Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (960.78 KB, 22 trang )

DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS

(Kèm theo quyết định số: 2120 /QĐ-VPCNCL ngày 29 tháng 11 năm 2023
của giám đốc Văn phịng Cơng nhận Chất lượng)

Tên phịng thí nghiệm: Phịng đo lường và thử nghiệm

Laboratory: Measurement and Testing Division

Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Quảng Ninh

Organization: Quang Ninh Technical Center for Standard, Metrology and Quality Control

Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng, Điện - điện tử

Field of testing: Civil engineering, Electrical - Electronic

Người quản lý: Đào Thị Hương

Laboratory manager:

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Đào Thị Hương Các phép thử nghiệm được công nhận/
2. Bùi Văn Ngọc Accredited tests
3. Vũ Khắc Thành

Số hiệu/ Code: VILAS 185



Hiệu lực công nhận/ từ ngày 29 / 11 /2023 đến ngày 28 / 11 /2026
Period of Validation:
Địa chỉ/Address: Km 5, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh

Địa điểm/Location: Km 5, Nguyen Van Cu road, Hong Ha ward, Ha Long city, Quang Ninh province

Điện thoại/ Tel: Km 5, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
E-mail:
Km 5, Nguyen Van Cu road, Hong Ha ward, Ha Long city, Quang Ninh province

0203.3820612 Fax: 0203.3820426



AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/22

DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 185

Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng

Field of testing: Civil engineering

Tên sản phẩm, Tên phép thử cụ thể Giới hạn định lượng Phương pháp thử
vật liệu được thử The name of specific tests (nếu có)/ Phạm vi đo Test method
TT

Limit of quantitation
Materials or (if any)/range of
product tested measurement

Xác định kích thước và chất lượng bề mặt

1. Determination of dimensions and surface - TCVN 6415-2:2016
TCVN 6415-3:2016
quality - TCVN 6415-4:2016

Xác định độ hút nước Max. 800 kgf TCVN 6415-6:2016
2.
150 rpm TCVN 6415-7:2016
Determination of water absorption (0 ~ 220)˚C
TCVN 6415-8:2016
Xác định độ bền uốn và lực uốn gẫy (0 ~ 220)˚C TCVN 6415-9:2016
Min. 100 rpm TCVN 6415-10:2016
3. Determination of modunlus of rupture Max. 1200 rpm TCVN 6415-11:2016
TCVN 6355-1:2009
and breaking strength (0 ~ 150)˚C TCVN 6355-2:2009
TCVN 6355-3:2009
Xác định độ mài mòn sâu đối với gạch (0 ~ 220)˚C TCVN 6355-4:2009
không phủ men (0 ~ 1100)˚C
4. Max. 100 ˚C
Determination of resistance to deep (5 ~ 36 000) g
abrasion for unglazed tiles ( 0 ~ 1,6) MPa

Gạch gốm ốp lát Xác định độ mài mòn bề mặt đối với Đến/to 1000 mm
gạch phủ men Max. 1000 kN
5. Ceramic floor and Determination of resistance to surface Max. 1000 kN

wall tiles (0 ~ 220) ˚C
abrasion for glazed tiles (5 ~ 36000) g

Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài

6. Determination of linear thermal

expansion

Xác định độ bền sốc nhiệt

7. Determination of resistance to thermal

shock

Xác định hệ số giãn nở ẩm
8.

Determination of moisture expansion

Xác định độ bền rạn men đối với gạch
men
9.
Determination of crazing resistance for
glazed tiles

Xác định kích thước
10. Determination of dimensions

11. Xác định cường độ nén


Gạch xây Determination of compressive strength

Bricks Xác định cường độ uốn
12. Determination of bending strength

Xác định độ hút nước
13. Determination of water absoriton

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/22

DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185

Tên sản phẩm, Tên phép thử cụ thể Giới hạn định lượng Phương pháp thử
vật liệu được thử The name of specific tests (nếu có)/ Phạm vi đo Test method
TT
Limit of quantitation
Materials or (if any)/range of
product tested measurement

Xác định độ hút nước (0 ~ 220) ˚C TCVN 4313: 2023
14. Determination of water absoriton (5 ~ 36000) g TCVN 4313: 2023
(0 ~ 220)˚C TCVN 4313: 2023
Xác định khối lượng một mét vng ngói (5 ~ 36000)g TCVN 4313: 2023
bão hòa nước Max. 1000 kN
15. (0 ~ 220)˚C TCVN 197-1: 2014
Determination of mass in 1m² of water (5 ~ 36000)g và/and
Ngói đất sét nung saturated tiles Max. 1000 kN

Clay roofing tiles (0 ~ 220)˚C TCVN 7937: 2013
Xác định tải trọng uốn gãy (5 ~ 36000)g
16. Determination of flexural strength Max. 1000 kN TCVN 198:2008

Xác định thời gian xuyên nước Max. 1000 kN
17. Determination of water impermeatbility
Max. 1000 kN
Thử kéo:

- Xác định giới hạn chảy

- Xác định độ bền kéo đứt

- Xác định độ giãn dài
18.

Thép cốt bê tông Tensile test

Steel for the - Determination of yeild point

reintorcement - Determination of tensile strength

- Determination of elongation

Thử uốn
19. Bend test

Xác định cường độ chịu nén Max. 2000 kN TCVN 3118: 2022
20. Determination of compressive strength


Bê tông nặng

Heaviweight Xác định cường độ nén bằng súng bật

concrete nầy

21. Determination of the compressive (10 ~ 100) R TCVN 9334: 2012

strength with this trigger gun

Hỗn hợp bê (0 ~ 220) ˚C TCVN 3106: 2022
tông nặng Xác định độ sụt (5 ~ 36000) g
22. Heaviweight Determination of slump
concrete
components

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/22

DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185

Tên sản phẩm, Tên phép thử cụ thể Giới hạn định lượng Phương pháp thử
vật liệu được thử The name of specific tests (nếu có)/ Phạm vi đo Test method
TT
Limit of quantitation
Materials or (if any)/range of
product tested measurement

Xác định khối lượng thể tích xốp và độ (0 ~ 220) ˚C

(5 ~ 36000) g
23. hổng (0 ~ 220) ˚C TCVN 7572-6: 2006
(5 ~ 36000) g TCVN 7572-7: 2006
Determination of bulk density and voids (0 ~ 220) ˚C TCVN 7572-2:2006
(5 ~ 36000) g TCVN 7572-8:2006
Xác định độ ẩm TCVN 7572-9:2006
24. Determination of moiture (5 ~ 36000) g TCVN 7572-13:2006
(0 ~ 150) mm TCVN 7572-10:2006
Xác định thành phần hạt TCVN 12791:2020
(0 ~ 220) ˚C
25. Determination of partical size (5 ~ 36000) g TCVN 6477:2016
Cốt liệu cho bê distribution (0 ~ 12,7) mm
tông và vữa TCVN 6476:1999
Aggregates for Xác định bụi, bùn, sét trong cốt liệu và (0 ~ 220) ˚C
concrete and hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ (5 ~ 36000) g
26.
mortar Determination of content of dust, mud (0 ~ 800) kgf

and clay in aggregate and content of clay (0 ~ 220) ˚C
(5 ~ 36000) g
lumps in fineaggregate
(0 ~ 220) ˚C
Xác định tạp chất hữu cơ (5 ~ 36000)g
27. Determination of organic impunities Max. 1000 kN

Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt

28. Determination of elongation and

flakiness index


Đá gốc Xác định cường độ và hệ số hóa mềm

29. Original stone Determination of streng and softening
coefficient of the original stone

Đất xây dựng Xác định khối lượng thể tích (dung
trọng) theo phương pháp dao đai

30. Soil for Nature weight soil at scene by belt-knife
construction method

31. Xác định kích thước hình học
Determination of geometric dimensions

Gạch bê tông Xác định cường độ nén
32.

Concrete bricks Determination of compressive strength

Xác định độ hút nước
33.

Determination of water absorption

34. Xác định kích thước hình học
Gạch bê tông Determination of geometric dimensions

35. tự chèn Xác định cường độ nén


Self-inserting Determination of compressive strength

concrete bricks Xác định độ hút nước
36.

Determination of water absorption

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/22

DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 185

Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử

Field of testing: Electrical - Electronic

Tên sản phẩm, Tên phép thử cụ thể Giới hạn định lượng Phương pháp thử
vật liệu được thử The name of specific tests (nếu có)/ Phạm vi đo Test method
TT
Limit of quantitation TCVN 6434-1:2018
Materials or (if any)/range of (IEC 60898-1:2015)
product tested measurement TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
Thử độ bền điện áp Đến/to 5 kV AC
1. Voltage durability test Đến/to 6 kV DC TCVN 6188-1:2007
(IEC 60884-1:2002)
Thử khả năng làm việc

2. Ability to work test (0,1~ 6000)A

Thử khả năng cắt quá tải
3. Overload cutting capacity test -

Thử khả năng cắt nhanh -
4. Overload cutting capacity test
Đến/to 150 °C
Áp tô mát Thử khả năng chịu nhiệt, nén viên bi Đến/to 20 N
5. Circuit- breaker Heat resistance, compress the ball test

Thử chịu cháy, cháy sợi dây nóng đỏ
6. Fire resistance test, fire red hot wire Đến/to 960 °C

Thử nghiệm độ tin cậy của vít và các bộ
phận mang dòng và các mối nối
7. Testing the reliability of screws and -
current-carrying parts and connections

Thử khả năng chống gỉ
8. Rust resistance test -

9. Thử bảo vệ chống điện giật Que thử B, 13
Try protect against electric shock test B probe

10. Thử mài mịn chân phích cắm (0 ~ 99999) vòng/
Abrasion tester plugs leg test cycles

Thử độ bền của vật liệu cách điện đối


với nhiệt độ bất thường, lửa cháy và

11. phóng điện bề mặt Đến/to 650V/5A

Thiết bị điện: Ổ Durability of insulating material to Đến/to 75 °C; 95
cắm, phích cắm abnormal heat, fire and flashover test %RH

Power switching Thử độ bền lão hóa, xâm nhập có hại
12. device: sockets, của nước và độ ẩm
plugs Reliability aging, harmful intrusion of

water and moisture test

Kiểm tra dây cáp mềm và nối dây cáp

13. mềm thử uốn dây nguồn (0 ~ 99999) vòng/
Try bending the power cord, pull the cycles

power cord check

Thử khả năng chịu nhiệt, nén viên bi

14. Heat resistant and fire resistant, Đến/to 20 N

embossed marbles test

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/22

DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 185

Tên sản phẩm, Tên phép thử cụ thể Giới hạn định lượng Phương pháp thử
vật liệu được thử The name of specific tests (nếu có)/ Phạm vi đo Test method
TT
Limit of quantitation TCVN 6612:2007
Materials or (if any)/range of (IEC 60228:2004)
product tested measurement
TCVN 6610-3:2000
15. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn - (IEC 60227-3:1997)
TCVN 6610-4:2000
Labeling and instructions check (IEC 60227-4:1992)
TCVN 6610-5:2014
Đo điện trở một chiều của ruột dẫn ở (IEC 60227-5:2011)

20°C/1km 0,001mΩ/
16. Mesurement of DC resistance conductor (0,001 ~ 4.103) mΩ

in 20 °C/1km

Xác định số sợi trong ruột dẫn

17. Determination of number of strands in -

the conductor

18. Xác định đường kính ruột dẫn 0,1 mm/

Determination of conductor diameter (0,1 ~ 150) mm


Xác định đường kính sợi trong ruột dẫn 0,1 mm/
(0,1 ~ 150) mm
19. Determination of fiber diameter in the
0,1 mm/
Cáp cách điện conductor (0,1 ~ 150) mm

bằng polyvinyl (0,1 ~ 5) kV AC
clorua có điện áp Xác định chiều dầy lớp vỏ bọc cách (0,1 ~ 6) kV DC
20. danh định đến và điện
bằng 450/750V Determination of thickness of insulation Đến/to 70 °C

Polyvinyl chloride sheath 0,1 mm/
(0,1 ~ 150) mm
insulated cables of Đo độ bền điện áp tần số công nghiệp
21. rated voltage up to Mesurement of electric strength at

and jncluding power frequency
450/750V

Đo điện trở cách điện ở 70 °C

22. Mesurement of insulation resistance at

70 °C

Đo đường kính ngồi của cáp

23. Mesurement of outer diameter of the

cable


24. Đo chiều dày lớp vỏ bọc 0,1 mm/

Mesurement of coating thickness (0,1 ~ 150) mm

Đo kích thước của áo giáp kim loại 0,1 mm/

25. Mesurement of the size of the metal (0,1 ~ 150) mm
armor

26. Thử lão hóa cho cáp hồn chỉnh Đến/to 75 °C; 95
Aging test for complete cable test %RH

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/22

DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185

Tên sản phẩm, Tên phép thử cụ thể Giới hạn định lượng Phương pháp thử
vật liệu được thử The name of specific tests (nếu có)/ Phạm vi đo Test method
TT
Limit of quantitation
Materials or (if any)/range of
product tested measurement

Thử sốc nhiệt cho vỏ bọc, cách điện 0,1 °C/ TCVN 6614-3-1:2008
(0,1 ~ 250) °C
27. PVC
Thermal shock test for casings, PVC 1 mm/ TCVN 6613-1:2010

(0 ~ 500 mm)
Cáp cách điện Insulated test
bằng polyvinyl 0,01 g/cm2 /
clorua có điện áp Thử cháy (0,01 ~ 3,00) g/cm2 TCVN 6614-3-2:2008
28. danh định đến và Fire test
bằng 450/750V 0,1 °C/ TCVN 6614-1-3:2008
(0,1 ~ 250,0) °C
Polyvinyl chloride
insulated cables of Thử tổn hao khối lượng cách điện, vỏ
29. rated voltage up to bọc

and jncluding Loss of mass insulation, sheath test
450/750V

Thử độ co ngót của cách điện XLPE
30.

Shrinkage of insulation XLPE test

31. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn -

Marking and instructions check

Đo điện trở một chiều của ruột dẫn ở

20°C/1km 0,001mΩ/
32. Mesurement of DC resistance conductor (0,001 ~ 4.103) mΩ

Cáp điện lực cách in 20 °C/1km


điện dạng đùn và
phụ kiện cáp điện Xác định số sợi trong ruột dẫn

33. dùng cho điện áp Determination of number of strands in -

danh định từ 1kV the conductor

(Um=1,2kV) đến

30 kV (Um=36kV) Xác định đường kính ruột dẫn 0,1 mm/ TCVN 5935-1:2013
34. Extruded insulated Determination of conductor diameter (0,1 ~ 150) mm (IEC 60502-1:2009)

power cables and

power cable

accessories for Xác định đường kính sợi trong ruột dẫn 0,1 mm/
(0,1 ~ 150) mm
35. nominal voltages Determination of fiber diameter in the
from 1kV
conductor
(Um=1,2kV) to 30

kV (Um=36kV) Xác định chiều dầy lớp vỏ bọc cách

36. điện 0,1 mm/

Determination of thickness of insulation (0,1 ~ 150) mm

sheath


Đo độ bền điện áp tần số công nghiệp (0,1 ~ 5) kV AC

37. Mesurement of electric strength at (0,1 ~ 6) kV DC
power frequency

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/22

DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185

Tên sản phẩm, Tên phép thử cụ thể Giới hạn định lượng Phương pháp thử
vật liệu được thử The name of specific tests (nếu có)/ Phạm vi đo Test method
TT
Limit of quantitation
Materials or (if any)/range of
product tested measurement

Đo điện trở cách điện ở 70 °C

38. Mesurement of insulation resistance at Đến/to 70 °C

70 °C

Đo đường kính ngồi của cáp 0,1 mm/

39. Mesurement of outer diameter of the (0,1 ~ 150) mm
cable


Đo chiều dày lớp vỏ bọc 0,1 mm/
40. (0,1 ~ 150) mm

Mesurement of coating thickness

Cáp điện lực cách

điện dạng đùn và Đo kích thước của áo giáp kim loại 0,1 mm/
phụ kiện cáp điện (0,1 ~ 150) mm
41. dùng cho điện áp Mesurement of the size of the metal
danh định từ 1kV armor

(Um=1,2kV) đến

30 kV (Um=36kV) Thử lão hóa cho cáp hoàn chỉnh Đến/to 75 °C; 95 TCVN 5935-1:2013
42. Extruded insulated Aging test for complete cable test %RH (IEC 60502-1:2009)

power cables and

power cable Thử sốc nhiệt cho vỏ bọc, cách điện
accessories for
43. nominal voltages PVC 0,1 °C/
Thermal shock test for casings, PVC (0,1 ~ 250) °C
from 1kV

(Um=1,2kV) to 30 Insulated test

kV (Um=36kV)

Thử cháy 1 mm/

44. (0 ~ 500 mm)

Fire test

Thử tổn hao khối lượng cách điện, vỏ 0,01 g/cm2 /

45. bọc (0,01 ~ 3,00) g/cm2

Loss of mass insulation, sheath test

46. Thử độ co ngót của cách điện XLPE 0,1 °C/

Shrinkage of insulation XLPE test (0,1 ~ 250,0) °C

Hệ thống chống

sét và tiếp đất cho

47. thiết bị Đo điện trở nối đất (0,1 ~ 2000) Ω IEEE Std 81-2012

Lightning Earth resistance

protection and

earthiyg system

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/22

DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 185

Tên sản phẩm, Tên phép thử cụ thể Giới hạn định lượng Phương pháp thử
vật liệu được thử The name of specific tests (nếu có)/ Phạm vi đo Test method
TT
Limit of quantitation
Materials or (if any)/range of
product tested measurement

48. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn -

Marking and instructions check

49. Kiểm tra phân loại -

Classification check

Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ

50. phận mang điện Que thử B,13

Protection against accessibility to live B probe, 13

parts check

Đo công suất vào và dòng điện

51. Measurement of input power and Đến/to 5 000 W

current


Thử phát nóng Đến/to 300 °C
52.

Heating test

Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt

độ làm việc Đến/to 75 mA; 5

53. Measurement of leakage current and kVAC

electric strength at operating

temperature

54. Thử khả năng chống ẩm Đến/to 75 °C; 95
%RH
Bàn là điện Moisture resistance test TCVN 5699-1:2010
Đến/to 75 °C; 95 TCVN 5699-2-3:2010
Electric irons %RH
Đo dòng điện rò và độ bền điện

55. Measurement of leakage current and

electric strength

56. Thử hoạt động khơng bình thường -

Abnormal operation test


57. Kiểm tra kết cấu -

Construction check

58. Kiểm tra dây dẫn bên trong -

Internal wiring check

59. Kiểm tra linh kiện -

Components check

Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn

60. mềm bên ngoài -

Terminal for external conductors check

61. Kiểm tra vít và các mối nối -

Screw and connections check

62. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Đến/to 20 N;

Resistance to heat and fire test 960 °C

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/22

DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185

Tên sản phẩm, Tên phép thử cụ thể Giới hạn định lượng Phương pháp thử
vật liệu được thử The name of specific tests (nếu có)/ Phạm vi đo Test method
TT
Limit of quantitation
Materials or (if any)/range of
product tested measurement

63. Thử khả năng chống gỉ Resistance to -
rusting test

Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro

64. tương tự -

Radiation, toxicity and similar hazards

check

65. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học -

Stability and mechanical hazards test

Thử độ bền cơ - TCVN 5699-1:2010
66. Bàn là điện Mechanical strength test TCVN 5699-2-3:2010
Đến/to 20 N;
Electric irons Đo khe hở không khí, chiều dài đường 960 °C


rò và cách điện rắn

67. Measurement of creepage distances,

clearances and distances through

insulation

Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn

68. bên ngoài -

Terminal for external conductors check

69. Kiểm tra qui định cho nối đất -

Provision for earthing check

70. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn -

Marking and instructions check

71. Kiểm tra phân loại -

Classification check

Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ

72. phận mang điện Que thử B,13


Protection against accessibility to live B probe, 13

Thiết bị đun parts check

chất lỏng Đo cơng suất vào và dịng điện TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-15:2013
73. Appliances for Measurement of power input and Đến/to 5 000 W
heating liquids current

Thử phát nóng Đến/to 300 °C
74.

Heating test

Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt

độ làm việc Đến/to 75 mA;

75. Measurement of leakage current and 5 kVAC
electric strength at operating

temperature

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/22

DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185

Tên sản phẩm, Tên phép thử cụ thể Giới hạn định lượng Phương pháp thử

vật liệu được thử The name of specific tests (nếu có)/ Phạm vi đo Test method
TT
Limit of quantitation
Materials or (if any)/range of
product tested measurement

76. Thử khả năng chống ẩm Đến/to 75 °C; 95
Moisture resistance test %RH

Đo dòng điện rò và độ bền điện Đến/to 75 mA; 5

77. Measurement of leakage current and kVAC

electric strength

78. Thử hoạt động không bình thường -
Abnormal operation test

79. Kiểm tra kết cấu -
Construction check

80. Kiểm tra dây dẫn bên trong -
Internal wiring check

81. Kiểm tra linh kiện -
Components check

Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn

82. mềm bên ngoài -


Terminal for external conductors check

83. Kiểm tra vít và các mối nối -
Screw and connections check
Đến/to 20 N;
84. Thiết bị đun Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy 960 °C

chất lỏng Resistance to heat and fire test - TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-15:2013
Appliances for Thử khả năng chống gỉ
85. heating liquids Resistance to rusting test

Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro
86. tương tự -

Radiation, toxicity and similar hazards
check

87. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học -
Stability and mechanical hazards test

88. Thử độ bền cơ -
Mechanical strength test

Đo khe hở khơng khí, chiều dài đường

rò và cách điện rắn Đến/to 20 N;

89. Measurement of creepage distances, 960 °C

clearances and distances through

insulation

Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn

90. bên ngoài -

Terminal for external conductors check

91. Kiểm tra qui định cho nối đất -

Provision for earthing check

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/22

DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185

Tên sản phẩm, Tên phép thử cụ thể Giới hạn định lượng Phương pháp thử
vật liệu được thử The name of specific tests (nếu có)/ Phạm vi đo Test method
TT
Limit of quantitation
Materials or (if any)/range of
product tested measurement

92. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn -

Marking and instructions check


93. Kiểm tra phân loại -

Classification check

Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ

94. phận mang điện Que thử B,13

Protection against accessibility to live B probe, 13

parts check

Đo công suất vào và dòng điện

95. Measurement of power input and Đến/to 5 000 W

current

Thử phát nóng Đến/to 300 °C
96.

Heating test

Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt Đến/to 75 mA; 5
độ làm việc kVAC

97. Measurement of leakage current and

electric strength at operating


Lò nướng, lò temperature

nướng bánh mỳ Đến/to 75 °C; 95 TCVN 5699-1:2010
98. và các thiết bị nấu Thử khả năng chống ẩm %RH TCVN 5699-2-9:2017

di động tương tự Moisture resistance test Đến/to 75 mA; 5
kVAC
Grills, toasters and Đo dòng điện rò và độ bền điện
99. similar portable Measurement of leakage current and

cooking appliances electric strength

100. Thử hoạt động khơng bình thường -

Abnormal operation test

101. Kiểm tra kết cấu -

Construction check

102. Kiểm tra dây dẫn bên trong -

Internal wiring check

103. Kiểm tra linh kiện -

Components check

Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn


104. mềm bên ngoài -

Terminal for external conductors check

105. Kiểm tra vít và các mối nối -

Screw and connections check

106. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Đến/to 20 N; 960 °C

Resistance to heat and fire test

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/22

DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185

Tên sản phẩm, Tên phép thử cụ thể Giới hạn định lượng Phương pháp thử
vật liệu được thử The name of specific tests (nếu có)/ Phạm vi đo Test method
TT
Limit of quantitation
Materials or (if any)/range of
product tested measurement

107. Thử khả năng chống gỉ -

Resistance to rusting test


Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro

108. tương tự -

Radiation, toxicity and similar hazards

check

Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học -
109.
- TCVN 5699-1:2010
Lò nướng, lò Stability and mechanical hazards test
nướng bánh mỳ Thử độ bền cơ TCVN 5699-2-9:2017
110. và các thiết bị nấu
di động tương tự Mechanical strength test Đến/to 25 mm

Grills, toasters and Đo khe hở khơng khí, chiều dài đường
similar portable rò và cách điện rắn

111. cooking appliances Measurement of creepage distances,
clearances and distances through
insulation

Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn

112. bên ngoài -

Terminal for external conductors check

113. Kiểm tra qui định cho nối đất -


Provision for earthing check

114. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn -

Marking and instructions check

115. Kiểm tra phân loại -

Classification check

Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ

phận mang điện Que thử B,13 TCVN 5699-1:2010
116. B probe, 13 TCVN 5699-2-21:2013

Bình đun nước Protection against accessibility to live Đến/to 5 000 W
nước nóng có parts check

dự trữ Đo cơng suất vào và dịng điện

117. Hot water heater Measurement of power input and
with reserve current

Thử phát nóng Đến/to 300 °C
118.

Heating test

Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt


độ làm việc Đến/to 75 mA; 5

119. Measurement of leakage current and kVAC

electric strength at operating

temperature

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/22

DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185

Tên sản phẩm, Tên phép thử cụ thể Giới hạn định lượng Phương pháp thử
vật liệu được thử The name of specific tests (nếu có)/ Phạm vi đo Test method
TT
Limit of quantitation
Materials or (if any)/range of
product tested measurement

120. Thử khả năng chống ẩm Đến/to 75 °C; 95
Moisture resistance test %RH

Đo dòng điện rò và độ bền điện Đến/to 75 mA; 5

121. Measurement of leakage current and kVAC

electric strength


122. Thử hoạt động khơng bình thường -
Abnormal operation test

123. Kiểm tra kết cấu -
Construction check

124. Kiểm tra dây dẫn bên trong -
Internal wiring check

125. Kiểm tra linh kiện -
Components check

Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn

126. mềm bên ngoài -

Terminal for external conductors check

127. Kiểm tra vít và các mối nối -
Screw and connections check
Bình đun nước Đến/to 20 N; 960 °C TCVN 5699-1:2010
128. nước nóng có Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy TCVN 5699-2-21:2013
dự trữ Resistance to heat and fire test
-
129. Hot water heater Thử khả năng chống gỉ
with reserve Resistance to rusting test

Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro
130. tương tự -


Radiation, toxicity and similar hazards
check

131. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học -
Stability and mechanical hazards test

132. Thử độ bền cơ -
Mechanical strength test

Đo khe hở khơng khí, chiều dài đường

rò và cách điện rắn

133. Measurement of creepage distances, Đến/to 20 N; 960 °C

clearances and distances through

insulation

Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn

134. bên ngoài -

Terminal for external conductors check

135. Kiểm tra qui định cho nối đất -

Provision for earthing check


AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/22

DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185

Tên sản phẩm, Tên phép thử cụ thể Giới hạn định lượng Phương pháp thử
vật liệu được thử The name of specific tests (nếu có)/ Phạm vi đo Test method
TT
Limit of quantitation
Materials or (if any)/range of
product tested measurement

136. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn -

Marking and instructions check

137. Kiểm tra phân loại -

Classification check

Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ

138. phận mang điện Que thử B,13

Protection against accessibility to live B probe, 13

parts check

Đo cơng suất vào và dịng điện


139. Measurement of power input and Đến/to 5 000 W

current

Thử phát nóng Đến/to 300 °C
140.

Heating test

Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt Đến/to 75 mA; 5
độ làm việc kVAC

141. Measurement of leakage current and

electric strength at operating

temperature

Thiết bị dùng để
142. chăm sóc da Thử khả năng chống ẩm Đến/to 75 °C; 95
hoặc tóc Moisture resistance test %RH TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-23:2013
Appliances for Đo dòng điện rò và độ bền điện Đến/to 75 mA; 5
143. skin or hair care Measurement of leakage current and kVAC

electric strength

144. Thử hoạt động khơng bình thường -


Abnormal operation test

145. Kiểm tra kết cấu -

Construction check

146. Kiểm tra dây dẫn bên trong -

Internal wiring check

147. Kiểm tra linh kiện -

Components check

Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn

148. mềm bên ngoài -

Terminal for external conductors check

149. Kiểm tra vít và các mối nối -

Screw and connections check

150. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Đến/to 20 N; 960 °C

Resistance to heat and fire test

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/22


DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185

Tên sản phẩm, Tên phép thử cụ thể Giới hạn định lượng Phương pháp thử
vật liệu được thử The name of specific tests (nếu có)/ Phạm vi đo Test method
TT
Limit of quantitation
Materials or (if any)/range of
product tested measurement

151. Thử khả năng chống gỉ -

Resistance to rusting test

Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro

152. tương tự -

Radiation, toxicity and similar hazards

check

Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học -
153.

Stability and mechanical hazards test

Thiết bị dùng để Thử độ bền cơ
154. chăm sóc da -

Mechanical strength test TCVN 5699-1:2010
hoặc tóc
TCVN 5699-2-23:2013
Appliances for Đo khe hở khơng khí, chiều dài đường
skin or hair care rò và cách điện rắn

155. Measurement of creepage distances, Đến/to 25 mm

clearances and distances through

insulation

Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn

156. bên ngoài -

Terminal for external conductors check

157. Kiểm tra qui định cho nối đất -

Provision for earthing check

158. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn -

Marking and instructions check

159. Kiểm tra phân loại -

Classification check


Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ Que thử B,13 TCVN 5699-1:2010
phận mang điện B probe, 13 TCVN 5699-2-25:2007
160.
Lò vi sóng và lị Protection against accessibility to live Đến/to 5 000 W
vi sóng kết hợp parts check
Microwave and Đo cơng suất vào và dịng điện Đến/to 300 °C
161. microwave oven Measurement of power input and
combination current

Thử phát nóng
162.

Heating test

Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt

độ làm việc Đến/to 75 mA; 5

163. Measurement of leakage current and kVAC

electric strength at operating

temperature

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/22

DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185


Tên sản phẩm, Tên phép thử cụ thể Giới hạn định lượng Phương pháp thử
vật liệu được thử The name of specific tests (nếu có)/ Phạm vi đo Test method
TT
Limit of quantitation
Materials or (if any)/range of
product tested measurement

164. Thử khả năng chống ẩm Đến/to 75 °C; 95
Moisture resistance test %RH

Đo dòng điện rò và độ bền điện
165. Measurement of leakage current and Đến/to 75 °C; 95 %RH

electric strength

Thử hoạt động khơng bình thường
166. Abnormal operation test -

Kiểm tra kết cấu
167. Construction check -

Kiểm tra dây dẫn bên trong
168. Internal wiring check -

Kiểm tra linh kiện
169. Components check -

Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn

170. mềm bên ngoài -


Terminal for external conductors check

Kiểm tra vít và các mối nối -
171. Screw and connections check
Đến/to 20 N; 960 °C TCVN 5699-1:2010
Lị vi sóng và lị TCVN 5699-2-25:2007
172. vi sóng kết hợp Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
-
Microwave and Resistance to heat and fire test
microwave oven Thử khả năng chống gỉ
173. combination Resistance to rusting test

Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro
tương tự
174. Radiation, toxicity and similar hazards -
check

Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (0 ~ 10) mW/cm2
175. Stability and mechanical hazards test f: 2450 Hz

Thử độ bền cơ
176. Mechanical strength test (0 ~ 10000) lần/times

Đo khe hở không khí, chiều dài đường

rò và cách điện rắn

177. Measurement of creepage distances, Đến/to 25 mm


clearances and distances through

insulation

Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn

178. bên ngoài -

Terminal for external conductors check

Kiểm tra qui định cho nối đất
179. Provision for earthing check -

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/22

DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185

Tên sản phẩm, Tên phép thử cụ thể Giới hạn định lượng Phương pháp thử
vật liệu được thử The name of specific tests (nếu có)/ Phạm vi đo Test method
TT
Limit of quantitation
Materials or (if any)/range of
product tested measurement

180. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn -

Marking and instructions check


181. Kiểm tra phân loại -

Classification check

Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ

182. phận mang điện Que thử B,13

Protection against accessibility to live B probe, 13

parts check

Đo cơng suất vào và dịng điện

183. Measurement of power input and Đến/to 5 000 W

current

Thử phát nóng Đến/to 300 °C
184.

Heating test

Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt

độ làm việc Đến/to 75 mA; 5

185. Measurement of leakage current and kVAC

electric strength at operating


temperature

Bình đun nước Thử khả năng chống ẩm Đến/to 75 °C; 95 TCVN 5699-1:2010
186. nóng nhanh Moisture resistance test %RH
TCVN 5699-2-
Quick hot water Đo dòng điện rò và độ bền điện Đến/to 75 mA; 5 35:2013
kVAC
187. kettle

Measurement of leakage current and

electric strength

188. Thử hoạt động khơng bình thường -

Abnormal operation test

189. Kiểm tra kết cấu -

Construction check

190. Kiểm tra dây dẫn bên trong -

Internal wiring check

191. Kiểm tra linh kiện -

Components check


Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn

192. mềm bên ngoài -

Terminal for external conductors check

193. Kiểm tra vít và các mối nối -

Screw and connections check

194. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Đến/to 20 N; 960 °C

Resistance to heat and fire test

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/22

DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185

Tên sản phẩm, Tên phép thử cụ thể Giới hạn định lượng Phương pháp thử
vật liệu được thử The name of specific tests (nếu có)/ Phạm vi đo Test method
TT
Limit of quantitation TCVN 5699-1:2010
Materials or (if any)/range of TCVN 5699-2-
product tested measurement 35:2013

195. Thử khả năng chống gỉ - TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-
Resistance to rusting test 74:2010


Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro

196. tương tự -

Radiation, toxicity and similar hazards

check

197. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học -

Stability and mechanical hazards test

Bình đun nước Thử độ bền cơ -
198. nóng nhanh Mechanical strength test
Đến/to 75 mA; 5
Quick hot water Đo khe hở không khí, chiều dài đường kVAC
kettle rò và cách điện rắn

199. Measurement of creepage distances,

clearances and distances through

insulation

Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn

200. bên ngoài -

Terminal for external conductors check


201. Kiểm tra qui định cho nối đất -

Provision for earthing check

202. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn -

Marking and instructions check

203. Kiểm tra phân loại -

Classification check

Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ

204. phận mang điện Que thử B,13

Protection against accessibility to live B probe, 13

parts check

Que đun điện Đo công suất vào và dòng điện Đến/to 5 000 W
205. Electric kettle Measurement of power input and

current

Thử phát nóng Đến/to 300 °C
206.

Heating test


Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt

độ làm việc Đến/to 75 mA; 5

207. Measurement of leakage current and kVAC

electric strength at operating

temperature

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/22

DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185

Tên sản phẩm, Tên phép thử cụ thể Giới hạn định lượng Phương pháp thử
vật liệu được thử The name of specific tests (nếu có)/ Phạm vi đo Test method
TT
Limit of quantitation
Materials or (if any)/range of
product tested measurement

208. Thử khả năng chống ẩm Đến/to 75 °C; 95
Moisture resistance test %RH

Đo dòng điện rò và độ bền điện
209. Measurement of leakage current and Đến/to 75 mA; 5 kVAC


electric strength

Thử hoạt động khơng bình thường
210. Abnormal operation test -

Kiểm tra kết cấu
211. Construction check -

Kiểm tra dây dẫn bên trong
212. Internal wiring check -

Kiểm tra linh kiện
213. Components check -

Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn

214. mềm bên ngoài -

Terminal for external conductors check

Kiểm tra vít và các mối nối
215. Screw and connections check -

216. Que đun điện Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Đến/to 20 N; 960 °C TCVN 5699-1:2010
Electric kettle Resistance to heat and fire test TCVN 5699-2-

Thử khả năng chống gỉ 74:2010
217. Resistance to rusting test -

Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro

tương tự
218. Radiation, toxicity and similar hazards -
check

Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học
219. Stability and mechanical hazards test -

220. Thử độ bền cơ -

Mechanical strength test

Đo khe hở khơng khí, chiều dài đường

rò và cách điện rắn

221. Measurement of creepage distances, Đến/to 20 N; 960 °C

clearances and distances through

insulation

Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn

222. bên ngoài -

Terminal for external conductors check

Kiểm tra qui định cho nối đất
223. Provision for earthing check -


AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/22


×