Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Bản vẽ Đồ án thiết kế chi tiết càng gạt bánh răng (có file CAD và file thuyết minh tính toán)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.46 MB, 12 trang )

Nguyên công 1 : phay hai mặt đầu Nguyên công 2 : phay hai mặt đầu còn lại Nguyên công 3 : Khoan, Doa, Vát mép lỗ ỉ12 Nguyên công 4 : Khoan , Doa , Vát mép lỗỉ10

A - AA

27.5

A 129
10

9

M¸y doa ngang ký Mịi doa liỊn khèi M¸y doa ngang ký Mịi doa liỊn khèi
hiÖu 2615 4.25 0.5 0.72 0.479 chu«i trơ VL phÇn 7.35 0.2 0.64 0.163
0.28 0.302 hiÖu 2615 0.25 0.19
c¾t P6M5

Máy phay đứng 6H10Dao phay mặt ®Çu Máy khoan Đứng ký Mịi khoan rt gµ Mòi khoan ruét gµ
Máy khoan đứng ký đuôi trụ thép gió
thÐp giã P6M5 34.5 1.5 0.5 0.45 hiÖu 2H118 vËt liÖu thÐp giã 17.53 5 hiÖu 2H118 24 4

P6M5 P6M5

Tên và mác máy Dụng cụ cắt V t S Tnc Tên và mác máy Dụng cơ c¾t V t S Tnc Tên và mác máy Dụng cụ cắt V t S Tnc

m/phót mm mm/vßng phót m/phót mm mm/vßng phót m/phót mm mm/vßng phót

Nguyên cfông 6 : Khoan lỗ 8.5 , tarô ren M10 Nguyên công 7 : kiÓm tra Nguyên công 8 : Tổng kiểm tra

Nguyên công 5 : Phay hai mặt đầu 10

15



4
4


Sơ đồ kiểm tra ®é song
song giữa các đường tâm

Sơ đồ kiểm tra độ song Sơ đồ kiểm tra độ vuông Sơ đồ kiểm tra độ song Sơ đồ kiểm tra độ vu«ng
song giữa các đường tâm góc giữa mặt đầu và đường song giữa các đường tâm góc giữa mặt đầu và
t©m đường tâm

M ¸y ta rô ren bán Ta rô ngắn có chuôi đồ án công nghệ chế tạo máy
thiÕt kÕ quy tr×nh công nghệ gia công đòn quay gạt số
tù ®éng chuyÓn tiÕp 9 0.163

Họ và tên Chữ ký Ngày DÊu in Kh l­ỵng Tû lƯ:

Máy phay đứng ký Dao phay đĩa ba mặt Mịi khoan rt gµ Trình tự gia công
Máy khoan đứng ký đuôi trụ thép gió
hiÖu 6H10 thÐp giã P6M5 39.2 1.5 0.6 0.3 hiÖu 2H118 24 4 0.25 0.19 Th.kÕ Trần sỹ Tuấn Anh

P6M5

Tên và mác máy Dụng cụ cắt V t S Tnc Tên và mác máy Dụng cụ cắt V t S Tnc Hg dÉn Trần V ăn Địch Tê sè: 1 Sè tê:1
KiÓm tra Trường: ĐHBK Hà Néi
m/phót mm mm/vßng phót m/phót mm mm/vßng phót Lớp Động cơ_K48

Nguyên công I : Đúc Phôi lỗ thoát khí lỗ rót kim loại Nguyên công II : Phay Mặt Đáy A Nguyên công III : Phay Mặt Đầu B
W

W S n(v/p)
30.0000±0.05
n(v/p) WW S

30.0000 ±0.05

W

W phay th« 6H12 BK8 475 0,2 2 phay tinh 6H12 BK8 753 0,16 0,5
W Bø¬c M¸y Dao n(v/p) phay th« 6H12 BK8 753 0,16 1,5
S(mm/rg) t(mm) n(v/p) S(mm/rg) t(mm)
W Bứơc Máy Dao Chế độ cắt
W Chế độ cắt

Nguyên công IV : Khoan - Khoét - Doa - Vát Mép Lỗ Ø16 W n
s W
3 x 45± Nguyên công V : Phay mỈt E, F W Nguyên công VI : khoan - Doa - vát mép lỗ ỉ10
W W
s n
30.0000±0.05
19.5000±0.05 s

n(v/p) W W W 2 x 45±
W

19.5000 ±0.05

v¸t mÐp 2A55 P18 400 0,15 2
150 2,2 0,075
doa 2A55 P18 600 0,79 v¸t mÐp 2A55 P18 400 0,15 2

600 0,4 0,025 300 2,2
khoÐt 2A55 P18 n(v/p) S(mm/rg) 7,9 doa 2A55 P18 1180 0,28 0,1
n(v/p) S(mm/rg) 4,9
khoan 2A55 P18 Chế độ cắt t(mm) phay 6H82r P18 95 0,17 18 khoan 2A55 P18 t(mm)
Bø¬c M¸y Dao n(v/p) S(mm/rg) t(mm) Chế độ cắt
Bứơc Máy Dao Chế độ cắt Bứơc Máy Dao

Nguyên công VII : Phay mặt C , D Nguyên công VIII : Khoan - Doa - vát mép - Taro M12x2

n
s

2 x 45±

18.0000±0.05 18.0000±0.05

n(v/p) W

W

W W
W

W
W

taro 2A55 P18 225 2 0,25 Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy
400 0,15 2 Quy trinh c«ng nghƯ gia c«ng chi tiÕt Càng Gạt
v¸t mÐp 2A55 P18 150 2,2
1180 0,28 1

doa 2A55 P18 n(v/p) S(mm/rg) 5 Trách nhiệm Họ và Tên Ký Ngµy Tû LÖ 1.5:1 Khèi L­ỵng
t(mm) Sè Tê 1
phay 6H82r P18 118 0,057 20 khoan 2A55 P18 Chế độ cắt DuyÖt Ngun Dịng Th¹ch Bản vẽ nguyên công
Bø¬c M¸y Dao n(v/p) S(mm/rg) t(mm)
Chế độ cắt Bứơc Máy Dao H­íng DÉn Ngun Dịng Th¹ch Tr­êng C§CNHN
ThiÕt kế Nguyễn Đình Tuấn GX15-32 Líp CTM1 - k4

2 3 n5 6 14 15
1 4
s

7

Rz20

185.7221
66.1936

40.3988 10 9 8 13

11

186.0000

287.9993

Yêu cầu kỹ thuật

- Độ không song song giữa mặt phẳng của


phiÕn tỳ và đáy của đồ gá < 0,05 (mm)

- Độ không vuông góc giữa các mặt phẳng của

31.3096 chốt tỳ với mặt phẳng của đồ gá < 0,05 (mm)

trên suốt chiều dài
- Độ nhám bề mặt làm việc của đồ gá đạt Rz20

15 45 B¹c Lãt 1 ThÐp 45

14 45 tay Đòn 1 ThÐp 45

13 20X Khèi V Di §éng 1 ThÐp 20X

12 GX15-32 Thân Đồ G¸ 1 Gang X¸m

11 45 Chèt 2 ThÐp 45

262.5000 10 45 VÝt CÊy M6 4 ThÐp 45

685.5316 9 20X PhiÕn Tú 1 ThÐp 20X

8 20X Chèt Tú Phô 1 ThÐp 20X
ThÐp 45
7 45 Tay Quay 1

6 45 Bu lông - Đai ốc M12 2 ThÐp 45

12 5 Y10A B¹c dÉn Thay Nhanh 1 Hỵp kim


t 4 Y8A Chèt Trô Ng¾n 1 Hỵp Kim

3 STT Má KÑp 1 STT

2 45 Bu lông - Đai ốc M8 1 ThÐp 45

1 GX15-32 Chi tiÕt 1 Gang X¸m

STT Ký HiÖu Tªn Gäi Sè Lg VËt LiÖu Ghi Chó

Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy
Quy trình công nghệ gia công chi tiết Càng Gạt

Tr¸ch nhiệm Họ và Tên Ký Ngµy Tû LÖ 2,5 :1 Khèi L­ỵng
Sè Tê 1
DuyÖt Ngun Dịng Th¹ch Đồ gá khoan

H­íng DÉn Ngun Dịng Th¹ch GX15-32 Tr­êng C§CNHN
ThiÕt kÕ Nguyễn Đình Tuấn Líp CTM1 - k4

9
8

6 7

5

4
3


10
2

11

12
9
1 215
12
175
19 13 §iỊu kiÖn kü thuËt 19 Bạc điều chỉnh 2 Y10 HRC60
18 14 18 §ai èc M16x1 4 ThÐp 40X
17 - Độ song song giữa các mặt tỳ và đáy đồ g¸ <0,06 17 VÝt M11x1 1 ThÐp 45 HRC 50-55
15 - Độ vuông góc giữa tâm bạc dẫn so với đế đồ gá 16 Tay quay 2 ThÐp CT3 HRC 50¸55
215 16 <0,06/100 mm chiỊu dµi 15 Bạc trượt 1 Y10
- Độ không đồng tâm giữa bạc và lỗ khoan trên phiến 14 Trục thanh răng 1 ThÐp 45 HRC60
t× < 0,06 mm 13 Trục răng 2 ThÐp 45 HRC 40¸45
12 VÝt M8x0.75 1 ThÐp 45 HRC 50-55
11 Ký hiƯu Chèt tr¬n 1 ThÐp 45 HRC 40¸45
10 Thân cơ cấu kẹp 1 GX 15-32 HRC 55¸60
9 PhiÕn dÉn 1 GX 15-32 HRC 50¸55
8 B¹c thay nhanh 1 Y10
7 B¹c lãt 3 Y10 Ghi chó
6 VÝt M6x0.5 1 ThÐp 45
5 èng chơp c«n 2 ThÐp 45
4 Trơc dÉn h­íng 1 ThÐp CT3
3 Chi tiÕt 2 ThÐp 40
2 PhiÕn t× 1 ThÐp 20Cr
1 Th©n GX 15-32

Sè l­ỵng
VÞ trÝ Tªn gäi VËt liÖu

Đồ án công nghệ chế tạo máy

Đồ gá khoan lỗ Số tờ: Tû lÖ:

Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày càng gạt
c11
ThiÕt kÕ Trần sỹ Tuấn Anh

Hg. dÉn Trần V ăn Địch

KiÓm tra Trường: ĐHBK Hà Nội

Lớp Động cơ_K48

12 1,5 10
5 5
54,5 26 29 9
9 5 1,5
A // 0.1 A
18
21

10
4
18
15


1,5
10
8

4 C Si Mn S P Ni Cr

0.4-0.5 0.17-0.37 0.5-0.8 0.045 0.045 0.30 0.30

_ 0.1 A

60 130

Yêu cầu kỹ thuật :

- Các bán kính góc lượn R=3
- §é cøng 160-180HB

bản vẽ lồng phôỉi

Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngµy Sè tê: Tû lÖ:

ThiÕt kÕ Trần sỹ Tuấn Anh cµng g¹t

Hg. dÉn Trần V ăn Địch c11

KiÓm tra Trường: ĐHBK Hà Nội

Lớp Động cơ_K48

Nguyên công 1 : phay hai mặt đầu Nguyên công 2 : phay hai mặt đầu còn lại Nguyên công 3 : Khoan, Doa, Vát mép lỗ ỉ12 Nguyên công 4 : Khoan , Doa , Vát mép lỗỉ10


A - AA

27.5

A 129
10

9

M¸y doa ngang ký Mịi doa liỊn khèi M¸y doa ngang ký Mịi doa liỊn khèi
hiÖu 2615 4.25 0.5 0.72 0.479 chu«i trơ VL phÇn 7.35 0.2 0.64 0.163
0.28 0.302 hiÖu 2615 0.25 0.19
c¾t P6M5

Máy phay đứng 6H10Dao phay mặt ®Çu Máy khoan Đứng ký Mịi khoan rt gµ Mòi khoan ruét gµ
Máy khoan đứng ký đuôi trụ thép gió
thÐp giã P6M5 34.5 1.5 0.5 0.45 hiÖu 2H118 vËt liÖu thÐp giã 17.53 5 hiÖu 2H118 24 4

P6M5 P6M5

Tên và mác máy Dụng cụ cắt V t S Tnc Tên và mác máy Dụng cơ c¾t V t S Tnc Tên và mác máy Dụng cụ cắt V t S Tnc

m/phót mm mm/vßng phót m/phót mm mm/vßng phót m/phót mm mm/vßng phót

Nguyên cfông 6 : Khoan lỗ 8.5 , tarô ren M10 Nguyên công 7 : kiÓm tra Nguyên công 8 : Tổng kiểm tra

Nguyên công 5 : Phay hai mặt đầu 10

15


4
4


Sơ đồ kiểm tra ®é song
song giữa các đường tâm

Sơ đồ kiểm tra độ song Sơ đồ kiểm tra độ vuông Sơ đồ kiểm tra độ song Sơ đồ kiểm tra độ vu«ng
song giữa các đường tâm góc giữa mặt đầu và đường song giữa các đường tâm góc giữa mặt đầu và
t©m đường tâm

M ¸y ta rô ren bán Ta rô ngắn có chuôi đồ án công nghệ chế tạo máy
thiÕt kÕ quy tr×nh công nghệ gia công đòn quay gạt số
tù ®éng chuyÓn tiÕp 9 0.163

Họ và tên Chữ ký Ngày DÊu in Kh l­ỵng Tû lƯ:

Máy phay đứng ký Dao phay đĩa ba mặt Mịi khoan rt gµ Trình tự gia công
Máy khoan đứng ký đuôi trụ thép gió
hiÖu 6H10 thÐp giã P6M5 39.2 1.5 0.6 0.3 hiÖu 2H118 24 4 0.25 0.19 Th.kÕ Trần sỹ Tuấn Anh

P6M5

Tên và mác máy Dụng cụ cắt V t S Tnc Tên và mác máy Dụng cụ cắt V t S Tnc Hg dÉn Trần V ăn Địch Tê sè: 1 Sè tê:1
KiÓm tra Trường: ĐHBK Hà Néi
m/phót mm mm/vßng phót m/phót mm mm/vßng phót Lớp Động cơ_K48

Nguyên công I : Đúc Phôi lỗ thoát khí lỗ rót kim loại Nguyên công II : Phay Mặt Đáy A Nguyên công III : Phay Mặt Đầu B
W

W S n(v/p)
30.0000±0.05
n(v/p) WW S

30.0000 ±0.05

W

W phay th« 6H12 BK8 475 0,2 2 phay tinh 6H12 BK8 753 0,16 0,5
W Bø¬c M¸y Dao n(v/p) phay th« 6H12 BK8 753 0,16 1,5
S(mm/rg) t(mm) n(v/p) S(mm/rg) t(mm)
W Bứơc Máy Dao Chế độ cắt
W Chế độ cắt

Nguyên công IV : Khoan - Khoét - Doa - Vát Mép Lỗ Ø16 W n
s W
3 x 45± Nguyên công V : Phay mỈt E, F W Nguyên công VI : khoan - Doa - vát mép lỗ ỉ10
W W
s n
30.0000±0.05
19.5000±0.05 s

n(v/p) W W W 2 x 45±
W

19.5000 ±0.05

v¸t mÐp 2A55 P18 400 0,15 2
150 2,2 0,075
doa 2A55 P18 600 0,79 v¸t mÐp 2A55 P18 400 0,15 2

600 0,4 0,025 300 2,2
khoÐt 2A55 P18 n(v/p) S(mm/rg) 7,9 doa 2A55 P18 1180 0,28 0,1
n(v/p) S(mm/rg) 4,9
khoan 2A55 P18 Chế độ cắt t(mm) phay 6H82r P18 95 0,17 18 khoan 2A55 P18 t(mm)
Bø¬c M¸y Dao n(v/p) S(mm/rg) t(mm) Chế độ cắt
Bứơc Máy Dao Chế độ cắt Bứơc Máy Dao

Nguyên công VII : Phay mặt C , D Nguyên công VIII : Khoan - Doa - vát mép - Taro M12x2

n
s

2 x 45±

18.0000±0.05 18.0000±0.05

n(v/p) W

W

W W
W

W
W

taro 2A55 P18 225 2 0,25 Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy
400 0,15 2 Quy trinh c«ng nghƯ gia c«ng chi tiÕt Càng Gạt
v¸t mÐp 2A55 P18 150 2,2
1180 0,28 1

doa 2A55 P18 n(v/p) S(mm/rg) 5 Trách nhiệm Họ và Tên Ký Ngµy Tû LÖ 1.5:1 Khèi L­ỵng
t(mm) Sè Tê 1
phay 6H82r P18 118 0,057 20 khoan 2A55 P18 Chế độ cắt DuyÖt Ngun Dịng Th¹ch Bản vẽ nguyên công
Bø¬c M¸y Dao n(v/p) S(mm/rg) t(mm)
Chế độ cắt Bứơc Máy Dao H­íng DÉn Ngun Dịng Th¹ch Tr­êng C§CNHN
ThiÕt kế Nguyễn Đình Tuấn GX15-32 Líp CTM1 - k4

2 3 n5 6 14 15
1 4
s

7

Rz20

185.7221
66.1936

40.3988 10 9 8 13

11

186.0000

287.9993

Yêu cầu kỹ thuật

- Độ không song song giữa mặt phẳng của


phiÕn tỳ và đáy của đồ gá < 0,05 (mm)

- Độ không vuông góc giữa các mặt phẳng của

31.3096 chốt tỳ với mặt phẳng của đồ gá < 0,05 (mm)

trên suốt chiều dài
- Độ nhám bề mặt làm việc của đồ gá đạt Rz20

15 45 B¹c Lãt 1 ThÐp 45

14 45 tay Đòn 1 ThÐp 45

13 20X Khèi V Di §éng 1 ThÐp 20X

12 GX15-32 Thân Đồ G¸ 1 Gang X¸m

11 45 Chèt 2 ThÐp 45

262.5000 10 45 VÝt CÊy M6 4 ThÐp 45

685.5316 9 20X PhiÕn Tú 1 ThÐp 20X

8 20X Chèt Tú Phô 1 ThÐp 20X
ThÐp 45
7 45 Tay Quay 1

6 45 Bu lông - Đai ốc M12 2 ThÐp 45

12 5 Y10A B¹c dÉn Thay Nhanh 1 Hỵp kim


t 4 Y8A Chèt Trô Ng¾n 1 Hỵp Kim

3 STT Má KÑp 1 STT

2 45 Bu lông - Đai ốc M8 1 ThÐp 45

1 GX15-32 Chi tiÕt 1 Gang X¸m

STT Ký HiÖu Tªn Gäi Sè Lg VËt LiÖu Ghi Chó

Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy
Quy trình công nghệ gia công chi tiết Càng Gạt

Tr¸ch nhiệm Họ và Tên Ký Ngµy Tû LÖ 2,5 :1 Khèi L­ỵng
Sè Tê 1
DuyÖt Ngun Dịng Th¹ch Đồ gá khoan

H­íng DÉn Ngun Dịng Th¹ch GX15-32 Tr­êng C§CNHN
ThiÕt kÕ Nguyễn Đình Tuấn Líp CTM1 - k4

9
8

6 7

5

4
3


10
2

11

12
9
1 215
12
175
19 13 §iỊu kiÖn kü thuËt 19 Bạc điều chỉnh 2 Y10 HRC60
18 14 18 §ai èc M16x1 4 ThÐp 40X
17 - Độ song song giữa các mặt tỳ và đáy đồ g¸ <0,06 17 VÝt M11x1 1 ThÐp 45 HRC 50-55
15 - Độ vuông góc giữa tâm bạc dẫn so với đế đồ gá 16 Tay quay 2 ThÐp CT3 HRC 50¸55
215 16 <0,06/100 mm chiỊu dµi 15 Bạc trượt 1 Y10
- Độ không đồng tâm giữa bạc và lỗ khoan trên phiến 14 Trục thanh răng 1 ThÐp 45 HRC60
t× < 0,06 mm 13 Trục răng 2 ThÐp 45 HRC 40¸45
12 VÝt M8x0.75 1 ThÐp 45 HRC 50-55
11 Ký hiƯu Chèt tr¬n 1 ThÐp 45 HRC 40¸45
10 Thân cơ cấu kẹp 1 GX 15-32 HRC 55¸60
9 PhiÕn dÉn 1 GX 15-32 HRC 50¸55
8 B¹c thay nhanh 1 Y10
7 B¹c lãt 3 Y10 Ghi chó
6 VÝt M6x0.5 1 ThÐp 45
5 èng chơp c«n 2 ThÐp 45
4 Trơc dÉn h­íng 1 ThÐp CT3
3 Chi tiÕt 2 ThÐp 40
2 PhiÕn t× 1 ThÐp 20Cr
1 Th©n GX 15-32

Sè l­ỵng
VÞ trÝ Tªn gäi VËt liÖu

Đồ án công nghệ chế tạo máy

Đồ gá khoan lỗ Số tờ: Tû lÖ:

Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày càng gạt
c11
ThiÕt kÕ Trần sỹ Tuấn Anh

Hg. dÉn Trần V ăn Địch

KiÓm tra Trường: ĐHBK Hà Nội

Lớp Động cơ_K48

12 1,5 10
5 5
54,5 26 29 9
9 5 1,5
A // 0.1 A
18
21

10
4
18
15


1,5
10
8

4 C Si Mn S P Ni Cr

0.4-0.5 0.17-0.37 0.5-0.8 0.045 0.045 0.30 0.30

_ 0.1 A

60 130

Yêu cầu kỹ thuật :

- Các bán kính góc lượn R=3
- §é cøng 160-180HB

bản vẽ lồng phôỉi

Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngµy Sè tê: Tû lÖ:

ThiÕt kÕ Trần sỹ Tuấn Anh cµng g¹t

Hg. dÉn Trần V ăn Địch c11

KiÓm tra Trường: ĐHBK Hà Nội

Lớp Động cơ_K48

Nguyên công 1 : phay hai mặt đầu Nguyên công 2 : phay hai mặt đầu còn lại Nguyên công 3 : Khoan, Doa, Vát mép lỗ ỉ12 Nguyên công 4 : Khoan , Doa , Vát mép lỗỉ10


A - AA

27.5

A 129
10

9

M¸y doa ngang ký Mịi doa liỊn khèi M¸y doa ngang ký Mịi doa liỊn khèi
hiÖu 2615 4.25 0.5 0.72 0.479 chu«i trơ VL phÇn 7.35 0.2 0.64 0.163
0.28 0.302 hiÖu 2615 0.25 0.19
c¾t P6M5

Máy phay đứng 6H10Dao phay mặt ®Çu Máy khoan Đứng ký Mịi khoan rt gµ Mòi khoan ruét gµ
Máy khoan đứng ký đuôi trụ thép gió
thÐp giã P6M5 34.5 1.5 0.5 0.45 hiÖu 2H118 vËt liÖu thÐp giã 17.53 5 hiÖu 2H118 24 4

P6M5 P6M5

Tên và mác máy Dụng cụ cắt V t S Tnc Tên và mác máy Dụng cơ c¾t V t S Tnc Tên và mác máy Dụng cụ cắt V t S Tnc

m/phót mm mm/vßng phót m/phót mm mm/vßng phót m/phót mm mm/vßng phót

Nguyên cfông 6 : Khoan lỗ 8.5 , tarô ren M10 Nguyên công 7 : kiÓm tra Nguyên công 8 : Tổng kiểm tra

Nguyên công 5 : Phay hai mặt đầu 10

15


4
4


Sơ đồ kiểm tra ®é song
song giữa các đường tâm

Sơ đồ kiểm tra độ song Sơ đồ kiểm tra độ vuông Sơ đồ kiểm tra độ song Sơ đồ kiểm tra độ vu«ng
song giữa các đường tâm góc giữa mặt đầu và đường song giữa các đường tâm góc giữa mặt đầu và
t©m đường tâm

M ¸y ta rô ren bán Ta rô ngắn có chuôi đồ án công nghệ chế tạo máy
thiÕt kÕ quy tr×nh công nghệ gia công đòn quay gạt số
tù ®éng chuyÓn tiÕp 9 0.163

Họ và tên Chữ ký Ngày DÊu in Kh l­ỵng Tû lƯ:

Máy phay đứng ký Dao phay đĩa ba mặt Mịi khoan rt gµ Trình tự gia công
Máy khoan đứng ký đuôi trụ thép gió
hiÖu 6H10 thÐp giã P6M5 39.2 1.5 0.6 0.3 hiÖu 2H118 24 4 0.25 0.19 Th.kÕ Trần sỹ Tuấn Anh

P6M5

Tên và mác máy Dụng cụ cắt V t S Tnc Tên và mác máy Dụng cụ cắt V t S Tnc Hg dÉn Trần V ăn Địch Tê sè: 1 Sè tê:1
KiÓm tra Trường: ĐHBK Hà Néi
m/phót mm mm/vßng phót m/phót mm mm/vßng phót Lớp Động cơ_K48

Nguyên công I : Đúc Phôi lỗ thoát khí lỗ rót kim loại Nguyên công II : Phay Mặt Đáy A Nguyên công III : Phay Mặt Đầu B
W

W S n(v/p)
30.0000±0.05
n(v/p) WW S

30.0000 ±0.05

W

W phay th« 6H12 BK8 475 0,2 2 phay tinh 6H12 BK8 753 0,16 0,5
W Bø¬c M¸y Dao n(v/p) phay th« 6H12 BK8 753 0,16 1,5
S(mm/rg) t(mm) n(v/p) S(mm/rg) t(mm)
W Bứơc Máy Dao Chế độ cắt
W Chế độ cắt

Nguyên công IV : Khoan - Khoét - Doa - Vát Mép Lỗ Ø16 W n
s W
3 x 45± Nguyên công V : Phay mỈt E, F W Nguyên công VI : khoan - Doa - vát mép lỗ ỉ10
W W
s n
30.0000±0.05
19.5000±0.05 s

n(v/p) W W W 2 x 45±
W

19.5000 ±0.05

v¸t mÐp 2A55 P18 400 0,15 2
150 2,2 0,075
doa 2A55 P18 600 0,79 v¸t mÐp 2A55 P18 400 0,15 2

600 0,4 0,025 300 2,2
khoÐt 2A55 P18 n(v/p) S(mm/rg) 7,9 doa 2A55 P18 1180 0,28 0,1
n(v/p) S(mm/rg) 4,9
khoan 2A55 P18 Chế độ cắt t(mm) phay 6H82r P18 95 0,17 18 khoan 2A55 P18 t(mm)
Bø¬c M¸y Dao n(v/p) S(mm/rg) t(mm) Chế độ cắt
Bứơc Máy Dao Chế độ cắt Bứơc Máy Dao

Nguyên công VII : Phay mặt C , D Nguyên công VIII : Khoan - Doa - vát mép - Taro M12x2

n
s

2 x 45±

18.0000±0.05 18.0000±0.05

n(v/p) W

W

W W
W

W
W

taro 2A55 P18 225 2 0,25 Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy
400 0,15 2 Quy trinh c«ng nghƯ gia c«ng chi tiÕt Càng Gạt
v¸t mÐp 2A55 P18 150 2,2
1180 0,28 1

doa 2A55 P18 n(v/p) S(mm/rg) 5 Trách nhiệm Họ và Tên Ký Ngµy Tû LÖ 1.5:1 Khèi L­ỵng
t(mm) Sè Tê 1
phay 6H82r P18 118 0,057 20 khoan 2A55 P18 Chế độ cắt DuyÖt Ngun Dịng Th¹ch Bản vẽ nguyên công
Bø¬c M¸y Dao n(v/p) S(mm/rg) t(mm)
Chế độ cắt Bứơc Máy Dao H­íng DÉn Ngun Dịng Th¹ch Tr­êng C§CNHN
ThiÕt kế Nguyễn Đình Tuấn GX15-32 Líp CTM1 - k4


×