Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Bản vẽ toàn đồ trục chong chóng 7000DWT lắp máy BW MAN 6L35MC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (400.16 KB, 1 trang )

TỒN ĐỒ HỆ TRỤC CHONG CHĨNG

1

2

4

3

5

78

9

6

10

13 14

11

12

17

15

18



22

19

21

28

16

23

24

25

5200
3060
1035
55
600

270
50

160

8


80

405
58

175

62

30

45

230
30

45

12 lỗ/m/x Ø36
H7
6 lỗ/m/x ỉ36

1200

25

720

40


15

45

150

495

sn8
65

50

500

430

340

245

M155

325

55

320

H8/s7


320

1//12

360

H11/c11

430

H8/s7

408

700
680

H7/js6

560

H8/s7

406

530

H8/s7


390

530

490

350

310

560

H8/s7

320

360

H7/js6

530

Khe ho 0.8 - 1.6

H8/s7

408

650


430

55

M160xT6

1//12

M510 x P6

10

Mỡ bảo quản

315
45

485
10

Xi măng

1250

540

45

35


36

40
650

775

44

40

195
1355

42

43

41

495

5
1280

38

39 40

33


37

46

32

35 Then chân vịt

RSF55

34 Then khớp nối

RSF55

01

33 Trục chân vịt

Thép 45

01

32 ống lót trục truớc

BC3

01
08


690

47

26

SUS304

01

M16x180L

20 Bu lông

SUS304

02

M16x55L

7

Vòng ép kín nuớc

19 Vòng ép tết

HBSC1

01


2nửa

6

Chân vịt

18 Goăng làm kín

Cao su

01

D5.7/ID520

5

Đai ốc chân vịt

SF60

02

17 Goăng làm kín

Cao su

01

D5.7/ID520


4

Goăng làm kín

Cao su

01

16 Bu lông và vòng đêm vênh

S35C

08

M20x100L

3 Nút dầu

Đồng thau

01

D5.7/ID520

15 ống bao trục

FC20

01


2

Bu lông và chốt hÃm

SUS304

12

d25/PF1

14 Bu lông và chốt chặn

SUS304

12

1

Mũ chụp chân vịt

RHBSC1

01

13 Vòng ép bạc sau

HBSC1

01
01


Nhập
M16x70L

47 Bu lông và chốt hÃm
46 Vòng ép bạc truớc

HBSC1

45 Chốt chẻ

S20C

01

31 Thân hộp kín nuớc

HBSC1

44 Chốt hÃm

S35C

12

30 Bu lông

SUS304

43 Bu lông


SUS304

01

M12x45L

29 Gioăng làm kín

Cao su

01

42 Kẽm chống mòn

Zn

12

2 nửa

28 Đầu ống nối

Đồng

01

41 Bu lông

SUS304


04

M10x20L

27 Vòng chia mỡ

HBSC1

01

40 Bu lông

SUS304

01

M10x30L

26 Tết kín nuớc

Sợi gai

05

SQ20x1060

12 Bạc trục sau

FEROFORM


39 Vành chắn rác

SS400

01

2 nửa

25 Bu lông hÃm

S35C

01

M12x75L

11 Bu lông hÃm

S35C

01

38 ống lót trục sau

BC3

01

24 Đai ốc khớp nối


SF60

01

M80

10 §ai èc h·m «ng bao

SS400

01

37 Líp bäc trơc

§ång thau

01

23 Khíp nối

RSF60

01

36 Bu lông hÃm

S35C

04


22 Bạc trục truớc

FEROFORM

01

Vật Liệu

Số lượng

STT

Tên chi tiết

Vật Liệu

M12x35L

01

Số lượng

M12x28L

Đvị Tcộng
Khối luợng

Ghi chú


STT

Tên chi tiết

01

M16x45L

Nhập

Đvị Tcộng
Khối luợng

34

21 Vú mỡ

01

SUS304

12

36

20

27

Ghi chú


M12x50L

STT

9

Gioăng làm kín

Cao su

01

D16/ID290

8

Bu lông và chốt hÃm

SUS304

12

M12x35L

STT

Tên chi tiết

Vật Liệu


Số lượng

Đvị Tcộng
Khối luợng

Ghi chú

Tên chi tiết

02
RALBC3

Vật Liệu

02

Số lượng

Đvị Tcộng
Khối luợng

Ghi chú

THIT K H THNG NG LC TU HÀNG 7.000 DWT
TỒN ĐỒ HỆ TRỤC
CHONG CHĨNG

GVHD


TS.

1 : 40

A0



×