Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

QUẢN LÝ DỰ ÁN PHẦN MỀM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (464.22 KB, 21 trang )

1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
MINISTRY OF EDUCATION AND TRAINING
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
HO CHI MINH CITY OPEN UNIVERSITY

ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC
COURSE SPECIFICATION

I. Thông tin tổng quát - General information
1. Tên môn học tiếng Việt/ Course title in Vietnamese: QUẢN LÝ DỰ ÁN PHẦN
MỀM
Mã môn học/Course code: ITEC4408
2. Tên môn học tiếng Anh/ Course title in English: SOFTWARE MANAGEMENT
3. Phương thức giảng dạy/Mode of delivery:

x Trực tiếp/FTF ☐ Trực tuyến/Online ☐ Kết hợp/Blended

4. Ngôn ngữ giảng dạy/Language(s) for instruction:

x Tiếng Việt/Vietnamese ☐ Tiếng Anh/English ☐ Cả hai/Both

5. Thuộc khối kiến thức/kỹ năng/ Knowledge/Skills:

☐ Giáo dục đại cương/General x Kiến thức chuyên ngành/Major

☐ Kiến thức cơ sở/Foundation ☐ Kiến thức bổ trợ/Additional

☐ Kiến thức ngành/Discipline ☐ Đồ án/Khóa luận tốt


nghiệp/Graduation thesis
6. Số tín chỉ/Credits

Tổng số/Total Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Số giờ tự học/Self-
study

3 2 1 75

7. Phụ trách môn học-Administration of the course

a. Khoa/Ban/Bộ môn/Faculty/Division: Công nghệ Thông tin

b. Giảng viên/Academics: ThS. Dương Hữu Thành

c. Địa chỉ email liên hệ/Email:

d. Phòng làm việc/Room: 604

II. Thông tin về môn học-Course overview

2

1. Mô tả môn học/Course description: Môn học nhằm trang bị các kiến thức cơ bản
về tiến trình, các hoạt động, các phương pháp, công cụ và một số kỹ năng để quản trị một dự
án phần mềm. Thông qua môn học, sinh viên có khả năng tham gia xây dựng một dự án phần
mềm, kiểm sốt dự án và có thể sử dụng một số công cụ phục vụ quản trị dự án.

2. Môn học điều kiện/Requirements:

STT/No. Môn học điều kiện/ Requirements Mã môn học/Code

1. Môn tiên quyết/Pre-requisites
2. Khơng có ITEC4409
Môn học trước/Preceding courses ITEC3401
3. Công nghệ phần mềm
Phân tích thiết kế hệ thống
Môn học song hành/Co-courses
Khơng có

3. Mục tiêu mơn học/Course objectives

Mục tiêu Mô tả - Description CĐR CTĐT phân bổ
môn học/ cho môn học - PLOs
Course - Hiểu biết về các giai đọan của dự án phần
objectives mềm. PLO4.7
- Biết cách lên kế hoạch, liệt kê công việc dự
CO1 án. PLO6.7
- Biết cách ước lượng thời gian, lập lịch biểu, PLO7.2
CO2 điều phối nhân lực và kiểm soát chung dự án. PLO13.1
- Hiểu các phương pháp quản lý rủi ro dự án.
- Có khả năng phân tích, đánh giá, lên kế hoạch
dự án.
- Có kỹ năng quản lý kế hoạch dự án.
- Sử dụng được một số công cụ quản lý dự án
như MS Project, Trello.com, Redmind, Jira.

CO3 - Có tinh thần làm việc nghiêm túc, trung thực.
- Có khả năng giải quyết vấn đề độc lập.

4. Chuẩn đầu ra (CĐR) môn học – Course learning outcomes (CLOs)
Học xong môn học này, sinh viên có khả năng


3

Mục tiêu môn CĐR môn Mô tả CĐR -Description
học/Course học
objectives Trình bày được các khái niệm cơ bản về công nghệ phần
(CLO) mềm
CO1 Trình bày được các giai đoạn dự án phần mềm
CLO1.1 Lên kế hoạch dự án
CO2 Ước lượng thời gian, lập lịch, điều phối nhân lực
CO3 CLO1.2 Quản lý rủi ro dự án.
CLO1.3 Phân tích, đánh giá, lên kế hoạch dự án.
CLO1.4 Quản lý kế hoạch dự án.
CLO2.1 Sử dụng các công cụ quản lý dự án.
CLO2.2 Nâng cao tính nghiêm túc, trung thực
CLO2.3
CLO3.1
CLO3.2

Ma trận tích hợp giữa chuẩn đầu ra của môn học và chuẩn đầu ra của chương trình
đào tạo (Chỉ đánh số từ mức 3 (đáp ứng trung bình) trở lên)

CLOs PLO4.7 PLO6.7 PLO7.2 PLO13.1

1.1 5 4

1.2 5 4

1.3 5 4


1.4 5 4

2.1 4 5

2.2 4 5

2.3 4 5

3.1 5

3.2 5

1: Không đáp ứng 4: Đáp ứng nhiều
2: Ít đáp ứng 5: Đáp ứng rất nhiều
3: Đáp ứng trung bình

5. Học liệu – Textbooks and materials
a. Giáo trình-Textbooks
[1] Roger S. Pressman, Bruce Maxim. Software Engineering: A practitioner's Approach.
McGraw-Hill Education. 2015. [47957]

b. Tài liệu tham khảo (liệt kê tối đa 3 tài liệu tham khảo)/Other materials

[2] Benjamin Sweeney. Agile Project Management QuickStart Guide: A Simplified Beginners
Guide to Agile Project Management. ClydeBank. 2016. [48838]

4

[3] Kenneth S. Rubin. Essential Scrum: A Practical Guide to the Most Popular Agile Process,
Addison-Wesley. 2013. [48996]


c. Phần mềm/Software
[1] MS Project
[2] Trello.com

6. Đánh giá môn học/Student assessment

Thành phần đánh Bài đánh giá Thời điểm CĐR môn Tỷ lệ %
học/CLOs Weight %
giá/Type of Assessment Assemment
(4) 10%
assessment methods time CLO1.1, CLO1.2, 30%
CLO1.3, CLO1.4
(1) (2) (3) 30%
CLO1.1, CLO1.2, 60%
A1. Đánh giá quá A.1.1. Chuyên CLO1.3, CLO2.1,
CLO2.2, CLO2.3, 60%
trình/Formative cần CLO2.4, CLO2.5 100%

assessment Tổng cộng CLO1.1, CLO1.2,
CLO1.3, CLO2.1,
A2.1. Tiểu luận CLO2.2, CLO2.3,
CLO2.4, CLO2.5
A2. Đánh giá giữa CLO3.1, CLO3.2

kỳ/ Mid-term

assessment

Tổng cộng: 01


A3.1. Bài tập lớn

A3. Đánh giá cuối
kỳ /End-of-course
assessment

Tổng cộng/Total Tổng cộng

a) Hình thức – Nội dung – Thời lượng của các bài đánh giá/Assessment format, content

and time:

Phương pháp đánh giá A1.1. Chuyên cần

- Hình thức: điểm danh các buổi học, ghi nhận phát biểu và làm bài tập trên lớp của
sinh viên.

Phương pháp đánh giá A2.1.

- Hình thức: các nhóm sẽ tìm hiểu chủ đề do giảng viên yêu cầu và thuyết trình trước
lớp để chấm điểm trực tiếp.

- Nội dung: các chủ đề liên quan đến một nhành nào đó của quản lý dự án.

Phương pháp đánh giá A3.1. Bài tập lớn

5

- Hình thức: sinh viên đăng ký nhóm 2 bạn và giảng viên giao chủ đề bài tập lớn, thực

hiện xuyên suốt trong q trình học và có thể trao đổi giảng viên trong quá trình thực
hiện. Giảng viên sắp lịch chấm vấn đáp trực tiếp các nhóm.

- Nội dung: áp dụng các kiến thức phân tích, thiết kế và cài đặt hệ thống theo yêu cầu
giảng viên.

- Đánh giá dựa trên rubrics.

b) Rubrics (bảng tiêu chí đánh giá)

Rubric cuối kỳ (60%)

Tiêu chí CLO Trọng Giỏi Khá Trung bình Yếu
< 1.5 điểm
đánh giá số 2.5 – 3.5 điểm 1.5 – 2.5 điểm Xây dựng
Phát triển phân Phát triển các được giao
Lập trình 2.1 40% 3.5 – 4.0 điểm hệ admin quản chức năng diện hệ thống
lý các lớp đăng
phát triển 2.2 Phát triển các models và thiết nhập/đăng ký, < 1.5 điểm
kế trang thống tra cứu, xem Báo cáo vài
các chức 2.3 chức năng kê, báo cáo. thông tin đối đề mục sơ
tượng trên hệ sài.
năng yêu 3.1 quan trọng 2.5 – 3.5 điểm thống.
Báo cáo trình 1.5 – 2.5 điểm
cầu 3.2 như: giỏ hàng, bài chi tiết Báo cáo các
phân tích, thiết chức năng đầy
thanh toán trực kế, thể hiện sử đủ nhưng thiếu
dụng các công trình baỳ chi
tuyến, sử dụng cụ, quy trình tiết các phân
áp dụng quản tích, thiết kế.

một số dịch vụ lý dự án.

email, sms…

Báo cáo 1.1 40% 3.5 – 4.0 điểm

cho đề tài 1.2 Báo cáo cấu
trúc rõ ràng,
bài tập 1.3 mạch lạc, đâỳ
lớn được 1.4 đủ các mục
phân

công theo yêu cầu,

trình bày chi

tiết các phần

phân tích, thiết

kế, thể hiện rõ

ràng sử dụng

các công cụ,

quy trình áp

6


dụng quản lý

dự án

Trả lời 20% 2.0 điểm 1.25 – 1.75 0.75 – 1.25 <0.75 điểm
vấn đáp
Trả lời đúng điểm điểm Trả lời vài

đủ, phong thái Trả lời đúng và Trả lời được câu hỏi cơ

tự tin, nói rõ tương đối đủ các câu hỏi cần bản

ràng, mạch lạc. các câu hỏi. thiết, nhưng

chưa đủ.

Rubric giữa kỳ (30%)

Tiêu chí CLO Trọng Giỏi Khá Trung bình Yếu
đánh giá số
5.0 – 6.0 điểm 3.5 – 5.0 điểm 2.0 – 3.5 điểm < 2.0 điểm
Viết báo 1.1 60% Báo cáo đầy Báo cáo đầy Báo cáo trình Báo cáo sơ
đủ, bố cục rõ đủ, bố cục rõ bày tương đối sài, cách
cáo tiểu 1.2 ràng, nhất ràng, mạch lạc. đầy đủ, cách trình bày
quán, cách viết thiếu nhất thiếu nhất
luận tìm 1.3 trình bày logic, 2.5 – 3.5 điểm quán. quán.
chặt chẽ. Trình bày rõ
hiểu. 1.4 3.5 – 4.0 điểm ràng, slide báo 1.5 – 2.5 điểm < 1.5 điểm
Trình bày rõ cáo logic, sinh Trình bày đủ Trình bày sơ
Trình bày 1.1 40% ràng, slide báo động và trả lời các phần, slide sài.

cáo logic, sinh vài câu hỏi báo cáo đầy
báo cáo 3.1 động và trả lời phản biện, đủ, phân công
các câu hỏi phân công đều thành viên
tiểu luận 3.2 phản biện, các thành viên. không đều.
phân công đều
trước lớp. các thành viên.

Rubrics q trình (10%)

Tiêu chí CLO Trọng Giỏi Khá Trung bình Yếu

đánh giá số

7

1.1 0.75 – 1.0 0.5 – 0.75 0.25 – 0.5 < 0.25 điểm

Tham gia 1.2 điểm điểm điểm Vắng ít nhất

đều các 1.3 10% Tham gia đầy Vắng 2 buổi có Vắng 1 buổi có một buổi

buổi học 3.1 đủ các buổi xin phép và lý xin phép không xin

3.2 học do chính đáng phép

4.0 – 5.0 điểm 3.0 – 4.0 điểm 1.5 – 3.0 điểm < 1.5 điểm

1.1 Năng nỗ phát Phát biểu Phát biểu Ít phát biểu
1.2
Phát biểu biểu và góp ý thường xuyên thường xuyên hoặc phát

1.3
trên lớp 50% xây dựng bài và trên 70% và trên 50% biểu dưới
3.1
3.2 trên lớp phát biểu phù phát biểu phù 50% phù

hợp. hợp. hợp.

1.1 3.0 – 4.0 điểm 2.0 – 3.0 điểm 1.0 – 2.0 điểm < 1.0 điểm

Tham gia 1.2 Thường xuyên Tham gia thảo Đặt vài câu hỏi Ít tham gia

thảo luận 1.3 đặt câu hỏi về luận trên lớp thắc mắc bài trao đổi trên
40% học LMS.
LMS 3.1
môn học và

3.2 tham gia thảo

luận

8

7. Kế hoạch giảng dạy /Teaching schedule:

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu
chính và tài
Tuần/buổ Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh liệu tham
i học study giá
Week Nội dung CĐR Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice khảo
Content môn học Student Textbooks

Section CLOs Hoạt Số assessment
(1) Hoạt Hoạt and
động giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ động Số giờ động Số giờ (9) materials
Tuần 1 Activity Periods Activity Periods Activity Periods Activity Periods
/LT 1 Activit Peri A3.1 (10)
(7) (8)
y ods [1][2]

(2) (3) (4) (5) (6)
Chương 1. Tổng quan Chương
về quản lý dự án phần 1. Tổng Xem Giảng
mềm quan về
1.1. Dự án phần mềm. quản lý bài viên:
1.2. Các đặc trưng của dự án
dự án phần mềm. phần giảng, + Giới
1.3. Quản lý dự án mềm
phần mềm. 1.1. Dự đúc thiệu đề
1.4. Nguyên nhân thất án phần
bại của dự án phần mềm. kết cương
mềm. 1.2. Các
đặc trưng các chi tiết.
Chương 2. Xác định dự của dự án
án phần mềm phần kiến + Thuyết
2.1. Xác định mục đích mềm.
và mục tiêu dự án. 1.3. thức giảng
2.2. Làm tài liệu phác Quản lý
thảo. dự án trọng + Đặt
phần
2.2.1. Thành phần chủ mềm. tâm, câu hỏi,
yếu của tài liệu phác 1.4.

thảo. Nguyên tìm 5 bài tập. 2
nhân thất
2.2.2. Các bước tiến bại của hiểu + Nhấn
hành. dự án
các mạnh
2.2.3. Những điểm
cần tránh. kiến những

thức điểm

liên chính.

quan. + Nêu

+Trên các yêu

hệ cầu cho

thống buổi học

LMS: sau.

9

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu
chính và tài
Tuần/buổ Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh liệu tham
i học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice giá
Week Nội dung CĐR Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice khảo
Content môn học Student Textbooks

Section CLOs Hoạt Số assessment
Hoạt Hoạt and
(3) động giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ động Số giờ động Số giờ (9) materials
phần Activity Periods Activity Periods Activity Periods Activity Periods
mềm. Activit Peri (10)
(7) (8)
Chương y ods
2. Xác
(1) (2) định dự (4) (5) (6)
án phần
2.3. Vai trò và trách mềm trả lời
2.1. Xác
nhiệm của các bên định mục các Sinh
đích và viên:
trong dự án. mục tiêu câu + Học ở
dự án. lớp:
2.2. Làm hỏi nghe
tài liệu giảng,
phác trắc trả lời
thảo. các câu
nghiệ hỏi, giải
2.2.1. các bài
Thành m lý tập đặt
phần chủ ra, ghi
yếu của thuyết chú.
tài liệu
phác , tham
thảo.
gia
2.2.2.

Các bước
tiến
hành.

2.2.3.
Những
điểm cần
tránh.

10

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu
chính và tài
Tuần/buổ Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh liệu tham
i học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice giá
Week Nội dung CĐR Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice khảo
Content môn học Student Textbooks
Section CLOs Hoạt Số Hoạt Hoạt assessment
(1) (2) động động and
(3) động giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ Activity Số giờ Activity Số giờ (9) materials
Tuần 2 Chương 3. Liệt kê công 2.3. Vai Activity Periods Activity Periods Periods Periods
/LT 2 việc dự án phần mềm trò và Activit Peri (7) (8) A2.1 (10)
3.1 Bảng công việc trách A3.1
(WBS). nhiệm y ods [1][2][3]
3.1.1 Các tính chất của của các
WBS. bên trong (4) (5) (6)
3.1.2 Cấu trúc WBS. dự án.
3.1.3 Cách trình bày Chương Xem Giảng
WBS. 3. Liệt kê bài viên:
3.1.4 Thông tin xây công việc giảng, + Giới

dựng WBS. dự án đúc thiệu đề
phần kết cương
mềm các chi tiết. Xác định 9
3.1 Bảng kiến + Thuyết dự án
công việc thức giảng
(WBS). trọng + Đặt
3.1.1 Các tâm, 10 câu hỏi, 4
tính chất tìm bài tập.
của hiểu + Nhấn
WBS. các mạnh
3.1.2 Cấu kiến những
trúc thức điểm
WBS. liên chính.
3.1.3 quan. + Nêu
Cách +Trên các yêu
trình bày hệ cầu cho
WBS. thống
3.1.4
Thông
tin xây

11

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu
chính và tài
Tuần/buổ Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh liệu tham
i học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice giá
Week Nội dung CĐR Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice khảo
Content môn học Student Textbooks
Section CLOs Hoạt Số Hoạt Hoạt assessment

(2) động động and
(1) (3) động giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ Activity Số giờ Activity Số giờ (9) materials
dựng Activity Periods Activity Periods Periods Periods
WBS. Activit Peri (7) (8) (10)

y ods

(4) (5) (6)

LMS: buổi học

trả lời sau.

các

câu Sinh
viên:
hỏi + Học ở
lớp:
trắc nghe
giảng,
nghiệ trả lời
các câu
m lý hỏi, giải
các bài
thuyết tập đặt
ra, ghi
, tham chú.

gia


Tuần 3 Chương 4. Ước lượng Chương Xem Giảng Xác định A2.1 [1][2][3]
/LT 3 thời gian cho dự án 4. Ước bài viên: các công 5 A3.1
phần mềm lượng giảng, + Giới việc dự án
4.1.1 Các tính chất của thời gian đúc thiệu đề 4
ước lượng. cho dự cương
chi tiết.
4.1.2 Các trở ngại khi án phần kết 10 + Thuyết
giảng
ước lượng. mềm các
4.1.3 Các lưu ý khi ước 4.1.1 Các kiến
lượng. tính chất thức
4.1.4 Các kỹ thuật ước của ước trọng
lượng. lượng.

12

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu
chính và tài
Tuần/buổ Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh liệu tham
i học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice giá
Week Nội dung CĐR Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice khảo
Content môn học Student Textbooks
Section CLOs Hoạt Số assessment
Hoạt Hoạt and
(3) động giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ động Số giờ động Số giờ (9) materials
4.1.2 Các Activity Periods Activity Periods Activity Periods Activity Periods
trở ngại Activit Peri (10)
khi ước (7) (8)
lượng. y ods

4.1.3 Các
(1) (2) lưu ý khi (4) (5) (6)
ước
4.1.5 Các bước làm lượng. tâm, + Đặt
4.1.4 Các
ước lượng. kỹ thuật tìm câu hỏi,
ước
lượng. hiểu bài tập.
4.1.5 Các
bước làm các + Nhấn
ước
lượng. kiến mạnh

thức những

liên điểm

quan. chính.

+Trên + Nêu

hệ các yêu

thống cầu cho

LMS: buổi học

trả lời sau.

các


câu Sinh
viên:
hỏi + Học ở
lớp:
trắc nghe
giảng,
nghiệ trả lời
các câu
m lý hỏi, giải
các bài
thuyết tập đặt

, tham

gia

13

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu
chính và tài
Tuần/buổ Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh liệu tham
i học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice giá
Week Nội dung CĐR Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice khảo
Content môn học Student Textbooks
Section CLOs Hoạt Số Hoạt Hoạt assessment
(2) động động and
(1) (3) động giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ Activity Số giờ Activity Số giờ (9) materials
Activity Periods Activity Periods Periods Periods
Activit Peri (7) (8) (10)


y ods

(4) (5) (6)

ra, ghi

chú.

Chương 5. Lập lịch Chương Xem Giảng
biểu cho dự án phần 5. Lập bài viên:
mềm lịch biểu giảng, + Giới
5.1 Lập lịch biểu. cho dự đúc thiệu đề
5.1.1 Mục đích của lịch án phần kết cương
biểu. mềm chi tiết.
+ Thuyết
5.1.2 Phương pháp lập 5.1 Lập các giảng
lịch biểu. lịch biểu. kiến + Đặt
5.1.3 Đường găng. 5.1.1 thức câu hỏi,
5.1.4 Sơ đồ Gantt. Mục đích trọng bài tập. 6
của lịch tâm, + Nhấn
biểu. mạnh
những
5.1.2 tìm điểm Ước lượng A2.1
chính. thời gian 6
Tuần 4 Phương hiểu 15 + Nêu và nhân sự A3.1 [1][2][3]
/LT 4 lịch biểu. pháp lập các các yêu dự án
cầu cho
5.1.3 kiến buổi học
sau.

Đường thức

găng. liên
5.1.4 Sơ quan.
đồ Gantt. +Trên

hệ

thống

LMS:

trả lời

các

14

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu
chính và tài
Tuần/buổ Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh liệu tham
i học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice giá
Week Nội dung CĐR Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice khảo
Content môn học Student Textbooks
Section CLOs Hoạt Số Hoạt Hoạt assessment
(2) động động and
(1) (3) động giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ Activity Số giờ Activity Số giờ (9) materials
Activity Periods Activity Periods Periods Periods
Activit Peri (7) (8) (10)


y ods

(4) (5) (6)

câu Sinh

hỏi viên:

trắc + Học ở

nghiệ lớp:

m lý nghe

thuyết giảng,

, tham trả lời

gia các câu

hỏi, giải

các bài

tập đặt

ra, ghi

chú.


Chương 6. Quản lý Chương Xem Giảng
nhân lực dự án 6. Quản bài viên:
6.1 Quản lý rủi ro. lý nhân giảng, + Giới
6.2.1 Quy tắc điều phối lực dự án thiệu đề
cương
nhân lực. 6.1 Quản đúc chi tiết. 4
+ Thuyết
6.2.2 Biểu đồ phụ tải. lý rủi ro. kết giảng
6.2.3 Phương pháp điều 6.2.1 các + Đặt Lập lịch
Tuần 5 phối nhân lực. Quy tắc 15 câu hỏi, bằng MS 5 A2.1 [1][2][3]
/LT 5 điều phối kiến bài tập. Project. A3.1

nhân lực. thức

6.2.2 trọng

Biểu đồ tâm,
phụ tải. tìm

6.2.3

Phương hiểu

15

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu
chính và tài
Tuần/buổ Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh liệu tham
i học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice giá
Week Nội dung CĐR Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice khảo

Content môn học Student Textbooks
Section CLOs Hoạt Số Hoạt Hoạt assessment
(2) động động and
(1) (3) động giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ Activity Số giờ Activity Số giờ (9) materials
pháp Activity Periods Activity Periods Periods Periods
điều phối Activit Peri (7) (8) (10)
nhân lực.
y ods

(4) (5) (6)

các + Nhấn

kiến mạnh

thức những

liên điểm

quan. chính.

+Trên + Nêu

hệ các yêu

thống cầu cho

LMS: buổi học

trả lời sau.


các

câu Sinh
viên:
hỏi + Học ở
lớp:
trắc nghe
giảng,
nghiệ trả lời
các câu
m lý hỏi, giải
các bài
thuyết tập đặt
ra, ghi
, tham chú.

gia

16

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu
chính và tài
Tuần/buổ Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh liệu tham
i học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice giá
Week Nội dung CĐR Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice khảo
Content môn học Student Textbooks
Section CLOs Hoạt Số assessment
Hoạt Hoạt and
(3) động giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ động Số giờ động Số giờ (9) materials

Chương Activity Periods Activity Periods Activity Periods Activity Periods
7. Quản Activit Peri A2.1 (10)
lý rủi ro (7) (8) A3.1
phần y ods [1][2][3]
mềm
(1) (2) 7.1 (4) (5) (6)
Chương 7. Quản lý rủi Quảnlý Sử dụng
Tuần 6 ro phần mềm rủiro. Xem Giảng công cụ
/LT 6 7.1 Quảnlý rủiro. 7.1.1 Lý viên: quản lý dự
7.1.1 Lý do quản lý rủi do quản bài + Giới án
ro. lý rủi ro. thiệu đề
7.1.2 Vai trò của quản 7.1.2 Vai giảng, cương 5
lý rủi ro. trò của chi tiết.
7.1.3 Các bước quản lý quản lý đúc + Thuyết
rủi ro. rủi ro. giảng
7.1.4 Dự đoán rủi ro. 7.1.3 Các kết + Đặt
7.1.5 Các tình huống bước câu hỏi,
rủi ro. quản lý các bài tập.
7.1.6 Lưu ý trong quản rủi ro. + Nhấn
lý rủi ro. 7.1.4 Dự kiến mạnh 4
đoán rủi những
ro. thức điểm
7.1.5 Các chính.
tình trọng + Nêu
huống rủi các yêu
ro. tâm, cầu cho
7.1.6 buổi học
Lưu ý tìm sau.
trong
quản lý hiểu

rủi ro.
các 10
kiến

thức

liên

quan.

+Trên

hệ

thống

LMS:

trả lời

các Sinh
viên:
câu + Học ở
lớp:
hỏi

trắc

17


Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu
chính và tài
Tuần/buổ Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh liệu tham
i học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice giá
Week Nội dung CĐR Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice khảo
Content môn học Student Textbooks
Section CLOs Hoạt Số Hoạt Hoạt assessment
(2) động động and
(1) (3) động giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ Activity Số giờ Activity Số giờ (9) materials
Activity Periods Activity Periods Periods Periods
Activit Peri (7) (8) (10)

y ods

(4) (5) (6)

nghiệ nghe

m lý giảng,

thuyết trả lời

, tham các câu

gia hỏi, giải

các bài

tập đặt


ra, ghi

chú.

Chương 8. Kiểm soát Chương Giảng
viên:
dự án 8. Kiểm Xem + Giới
8.1 Kiểm soát dự án. soát dự bài thiệu đề
8.1.2 Thu thập và đánh án giảng, cương
giá hiện trạng. 8.1 Kiểm đúc chi tiết.
8.1.2 Họp. soát dự + Thuyết
giảng 6
8.1.3 Các hoạt động án. kết + Đặt
câu hỏi,
điều chỉnh. 8.1.2 Thu các bài tập.
+ Nhấn
Tuần 7 8.1.4 Kiểm soát thay thập và kiến mạnh Sử dụng
/LT 7 đổi. đánh giá 8.1.5 Lập kế hoạch lại. hiện thức 10 những công cụ 5 A2.1 [1]
trọng điểm quản lý dự A3.1
chính. án (tt)
8.1.6 Kết thúc dự án. trạng.

8.2 Kỹ năng mềm trong 8.1.2 tâm,

quản lý dự án. Họp. tìm
8.2.1 Giao tiếp. 8.1.3 Các hiểu
8.2.2 Tổ chức. hoạt các
8.2.3 Xử lý tình huống. động kiến
8.2.4 Những yếu tố điều


thúc đẩy tinh thần làm chỉnh. thức

việc.

18

Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu
chính và tài
Tuần/buổ Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) Bài đánh liệu tham
i học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice giá
Week Nội dung CĐR Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice khảo
Content môn học Student Textbooks
Section CLOs Hoạt Số Hoạt Hoạt assessment
(2) động động and
(1) (3) động giờ Hoạt động Số giờ Hoạt động Số giờ Activity Số giờ Activity Số giờ (9) materials
8.1.4 Activity Periods Activity Periods Periods Periods
Kiểm Activit Peri (7) (8) (10)
soát thay
đổi. y ods
8.1.5 Lập
kế hoạch (4) (5) (6)
lại.
8.1.6 Kết liên + Nêu
thúc dự
án. quan. các yêu
8.2 Kỹ
năng +Trên cầu cho
mềm
trong hệ buổi học
quản lý

dự án. thống sau.
8.2.1
Giao LMS:
tiếp.
8.2.2 Tổ trả lời Sinh
chức. viên:
8.2.3 Xử các + Học ở
lý tình lớp:
huống. câu nghe
8.2.4 giảng,
Những hỏi trả lời
yếu tố các câu
thúc đẩy trắc hỏi, giải
tinh thần các bài
làm việc. nghiệ tập đặt
ra, ghi
m lý chú.

thuyết

, tham

gia

Tổng cộng/Total X 75 X 30 X 30 X X

19

8. Ma trận tích hợp giữa chuẩn đầu ra của môn học và phương pháp giảng dạy – phương pháp đánh giá


Tuần/buổi Nội dung CĐR môn học Hình thức dạy học Hình thức đánh giá
học Content CLOs Teaching and learning Student assessment
Week
(2) (3) methods (5)
Section A3.1
(4)
(1) GV thuyết giảng, SV thảo A2.1
luận, đặt câu hỏi. A3.1
1 Tổng quan quản lý dự án phần mềm CLO1.1 GV Thuyết giảng, demo
theo chủ đề cho SV A2.1
2 Liệt kê các công việc của dự án phần CLO1.2 SV thực hành theo yêu cầu A3.1
mềm GV
GV Thuyết giảng, demo A2.1
3 Ước lượng thời gian cho dự án phần CLO1.3 theo chủ đề cho SV A3.1
mềm SV thực hành theo yêu cầu
GV
CLO1.2
GV Thuyết giảng, demo
4 Lập lịch biểu cho dự án phần mềm CLO2.1 theo chủ đề cho SV
SV thực hành theo yêu cầu
CLO2.3 GV

CLO1.3 GV Thuyết giảng, demo A2.1
CLO2.1
5 Quản lý nhân lực cho dự án CLO2.3 theo chủ đề cho SV A3.1

SV thực hành theo yêu cầu

GV


20

Tuần/buổi Nội dung CĐR mơn học Hình thức dạy học Hình thức đánh giá
học Content CLOs Teaching and learning Student assessment
Week
(2) (3) methods (5)
Section CLO1.3
CLO1.4 (4)
(1) CLO2.1
CLO2.3
6 Quản lý rủi ro phần mềm CLO1.3
CLO2.1
7 Thu thập và đánh giá hiện trạng CLO2.3


×