Tải bản đầy đủ (.pdf) (143 trang)

DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (787.33 KB, 143 trang )

DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH

CÔNG NGHỆ SINH HỌC & CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM

Danh mục bao gồm các tài liệu về: Q trình & thiết bị cơng nghệ sinh học thực
phẩm; Công nghệ thực phẩm; Công nghệ sinh học; Quản lý chất lượng; Vi sinh - Hóa
sin h- Sinh học phân tử. Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại các phòng đọc

chuyên ngành 411; 526.

STT TÀI LIỆU

QUÁ TRÌNH & THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THỰC PHẨM

1 Nguyên lý phòng chống nấm mốc và Mycotoxin / Bùi Xuân Đồng
KHXG: TP248.24 .B510Đ 2004

2 Tin học trong công nghệ sinh học / Chu Văn Mẫn
KHXG: TP248.25 .CH500M 2011

3 Catalytic membranes and membrane reactors / Jos G. Sanchez Marcano and
Theodore T. Tsotsis.
KHXG: TP248.25 .M109J 2002

4 Các q trình cơng nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm / Lê Bạch Tuyết (chủ
biên)....[ và những người khác]
KHXG: TP371 .C101q 1994

5 Các q trình cơng nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm / Lê Bạch Tuyết (chủ
biên)....[ và những người khác]
KHXG: TP371 .C101q 1996



6 Các q trình cơng nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm / Lê Ngọc Thuỵ
KHXG: TP371 .L250T 2009

7 Các q trình cơng nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm / Lê Ngọc Thuỵ
KHXG: TP371 .L250T 2009

8 Bảo quản lương thực / Bộ môn Kỹ thuật lương thực - đường - lên men biên soạn

KHXG: TP371.2 .B108q 1967
9 Bảo quản lương thực / Mai Lê (chủ biên) ; Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga

KHXG: TP371.2 .B108q 2013
10 Nghiên cứu môt vài giải pháp kỹ thuật để sản xuất nước bưởi chất lượng cao / Bùi

Thị Vàng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hồng Đình Hịa.
KHXG: TP371.2 .B510A 2012
11 Bảo quản lương thực / Bùi Đức Hợi
KHXG: TP371.2 .B510H 1986
12 Thí nghiệm bảo quản và chế biến lương thực / Bùi Đức Hợi, Nguyễn Vi Thư,
Lương Hồng Nga
KHXG: TP371.2 .B510H 2004
13 Nghiên cứu bảo quản các sản phẩm thực phẩm bằng điều kiện môi trường / Bùi
Văn Hóa ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nguyên Đương
KHXG: TP371.2 .B510H 2012

14 Nghiên cứu bảo quản một số rau quả bằng kỹ thuật bao gói khí điều biến / Cao
Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành, Nguyễn Kim Vũ

KHXG: TP371.2 .C108H 2008

15 Công nghệ bảo quản lương thực / Mai Lề (chủ biên), ... [và những người khác]

KHXG: TP371.2 .C455n 2009
16 Nghiên cứu xác định các điều kiện thích hợp cho sản xuất xúc xích lên men bán

khô / Đàm Thị Thúy Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm.
KHXG: TP371.2 .Đ104N 2012
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chè lên men từ chè Shan và ứng dụng để sản xuất
17 nước giải khát / Đào Thị Việt Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh,
Khuất Hữu Thanh
KHXG: TP371.2 .Đ108H 2012
18 Nghiên cứu và phát triển chế phẩm vi khuẩn lactic sử dụng trong chế biến rau quả
lên men / Đặng Thị Hường ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Mai
KHXG: TP371.2 .Đ116H 2009
19 Nghiên cứu công nghệ khai thác tinh dầu từ rế hương bài Việt Nam / Đỗ Thanh Hà
; Người hướng dẫn khoa học: Lý Ngọc Trâm
KHXG: TP371.2 .Đ450H 2009
20 L'Eau dans les Procédés de Transformation et de Conservation des Aliments /
Coordonnateurs: M. Le Meste, B. Colas
KHXG: TP371.2 .E200D 1990
21 Food preservatives / edited by N.J. Russell and G.W. Gould.
KHXG: TP371.2 .F433p 2003
Nghiên cứu quy trình cơng nghệ chế biến chè xanh chất lượng cao từ một số giống
22 chè lai tạo tại Phú Thọ / Hà Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Văn
Chương, Nguyễn Duy Thịnh.
KHXG: TP371.2 .H100H 2013
23 Food preservation process design / Dennis R. Heldman.
KHXG: TP371.2 .H201D 2011
Nghiên cứu quy trình cơng nghệ chế biến bột cà rốt hòa tan giàu β - Caroten, ứng
24 dụng cho sản xuất thực phẩm chức năng / Hoàng Thanh Hà ; Người hướng dẫn

khoa học: Trương Hương Lan
KHXG: TP371.2 .H407H 2009
Nghiên cứu nâng cao hiệu suất ép dịch của một số loại quả bằng phương pháp xử lý
25 lạnh động và enzyme / Khổng Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Xuân Phương.
KHXG: TP371.2 .KH455T 2013
26 Nghiên cứu quy trình cơng nghệ chế biến tối thiểu nấm mỡ / La Thành Trung ;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương
KHXG: TP371.2 .L100T 2009
Nghiên cứu công nghệ bảo quản nấm sau thu hoạch bằng các phương pháp thân
27 thiện môi trường / Lê Anh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân
Phương.
KHXG: TP371.2 .L250Đ 2013

28 Nghiên cứu cơng nghệ sản xuất giị lụa từ nguyên liệu thịt lạnh đông và phụ gia an
toàn / Lê Thị Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành
KHXG: TP371.2 .L250H 2009
Nghiên cứu mức độ nhiễm aflatoxin và đề xuất một số giải pháp công nghệ bảo

29 quản lạc sau thu hoạch ở tỉnh Miền trung và Bắc Việt Nam / Lê Thị Phương Thảo;
Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư, Phạm Xuân Đà
KHXG: TP371.2 .L250T 2019

30 Nonthermal processing technologies for food / Howard Q. Zhang [and others].
editors.
KHXG: TP371.2 .N431p 2011
Nghiên cứu bảo quản trứng tươi bằng phương pháp phun dầu hoặc ngâm trong

31 dung dịch ở nhiệt độ thường / Nguyễn Thị Hoàng Anh ; Người hướng dẫn khoa
học: Trần Thị Mai Phương

KHXG: TP371.2 .NG527A 2009

32 Nghiên cứu công nghệ sản xuất sữa chua giàu Sphingolipit / Nguyễn Minh Châu;
Người hướng dẫn khoa học: Lê Đức Mạnh, Lâm Xuân Thanh.
KHXG: TP371.2 .NG527C 2012

33 Nghiên cứu công nghệ chế biến đồ uống Kombucha / Nguyễn Chí Dũng ; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Cách.
KHXG: TP371.2 .NG527D 2006

34 Nghiên cứu công nghệ sản xuất thực phẩm chức năng - kẹo vitamin c cho trẻ em /
Nguyễn Anh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành
KHXG: TP371.2 .NG527Đ 2009

35 Sử dụng màng Chitosan trong bảo quản một số loại trái cây phổ biến ở Việt Nam /
Nguyễn Thị Hương Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương.

KHXG: TP371.2 .NG527G 2012

Tính tốn thiết kế hệ thống sấy lạnh và khảo sát tác dụng điều tiết của hệ thống đến
36 chất lượng thóc bảo quản trong kho tích lượng 105 tấn của Cục dự trữ quốc gia /

Nguyễn Thị Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương

KHXG: TP371.2 .NG527H 2008
Nghiên cứu ứng dụng Enzyme Petinase và Glucose oxydase để chế biến và chống
37 biến mầu nước ổi / Nguyễn Đức Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Lệ
Hằng
KHXG: TP371.2 .NG527H 2009
38 Nghiên cứu ứng dụng Enzyme protease thủy phân Protein nhộng tằm / Nguyễn,

Duy Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê Hà
KHXG: TP371.2 .NG527H 2009
39 Bảo quản cam và hồng bằng màng chitosan / Nguyễn Thị Hạnh ; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Xuân Phương
KHXG: TP371.2 .NG527H 2009
Nghiên cứu ứng dụng Enzyme Petinase và Glucose oxydase để chế biến và chống
40 biến mầu nước ổi / Nguyễn Đức Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Lệ
Hằng

KHXG: TP371.2 .NG527H 2009
41 Nghiên cứu ứng dụng Enzyme protease thủy phân Protein nhộng tằm / Nguyễn,

Duy Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê Hà
KHXG: TP371.2 .NG527H 2009

42 Nghiên cứu quy trình cơng nghệ sản xuất canh rau ăn liền (phù hợp với bữa ăn
người lao động / Nguyễn Ngọc Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Tôn Thất Minh.

KHXG: TP371.2 .NG527H 2012

43 Nghiên cứu các cơng nghệ sản xuất xúc xích lên men khơ có sử dụng chủng khởi
động / Nguyễn Thị Hải Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm.

KHXG: TP371.2 .NG527H 2012

44 Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất canh rau ăn liền (phù hợp với bữa ăn
người lao động / Nguyễn Ngọc Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Tôn Thất Minh.

KHXG: TP371.2 .NG527H 2012


45 Nghiên cứu các công nghệ sản xuất xúc xích lên men khơ có sử dụng chủng khởi
động / Nguyễn Thị Hải Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm.

KHXG: TP371.2 .NG527H 2012
Nghiên cứu một số yếu tố công nghệ bảo quản nho Ninh Thuận bằng phương pháp
46 điều chỉnh khí (controlled atmosphere-CA) / Nguyễn Thị Hạnh; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Xuân Phương, Phạm Anh Tuấn
KHXG: TP371.2 .NG527H 2018
Nghiên cứu một số yếu tố công nghệ bảo quản nho Ninh Thuận bằng phương pháp
47 điều chỉnh khí (controlled atmosphere-CA) / Nguyễn Thị Hạnh; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Xuân Phương, Phạm Anh Tuấn
KHXG: TP371.2 .NG527H 2018

48 Giáo trình bảo quản nông sản / Nguyễn Mạnh Khải.
KHXG: TP371.2 .NG527K 2007

49 Giáo trình bảo quản nông sản / Nguyễn Mạnh Khải.
KHXG: TP371.2 .NG527K 2007
Nghiên cứu thu nhận hoạt chất sinh học từ bã Du trà và khả năng ứng dụng trong

50 bảo quản thực phẩm / Nguyễn Thị Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị
Minh Tú
KHXG: TP371.2 .NG527L 2012
Nghiên cứu thu nhận hoạt chất sinh học từ bã Du trà và khả năng ứng dụng trong

51 bảo quản thực phẩm / Nguyễn Thị Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị
Minh Tú
KHXG: TP371.2 .NG527L 2012
Lựa chọn mô hình và xác định các thơng số cơng nghệ lên men liên tục trong sản


52 xuất chè đen ORTHODOX (OTD) / Nguyễn Bá Ngọc ; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Duy Thịnh, Hà Duyên Tư
KHXG: TP371.2 .Ng527n 2008

53 Nghiên cứu công nghệ sản xuất đồ hộp thịt bò sốt vang / Nguyễn Thị Xuân Nhung;
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành, Nguyễn Xuân Phương.
KHXG: TP371.2 .Ng527n 2012

54 Hồ sơ đăng ký xét cơng nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
Nguyễn Anh Tuấn
KHXG: TP371.2 .NG527T T.2-2014

55 Post-récolte: Principes et applications en zone tropicale : Principes et applications
en zone tropicale / I. Alzouma ... [et al]; Coordination: Charles Verstraeten.

KHXG: TP371.2 .P434 1996
Nghiên cứu ứng dụng cơng nghệ sấy bơm nhiệt tuần hồn kín để nâng cao chất
56 lượng một số rau quả Việt Nam / Phạm Anh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Lê
Nguyên Đương, Chu Văn Thiện
KHXG: TP371.2 .PH104T 2010
Nghiên cứu sản xuất thử nghiệm trà túi lọc từ cây cỏ sữa và khảo sát khả năng kiểm
57 soát đường huyết sau ăn của sản phẩm / Phí Ngọc Quyên; Người hướng dẫn khoa
học: Lâm Xuân Thanh, Trương Tuyết Mai.
KHXG: TP371.2 .PH300Q 2013
58 Nghiên cứu công nghệ sản xuất nêm khô thịt chất lượng cao" / Phùng Thị Hải Vân
; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành"
KHXG: TP371.2 .PH513V 2009
59 Le Conditionnement aseptique [Texte imprimé] / J. Raux
KHXG: TP371.2 .R111J 1990
60 Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố cơng nghệ trong q trình làm chín xúc

xích lên men đến chất lượng sản phẩm / Sysombath Phitsamone ; Người hướng dẫn
KHXG: TP371.2 .S610P 2012

61 Nghiên cứu quy trình cơng nghệ sản xuất nước giải khát từ chè đen / Tạ Quang
Tân ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Văn Chương
KHXG: TP371.2 .T100T 2009
Nghiên cứu mối quan hệ giữa sự biến đổi một số chất cơ bản của lá chè trong quá

62 trình héo với chất lượng chè thành phẩm khi sản xuất chè xanh / Tăng Thị Phụng ;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh
KHXG: TP371.2 .T116P 2009

63 Des Technologies de Conservation des Produits Alimentaires : Chaleur - Froid -
Rayonnements
KHXG: TP371.2 .T201d 1987

64 Nghiên cứu hồn thiện quy trình chế biến sữa ngơ / Trần Thị Thu Hồi; Người
hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân Thanh
KHXG: TP371.2 .TR121H 2012
Nghiên cứu xử lý khơ khơng khí và đề xuất khả năng ứng dụng trong chế biến, bảo

65 quản các sản phẩm kém chịu nhiệt / Võ Văn Đại; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Minh Hệ
KHXG: TP371.2 .V400Đ 2012
Nghiên cứu biến tính tinh bột từ dong riềng, khoai lang và ứng dụng trong sản xuất

66 một số thực phẩm / Vũ Thị Ngọc Bích; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Đức Hợi,
Lê Ngọc Tú

KHXG: TP371.2 .V500B 2012

Đánh giá thực trạng tái sử dụng dầu mỡ trong chế biến một số thực phẩm tại Hà
67 Nội và đề xuất giải pháp bảo đảm an tồn thực phẩm / Vũ Đình Cẩn; Người hướng
dẫn khoa học: Lâm Xuân Thanh
KHXG: TP371.2 .V500C 2014
68 Nghiên cứu công nghệ bảo quản chè đen bằng phương pháp MAHPD / Vũ Quốc
Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Hệ, Nguyễn Duy Thịnh
KHXG: TP371.2 .V500H 2015

69 Kỹ thuật đồ hộp cá thịt / Bộ môn Kỹ thuật đồ hộp và làm lạnh thực phẩm biên soạn

KHXG: TP371.3 .K600t 1969
70 Fermented foods / [edited by] Didier Montet and Ramesh C. Ray.

KHXG: TP371.44 .F206f 2016
71 Indigenous fermented foods of South Asia / edited by V.K. Joshi.

KHXG: TP371.44 .I-311f 2016
72 Kiểm tra vi sinh vật trong các sản phẩm thựuc phẩm / Lê Thanh Mai

KHXG: TP371.44 .L250M 2002
73 Công nghệ và thiết bị sấy một số loại nông sản: Sách chuyên khảo / Nguyễn Hay

chủ biên; Lê Anh Đức, Lê Quang Giảng
KHXG: TP371.5 .C455n 2015
74 Kỹ thuật sấy / Hoàng Văn Chước
KHXG: TP371.5 .H407C 1997
75 Giáo trình kỹ thuật sấy / Hồng Văn Chước
KHXG: TP371.5 .H407C 1999
76 Giáo trình kỹ thuật sấy / Hồng Văn Chước
KHXG: TP371.5 .H407C 2004

77 Thiết kế hệ thống thiết bị sấy / Hoàng Văn Chước.
KHXG: TP371.5 .H407C 2006
78 Lectures and Workshop Exercises on Drying of Agricultural and Marine Products :
Regional Workshop on Drying Technology
KHXG: TP371.5 .L201A 2003
79 Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm / Nguyễn Văn May
KHXG: TP371.5 .NG527M 2002
80 Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm / Nguyễn Văn May
KHXG: TP371.5 .NG527M 2004
81 Giáo trình Kỹ thuật sấy nơng sản thực phẩm / Nguyễn Văn May
KHXG: TP371.5 .NG527M 2007
82 Những vấn đề cơ bản của kỹ thuật và công nghệ sấy các sản phẩm thực phẩm /
Nguyễn Thọ
KHXG: TP371.5 .NG527T 1980

Comnination Processes for Food Irradiation : Proceedings of the Final Research
83 Co-ordination Meeting of the Co- ordinated Research Programme on Irradiation in

Combination with Other Processes for Improving Food Quality

KHXG: TP371.8 .C429p 1998

Cost-benefit aspects of food irradiation processing : proceedings of an
International Symposium on Cost-Benefit Aspects of Food Irradiation Processing /
84 jointly organized by the International Atomic Energy Agency, the Food and
Agriculture Organization of the United Nations and the World Health Organization
and held in Aix-en-Provence, 1-5 March 1993.
KHXG: TP371.8 .C434a 1993
85 Giáo trình kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Huy Bích chủ biên; Nguyễn Thị Hồi
Thu

KHXG: TP372 .Gi-108t 2015
86 Kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương
KHXG: TP372 .NG527P 2004
87 Kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương
KHXG: TP372 .NG527P 2006
88 Microbiologie Alimentaire. Tome 1, Aspect microbiologie de la securité et la
qualité alimentaires / C. M. Bourgeois, J. F. Mescle, Mescle J. Zucca.
KHXG: TP372.5 .B435C T.1-1988
89 Microbiologie Alimentaire. Tome 2, Les fermentations alimentaires / C. M.
Bourgeois J P Larpent
KHXG: TP372.5 .B435C T.2-1989
Nghiên cứu xác định một số kim loại nặng và một số chỉ tiêu vi sinh vật trong sản
90 phẩm thịt và đề xuất biện pháp xử lý đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm /
Bousatry Malisa ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư.
KHXG: TP372.5 .B435M 2013
91 L'Emballage des Denrées Alimentaires de Grande Comsommation / G. Bureau, J.
L. Multon
KHXG: TP372.5 .B521G 1989
92 Les signes de la qualité des produits agroalimentaires [Texte imprimé] / Jean-Paul
Combenègre
KHXG: TP372.5 .C429J 1995
93 Food industry quality control systems / Mark Clute.
KHXG: TP372.5 .C522M 2009

94 Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 22000: 2005 cho Nhà
máy sản xuất bia / Đào Thị Thất; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.

KHXG: TP372.5 .Đ108T 2013
Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO
95 22000:2005 áp dụng cho siêu thị tại Hà Nội / Đỗ Thị Ngọc Lan ; Người hướng dẫn

khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú
KHXG: TP372.5 .Đ450L 2009
96 Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 22000:2005 cho
một số sản phẩm tại Công ty TNHH Anh Đào (Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội) /
KHXG: TP372.5 .Đ450Y 2011
97 Đánh giá nguy cơ Salmonella trong tôm đông lạnh xuất khẩu của Việt Nam /
Giang Minh Thọ; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân Thanh.
KHXG: TP372.5 .GI-106T 2009

98 Giáo trình quản lý chất lượng và luật thực phẩm / Lê Nguyễn Đoan Duy; Nguyễn
Công Hà
KHXG: TP372.5 .Gi-108t 2014

99 Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm / Nguyễn Thị Minh Tú
(chủ biên);..[và những người khác]
KHXG: TP372.5 .Gi-108t 2016

100 Quản lý và kiểm tra chất lượng thực phẩm / Hà Duyên Tư (chủ biên)
KHXG: TP372.5 .H100T 1996

101 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm / Hà Duyên Tư
KHXG: TP372.5 .H100T 2006

102 Magnetic Resonance Imaging in Food Science / Brian Hills
KHXG: TP372.5 .H302B 1998

103 Hóa học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),...[ và những người khác]
KHXG: TP372.5 .H401h 1994

104 Hoá học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),...[ và những người khác]

KHXG: TP372.5 .H401h 1999

105 Hoá học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),... [và những người khác]
KHXG: TP372.5 .H401h 2001

106 Hoá học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),... [và những người khác]
KHXG: TP372.5 .H401h 2003

107 Góp phần nghiên cứu xây dựng hệ thống HACCP trong nhà máy sản xuất bia /
Hoàng Vĩnh Phong ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư
KHXG: TP372.5 .H407P 2002

108 Lấy mẫu thực phẩm phục vụ công tác thanh tra kiểm tra chất lượng an toàn thực
phẩm / Nguyễn Thị Khánh Trâm chủ biên; Lê Thị Hồng Hảo
KHXG: TP372.5 .L126m 2013

109 Nghiên cứu xử lý sau thu hoạch quả bơ bằng 1-MCP / Lê Thị Mỹ Châu ; Người
hướng dẫn khoa học: Cao Văn Hùng
KHXG: TP372.5 .L250C 2009
Nghiên cứu xây dựng hệ thống HACCP cho cơ sở sản xuất sản phẩm mứt mơ, ô

110 mai sấu giịn và ơ mai chanh xí muội / Lê Vũ Tiến ; Người hướng dẫn khoa học:
Hà Văn Thuyết
KHXG: TP372.5 .L250T 2008

111 Microbiologie et qualité dans les industries agroalimentaires [Texte imprimé] /
Caroline Bonnefoy,... Franỗoise Guillet,... Guy Leyral,... [et al.]
KHXG: TP372.5 .M302e 2002

112 La Qualité des Produits Alimentaires : Politique Incitations Gestion et Controle / J

- L Multon
KHXG: TP372.5 .M510J 1994
Techniques d'Analyse et de Controle dans les Industries Argo - Alimentaires.

113 Vol.1, Le controle de qualité : Principes généraux et aspects législatifs / J. L.
Multon
KHXG: TP372.5 .M510J V.1-1991

Hoá học trong công nghệ thực phẩm / A.F. Nametnhicôv; Lê Văn Nhượng hiệu
114 đính; Bộ mơn Kỹ thuật đồ hộp và lạnh thực phẩm trường Đại học Công nghiệp nhẹ

dịch
KHXG: TP372.5 .N104A 1970
Nghiên cứu - xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 22000:2005 áp
115 dụng cho chuỗi chế biến - cung cấp bia hơi của nhà máy bia Việt Hà / Nguyễn Tiến
Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư
KHXG: TP372.5 .NG527D 2009
116 Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất giị thủ xay ở quy mơ cơng nghiệp /
Nguyễn Thị Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành
KHXG: TP372.5 .NG527H 2009

Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm theo
117 Haccp đối với sản phẩm sữa chua men sống probi tại nhà máy sữa Tiên Sơn

(Vinamilk) / Nguyễn Việt Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân Thanh

KHXG: TP372.5 .NG527H 2009
118 Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất giị thủ xay ở quy mô công nghiệp /

Nguyễn Thị Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành

KHXG: TP372.5 .NG527H 2009

Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm theo
119 Haccp đối với sản phẩm sữa chua men sống probi tại nhà máy sữa Tiên Sơn

(Vinamilk) / Nguyễn Việt Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân Thanh

KHXG: TP372.5 .NG527H 2009

120 Nghiên cứu đánh giá mối nguy trong qui trình chế biến sắn truyền thống tại làng
nghề / Nguyễn Thị Mai Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú

KHXG: TP372.5 .NG527H 2014
121 Nghiên cứu công nghệ tổng hợp Sorbitol từ Glucoza bằng phương pháp gián đoạn /

Nguyễn Thanh Loan ; Người hướng dẫn khoa học: Lưu Hoàng Ngọc
KHXG: TP372.5 .NG527L 2009
Nghiên cứu xây dựng hệ thống an toàn vệ sinh thực phẩm ISO 22000:2008 áp dụng
122 trong Nhà máy bia Hà Nội - Hưng Yên / Nguyễn Thị Hồng Lĩnh; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.
KHXG: TP372.5 .NG527L 2012
Nghiên cứu đánh giá mối nguy an toàn thực phẩm trong quy trình chế biến sắn quy
123 mơ vừa và nhỏ tại miền Bắc / Nguyễn Thanh Liêm; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Thị Thảo
KHXG: TP372.5 .NG527L 2014
124 Thực phẩm và an toàn thực phẩm / Nguyễn Văn Lợi
KHXG: TP372.5 .NG527L 2018
Đánh giá nguy cơ an toàn thực phẩm cho các sản phẩm và quy trình sản xuất trong
125 Nhà máy sản xuất mì ăn liền Vinaacecook Hưng Yên / Nguyễn Thị Ngọc; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.

KHXG: TP372.5 .Ng527n 2013

Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 220000:2008 áp
126 dụng tại Nhà máy sữa Tiên Sơn / Nguyễn Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học:

Nguyễn Duy Thịnh.
KHXG: TP372.5 .NG527T 2012
127 Nghiên cứu sản xuất dịch cà chua cô đặc / Nhữ Thị Lệ; Người hướng dẫn khoa
học: Hà Duyên Tư.
KHXG: TP372.5 .NH550L 2012
128 Phân tích hóa học thực phẩm / Hà Duyên Tư (chủ biên)
KHXG: TP372.5 .Ph121t 2009
129 Phân tích hóa học thực phẩm / Hà Duyên Tư (chủ biên)
KHXG: TP372.5 .Ph121t 2013
130 Quality of fresh and processed foods / edited by Fereidoon Shahidi ... [et al.]
KHXG: TP372.5 .Q501-o 2004
131 Rencontres internationales. Différenciation et qualité des produits alimentaires /
Ecole Nationale d'Ingénieurs des Travaux
KHXG: TP372.5 .R203-i 1995
132 Thí nghiệm cơng nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị Hiền chủ biên...[và nhiều người
khác]
KHXG: TP372.5 .Th300m 2010
Nghiên cứu, đánh giá và cải tiến hệ thống quản lý an toàn thực phẩm phẩm ISO
133 22000:2005 áp dụng trong Nhà máy rượu Avinaa / Trần Thị Thùy Linh; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.
KHXG: TP372.5 .TR121L 2012
Nghiên cứu, đánh giá và cải tiến hệ thống quản lý an toàn thực phẩm phẩm ISO
134 22000:2005 áp dụng trong Nhà máy rượu Avinaa / Trần Thị Thùy Linh; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.
KHXG: TP372.5 .TR121L 2012

Nghiên cứu công nghệ sấy một số rau quả trong sản xuất chế biến thực phẩm cháo
135 ăn liền cho trẻ em trên máy sấy tuần hồn khí thải / Trần Văn Phát; Người hướng
dẫn khoa học: Tôn Thất Minh.
KHXG: TP372.5 .TR121P 2011
136 Nghiên cứu công nghệ sản xuất súp nêm thịt gà và súp nêm thịt lợn đóng hộp /
Trịnh Thị Thơm ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành
KHXG: TP372.5 .TR312T 2009
Đánh giá ảnh hưởng của điều kiện bảo quản đến hàm lượng vitamin tan trong nước
137 của một số loại rau ăn lá / Võ Thị Hồng Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ
Hồng Sơn, Lê Thị Hồng Hảo
KHXG: TP372.5 .V400H 2016

138 Nghiên cứu quy trình cơng nghệ sản xuất cơm, xơi sấy phục vụ bộ đội trong điều
kiện tác chiến mới / Vũ Đức Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Mai

KHXG: TP372.5 .V500H 2009
139 Statistical quality control for the food industry / Merton R. Hubbard.

KHXG: TP372.6 .H501m 2003
140 Tối ưu hoá trong cơng nghiệp thực phẩm / Hồng Đình Hồ

KHXG: TP372.7 .H435H 1999
141 Nghiên cứu công nghệ va thiết bị cô đặc chân không thùng quay nằm nghiêng để cô

đặc hỗn hợp dịch-Quả / Bùi Thế Cường; Người hướng dẫn khoa học:
KHXG: TP373 .B510C 2007

142 Practical design, construction and operation of Food Facilities / J. Peter Clark.

KHXG: TP373 .C109J 2011

143 Équipements pour l'industrie agro-alimentaire [Texte imprimé] / Axétudes-Coface

SCRL ; [étude réalisée par Betty Beaugé]
KHXG: TP373 .E206p 2000
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong cơng nghệ thực phẩm- cơng nghệ sinh học.
144 Tập 2, Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt / Tôn, Thất Minh chủ biên; Phạm
Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành.
KHXG: TP373 .Gi-108t T.2-2017
145 Nghiên cứu ảnh hưởng các yếu tố đến q trình ép tạo viên cho thức ăn chăn ni /
Hoàng Hà; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nguyên Đương.
KHXG: TP373 .H407H 2005
Nghiên cứu một số thông số công nghệ ảnh hưởng đến quá trình sấy đường trên
146 tháp sấy-rung : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thực phẩm/ Máy thiết bị thực
phbẩm / Hoàng Quốc Tuấn
KHXG: TP373 .H407T 2005
147 Nghiên cứu, chế tạo thiết bị và áp dụng công nghệ xử lý nước thải trong các nhà
máy bia / Hồ Đình Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Tôn Thất Minh
KHXG: TP373 .H450L 2012
148 Lập dự án thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/
Hồng Đình Hòa (chủ biên); Phạm Tuấn Anh
KHXG: TP373 .L123d 2017
Nghiên cứu, thiết kế chế tạo máy đóng gói tự động kiểu đứng cho các sản phẩm
149 dạng hạt rời, năng suất cực đại 40 túi với dung tích IDCM3/ phút / Lế Mạnh Anh;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Hệ
KHXG: TP373 .L250A 2006
150 Máy và thiết bị sản xuất thực phẩm / Lê Ngọc Thuỵ
KHXG: TP373 .L250T 2009
151 Nghiên cứu thiết lập hệ điều khiển giám sát và tự động hoá các máy đột dập / Ngô
Kiên Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Hệ
KHXG: TP373 .NG450C 2006

152 Khởi thảo và nghiên cứu hệ thống chiên chân không tự động / Nguyễn văn Dương
; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Hệ
KHXG: TP373 .NG527D 2007
153 Nghiên cứu tháp tinh trong dây chuyền sản xuất cồn nhằm thiết lập hệ điều khiển
giám sát và xử lý dữ liệu : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Máy thực phẩm /
KHXG: TP373 .NG527H 2003
Nghiên cứu tháp tinh trong dây chuyền sản xuất cồn nhằm thiết lập hệ điều khiển
154 giám sát và xử lý dữ liệu : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Máy thực phẩm /
Nguyễn Ngọc Hoàng ; Nguyễn Minh Hệ hướng dẫn
KHXG: TP373 .NG527H 2003

155 Giáo trình thiết bị kỹ thuật trong nhà máy đồ hộp thực phẩm / Nguyễn Văn Thoa,
Lưu Duẩn, Lê Văn Hoàng
KHXG: TP373 .NG527T 1970

156 Cơ sở thiết kế nhà máy đồ hợp thực phẩm : Dùng cho ngành thực phẩm / Nguyễn
Văn Thoa
KHXG: TP373 .NG527T 1970

157 Nghiên cứu chế độ công nghệ rang cà phê Việt Nam : Luận văn thạc sĩ ngành Máy
thực phẩm / Nguyễn Trọng Thơm ; Lê Nguyên Dương hướng dẫn
KHXG: TP373 .NG527T 2003

158 Nghiên cứu q trình sấy cói ngun liệu Việt Nam đạt yêu cầu xuất khẩu sang
Nhật Bản / Nguyễn Kim Trung; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nguyên Đương

KHXG: TP373 .NG527T 2006
159 Tìm chế độ sấy tối ưu để sấy mít trên máy sấy tuần hoàn / Phạm Thanh Hương;

Người hướng dẫn khoa học: Tôn Thất Minh

KHXG: TP373 .PH104H 2006
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sấy bơm nhiệt để sấy một số sản phẩm nông sản
160 thực phẩm : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Máy thực phẩm / Phạm Anh Tuấn ;
Tôn Thất Minh hướng dẫn
KHXG: TP373 .PH104T 2003
161 Nghiên cứu một số thông số của máy sấy sàng rung nhiều tầng để sấy sản phẩm
dạng hạt" / Phạm Ngọc Tú; Người hướng dẫn khoa học: Tôn Thất Minh"
KHXG: TP373 .PH104T 2006

162 Nghiên cứu tìm chế độ thích hợp sấy vải thiều : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành
Máy và thiết bị sinh học thực phẩm / Phạm Ngọc Minh ; Tôn Thất Minh hướng dẫn

KHXG: TP373 .PH407T 2003
163 Handbook of food processing equipment / by George D. Saravacos and Athanasios

E. Kostaropoulos.
KHXG: TP373 .S109G 2002
164 Giáo trình máy và thiết bị vận chuyển và định lượng / Tôn Thất Minh; Lê Nguyên
Đương hiệu đính
KHXG: TP373 .T454M 2000
165 Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực / Tôn Thất Minh
KHXG: TP373 .T454M 2010
166 Giáo trình máy và thiết bị vận chuyển & định lượng / Tôn Thất Minh
KHXG: TP373 .T454M 2010
167 Cơ sở tính tốn thiết kế máy và thiết bị thực phẩm / Tôn Thất Minh
KHXG: TP373 .T454M 2012
168 Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực / Tôn Thất Minh
KHXG: TP373 .T454M 2013
169 Giáo trình máy và thiết bị vận chuyển & định lượng / Tôn Thất Minh
KHXG: TP373 .T454M 2013


Giáo trình các q trình và thiết bị trong cơng nghệ thực phẩm- cơng nghệ sinh học.
170 Tập 1, Các q trình và thiết bị chuyển khối / Tôn Thất Minh (chủ biên); Phạm

Anh Tuấn
KHXG: TP373 .T454M T.1-2015
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm- công nghệ sinh học.
171 Tập 1, Các quá trình và thiết bị chuyển khối / Tôn Thất Minh (chủ biên); Phạm
Anh Tuấn
KHXG: TP373 .T454M T.1-2016
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm- công nghệ sinh học.
172 Tập 2, Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt / Tôn, Thất Minh (chủ biên); Phạm
Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành.
KHXG: TP373 .T454M T.2-2015
173 Nghiên cứu những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chà cà rốt : Luận văn thạc sĩ
ngành Công nghệ thực phẩm / Trần Văn Biển
KHXG: TP373 .TR121B 2005
Nghiên cứu ảnh hưởng một số tính chất của ngơ khi sản xuất Snack bằng phương
174 pháp đùn nở trên dây chuyền thiết bị BC45 - D56 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành
Máy và thiết bị hoá chất / Trịnh Sỹ
KHXG: TP373 .TR312S 2000
175 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ và thiết bị sấy phun để sản cuất bột đậu nành uống
liền / Vũ Quốc Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nguyên Đương
KHXG: TP373 .V500H 2007

176 Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm / A.I. Xokolov; Nguyễn Trọng Thể dịch

KHXG: TP373 .X428A 1976
177 Toxicologie et Sécurité des Aliments / R. Derache


KHXG: TP373.5

178 New approaches to food-safety economics / edited by A.G.J. Velthuis ... [et al.]

KHXG: TP373.5 .N207A 2003
179 Vệ sinh và an toàn thực phẩm / Đàm Sao Mai chủ biên; Trần Thị Mai Anh, Vũ Chí

Hải
KHXG: TP373.5 .V250s 2010
180 Trends in food science & technology, EHEDG yearbook.
KHXG: TP373.6
181 Principles of food sanitation / Norman G. Marriott and Robert B. Gravani.
KHXG: TP373.6 .M109N 2006

CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM

1 L'Immunologie, Nouvel Outil D'Analyse en Agro - Alimentaire / Y. Dacosta
KHXG: TP368 .D102Y 1984

2 Les Aliments a Humidite Intermediaire Physico - Chimie Technologie Formulation
/ A. Guibbot,
KHXG: TP368 .G510A 1978

3 Kỹ thuật sản xuất và chế biến lương thực
KHXG: TP368 .K600t

4 Microbiology and Food Industry. Tome 1, Agence francophone pour
l'enseignement et la recherche
KHXG: TP368 .M302a T.1-1979


5 Microbiology and Food Industry. Tome 2, Agence francophone pour
l'enseignement et la recherche
KHXG: TP368 .M302a T.2-1979

6 Microbiology and Food Industry. Tome 3, Agence francophone pour
l'enseignement et la recherche
KHXG: TP368 .M302a T.3-1979

7 Microbiology and Food Industry. Tome 4, Agence francophone pour
l'enseignement et la recherche
KHXG: TP368 .M302a T.4-1979

8 Techniques d'Analyse et de Controle dans les Industries Argo - Alimentaires. Vol
4, Analyse des constituants alimentaires / J. L. Multon
KHXG: TP368 .M510J V.4-1991

9 Annexes aux Actes du Colloque Bilan Aliment 2000 : 29 et 30 Janvier 1990 / M.
Henri Nallet, M. Hubert Curien
KHXG: TP368 .N103M 1990

10 Actes du Colloque Bilan Aliment 2000 : 29 et 30 janvier 1990 / M. Henri Nallet,
M. Hubert Curien
KHXG: TP368 .N103M 1990

11 Techniques d'analyses physico - chimiques des constituants alimentaires / Pham
Thu Thuy
KHXG: TP368 .PH104T 2000

12 Kỹ thuật thực phẩm đại cương. 4, T.3 : 1969.- 232 tr. / Bộ mơn Hố thực phẩm
biên soạn.

KHXG: TP370

13 Kỹ thuật thực phẩm đại cương. 4, T.4 : 1969.- 235 tr. / Bộ mơn Hố thực phẩm
biên soạn.
KHXG: TP370

14 Food technology.
KHXG: TP370

15 Advances in foodscience and technology (John Wiley & Sons)
KHXG: TP370 .A102-i V.1-2013
Nghiên cứu công nghệ bảo quản tươi su hào, bắp cải và bước đầu đánh giá những

16 ảnh hưởng của vận chuyển tới chất lượng rau : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành
Công nghệ sinh học thực phẩm / An Quang Hưng
KHXG: TP370 .A105H 2001

17 Bài giảng Quản lý an toàn thực phẩm: Sách đào tạo sau đại học / Phạm Ngọc Khái
chủ biên [,...và những người khác]
KHXG: TP370 .B103g 2013

18 Khảo sát và đánh giá cơng tác quản lý an tồn thực phẩm bếp ăn tập thể trên địa
bàn thành phố Hà Nội / Bùi Thị Hà Ly; Người hướng dẫn: Cung Thị Tố Quỳnh

KHXG: TP370 .B121L 2017

Nghiên cứu ảnh hưởng của việc sử dụng phụ gia đến chất lượng cảm quan sản
19 phẩm cá tra phi lê đông lạnh / Bùi Bích Phương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ

Hồng Sơn, Trần Đăng Ninh

KHXG: TP370 .B121P 2017

20 Nghiên cứu bảo quản nguyên liệu tôm bằng các thành phần kháng khuẩn có bản
chất tự nhiên / Bùi Thị Chang; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm.

KHXG: TP370 .B510C 2014
21 Nghiên cứu sản xuất súp rau dinh dưỡng cho trẻ em từ 6 - 12 tháng tuổi / Bùi Uyển

Diễm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương.
KHXG: TP370 .B510D 2011
22 Hướng dẫn thí nghiệm bảo quản và chế biến lương thực / Bùi Đức Hợi, Nguyễn Vi
Thu
KHXG: TP370 .B510H 1973
Étude des facteurs technologiques pour améliorer la qualité du vin à partir des fruits
23 au Vietnam / Bùi Huy Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hiền,
Trương Hương Lan.
KHXG: TP370 .B510H 2007

24 Nghiên cứu xử lý bã rượu từ nhà máy sản xuất cồn để sản xuất nguyên liệu thức ăn
chăn nuôi / Bùi Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Chu Kỳ Sơn

KHXG: TP370 .B510H 2015

25 Nghiên cứu phát triển sản phẩm bánh bông lan theo định hướng người tiêu dùng
Việt Nam / Bùi Anh Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thị Tố Quỳnh

KHXG: TP370 .B510H 2016
26 Xây dựng hệ thống GMP trong nhà máy sản xuất proiotic / Bùi Thanh Huyền;

Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm

KHXG: TP370 .B510H 2016
Xây dựng ISO 22000:2005 cho dây chuyền sản xuất thực phẩm bổ sung dinh dưỡng
27 dạng bột đóng lon tại nhà máy sản xuất, Công ty cổ phần dược phẩm Medibest /
Bùi Xuân Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng Sơn
KHXG: TP370 .B510H 2018
Đánh giá hiệu quả hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 22000:2005 áp dụng tại
28 nhà máy bia Hà Nội Mê Linh / Bùi Nguyên Khang; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Thị Thảo.
KHXG: TP370 .B510K 2014
29 Nghiên cứu sản xuất bia nồng độ cao sử dụng nguyên liệu thay thế là đại mạch và
đường / Bùi Thị Thuý Lành ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hiền
KHXG: TP370 .B510L 2007
30 Nghiên cứu công nghệ sản xuất chất thơm đa năng Anisaldehyd từ tinh dầu hồi /
Bùi Thị Bích Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quang Thuật
KHXG: TP370 .B510N 2006
31 Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo nguyên tắc của
HACCP vào bếp ăn nhà khách TW số 8 Chu Văn An Hà Nội / Bùi Thị Hồng
KHXG: TP370 .B510N 2016

Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố công nghệ đến cấu trúc để nâng cao chất
32 lượng cảm quan của sản phẩm xúc xích thịt / Bùi Thị Phương; Người hướng dẫn

khoa học: Phạm Công Thành.
KHXG: TP370 .B510P 2011
Đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành an toàn thực hành an toàn thực phẩm
33 trong lựa chọn, chế biến thực phẩm tại hộ gia đình địa bàn thành phố Nam Định /
Bùi Đức Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thảo
KHXG: TP370 .B510P 2018
Khảo sát một vài biến đổi chất lượng thóc giống trong q trình bảo quản tại công
34 ty cổ phần giống cây trồng Bắc giang : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực

phẩm / Bùi Văn Trọng
KHXG: TP370 .B510T 2005
Nghiên cứu quy trình cơng nghệ sản xuất tinh bột oxy hố từ tinh bột sắn và đánh
35 giá khả năng ứng dụng cho sản xuất giấy / Bùi Thị Minh Tâm ; Người hướng dẫn
khoa học: Trần Thị Mai
KHXG: TP370 .B510T 2007
Thẩm định phương pháp tetracyclin trong tôm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu
36 năng cao (HPLC) và ứng dụng khảo sát một số mẫu tôm tại địa bàn Hà Nội / Bùi
Thị Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú
KHXG: TP370 .B510X 2014

Nghiên cứu ứng dụng cơng nghệ và lựa chọn thiết bị vị, lên men chè đen orthodox
37 (OTD) xuất khẩu đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm / Cao Ngọc

Phú; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Văn Chương, Cung Thị Tố Quỳnh.

KHXG: TP370 .C108P 2012
38 Nghiên cứu sản xuất surimi và sản phẩm mô phỏng của Kany từ nguyên liệu cá rô

phi / Cao Xuân Thuỷ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành
KHXG: TP370 .C108T 2006
39 Công nghệ và các máy chế biến lương thực / Đoàn Dụ chủ biên...[ và những người
khác]
KHXG: TP370 .C455n 1983
40 Công nghệ chế biến thực phẩm / Lê Văn Việt Mẫn chủ biên...[ và những người
khác ]
KHXG: TP370 .C455n 2011
Nghiên cứu tính chất cảm quan và thị hiếu của người tiêu dùng đối với một số sản
41 phẩm pho mát nóng chảy đang tiêu thụ trên thị trường Hà Nội : Luận văn thạc sĩ
ngành Công nghệ thực phẩm/ chuyên ngành Quản lý chất lượng trong công nghệ

thực phẩm / Cung Thị Tố Quỳnh
KHXG: TP370 .C513N 2004
42 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Cung,
Thị Tố Quỳnh
KHXG: TP370 .C513Q T.2-2015
Xây dựng hệ thống HACCP trong xí nghiệp sản xuất sữa tươi và sữa đậu nành tiệt
43 trùng đóng hộp giấy 200 ml, năng suất 15 triệu lít/năm : Luận văn Thạc sỹ ngành
Công nghệ thực phẩm / Cheav Sakal

KHXG: TP370 .CH207S 2002
44 Chế biến lương thực. Tập 1 / Bùi Đức Hợi,... [và những người khác] ; Chủ biên :

Bùi Đức Hợi.
KHXG: TP370 .CH250b T.1-1983
45 Chế biến lương thực. Tập 2 / Bùi Đức Hợi chủ biên,...[và những người khác].
KHXG: TP370 .CH250b T.2-1983
46 Chế biến lương thực. Tập 3 / Hoàng Thị Ngọc Châu,... [và những người khác] ;
Chủ biên : Bùi Đức Hợi
KHXG: TP370 .Ch250b T.3-1985
47 Chế biến lương thực. Tập 4 / Hoàng Thị Ngọc Châu,... [và những người khác] ;
Chủ biên : Bùi Đức Hợi.
KHXG: TP370 .CH250b T.4-1985
Nghiên cứu xây dựng quy trình xử lý nguyên liệu thuốc lá burley phục vụ phối chế
48 các mác thuốc lá điếu / Chu Cao Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy
Thịnh
KHXG: TP370 .CH500K 2014
Étude des conditions optimales pour la fermentation alcoolique de la mélasse de

49 canne Lam Son - Province Thanh Hoa / Chu Kỳ Sơn ; Người hướng dẫn khoa học :
Nguyễn Thị Hiền, Lê Thanh Mai.

KHXG: TP370 .CH500S 1999

50 Conception d' une entreprise de conserve de produits carnés et de poisson / Đào
Đức Cường ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Xuân Thâm.
KHXG: TP370 .Đ108C 2000

51 Nghiên cứu ứng dụng Nisin trong bảo quản sữa thô : Luận văn thạc sĩ/ chuyên
ngành Công nghệ thực phẩm / Đào Đức Hạnh
KHXG: TP370 .Đ108H 2004

52 Nghiên cứu sản xuất nước uống có các hoạt chất sinh học chống oxy hoá : Luận
văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm / Đào Thị Hậu
KHXG: TP370 .Đ108H 2004
Dùng chất thơm tổng hợp để cải thiện mùi thơm của chè đen OTD và CTC phù hợp

53 với thị hiếu của người tiêu dùng Việt nam : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ
thực phẩm / Đào Thị Việt Hà
KHXG: TP370 .Đ108H 2005
Nghiên cứu mức độ nhiễm tạp AFLATOXIN theo chuỗi sản xuất và cung ứng ngô

54 trên địa bàn tỉnh Phú Thọ / Đào Thị Hiên ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên

KHXG: TP370 .Đ108H 2012
Nghiên cứu, đánh giá hệ thống ISO 22000: 2005 áp dụng tại Nhà máy bia cao cấp

55 Hương Sen, Thái Bình / Đào Anh Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị
Minh Tú.
KHXG: TP370 .Đ108H 2012
Nghiên cứu xây dựng mơ hình lý tưởng theo định hướng người tiêu dùng Việt Nam


56 cho sản phẩm xúc xích gà / Đào Thị Thanh Hà; Người hướng dẫn khoa học: Cung
Thị Tố Quỳnh
KHXG: TP370 .Đ108H 2016

57 Nghiên cứu sấy nấm bào ngư (nấm sò) để bảo quản và nâng cao chất lượng nấm
khô / Đào Thanh Khê; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương
KHXG: TP370 .Đ108K 2006
Nghiên cứu công nghệ sấy một số rau, củ (rau ngót, cà rốt, khoai lang) bổ sung vào

58 bột (cháo) ăn dặm cho trẻ từ 6 đến 18 tháng tuổi / Đào Thị Ly Ly; Người hướng
dẫn khoa học: Tôn Thất Minh
KHXG: TP370 .Đ108L 2017

59 Nghiên cứu các giải pháp giảm thiểu nguyên liệu trong sản xuất bia / Đào Đình
Quyết ; Người hướng dẫn khoa học: Hồng Đình Hịa.
KHXG: TP370 .Đ108Q 2012

Khảo sát tác dụng và lựa chọn phụ liệu sản xuất thuốc lá điếu làm giảm hàm lượng
60 tar và nicotin trong khói thuốc lá điếu cao cấp của tổng công ty thuốc lá Việt Nam /

Đào Anh Tuyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh

KHXG: TP370 .Đ108T 2006
61 Xác định chế độ thanh trùng sản phẩm dưa chuột bao tử dầm ấm : Luận văn thạc sỹ

ngành Công nghệ thực phẩm / Đào Thị Hằng Vân
KHXG: TP370 .Đ108V 2005
Contribution à l' étude de l' influence de la matière première et de technologie sur la
62 qualité du yaourt à boire stérilisé. Comparer avec les produits concurent sur les
marches / Đặng Hoàng Cường ; Người hướng dẫn khoa học : Hà Duyên Tư, Lâm

Xuân Thành.
KHXG: TP370 .Đ116C 2002
Caractériser la structure et les propriétés physico- chimiques de quelques amidons
63 des plantes à tubercules / Đặng Thị Thùy Dương ; Người hướng dẫn khoa học:
Lương Hồng Nga.
KHXG: TP370 .Đ116D 2008
Nghiên cứu đặc điểm của Enzym Fibrednaza sinh ra bởi chủng Bacillus Subtilis
64 NT5 và quy trình thu hồi : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Đặng
Thu Hương
KHXG: TP370 .Đ116H 2006
Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN
65 ISO 22000:2007 cho công ty sản xuất dầu gấc / Đặng Thanh huyền; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hiền.
KHXG: TP370 .Đ116H 2010
66 Nghiên cứu, đề xuất quy trình sản xuất miến dong sạch / Đặng Thị Bích Hảo;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Hệ
KHXG: TP370 .Đ116H 2011

Nghiên cứu thu nhận N-acetylglucosamine (NAG) bằng chitinase từ penicillium
67 oxalicum 20B định hướng ứng dụng trong sản xuất thực phẩm chức năng / Đặng

Thị Hường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hà, Phạm Thu Thủy

KHXG: TP370 .Đ116H 2017
68 Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố đến chất lượng của bún sợi tươi / Đặng

Thị Liên; Người hướng dẫn khoa học: Lương Hồng Nga

KHXG: TP370 .Đ116L 2017
69 Nghiên cứu công nghệ bảo quản chè đen xuất khẩu dạng rời : Luận văn thạc sĩ/


chuyên ngành Công nghệ thực phẩm / Đặng Thị Thanh Quyên
KHXG: TP370 .Đ116Q 2004
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ lên men đến sự thối hóa của nấm men trong sản
70 xuất bia : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm, chuyên ngành Công nghệ
các sản phẩm lên men / Đặng Trung Trụ
KHXG: TP370 .Đ116T 2002
Góp phần nghiên cứu xây dựng hệ thống HACCP trong nhà máy sản xuất chè xanh
71 : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm chuyên ngành Quản lý công nghệ
và Chất lượng thực phẩm / Đặng Huy Tước
KHXG: TP370 .Đ116T 2002

72 Xây dựng mơ hình tốn học để điều khiển kết thúc quá trình thuỷ phân tinh bột ngô
( Zea Mays ) / Đặng Thanh Thuỷ; Người hướng dẫn khoa học: Hồng Đình Hồ

KHXG: TP370 .Đ116T 2006
73 Nghiên cứu điều kiện thủy phân tinh bột gạo và ứng dụng trong sản xuất sữa gạo

lứt / Đặng Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thu Trang
KHXG: TP370 .Đ116T 2017
Đánh giá tình hình ngộ độc sắn tại hai tỉnh Miền trung và Tây nguyên trong những
74 năm gần đây / Đinh Cao Cường; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng Sơn,
Nguyễn Hùng Long.
KHXG: TP370 .Đ312c 2014
75 Nghiên cứu công nghệ sản xuất Surimi từ cá mè và ứng dụng / Đinh Thị Kim Hoa;
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành
KHXG: TP370 .Đ312H 2010
76 Nghiên cứu một số biện pháp ngăn chặn sự thái hóa tinh bột và ứng dụng / Đinh
Thị Thu Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Lương Hồng Nga
KHXG: TP370 .Đ312H 2013

Nghiên cứu quy trình sản xuất sản phẩm dinh dưỡng uống liền từ gạo lứt nảy mầm
77 có sử dụng vi khuẩn lactic / Đinh Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Thị Minh Tú
KHXG: TP370 .Đ312H 2017

78 Nghiên cứu tổng hợp và tách chiết Glucosamine từ sinh khối nấm sợi Aspergillus,
Mucor / Đinh Sỹ Minh Lăng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoài Trâm

KHXG: TP370 .Đ312L 2007

79 Études de l' utilisation de la farine de blé dans la panification / Đinh Kiều Mai ;
Người hướng dẫn khoa học : Lê Thị Cúc, Dominique Dufour, Nguyễn Phương.

KHXG: TP370 .Đ312M 2006
80 Xây dựng hệ thống Haccp trong nhà máy chế biến thịt / Đinh Thị Quỳnh Trang;

Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành
KHXG: TP370 .Đ312T 2006

Chuẩn hóa phương pháp xác định hàm lượng vitamin D trong sữa và thực phẩm
81 chức năng bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) / Đoàn Thị

Hường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.
KHXG: TP370 .Đ406H 2010
Nghiên cứu qui trình tách chiết cao mộc nhĩ đen (auricularia auricular - judae) ứng
82 dụng trong thực phẩm chức năng / Đoàn Thị Xuân Liễu; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Thanh Hằng
KHXG: TP370 .Đ406L 2016
Xây dựng hệ thống quản lý chất lwongj theo tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp gap
83 cho các hợp tác xã sản xuất rau an toàn ở khu vực ngoại thành Hà Nội / Đoàn Thị

Bích Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh
KHXG: TP370 .Đ406N 2007

84 Dossiers scientifiques de l'IFN. Vol.3, Technologies agro-alimentaires: Les hautes
pressions, les atmosphốres modifiộes / Institut franỗais pour la nutrition

KHXG: TP370 .D434s V.3-1993
85 Nghiên cứu ảnh hưởng một số yếu tố công nghệ đến chất lượng của bánh cuốn /

Douangsavanh Houngtheva; Người hướng dẫn khoa học: Lương Hồng Nga
KHXG: TP370 .D435H 2014
Nghiên cứu ảnh hưởng cường độ hô hấp của một số giống thóc đến chất lượng thóc
86 bảo quản dự trữ : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm / Đỗ
Thanh Dương
KHXG: TP370 .Đ450D 2004
87 Nghiên cứu công nghệ sản xuất bột chuối : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ
thực phẩm / Đỗ Thị Thu Dung
KHXG: TP370 .Đ450D 2005

88 Étude de la fermentation alcoolique au cours de l' élaboration du vin / Đỗ Thị
Thanh Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thu Thủy, Nguyễn Thanh Hằng.

KHXG: TP370 .Đ450H 1999
89 Conception du projet d' une entreprise de fabrication des bonbons / Đỗ Thu Hường

; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Năng Vinh, Trần Mạnh Hùng.
KHXG: TP370 .Đ450H 1999
Nghiên cứu công nghệ sản xuất sản phẩm bổ sung giầu Protein vi chất dùng cho trẻ
90 từ 6-12 tháng tuổi / Đỗ Thị Bảo Hoa ; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân
Thanh

KHXG: TP370 .Đ450H 2007
Nghiên cứu sự biến đổi thành phần bay hơi của các phần quả vải (litchi chinensis)
91 trong quá trình bảo quản / Đỗ Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thị
Tố Quỳnh
KHXG: TP370 .Đ450H 2016
Nghiên cứu sinh tổng hợp và thu nhận chế phẩm(bêta)-caroten từ các chủng nấm
92 sợi Blakeslea Trispora : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Đỗ Thị
Thuỷ Lê
KHXG: TP370 .Đ450L 2005


×