Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Test sơ cấp minna no nihongo

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (186.23 KB, 4 trang )

lOMoARcPSD|21715341

De thi giua ky SC2 - De thi giua ky SC2
Tiếng Nhật thương mại (TCNH) (Trường Đại học Ngoại thương)

Studocu n'est pas sponsorisé ou supporté par une université ou un lycée
Téléchargé par ?? Lê Tri?u M?n ()


lOMoARcPSD|21715341

Vietnam - Japan Human Resource Corporation Center
中間テストー初級
時間:30 分

名前:...........................................................................

点数:

/100

PHẦN I : TRẮC NGHIỆM (70d)
1. Chữ Hán: Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất (10x2=20)
1. 青年

a. あおいねん

b. あおねん

c. せいねん


d. せんねん

2.黒い

a. くろい

b. ふるい

c. しろい

d. あおい

3.飲食

a. のみたべ

b. のみもの

c.たべもの

d. いんしょく

4.間

a. せん

b. もん

c. あいだ


d. みみ

5.左

a. ひだり

b. みぎ

c. さゆう

d.うつ

6.ちかい a. 遠い

b. 誓い

c. 近い

d. 早い

7.たべます a. 食べます

b. 飲みます

c. 読みます

d. 買います

8. ちいさい


a. 小さい

9.あおい

a. 新しい

10.こども

a. 父

b. 大きい
b. 黒い

c. 安い
c. 白い

b. 母

d. 高い
d. 青い

c. 子ども

d. 兄

2. Trợ từ : Chọn đáp án đúng nhất (10x2=20)
1. 1日(。。
。)3かい くすり を のみます。
a.




b. の

c. に

2. しずかなところ(。
。)すみたいです。
a.





b.



c. の

Vietnam - Japan Human Resource Corporation Center
Téléchargé par ?? Lê Tri?u M?n ()



1


lOMoARcPSD|21715341


3. まいばん、おふろ(。
。。
)はいります。
a.



4. あのはなや
a.

b. で

c.に

(。
。。
)くるまを



とめて



b.

ください。
c. が

5. のど(。。

)いたいです。
a. が

b.



c.を

6. でんしゃ(。
。)おりましょう。
a.



b.



c. を

7. りょうり(。
。)できますか。
a.



8. ピアノ を
a.


b.



c. の

ひいたこと(。
。)ありますか。



b.

9. あのしんごう(
(1) a.



c.が

)ひだり(


b.

)まがってください。

c.に

b. に


(2) a.で

c.へ

3. Phó từ + Ngữ pháp :Khoanh tròn đáp án đúng (15x2 = 30)
1. 今週の日曜日(まで / までに)本をかえさなければなりません。
しょくじ

2. 時間が ありますから、(ゆっくり/ はやく)食事しましょう。
えいご

3. マイさんは 英語の新聞を(よむことができます / よむことがあります)。
4. すみません、(まっすぐ / はじめて)行ってください。
5. すもうを見たことがありますか。 (はい、みます / はい、あります)。
6 スーパーへくだものを(かい/ かう)にいきます。



Vietnam - Japan Human Resource Corporation Center
Téléchargé par ?? Lê Tri?u M?n ()



2


lOMoARcPSD|21715341

7.エアコンを(つけ/ つけて)ましょうか。

8.マリアさんは(けっこんして/ けっこんする)います。
9.げんきんで(はらあ / はらわ)なければなりません。
10.あした(き/ こ)なくてもいいです。
11.ここでしゃしんを(とら/ とり)ないでください。
12.このでんわを(つかいて/ つかって)もいいですか。
13.あのきっさてんに(はいり/ はいら)ませんか。
14.ひるごはんを(たべた/ たべて)から、こうえんをさんぽします。
15.コンピューターの会社で

(はたらき/ はたらく)たいです。

PHẦN II : TỰ LUẬN ( 30d)
Dịch các câu sau sang tiếng Nhật (5x6=30)
1. Từ Việt Nam đến Nhật Bản nếu đi bằng máy bay thì mất 5 tiếng.
->………………………………………………………………………………….
2. Bóng đá và bóng chày, bạn thích mơn thể thao nào hơn?
->………………………………………………………………………………….
3. Báo cáo thì khơng cần phải viết cũng được.
->………………………………………………………………………………….
4. Xin hãy chỉ cho tôi cách đọc chữ Hán này với ạ.
->………………………………………………………………………………..
5. Mỗi sáng, sau khi thức dậy, tôi đến trường để học Tiếng Nhật.
->………………………………………………………………………………...



Vietnam - Japan Human Resource Corporation Center
Téléchargé par ?? Lê Tri?u M?n ()




3



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×