Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.46 MB, 12 trang )
Nguyên công 1 : phay hai mặt đầu Nguyên công 2 : phay hai mặt đầu còn lại Nguyên công 3 : Khoan, Doa, Vát mép lỗ ỉ12 Nguyên công 4 : Khoan , Doa , Vát mép lỗỉ10
A - AA
27.5
A 129
10
9
M¸y doa ngang ký Mịi doa liỊn khèi M¸y doa ngang ký Mịi doa liỊn khèi
hiÖu 2615 4.25 0.5 0.72 0.479 chu«i trơ VL phÇn 7.35 0.2 0.64 0.163
0.28 0.302 hiÖu 2615 0.25 0.19
c¾t P6M5
Máy phay đứng 6H10Dao phay mặt ®Çu Máy khoan Đứng ký Mịi khoan rt gµ Mòi khoan ruét gµ
Máy khoan đứng ký đuôi trụ thép gió
thÐp giã P6M5 34.5 1.5 0.5 0.45 hiÖu 2H118 vËt liÖu thÐp giã 17.53 5 hiÖu 2H118 24 4
P6M5 P6M5
Tên và mác máy Dụng cụ cắt V t S Tnc Tên và mác máy Dụng cơ c¾t V t S Tnc Tên và mác máy Dụng cụ cắt V t S Tnc
m/phót mm mm/vßng phót m/phót mm mm/vßng phót m/phót mm mm/vßng phót
Nguyên cfông 6 : Khoan lỗ 8.5 , tarô ren M10 Nguyên công 7 : kiÓm tra Nguyên công 8 : Tổng kiểm tra
Nguyên công 5 : Phay hai mặt đầu 10
15