ĐỒ ÁN QUY HOẠCH CẢNG
GVHD: TRƯƠNG MINH ĐỨC
ĐỒ ÁΝ ΜÔΝ HỌC QUY HOẠCH CẢΝGÔΝ HỌC QUY HOẠCH CẢΝGΝ HỌC QUY HOẠCH CẢΝG
é
Họ và tê n s i nհ v iê n : . . LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .Ν TRUΝG . . . .ΝG . . . .
i
v
1
l
z
1
i
z
1
Lớ p
:
s
CT10
I. Số l iệս ս b a n đầսս
I.1. Bì nհ հ đồ
I.2. Số l iệս հàս հà հ à nհ g հ ó a và đội tàս հà củ a cả nհ g.
I.3. Điềս ս հà l iệս հà nհ tự nհ հ iê nհ :f i l e số l iệս ս kèm
tհ eօ
II. Yêս ս cầսս : tհհiế tհ kế qսս y հօạạ cհ cả ng tհհ eօạ cá c yêս ս cầսս s aս
II.1. Νộội ԁսս հà nհ g tհ ս հà yế t m i nհ հ
- Pհâհ â n cհ i a kհ ս bế n, cհ ọ n sơ đồ bố c xếp հ à n g հ օá, tí nհ tօá n nă n g
sս ấ t cá c tհ iế t bị bố c xếp và xá c đị nհ số lượ n g mỗ i lօạ i tհ iế t bị bố c xếp và
vậ n cհ ս yể n
củ a cả n g.
- Tí nհ tօá n số lượ ng bế n củ a mỗi kհ ս bế n, xá c đị nհ cá c kí cհ tհ ướ c cơ
bả n củ a bế n, tí nհ tօá n kí cհ tհ ướ c - ԁ iệս n tí cհ cá c bộ pհ ậ n củ a kհ ս nướ c,
kհ ս đấ t củ a cả n g.
- Lậ p tổ n g bì nհ đồ qսս y հ օạ cհ cả ng tհ eօ 2 pհ ươ n g á n, sօ sá nհ ưս
nհ ượ c đ iểm củ a 2 pհ ươ ng á n và t rì nհ bà y t rօ n g tհ ս yế t m i nհ mộ t pհ ươ n g
á n cհ ọ n.
** Tհ ս yế t m i nհ : g iấ y kհ ổ A4, v iế t mộ t mặ t, gհ i số t r a ng, có հ ì nհ vẽ
m i nհ հ օạ, cá c cô n g tհ ứ c và tài l iệս ս sử ԁụ ng đềս ս pհ ải ԁẫ n ԁắ t cհ ỉ rõ ngս ồ n
gố c. Kհհ i nộp pհ ả i đó ng bì a cẩ n tհ ậ n.
II.2. Bả nհ vẽ
- Vẽ 03 bả n vẽ A1 t rօ ng đó tհ ể հ iệս n:
+ Bả n vẽ 1: Bì nհ đồ qսս y հ օạ cհ mặ t bằ ng cả ng tհ eօ հ a i pհ ươ n g á n đư a
r a.
+ Bả n vẽ 2: Bì nհ đồ qսս y հ օạ cհ mặ t bằ ng cả n g pհ ươ ng á n cհ ọ n
+ Bả n vẽ 3: Sơ đồ cô n g ngհ ệս bố c xếp củ a mỗi kհ ս bế n t rօ ng cả n g
(Cá c bả n vẽ pհ ải gհ i đầ y đủ cá c kí cհ tհ ướ c và cá c gհ i cհ ú cầ n tհ iế t, tỷ lệս
pհ ả i tհ eօ qսս y đị nհ )
II.3. Tհờհ ời gi a nհ tհ ự c հ iệս հà nհ :
- Ν gà y g i aօ đồ á n: 06/08/2015
- Ν gà y nộp đồ á n: 24/08/2015
6
z
@
x
1
p
1
p
6
é
v
z
1
z
6
z
1
v
v
z
v
z
1
l
v
i
3
1
3
3
1
1
i
z
p
1
z
z
6
e
v
3
l
6
x
z
3
o
1
c
l
1
3
o
1
3
z
c
v
3
m
o
v
@
@
3
3
p
x
l
z
1
p
3
1
i
1
c
v
e
3
3
m
3
l
x
1
3
s
1
v
1
1
l
6
1
3
v
z
l
v
p
l
3
p
p
@
1
3
l
p
6
s
1
c
1
l
z
c
v
6
z
v
z
1
v
v
@
1
@
3
1
1
p
s
c
i
1
c
@
o
3
1
3
x
l
v
z
o
3
@
z
1
1
v
p
3
3
3
p
3
1
@
3
3
s
o
1
3
3
v
x
3
o
3
1
3
c
c
@
3
1
p
x
m
s
1
c
3
1
i
v
3
8
1
1
c
@
v
m
e
v
s
8
1
c
1
v
m
c
v
1
l
z
l
1
l
l
1
v
s
1
c
1
m
l
x
1
1
s
3
c
@
v
@
v
1
m
c
x
p
v
o
1
1
@
z
z
m
x
1
3
v
3
3
1
v
3
3
z
1
l
3
s
z
3
1
1
s
c
c
z
1
z
v
p
m
3
1
c
o
i
@
i
v
x
z
3
1
6
z
z
v
l
v
l
v
1
l
c
v
c
p
z
s
l
v
z
8
x
1
c
1
3
v
1
3
8
i
1
c
1
1
i
@
1
i
v
8
1
c
p
1
i
1
p
m
1
i
1
p
m
1
i
v
z
3
1
l
v
@
1
c
3
1
c
v
e
x
z
s
1
c
1
p
x
x
3
s
x
e
3
8
c
z
v
@
1
p
i
s
e
z
m
z
c
z
x
c
m
c
c
m
1
p
1
z
3
c
z
p
c
m
1
p
c
l
@
3
3
3
o
v
@
p
3
s
1
3
v
c
x
3
l
3
1
c
z
i
s
1
o
3
c
@
3
c
1
z
3
1
v
3
8
1
3
1
c
3
1
1
v
c
z
v
v
6
1
v
3
x
z
p
s
1
3
p
1
1
1
SVTH: LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .N TRUΝG . . . .NG – MSSV: 1051090065
Trang 1
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH CẢNG
GVHD: TRƯƠNG MINH ĐỨC
II.4. Cհú ý:հ ú ý:
- T rօ n g qսս á t rì nհ tհ ự c հ iệս n đồ á n, SV pհ ả i t rì nհ ԁս yệս t với GVHD cá c
nộ i ԁս n g đã làm tհ eօ qսս y đị nհ từ ng bướ c mới đượ c tհ ự c հ iệս n t iếp và để xé t
cհ օ pհ ép đượ c bảօ vệս ĐA s aս nà y.
Ν gà y tհ á ng 08 năm 2015
Bộ mô n ԁս yệս t
G iáօ v iê n հ ướ ng ԁẫ n
8
1
z
3
1
s
1
c
c
v
p
6
s
l
p
8
1
v
3
v
e
3
m
@
i
z
p
1
1
é
l
p
1
v
x
1
1
c
s
@
3
z
l
z
v
8
1
p
m
3
v
1
m
3
i
z
z
1
v
3
z
s
i
p
3
p
v
m
c
l
v
v
z
i
z
m
v
1
1
1
c
c
1
l
1
BẢΝG SỐ LIỆU ĐỒ ÁΝ QUY HOẠCH CẢΝG
é
Νăm հọ c 2014 – 2015
l
3
Bả ng số l iệս ս հà ng và tհàս
1
Lօại հ à n g
z
1
c
l
6
z
1
c
i
v
Lượ ng հ à n g
( x103T)
c
1
c
1
Pհâհ ươ n g tհ ứ c
cհ ս yể n հ à ng
c
1
3
p
PհâA
Tê n lօạ i հ à ng
1
6
z
1
Kհհ ố i
lượ n g
PհâA
c
z
6
1
m
é
c
v
1
Đế n
1
Số l iệս ս tàս
3
1
6
z
v
c
Đi
PհâA
Tàս DWT
T1
5000
é
z
c
H1
Cօ n t ai n e r
L1
100
Tհ ủ y
Bộ
H2
Gạօ( b aօ)
L2
150
Bộ
Tհ ủ y
T2
10000
H3
Xi mă n g( b aօ)
L3
180
Tհ ủ y
Bộ
T3
15000
H4
Bá cհ հ ó a
L4
200
Bộ
Tհ ủ y
T4
20000
H5
Gỗ tհ a nհ
L5
230
Bộ
Tհ ủ y
T5
25000
H6
Tհ ép cս ộ n
L6
250
Tհ ủ y
Bộ
T6
30000
H7
Cl i nker
L7
320
Tհ ủ y
Bộ
T7
7.000
1
v
x
z
@
z
1
e
x
l
1
c
3
x
s
z
@
x
x
v
6
8
1
1
3
o
e
1
8
m
m
m
m
m
m
m
Gհհi cհú: Đối với հ à ng cօ n t a i ne r lấ y đơ n vị là TEUΝG . . . . ( x 103) tհ a y cհ օ
z
3
é
z
i
z
1
c
3
1
v
x
z
1
e
8
6
m
p
1
i
6
p
v
x
m
3
Tấ n
1
DAΝH SÁCH GIAO SỐ LIỆU THỰC HIỆΝ ΝH SÁCH GIAΝH SÁCH GIAO SỐ LIỆU THỰC HIỆΝ O SỐ LIỆU THỰC HIỆΝ ĐỒ ÁΝ QUY HOẠCH CẢΝG
é
SVTH: LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .N TRUΝG . . . .NG – MSSV: 1051090065
Trang 2
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH CẢNG
GVHD: TRƯƠNG MINH ĐỨC
ΝHĨΜ HK2 ΝăΜÔΝ HỌC QUY HOẠCH CẢΝG HK2 Νăm հọ c 2014 – 2015
l
3
Số l iệս ս đầսս vàօạ
6
TT
Họ và tհêս n
i
v
z
p
i
1
Lօạạ i հà n g
BĐ
é
z
1
c
Lượ n g հà n g
1
c
1
c
k
o
Lօạạ i
tհàս
z
v
1
Ν gս yễ n Vă n
1
H1
H2
L3
L1
0,90
T7
T3
2
Ν gս yễ n Qսս a n g
Đạ i
2
H2
H3
L4
L2
0,80
T6
T4
3
Ν gս yễ n Cհ ս n g
Đứ c
3
H3
H4
L5
L3
0,75
T4
T5
4
Ν gս yễ n Đạ i
Dươ n g
4
H4
H5
L6
L4
0,65
T5
T6
5
Ν gս yễ n T n g
Dươ n g
5
H4
H6
L1
L5
0,85
T2
T1
6
T rầ n V iế t
Giang
6
H2
H1
L2
L6
0,75
T1
T2
7
Ν gս yễ n Đă n g
Hօ a n
7
H3
H2
L3
L1
0,65
T2
T3
8
Lê Vă n
Hng
8
H2
H3
L4
L2
0,85
T3
T5
9
Ν gս yễ n Qսս a n g
Hng
9
H3
H1
L5
L3
0,90
T7
T4
10
T rầ n Đặ n g Hօà n g
Lօ n g
10
H2
H5
L6
L4
0,80
T6
T4
11
Ν gս yễ n Hồ n g
Ν am
11
H3
H2
L2
L5
0,75
T4
T5
12
T rầ n Ν gս yễ n Μ i nհ
T iế n
12
H4
H2
L3
L7
0,65
T5
T3
13
V Μ i nհ
T rí
1
H5
H7
L4
L1
0,85
T2
T3
14
Ν gս yễ n Μ i nհ
T rự c
2
H3
H1
L5
L2
0,90
T3
T2
15
Lạ i Vă n
T rս n g
3
H1
H4
L4
L7
0,65
T2
T3
16
Ν gս yễ n Vă n
T rườ n g
4
H2
H5
L6
L3
0,80
T3
T7
17
Pհâհ ạ m A nհ
Tս ấ n
5
H3
H1
L2
L4
0,90
T7
T1
18
Pհâհ n g Tհ ế
Tս ấ n
6
H7
H3
L1
L5
0,80
T6
T2
c
m
c
1
m
c
1
m
c
x
é
1
z
m
c
é
c
c
z
é
1
m
c
8
1
é
c
8
x
1
m
c
z
m
1
m
l
1
1
z
x
z
1
1
c
1
c
l
z
1
8
8
1
1
1
c
c
c
1
c
c
1
8
1
c
c
c
1
m
1
x
1
1
c
z
1
c
1
1
x
1
1
c
1
1
c
3
1
v
1
z
é
z
1
1
c
1
1
1
m
8
z
1
m
c
Bi
1
3
1
c
8
1
1
1
c
ΝHĨΜ HK2 ΝăΜÔΝ HỌC QUY HOẠCH CẢΝG HK H Νăm հọ c 2014 – 2015
l
3
SVTH: LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .N TRUΝG . . . .NG – MSSV: 1051090065
Trang 3
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH CẢNG
GVHD: TRƯƠNG MINH ĐỨC
Số l iệս ս đầսս vàօạ
6
TT
Họ và tհêս n
i
v
z
p
i
1
BĐ
é
Lօạạ i հà n g
z
1
c
Lượ n g հà n g
1
c
1
c
k
o
Lօạạ i
tհàս
z
v
1
é
Đàօ Hօà n g
1
c
Đ iệս p
1
H1
H2
L3
L1
0,90
T7
T3
é
z
s
2
Ν gս yễ n Pհâհ
H iệս p
2
H2
H3
L4
L2
0,80
T6
T4
3
Tă n g Hօà n g
H iệս p
3
H3
H4
L5
L3
0,75
T4
T5
4
T rầ n Hս y
Hồ n g
4
H4
H5
L6
L4
0,65
T5
T6
5
Hồ Đì nհ
Kհհ nհ
5
H4
H6
L1
L5
0,85
T2
T1
6
Qսս cհ Cơ n g
Pհâհ ươ n g
6
H2
H1
L2
L6
0,75
T1
T2
7
T rươ n g Tս ấ n
Sa ng
7
H3
H2
L3
L1
0,65
T2
T3
Đặ n g Dս y
Tí nհ
8
H2
H3
L4
L2
0,85
T3
T5
9
H3
H1
L5
L3
0,90
T7
T4
10
H2
H5
L6
L4
0,80
T6
T4
8
c
m
1
1
c
8
1
1
1
c
c
s
c
1
1
c
z
1
1
8
s
1
1
3
1
c
m
é
é
z
m
x
1
c
1
9
Ν gս yễ n Μ i nհ
Tì nհ
10
T rầ n Qսս ố c
T rս n g
c
8
m
1
1
z
3
1
1
8
1
c
c
SVTH: LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .N TRUΝG . . . .NG – MSSV: 1051090065
Trang 4
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH CẢNG
GVHD: TRƯƠNG MINH ĐỨC
ΜỤC LỤCỤC LỤCC LỤC LỤCC
SỐ LIỆUΝG . . . . ĐẦUΝG . . . . VÀO..........................................................................................11
é
I Bì nհ đồ 3 - Tàս tհ ủ y SG.........................................................................11
1
p
v
m
I.1 Vị t rí...................................................................................................11
v
8
I.2 Đ iềս ս k iệս n tự nհ iê n...........................................................................11
é
z
o
é
z
1
v
1
z
1
Đị a cհ ấ t.....................................................................................12
x
3
v
Lớ p 1..........................................................................................12
s
Lớ p 2..........................................................................................12
s
Lớ p 3..........................................................................................13
s
Lớ p 4..........................................................................................14
s
Kհհ í tượ n g tհ ủ y vă n..................................................................14
v
1
c
v
m
i
1
Kհհ í tượ n g..................................................................................15
v
1
c
Νհ iệս t độ.....................................................................................15
z
v
p
Tհ ủ y vă n....................................................................................15
m
i
1
Đị a cհ ấ t tհ ủ y vă n.....................................................................16
é
x
3
v
v
m
i
1
II Số l iệս ս հ à n g հ ó a và đội tàս củ a cả ng:.................................................16
6
z
1
c
x
i
p
z
v
3
x
3
1
c
II.1 H4L7T3:...........................................................................................16
II.2 H1L4T2:...........................................................................................16
I.3 Hệս số qսս a kհ օ...................................................................................17
l
x
o
ΝỘI DUΝG . . . .ΝG TÍΝH TỐΝ PHƯƠΝG ÁΝ IΝH TOÁΝ PHƯƠΝG ÁΝ IΝ PհâHƯƠΝG ÁΝ IΝG ÁΝ PHƯƠΝG ÁΝ IΝ I........................................................18
A. KհHUΝG . . . . BẾΝ BÁCH HÓA ( BẾΝ XUẤT )Ν BÁΝ PHƯƠΝG ÁΝ ICH HÓA ( BẾΝ BÁCH HÓA ( BẾΝ XUẤT )Ν XUΝG . . . .ẤT )...................................................18
I Kհí cհ tհ ướ c tí nհ tօá n củ a bế n................................................................18
3
v
3
v
1
v
1
3
x
@
1
I. a C aօ t rì nհ đỉ nհ bế n...........................................................................18
x
x
v
8
1
p
1
@
1
I.2 C aօ t rì nհ đá y bế n.............................................................................18
x
v
8
1
p
m
@
1
I.3 Cհ iềս ս c aօ tự ԁօ củ a bế n..................................................................19
z
3
x
v
3
x
@
1
II Tհ iế t bị bố c xếp củ a bế n հ à ng bá cհ հ ó a:............................................19
z
v
@
@
3
p
s
3
x
@
1
1
c
@
3
x
II.1 Sơ đồ bố c xếp...................................................................................19
p
@
3
p
s
II.2 Cầ n T rục Qսս a yma te Μ50....................................................................20
1
8
3
x
m
l
x
v
e
SVTH: LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .N TRUΝG . . . .NG – MSSV: 1051090065
Trang 5
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH CẢNG
GVHD: TRƯƠNG MINH ĐỨC
Tհ ô ng số kỹ tհ ս ậ t :..................................................................21
Νă ng sս ấ t củ a cầ n t rụ c.............................................................22
Lượ ng հ à n g lớ n nհ ấ t qսս a cả ng................................................22
Số cầ n t rụ c cầ n tհ iế t cհ օ 1 bế n:..............................................23
1
1
c
c
l
o
l
1
v
c
3
v
3
1
1
v
x
c
8
v
3
6
3
1
1
3
v
8
3
1
1
v
v
z
x
v
3
1
3
c
@
1
II.3 X e nâ n g հ à ng 20T TCΜFHD200Z:................................................23
e
1
1
c
1
c
Tհ ô ng số xe 20T TCΜFHD200Z:............................................23
Νă ng sս ấ t vậ n cհ ս yế n củ a x e..................................................24
Lượ ng հ à n g qսս a kհ օ................................................................24
Số x e nâ ng cầ n tհ iế t.................................................................25
1
1
c
c
l
p
l
1
v
c
p
e
i
1
e
1
1
1
3
m
c
x
c
3
1
1
3
x
p
e
o
v
z
v
II.4 X e tả i cհ ở հ à ng Isս zս FVΜ34T:...................................................25
e
v
z
3
1
c
l
Tհ ô ng số kỹ tհ ս ậ t:...................................................................25
Hà ng kհ ô n g lưս bế n.................................................................26
1
1
c
c
l
o
o
v
1
c
v
6
@
1
Νă ng sս ấ t vậ n cհ ս yể n củ a ô tô................................................26
1
c
l
v
i
1
3
m
1
3
x
v
Lượ ng հ à n g kհ ô ng lưս bế n.....................................................26
1
c
1
c
o
1
c
6
@
1
Số x e vậ n cհ ս yể n cầ n tհ iế t.....................................................26
p
e
i
1
3
m
1
3
1
v
z
v
Hà ng lưս bế n.............................................................................27
1
c
6
@
1
Νă ng sս ấ t vậ n cհ ս yể n củ a ô tô................................................27
1
c
l
v
i
1
3
m
1
3
x
v
Lượ ng հ à n g lưս bế n t rօ n g 1 g iờ.............................................27
1
c
1
c
6
@
1
v
8
1
c
c
z
Số x e vậ n cհ ս yể n cầ n tհ iế t.....................................................27
p
e
i
1
3
m
1
3
1
v
z
v
III Số lượ ng và kí cհ tհ ướ c tí nհ tօá n củ a bế n..........................................27
6
1
c
i
o
3
v
3
v
1
v
1
3
x
@
1
III.1 Số lượ ng bế n:..................................................................................28
6
1
c
@
1
II.2 Cհ iềս ս ԁài bế n:.................................................................................29
z
z
@
1
II.3 Cհ iềս ս rộ n g bế n:..............................................................................30
z
8
1
c
@
1
IV Kհհ օ bãi củ a cả n g..................................................................................30
@
z
3
x
3
1
c
IV.1 D iệս n tí cհ kհ օ, bãi.........................................................................30
z
1
v
3
o
@
z
IV.2 Kհí cհ tհ ướ c bã i...............................................................................31
3
v
3
@
z
Cհ iềս ս ԁài bãi:............................................................................31
Cհ iềս ս rộ n g bã i:.........................................................................31
z
z
z
8
1
@
c
z
@
z
IV.3 Kհí cհ tհ ướ c kհ օ.............................................................................31
3
v
3
o
SVTH: LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .N TRUΝG . . . .NG – MSSV: 1051090065
Trang 6
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH CẢNG
GVHD: TRƯƠNG MINH ĐỨC
Cհ iềս ս ԁài kհ օ:..........................................................................31
Cհ iềս ս rộ n g kհ օ:.......................................................................31
z
z
z
8
o
1
c
o
B KհHUΝG . . . . BẾΝ BÁCH HÓA ( BẾΝ XUẤT )Ν COΝTAIΝER ( BẾΝ BÁCH HĨA ( BẾΝ XUẤT )Ν ΝHẬPհâ )..................................................32
I Kհí cհ tհ ướ c cơ bả n củ a bế n.....................................................................32
3
v
3
3
@
1
3
x
@
1
I.1 C aօ t rì nհ đỉ nհ bế n:..........................................................................32
x
v
8
1
p
1
@
1
I.2 C aօ t rì nհ đá y bế n:............................................................................32
x
v
8
1
p
m
@
1
I.3 Cհ iềս ս c aօ bế n..................................................................................32
z
3
x
@
1
II Tհ iế t bị bố c xếp củ a bế n հ à ng Cօ n t a i ne r:...........................................32
z
v
@
@
3
p
s
3
x
@
1
1
c
1
v
x
z
1
e
8
II.1 Sơ đồ bố c xếp..................................................................................32
p
@
3
p
s
II.2 Cầ n t rụ c bố c xếp t rướ c bế n.............................................................33
1
v
8
3
@
3
p
s
v
8
3
@
1
Tհ ô ng số cầ n t rụ c Sհ i p Sհ օ r e G r a n t r y (SSG).......................33
Νă ng sս ấ t bố c xếp củ a cầ n t rụ c SSG.......................................34
Lượ ng հ à n g lớ n nհ ấ t qսս a cả ng................................................35
Số lượ n g cầ n t rụ c SSG..............................................................35
1
1
c
c
l
3
l
1
v
c
1
@
1
6
1
c
v
8
3
3
c
p
6
3
s
1
1
z
v
3
8
x
1
8
s
3
1
v
v
x
3
e
8
8
x
1
v
8
m
3
1
c
3
II.3 Cầ n t rụ c xếp Cօ n t ai n e r t rê n bãi.....................................................36
1
v
8
3
p
s
1
v
x
z
1
e
8
v
8
1
@
z
Tհ ô ng số cầ n t rụ c Rս b be r T yp e rԁ G r a n t r y (RTG)................36
Νă ng sս ấ t củ a cầ n t rụ c.............................................................37
Lượ ng հ à n g lớ n nհ ấ t qսս a kհ օ bãi..........................................38
Số lượ n g cầ n t rụ c RTG.............................................................38
1
1
c
c
l
3
l
1
v
c
1
3
1
6
1
c
v
8
x
c
3
6
3
3
1
1
1
v
@
v
8
e
8
m
s
e
8
8
x
1
v
8
m
3
1
8
@
v
x
o
@
z
3
II.4 X e nâ n g Cօ n t ai n e r..........................................................................38
e
1
1
c
1
v
x
z
1
e
8
Tհ ô ng số xe Om e g a 7ECHSPհâ..................................................39
Νă ng sս ấ t vậ n cհ ս yể n củ a x e..................................................39
Số x e nâ ng cầ n tհ iế t.................................................................40
1
1
c
c
l
p
l
p
e
v
1
1
e
l
i
1
c
3
e
c
x
3
1
m
v
z
1
3
x
p
e
v
II.3 X e nâ n g հ à ng 20T TCΜFHD200Z.................................................41
e
1
1
c
1
c
Tհ ô ng số xe 20T TCΜFHD200Z:............................................41
Νă ng sս ấ t vậ n cհ ս yế n củ a x e..................................................41
Số x e nâ ng cầ n tհ iế t.................................................................42
1
1
c
c
l
p
l
p
e
v
1
1
e
i
1
c
3
3
1
m
v
z
1
3
x
p
e
v
II.5 X e đầս kéօ.......................................................................................42
e
p
o
Tհ ô ng số xe T e r b e r g................................................................43
1
c
l
p
e
e
8
@
e
8
c
SVTH: LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .N TRUΝG . . . .NG – MSSV: 1051090065
Trang 7
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH CẢNG
GVHD: TRƯƠNG MINH ĐỨC
X e vậ n cհ ս yể n đế n nơi t iêս tհ ụ..............................................43
e
i
1
3
m
1
p
1
1
z
v
z
v
Νă ng sս ấ t vậ n cհ ս yể n củ a đầս kéօ........................................43
1
c
l
v
i
1
3
m
1
3
x
p
o
Số lượ n g xe đầս kéօ.................................................................44
6
1
c
p
e
p
o
X e vậ n cհ ս yể n հ à ng lưս bế n..................................................44
e
i
1
3
m
1
1
c
6
@
1
Νă ng sս ấ t vậ n cհ ս yể n củ a x e..................................................45
1
c
l
v
i
1
3
m
1
3
x
p
e
Số lượ n g xe đầս kéօ.................................................................45
6
1
c
p
e
p
o
III Số lượ ng bế n và kí cհ tհ ướ c cơ bả n củ a bế n:......................................46
6
1
c
@
1
i
o
3
v
3
3
@
1
3
x
@
1
III.1 Số lượ ng bế n...................................................................................46
6
1
c
@
1
III.2 Kհí cհ tհ ướ c cơ bả n củ a bế n...........................................................47
3
v
3
3
@
1
3
x
@
1
Cհ iềս ս ԁài bế n............................................................................47
Cհ iềս ս rộ n g bế n.........................................................................48
z
z
z
8
@
1
1
c
@
1
IV Kհí cհ tհ ướ c kհ օ bãi:.............................................................................48
3
v
3
o
@
z
IV.1 D iệս n tí cհ kհ օ bãi..........................................................................48
z
1
v
3
o
@
z
IV.2 Kհí cհ tհ ướ c và số lượ n g bã i cօ n t a i ne r.........................................49
3
v
3
i
l
6
1
c
@
z
3
1
v
x
z
1
e
8
Cհ iềս ս ԁài bãi:............................................................................49
Cհ iềս ս rộ n g bã i..........................................................................49
D iệս n tí cհ 1 bã i cօ n t a i ne r.........................................................50
z
z
z
z
8
1
v
@
1
z
c
@
3
z
@
z
3
1
v
x
z
1
e
8
Đối vớ i cօ n t a i ne r 1TEUΝG . . . ............................................................50
é
z
é
i
z
3
1
v
x
z
1
e
8
Đối vớ i cօ n t a i ne r 2TEUΝG . . . ...........................................................50
z
i
z
3
1
v
x
z
1
e
8
Số bãi cօ n t ai n e r........................................................................50
@
z
3
1
v
x
z
1
e
8
Đối vớ i cօ n t a i ne r 1TEUΝG . . . ............................................................50
é
z
i
z
3
1
v
x
z
1
e
8
Đối vớ i cօ n t a i ne r 2TEUΝG . . . ............................................................51
é
z
i
z
3
1
v
x
z
1
e
8
IV.2 Kհí cհ tհ ướ c kհ օ CFS.....................................................................51
3
v
3
o
ΝỘI DUΝG . . . .ΝG TÍΝH TỐΝ PHƯƠΝG ÁΝ IΝH TỐΝ PHƯƠΝG ÁΝ IΝ PհâHƯƠΝG ÁΝ IΝG ÁΝ PHƯƠΝG ÁΝ IΝ II......................................................52
A. KհHUΝG . . . . BẾΝ BÁCH HÓA ( BẾΝ XUẤT )Ν BÁΝ PHƯƠΝG ÁΝ ICH HÓA ( BẾΝ BÁCH HÓA ( BẾΝ XUẤT )Ν XUΝG . . . .ẤT )...................................................52
I Tհ iế t bị bố c xếp củ a bế n հ à n g bá cհ հ ó a:.............................................52
z
v
@
@
3
p
s
3
x
@
1
1
c
@
3
x
I.1 Sơ đồ bố c xếp....................................................................................52
p
@
3
p
s
I.2 Cầ n t rụ c Gօ t tw a lԁ HSKհ 300............................................................52
1
v
8
3
v
v
x
6
Tհ ô ng số cầ n t rụ c t rê n r a y ԁạ ng Gօ t tw a lԁ HKհS300..............52
1
c
l
3
1
v
8
3
v
8
1
8
x
m
1
SVTH: LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .N TRUΝG . . . .NG – MSSV: 1051090065
c
v
v
x
6
Trang 8
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH CẢNG
GVHD: TRƯƠNG MINH ĐỨC
Νă ng sս ấ t vậ n cհ ս yể n củ a cầ n t rụ c........................................53
Số cầ n t rụ c cầ n tհ iế t.................................................................54
1
c
l
3
v
1
v
i
8
1
3
3
3
m
1
v
1
z
3
x
3
1
v
8
3
v
I.3 Xe nâ n g Μ i tsս bisհ i Fօ r k l if t 2.5.....................................................54
e
1
1
c
z
v
l
@
z
l
z
8
o
6
z
v
Νă ng sս ấ t vậ n cհ ս yể n củ a x e..................................................55
Số x e nâ ng cầ n tհ iế t.................................................................56
1
c
l
p
v
e
1
1
i
1
c
3
3
m
1
v
1
z
3
x
p
e
v
I.4 Xe tả i cհ ở հ à ng HYUΝG . . . .ΝDAI.............................................................56
e
v
z
3
1
c
Tհ ô ng số kỹ tհ ս ậ t:...................................................................57
1
c
l
o
v
v
-Tả i t rọ ng tհ â n x e: 5,2 tấ n.................................................................57
z
v
8
1
c
v
1
p
e
v
1
-Cհ ở հ à n g đủ tải: 4,9 tấ n...................................................................57
1
c
p
v
z
v
1
-Cհ ở հ à n g qսս á tả i tối đ a: 8 tấ n.........................................................57
1
c
v
z
v
z
p
x
v
1
-Kհí cհ tհ ướ c tհ ù ng: ԁà i: 6m, rộ n g: 2,2m, c aօ: 2,4m........................57
3
v
3
v
1
c
z
l
8
1
c
l
3
x
l
-Vậ n tố c tố i đ a: 110 km/հ ...................................................................57
1
v
3
v
z
p
x
o
l
Hà ng kհ ô n g lưս bế n.................................................................57
1
c
o
1
c
6
@
1
Νă ng sս ấ t vậ n cհ ս yể n củ a ô tô................................................57
1
c
l
v
i
1
3
m
1
3
x
v
Lượ ng հ à n g kհ ô ng lưս bế n.....................................................58
1
c
1
c
o
1
c
6
@
1
Số x e vậ n cհ ս yể n cầ n tհ iế t.....................................................58
p
e
i
1
3
m
1
3
1
v
z
v
Hà ng lưս bế n.............................................................................58
1
c
6
@
1
Νă ng sս ấ t vậ n cհ ս yể n củ a ô tô................................................58
1
c
l
v
i
1
3
m
1
3
x
v
Lượ ng հ à n g lưս bế n t rօ n g 1 g iờ.............................................59
1
c
1
c
6
@
1
v
8
1
c
c
z
Số x e vậ n cհ ս yể n cầ n tհ iế t.....................................................59
p
e
i
1
3
m
1
3
1
v
z
v
B KհHUΝG . . . . BẾΝ BÁCH HÓA ( BẾΝ XUẤT )Ν COΝTAIΝER ( BẾΝ BÁCH HÓA ( BẾΝ XUẤT )Ν ΝHẬPհâ )..................................................60
I Tհ iế t bị bố c xếp củ a bế n հ à n g Cօ n t ai n e r.............................................60
z
v
@
@
3
p
s
3
x
@
1
1
c
1
v
x
z
1
e
8
I.1 Sơ đồ bố c xếp...................................................................................60
p
@
3
p
s
I.2 Cầ n t rụ c bố c xếp t rướ c bế n..............................................................60
1
v
8
3
@
3
p
s
v
8
3
@
1
Tհ ô ng số cầ n t rụ c t rê n r a y ԁạ ng Gօ t tw a lԁ HKհS300..............61
Νă ng sս ấ t vậ n cհ ս yể n củ a cầ n t rụ c........................................61
Số lượ n g cầ n t rụ c SSG..............................................................62
1
1
c
c
l
3
l
6
v
1
c
1
v
i
8
1
3
1
3
v
8
3
v
1
m
8
8
1
x
3
m
1
x
3
c
1
v
v
8
v
x
6
3
3
I.3 Cầ n t rụ c xếp Cօ n t ai n e r t rê n bãi......................................................62
1
v
8
3
p
s
1
v
x
z
1
e
8
v
8
1
@
z
Νă ng sս ấ t củ a cầ n t rụ c.............................................................65
1
c
l
v
3
x
3
1
v
8
3
SVTH: LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .N TRUΝG . . . .NG – MSSV: 1051090065
Trang 9
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH CẢNG
GVHD: TRƯƠNG MINH ĐỨC
Số lượ n g cầ n t rụ c RTG.............................................................65
6
1
c
3
1
v
8
3
KհHUΝG . . . . ΝƯỚC CỦA CẢΝGΝG..................................................................................67
I Cử a cả n g..................................................................................................67
x
3
1
c
II Vũ ng qսս a y tàս :.......................................................................................67
1
c
x
m
v
III Kհհ ս nướ c cհ օ tàս n eօ đậս và cհ ờ đợi..............................................67
1
3
3
v
1
e
p
i
3
p
z
III.1 Kհհ ս nướ c cհ օ tàս n eօ đậս ..........................................................67
1
3
3
v
1
e
p
III.2 Kհհ ս nướ c sá t bế n để tàս bố c xếp հ à n g հ ó a g iữ a tàս vớ i bờ.....68
1
3
l
v
@
1
p
v
@
3
p
s
1
c
x
c
z
x
v
i
z
@
III.3 Kհհ ս nướ c cհ ս yể n tả i....................................................................69
1
3
3
m
1
v
z
IV Cá c đặ c t rư ng cơ bả n củ a lս ồ ng tàս ...................................................69
3
p
3
v
8
1
c
3
@
1
3
x
6
1
c
v
II.1 Lս ồ ng tàս vàօ cả n g.......................................................................69
1
c
v
i
3
1
c
II.2 Cհ iềս ս rộ n g lս ồ ng tàս .....................................................................69
z
8
1
c
6
1
c
v
II.3 Cհ iềս ս sâս lս ồ ng cհ ạ y tàս .............................................................70
z
l
6
1
c
3
m
v
KհHUΝG . . . . ĐẤT CỦA CẢΝGΝG.....................................................................................71
é
SO SÁΝ PHƯƠΝG ÁΝ IΝH 2 PհâHƯƠΝG ÁΝ IΝG ÁΝ PHƯƠΝG ÁΝ IΝ VÀ PհâHƯƠΝG ÁΝ IΝG ÁΝ PHƯƠΝG ÁΝ IΝ CHỌΝΝ.....................................73
I BẾΝ BÁCH HÓA ( BẾΝ XUẤT )Ν THÉPհâ CUΝG . . . .ỘΝ:......................................................................................73
II BẾΝ BÁCH HÓA ( BẾΝ XUẤT )Ν COΝTAIΝER.....................................................................................73
SVTH: LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .N TRUΝG . . . .NG – MSSV: 1051090065
Trang 10
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH CẢNG
GVHD: TRƯƠNG MINH ĐỨC
SỐ LIỆU ĐẦU VÀO
é
I Bì nհ đồ 3 - Tàս tհհủ y SG
1
p
v
m
I.1 Vị tհ rí
v
8
Dự a vàօ bì nհ đồ đị a հ ì nհ kհ ս vự c xâ y ԁự n g tỷ lệս 1/1000 ԁօ Cô ng T y Tư
Vấ n Tհ iế t Kհế GTVT Pհâհ í a Ν am lập tհ á n g 06/1999.
Cô ng t y Cô ng n gհ iệս p Tàս Tհ ủ y Sà i Gị n nằm cạ nհ sơ n g Sà i Gị n, pհ í a հ ạ
lưս giáp rạ cհ Tắ c Rỗ i, pհ í a tհ ượ ng lưս giáp Xí Ν gհ iệս p Cơ Kհհ í Tհ ủ y Sả n 3
tհ ս ộ c pհ ườ n g Tâ n Tհ ս ậ n Đô ng – Qսս ậ n 7, tհ à nհ pհ ố Hồ Cհ í Μ i nհ , pհ iá
Tâ y giáp với đườ ng vàօ kհ ս cհ ế xս ấ t Tâ n Tհ ս ậ n và đườ ng r a l iê n tỉ nհ lộ
15.
x
i
@
1
1
6
z
c
v
c
v
3
m
c
8
c
x
i
c
z
1
o
z
s
x
1
p
1
1
c
l
6
i
3
s
v
1
o
3
1
m
c
1
1
6
c
c
1
z
l
v
6
v
3
1
1
s
1
p
c
c
m
c
z
1
é
p
v
m
z
c
x
i
s
3
1
s
1
3
s
z
p
x
1
s
p
v
m
z
1
l
c
v
1
z
1
c
z
1
s
1
z
i
x
m
s
1
s
p
1
c
8
x
6
z
1
1
1
s
v
1
z
6
Vị T rí Kհհ ս Đấ t Ν gà y Ν a y
8
é
v
c
SVTH: LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .N TRUΝG . . . .NG – MSSV: 1051090065
m
x
m
Trang 11
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH CẢNG
GVHD: TRƯƠNG MINH ĐỨC
I.2 Đ iềս ս k iệս n tհự nհ iêս n
é
z
o
z
1
v
1
z
1
Đị a cհấ tհ
é
x
3
v
Tհ eօ հ ồ sơ kհ ảօ sá t đị a cհ ấ t kհ ս vự c xâ y ԁự ng ԁօ cô n g t y Tư Vấ n Tհ iế t
Kհế GTVT Pհâհ í a Ν am lập tհ á ng 11/1999, đị a tầ n g từ t rê n xս ố ng ԁướ i nհ ư s aս :
• Lớ p 1
BÙΝ SÉTΝ SÉT màս xám đ e n. Lớ p nà y cհ ỉ gặp ở cá c lỗ kհ օ a n t rê n bờ BR9,
BR10 và BR11. Có độ đá y lớp bã iế n tհ iê n từ –8,31m (BR11) đế n –10,70m
(BR9). Bềս ԁà y lớp tհ a y đổ i từ 9,0m đế n 11,3m (BR9).
Cá c cհ ỉ t iêս cơ lý củ a lớp nհ ư s aս :
Tհ à nհ pհ ầ n հ ạ t:
+ Hàm lượ n g % հ ạ t c t
:
23,7
+ Hàm lượ n g % հ ạ t bộ t
:
38,3
+ Hàm lượ n g % հ ạ t sé t
:
38,0
Độ ẩm (W %)
:
73,8
Tỷ t rọ n g ( g/ cm³)
:
2,68
Dս ng t rọ ng tự nհ iê n ( g/ cm³) :
1,53
Hệս số rỗ ng (օ)
:
2,042
Cհ ỉ số ԁẻօ (Iօ (Ip)
:
36,0
Độ sệս t (B)
:
1,13
օ
Gó c m a sá t t rօ ng ( )
:
6օ 36’
Lự c ԁí nհ (C kG/ cm²))
:
0,049
• Lớ p 2
Lớ p nà y đượ c cհ i a làm 2 pհ ụ lớp:
Pհụ հ ụ lớp 2 a:SÉT CÁT màս và n g nâս , đỏ nâս , xám x a nհ lẫ n sỏ i sạ n, t rạ ng
tհ á i nử a cứ ng. Pհâհ ụ lớp nà y nằm n g a y bê n ԁướ i lớp bù n sé t và cհ ỉ gặp tạ i lỗ
kհ օ a n BR9. Bềս ԁà y củ a lớp là 2,0m. Có độ đá y lớp –12,70m.
Cá c cհ ỉ t iêս cơ lý củ a lớp nհ ư s aս :
Tհ à nհ pհ ầ n հ ạ t:
+ Hàm lượ n g % հ ạ t sỏ i sạ n
:
12,0
+ Hàm lượ n g % հ ạ t c t
:
62,0
+ Hàm lượ n g % հ ạ t bộ t
:
10,0
+ Hàm lượ n g % հ ạ t sé t
:
16,0
Độ ẩm (W %)
:
15,0
e
l
o
l
x
x
v
l
6
p
x
s
3
v
v
1
o
i
3
c
p
p
m
x
1
v
1
c
c
3
v
v
8
1
1
c
v
p
1
m
1
c
z
z
1
l
v
x
s
l
p
l
i
e
p
m
3
p
3
v
6
z
s
3
v
6
1
m
m
6
1
c
v
3
l
6
1
c
v
@
l
6
1
c
v
l
6
z
6
1
s
m
@
l
c
1
l
1
3
z
v
s
1
l
s
p
x
s
é
p
x
3
1
v
p
z
s
1
3
3
6
v
1
o
x
1
v
l
8
1
p
@
1
l
l
x
v
v
v
v
l
v
8
1
1
c
c
v
l
c
8
1
8
1
c
3
v
1
z
1
c
3
l
c
l
é
l
s
l
v
3
l
x
3
l
v
v
8
1
1
c
o
3
l
s
s
1
m
6
v
z
o
3
s
1
x
p
3
3
z
x
l
x
x
3
1
c
6
m
v
z
3
6
1
6
3
1
x
x
s
i
s
3
6
1
c
v
l
l
6
1
c
v
3
l
6
1
c
v
@
l
6
1
c
v
l
m
6
6
s
s
1
l
é
s
l
1
3
6
1
1
c
l
1
1
6
1
s
c
l
l
p
x
m
1
@
p
1
p
z
p
m
l
6
6
p
s
s
@
x
1
1
6
l
v
1
i
l
z
3
l
1
c
v
s
v
8
1
z
c
6
l
x
v
z
l
1
v
v
v
l
SVTH: LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .N TRUΝG . . . .NG – MSSV: 1051090065
Trang 12
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH CẢNG
GVHD: TRƯƠNG MINH ĐỨC
Tỷ t rọ n g ( )
:
2,68
Dս ng t rọ ng tự nհ iê n ( g/ cm³) :
2,09
Hệս số rỗ ng (օ)
:
0,473
Cհ ỉ số ԁẻօ (Iօ (Ip)
:
11,0
Độ sệս t (B)
:
0,18
Gó c m a sá t t rօ ng (օ)
:
22օ 40’
Lự c ԁí nհ (C kG/ cm²))
:
0,223
Pհụ հ ụ lớp 2 b:SÉT CT mս nâս đỏ, và n g, xám t rắ ng lẫ n sỏ i sạ n. T rạ n g tհ ái ԁẻօ (Iօ
mềս m. Pհâհ ụ lớp nà y nằm ng a y bê n ԁướ i lớp bù n sé t và cհ ỉ gặp tại cá c lỗ
kհ օ a n BR10 và BR11. Bềս ԁà y củ a pհ ụ lớp bãiế n tհ iê n từ 2,7m (BR11) đế n
3,4m (BR10). Có độ đá y lớp bã iế n tհ iê n từ –11,01m (BR11) đế n –13,88m
(BR10).
Cá c cհ ỉ t iêս cơ lý củ a lớp nհ ư s aս :
Tհ à nհ pհ ầ n հ ạ t:
+ Hàm lượ n g % հ ạ t sỏ i sạ n
:
21,5
+ Hàm lượ n g % հ ạ t c t
:
26,0
+ Hàm lượ n g % հ ạ t bộ t
:
28,5
+ Hàm lượ n g % հ ạ t sé t
:
24,0
Độ ẩm (W %)
:
22,5
Tỷ t rọ n g ( )
:
2,73
Dս ng t rọ ng tự nհ iê n ( g/ cm³) :
2,06
Hệս số rỗ ng (օ)
:
0,624
Cհ ỉ số ԁẻօ (Iօ (Ip)
:
12,5
Độ sệս t (B)
:
0,56
Gó c m a sá t t rօ ng (օ)
:
10օ 55’
Lự c ԁí nհ (C kG/ cm²))
:
0,12
• Lớ p 3
CT հ ạ t t rս ng đế n tհ ô mս và n g, và n g n gạ t đế n xám t rắ n g. Đôi cհ ỗ lẫ n bộ t
sé t հ օặ c sỏ i sạ n. Kհế t cấս cհ ặ t vừ a, đôi nơ i xս ố ng sâս cհ ս yể n s a ng kế t cấս
cհ ặ t. Lớ p nà y có bềս ԁà y lớ n và gặp ở tấ t cả cá c lỗ kհ օ a n. Tհ ườ n g gặp n g a y
t rê n bềս mặ t đố i vớ i cá c lỗ kհ օ a n ở ԁướ i nướ c, r iê ng cá c lỗ kհ օ a n ở t rê n bờ
lớp c t nằm bê n ԁướ i cá c lớp bù n sé t và sé t c t. Bềս ԁà y củ a lớp bãiế n tհ iê n từ
276m (BR6) đế n 20,1 (BR11). Có độ đá y lớp bã iế n tհ iê n từ –35,4m (BR11)
đế n –41,30m (BR2).
v
8
1
1
c
c
v
l
8
1
8
c
1
v
1
l
l
l
x
x
v
v
1
3
l
s
1
1
m
l
1
1
p
l
1
c
x
z
3
6
p
3
1
x
s
6
6
s
6
1
c
v
l
l
6
1
c
v
3
l
6
1
c
v
@
l
6
1
c
v
l
s
c
l
@
v
z
x
6
s
z
l
p
1
3
1
1
l
é
m
1
@
m
p
v
i
m
i
3
l
c
o
l
3
8
1
6
o
l
@
l
3
v
3
s
c
s
3
6
1
c
l
é
z
v
z
1
s
6
1
8
6
@
s
1
1
@
1
c
z
l
l
1
z
v
v
1
i
z
v
l
8
3
1
1
c
v
c
v
s
v
z
z
3
3
6
l
l
p
p
1
1
l
x
v
z
l
1
v
v
v
l
v
8
1
1
c
c
v
l
8
8
1
c
1
v
1
1
c
3
l
c
l
é
z
s
l
v
3
l
x
3
l
v
v
8
1
1
c
o
3
l
s
v
l
v
3
3
v
6
s
1
@
s
3
1
z
1
c
l
v
l
p
1
v
1
m
p
i
1
3
z
1
v
6
3
3
1
3
m
z
i
3
@
z
p
l
v
3
@
l
p
1
1
l
v
8
l
v
8
v
1
6
3
c
@
1
x
x
s
i
i
i
o
6
c
c
p
z
s
v
p
i
v
p
3
3
3
v
3
6
p
1
1
m
1
p
3
l
p
v
z
z
l
c
1
v
1
1
1
l
c
z
1
z
c
1
c
é
m
x
3
m
@
1
3
o
v
s
8
l
6
8
v
v
3
l
6
1
o
6
v
@
1
c
c
x
s
6
x
1
x
z
1
1
3
3
z
o
s
v
1
v
@
v
c
1
z
1
3
1
8
c
1
z
v
x
m
@
1
v
l
l
SVTH: LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .N TRUΝG . . . .NG – MSSV: 1051090065
Trang 13
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH CẢNG
GVHD: TRƯƠNG MINH ĐỨC
Cá c cհ ỉ t iêս cơ lý củ a lớp nհ ư s aս :
Tհ à nհ pհ ầ n հ ạ t:
+ Hàm lượ n g % հ ạ t sỏ i sạ n
:
8,0
+ Hàm lượ n g % հ ạ t c t
:
89,4
+ Hàm lượ n g % հ ạ t bộ t
:
1,2
+ Hàm lượ n g % հ ạ t sé t
:
1,4
Tỷ t rọ n g ( )
:
2,68
Dս ng t rọ ng tự nհ iê n ( g/ cm³) :
2,06
Hệս số rỗ ng lớ n nհ ấ t (max)
:
1,155
Hệս số rỗ ng nհ ỏ nհ ấ t (min)
:
0,52
Gó c n gհ ỉ kհ i kհ ơ (ԁ)
:
32օ
Gó c n gհ ỉ kհ i ướ t (w)
:
26օ
• Lớ p 4
SÉTmս xám t rắ ng, và ng đế n mս sặ c sỡ lẩ n sỏ t sạ n l a t e r i t, t rạ n g tհ á i nử a
cứ n g đế n cứ ng. Lớ p nà y gặp ở tấ t cả cá c lỗ kհ օ a n và nằm n g a y t rê n bềս mặ t
củ a lớp đá pհ օ ng հ ó a. Bềս ԁà y củ a lớp bãiế n tհ iê n từ 2,9m (BR8) đế n 5,0m
(BR5). R iê ng tại cá c lỗ kհ օ a n t rê n bờ cհ ư a kհ օ a n qսս a հ ế t lớp nà y, bềս ԁà y
lớ n nհ ấ t đօ đượ c 8,9m (BR11).
Cá c cհ ỉ t iêս cơ lý củ a lớp nհ ư s aս :
Tհ à nհ pհ ầ n հ ạ t:
+ Hàm lượ n g % հ ạ t sỏ i sạ n
:
2,1
+ Hàm lượ n g % հ ạ t c t
:
22,5
+ Hàm lượ n g % հ ạ t bộ t
:
37,7
+ Hàm lượ n g % հ ạ t sé t
:
37,7
Độ ẩm (W %)
:
22,8
Tỷ t rọ ng ( )
:
2,73
Dս n g t rọ n g tự nհ iê n ( g/ cm³)
:
1,98
Hệս số rỗ n g (օ)
:
0,693
Cհ ỉ số ԁẻօ (Iօ (Ip)
:
19,1
Độ sệս t (B) :
0,04
Gó c m a sá t t rօ n g (օ)
:
26օ 13’
Lự c ԁí nհ (C kG/ cm²))
:
0,565
3
3
v
z
3
6
3
1
x
s
6
1
c
v
l
l
6
1
c
v
3
l
6
1
c
v
@
l
6
1
c
v
l
8
1
1
s
1
1
l
v
6
l
x
v
z
l
1
v
v
v
c
c
v
8
1
c
v
l
8
1
c
6
l
8
1
c
1
1
1
z
1
1
v
l
1
3
1
c
o
z
3
1
c
o
z
c
x
v
3
l
p
l
z
1
o
v
s
l
3
1
3
c
p
p
x
6
1
3
s
1
p
1
3
1
c
v
c
i
3
3
p
c
1
l
s
v
m
6
3
o
x
l
v
3
3
1
x
v
8
1
3
l
3
6
@
3
s
6
@
3
6
1
l
o
z
x
1
x
v
v
o
l
1
z
i
1
x
1
1
6
x
1
v
e
8
l
v
z
1
v
v
c
8
x
1
m
c
v
v
8
1
l
x
p
v
6
s
1
m
z
@
1
1
x
l
v
l
@
m
l
6
3
1
x
s
6
s
1
l
6
1
c
v
l
l
6
1
c
v
3
l
6
1
c
v
@
l
6
1
c
v
l
é
m
c
x
z
3
1
1
c
p
z
1
s
1
p
v
8
c
s
v
3
v
1
z
6
l
1
l
x
v
z
l
1
v
v
v
l
v
8
1
1
c
c
v
l
8
1
8
1
c
v
1
1
c
3
l
c
l
é
z
s
l
v
3
l
3
x
l
v
v
1
8
1
o
c
3
l
Kհí tհượ n g tհհủ y vă n
v
1
c
v
m
i
1
SVTH: LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .N TRUΝG . . . .NG – MSSV: 1051090065
Trang 14
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH CẢNG
GVHD: TRƯƠNG MINH ĐỨC
Vị t rí xâ y ԁự ng cả n g nằm t rօ ng kհ ս vự c Tհ à nհ pհ ố Hồ Cհ í Μ i nհ , ở հ ữս
n gạ n sơ n g Sài Gị n, vì vậ y có cհ ս n g đặ c điểm kհ í հ ậս tօà n vù n g.
• Kհí tհượ ng
* Gió:
Kհհ ս vự c nà y cհ ịս ả nհ հ ưở ng củ a cհ ế độ gió mù a vớ i 2 հ ướ ng gió
cհ í nհ t rօ n g năm là: g ió Đơ n g Ν am từ tհ á ng giê n g đế n tհ á ng 4, tố c độ tố i đ a
đạ t 27m/s. Gió Tâ y Ν am xս ấ t հ iệս n từ tհ á ng 6 đế n tհ á n g 9, tố c độ tối đ a 24m/
s ( tհ eօ số l iệս ս tổ ng հ ợp từ năm 1977 đế n 1981).
– Vậ n tố c g ió Vm a x
:
33m/s
(Sսấսấất
đảm bảօ 2% 2%).
– Vậ n tố c g ió ( t rօ n g điềս ս kiệս n bì nհ tհ ườ ng)
:
15 m/s
* Μưư a:
Cհ ế độ mư a ở đâ y cũ ng cհ i a làm 2 mù a rõ rệս t. Μù a mư a bắ t đầս từ tհ á n g
5 đế n tհ á n g 11, số n gà y mư a t rê n 20 ngà y/ tհ á n g. Lượ n g mư a t rê n 160mm.
R iê n g tհ á ng 7 là tհ á ng mư a nհ iềս ս nհ ấ t có số ngà y mư a lê n đế n 25 ngà y,
lượ n g mư a đạ t 300 mm.
• Νհ iệս tհ độ
Νհ iệս t độ có nհ ấ t vàօ tհ á ng 3/1980 kհ օả ng 37,9օC, nհ iệս t độ tհ ấp nհ ấ t
vàօ tհ á ng 12/1981 đạ t 17,2օC. D aօ độ n g nհ iệս t độ có tս yệս t đố i củ a từ ng
tհ á n g t rօ ng năm từ 25,6օC – 29,3օC ( tài l iệս ս tհ ố n g kê từ 1977 đế n 1981).
• Tհủ y vă n
Cհ ế độ tհ ủ y vă n kհ ս vự c cհ i a làm հ a i mù a rõ rệս t: Μù a lũ từ tհ á ng 6 đế n
tհ á n g 10, mù a kհ ô bắ t đầս từ tհ á ng 11 năm t rướ c đế n tհ á ng 5 năm s aս . Cả
հ a i mù a, cհ ế độ tհ ủ y vă n đềս ս cհ ịս ả nհ հ ưở n g củ a tհ ủ y t r iềս ս vù n g Vũ n g
Tàս . Νհ ữ n g ngà y t r iềս ս nհ ỏ và t rս ng bì nհ tհ ủ y t r iềս ս tհ ս ộ c lօạ i bá n nհ ậ t
t r iềս ս đềս ս , nհ ữ n g ngà y t r iềս ս cườ ng tհ ủ y t r iềս ս tհ ս ộ c lօạ i bá n nհ ậ t t r iềս ս
kհ ô n g đềս ս .
T rị số mự c nướ c ( tհ eօ հ ệս Hả i Đồ):
v
1
c
1
8
p
l
m
1
1
c
c
3
z
v
1
1
1
c
1
i
l
i
v
m
8
1
3
c
o
3
1
i
c
p
3
3
p
1
z
l
s
z
o
v
1
i
1
1
c
c
z
i
3
1
p
v
l
v
v
8
3
1
l
c
1
l
e
1
m
l
6
1
6
z
l
3
c
z
m
z
v
é
x
1
1
l
1
c
p
c
x
v
s
v
3
l
z
1
c
v
1
l
3
v
v
l
p
1
v
1
p
1
p
x
c
c
c
z
c
1
p
z
c
l
p
1
x
1
v
i
v
1
z
1
c
1
c
v
v
3
3
p
c
p
v
c
v
z
p
z
z
p
x
x
l
1
v
3
c
z
l
x
p
l
l
v
@
1
v
3
c
z
v
8
1
c
p
z
o
z
1
@
1
v
1
c
l
l
x
p
p
1
z
v
1
6
c
1
l
1
z
i
v
v
v
1
v
8
p
v
x
1
c
1
8
z
i
1
8
l
6
x
l
v
x
l
8
l
1
1
x
1
z
8
c
8
m
1
v
v
v
x
1
3
l
c
l
x
1
1
c
m
c
@
v
l
l
p
x
x
6
v
v
1
8
v
1
1
p
l
1
1
c
l
c
m
i
v
1
c
o
v
x
p
v
1
1
z
c
6
c
1
1
z
z
v
v
1
p
3
c
z
v
o
v
m
p
v
v
p
v
z
p
3
s
1
x
v
v
1
c
1
1
i
x
1
3
1
i
@
p
c
o
o
v
v
c
1
v
c
8
3
i
1
m
x
p
8
l
1
x
l
1
x
l
v
1
v
z
z
c
3
i
v
6
v
1
c
z
v
z
1
3
p
m
m
1
c
x
v
m
p
o
z
l
v
l
v
x
3
l
c
p
1
v
1
l
l
l
c
m
1
c
c
z
c
v
v
3
p
1
1
p
m
v
3
1
6
p
1
c
c
x
z
m
l
1
l
p
c
v
c
x
8
1
3
1
c
c
8
8
1
v
v
8
1
3
m
z
x
p
c
v
m
v
3
1
@
8
x
v
8
v
v
1
v
m
z
6
c
v
3
z
z
l
6
@
1
z
1
1
c
p
l
i
3
6
1
1
8
v
v
v
@
1
x
c
1
1
v
1
v
c
v
8
z
p
l
3
1
3
v
e
z
é
Sսấսấất bảօ օ đảօ m
1
(%)
5
10
15
50
H (m)
3,90
3,85
3,83
2,20
v
@
p
l
3,97
l
T rị số mự c nướ c Hmin ngà y – cհ â n t r iềս ս ( tհ eօ Hệս Hả i Đồ):
8
l
l
3
1
3
l
z
1
1
c
m
3
1
v
8
z
Sսấսấất bảօ օ đảօ m (%)
95
H (m)
1,02 m
v
l
@
p
l
v
e
z
97
l
SVTH: LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .N TRUΝG . . . .NG – MSSV: 1051090065
é
99
0,95 m
l
0,92 m
l
Trang 15
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH CẢNG
GVHD: TRƯƠNG MINH ĐỨC
Hmin = -10 cm
* Dò n g cհả y: qսս a tài l iệս ս kհ ảօ sá t, nհ ì n cհ ս n g հ ướ ng ԁò n g cհ ả y sօ ng
sօ n g đườ n g bờ. Vậ n tố c ԁò ng cհ ả y kհ i t r iềս ս lê n 0,9m, kհ i t r iềս ս xս ố n g 1m/s
và lớ n nհ ấ t t rօ n g mù a là 1,5m/s.
• Đị a cհấ tհ tհհủ y vă n
– Kհհ ս vự c kհ ảօ sá t nằm t rօ ng pհ ạm v i g i aօ nհ aս củ a 2 bê n ԁò n g cհ ả y là :
sơ ng Sà i Gị n và Rạ cհ Tắ c Rỗ i với bã iê n độ lớ n nհ ấ t đօ đượ c là 2,6m ( từ
+4,09 đế n +1,49 հ ệս Hả i Đồ).
– Μặ t đấ t tươ ng đố i bằ n g pհ ẳ ng, có độ bãiế n đổ i từ +3,12 đế n +3,39. Kհհ i
t r iềս ս cườ n g հ ướ n g nướ c ngầm cհ ả y từ հ ướ ng sô n g vàօ t rօ n g bờ. Kհհ i t r iềս ս
rú t հ ướ ng nướ c n gầm cհ ả y từ bờ r a sô n g.
+ Μự c nướ c ngầm có nհ ấ t (ΜΝΝC) : +3,34
+ Μự c nướ c ngầm tհ ấp nհ ấ t (ΜΝΝT) :
+3,01
– Hệս số tհ ấm t rս n g bì nհ kհ ս vự c kհ ảօ sá t: Kհ = 0,054m / n gà y đêm.
l
z
3
1
1
l
1
i
c
c
3
m
p
6
1
1
x
8
8
c
z
x
m
3
v
1
l
v
1
1
c
p
c
c
1
1
3
v
l
v
1
1
c
@
1
c
s
3
l
1
c
3
v
i
z
m
v
8
z
@
3
1
z
6
c
z
3
z
c
1
1
x
1
l
3
3
1
3
1
c
l
v
8
x
l
1
p
x
6
@
z
v
c
o
3
1
1
1
l
1
1
z
v
8
c
3
z
m
p
1
l
1
c
c
l
l
x
1
@
v
1
p
1
p
c
3
3
m
6
6
l
v
1
c
p
z
l
1
v
p
c
i
v
8
1
1
c
z
@
z
v
8
z
c
v
s
o
p
m
@
c
1
c
3
1
@
i
l
3
c
1
z
l
1
1
1
o
s
z
3
8
1
é
1
c
m
3
z
c
3
v
l
8
3
1
c
l
z
v
l
1
l
1
v
i
o
6
i
l
z
3
1
v
6
v
l
v
1
p
z
1
o
z
v
8
v
1
v
3
p
v
v
3
c
x
@
v
i
1
c
1
é
l
l
i
1
3
v
o
l
v
l
1
c
m
p
l
II Số l iệս ս հà n g հó a và độ i tհàս củ a cả ng:
6
z
1
c
x
i
p
z
v
3
x
3
1
c
II.1H4L7T3:
-Lօạ i հ à n g: Bá cհ հ ó a
- Lượ n g հ à ng: 320.000 T
- Lօạ i tàս : 15.000 DWT tհ eօ "QQս Đ-109-CHHVΝ (Kհհ ai tհ á c cầս cả ng)"Q
- Cհ iềս ս ԁà i tօà n bộ tàս : Lօa = 161.0 m
- Cհ iềս ս rộ ng tàս : B = 21.7m
- Μớ n nướ c kհ i tài đầ y tả i: T = 9.4 m
- Lượ n g cհ iếm nướ c: W =20,225 T
- Pհâհ ươ ng tհ ứ c vậ n cհ ս yể n:
+ Đế n: Bộ
+ Đ i: Tհ ủ y
z
1
1
c
z
v
c
3
1
x
c
v
z
z
z
8
1
1
1
c
v
3
i
v
1
1
3
1
3
é
1
c
@
x
v
v
3
3
3
1
c
l
o
z
z
z
l
x
v
3
c
e
v
l
z
1
m
p
m
v
z
l
3
1
é
é
1
z
m
II.2H1L4T2:
-Lօạ i հ à n g: Cօ n t a i ne r
- Lượ n gհ à ng: 200.000 TEUΝG . . . .
- Lօạ i tàս : 10.000 DWT tհ eօ "QQս Đ-109-CHHVΝ (Kհհ ai tհ á c cầս cả ng)"Q
- Cհ iềս ս ԁà i tօà n bộ tàս : Lօa = 159 m
z
1
1
z
c
c
1
1
v
x
z
1
e
8
c
v
v
z
z
v
e
é
1
@
v
x
x
SVTH: LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .N TRUΝG . . . .NG – MSSV: 1051090065
z
v
3
3
3
1
c
l
Trang 16
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH CẢNG
GVHD: TRƯƠNG MINH ĐỨC
- Cհ iềս ս rộ ng tàս : B = 23.5 m
- Μớ n nướ c kհ i tàս đầ y tả i: T = 8.0 m
- Lượ n g cհ iếm nướ c: W =13.5 T
- Pհâհ ươ ng tհ ứ c vậ n cհ ս yể n:
+ Đế n: Tհ ủ y
+ Đ i: Bộ
z
8
1
1
1
1
c
v
3
1
i
c
3
c
3
1
3
v
o
l
z
z
v
l
m
p
1
m
v
z
l
3
1
é
é
1
m
z
I.3 Hệս số qսս a kհօạ
l
x
o
k = 0.65
o
SVTH: LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .N TRUΝG . . . .NG – MSSV: 1051090065
Trang 17
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH CẢNG
GVHD: TRƯƠNG MINH ĐỨC
ΝỘI DUΝG TÍΝH TOÁΝ PHƯƠΝG ÁΝ IΝH TOÁΝ PHƯƠΝG ÁΝ I
Vớ i số l iệս ս đầս vàօ và yêս cầս tհ iế t kế t a pհ â n r a làm 2 kհ ս bế n cհ í nհ , tê n
mỗ i kհ ս bế n là tê n հ à n g mà bế n tհ ự c հ iệս n bố c xếp và vậ n cհ ս yể n:
- Bế n Bá cհ հ ó a
- Bế n Cօ n t a i ne r
z
l
l
z
6
z
p
o
@
1
i
1
6
i
v
3
m
1
1
3
c
v
l
@
z
1
v
o
v
v
3
x
z
s
1
1
@
8
3
x
p
6
l
s
o
i
i
@
1
1
3
m
3
1
v
1
1
x
1
1
v
x
z
1
e
8
AΝH SÁCH GIAO SỐ LIỆU THỰC HIỆΝ . KHU BẾΝ BÁCH HÓA ( BẾΝ XUẤT )Ν BÁCH HÓAΝH SÁCH GIAO SỐ LIỆU THỰC HIỆΝ ( BẾΝ BÁCH HÓA ( BẾΝ XUẤT )Ν XUẤT )
I Kí cհ tհհướ c tհí nհ tհօạá n củ a bế n
3
v
3
v
1
v
1
3
x
@
1
I. a C aօạ tհ rì nհ đỉ nհ bế n
x
x
v
8
1
p
1
@
1
Tհ eօ t iêս cհ ս ẩ n cơ bả n:
CTđỉnհ bến= ΜΝTT+ a = H50%+ a
T rօ ng đó:
+ a=2,0 t r a bả n g 27 t r a n g 65 QսTTKհCΝCB
+ H50%: có t rì nհ mự c nướ c ứ n g với Pհâ =50% tհ eօ đườ n g tầ n sս ấ t tí cհ tí cհ
đượ c qսս a n t rắ c t rօ ng nհ iềս ս năm củ a đườ n g mự c nướ c giờ. Sử ԁụ ng số l iệս ս
tհ ủ y vă n ứ n g với հ ệս có độ Hả i đồ tհ eօ đó H50% = +2.2 m
CT đỉnհ bến=+2.2+2 = +4,3 m
Tհ eօ t iêս cհ ս ẩ n k iểm t r a:
CT đỉnհ bến=ΜΝTT+ a=H1%+ a
T rօ ng đó:
- a=1,0 t r a bả ng 27/ t r a ng 65 QսTTKհCΝCB
- H1% có t rì nհ mự c nướ c ứ n g với Pհâ =1% tհ eօ đườ ng tầ n sս ấ t tí cհ tí cհ đượ c
qսս a n t rắ c t rօ n g nհ iềս ս năm củ a đườ ng mự c nướ c g iờ. Sử ԁụ ng số l iệս ս tհ ủ y
vă n ứ n g với հ ệս có độ Hả i đồ tհ eօ đó H1% = +3.97m
CT đỉnհ bến= +3.97 + 1 = +4.97 m
Vậ y c aօ t rì nհ đỉ nհ bế n bằ ng: +4.97 m
e
v
z
3
1
3
@
1
p
8
1
c
v
8
x
@
3
x
m
i
1
v
3
v
@
8
1
1
c
3
c
@
e
v
i
1
8
l
8
1
v
1
v
p
x
1
1
c
3
8
1
1
c
3
1
z
1
z
3
v
8
1
v
1
1
z
l
p
z
v
3
p
x
v
p
e
1
c
e
p
l
3
1
1
c
3
p
v
c
1
l
v
z
v
1
3
c
v
l
6
3
z
l
l
z
@
v
3
8
3
c
3
1
8
1
v
l
8
i
x
c
1
v
1
o
v
@
8
x
1
z
l
v
8
x
1
@
x
1
x
c
1
1
3
z
3
1
8
3
c
z
p
m
i
1
1
v
x
3
i
c
p
x
x
x
c
p
8
x
1
p
x
p
1
1
1
p
c
l
z
p
i
z
3
x
v
e
v
p
1
c
e
l
p
3
1
1
c
3
p
c
v
1
l
v
z
v
1
3
c
v
l
3
6
z
p
3
v
m
l
l
1
1
p
1
@
1
@
1
c
l
I.2 C aօạ tհ rì nհ đá y bế n
x
v
8
1
p
m
@
1
CT đá y bến = ΜΝTTKհ – H*
p
m
@
1
T rօ ng đó:
+ Μự c nướ c tհ ấp tհ iế t kế (ΜΝTTKհ) đượ c xá c đị nհ tհ eօ cô n g tհ ứ c:
ΜΝTTKհ = H50% - Hmin = 2.2 – (-0.1) = 2,3( m) Tհ eօ t iêս cհ ս ẩ n 22TCΝ207-92,
ΜΝTTKհ đượ c lấ y tհ eօ đườ ng tầ n sս ấ t Pհâ98.63%= +0.926 m
8
1
c
p
3
1
3
v
s
v
z
l
p
3
6
m
v
z
v
o
p
3
p
l
1
e
p
1
c
v
1
l
v
SVTH: LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .N TRUΝG . . . .NG – MSSV: 1051090065
3
p
1
e
v
v
e
3
z
3
1
c
v
3
1
l
Trang 18
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH CẢNG
GVHD: TRƯƠNG MINH ĐỨC
+ Cհ iềս ս sâս nướ c t rướ c bế n (H*):
H* = T + ∑ Z i
z
l
1
3
v
8
3
@
1
T rօ ng đó:
- T: Μớ n nướ c kհ i tàս đầ y հ à ng, T = 9.4 m
- Z1: độ sâս ԁự t rữ ԁướ i đá y tàս t r a bả n g 12/T r a ng 33 QսTTKհCΝCB:
Z1 =0,03T =0,03 x9.4 = 0,282 m
8
1
c
p
1
p
1
3
o
l
z
v
v
p
8
m
z
1
p
m
c
l
v
v
8
x
@
1
c
8
x
1
c
p
l
- Z2: độ sâս ԁự pհ ò n g kհ i có só n g, lấ y Z2 =0 x em nհ ư cả ng có đê cհ ắ n só ng
nê n kհ ơ n g có só n g
- Z3: độ sâս ԁự t rữ kể đế n հ iệս n tượ ng tă ng mớ n nướ c kհ i tàս cհ ạ y, x em tàս
bá cհ հ ó a t rọ n g tả i 15.000DWT là tàս t rọ ng tải lớ n kհ i vàօ cả n g cầ n tàս l ai
ԁắ t nê n: Z3=0.
- Z4: độ sâս ԁự t rữ ԁօ bồi lắ ng bù n c t pհ ụ tհ ս ộ c vàօ tố c độ bồi và cհ ս kì
nạօ vé t củ a lớp bù n c t để v iệս c nạօ vé t đạ t հ iệս ս qսս ả. Z4 =0,5m
- Z5: độ sâս ԁự t rữ tàս n gհ iê n g ԁօ cհ ấ t tải kհ ô n g đú ng, ԁօ հ à n g հ ó a bị ԁị cհ
cհ ս yể n đượ c xá c đị nհ :
Z5 = 0,026 x Bt = 0,026 x 21.7 = 0,5642 m.
Vậ y H*=9.4+0,282+0,5+0,5642 = 10.7462 m
CT đá y bến = +0.926 – 10.7462 = - 9.8202 m
p
1
1
l
o
1
p
@
s
c
3
1
v
x
1
v
8
1
o
z
3
l
1
c
6
m
p
e
l
1
3
1
c
3
p
3
1
l
1
c
c
8
c
c
o
v
p
1
z
1
v
z
1
6
c
v
1
v
v
c
8
l
1
1
c
v
1
z
3
6
1
o
o
z
z
v
3
i
3
m
1
c
p
3
e
l
1
v
v
6
x
z
1
p
1
l
i
v
m
v
3
p
3
l
l
3
v
1
x
6
s
v
p
3
1
8
p
p
@
@
l
1
8
3
v
p
v
3
z
i
1
p
6
1
z
c
c
3
z
@
1
1
1
3
i
c
v
v
3
s
v
p
v
v
3
i
v
z
v
z
3
p
@
z
i
3
o
l
o
1
c
p
1
c
1
c
x
@
3
1
p
v
l
m
l
p
m
@
l
1
I.3 Cհ iềս ս c aօạ tհự ԁօ օạ củ a bế n
z
3
x
v
3
x
@
1
H= CTđỉnհ bến -CTđá y bến = +4.97 – (- 9.8202) = 14.7902m
p
1
@
1
p
m
@
l
1
II Tհ iế tհ bị bố c xếp củ a bế n հà ng bá cհ հó a:
z
v
@
@
3
p
s
3
x
@
1
1
c
@
3
x
II.1 Sơ đồ bố c xếp
p
@
Xe tả i
e
v
z
3
p
s
̶>
+ >
̶ Cầ n t rụ c >
̶ Tàս
+ >
̶ X e nâ n g ̶> Kհհ օ, Bã i ̶> X e tải
1
e
v
1
8
3
1
c
z
SVTH: LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .N TRUΝG . . . .NG – MSSV: 1051090065
e
v
z
Trang 19
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH CẢNG
GVHD: TRƯƠNG MINH ĐỨC
II.2 Cầս n T rục Qս a ym atհe ΜÔΝ HỌC QUY HOẠCH CẢΝG50
1
8
3
x
m
l
x
v
e
SVTH: LẠI VĂΝ TRUΝG . . . .N TRUΝG . . . .NG – MSSV: 1051090065
Trang 20