HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LƠGARÍT
Câu 1. Tập xác định của hàm số y log3 x là
A. 3; . B. ; . C. 0; . D. 0; .
D. 0; .
Câu 2. Tập xác định của hàm số y log3 x 1 là D. D 0;1 .
D. D \1 .
A. 1; . B. 1; . C. 1; .
D. 0;3 .
Câu 3. Tập xác định của hàm số y log2 3 2x x2 là.
1 x
A. D 1;1 . B. D 1;3 . C. D 3;1 . D. y .
Câu 4. Tìm tập xác định D của hàm số y ln x2 2x 1
A. D . B. D 1; . C. D . D. y e 2x .
Câu 5. Tập xác định của hàm số y log2021 x2 3x là: 2 x
D. y .
A. ;03; . B. ;0 3; . C. 0;3 .
3
Câu 6. Hàm số nào đồng biến trên ? D. 3 .
1 x B. y 0,3x . C. y ex . D. loga b .
A. y . D. y 2x1 log 2 .
2
Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?
x B. y ex . C. y x .
A. y 3 1 .
Câu 8. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
x B. y 0,5x . e x
C. y .
A. y 2 .
Câu 9. Cho a 0 , a 1, giá trị của loga3 a bằng
A. 1 . B. 1 . C. 3 .
3 3
Câu 10. Với a, b là các số thực dương bất kỳ khác 1, khi đó logb a bằng
A. loga b . B. 1 C. log a log b .
loga b
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số y 2x1
A. y x 1 2x ln 2 . B. y 2x1 ln 2 . C. y 2x1 .
ln 2
Câu 12.Đạo hàm của hàm số y 23x là
A. y 3.23x . B. y ln 2.23x . C. y 3ln 2.23x . D. y 3.23x .
ln 2
Câu 13. Đạo hàm của hàm số y log5 x là
A. y ' 1 . B. y ' 1 . C. y ' 1 . D. y ' 1 .
x x ln 5 ln 5 5ln x
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số y 4x2x1
A. y (2x 1)4x2x1 ln 4 . B. y (2x 1)4x2 x1 .
ln 4
C. y (2x 1)4x2 x1 .
Câu 15: Hàm số y 22x2 x có đạo hàm là: D. y 4x2 x1 ln 4 .
A. 4x 1.22x2 x ln 2 B. 22x2x ln 2 C. 2x2 x.22x2x ln 2 D. 4x 1.22x2x ln(2x2 x)
Câu 16: Với điều kiện của của a để y 2a 1x là hàm số mũ
1 1 C. a 1 D. a 0
B. a ;
A. a ;1 1;
2
2
x5
Câu 17: Đạo hàm của hàm số y x là
3
A. y ' x 1 x 5 ln 3 B. y ' x 1 x 5 ln 3 C. y ' x 1 x 5 ln 3 D. y ' x 1 x 5 ln 3
3 3 3 3
Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số y log2 2x 1 .
A. y 1 . B. y 2 . C. y 1 . D. y 2 .
2x+1 2x+1
2x +1ln 2 2x +1ln 2
Câu 19. Cho hàm số y = esin x . Biểu thức rút gọn của K = y’cosx - ysinx - y” là:
A. 0 B. 1 C. cosx.esinx D. 2esinx
Câu 20: Tính đạo hàm của hàm số y ex 2
sin x
A. y ' ex sin x cos x cos x B. y ' ex sin x cos x 2cos x
sin x 2 2sin x
C. y ' ex sin x cos x 2cos x D. y ' ex sin x cos x 2cos x
sin x 2 2sin x
Câu 21: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức P logx1 3x x2 có nghĩa là:
A. 0;3 B. 0;3 \ 1 C. ;0 D. 0;3 \1
Câu 22: Tính đạo hàm của hàm số y xex ex .
A. 2ex B. 2xex C. x 2 ex D. x 1 ex
Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số y x ln x .
A. y ln x 1. B. y ln x . C. y ln x 1. D. y 1 .
x
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số y x2 2x 23x .
A. y 2x 23x . B. y 2x 23x x2 2x 23x ln 3 .
C. y 2x 23x ln 3 . D. y x2.3x .
Câu 25. Hàm số f x log2 x có đạo hàm là
A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 .
x ln 2 x ln 2 x ln 2 x ln 2
Câu 26. Đạo hàm của hàm số y log3 4x 2017 là
A. y 1 . B. y 4 .
4x 2017ln 3 4x 2017ln 3
C. y ln 3 . D. y 4ln 3 .
4x 2017 4x 2017
Câu 27. Hàm số f (x) e x2 1 có đạo hàm là B. f (x) x .e x2 1 .
A. f (x) x .e x2 1 . x2 1
2 x2 1
C. f (x) 2x .e x2 1 . D. f (x) x .e x2 1.ln 2 .
x2 1 x2 1
Câu 28. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. ln x . B. ex . C. ln x . D. ex .
Câu 29. Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào?
y
3
O1 x
x B. y 3x . 3 1 x
C. y x1 . D. y .
A. y 3 .
3 3
Câu 30. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Hàm số y ax với a 1nghịch biến trên khoảng ; .
B. Hàm số y ax với 0 a 1 đồng biến trên khoảng ; .
C. Hàm số y loga x với a 1 đồng biến trên khoảng 0; .
D. Hàm số y loga x với 0 a 1 nghịch biến trên khoảng ; .
Câu 31. Cho hàm số y log 5 x . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?
A. Hàm số đã cho đồng biến trên tập xác định.
B. Hàm số đã cho có tập xác định là D \ 0 .
C. Đồ thị đã cho có một tiệm cận đứng là trục tung.
D. Đồ thị đã cho khơng có tiệm cận ngang.
Câu 32. Cho hàm số f x ln 4x x2 . Chọn khẳng định đúng.
A. f 3 1,5. B. f 2 0. C. f 5 1, 2. D. f 1 1, 2.
Câu 33: Tính đạo hàm của hàm số y x ln(2x) .
A. y, 2 B. y, 1 ln(2x) C. y, ln(2x) 2 D. y, x 2
x
Câu 34: Tính đạo hàm của hàm số y log3 x2 x 1
A. 2x 1. B. x 22x 1 x 1 . 2x 1 ln 3 D. 2x 1 ln 3.
x2 x 1 ln 3 C. x 2 .
x 1
Câu 35: Tìm đạo hàm của hàm số y 3 ln x ln x .
1 1 B. 3 2 ln x . C. 2 ln x . D. 1.
A. 3 . . x x
x x
Câu 36: Đạo hàm của hàm số y (x3 x) ln(x2 1) có dạng:
A. y ' (3x2 1) ln(x2 1) 2x2 B. y ' (3x2 1) ln(x2 1) 2x2
C. y ' (3x2 1) ln(x2 1) 2x D. y ' (3x2 1) ln(x2 1) 2x
Câu 37: Tính đạo hàm của hàm số y log3 x .
x
A. y ' 1 ln x 1 ln x 1 ln x 1 ln x
x ln 3 B. y ' 2 C. y' 2 D. y ' 2 2
x
x ln 3 x ln 3
Câu 38: Hàm số y ln x2 1 tan 3x có đạo hàm là:
A. 22x 3 tan2 3x 3 B. 22x tan2 3x C. 2x ln x2 1 tan2 3x D. 2x ln x2 1 3tan2 3x
x 1 x 1
Câu 39: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y ln x2 x 2 trên đoạn 1;3
A. max y ln14 B. max y ln12. C. max y ln 4. D. max y ln10.
1;3 1;3 1;3 1;3
Câu 40. Chọn công thức đúng?
A. ln 4x, 1 ; x 0 . B. ln x, 1 ; x 0 .
x x ln a
C. loga x, 1 ; x 0 . D. loga x, x ; x 0 .
x lna
1 x3 2 x2 3x1
Câu 41: Cho hàm số f (x) e3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 và nghịch biến trên khoảng 3;
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 và 3;
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 và đồng biến trên khoảng 3;
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 và 3;
Câu 42: ho hàm số y 52x2 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số có giá trị nh nhất là B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0
C. Hàm số đạt cực đại tại x 0 D. Đạo hàm y ' x.52x2 ln 25
Câu 43: Hàm số nào sau đây có đạo hàm là x 1 ex ?
A. y xex B. y x 2ex C. y x ex D. y x2ex
ex ex
Câu 44: Tìm đạo hàm của hàm số y ex ex
2(e2x e2x ) B. y ' 2 C. y ' 4 D. Đáp án khác
A. y ' ex ex 2 2 2
ex ex ex ex
Câu 45. Giá trị lớn nhất của hàm số f x x2 3x 5.ex trên đoạn 1; 2 bằng
A. 2e . B. 4e2 . C. 3e2 . D. 3e .
Câu 46. Tập giá trị của hàm số y e2x4 là
A. . B. 0; . C. \0 . D. 0; .
Câu 47. Cho hàm số y ln ex m2 . Tìm m để y '(1) 1 .
2
A. m e; e . B. m e . C. m 1 . D. m e .
e
Câu 48. Gọi m, M lần lượt là giá trị nh nhất, lớn nhất của hàm số y x ln x trên đoạn 1 ;e . Giá trị
2
của M m là: A. e ln 2 1 . B. e 1. C. ln 2 1 . D. e 2.
2 2
Câu 49. Giá trị lớn nhất của hàm số y ex x2 x 5 trên 1;3 là
A. 2e2 . B. 3e2 . C. e3 . D. 7e3 .
Câu 50. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số y log(x2 2x m 1) có tập xác định là .
A. m 0 B. m 0 C. m 2 D. m 2
-----------------------HẾT---------------------------