Tải bản đầy đủ (.pdf) (26 trang)

Tính hiệu quả kinh tế của dự án thuỷ điện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.43 MB, 26 trang )

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúC

BẢNG TÍNH HIỆU QUẢ KINH TẾ
ĐẦU TƯ DỰ ÁN THUỶ ĐIỆN

DỰ ÁN : THUỶ ĐIỆN CHAVAL
ĐỊA ĐIỂM : HUYỆN NAM GIANG, QUẢNG NAM

Tháng 1 – 2024

THUYẾT MINH
CƠNG TRÌNH: NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN CHÀ VAL
SỐ LIỆU TÍNH TỐN CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH, KINH TẾ
1 Tỷ lệ góp vốn: 30%, 70%
2 Vốn vay ngân hàng dự kiến đưa vào TT:
- Lãi suất huy động dự kiến 7,4%
- Lãi suất vay trong 2 năm XD: 9%
- Lãi suất vay trong 10 năm còn lại: 13%
3 Các loại thuế và ưu đãi thuế:
- Thuế thu nhập doanh nghiệp (20%): Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp: Được miễn

giảm thuế theo điểm 6, điều 36 của NĐ 24/2007/NĐ - CP ngày 14/2/2007: Được miễn

thuế 4 năm và giảm thuế 50% cho 7 năm tiếp theo.
- Thuế nhập khẩu thiết bị máy móc: Được miễn giảm thuế các thiết bị máy móc nhập
khẩu theo điểm 6a, điều 36 của NĐ 149/2005/NĐ - CP ngày18/12/2007: Được miễn
thuế 4 năm và giảm thuế 50% cho 7 năm tiếp theo.
- Thuế đất: Được miễn thuế trong 15 năm kể từ ngày hoàn thành đưa vào sử dụng
theo Điểm 4d, điều 14 của nghị định số: 142/NĐ-CP ngày 14/11/2005 về thuê tiền
thuê đất, thuê mặt nước.


- Thuế tài nguyên: tính 2% giá điện thương phẩmGiá điện tính thuế tài nguyên ( giá
điện thương phẩm bình qn theo QĐ 567/QĐ-BTC ngày 26/3/2015 1622.01đơng
/-KCWhhi .phí khai thác tài nguên nước: tính 2% x70% giá điện thương phẩm giá điện tính
4 Cthhuiếp(hgíiváậđniệhnànthư: ơtínngh p2h%ẩm(CbPìnXhDq+uCâPnTthBe)o QĐ 567/QĐ-BTC ngày 26/3/2015
5 Đời sống dự án: 30 năm
6 Giá bán điện:
- Giá bán điện tính theo biểu giá chi phí tránh được năm 2022 quy định tại QĐ:
131/QĐ-BCT ngày 28/01/2022 (giá bán bình quân: 1231,88 đồng/KWh)
- Tốc độ tăng trưởng bình quân giá bán 2,95% (thống kê từ 2009-2022)
7 Số liệu tính tốn
- Tổng mức đầu tư lấy từ Tổng dự toán theo TKKT trong đó:
+ Chi phí XD tính 90% (triết giảm 10%)
+ Chi phí thiết bị tính 250.000USD/1Mw
+ Chi phí dự phịng 3.000.000.000 đồng
+ Các chi phí khác lấy theo TDT.

8 Tổng hợp chỉ tiêu tài chính kinh tế

TT ĐVT chỉ tiêu tài Chỉ tiêu Yêu cầu Kết quả
Chỉ tiêu chính kinh tế
126,456 >0 Đạt
1 NPV Tr đồng 60,371 Đạt
15.83 >TSCK BQ >1
2 IRR % 16.66
11
3 B/C

4 Thời gian thu Năm 14

hồi vốn


TỔNG MỨC ĐẦU TƯ

Dự án: Thủy điện Chà Val

TT Khoản mục chi phí Tổng mức theo TKKT Tổng giá trị thi Chi phí tăng Tổng giá trị thi công Ghi chú

Chi phí trước thuế Thuế VAT Chi phí sau thuế cơng dự kiến thêm 7 tỷ dự kiến trước thuế

trước thuế (1MW/1 Tỷ)

1 Chi phí đền bù, hỗ trợ giải phóng mặt 5,048,151,848 5,048,151,848 5,048,151,848 5,048,151,848
bằng

2 Chi phí xây dựng 144,025,586,729 14,402,558,673 158,428,145,402 129,623,028,056 1,000,000,000 130,623,028,056 Chiết giảm 10%
3 Chi phí thiết bị 54,051,016,364 5,405,101,636 59,456,118,000 41,641,250,000 3,000,000,000
4 Chi phí quản lý dự án 5,102,058,782 5,102,058,782 5,102,058,782 44,641,250,000 Dự kiến 250000USD/1MW
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 19,271,209,546 1,927,120,955 21,198,330,501 13,489,846,682 2,000,000,000
6 Chi phí khác 18,568,070,144 583,587,845 19,627,041,841 16,315,779,542 5,102,058,782
a Chi phí khác (khơng kể lãi vay) 5,252,290,602 583,587,845 5,835,878,447 3,000,000,000 1,000,000,000
b Chi phí lãi vay trong thời gian xây 13,315,779,542 13,791,163,394 13,315,779,542 15,489,846,682 Dự kiến 70%

dựng 17,315,779,542
7 Chi phí dự phong (8,2%)
a Chi phí dự phịng do phát sinh KL 4,000,000,000 Dự kiến

5% 13,315,779,542

4,692,718,542 521,413,171 5,214,131,713 3,000,000,000 3,000,000,000 Dự kiến
2,861,413,745 317,934,861 3,179,348,605 1829268293 1829268293


b Chi phí dự phịng cho yếu tố trượt 1,831,304,797 203,478,311 2,034,783,108 1,170,731,707 1,170,731,707
giá 3.2%

TONG CONG 250,758,811,955 22,839,782,280 274,073,978,087 214,220,114,911 7,000,000,000 221,220,114,911
Làm tròn 250,758,812,000 22,839,782,000 274,073,978,000 214,220,115,000 221,220,115,000
Vốn vay thương mại 162,993,227,800 154,854,080,500
87,765,584,200 65% 66,366,034,500 70%
Vốn đối ứng (Chi phí cịn lại) 35% 30%

Khơng tính lãi vay trong xd 237,443,032,413 207,904,335,369
Vốn đối ứng (Chi phí cịn lại) 74,449,804,613 53,050,254,869

c
Tổng tiến độ thi công và tiến độ giải ngân

Số tiền tr Thời gian thực hiện
đồng
STT Nội dung công việc
1
2023 2024 2025 Tổng Ghi chú

Quý 2 Quý 3 Quý 4 Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Quý 1 Quý 2 3 Quý 3 Quý 4
2
2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2% 1 2 3 1 2 3
2% 2,612
I Thực hiện dự án đầu tư 5,048 20% 20% 20% 20% 10% 10% 6% 3% 3% 2,612 4% 1% 5,048
Chi phí đền bù, hỗ trợ giải 1,010 1,010 1,010 1,010 505 505 7,837 3,919 3,919 4% 5,225 1,306
20% 20% 20% 20% 5% 4% 4% 5,225 15% 2% 100%
1 phóng mặt bằng (thi cơng) 1,010 1,010 1,010 1,010 10% 10% 6,531 5,225 5,225 15% 6,696 2,612 5,048

1% 1% 1% 2% 505 505 10% 15% 6,696 15% 5%
Tiến độ rải ngân 1,306 1,306 1,306 2,612 2% 2% 4% 4,464 6,696 10% 6,696 2,232
3% 204 10% 10% 4,464 4% 5%
2 Chi phí xây dựng tiến độ thi 130,623 3,919 - 2,612 2,612 5% 5% 4% 6% 6% 6% 6% 6% 6% 6% 6% 5% 3% 3% 4,464 4,464 4% 2% 2% 2,232 1% 100%
công 2% 6,531 6,531 204 7,837 7,837 7,837 7,837 7,837 7,837 7,837 7,837 6,531 3,919 3,919 4% 4% 204 2,612 2,612 3% 1,306 130,623
- 2,612 2% 2% 1% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 4% 4% 204 4% 4% 4% 2%
Chi phí xây dựng tiến độ rải 2,612 2,612 155 6,531 6,531 6,531 6,531 6,531 6,531 6,531 6,531 6,531 5,225 5,225 204 204 4% 5,225 5,225 153 2,612 5% 100%
ngân 10% 5% 5% 5% 4% 4% 204 10% 10% 3% 5% 6,531 130,623
1,549 4% 4% 4% 4% 4% 4% 2,232 2,232 2,232 204 1% 4,464 4,464 153 2,232
3 Chi phí thiết bị tiến độ thi cơng 44,641 4% 204 204 204 204 204 204 5% 10% 10% 204 204 1% 10% 5% 1% 5% 100%
Chi phí thiết bị tiến độ rải ngân 693 2,232 4,464 4,464 1% 1% 155 4,464 2,232 155 2,232 44,641
4% 4% 4% 155 1% 4% 3% 3%
8,889 155 155 1% 1% 5% 100%
8,977 204 204 204 1% 1% 155 204 153 155 153 44,641
155 4% 4% 2,232
4% 4% 155 155 4% 693 3% 100%
4 Chi phí quản lý dự án 1% 1% 1% 2% 2% 2% 4% 4% 4% 4% 204 204 4% 4% 693 30% 153 3% 3% 5,102
693 900 1%
Chi phí quản lý dự án tiến độ 5,102 51 51 51 102 102 102 204 204 204 204 1% 1% 693 693 10,360 5,439 155 153 153
rải ngân 15,490 155 155 10,360
1% 1% 1% 2% 2% 2% 4% 4% 4% 4% 4% 4% 4% 4% 4% 4% 4% 9,434 11,666 12,973 4% 3% 6,745 3% 3% 100%
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 51 51 51 1% 1% 10,741
102 102 102 204 204 204 204 204 204 204 204 204 204 204 155 155 10,741 10,741 204 153 153 153 5,102
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 15% 15% 15%
rải ngân 5% 5% 2,323 2,323 2,323 10% 8% 2% 2% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 4% 4% 1% 1% 1% 1% 100%
774 774 693 693
1,549 1,239 310 310 155 155 155 155 155 155 155 155 155 155 155 155 155 155 15,490
5%
774 - 5% 5% 5% 5% 10% 10% 10% 10% 7% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 100%
1,549 1,549 1,549 1,549 155 155 155 15,490

774 774 - - 774 774 774 774 4% 4% 4% 4% 1,084 155 155 155 155 155 155 4% 4% 155 155 100%
774 - 4% 693 693 17,316
6 Chi phí khác 16,604 1% 1% 2% 693 693 693 693 4% 4% 4% 4% 4% 4% 4% 693 30% 40% 4% 4%
7 Chi phí dự phong (8,2%) 900 1,200 100%
II Tổng tiến độ thi công 17,316 173 173 346 693 693 693 693 693 693 693 8,128 8,977 5,739 693 693 3,000
III Tổng tiến độ thi công rải
3,000 4,690 4,690 4,690 5,446 4,632 3,875 7,738 7,583 8,889 8,889 8,889 8,889 8,889 8,889 8,889 8,889 9,815 7,202 7,202 10,741 9,358 7,045 1,001 1,001 #######
ngân 221,220 1,061 1,061 5,754 2,059 1,555 29,573 5,058 5,058 8,977 8,977 8,512 7,583 7,583 7,583 7,583 105,136 10,741 10,741 1,001 86,510
221,220 93,288 111,329 221,220
4,340 7,583 9,815 9,764

Tổng vốn Tổng -3 -2 -1
1. Vốn tự có 221,220 16,604
2. Vốn vay 66,366 24,881 24,881
Lãi vay trong thời gian xây dựng 154,854 68,406 86,448
10,656
3,135

Lãi suất vay xây dựng = 9%

2023 2024
Quý 3
Quý 2 Quý 4 Quý 1 Quý 2
2 2 T2 T5
1 2 3 1 1,061 3 1 1,555 3 T1 5,058 T3 T4 8,977 T6 T7
1,061 1,061 5,754 2,059 1,555 4,340 5,058 2,073 8,977 8,977 2,073 8,512 7,583
Tiền rải ngân 221,220 - 774 - 1,061 5,754 2,059 4,340 2,073 2,985 2,073 2,073 6,903 2,073 2,073
2,985 6,903 6,903 6,439 5,509
Vốn tự có 66,366 - 774 -


Vốn vay 154,854

Lũy kế vay 2,985 5,969 12,873 19,776 26,680 33,118 38,628
Lãi vay
Tổng lãi vay XD 22.4 44.8 96.5 148.3 200.1 248.4 289.7

3135.3

2025 Tổng

Quý 3 T9 T10 Quý 4 T12 T1 Quý 1 T3 T4 Quý 2 T6 T7 Quý 3 T9 T10 Quý 4 T12 221,220
T8 7,583 7,583 T11 9,815 10,741 T2 10,741 10,741 T5 12,973 10,741 T8 6,745 7,045 T11 9,764 66,366
7,583 2,073 2,073 7,583 2,073 2,765 10,741 2,765 2,765 10,741 2,765 2,765 9,358 2,765 1,001 154,854
2,073 5,509 5,509 2,073 7,741 7,976 2,765 7,976 7,976 2,765 10,208 2,765 3,981 9,764
5,509 5,509 7,976 7,976 7,976 6,593 7,045 1,001

44,137 49,646 55,156 60,665 68,406 76,383 84,359 92,335 100,311 108,287 118,495 126,471 133,064 137,045 144,090 145,090 154,854

331.0 372.3 413.7 455.0 513.0 572.9 632.7 692.5 752.3 812.2 888.7 948.5 998.0 1027.8 1080.7 1088.2 1161.4 13,791

10655.865

TT Nội dung Mã dự án Đời sống dự Khấu hao tài Chi phí vận Chi phí khác (%) Thuế GTGT (%)

sản cố định bình hành OM

án (năm) quân (năm) (%)

1 Số liệu tính tốn phân tích tài chính 30 Tùy loại hình 2% 10%


sản xuất

1 Thuế TNDN %
4 năm đầu 0%
7 năm tiếp theo 10%
19 năm tiếp theo 20%
Thuế TNDN bình quân 15%

2 Lãi vay trong thời gian xây dựng 13,791 tr đồng -2 -1
Tổng -3
Tổng vốn 24,881 24,881
1. Vốn tự có 221,220 16,604 68,406 86,448
2. Vốn vay 66,366 10,656
Lãi vay trong thời gian xây dựng 3,135
154,854 -1
3 Dòng tiền trả nợ 86,448
Trả nợ gốc trong 10 năm 13.00% 10,656
Vốn vay -2
Lãi vay trong TG xây dựng Tổng -3 68,406 1 2
Trả nợ gốc 3,135
Nợ gốc còn lại 154,854 8800 10120
Trả lãi vay 146,054 135,934
13,791
18,987.03 17,671.43
154,854

4 Bảng tính khấu hao

Nguyên giá Thời gian -2 -1 1 2


khấu hao 6,531 6,531
4,464 4,464
Xấy lắp 130,623 20
Thiết bị 200 200
Dự phòng 44,641 10 337 337
Đền bù 3,791 3,791
Khác 3,000 15 15,323 15,323

5,048 15 2
10,120
37,908 10 13,124
15,188
Tổng cộng 221,220 5,068

Nguồn vốn trả nợ 1 2
Nợ gốc 8,800 36,312
Nguồn trả nợ hàng năm 10,864 33,612
Nguồn trả nợ tích lũy (= trả nợ hàng năm+ nguồn trả nợ tích lũy các năm trước) 10,864 24.29
Nguồn trả nợ dư hàng năm 2,064 1,384

PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH 2,700

Bảng 1: Dự toán kết quả kinh doanh (Tính từ năm bắt đầu có thu nhập) Tốc độ tăng trưởng giá điện 2.95%

TT Nội dung Đơn vị tính -3 -2 -1 1
35,349
I Thu nhập Tr. Đồng 32,649
24.29
1 Doanh thu bán điên Tr. Đồng 1,344


Sản lượng điện hàng năm Tr. KWh

Giá bán điện năm 2020 Đồng /KWh 1,231.88 1,268 1,306

(1.230.55đồng/KWh), tăng 2.95%/năm

2 Lợi ích khác thu được từ dự án - 2,700

3 Trợ giá -

4 Các lợi ích khác thu được do cơng trình -

đa mục tiêu hoặc lợi ích tổng hợp

II Tổng hợp chi phí - 39,807 38,511
19,481 19,500
1 Các chi phí trực tiếp - 3,505 3,505

- Chi phí vận hành O M - 15,323 15,323
653 672
- Chi phí nguyên nhiên liệu, chi phí mua - 788
787.97
điện 1,622
1,622
- Khấu hao tài sản cố định -

- Chi phí khác -

2 Thuế tài nguyên (=2% điện thương -


phẩm)

Giá điện tính thuế tài nguyên ( giá điện -

thương phẩm bình quân theo QĐ

567/QĐ-BTC ngày 26/3/2015

1622.01đơng /KWh

3 Chi phí khai thác tài nguyên nước - 552 552
1,622 1,622
Giá điện tính thuế tài nguyên ( giá điện -

thương phẩm bình quân theo QĐ

567/QĐ-BTC ngày 26/3/2015

1622.01đông /KWh

4 Trả lãi vay - 18,987 17,671
(4,458) (2,199)
5 Trả tiền thuê đất -
0 0
III Lợi nhuận trước thuế -
(4,458) (2,199)
IV Thuế thu nhập doanh nghiệp -
1 2
1 Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp - 10,864 13,124
(4,458) (2,199)

2 Thuế thu nhập doanh nghiệp - 15,323 15,323

V Lợi nhuận sau thuế -

Bảng 2: Dịng tài chính và các chỉ tiêu tài chính

TT Nội dung Đơn vị tính -3 -2 -1

I Nguồn (1+2+3) Tr. Đồng

1 Lợi nhuận sau thuế (mục V bảng 1) Tr. Đồng - - -

2 Khấu hao (mục II.1.3 bảng 1) Tr. Đồng

3 Giá trị còn lại của TSCĐ Tr. Đồng 16,604 24,881 24,881 8,800 10,120
4 Giá trị thu hồi vốn lưu động Tr. Đồng 16,604 24,881 24,881
II Sử dụng (1+2) Tr. Đồng 8,800 10,120
1 Vốn chủ sở hữu (Ichs Phân bổ theo tiến Tr. Đồng (16,604) (24,881) (24,881) 2,064 3,004
(16,604) (22,351) (20,078) 1,497 1,956
độ DA) Tr. Đồng 0.72 0.65
2 Trả gốc vốn vay Tr. Đồng 1.00 0.90 0.81 (57,536) (55,580)
III Tích lũy tài chính (CFATf= I-II) Tr. Đồng (16,604) (38,955) (59,033)
IV Tích lũy tài chính triết khấu Tr. Đồng 14
Tr. Đồng 60,371 Yêu cầu Kết quả
Hệ số =(1+i)-n 16.66 >0 Đạt
V Tích lũy tài chính triết khấu lũy kế Tr. Đồng Đạt
Tr. Đồng 14 >TSCK BQ
VI Kết quả tính tốn
1 NPV % >1
2 IRR Năm

3 Thời gian hoàn vốn
4 B/C(Thu nhâp/vốn CSH+II.1+II.2+II.3) %

PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH

Thu hồi sau đầu Hệ số triết khấu Thu hồi khác Tổng vốn đ

Nguồn thu khác Thời gian thực Tổng vốn đầu tư Vốn tự có Thương m
Lãi suất (%)
Số tiền Phần trăm tỷ
13.00%
suất sinh lời vốn Số tiền vay
154,854
tư (%) bình quân (%) 2,700 hiện thu khác tự có
20% 11.32%
221,220 66,366 7.4%

Giá bán điện theo chi phí tránh được 2020: 1230.55 đồng /KW

XD 130,623.028
TB 44,641.250
Khác 37,907.685
Đền vù
Dự phòng KL 5,048.152
Dự phòng trượt giá 1,829.268
Tổng mức ĐT trước thuế 1,170.732
221,220.115

3 4 5 6 7 8 9 10 11


11638 13384 15391 17700 20355 20355 20355 16,756
124,296 110,912 95,521 77,821 57,466 37,111 16,756 -
-
16,158.49 14,418.57 12,417.74 10,116.74 7,470.59 4,824.44 2,178.29

3 4 5 6 7 8 9 10 11

6,531 6,531 6,531 6,531 6,531 6,531 6,531 6,531 6,531
4,464 4,464 4,464 4,464 4,464 4,464 4,464 4,464
200
200 200 200 200 200 200 200 200 337
337 337 337 337 337 337 337 337
3,791 3,791 3,791 3,791 3,791 3,791 3,791 3,791 7,068
15,323 15,323 15,323 15,323 15,323 15,323 15,323 15,323
11
3 4 5 6 7 8 9 10 -
11,638 13,384 15,391 17,700 20,355 20,355 20,355 16,756
15,609 18,349 20,774 23,799 27,163 30,556 33,979 37,011 37,289
20,677 27,388 34,778 43,186 52,649 62,850 76,474 93,130 113,663
9,039 14,004 19,387 25,486 32,294 42,495 56,119 76,374

3 4 5 6 7 8 9 10 11
37,304 38,325 39,376 40,458 41,572 42,718 43,899 45,114 46,365
34,604 35,625 36,676 37,758 38,872 40,018 41,199 42,414 43,665
24.29 24.29 24.29 24.29 24.29 24.29 24.29
24.29 1,467 24.29 1,554 1,600 1,648 1,696 1,746 1,798
1,425 1,510
2,700 2,700 2,700 2,700 2,700 2,700 2,700
2,700 2,700


37,018 35,298 33,319 31,039 28,415 25,792 23,170 21,016 12,786
19,520 19,540 19,561 19,583 19,605 19,628 19,652 19,676 11,446
3,505 3,505 3,505 3,505 3,505 3,505 3,505
3,505 3,505
15,323 15,323 15,323 15,323 15,323 15,323 7,068
692 15,323 734 755 15,323 800 824 848 873
788 712 788 788 777 788 788 788 788
788 788
1,622 1,622 1,622 1,622 1,622 1,622 1,622
1,622 1,622

552 552 552 552 552 552 552 552 552
1,622 1,622 1,622 1,622 1,622 1,622 1,622 1,622 1,622

16,158 14,419 12,418 10,117 7,471 4,824 2,178 - -
286 3,026
0 0 6,057 9,418 13,156 16,926 20,729 24,098 33,580

286 3,026 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10%

3 4 606 942 1,316 1,693 2,073 2,410 3,358
15,609 18,349 5,451 8,477 11,840 15,233 18,656 21,689 30,222
3,026
286 15,323 5 6 7 8 9 10 11
15,323 20,774 23,799 27,163 30,556 33,979 37,011 37,289
5,451 8,477 11,840 15,233 18,656 21,689 30,222
15,323 15,323 15,323 15,323 15,323 15,323 7,068

11,638 13,384 15,391 17,700 20,355 20,355 20,355 16,756 -
37,289

11,638 13,384 15,391 17,700 20,355 20,355 20,355 16,756 9,250
3,971 4,965 5,383 6,099 6,808 10,201 13,624 20,255
2,323 2,609 2,541 2,586 2,593 4,188 5,593 0.25
0.58 0.53 0.47 0.42 0.38 3,491 (20,406)
(53,258) (48,108) (45,521) 0.34 0.31 0.28
(50,649) (42,928) (39,437) (35,249) (29,656)

ổng vốn đầu tư Tổng mức đầu tư công tr

Thương mại Vốn vay Tổng cộng Xây dựng Thiết bị
Thời gian vay Ân hạn (năm) Số tiền vay 221,220
(năm) Nguồn 2 Ân hạn (năm)
10 0 Lãi suất (%) Thời gian vay

(năm)

130,623 44,641

12 13 14 15 16 17 18 19 20

12 13 14 15 16 17 18 19 20
6,531 6,531 6,531 6,531 6,531 6,531
6,531 6,531 6,531 200
337 6,531 6,531 6,531 6,531 6,531
200 200 200 7,068 16 17 18
337 337 337 19 20
15 39,153 40,321 41,523 42,761 44,036
7,068 7,068 7,068 38,153 39,153 40,321 41,523 42,761 44,036
38,153
12 13 14

- - -

34,941 35,981 37,051
34,941 35,981 37,051

12 13 14 15 16 17 18 19 20
47,653 48,980 50,345 51,750 53,197 54,687 56,221 57,800 59,425
44,953 46,280 47,645 49,050 50,497 51,987 53,521 55,100 56,725
24.29 24.29 24.29 24.29 24.29 24.29 24.29 24.29
1,851 1,905 1,962 2,019 2,079 2,140 2,203 2,268 24.29
2,335
2,700
2,700 2,700 2,700 2,700 2,700 2,700 2,700 2,700

12,812 12,838 12,865 12,894 12,420 12,450 12,480 12,512 12,544
11,472 11,499 11,526 11,554 11,046 11,076 11,107 11,138 11,171
3,505 3,505 3,505 3,505 3,505 3,505 3,505 3,505
3,505
7,068 7,068 7,068 6,531 6,531 6,531 6,531 6,531
899 926 7,068 981 1010 1040 1070 1102 1134
788 788 953 788 788 788 788 788 788
788
1,622 1,622 1,622 1,622 1,622 1,622 1,622 1,622
1,622

552 552 552 552 552 552 552 552 552
1,622 1,622 1,622 1,622 1,622 1,622 1,622 1,622 1,622

- - - - - - - - -
34 34 34 34 34

34,842 36,141 37,479 38,857
40,777 42,237 43,740 45,288 46,880
20% 20% 20% 20%
20% 20% 20% 20% 20%
6,968 7,228 7,496 7,771
27,874 28,913 29,984 31,085 8,155 8,447 8,748 9,058 9,376
32,622 33,790 34,992 36,230 37,504
12 13 14 15
34,941 35,981 37,051 38,153 16 17 18 19 20
27,874 28,913 29,984 31,085 39,153 40,321 41,523 42,761 44,036
7,068 7,068 7,068 7,068 32,622 33,790 34,992 36,230 37,504
6,531 6,531 6,531 6,531 6,531

- - - 38,153 39,153 40,321 41,523 42,761 44,036
34,941 35,981 37,051 6,163 5,681 5,256 4,862 4,498 4,161
7,786 7,202 0.16 0.15 0.13 0.12 0.11 0.09
6,662 7,407 13,089 18,344 23,206 27,704 31,865
0.22 0.20 0.18
(12,620) (5,418) 1,244

ĐVT: Tr đồng

ư cơng trình theo TVTK Tổng mức đầu tư cơng trình sau thẩm định
Khác
Đền bù Dự phòng Tổng cộng Xây dựng Thiết bị Khác Đền bù Dự phòng

37,908 5,048 3,000 221,220 130,623 44,641 37,908 5,048 3,000

21 22 23 24 25 26 27 28 29 30



×