Tải bản đầy đủ (.pdf) (138 trang)

Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường Dự án: “Green Planet DC” Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.61 MB, 138 trang )



Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường
Dự án: “Green Planet DC”- Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium)

MỤC LỤC
MỤC LỤC ...................................................................................................................... 1
DANH MỤC CÁC TỪ VÀ CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT .............................................. 4
DANH MỤC CÁC BẢNG ............................................................................................. 5
DANH MỤC HÌNH VẼ ................................................................................................. 7
CHƯƠNG 1. THÔNG TIN CHUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ ........................................ 9
1. TÊN CHỦ DỰ ÁN ĐẦU TƯ ......................................................................................9
2. TÊN DỰ ÁN ĐẦU TƯ ...............................................................................................9
3. CÔNG SUẤT, CÔNG NGHỆ, SẢN PHẨM SẢN XUẤT CỦA DỰ ÁN giai đoạn 2
....................................................................................................................................... 20
3.1. Công suất của dự án đầu tư ....................................................................................20
3.2. Công nghệ sản xuất của dự án giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium):........................20
3.3. Sản phẩm của dự án đầu tư.....................................................................................23
4. NGUYÊN LIỆU, NHIÊN LIỆU, VẬT LIỆU, PHẾ LIỆU, ĐIỆN NĂNG, HÓA CHẤT
SỬ DỤNG, NGUỒN CUNG CẤP ĐIỆN, NƯỚC CỦA DỰ ÁN ĐẦU TƯ ................24
4.1. Nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu, hóa chất sử dụng ...............................................24
4.2. Nguồn cung cấp điện, nước của dự án ...................................................................32
5. CÁC THÔNG TIN KHÁC LIÊN QUAN ĐẾN DỰ ÁN ĐẦU TƯ..........................35
5.1. Các thông tin khác liên quan đến dự án .................................................................35
5.2. Các thông tin về KCN Tân Phú Trung ...................................................................36
CHƯƠNG 2. SỰ PHÙ HỢP CỦA DỰ ÁN ĐẦU TƯ VỚI QUY HOẠCH, KHẢ NĂNG
CHỊU TẢI CỦA MÔI TRƯỜNG................................................................................. 40
1. SỰ PHÙ HỢP CỦA DỰ ÁN ĐẦU TƯ VỚI QUY HOẠCH BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
QUỐC GIA, QUY HOẠCH TỈNH, PHÂN VÙNG MÔI TRƯỜNG ...........................40
2. SỰ PHÙ HỢP CỦA DỰ ÁN ĐẦU TƯ ĐỐI VỚI KHẢ NĂNG CHỊU TẢI CỦA MÔI
TRƯỜNG ......................................................................................................................42


CHƯƠNG 3. KẾT QUẢ HỒN THÀNH CÁC CƠNG TRÌNH, BIỆN PHÁP BẢO VỆ
MÔI TRƯỜNG CỦA DỰ ÁN ĐẦU TƯ ..................................................................... 44
1. Cơng trình, biện pháp thốt nước mưa, thu gom và xử lý nước thải.........................44
1.1. Thu gom, thoát nước thải .......................................................................................45
1.2. Cơng trình xử lý nước thải......................................................................................54
2. Cơng trình, biện pháp xử lý bụi, khí thải...................................................................63
2.2. Hệ thống xử lý bụi, khí thải....................................................................................73
2.2. Biện pháp xử lý bụi, khí thải từ máy phát điện ......................................................96
2.3. Biện pháp giảm thiểu mùi hệ thống XLNT ............................................................96
3. Cơng trình, biện pháp lưu giữ, xử lý chất thải rắn thông thường:.............................96
3.1. Chất thải rắn sinh hoạt ............................................................................................96
3.2. Chất thải rắn cơng nghiệp.......................................................................................98
4. Cơng trình, biện pháp lưu giữ, xử lý chất thải nguy hại:...........................................99

Chủ dự án: Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre 1

Đơn vị tư vấn: Công ty Cổ phần Dịch vụ và Phát triển Trường Thành

Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường
Dự án: “Green Planet DC”- Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium)

4.1. Khối lượng phát sinh ..............................................................................................99
4.3. Quy trình phân loại và tiêu hủy hàng thành phẩm ...............................................102
5. Cơng trình, biện pháp giảm thiểu tiếng ồn, độ rung................................................105
6. Phương án phòng ngừa, ứng phó sự cố mơi trường trong q trình vận hành thử
nghiệm và khi dự án đi vào vận hành:.........................................................................107
6.1. Sự cố HTXL nước thải sản xuất ...........................................................................107
6.2. Phòng chống cháy nổ............................................................................................113
7. Các nội dung thay đổi so với quyết định phê duyệt kết quả thẩm định báo cáo đánh
giá tác động môi trường:..............................................................................................117

CHƯƠNG IV. NỘI DUNG ĐỀ NGHỊ CẤP GIẤY PHÉP MÔI TRƯỜNG ............. 121
1. Nội dung đề nghị cấp phép đối với nước thải: ........................................................121
1.1. Nguồn phát sinh nước thải: ..................................................................................121
1.2. Dòng nước thải xả vào nguồn nước tiếp nhận, nguồn tiếp nhận nước thải, vị trí xả
nước thải: .....................................................................................................................121
2. Nội dung đề nghị cấp phép đối với khí thải ............................................................121
2.1. Nguồn phát sinh khí thải.......................................................................................121
2.2. Lưu lượng khí thải tối đa ......................................................................................122
2.3. Dịng khí thải ........................................................................................................122
1.4. Các chất ô nhiễm và giá trị giới hạn của các chất ơ nhiễm theo dịng khí thải ....122
2.5. Vị trí, phương thức xả khí thải .............................................................................123
3. Nội dung đề nghị cấp phép đối với tiếng ồn, độ rung: ............................................123
3.3. Giới hạn về tiếng ồn độ rung ................................................................................124
4. Nội dung đề nghị cấp phép của cơ sở thực hiện dịch vụ xử lý chất thải nguy hại (nếu
có): ...............................................................................................................................125
5. Nội dung đề nghị cấp phép của cơ sở có nhập khẩu phế liệu từ nước ngồi làm ngun
liệu sản xuất (nếu có):..................................................................................................125
6. Nội dung đề nghị cấp phép của cơ sở đối với quản lý chất thải:.............................125
6.1. Khối lượng, chủng loại chất thải nguy hại phát sinh thường xuyên: ...................125
6.2. Khối lượng, chủng loại chất thải rắn công nghiệp thông thường phát sinh: ........126
6.3. Khối lượng chất thải rắn sinh hoạt phát sinh:.......................................................126
6.4. Chất thải cơng nghiệp phải kiểm sốt: .................................................................126
CHƯƠNG V. KẾ HOẠCH VẬN HÀNH THỬ NGHIỆM CƠNG TRÌNH XỬ LÝ
CHẤT THẢI VÀ CHƯƠNG TRÌNH QUAN TRẮC MƠI TRƯỜNG CỦA DỰ ÁN
.................................................................................................................................... 127
1. Kế hoạch vận hành thử nghiệm cơng trình xử lý chất thải của dự án: ....................127
1.1. Thời gian dự kiến vận hành thử nghiệm: .............................................................127
1.2. Kế hoạch quan trắc chất thải, đánh giá hiệu quả xử lý của các cơng trình, thiết bị xử
lý chất thải: ..................................................................................................................128


Chủ dự án: Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre 2

Đơn vị tư vấn: Công ty Cổ phần Dịch vụ và Phát triển Trường Thành

Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường
Dự án: “Green Planet DC”- Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium)

2. Chương trình quan trắc chất thải (tự động, liên tục và định kỳ) theo quy định của pháp
luật. ..............................................................................................................................132
2.1. Chương trình quan trắc mơi trường định kỳ:........................................................132
2.2. Chương trình quan trắc tự động: ..........................................................................133
2.3. Chương trình quản lý, giám sát chất thải rắn, chất thải nguy hại:........................133
3. Kinh phí thực hiện quan trắc môi trường hằng năm................................................133
CHƯƠNG VI. CAM KẾT CỦA CHỦ DỰ ÁN ĐẦU TƯ.........................................134

Chủ dự án: Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre 3

Đơn vị tư vấn: Công ty Cổ phần Dịch vụ và Phát triển Trường Thành

Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường
Dự án: “Green Planet DC”- Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium)

DANH MỤC CÁC TỪ VÀ CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT

Từ viết tắt Nghĩa tiếng Việt
BTNMT Bộ Tài nguyên và Môi trường
BYT Bộ Y tế
BOD Nhu cầu ơxy sinh hóa
COD Nhu cầu ơxy hóa học
CTNH Chất thải nguy hại

CTSH Chất thải sinh hoạt
KCN Khu công nghiệp
PCCC Phòng cháy chữa cháy
TCVN Tiêu chuẩn Việt Nam
TNHH Trách nhiệm hữu hạn
SS Chất rắn lơ lửng
UBND Ủy ban nhân dân
QCVN Quy chuẩn Việt Nam

Chủ dự án: Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre 4

Đơn vị tư vấn: Công ty Cổ phần Dịch vụ và Phát triển Trường Thành

Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường
Dự án: “Green Planet DC”- Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium)

DANH MỤC CÁC BẢNG

Bảng 1. 1. Hiện trạng các đất đã xây dựng tại Nhà máy ...............................................13
Bảng 1. 2. Các hạng mục cơng trình của dự án .............................................................13
Bảng 1. 3. Dây chuyền sản xuất và các hạng mục cơng trình BVMT theo báo cáo ĐTM
đã được phê duyệt..........................................................................................................17
Bảng 1. 4. Danh mục nguyên vật liệu, hoá chất sử dụng cho dây chuyền sản xuất pin
lithium ............................................................................................................................ 24
Bảng 1. 5. Danh mục nguyên liệu, hoá chất sử dụng cho hệ thống xử lý nước thải và khí
thải của dự án.................................................................................................................29
Bảng 1. 6. Danh mục máy móc thiết bị sử dụng trong giai đoạn hoạt động của dự án 29
Bảng 1. 7. Bảng cân bằng nước của dự án ....................................................................33
Bảng 3. 1. Khối lượng đường ống thoát nước DI..........................................................46
Bảng 3. 2. Khối lượng nước thải từ hệ thống hút ẩm phòng sạch.................................47

Bảng 3. 3. Khối lượng đường ống thốt nước thải từ hệ thống hút ẩm phịng sạch .....48
Bảng 3. 4. Tổng hợp khối lượng thoát nước thải sản xuất ............................................49
Bảng 3. 5. Thống kê thông số trạm xử lý nước thải 8 m3/ngày.....................................57
Bảng 3. 6. Thống kê các hệ thống thu gom khí thải thải tráng phủ cực dương và cực âm
....................................................................................................................................... 68
Bảng 3. 7. Phương thức xả khí thải của dự án...............................................................71
Bảng 3. 8. Thơng số của thiết bị thu hồi điện cực dương theo quy trình tại các điểm..74
Bảng 3. 9. Các thiết bị của hệ thống xử lý khí thải tráng phủ cực dương của mỗi dây
chuyền ............................................................................................................................ 76
Bảng 3. 10. Thông số kỹ thuật hệ thống xử lý khí thải tráng phủ cực dương của mỗi dây
chuyền 1.........................................................................................................................77
Bảng 3. 11. Thông số thu hồi nhiệt thải điện cực âm tại các điểm ...............................80
Bảng 3. 12. Các thiết bị trong hệ thống xử lý khí thải tráng phủ cực âm của mỗi dây
truyền .............................................................................................................................81
Bảng 3. 13. Thông số kỹ thuật của hệ thống xử lý khí thải tráng phủ cực âm..............82
Bảng 3. 14. Tổng hợp thông số kỹ thuật của thiết bị hấp phụ than hoạt tính................85
Bảng 3. 15. Thơng số của của hệ thống xử lý bụi cục bộ tại công đoạn trộn................87
Bảng 3. 16. Thông số của của hệ thống xử lý bụi cục bộ tại công đoạn cán điện cực..90

Chủ dự án: Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre 5

Đơn vị tư vấn: Công ty Cổ phần Dịch vụ và Phát triển Trường Thành

Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường
Dự án: “Green Planet DC”- Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium)
Bảng 3. 17. Thông số của của hệ thống xử lý bụi cục bộ tại công đoạn cắt điện cực...92
Bảng 3. 18. Thông số của của hệ thống xử lý bụi cục bộ tại công đoạn cuộn điện cực94
Bảng 3. 19. Thông số của của hệ thống xử lý bụi cục bộ tại công đoạn lắp ráp ...........94
Bảng 3. 20. Khối lượng, chủng loại chất thải rắn công nghiệp thông thường phát sinh
giai đoạn 2 .....................................................................................................................98

Bảng 3. 21. Danh mục và khối lượng các loại CTNH phát sinh tại giai đoạn 2 .........100
Bảng 3. 22. Phân loại và cách xử lý đối với từng loại phế liệu là thành phẩm/ nguyên
vật liệu/ máy móc & cơng cụ, dụng cụ........................................................................102
Bảng 3. 23. Quy trình sơ hủy có giám sát Hải quan....................................................103
Bảng 3. 24. Các sự cố máy bơm thường gặp...............................................................108
Bảng 3. 25. Các sự cố gặp phải ở bơm định lượng. ....................................................110
Bảng 3. 26. Các sự cố thường gặp đối với động cơ ....................................................112
Bảng 3. 27. Kịch bản xảy ra sự cố kho cháy nổ kho hoá chất, kho nguyên liệu, nhà
xưởng,... và biện pháp ứng phó ...................................................................................117
Bảng 3. 28. Các nội dung thay đổi so với báo cáo đánh giá tác động môi trường......118
Bảng 5. 1. Các chất ô nhiễm và giá trị giới hạn của các chất ơ nhiễm theo dịng khí thải
..................................................................................................................................... 122
Bảng 4. 1. Giới hạn của tiếng ồn: ................................................................................125
Bảng 4. 2. Giới hạn của dộ rung:.................................................................................125
Bảng 4. 3. Khối lượng, chủng loại chất thải nguy hại phát sinh thường xuyên ..........125
Bảng 4. 4. Khối lượng, chủng loại chất thải rắn công nghiệp thông thường phát sinh
..................................................................................................................................... 126
Bảng 4. 5. Khối lượng chất thải rắn sinh hoạt phát sinh .............................................126
Bảng 5. 1. Thời gian vận hành thử nghiệm của dự án.................................................127
Bảng 5. 2. Kế hoạch chi tiết về thời gian dự kiến lấy các loại mẫu chất thải .............128
Bảng 5. 3. Kế hoạch đo đạc, lấy và phân tích mẫu chất thải.......................................130

Chủ dự án: Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre 6

Đơn vị tư vấn: Công ty Cổ phần Dịch vụ và Phát triển Trường Thành

Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường
Dự án: “Green Planet DC”- Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium)

DANH MỤC HÌNH VẼ


Hình 1. 1. Vị trí dự án trong KCN Tân Phú Trung .......................................................11
Hình 1. 2. Sơ đồ quy trình cơng nghệ sản xuất pin lithium của dự án ..........................21
Hình 1. 3. Hình ảnh sản phẩm tương tự ........................................................................23
Hình 1. 4. Sơ đồ cân bằng vật chất trong quá trình sản xuất pin lithium ......................29
Hình 3. 1. Phương án thu gom nước mưa và nước thải hiện hữu của Nhà máy ...........44
Hình 3. 2. Sơ đồ thu gom nước thải giai đoạn 2............................................................45
Hình 3. 3. Hệ thống đường ống thu gom nước thải sản xuất và nước thải từ quá trình rửa
ngược hệ thống nước khử ion (nước DI).......................................................................50
Hình 3. 4. Mặt cắt đấu nối thốt nước thải của Dự án...................................................51
Hình 3. 5. Vị trí trạm xử lý nước thải và vị trí đấu nối ra hệ thống thốt nước chung của
KCN Tân Phú Trung .....................................................................................................52
Hình 3. 6. Hình ảnh thực tế hố ga đấu nối thốt nước thải............................................53
Hình 3. 7. Quy trình xử lý nước thải sản xuất 8 m3/ngày của dự án .............................55
Hình 3. 8. Mặt bằng và mặt đứng trạm xử lý nước thải sản xuất 8 m3/ngày đêm.........58
Hình 3. 9. Hình ảnh thực tế trạm XLNT sản xuất .........................................................61
Hình 3. 10. Sơ đồ hệ thống thu gom khí thải của nhà máy ...........................................65
Hình 3. 11. Vị trí các máy tráng phủ cực tại tầng 1 nhà xưởng ....................................66
Hình 3. 12. Hệ thống thu gom xử lý bụi, khí thải khí thải tráng phủ cực dương và cực
âm ..................................................................................................................................67
Hình 3. 13. Hình ảnh thực tế các đường ống thu gom khí thải .....................................71
Hình 3. 14. Hình ảnh thực tế các ống thải .....................................................................72
Hình 3. 15. Sơ đồ cơng nghệ của hệ thống xử lý khí thải tráng phủ cực dương của mỗi
dây chuyền .....................................................................................................................73
Hình 3. 16. Hệ thống xử lý khí thải tráng phủ cực dương dây chuyền 1 ......................78
Hình 3. 17. Hệ thống xử lý khí thải tráng phủ cực dương dây chuyền 2 ......................79
Hình 3. 18. Hình ảnh thực tế hệ thống xử lý khí thải tráng phủ cực dương..................79
Hình 3. 19. Sơ đồ cơng nghệ của hệ thống xử lý khí thải tráng phủ cực âm của mỗi dây
truyền .............................................................................................................................80
Hình 3. 20. Hệ thống xử lý khí thải tráng phủ cực âm dây chuyền 1............................82

Hình 3. 21. Hệ thống xử lý khí thải tráng phủ cực âm dây chuyền 2............................83

Chủ dự án: Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre 7

Đơn vị tư vấn: Công ty Cổ phần Dịch vụ và Phát triển Trường Thành

Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường
Dự án: “Green Planet DC”- Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium)
Hình 3. 22. Hình ảnh thực tế hệ thống xử lý khí thải tráng phủ cực âm .......................83
Hình 3. 23. Sơ đồ ngun lý hệ thống xử lý khí thải cơng đoạn châm electrolyte .......84
Hình 3. 24. Bản vẽ hệ thống thu gom khí thải cơng đoạn châm electrolyte .................85
Hình 3. 25. Hệ thống xử lý khí thải bằng than hoạt tính cơng suất 3.000 m3/giờ .........86
Hình 3. 26. Hình ảnh thực tế của hệ thống xử lý bụi cục bộ tại cơng đoạn trộn...........88
Hình 3. 27. Bản vẽ cấu tạo của hệ thống xử lý bụi cục bộ tại công đoạn trộn..............89
Hình 3. 28. Hình ảnh thực tế của hệ thống xử lý bụi cục bộ tại công đoạn cán điện cực
....................................................................................................................................... 90
Hình 3. 29. Bản vẽ cấu tạo của hệ thống xử lý bụi cục bộ tại công đoạn cán điện cực 91
Hình 3. 30. Hình ảnh thực tế của hệ thống xử lý bụi cục bộ tại công đoạn cắt điện cực
....................................................................................................................................... 92
Hình 3. 31. Bản vẽ cấu tạo của hệ thống xử lý bụi cục bộ tại công đoạn cắt điện cực .93
Hình 3. 32. Hình ảnh thực tế của hệ thống xử lý bụi cục bộ tại cơng đoạn cuộn điện cực
....................................................................................................................................... 94
Hình 3. 33. Bản vẽ cấu tạo của hệ thống xử lý bụi cục bộ tại cơng đoạn lắp ráp cơng suất
240 m3/giờ/hệ thống ......................................................................................................95
Hình 3. 34. Bản vẽ cấu tạo của hệ thống xử lý bụi cục bộ tại công đoạn lắp ráp công suất
3.000 m3/giờ/hệ thống ...................................................................................................95
Hình 3. 35. Hình ảnh thực tế của hệ thống xử lý bụi cục bộ tại công đoạn lắp ráp ......96
Hình 3. 36. Vị trí kho chứa chất thải rắn sinh hoạt, chất thải rắn công nghiệp thơng
thường và chất thải nguy hại giai đoạn 2.......................................................................97
Hình 3. 37. Hình ảnh hiện trạng kho chứa chất thải rắn cơng nghiệp thơng thường giai

đoạn 2 ............................................................................................................................99
Hình 3. 38. Mặt bằng và mặt đứng 2 container chứa CTNH giai đoạn 2....................101
Bên ngồi 2 container chứa CTNH giai đoạn 2 ..........................................................102
Hình 3. 39. Hình ảnh khu chứa chất thải nguy hại ......................................................102
Hình 3. 40. Quy trình ứng phó sự cố cháy nổ .............................................................115

Chủ dự án: Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre 8

Đơn vị tư vấn: Công ty Cổ phần Dịch vụ và Phát triển Trường Thành

Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường
Dự án: “Green Planet DC”- Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium)

CHƯƠNG 1. THÔNG TIN CHUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ

1. TÊN CHỦ DỰ ÁN ĐẦU TƯ
CÔNG TY TNHH GREEN PLANET DISTRIBUTION CENTRE

(Trước ngày 30/03/2023 có tên là Công ty Cổ phần Green Planet Distribution
Centre và được đổi thành Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre theo giấy
chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 4 ngày 16/05/2023).

- Địa chỉ văn phòng: Tầng 4, Win Home Building, số 25A Mai Thị Lựu, Phường
Đa Kao, Quận 1, TP. HCM, Việt Nam.

- Người đại diện theo pháp luật của dự án đầu tư: Ông Ross William Macleod
Chức vụ: Phó Tổng Giám đốc
- Điện thoại: 027.473.000.21;
- Giấy đăng ký doanh nghiệp số 0317077996 của Công ty TNHH Green Planet
Distribution Centre do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp lần đầu ngày

10/12/2021, đăng ký thay đổi lần thứ 4 ngày 16/05/2023.
- Chứng nhận đăng ký đầu tư mã số dự án 7613714142, cấp lần đầu ngày
28/12/2021 và chứng nhận điều chỉnh lần thứ 4 ngày 02/06/2023 do Ban Quản lý các
khu chế xuất và công nghiệp cấp cho Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre.
2. TÊN DỰ ÁN ĐẦU TƯ

“Green Planet DC” - Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium)
- Địa điểm thực hiện dự án đầu tư: lô đất A3-1, khu A3, đường D2&N2, KCN Tân
Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh.
- Văn bản thẩm định thiết kế xây dựng, phê duyệt dự án đầu tư:
+ Giấy phép xây dựng số 21/GPXD ngày 24/8/2022 của BQL các Khu chế xuất và
Cơng nghiệp thành phố Hồ Chí Minh.
+ Chứng nhận đăng ký đầu tư mã số dự án 7613714142, cấp lần đầu ngày
28/12/2021 và chứng nhận điều chỉnh lần thứ 4 ngày 02/06/2023 do Ban Quản lý các
khu chế xuất và công nghiệp cấp cho Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre..
- Quyết định phê duyệt kết quả thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường:
+ Quyết định số 2673/QĐ-UBND ngày 05/8/2022 của UBND thành phố Hồ Chí
Minh phê duyệt báp cáo đánh giá tác động mơi trường dự án “Dự án Green Planet DC
(Sản xuất Pin Lithium cho thiết bị cầm tay quy mô 110.000.000 bộ sản phẩm/năm và
cho thuê nhà xưởng xây sẵn quy mô 50.000 m2)” đã được phê duyệt báo cáo ĐTM tại.

Chủ dự án: Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre 9

Đơn vị tư vấn: Công ty Cổ phần Dịch vụ và Phát triển Trường Thành

Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường
Dự án: “Green Planet DC”- Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium)
+ Quyết định số 1068/QĐ-BTNMT ngày 28/4/2023 của BTNMT phê duyệt báo
cáo đánh giá tác động môi trường của dự án “Green Planet DC” thực hiện tại lô đất A3-
1, khu A3, đường D2&N2, KCN Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

(Sản xuất Pin Lithium cho thiết bị cầm tay quy mô 250.000.000 bộ sản phẩm/năm; sản
xuất, lắp ráp thiết bị ngành điện cơng suất là 20.000.000 bộ sản phẩm/năm; diện tích sử
dụng đất khoảng 81.489,1 m2)”.
+ Giấy phép môi trường số 207/GPMT-BTNMT ngày 28/6/2023 của Bộ Tài
nguyên và Môi trường cho dự án “Green Planet DC” – giai đoạn 1.
- Quy mô của dự án đầu tư: Theo Quy định của Luật Đầu tư công số
39/2019/QH14, ngày 13/06/2019, dự án thuộc dự án nhóm A (Dự án thuộc lĩnh vực
cơng nghiệp, có tổng mức đầu tư từ 1.000 tỷ đồng trở lên).
Dự án “Green Planet DC” - Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium) có diện tích
81.489,1m2 nằm tại lơ đất A3-1, khu A3, đường D2&N2, KCN Tân Phú Trung, huyện
Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh (Căn cứ theo hợp đồng thuê đất tại lô A3-1, khu A3,
đường D2&N2 KCN Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh số
02/HĐTĐ/SCD-2022 ngày 12/01/2022 giữa Công ty Cổ phần phát triển đơ thị Sài Gịn
Tây Bắc và Cơng ty TNHH Green Planet Distribution Centre).
Vị trí tiếp giáp của khu đất Dự án như sau:
- Phía Tây của khu đất giáp đường N1, Lô A3.2 (hiện là đất trống);
- Phía Đơng của khu đất giáp đường N2 và đất trống của KCN;
- Phía Nam của khu đất cách đường Tam Tân khoảng 40m;
- Phía Bắc của khu đất giáp đường D2 và đất trống của KCN.

Chủ dự án: Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre 10

Đơn vị tư vấn: Công ty Cổ phần Dịch vụ và Phát triển Trường Thành

Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường
Dự án: “Green Planet DC”- Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium)

Hình 1. 1. Vị trí dự án trong KCN Tân Phú Trung

Chủ dự án: Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre 11


Đơn vị tư vấn: Công ty Cổ phần Dịch vụ và Phát triển Trường Thành

Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường
Dự án: “Green Planet DC”- Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium)
Dự án sản xuất pin lithium và sản xuất, lắp ráp thiết bị ngành điện với quy mô công
suất như sau:
- Sản xuất và gia công sản xuất Pin Lithium, tế bào Lithium thứ cấp cho thiết bị
cầm tay với hiệu năng cao, dung lượng lớn, tuổi thọ lớn, an tồn và thân thiện mơi trường
(mã ngành 2720) quy mơ 250.000.000 bộ sản phẩm/năm tương đương 17.500 tấn/năm
(sau đây gọi là sản xuất pin lithium quy mô 250.000.000 bộ sản phẩm/năm);
- Sản xuất, gia công sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, phụ kiện sử dụng điện, dụng cụ
cầm tay sử dụng điện, thiết bị điện sử dụng ngoài trời, các sản phẩm và thiết bị sử dụng
cho sàn nhà, dụng cụ sử dụng điện, thiết bị chiếu sáng, dụng cụ đo lường, dụng cụ cầm
tay không sử dụng điện, máy bơm và dụng cụ, phụ kiện và thiết bị tương tự khác (mã
ngành 2790, 3290) quy mô 20.000.000 bộ sản phẩm/năm (sau đây gọi là sản xuất, lắp
ráp thiết bị ngành điện quy mô 20.000.000 bộ sản phẩm/năm).
* Dây chuyền sản xuất:
Theo Báo cáo ĐTM đã được BTNMT phê duyệt tại Quyết định số 1068/QĐ-
BTNMT ngày 28/4/2023, dự án đầu tư 112 dây chuyền sản xuất gồm:
- 02 dây chuyền sản xuất pin lithium công suất 250.000.000 bộ sản phẩm/năm;
- 110 dây chuyền sản xuất, lắp ráp thiết bị ngành điện với tổng công suất
20.000.000 bộ sản phẩm/năm, trong đó:
+ 40 dây chuyền sản xuất thiết bị điện, thiết bị điện sử dụng ngoài trời, các sản
phẩm và thiết bị sử dụng cho sàn nhà và phụ kiện (sử dụng pin) công suất 7.000.000 bộ
sản phẩm/năm;
+ 40 dây chuyền sản xuất thiết bị điện, thiết bị điện sử dụng ngoài trời, các sản
phẩm và thiết bị sử dụng cho sàn nhà và phụ kiện (sử dụng điện) công suất 7.000.000
bộ sản phẩm/năm;
+ 15 dây chuyền sản xuất dụng cụ cầm tay không sử dụng điện, máy phát điện và

dụng cụ, phụ kiện công suất 3.000.000 bộ sản phẩm/năm;
+ 15 dây chuyền sản xuất thiết bị điện, dụng cụ cầm tay sử dụng điện và phụ kiện
công suất 3.000.000 bộ sản phẩm/năm.
* Quy mô, phạm vi thực hiện báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường dự án
“Green Planet DC” - Giai đoạn 2: Sản xuất pin lithium:
Hiện tại, nhà máy đã có Giấy phép môi trường số 207/GPMT-BTNMT ngày
28/6/2023 của Bộ Tài nguyên và Môi trường cho dự án “Green Planet DC” – giai đoạn
1 và chuẩn bị vận hành thử nghiệm.

Chủ dự án: Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre 12

Đơn vị tư vấn: Công ty Cổ phần Dịch vụ và Phát triển Trường Thành

Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường
Dự án: “Green Planet DC”- Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium)

Đến nay, nhà máy đã lắp đặt hoàn chỉnh các máy móc thiết bị sản xuất pin lithium;
xây dựng, lắp đặt hồn thiện các cơng trình bảo vệ môi trường của xưởng sản xuất pin
lithium, để đáp ứng tiến độ đi vào hoạt động cũng như nhu cầu sản xuất của Nhà máy,
Chủ dự án xin được thực hiện Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường giai đoạn 2:
Sản xuất pin lithium với quy mô, phạm vi thực hiện như sau:

Sản xuất và gia công sản xuất Pin Lithium, tế bào Lithium thứ cấp cho thiết bị cầm
tay với hiệu năng cao, dung lượng lớn, tuổi thọ lớn, an toàn và thân thiện môi trường
(sau đây gọi tắt là sản xuất Pin Lithium) công suất là 250.000.000 bộ sản phẩm/năm
tương đương 17.500 tấn/năm.

Hiện tại, Dự án đã xây dựng hồn thành các hạng mục cơng trình xây dựng, lắp

đặt máy móc, dây chuyền sản xuất cùng các hạng mục phụ trợ cũng như cơng trình bảo


vệ môi trường của dự án theo đúng báo cáo ĐTM đã phê duyệt tại Quyết định số

1068/QĐ-BTNMT ngày 28/4/2023.

Bảng 1. 1. Hiện trạng các đất đã xây dựng tại Nhà máy

STT Loại đất Diện tích Tỷ lệ Ghi chú
(m²) (%)

Đất xây dựng cơng trình 49.236,78 60,42%

A1 Đất nhà xưởng công nghiệp 44.447,10 54,56% Đã hoàn thành cả 2

A2 Đất cơng trình dịch vụ 2.159,88 2,65% giai đoạn

Đã hoàn thành giai

A đoạn 1 (TXLNT

A3 Đất hạ tầng kỹ thuật, phụ trợ 2.629,80 sinh hoạt, kho chứa
3,23%

CTR sinh hoạt, kho

chứa CTR công

nghiệp GĐ 1)

B Đất giao thông, sân bãi 15.909,50 19,53%


C Đất cây xanh 16.480,37 20,22%

D Tổng diện tích lơ đất 81.489,10 100,00%
E Tổng diện tích sàn xây dựng 158.030,68 -
F Hệ số sử dụng đất -
1,94

Bảng 1. 2. Các hạng mục cơng trình của dự án

TT Cơng trình Diện tích Ghi chú Phân kỳ
sàn (m²) 13

I Các hạng mục cơng trình chính Đã hoàn thành

Chủ dự án: Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre
Đơn vị tư vấn: Công ty Cổ phần Dịch vụ và Phát triển Trường Thành

Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường
Dự án: “Green Planet DC”- Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium)

TT Cơng trình Diện tích Ghi chú Phân kỳ
sàn (m²)
1 Nhà xưởng – Văn phòng ( cao 5 tầng) 142.679,76

1.1 Xưởng sản xuất pin lithium 46.970 Tháng 05/2023 Giai đoạn 2
36.197 Tháng 05/2023 Giai đoạn 1
- Khu sản xuất + hành lang 1.371 Tháng 07/2023 Giai đoạn 2
- Văn phòng 8.610 Tháng 07/2023 Giai đoạn 2
Tháng 07/2023 Giai đoạn 2

Khu vực nhà kho chứa nguyên vật liệu 432
- 360 Tháng 05/2023 Giai đoạn 1
Tháng 05/2023 Giai đoạn 1
và thành phẩm 95.666 Tháng 05/2023 Giai đoạn 1
- Kho chứa hoá chất 19.759 Tháng 05/2023 Giai đoạn 1
37.700 Tháng 05/2023 Giai đoạn 1
Khu vực kiểm tra nguyên liệu và sản 35.610 Tháng 05/2023 Giai đoạn 1
-
90
phẩm 780
Xưởng sản xuất, lắp ráp thiết bị ngành 711
1.2
điện
- Khu xưởng sản xuất + hành lang
- Văn phòng
Khu vực nhà kho chứa nguyên vật liệu
-
và thành phẩm
- Kho chứa hoá chất
Khu vực kiểm tra nguyên liệu và sản
-
phẩm
- Khu sửa chữa thiết bị máy móc

- Khu chứa chất thải công nghiệp 100 Tháng 05/2023 Giai đoạn 1

- Phòng đào tạo 700 Tháng 05/2023 Giai đoạn 1

- Khu sạc xe nâng 66 Tháng 05/2023 Giai đoạn 1
150 Tháng 05/2023 Giai đoạn 1

- Khu thiết bị hỗ trợ
II Các hạng mục cơng trình phụ trợ 15,96 Đã hoàn thành Dùng chung
1 Nhà bảo vệ 01 15,96 Tháng 05/2023 cho cả 2
2 Nhà bảo vệ 02 15,96 Tháng 05/2023 giai đoạn
3 Nhà bảo vệ 03 + phòng trực PCCC 6336 Tháng 05/2023
4 Nhà ăn công nhân (cao 3 tầng) Tháng 05/2023
5 Nhà rác 28 Tháng 05/2023
6 Phòng đặt máy bơm 91,35 Tháng 05/2023
7 Cụm xử lý nước 153,30 Tháng 05/2023
8 Nhà để xe (cao 4 tầng) 8448 Tháng 05/2023
9 Trạm điện 01 Tháng 05/2023
10 Trạm điện 02 + máy phát điện 60 Tháng 05/2023
11 Nhà điều hành bể xử lý nước thải 77,6 Tháng 05/2023
107

Chủ dự án: Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre 14

Đơn vị tư vấn: Công ty Cổ phần Dịch vụ và Phát triển Trường Thành

Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường
Dự án: “Green Planet DC”- Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium)

TT Cơng trình Diện tích Ghi chú Phân kỳ
sàn (m²) Tháng 05/2023
Tháng 05/2023 Dùng chung
12 Bãi xe máy - Tháng 05/2023 cho cả 2
Tháng 05/2023 giai đoạn
13 Bãi xe container - Tháng 07/2023
Đã hoàn thành Giai đoạn 2
14 Bãi xe ô tô - Tháng 05/2023 Giai đoạn 2

Giai đoạn 2
15 Bãi xe đạp - Tháng 05/2023
Tháng 07/2023 Dùng chung
16 Cây xanh Tháng 07/2023 cho cả 2
Tháng 07/2023 giai đoạn
Các hạng mục cơng trình bảo vệ môi
III Tháng 05/2023 Giai đoạn 2

trường và xử lý chất thải Tháng 07/2023 Giai đoạn 2
Giai đoạn 2
1 Hệ thống thu gom và thoát nước mưa 01 hệ thống Tháng 07/2023 Giai đoạn 2
Giai đoạn 2
2 Hệ thống thu gom nước thải 04 hệ thống Tháng 07/2023
Tháng 07/2023
- Nước thải sinh hoạt 01 hệ thống Tháng 07/2023

- Nước thải sản xuất 01 hệ thống

- Nước thải từ hệ thống nước khử ion 01 hệ thống

- Nước thải từ hệ thống hút ẩm phòng
01 hệ thống

sạch

3 Cơng trình xử lý nước thải

13 bể với

- Bể tự hoại tổng thể tích

- Bể tách mỡ 23m3 721 m3
01 bể

Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt công
- suất 450 m3/ngày đêm 01 hệ thống

Hệ thống xử lý nước thải sản xuất công
- suất 8 m3/ngày đêm 01 hệ thống

4 Cơng trình xử lý bụi, khí thải

Hệ thống xử lý khí thải tráng phủ cực
- dương công suất 105.600 m3/h/hệ thống 02 hệ thống

của xưởng sản xuất pin lithium

Hệ thống xử lý khí thải tráng phủ cực
- âm công suất 57.000 m3/h/hệ thống của 02 hệ thống

xưởng sản xuất pin lithium

- Hệ thống xử lý khí thải công đoạn châm 01 hệ thống

electrolyte khu vực lắp ráp

Hệ thống xử lý bụi cục bộ được tích hợp

- cùng máy sản xuất tại dây chuyền sản 40 hệ thống

xuất pin Lithium


Chủ dự án: Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre 15

Đơn vị tư vấn: Công ty Cổ phần Dịch vụ và Phát triển Trường Thành

Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường
Dự án: “Green Planet DC”- Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium)

TT Cơng trình Diện tích Ghi chú Phân kỳ
sàn (m²)
Hệ thống xử lý khí hàn cơng suất 350 100 hệ Tháng 05/2023 Giai đoạn 1
- m3/h/hệ thống từ xưởng sản xuất, lắp
thống
ráp thiết bị ngành điện
01 kho
5 Kho chứa chất thải sinh hoạt 28m2 Tháng 05/2023 Dùng chung
cho cả 2
Kho giai đoạn
kho
Kho chứa chất thải công nghiệp thông Tháng 05/2023 Giai đoạn 1
6 Kho Tháng 07/2023 Giai đoạn 2
kho
thường (2 kho) Tháng 05/2023 Giai đoạn 1
01 kho 100m2 Tháng 07/2023 Giai đoạn 2
01 kho 125m2

7 Kho chứa chất thải nguy hại (3 kho)
01 kho 40m2
02 container 30m2/container


Chủ dự án: Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre 16

Đơn vị tư vấn: Công ty Cổ phần Dịch vụ và Phát triển Trường Thành

Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường
Dự án: “Green Planet DC”- Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium)

Bảng 1. 3. Dây chuyền sản xuất và các hạng mục cơng trình BVMT theo báo cáo ĐTM đã được phê duyệt

Dây chuyền sản xuất theo Báo cáo ĐTM đã được Chất thải phát sinh Cơng trình BVMT tương ứng theo báo Ghi chú
phê duyệt cáo ĐTM đã được phê duyệt
Giai đoạn 2
TT Công suất Thời gian Giai đoạn 2
Tên dây chuyền sản (bộ sản hoàn
xuất thành Giai đoạn 2
phẩm/năm) Giai đoạn 2
Giai đoạn 2
1 02 dây chuyền sản xuất 250.000.000 Đã hồn Khí thải phát sinh từ 02 máy Xử lý tại 02 hệ thống xử lý khí thải tráng Giai đoạn 2

pin lithium thành, tráng phủ cực dương phủ cực dương công suất 105.600 m3/h/hệ

tháng thống

07/2023 Khí thải phát sinh từ 02 máy Xử lý tại 02 hệ thống xử lý khí thải tráng

tráng phủ cực âm phủ cực âm công suất 57.000 m3/h/hệ thống

Khí thải cơng đoạn châm Xử lý tại 01 hệ thống xử lý khí thải cơng
electrolyte khu vực lắp ráp suất 3.000 m3/h


Bụi từ các công đoạn dây Xử lý tại 40 hệ thống xử lý bụi cục bộ được

chuyền sản xuất pin tích hợp cùng máy sản xuất tại dây chuyền

Lithium sản xuất pin Lithium có cơng suất từ 240
đến 4.000 m3/h

Nước thải từ quá trình rửa Thu gom về trạm XLNT sản xuất công suất

bể trộn cực âm 8 m3/ngày (24 giờ)

Nước thải từ quá trình làm

sạch cell pin

Nước thải từ rửa dụng cụ

phòng kiểm nghiệm

Nước thải từ hệ thống sản Thu gom về hố ga tập trung nước thải sau

xuất nước khử ion (nước xử lý của dự án

DI)

Chủ dự án: Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre 17

Đơn vị tư vấn: Công ty Cổ phần Dịch vụ và Phát triển Trường Thành

Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường

Dự án: “Green Planet DC”- Giai đoạn 2 (Sản xuất pin lithium)

Dây chuyền sản xuất theo Báo cáo ĐTM đã được Chất thải phát sinh Cơng trình BVMT tương ứng theo báo Ghi chú
phê duyệt cáo ĐTM đã được phê duyệt
Giai đoạn 2
TT Công suất Thời gian Giai đoạn 2
Tên dây chuyền sản (bộ sản hoàn Giai đoạn 2
xuất thành Giai đoạn 1
phẩm/năm) Giai đoạn 1
Giai đoạn 1
Nước thải từ hệ thống hút Thu gom về hố ga tập trung nước thải sau Giai đoạn 1
Giai đoạn 1
ẩm phòng sạch xử lý của dự án Giai đoạn 1

CTR công nghiệp thông Lưu giữ tại kho CTR công nghiệp thông

thường thường của xưởng pin diện tích 125m2.

Chất thải nguy hại Lưu giữ tại 02 kho CTNH dạng container
của xưởng pin với tổng diện tích 60m2.

2 40 dây chuyền sản xuất 7.000.000 Đã hồn Khí hàn phát sinh từ 40 máy Xử lý tại 40 hệ thống xử lý khí hàn cục bộ

thiết bị điện, thiết bị thành hàn thiếc được lắp đặt tại máy hàn cơng suất 350
điện sử dụng ngồi tháng m3/h/hệ thống

trời, các sản phẩm và 05/2023 CTR công nghiệp thông Lưu giữ tại kho CTR công nghiệp thông
thiết bị sử dụng cho sàn
thường thường của xưởng điện diện tích 100m2.


nhà và phụ kiện (sử Chất thải nguy hại Lưu giữ tại 01 kho CTNH chung của xưởng
dụng pin) điện diện tích 40m2.

3 40 dây chuyền sản xuất 7.000.000 Đã hồn Khí hàn phát sinh từ 40 máy Xử lý tại 40 hệ thống xử lý khí hàn cục bộ

thiết bị điện, thiết bị thành hàn thiếc được lắp đặt tại máy hàn cơng suất 350
điện sử dụng ngồi tháng m3/h/hệ thống

trời, các sản phẩm và 05/2023 CTR công nghiệp thông Lưu giữ tại kho CTR công nghiệp thông
thiết bị sử dụng cho sàn
thường thường của xưởng điện diện tích 100m2.

nhà và phụ kiện (sử Chất thải nguy hại Lưu giữ tại 01 kho CTNH chung của xưởng
dụng điện) điện diện tích 40m2.

Chủ dự án: Công ty TNHH Green Planet Distribution Centre 18

Đơn vị tư vấn: Công ty Cổ phần Dịch vụ và Phát triển Trường Thành


×