đá 1x2
1810
Nước
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân cơng
N130
Nhân cơng 3,0/7 Nhóm I
c.) Máy thi cơng
M253
Máy trộn BT 250lít
M108
Máy đầm dùi 1,5KW
AF.12223 Bê tơng cột tiết diện <= 0,1m2 h<=16m đá 1x2
M200
a.) Vật liệu
1579
Gỗ ván cầu cơng tác
0140
Đinh
0142
Đinh đỉa
2267
Xi măng PC40
0544
Cát vàng
0023
Đá 1x2
1810
Nước
Z999
Vật liệu khác
ca
m3
0.089
1.878
1.0488
kg
m3
m3
lít
%
288.025
0.505325
0.913275
189.625
1.
540.911
0.949
1.7151
356.1158
1.878
cơng
1.64
3.0799
ca
ca
m3
0.095
0.089
14.112
0.1784
0.1671
kg
m3
m3
lít
%
288.025
0.505325
0.913275
189.625
1.
4,064.6088
7.1311
12.8881
2,675.988
14.112
1.64
23.1437
0.095
0.089
17.092
1.3406
1.256
cơng
ca
ca
m3
m3
kg
cái
kg
m3
m3
lít
%
2
0.02
0.048
0.352
288.025
0.505325
0.913275
189.625
1.
0.3418
0.8204
6.0164
4,922.9233
8.637
15.6097
3,241.0705
17.092
55,944.
732,744.734
1,390.
195,000.
245,000.
15.
7,254.859
59,732.08
36,422.
17,783.116
134,780.
55,944.
732,744.761
1,390.
195,000.
245,000.
15.
7,254.886
59,732.08
36,422.
17,783.116
134,780.
55,944.
58,674.067
1,521,656.
1,376,087.
751,866.29
185,055.
420,199.5
5,341.737
13,624.625
112,176.
112,176.118
33,393.
24,044.752
9,348.242
11,434,368.
10,340,476.
5,649,806.232
1,390,564.5
3,157,584.5
40,139.82
102,380.951
842,940.
842,939.841
250,952.
180,686.068
70,265.664
18,554,801.
861,399.233
14,722,781.
6,300,000.
2,153,340.
18,500.
15,177.4
1,400.
8,422.96
1,390. 6,842,863.387
195,000.
1,684,215.
245,000.
3,824,376.5
15.
48,616.058
8,528.558
145,770.113
9
b.) Nhân cơng
N135
Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi cơng
M253
Máy trộn BT 250lít
M108
Máy đầm dùi 1,5KW
M256
Máy vận thăng 0,8T
AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M200
a.) Vật liệu
2267
Xi măng PC40
0544
0023
1810
Z999
10
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vật liệu khác
b.) Nhân công
N135
Nhân công 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi cơng
M253
Máy trộn BT 250lít
M108
Máy đầm dùi 1,5KW
M256
Máy vận thăng 0,8T
AF.12513 Bê tông sàn mái đá 1x2 M200
a.) Vật liệu
2267
Xi măng PC40
0544
0023
1810
Z999
11
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vật liệu khác
b.) Nhân cơng
N135
Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi cơng
M253
Máy trộn BT 250lít
M108
Máy đầm dùi 1,5KW
M256
Máy vận thăng 0,8T
AF.12713 Bê tơng cầu thang thường đá 1x2 M200
a.) Vật liệu
cơng
4.82
82.3834
ca
ca
ca
m3
0.095
0.18
0.11
37.22
1.6237
3.0766
1.8801
kg
288.025
10,720.2905
m3
m3
lít
%
0.505325
0.913275
189.625
1.
18.8082
33.9921
7,057.8425
37.22
cơng
3.56
132.5032
ca
ca
ca
m3
0.095
0.18
0.11
47.855
3.5359
6.6996
4.0942
kg
288.025
13,783.4364
m3
m3
lít
%
0.505325
0.913275
189.625
1.
24.1823
43.7048
9,074.5044
47.855
cơng
2.48
118.6804
ca
ca
ca
m3
0.095
0.089
0.11
5.85
4.5462
4.2591
5.2641
3
190,230.94
3,251,426.
39,467. 3,251,425.648
33,969.06
580,594.
134,780.
218,842.286
55,944.
172,117.31
100,864.
189,634.406
33,766,594.
732,744.774
27,272,762.
1,390. 14,901,203.795
195,000.
3,667,599.
245,000.
8,328,064.5
15.
105,867.638
7,254.899
270,027.341
140,502.52
5,229,504.
39,467. 5,229,503.794
33,969.06
1,264,328.
134,780.
476,568.602
55,944.
374,802.422
100,864.
412,957.389
41,131,427.
732,744.774
35,065,502.
1,390. 19,158,976.596
195,000.
4,715,548.5
245,000.
10,707,676.
15.
136,117.566
7,254.899
347,183.192
97,878.16
4,683,959.
39,467. 4,683,959.347
28,878.156
1,381,966.
134,780.
612,736.836
55,944.
238,271.09
100,864.
530,958.182
5,125,082.
732,744.807
4,286,577.
2267
0544
0023
1810
Z999
12
13
14
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vật liệu khác
b.) Nhân công
N135
Nhân công 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi cơng
M253
Máy trộn BT 250lít
M108
Máy đầm dùi 1,5KW
M256
Máy vận thăng 0,8T
AF.12613 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan, ô văng đá 1x2 M200
a.) Vật liệu
2267
Xi măng PC40
0544
Cát vàng
0023
Đá 1x2
1810
Nước
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân cơng
N135
Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi cơng
M253
Máy trộn BT 250lít
M108
Máy đầm dùi 1,5KW
M256
Máy vận thăng 0,8T
AF.81122 SXLD tháo dỡ ván khn móng cột vng, chữ
nhật
a.) Vật liệu
1578
Gỗ ván ( cả nẹp)
1561
Gỗ đà, nẹp
1563
Gỗ chống
0140
Đinh
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân công
N135
Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I
AF.81132 SXLD tháo dỡ ván khn cột vng, chữ nhật
kg
m3
m3
lít
%
cơng
ca
ca
ca
m3
kg
m3
m3
lít
%
cơng
ca
ca
ca
100m2
288.025
0.505325
0.913275
189.625
1.
1,684.9463
2.9562
5.3427
1,109.3063
5.85
2.9
16.965
0.095
0.089
0.11
2.424
0.5558
0.5207
0.6435
288.025
0.505325
0.913275
189.625
1.
698.1726
1.2249
2.2138
459.651
2.424
2.48
6.0115
0.095
0.089
0.11
0.4704
0.2303
0.2157
0.2666
m3
m3
m3
kg
%
0.792
0.21
0.335
15.
1.
0.3726
0.0988
0.1576
7.056
0.4704
cơng
100m2
29.7
3.3248
13.9709
4
1,390. 2,342,075.357
195,000.
576,459.
245,000.
1,308,961.5
15.
16,639.595
7,254.932
42,441.352
114,454.3
669,558.
39,467.
669,557.655
28,878.156
168,947.
134,780.
74,910.724
55,944.
29,130.041
100,864.
64,905.984
2,083,430.
732,744.789
1,390.
195,000.
245,000.
15.
7,254.914
97,878.16
39,467.
28,878.156
134,780.
55,944.
100,864.
1,776,177.
970,459.914
238,855.5
542,381.
6,894.765
17,585.912
237,256.
237,255.871
69,997.
31,039.834
12,067.121
26,890.342
3,969,266.
7,265,039.541
6,300,000.
6,300,000.
1,800,000.
18,500.
71,939.541
1,172,169.9
39,467.
3,417,876.
2,347,380.
622,440.
283,680.
130,536.
33,840.36
551,390.
551,389.51
28,346,073.
15
16
17
a.) Vật liệu
1578
Gỗ ván ( cả nẹp)
1561
Gỗ đà, nẹp
1563
Gỗ chống
0140
Đinh
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân cơng
N140
Nhân cơng 4,0/7 Nhóm I
AF.81141 SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng
a.) Vật liệu
1578
Gỗ ván ( cả nẹp)
1561
Gỗ đà, nẹp
1563
Gỗ chống
0140
Đinh
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân công
N140
Nhân công 4,0/7 Nhóm I
AF.81151 SXLD tháo dỡ ván khn sàn mái
a.) Vật liệu
1578
Gỗ ván ( cả nẹp)
1561
Gỗ đà, nẹp
1563
Gỗ chống
0140
Đinh
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân cơng
N140
Nhân cơng 4,0/7 Nhóm I
AF.81161 SXLD tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường
a.) Vật liệu
1578
Gỗ ván ( cả nẹp)
1563
Gỗ chống
0140
Đinh
0142
Đinh đỉa
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân cơng
N140
Nhân cơng 4,0/7 Nhóm I
m3
m3
m3
kg
%
0.792
0.149
0.496
15.
1.
2.6332
0.4954
1.6491
49.872
3.3248
công
100m2
31.9
5.9872
106.0611
m3
m3
m3
kg
%
0.792
0.189
0.957
14.29
1.
4.7419
1.1316
5.7298
85.5571
5.9872
công
100m2
34.38
4.7855
205.8399
m3
m3
m3
kg
%
0.792
0.112
0.668
8.05
1.
3.7901
0.536
3.1967
38.5233
4.7855
công
100m2
26.95
0.675
128.9692
m3
m3
kg
cái
%
0.792
0.981
11.45
29.
1.
0.5346
0.6622
7.7288
19.575
0.675
công
45.76
30.888
5
7,169,585.298
23,837,204.
6,300,000.
16,589,160.
6,300,000.
3,121,020.
1,800,000.
2,968,380.
18,500.
922,632.
70,985.298
236,011.919
1,356,132.8
4,508,869.
42,512. 4,508,869.483
58,139,157.
8,248,938.397
49,388,491.
6,300,000.
29,873,970.
6,300,000.
7,129,080.
1,800,000.
10,313,640.
18,500. 1,582,806.35
81,673.397
488,994.963
1,461,562.56
8,750,666.
42,512. 8,750,665.829
39,541,122.
7,116,990.304
34,058,383.
6,300,000.
23,877,630.
6,300,000.
3,376,800.
1,800,000.
5,754,060.
18,500.
712,681.05
70,465.304
337,211.712
1,145,698.4
5,482,739.
42,512. 5,482,738.63
6,090,742.
7,077,903.93
4,777,631.
6,300,000.
3,367,980.
1,800,000.
1,191,960.
18,500.
142,982.8
1,400.
27,405.
70,078.93
47,303.278
1,945,349.12
1,313,111.
42,512. 1,313,110.656
18
19
20
21
AF.81152 SXLD tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái
hắt, máng nước, tấm đan
a.) Vật liệu
1578
Gỗ ván ( cả nẹp)
1561
Gỗ đà, nẹp
1563
Gỗ chống
0140
Đinh
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân công
N140
Nhân công 4,0/7 Nhóm I
AF.61120 SXLD cốt thép móng đường kính <=18mm
a.) Vật liệu
2081
Thép trịn f<=18mm
1125
Dây thép
1869
Que hàn
b.) Nhân cơng
N135
Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi cơng
M167
Máy hàn 23KW
M148
Máy cắt uốn 5 KW
AF.61412 SXLD cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm
h<=16m
a.) Vật liệu
2080
Thép trịn f<=10mm
1125
Dây thép
b.) Nhân cơng
N135
Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi công
M148
Máy cắt uốn 5 KW
M256
Máy vận thăng 0,8T
M999
Máy khác
AF.61422 SXLD cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm
h<=16m
a.) Vật liệu
2081
Thép trịn f<=18mm
1125
Dây thép
1869
Que hàn
100m2
0.2844
2,368,340.
m3
m3
m3
kg
%
0.792
0.112
0.668
8.05
1.
0.2252
0.0319
0.19
2.2894
0.2844
cơng
tấn
28.47
1.5532
8.0969
kg
kg
kg
1,020.
14.28
4.64
1,584.264
22.1797
7.2068
cơng
8.34
12.9537
ca
ca
tấn
1.12
0.32
0.7345
1.7396
0.497
7,116,992.085
6,300,000.
6,300,000.
1,800,000.
18,500.
70,467.085
1,210,316.64
42,512.
15,969,940.
15,300.
18,500.
21,500.
329,154.78
39,467.
134,764.16
104,624.
54,954.
kg
kg
1,005.
21.42
738.1725
15.733
cơng
15.26
11.2085
ca
ca
%
tấn
0.4
0.04
2.
3.2318
0.2938
0.0294
1.469
16,074,270.
15,600.
18,500.
602,266.42
39,467.
26,536.538
54,954.
100,864.
260.189
3,296.436
46.1501
15.5773
15,973,810.
15,300.
18,500.
21,500.
kg
kg
kg6
1,020.
14.28
4.82
2,024,125.
1,418,760.
200,970.
342,000.
42,353.9
20,040.839
344,215.
344,215.413
25,525,070.
24,804,510.
24,239,239.2
410,324.45
154,946.2
511,244.
511,243.678
209,316.
182,003.91
27,312.138
12,268,411.
11,806,552.
11,515,491.
291,060.5
442,366.
442,365.87
19,493.
16,145.485
2,965.402
382.218
53,395,229.
51,624,160.
50,435,470.8
853,776.85
334,911.95
22
23
24
b.) Nhân cơng
N135
Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi cơng
M167
Máy hàn 23KW
M148
Máy cắt uốn 5 KW
M256
Máy vận thăng 0,8T
M999
Máy khác
AF.61512 SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính
<=10mm h<=16m
a.) Vật liệu
2080
Thép trịn f<=10mm
1125
Dây thép
b.) Nhân cơng
N135
Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi công
M148
Máy cắt uốn 5 KW
M256
Máy vận thăng 0,8T
M999
Máy khác
AF.61522 SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính
<=18mm h<=16m
a.) Vật liệu
2081
Thép trịn f<=18mm
1125
Dây thép
1869
Que hàn
b.) Nhân cơng
N135
Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi cơng
M167
Máy hàn 23KW
M148
Máy cắt uốn 5 KW
M256
Máy vận thăng 0,8T
M999
Máy khác
AF.61711 SXLD cốt thép sàn mái đk <=10mm h<=16m
a.) Vật liệu
2080
Thép trịn f<=10mm
1125
Dây thép
b.) Nhân cơng
cơng
10.19
32.932
ca
ca
ca
%
tấn
1.16
0.32
0.04
2.
2.233
3.7489
1.0342
0.1293
6.4636
kg
kg
1,005.
21.42
2,244.165
47.8309
cơng
16.57
37.0008
ca
ca
%
tấn
0.4
0.04
2.
10.7184
0.8932
0.0893
4.466
kg
kg
kg
1,020.
14.28
4.7
10,932.768
153.0588
50.3765
cơng
10.41
111.5785
ca
ca
ca
%
tấn
1.133
0.32
0.04
2.
4.2108
12.1439
3.4299
0.4287
21.4368
kg
kg
1,005.
21.42
4,231.854
90.1953
7
402,168.73
1,299,727.
39,467. 1,299,727.244
145,843.388
471,342.
104,624.
392,224.914
54,954.
56,833.427
100,864.
13,041.715
1,429.854
9,242.004
37,413,411.
16,074,270.
35,893,846.
15,600.
35,008,974.
18,500.
884,871.65
653,968.19
1,460,311.
39,467. 1,460,310.574
26,536.466
59,254.
54,954.
49,084.913
100,864.
9,007.155
260.153
1,161.843
177,122,018.
15,971,230. 171,186,033.
15,300. 167,271,350.4
18,500.
2,831,587.8
21,500. 1,083,094.75
410,851.47
4,403,669.
39,467. 4,403,668.66
142,961.994
1,532,316.
104,624. 1,270,543.394
54,954.
188,486.725
100,864.
43,240.397
1,401.581
30,045.412
70,211,270.
16,074,270.
67,685,535.
15,600. 66,016,922.4
18,500. 1,668,613.05
577,402.21
2,431,325.
N135
25
26
27
Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi cơng
M148
Máy cắt uốn 5 KW
M999
Máy khác
AF.61822 Cốt thép cầu thang Đường kính cốt thép >10mm
Chiều cao <=16 m
a.) Vật liệu
2081
Thép tròn f<=18mm
1125
Dây thép
1869
Que hàn
b.) Nhân cơng
N135
Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi cơng
M167
Máy hàn 23KW
M148
Máy cắt uốn 5 KW
M256
Máy vận thăng 0,8T
M999
Máy khác
AF.61622 Cốt thép lanh tơ liền mái hắt, máng nước Đường
kính cốt thép >10mm Chiều cao <=16 m
a.) Vật liệu
2081
Thép tròn f<=18mm
1125
Dây thép
1869
Que hàn
b.) Nhân cơng
N135
Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi công
M167
Máy hàn 23KW
M148
Máy cắt uốn 5 KW
M256
Máy vận thăng 0,8T
M999
Máy khác
AE.63124 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm
h<=16m M75
a.) Vật liệu
1536
Gạch ống ( 8 x 8 x 19 )
2267
Xi măng PC40
3043
Cát vàng hạt nhỏ
1810
Nước
cơng
14.63
61.604
ca
%
tấn
0.4
2.
1.1256
1.6843
8.4216
kg
kg
kg
1,020.
14.28
4.617
1,148.112
16.0736
5.1969
cơng
14.63
16.4675
ca
ca
ca
%
tấn
1.123
0.32
0.04
2.
0.4452
1.264
0.3602
0.045
2.2512
kg
kg
kg
1,020.
14.28
4.617
454.104
6.3575
2.0555
cơng
20.99
9.3447
1.123
0.32
0.04
2.
103.427
0.5
0.1425
0.0178
0.8904
ca
ca
ca
%
m3
viên
kg
m3
lít 8
682.
38.5934
0.1921
44.2
70,537.214
3,991.5996
19.8683
4,571.4734
39,467. 2,431,325.068
22,421.226
94,410.
54,954.
92,559.022
219.813
1,851.177
18,784,842.
15,969,445.5
15,300.
18,500.
21,500.
577,402.21
39,467.
141,894.718
104,624.
54,954.
100,864.
1,391.063
17,975,209.
17,566,113.6
297,361.6
111,733.35
649,923.
649,922.823
159,710.
132,244.736
19,794.431
4,538.88
3,131.561
7,541,582.
15,969,445.5
15,300.
18,500.
21,500.
828,412.33
39,467.
141,895.086
104,624.
54,954.
100,864.
1,391.247
7,109,598.
6,947,791.2
117,613.75
44,193.25
368,807.
368,807.275
63,177.
52,312.
7,830.945
1,795.379
1,238.766
81,033,772.
691,276.936
71,496,695.
820. 57,840,515.48
1,390. 5,548,323.444
185,000.
3,675,635.5
15.
68,572.101
Z999
28
29
30
Vật liệu khác
b.) Nhân cơng
N135
Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi công
M252
Máy trộn 80l
M256
Máy vận thăng 0,8T
M999
Máy khác
AE.63224 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm
h<=16m M75
a.) Vật liệu
1536
Gạch ống ( 8 x 8 x 19 )
2267
Xi măng PC40
3043
Cát vàng hạt nhỏ
1810
Nước
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân cơng
N135
Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi công
M252
Máy trộn 80l
M256
Máy vận thăng 0,8T
M999
Máy khác
AE.54124 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ
4x8x19 h<=16m M75
a.) Vật liệu
1532
Gạch chỉ thẻ 4x8x19
2267
Xi măng PC40
3043
Cát vàng hạt nhỏ
1810
Nước
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân cơng
N135
Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi công
M252
Máy trộn 80l
M256
Máy vận thăng 0,8T
M999
Máy khác
AE.63214 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm
h<=4m M75 BNN
%
6.5
672.2755
cơng
2.15
222.3681
0.02
0.06
0.5
90.066
2.0685
6.2056
51.7135
ca
ca
%
m3
viên
kg
m3
lít
%
649.
47.6742
0.2373
54.6
6.
58,452.834
4,293.8245
21.3727
4,917.6036
540.396
cơng
1.85
166.6221
ca
ca
%
m3
0.03
0.05
0.5
7.07
2.702
4.5033
45.033
viên
kg
m3
lít
%
1,087.
74.46256
0.37064
85.28
5.5
7,685.09
526.4503
2.6204
602.9296
38.885
cơng
5.2
36.764
0.03
0.08
0.5
2.816
0.2121
0.5656
3.535
ca
ca
%
m3
9
6,490.863 4,363,648.169
84,854.05
8,776,202.
39,467. 8,776,201.803
7,356.68
760,875.
63,412.
131,167.722
100,864.
625,921.638
73.2
3,785.428
68,607,863.
681,756.64
61,403,101.
820. 47,931,323.88
1,390. 5,968,416.055
185,000.
3,953,949.5
15.
73,764.054
6,431.667 3,475,647.12
73,013.95
6,576,074.
39,467. 6,576,074.421
6,980.288
628,688.
63,412.
171,339.224
100,864.
454,220.851
69.456
3,127.812
9,463,178.
1,123,248.503
7,941,362.
820.
6,301,773.8
1,390.
731,765.917
185,000.
484,774.
15.
9,043.944
10,646.899
414,004.668
205,228.4
1,450,965.
39,467. 1,450,964.788
10,021.338
70,851.
63,412.
13,449.685
100,864.
57,048.678
99.715
352.493
2,096,002.
31
32
a.) Vật liệu
1536
Gạch ống ( 8 x 8 x 19 )
2267
Xi măng PC40
3043
Cát vàng hạt nhỏ
1810
Nước
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân công
N135
Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I
c.) Máy thi cơng
M252
Máy trộn 80l
AK.21234 Trát tường trong chiều dày trát 2cm vữa M75
BNN
a.) Vật liệu
2267
Xi măng PC40
0540
Cát mịn
1810
Nước
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân cơng
N140
Nhân cơng 4,0/7 Nhóm I
c.) Máy thi công
M252
Máy trộn 80l
M999
Máy khác
AK.21124 Trát tường chiều dày trát 1,5cm vữa M75
a.) Vật liệu
2267
Xi măng PC40
0540
1810
Z999
N140
33
Cát mịn
Nước
Vật liệu khác
b.) Nhân cơng
Nhân cơng 4,0/7 Nhóm I
c.) Máy thi công
M252
Máy trộn 80l
M999
Máy khác
AK.23114 Trát xà dầm vữa M75
a.) Vật liệu
viên
kg
m3
lít
%
649.
47.6742
0.2373
54.6
5.
1,827.584
134.2505
0.6682
153.7536
14.08
cơng
1.7
4.7872
0.03
28.16
0.0845
ca
m2
kg
m3
lít
%
5.68146
0.02576
5.98
0.5
159.9899
0.7254
168.3968
14.08
cơng
0.22
6.1952
ca
%
m2
0.003
2.
3,009.94
0.0845
56.32
kg
4.19934
12,639.7614
m3
lít
%
0.01904
4.42
0.5
57.3093
13,303.9348
1,504.97
0.26
782.5844
cơng
ca
%
m2
10
0.003
5.
589.7
9.0298
15,049.7
675,324.848
820.
1,390.
185,000.
15.
6,431.642
67,093.9
39,467.
1,902.36
63,412.
1,901,708.
1,498,618.88
186,608.195
123,617.
2,306.304
90,557.519
188,936.
188,936.422
5,358.
5,358.314
626,096.
12,686.848
1,390.
180,000.
15.
126.237
9,352.64
42,512.
194.042
63,412.
1.903
357,261.
222,385.961
130,572.
2,525.952
1,777.417
263,370.
263,370.342
5,465.
5,358.314
107.177
62,095,374.
9,377.236
28,224,924.
1,390. 17,569,268.346
180,000.
10,315,674.
15.
199,559.022
93.306
140,422.731
11,053.12
33,269,228.
42,512. 33,269,228.013
199.746
63,412.
1.902
9,928.838
601,222.
572,597.678
28,624.529
14,747,098.
5,855,044.
2267
0540
1810
Z999
34
35
36
Xi măng PC40
Cát mịn
Nước
Vật liệu khác
b.) Nhân công
N140
Nhân công 4,0/7 Nhóm I
c.) Máy thi cơng
M252
Máy trộn 80l
M999
Máy khác
AK.23214 Trát trần vữa M75
a.) Vật liệu
2267
Xi măng PC40
0540
Cát mịn
1810
Nước
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân cơng
N140
Nhân cơng 4,0/7 Nhóm I
c.) Máy thi cơng
M252
Máy trộn 80l
M999
Máy khác
AK.22124 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát
1,5cm vữa M75
a.) Vật liệu
2267
Xi măng PC40
0540
Cát mịn
1810
Nước
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân cơng
N140
Nhân cơng 4,0/7 Nhóm I
c.) Máy thi cơng
M252
Máy trộn 80l
M999
Máy khác
AK.24314 Trát gờ chỉ vữa M75
a.) Vật liệu
2267
Xi măng PC40
0540
Cát mịn
kg
m3
lít
%
4.44636
0.02016
4.68
0.5
2,622.0185
11.8884
2,759.796
294.85
cơng
0.35
206.395
ca
%
m2
0.003
5.
444.95
1.7691
2,948.5
kg
m3
lít
%
4.44636
0.02016
4.68
0.5
1,978.4079
8.9702
2,082.366
222.475
0.5
222.475
0.003
5.
364.62
1.3349
2,224.75
cơng
ca
%
m2
kg
m3
lít
%
4.44636
0.02016
4.68
0.5
1,621.2318
7.3507
1,706.4216
182.31
cơng
0.52
189.6024
ca
%
m
0.003
5.
212.4
1.0939
1,823.1
kg
m3
0.61755
0.0028
131.1676
0.5947
11
1,390. 3,644,605.715
180,000.
2,139,912.
15.
41,396.94
98.795
29,129.706
14,879.2
8,774,264.
42,512. 8,774,264.24
199.746
117,790.
63,412.
112,182.169
1.902
5,608.047
13,964,575.
9,928.837
4,417,838.
1,390. 2,749,986.981
180,000.
1,614,636.
15.
31,235.49
98.794
21,979.195
21,256.
9,457,857.
42,512.
9,457,857.2
199.746
88,880.
63,412.
84,648.679
1.902
4,231.475
11,753,457.
9,928.837
3,620,246.
1,390. 2,253,512.202
180,000.
1,323,126.
15.
25,596.324
98.794
18,011.134
22,106.24
8,060,377.
42,512. 8,060,377.229
199.746
72,834.
63,412.
69,366.387
1.902
3,467.536
1,513,784.
1,502.494
319,126.
1,390.
182,322.964
180,000.
107,046.
1810
Z999
37
39
40
41
42
Nước
Vật liệu khác
b.) Nhân cơng
N145
Nhân cơng 4,5/7 Nhóm I
AK.81130 Qt nước ximăng 2 nước vào bê tông trước khi
tô
a.) Vật liệu
2265
Xi măng
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân cơng
N140
Nhân cơng 4,0/7 Nhóm I
AK.82110 Bả matít vào tường
a.) Vật liệu
1713
Ma tít
1598
Giấy ráp
b.) Nhân cơng
N140
Nhân cơng 4,0/7 Nhóm I
AK.82120 Bả matít vào cột, dầm, trần
a.) Vật liệu
1713
Ma tít
1598
Giấy ráp
b.) Nhân cơng
N140
Nhân cơng 4,0/7 Nhóm I
AK.84414 Sơn tường nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ
bằng sơn ICI Dulux
a.) Vật liệu
1904
Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm
1893
Sơn ICI Dulux cao cấp Weather Shield ngoài nhà
Z999
Vật liệu khác
b.) Nhân cơng
N135
Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I
AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux
a.) Vật liệu
1904
Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm
lít
%
cơng
m2
kg
%
0.65
9.5
138.06
2,017.8
0.122
1,432.87
25.9128
1.13
5.
1,619.1431
7,164.35
0.03
3,009.94
42.9861
kg
m2
0.4
0.02
1,203.976
60.1988
cơng
0.3
902.982
cơng
m2
m2
1,465.67
kg
m2
0.4
0.02
586.268
29.3134
cơng
0.36
527.6412
m2
1,730.
3,500.
16,500.
15,304.32
42,512.
376.2425
541.7892
3,009.94
cơng
m2
0.066
1,467.
198.656
0.125
24,966,692.
2,535,609.
2,051,938.
483,671.1
22,431,083.
22,431,082.694
62,561,065.
0.125
0.18
1.
12
1,649.235
2,363,139.
1,390. 2,250,608.909
15.707
112,530.445
1,275.36
1,827,425.
42,512. 1,827,425.083
43,594,767.
1,730.
5,207,196.
3,500.
4,213,916.
16,500.
993,280.2
12,753.6
38,387,571.
42,512. 38,387,570.784
3,009.94
kg
kg
%
kg
15.
2,070.9
13.721
27,686.234
5,624.566
1,194,658.
46,103. 1,194,657.818
4,190,564.
183.375
18,180.
54,720,709.
54,000.
20,317,095.
62,500.
33,861,825.
180.
541,789.2
2,604.822
7,840,356.
39,467. 7,840,356.352
23,550,514.
13,685.5
54,000.
20,076,629.
9,902,250.