Tải bản đầy đủ (.pdf) (43 trang)

Tính toán giá thành xây dựng công trình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.72 MB, 43 trang )

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

ĐỘC LẬP – TỰ DO – HẠNH PHÚC

––––––––––––––––––––––––––––––––––––

GIÁ THÀNH THI CƠNG CƠNG TRÌNH

Tháng 1 – 2024

TỔNG HỢP KẾ HOẠCH GIÁ THÀNH

Cơng trình: Nhà máy ĐăkMi1

ĐVT: VNĐ

TT Nội dung Giá trị Ghi chú

I Chi phí trực tiếp 53,571,533,004 PL7
2,832,842,027 PL5
1 Nhiên liêu và vật tư sửa chữa 9,296,550,000 PL4-1
6,073,107,200 PL8+PL6(1)
2 Thiết bị và ván khuôn 35,369,033,776
9,857,246,000 PL3
3 Lương thợ 4,701,300,000
PL2
4 Chi phí vật tư 922,680,000
II Chi phí chung Tạm tính
1 Chi phí quản lý 200,000,000
2 Các hạng mục phụ trợ, lán trại, điện, PL2
262,850,000


nước, chiếu sáng, đường thi công… PL2
3 Chi phí huy động + giải thể máy 73,800,000 PL2
4 Chi phí an tồn + sức khỏe + môi 391,608,000 PL2
130,000,000 PL2
trường 97,500,000 Giá HĐ*10%*2,5%/12*10
5 Chi phí điện cho nhà ở CBCNV 149,572,500 Giá HĐ*10%*2,0%/12*10
6 Chi phí thí nghiệm 119,658,000 PL4-2
7 Chi phí khác 850,237,500
8 Lãi vay 1,958,040,000
9 Phí bão lãnh tạm ứng
10 Phí bảo lãnh thực hiện HĐ 63,428,779,004
10 Bảo hiểm Việt Nam
13 Trích nộp cơng ty(3%) 65,268,000,000
IV Tổng cộng giá thành gói thầu 1,839,220,996

(IV=I+II) 3
V Đầu thu

VI Chênh lệch

Tỷ lệ %

PHỤ LỤC 2

CHI PHÍ CHUNG TẠI DỰ ÁN
Cơng trình: Nhà máy ĐăkMi1

TT Mô tả Đơn vị Số lượng Chi phí chung Diễn giải
d e
a b c c 0

Phụ lục 3
1 Chi phí quản lý

2 Các hạng mục phụ trợ, lán trại, Người 922,680,000
điện, nước, chiếu sáng….
652,680,000
2.1 Chi phí phụ trợ, lán trại 150,000,000
Kho xưởng
50,000,000
2.3 Chi phí cấp nước đến công trường 50,000,000
2.4 Dọn dẹp mặt bằng 20,000,000
3.4 Đường thi cơng
3 Chi phí an tồn, sức khỏe, mơi 262,850,000

trường, đường thi công 147,850,000 PL9
- Bảo hộ lao động
- Kiểm tra sức khỏe, trạm y tế, thuốc 30,000,000 TT
- Hạn chế bụi, quan hệ địa phương, ô
20,000,000
nhiễm tiếng ồn… 15,000,000
- Xử lý bãi thải 50,000,000
- Dọn dẹp và vệ sinh 391,608,000
- Chống cháy 73,800,000
- An toàn trong lao động 65,000,000
5 Chi phí thí nghiệm
6 Chi phí điện cho nhà ở CBCNV 8,800,000
- Điện cho nhà ở 130,000,000
- Vận hành bảo dưỡng
7 Chi phí khác 65,000,000
- Chi phí đi lại và giao dịch 65,000,000

- Quan hệ cộng đồng 97,500,000
8 Lãi vay
97,500,000
- Chi phí lãi vay vốn lưu

8 Bão lãnh tạm ứng %
9 Bão lãnh thực hiện HĐ
9 Chi phí nộp phụ phí (1,5%)

Tổng cộng

PHỤ LỤC 3

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

Cơng trình: Nhà máy ĐăkMi1

Cơng trình: Nhà máy ĐăkMi1

TT Nội dung Số Thời Mức lương Thành tiền Ghi chú
lượng gian tháng dự (đồng) g
a b người huy
động kiến f=c*d*e 114,408,604
c (tháng) 3,690,000,000
e 3,420,000,000 20Tr PTKT
12 d 18Tr kt
1 600,000,000
TỔNG CỘNG CHI PHÍ 1 15 40,000,000 525,000,000
1 Chỉ huy và thi công 1 300,000,000
+ Giám đôc dự án 15 35,000,000

+ Chỉ huy cơng trình 2 570,000,000
+ Quản lý Vật tư, Tài chính, tổ chức 2 15 20,000,000 600,000,000
1 300,000,000
Cơng trình 1 15 19,000,000 300,000,000
+ Kỹ thuật nội nghiêp 1 225,000,000
270,000,000
+ Kỹ thuật thi cơng, an tồn 1 15 20,000,000 150,000,000
+ Cán bộ an toàn 1 120,000,000
+ Trắc địa, kỹ thuật 15 20,000,000 1,011,300,000
+ Phụ trắc địa
2 VT-TH 15 20,000,000 300,000,000
+ Nấu ăn 75,000,000
+ Bảo vệ 15 15,000,000
II Chi phí hoạt động thường xuyên 150,000,000
15 10,000,000 186,300,000
khác (VPP, tiếp khách, xăng xe...) 300,000,000
1 Chi phí dụng cụ quản lý (máy tính, 15 8,000,000
4,701,300,000
máy in, máy photo…), VPP
2 internet, báo chí…
3 Điện thoại,
4 Xe con
- Khấu hao xe quản lý
- Xăng xe quản lý
5 Tiếp khách, đối ngoại…
6 Vệ sinh hàng tháng

Tổng tiền

PHỤ LỤC 4-1


BẢNG TÍNH QUỸ LƯƠNG CƠNG NHÂN TRỰC TIẾP
Cơng trình: Nhà máy ĐăkMi1

TT Nội dung Số lượng Tiền lương Thời gian thực Tổng quỹ lương Ghi chú
(người) tháng hiện dự án trực tiếp
(tháng)
68
TỔNG CỘNG 6 6,073,107,200 Vào tiền thuê TB
III Khối trực tiếp sản xuất 2 6,073,107,200
1 Đội cơ giới 60 15,000,000 13
4 Đội sửa chữa + điện nước -
6 Nhân công xây lắp 390,000,000
5,683,107,200

PHỤ LỤC 4-2

BẢNG TÍNH QUỸ LƯƠNG BHXH, KINH PHÍ
Cơng trình: Nhà máy ĐăkMi1

TT Nội dung Đơn vị Số người Tổng công Lương ngày Thành tiền Số người Ghi chú
trong gói công (Lcb/26) (đồng)
1 Nhân công thủ công Người 60 thầu theo
6 định mức 119,865 2,430,870,000
2 Thợ lái xe, máy Người 12 tính tốn 144,615 293,280,000
78 144,615 676,800,000
3 Cán bộ gián tiếp người 20,280
2,028 3,400,950,000
4,680 850,237,500


Tổng quỹ lương (Lcb)

Bảo hiểm phải đóng

Chi phí BHXH, KPCĐ, BHYT, BHTN, BHTNLĐ

CÔNG TY CP SÔNG ĐÀ 9 PHỤ LỤC 5

KẾ HOẠCH HUY ĐỘNG THIẾT BỊ PHỤC VỤ THI CƠNG CƠNG TRÌNH NMNHL

Cơng trình: Nhà máy ĐăkMi1

NHU CẦU SỬ DỤNG XE MÁY THIẾT BỊ Giá thuê
Giá thuê
STT Số Tháng Thành tiền Ghi chú
Tên xe máy, thiết bị
Người Số lượng -
sử dụng 960,000,000.00

IV Các thiết bị phục vụ khác

1 Cần trục 25T 1 1 80,000,000 12

2 Cẩu tháp 25T 1 1 80,000,000 12 Giá thuê 80tr+ chi
1,190,000,000.00 phí di chuyển lắp

đặt tháo dỡ

3 Xe bơm bê tông 1 1 120,000,000 2 240,000,000.00
4 Máy bơm bê tông 240,000,000.00

4 Máy đào bánh xích 1 1 60,000,000 4 480,000,000.00
5 Bồn chứa dầu 10,000l 30,000,000.00
6 Máy bơm nước 400m3/h 1 1 60,000,000 8 120,000,000.00
7 Đầm dùi phi 70 50,000,000.00
8 Máy hàn 200-300A 1 1 30,000,000 1 96,000,000.00
9 Máy cắt thep 30,000,000.00
10 Máy uốn thép 2 60,000,000 1 30,000,000.00
11 Xe phục vụ 1,25T-2,5T 200,000,000.00
12 Hệ thống điện chiếu sáng, 10 5,000,000 1
40,000,000.00
điện phục vụ thi công 8 12,000,000 1
13 Máy đục điện 32,000,000.00
14 Máy khoan cầm tay 2 15,000,000 1 32,000,000.00
14 Máy toàn đạc 100,000,000.00
15 Trạm trộn 60m3/h 2 15,000,000 1 1,080,000,000.00
16 Xe VC bê tông 1,800,000,000.00
17 Phễu bê tông 1,5m3 1 20,000,000 10 27,000,000.00
17 Xe xúc lật 600,000,000.00
V Cốp pha 1 40,000,000 1
1 Th ván khn tính trung -
8 4,000,000 1
binh 150000đ/m2 1,727,550,000
2 Hệ thống giáo chống 8 4,000,000 1
192,000,000
Tổng cộng 1 10,000,000 10 9,296,550,000

2 1 90,000,000 12

3 3 50,000,000 12


2 13,500,000 1

1 1 50,000,000 12

m2 11,517.00 150,000 Tạm tính
Thuê 4 tháng
HT
6

BAN VT - CG















×