Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Giá thành thi công cải tạo kênh Tàu Hũ Sài Gòn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.39 MB, 11 trang )

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

ĐỘC LẬP – TỰ DO – HẠNH PHÚC

––––––––––––––––––––––––––––––––––––

GIÁ THÀNH THI CÔNG:

CẢI TẠO KÊNH TÀU HŨ

Tháng 1 – 2024

TỔNG HỢP KẾ HOẠCH GIÁ THÀNH

DỰ ÁN CẢI THIỆN MÔI TRƯỜNG NƯỚC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, LƯU VỰC KÊNH
TÀU HŨ - BẾN NGHÉ - ĐÔI - TẺ, GIAI ĐOẠN II

Cải tạo kênh Tàu Hủ - kênh Ngang số3

ĐVT: VNĐ

TT Nội dung Giá trị Ghi chú

I Chi phí trực tiếp 85,690,021,667

1 Vật tư chính 53,226,165,161

2 Thiết bị nhiên liệu 9,660,000,000

3 Vật tư luân chuyển 5,685,062,400


4 Chi phí nhân cơng 17,118,794,106

II Chi phí chung 7,099,857,874

1 Chi phí quản lý 2,769,657,874

2 Các hạng mục phụ trợ, lán trại, điện, nước, 358,000,000
chiếu sáng…

3 Chi phí an tồn + sức khỏe + mơi trường 282,000,000

4 Chi phí điện cho nhà ở CBCNV 90,000,000

5 Chi phí thí nghiệm 470,000,000

6 Chi phí khác 1,551,000,000

7 Lãi vay 169,200,000

8 Trích nộp thầu chính (1,5%) 1,410,000,000

IV Tổng cộng giá thành gói thầu (IV=I+II) 92,789,879,541

Ghi chú:

Đơn giá đã bao gồm toàn bộ chi phí vật liệu, nhân cơng, máy thi cơng, nhiên liệu, năng lượng và

1. Giao khoán trọn gói đối với các khoản mục chi phí:

- Vật tư phụ


- Thiết bị, nhiên liệu

- Vật tư ln chuyển

- Chi phí nhân cơng

-Chi phí quản lý

- Các hạng mục phụ trợ, lán trại, điện, nước,

chiếu sáng…

-Chi phí huy động + giải thể máy

-Chi phí an tồn + sức khỏe + mơi trường

-Chi phí điện cho nhà ở CBCNV

-Chi phí khác

2. Đối với các khoản mục chi phí khác thanh quyết tốn theo quy định của Công ty:

CHI PHÍ CHUNG TẠI DỰ ÁN

DỰ ÁN CẢI THIỆN MƠI TRƯỜNG NƯỚC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, LƯU
VỰC KÊNH TÀU HŨ - BẾN NGHÉ - ĐÔI - TẺ, GIAI ĐOẠN II

Cải tạo kênh Tàu Hủ - kênh Ngang số3


TT Mô tả Số lượng Chi phí chung Diễn giải
e
a b c d
2,769,657,874 Phụ lục 3
1 Chi phí quản lý %
358,000,000 Phụ lục 5
2 Các hạng mục phụ trợ, lán trại, % 188,000,000
điện, nước, chiếu sáng….
80,000,000
2.1 Chi phí phụ trợ, lán trại % 60,000,000

2.2 Chi phí chiếu sáng công trường 30,000,000

2.3 Chi phí cấp nước đến công trường 207,945,040

2.4 Bơm nước hố móng 207,945,040
282,000,000
2.5 Dọn dẹp mặt bằng 470,000,000

2.6 Phá bỏ cơng trình cũ 90,000,000
80,000,000
3 Đảm bảo giao thông 10,000,000
1,551,000,000
- Đảm bảo giao thông thủy 141,000,000
1,410,000,000
- Đảm bảo giao thông trên cạn 169,200,000

4 Chi phí an tồn, sức khỏe, mơi % 169,200,000
trường
4,346,802,914

5 Chi phí thí nghiệm

6 Chi phí điện cho nhà ở CBCNV

- Hóa đơn điện

- Vận hành bảo dưỡng

7 Chi phí khác

- Chi phí đi lại và giao dịch

- Quan hệ cộng đồng

8 Lãi vay

- Chi phí lãi vay vốn lưu động trong
suốt thời gian thực hiện gói thầu

8 Bão lãnh tạm ứng

9 Bão lãnh thực hiện HĐ

9 Chi phí nộp phụ phí (1,5%) %

Tổng cộng

BẢNG TÍNH GIÁ TRỊ NHÂN CƠNG

DỰ ÁN CẢI THIỆN MƠI TRƯỜNG NƯỚC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, LƯU VỰC KÊNH TÀU HŨ -

BẾN NGHÉ - ĐÔI - TẺ, GIAI ĐOẠN II
Cải tạo kênh Tàu Hủ - kênh Ngang số3

TT Nội dung Số lượng Thời gian Mức lương Thành tiền Ghi chú
người huy động tháng dự (đồng) g
(tháng)
a b c kiến f=c*d*e
d 2,152,000,000
e

TỔNG CỘNG CHI PHÍ

I Chi phí lương

+ Chỉ huy cơng trình 1 20 20,000,000 400,000,000

+ Cán bộ hồ sơ thanh toán 2 20 12,000,000 480,000,000

+ Cán bộ kỹ thuật 2 20 12,000,000 480,000,000

+ Cán bộ an toàn 1 18 12,000,000 216,000,000

+ Bảo vệ 4 18 8,000,000 576,000,000

Chi phí hoạt động

II thường xuyên khác 617,657,874
(VPP, tiếp khách,

xăng xe...)


Chi phí dụng cụ quản

1 lý (máy tính, máy in, 90,000,000

máy photo…), VPP 36,000,000

2 Điện thoại, internet, 221,657,874
báo chí… 90,000,000

3 Xe con 180,000,000
2,769,657,874
- Khấu hao xe quản lý

- Xăng xe quản lý

4 Tiếp khách, đối
ngoại…

Tổng tiền

BẢNG CHI TIẾT ĐẢM BẢO GIAO THÔNG TRÊN CẠN

Bảng số 05: Hạng mục 5 – Đảm bảo giao thông trên cạn Thành tiền
TT Mô tả công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá

tính
+ Hàng rào tôn dày 0,3mm

1 Sản xuất hàng rào tôn m2 480.0000 424,716 203,863,680


2 Lắp đặt chân cột đúc sẵn cái 80.0000 51,017 4,081,360

TỔNG CỘNG 207,945,040

BẢNG TÍNH GIÁ TRỊ VẬT TƯ CHÍNH

DỰ ÁN CẢI THIỆN MƠI TRƯỜNG NƯỚC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, LƯU VỰC KÊNH TÀU HŨ - BẾN NGHÉ - ĐÔI
- TẺ, GIAI ĐOẠN II

Cải tạo kênh Tàu Hủ - kênh Ngang số3

Stt Hạng mục cơng trình Đơn vị Khối lượng Đơn giá đã bao Thành tiền Ghi chú
gồm VAT

I CỪ THÉP THI CÔNG m
Cừ larsen IV dài 12m m

1 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái Cây
2 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải Cây

Thép I22 chiều dài L=12m Cây
1 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái Cây
2 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải
m3 11,047.13 0
Thép U20 chiều dài L=10m 0
1 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái m3 12,973.50 0
2 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải
II ĐÀO ĐẤT HỐ MÓNG m3 20,680.88
1 Kênh ngang số 3

2 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái m3 391.79 1,205,000 472,107,634 Bơm + R7
3 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải 344,304,342 Bơm + R7
III ĐỔ BÊ TƠNG LĨT m3 285.73 1,205,000 717,175,917 Bơm + R7
1 Kênh ngang số 3 - Bê tông B7.5 (M150)
2 Kè phân đoạn 1 - Bê tông B7.5 (M150) m3 595.17 1,205,000
3 Kè phân đoạn 2 - Bê tông B7.5 (M150)
IV THI CÔNG BÊ TÔNG KÈ Kg 348,200.36 15,700 5,466,745,621
3,950,737,073
Thép Kg 251,639.30 15,700 3,351,137,041
1 Liên kế đầu cọc vào bản sàn 5,316,035,625
2 Kênh ngang số 3 Kg 213,448.22 15,700
3 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái
4 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải Kg 338,601.00 15,700

Bê tông m3 440.95 1,365,000 601,891,290 Bơm + R7
1 Bê tơng lịng cọc M300 3,892,105,721 Bơm + R7
2 Kênh ngang số 3 - Bê tông B22.5 (M300) m3 2,851.36 1,365,000 3,426,453,343 Bơm + R7
3 Kè phân đoạn 1 - Bê tông B22.5 (M300) 6,234,127,670 Bơm + R7
4 Kè phân đoạn 2 - Bê tông B22.5 (M300) m3 2,510.22 1,365,000

Bao tải tẩm nhựa đường m3 4,567.13 1,365,000
1 Kênh ngang số 3
2 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái m2 124.89 250,000 31,221,300
3 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải 27,499,469
m2 110.00 250,000 48,323,508
Đá xếp khan tầng lọc
1 Kênh ngang số 3 m2 193.29 250,000
2 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái
3 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải m3 498.43 470,000 234,263,745
240,780,060

Vải địa kỹ thuật m3 512.30 470,000 389,379,960

m3 828.47 470,000

Stt Hạng mục cơng trình Đơn vị Khối lượng Đơn giá đã bao Thành tiền Ghi chú
m2 gồm VAT 90,973,344
m2 93,503,872
1 Kênh ngang số 3 m2 2,274.33 40,000
2 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái 151,210,752
3 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải 2,337.60 40,000

Ống nhựa PVC (D60) thoát nước thấm qua kè 3,780.27 40,000
1 Kênh ngang số 3
2 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái m 739.00 35,000 25,865,000
3 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải 26,565,000
m 759.00 35,000 42,980,000
Lấp bằng đất pha cát
1 Kênh ngang số 3 m 1,228.00 35,000
2 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái
3 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải m3 10,195.24 135,000 1,376,356,725
V THẢM ĐÁ 1,530,474,750
m3 11,336.85 135,000 2,576,299,163
Rọ đá 2 x 4 x 0.5
1 Kênh ngang số 3 m3 19,083.70 135,000
2 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái
3 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải m3 740.00 470,000 347,800,000
357,200,000
Rọ đá bọc nhựa 2x4x0,5 m3 760.00 470,000 577,160,000
1 Kênh ngang số 3
2 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái m3 1,228.00 470,000

3 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải
VI CẦU THANG Cái 185.00 1,150,000 212,750,000
1 Kênh ngang số 3
2 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái Cái 190.00 1,150,000 218,500,000
3 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải
VII LAN CAN MẠ KẼM Cái 307.00 1,150,000 353,050,000
1 Kênh ngang số 3
2 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái Cái 4.00 50,000,000 200,000,000
3 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải
VIII CỐNG THOÁT NƯỚC Cái 4.00 50,000,000 200,000,000
1 Kênh ngang số 3
2 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái Cái 6.00 50,000,000 300,000,000
3 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải
IX VỈA HÈ Kg 31,492.50 32,000 1,007,760,000
1,032,240,000
Đá dăm Kg 32,257.50 32,000 1,672,800,000
1 Kênh ngang số 3
2 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái Kg 52,275.00 32,000
3 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải
m 12.00 10,000,000 120,000,000
Vữa lót xi măng M75
1 Kênh ngang số 3 m 78.00 10,000,000 780,000,000
2 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái
3 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải m 12.00 10,000,000 120,000,000

Gạch xi măng tự chèn dày 5,5cm m3 450.88 370,000 166,825,323
1 Kênh ngang số 3 171,465,761
m3 463.42 370,000 277,287,626

m3 749.43 370,000 58,296,782

59,918,374
m3 97.16 600,000 96,897,617

m3 99.86 600,000 304,661,016

m3 161.50 600,000

m2 3,206.96 95,000

Stt Hạng mục cơng trình Đơn vị Khối lượng Đơn giá đã bao Thành tiền Ghi chú
m2 gồm VAT 313,135,512
m2 506,390,326
2 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái 3,296.16 95,000
3 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải
5,330.42 95,000
Bó vỉa
1 Kênh ngang số 3 m3 120.51 1,110,000 133,766,260
2 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái
3 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải m3 123.86 1,110,000 137,487,122

Điện chiếu sáng m3 200.31 1,110,000 222,338,719
1 Kênh ngang số 3
2 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái Bộ 25.00 19,000,000 475,000,000
3 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải
Bộ 26.00 19,000,000 494,000,000
Trồng cỏ, cây xanh
1 Kênh ngang số 3 Bộ 41.00 19,000,000 779,000,000
2 Kè phân đoạn 1 (km1+300-Km2+50) Trái
3 Kè phân đoạn 2 (km1+300-Km2+600) Phải Bộ 2,953.68 80,000 236,294,400
242,867,200

Bộ 3,035.84 80,000 392,755,200

Bộ 4,909.44 80,000

Tổng cộng 53,226,165,161

Ghi chú: Khối lượng được bóc tách từ thiết kế, đơn giá theo báo giá thị trường tại thời điểm lập.

BẢNG TÍNH GIÁ TRỊ VẬT TƯ LUÂN CHUYỂN

DỰ ÁN CẢI THIỆN MƠI TRƯỜNG NƯỚC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, LƯU VỰC KÊNH TÀU HŨ - BẾN NGHÉ - ĐÔI - TẺ,
GIAI ĐOẠN II

Cải tạo kênh Tàu Hủ - kênh Ngang số3

Đơn

STT Tên và quy cách vật tư Đơn Khối TL đơn Tổng giá khấu Số Thành Ghi chú
vị lượng vị (kg/m) KL (Kg) hao/thuê tháng tiền
đã bao sử dụng

gồm VAT

1 Cừ larsen m 7,200.00 76.10 547,920.00 500 20.0 5,479,200,000
Cừ larsen B400 - 12m
m 192.00 32.10 6,163.20 600 20.0 73,958,400 Tính cho
2 Thép hình 240md thi
Thép hình I22 công (600
Thép hình I300 giằng dọc
Tổng cộng cây cừ)


m 240.00 45.80 10,992.00 600 20.0 131,904,000

5,685,062,400

Ghi chú: Khối lượng, thời gian sử dụng được bóc tách từ biện pháp thi cơng , đơn giá theo đơn giá khấu hao/thuê ngoài tại thời điểm lập.

BẢNG TÍNH GIÁ TRỊ MÁY THI CƠNG

DỰ ÁN CẢI THIỆN MƠI TRƯỜNG NƯỚC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, LƯU VỰC
KÊNH TÀU HŨ - BẾN NGHÉ - ĐÔI - TẺ, GIAI ĐOẠN II

Cải tạo kênh Tàu Hủ - kênh Ngang số3

STT Loại máy Số Đơn giá khấu Số Thành tiền Ghi chú
lượng hao/thuê/ tháng sử
(cái)
tháng đã bao dụng
gồm VAT

I Mũi thi công 1 1 70,000,000 8 560,000,000
1 Cẩu KH125 phục vụ 400,000,000
2 Máy đào 1 50,000,000 8
3 Xà lan 1000 tấn 280,000,000
4 Máy ủi 1 120,000,000 280,000,000
5 Lu bánh hơi 25T
II Mũi thi công 2 1 35,000,000 8 1,400,000,000
1 Cẩu KH125 phục vụ 1,000,000,000
2 Máy đào 1 35,000,000 8 2,400,000,000
3 Xà lan 1000 tấn

4 Máy ủi 1 70,000,000 20 700,000,000
5 Lu bánh hơi 25T 700,000,000
III Chi phí vận hành 1 50,000,000 20
120,000,000
Mũi thi công số 1 1 120,000,000 20
1 Cẩu KH125 80,000,000
2 Xà lan 1000 tấn 1 35,000,000 20 80,000,000
3 Máy đào 80,000,000
4 Máy ủi 1 35,000,000 20 80,000,000
5 Lu bánh hơi 25T
6 Bơm nước - 1 cái bơm 37kw 1 15,000,000 8 300,000,000
400,000,000
Mũi thi công số 2 1 20,000,000 200,000,000
1 Cẩu KH125 200,000,000
2 Xà lan 1000 tấn 1 10,000,000 8 200,000,000
3 Máy đào 200,000,000
4 Máy ủi 1 10,000,000 8
5 Lu bánh hơi 25T
6 Bơm nước - 1 cái bơm 37kw 1 10,000,000 8

1 10,000,000 8

1 15,000,000 20

1 20,000,000 20

1 10,000,000 20

1 10,000,000 20


1 10,000,000 20

1 10,000,000 20

Tổng cộng 9,660,000,000

Ghi chú: Số lượng, thời gian được bóc tách từ biện pháp thi công, đơn giá theo báo giá khấu hao/thuê ngoài tại thời điểm lập

BẢNG TÍNH GIÁ TRỊ THẦU PHỤ THI CƠNG

DỰ ÁN CẢI THIỆN MƠI TRƯỜNG NƯỚC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, LƯU VỰC KÊNH
TÀU HŨ - BẾN NGHÉ - ĐÔI - TẺ, GIAI ĐOẠN II
Cải tạo kênh Tàu Hủ - kênh Ngang số3

TT Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

I CỪ THÉP THI CÔNG m 69,300.00 45,000 3,118,500,000
Đóng nhổ cừ larsen IV Tấn 565.08 360,000 203,427,072
Vận chuyển cừ đi và về
m3 44,701.50 30,000 1,341,045,000
II ĐÀO ĐẤT HỐ MÓNG
Vận chuyển đất thải đi đổ m3 1,272.69 750,000 954,515,286

III ĐỔ BÊ TƠNG LĨT m3 10,369.65 750,000 7,777,240,673
Nhân công BT+VK m2 5,520.00 50,000 276,000,000

IV THI CÔNG BÊ TÔNG KÈ m3 2,728.00 250,000 682,000,000
Nhân công BT+CT+VK
Bao tải bão dưỡng bê tông Cái 4.00 50,000,000 200,000,000
50,000,000 200,000,000

V THẢM ĐÁ Cái 4.00 50,000,000 300,000,000
Thi công thả rọ đá
Cái 6.00
VI CẦU THANG
Kênh ngang số 3 m 12.00 10,000,000 120,000,000
10,000,000 780,000,000
Kè phân đoạn 1 (km1+300- m 78.00 10,000,000 120,000,000
Km2+50) Trái
Kè phân đoạn 2 (km1+300- m 12.00
Km2+600) Phải
VII CỐNG THOÁT NƯỚC Kg 116,025.00 2,000 232,050,000
Kênh ngang số 3
Kè phân đoạn 1 (km1+300- m2 11,833.55 50,000 591,677,291
Km2+50) Trái 500,000 222,338,784
Kè phân đoạn 2 (km1+300- m3 444.68
Km2+600) Phải
VIII LAN CAN MẠ KẼM
Lắp đặt lan can
IX VỈA HÈ
Lát vỉa hè
Đổ bê tơng bóa vỉa

Cộng 17,118,794,106

Ghi chú: Khối lượng được bóc tách từ thiết kế, đơn giá theo báo giá thị trường tại thời điểm lập.


×