Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

00 0 c 2 ptds cd 3 pnvpcptds dang 4 tinh gtr bth khi biet 331 335

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.02 KB, 2 trang )

PP GIẢI TOÁN TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO - CD -8 - TẬP 1

Dạng 4: TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC KHI BIẾT GIÁ TRỊ BIẾN X

A. PHƯƠNG PHÁP

B. BÀI TẬP MẪU

Bài tập mẫu 1: Cho biểu thức: A = x2 - 2x + 1 + x2 + 2x +1- 3
x- 1 x +1

a. Rút gọn biểu thức A b. Tính giá trị của A khi x = 3và x = - 12

Bài tập mẫu 2: Cho biểu thức: A = 4x28x- 1 : 4x 10x - 5

a. Tìm điều kiện xác định của biểu thức.

b. Rút gọn A và tính giá trị của A tại x = 12

3x3 + 6x2 với x ¹ - 2
Bài tập mẫu 3: Cho phân thức Q = 3 2
x + 2x + x + 2

a. Rút gọn biểu thức Q b. Tính giá trị của Q khi x = - 4

æ 2 4 ư÷ ỉ 2 1 ư÷
ç ç
Bài tập mẫu 4: Cho biểu thức: A = çç - 2 ữữữ: ỗỗ 2 + ữữữ(vi x ạ 2)
èx + 2 x + 4x + 4ø èx - 4 2- xø

a. Rút gọn biểu thức A b. Tính giá trị của A khi x = - 12



Bài tập mẫu 5: Cho biểu thức B = 2 x - 3 - x212- 9 với x ¹ ±3

a. Rút gọn biểu thức B b. Tính giá trị B khi x = - 92

C. BÀI TẬP LUYỆN TẬP

Nguyễn Quốc Tuấn -

Trang số 331

PP GIẢI TOÁN TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO - CD -8 - TẬP 1
3x2 + 6x + 12

Bài tập 1: Cho biểu thức: P = 3
x-8

a. Tìm điều kiện xác định của P.

b. Rút gọn biểu thức P.

c. Tính giá trị của P với x = 4001 2000 .

æ x x2 +x +1ư÷ 2x + 1
Bài tập 2: Cho biểu thc: P =ỗỗỗ1 - 3. ÷÷: .
ỗ ÷2
ỗốx - 1 1- x x +1 ø÷÷x + 2x +1

a. Tìm điều kiện xác định của P.


b. Rút gọn biểu thức P.

c. Tính giá trị của P khi x = 12 .

Bi tp 3: Cho biu thc: P = ỗỗ ổỗ x +1 3 x + 3 ÷ư 4x2 - 4÷÷.
+2 - ÷ .
è2x - 2 x - 1 2x + 2ø 5

a. Tìm điều kiện xác định của P.

b. Tính P khi x = - 154 31
ổỗ5x + 2 5x - 2 ö÷x2 - 100

Bài tập 4: Cho biểu thức: P = çç 2 + 2 ÷÷. 3 .
èx - 10 x + 10ø x + 4

a. Tìm điều kiện xác định của P.

b. Rút gọn biểu thức P.

c. Tính giá trị của P khi x = 20040.

D. HƯỚNG DẪN GIẢI HOẶC ĐÁP SỐ

Nguyễn Quốc Tuấn -

Trang số 332



×