Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Độc tố tự nhiên từ thực vật

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.05 KB, 7 trang )

Các loại độc tố có trong thực vật:

1. Cyanide

Cyanide là một loại hợp chất hóa học có nguyên tố carbon và nito (CN-), có thể gây độc
hại nghiêm trọng đối với con người và động vật[1].

Cyanide tự nhiên có thể được tìm thấy trong một số loại thực vật, đặc biệt là cái loại hạt
và hạt giống. [1]

Một số nguồn tự nhiên của cyanide trong thực vật bao gồm:

1. Cây hoa hồng : Một số loại cây hoa hồng, đặc biết là loại có tên khoa học là
Prunus, có thể chứa Cyanide trong hạt

2. Cây đậu bở: cũng được biết đến với tên gọi cây dừa mỡ, có thể chứ Cyanide trong
hạt.

3. Quả hạnh nhân: cũng có thể chứ Cyanide trong chúng.

Trong cơ thể con người, Cyanide có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn,
đau bụng, mất ý thức và thậm chí tử vong nếu tiếp xúc với lượng đủ lớn. Việc tiêu thụ các
loại thực phẩm có chứa Cyanide ở liều lượng cao hoặc lâu dài có thể gây ra nguy hiểm
cho sức khỏe.[2]

2. Ricin

Ricin là một protein độc hại có nguồn gốc từ cây hạt lựu (Ricinus communis). Nó là một
trong những chất gây độc tự nhiên nguy hiểm nhất được biết đến. Ricin có thể được chiết
xuất từ hạt của cây hạt lựu và có thể có dạng bột, hơi hoặc viên.[3]


Ricin hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein trong tế bào, dẫn đến tử
vong của tế bào và suy tàn cơ quan.[3]

Ricin đã được sử dụng trong quá khứ làm chất độc và là vũ khí sinh học do độc tính cao
và dễ chiết xuất. Nó đã xuất hiện trong nhiều vụ án hình sự và những nỗ lực ám sát. Do
độc tính cực kỳ cao, ricin được coi là một tác nhân tiềm năng cho chiến tranh hóa học
hoặc khủng bố.[3]

Triệu chứng của ngộ độc ricin có thể thay đổi tùy thuộc vào con đường tiếp xúc nhưng có
thể bao gồm sốt, ho, buồn nơn, nơn mửa, tiêu chảy, co giật và suy tàn cơ quan. Hiện
khơng có chống độc cho ngộ độc ricin, và điều trị chủ yếu là chăm sóc hỗ trợ.[3]

Do khả năng gây hại, việc sản xuất, sở hữu và sử dụng ricin được kiểm soát nghiêm ngặt
trong nhiều quốc gia.

3. Alkaloids

Alkaloids là một nhóm các hợp chất hóa học có tính chất kiềm được tìm thấy trong thực
vật và một số động vật. Chúng có cấu trúc hóa học phức tạp và thường có tác động sinh
học mạnh đối với cơ thể con người và động vật khác.[4]

Một số alkaloids nổi tiếng bao gồm caffeine (trong cà phê và trà), nicotine (trong thuốc
lá), morphine (trong opium), quinine (trong cây quinine, được sử dụng trong điều trị sốt
rét), và cocaine (trong coca). Các alkaloids có thể có nhiều tác động sinh học khác nhau,
từ chống vi khuẩn đến an thần hoặc gây nghiện.[4]

Nhiều alkaloids có tác dụng lên hệ thần kinh hoặc hệ thống cơ bắp của động vật, gây ra
các hiệu ứng như kích thích, ức chế, hoặc gây mê. Một số alkaloids cũng có thể có tác
dụng y tế và được sử dụng trong điều trị bệnh, trong khi những alkaloids khác có thể gây
ra nguy hiểm cho sức khỏe nếu sử dụng không đúng cách hoặc ở liều lượng cao.[4]


4. Solanine

Solanine là một hợp chất độc tính tự nhiên được tìm thấy trong các loại cây thuộc chi
Solanum, bao gồm cả cây khoai tây. Nó thường được tập trung nhiều nhất trong các phần
của cây chứa tinh bột, chẳng hạn như cành, lá và củ, đặc biệt là khi chúng bị nhiễm bệnh,
bị hư hỏng hoặc chưa chín đủ.[5]

Khi con người tiêu thụ solanine ở liều lượng cao, nó có thể gây ra các triệu chứng độc hại
như đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, rối loạn tiểu tiện, và trong các trường hợp
nghiêm trọng, có thể dẫn đến hội chứng huyết áp cao và rối loạn nhịp tim.[5]

Tuy nhiên, đáng chú ý là solanine thường tồn tại ở mức độ rất thấp trong các loại khoai
tây thông thường mà chúng ta tiêu thụ hàng ngày và không gây hại đến sức khỏe nếu tiêu
thụ ở liều lượng bình thường. Việc nấu nhiệt hoặc nướng cũng có thể giảm lượng solanine
trong thức phẩm.[6]

5. Oxalates

Oxalates là muối hoặc este của axit oxalic (hay ethanedioic acid). Chúng là hợp chất tự
nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và thực vật, bao gồm cả một số loại rau
cải, cà chua, hành tây, hành, cà pháo, và cả cà phê, trà, và sơ cơ la.[7]

Mặc dù một số oxalates có thể có ích cho sức khỏe, nhưng việc tiêu thụ oxalates ở mức độ
cao có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe. Trong cơ thể, oxalates có thể kết hợp với canxi
để tạo thành các tinh thể oxalate canxi, gây ra hình thành các cục cứng, gọi là sỏi thận
hoặc sỏi tiểu quản, có thể gây đau và rối loạn chức năng thận.[7]

Những người có tiền sử bệnh thận, bệnh tiểu đường hoặc người nghi ngờ bị sỏi thận nên
hạn chế tiêu thụ thực phẩm giàu oxalate. Tuy nhiên, oxalates cũng là một loại chất chống

oxi hóa tự nhiên và một phần của chế độ ăn uống cân bằng có thể mang lại lợi ích cho sức
khỏe nếu tiêu thụ ở mức độ vừa phải.[7]

6. Histamine

Histamine là một hợp chất hóa học tự nhiên được sản xuất bởi cơ thể và cũng có thể được
tìm thấy trong một số loại thực phẩm. Nó đóng vai trị quan trọng trong cơ chế miễn dịch
và phản ứng dị ứng của cơ thể.[8]

Histamine được sản xuất chủ yếu bởi tế bào mast và basophil, hai loại tế bào miễn dịch,
như một phản ứng phòng thủ của cơ thể đối với vi khuẩn và vi rút, cũng như các chất kích
ứng khác. Nó tham gia vào nhiều quá trình sinh lý, bao gồm cả việc mở rộng các mạch
máu, tăng tiết dịch và nước mắt, và kích thích các tuyến tiết dịch như nước mũi và dịch dạ
dày.[8]

Tuy nhiên, một số người có thể phản ứng quá mạnh với histamine hoặc sản xuất quá
nhiều histamine trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng như ngứa, phát ban da, đỏ, sưng,
nguyên nhân của các triệu chứng này có thể là do phản ứng dị ứng, dị ứng thức ăn, hoặc
một tình trạng được gọi là tăng sinh histamine.

Các thực phẩm giàu histamine hoặc có khả năng gây ra phản ứng histamine bao gồm cá,
hải sản, thịt xơng khói, các loại pho mát, rượu vang đỏ, chocolate và các thực phẩm lên
men. Đối với những người có vấn đề với histamine, việc giảm tiêu thụ những loại thực
phẩm này có thể giúp làm giảm triệu chứng.[8]

7. Saponin

Saponin là một loại hợp chất hóa học tự nhiên phổ biến trong nhiều loại thực vật, đặc biệt
là trong các loại cây có hạt. Chúng là các glycoside có khả năng tạo bọt khi pha lỗng
trong nước, và do đó thường được sử dụng trong việc làm sạch hoặc tạo bọt trong các sản

phẩm như nước rửa chén, xà phòng, và kem đánh răng.[9]

Tuy nhiên, một số loại saponin cũng có thể có tính độc, được gọi là sapotoxin, đặc biệt là
khi tiêu thụ ở liều lượng cao. Các triệu chứng của ngộ độc saponin có thể bao gồm đau
bụng, buồn nơn, nơn mửa, tiêu chảy, và đôi khi là tăng tiểu tiện. Tùy thuộc vào loại và
liều lượng, saponin có thể gây ra các vấn đề từ nhẹ đến nghiêm trọng cho sức khỏe con
người và động vật.[9]

Các loại thực vật chứa saponin gồm có các loại cỏ, hành tây, cà chua, đậu nành, và một số
loại hạt. Việc nấu chín hoặc xử lý thực phẩm có thể làm giảm lượng saponin trong thực
phẩm, giảm nguy cơ ngộ độc. Tuy nhiên, việc sử dụng các loại thực phẩm có chứa
saponin cần được thực hiện cẩn thận, đặc biệt là đối với những người có tiền sử về vấn đề
dạ dày hoặc tiêu hóa.[9]

8. Cyanhydric

Cyanhydric acid, hay còn được gọi là acid cyanhydric, là một hợp chất hóa học với cơng
thức HCN. Nó cịn được biết đến dưới tên khác là acid hydrocyanic.[10]

Cyanhydric acid là một axit yếu trong nước, nhưng nó rất độc hại đối với con người và
động vật do khả năng tạo ra cyanide, một ion cyanide (CN-) độc hại.[10]

Cyanhydric acid tự nhiên xuất hiện trong một số loại cây, đặc biệt là trong hạt của loại
cây lúa mì, hạt giống của loại cây mè, cũng như trong một số loại hạt khác.Cyanhydric
acid cũng có thể được sản xuất cơng nghiệp thơng qua các phản ứng hóa học.[10]

Cyanhydric acid và các dạng của cyanide có thể gây ra nguy hiểm cho sức khỏe con
người và động vật bằng cách ức chế hệ thống hô hấp, gây ra nguy kịch đối với sự chuyển
hóa của oxy trong cơ thể. Nó có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, mệt mỏi, buồn
nôn, và đau tim, và ở liều lượng cao có thể gây tử vong.[10]


9. Amygdalin

Amygdalin là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong một số loại hạt và cỏ mọc, đặc
biệt là trong hạt của một số loại quả như hạnh nhân, hạt đậu, và một số loại hạt giống của
các loài cây thuộc họ hồ tiêu (Rosaceae), chẳng hạn như mầm hạt của loài cây đào, mơ,
và táo.[11]

Amygdalin cũng được biết đến dưới tên laetrile, một loại phụ phẩm dược phẩm được tiềm
năng trong việc điều trị ung thư, mặc dù khơng có bằng chứng khoa học đủ để chứng
minh tính hiệu quả của nó trong việc điều trị bệnh. Khi tiêu thụ, amygdalin tương tác với
enzym beta-glucosidase trong cơ thể để tạo ra cyanide, một chất độc hại.[11]

Cyanide có thể gây ra nguy hiểm cho sức khỏe con người nếu được tiêu thụ ở liều lượng
cao, gây ra các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, và trong các trường hợp nghiêm trọng
có thể dẫn đến tử vong. Do đó, amygdalin được coi là nguy hiểm khi sử dụng không đúng
cách và không được khuyến nghị cho việc sử dụng trong điều trị bệnh ung thư hoặc bất kỳ
bệnh lý nào khác mà khơng có sự giám sát chun mơn.

10. Aflatoxin

Aflatoxin là một loại chất độc sinh học được sản xuất bởi nấm Aspergillus flavus và
Aspergillus parasiticus. Các loại nấm này thường phát triển trên các loại cây lúa mì, hạt
lúa mạch, hạt đậu, hạt hạnh nhân, hạt bông, và một số loại thực phẩm khác khi chúng bị
lưu trữ ẩm ướt hoặc bị nhiễm bệnh.[12]

Aflatoxin được biết đến là một chất gây ung thư mạnh mẽ và có thể gây ra nhiều vấn đề
sức khỏe nghiêm trọng ở con người và động vật. Các loại aflatoxin phổ biến nhất là
Aflatoxin B1, B2, G1 và G2, trong đó Aflatoxin B1 là loại độc nhất và mạnh nhất.
Aflatoxin B1 đã được liên kết với việc gây ra ung thư gan ở con người.[12]


Các nước phát triển tiêu chuẩn an toàn thực phẩm để hạn chế tiếp xúc với aflatoxin trong
thực phẩm, bao gồm cả việc kiểm soát nấm trong sản xuất thực phẩm và lưu trữ thức ăn.
Việc tiêu thụ thực phẩm chứa aflatoxin ở mức độ cao có thể gây ra các vấn đề sức khỏe

nghiêm trọng, do đó việc kiểm sốt và kiểm tra để đảm bảo an toàn thực phẩm là rất quan
trọng.

Biểu hiện nhiễm độc tố aflatoxin lâm sàng ở người đã được thống kê từ khắp nơi trên thế
giới. Triệu chứng đặc trưng là nôn oẹ, đau bụng, phù phổi, hôn mê và chết do phù não và
chất béo cuốn vào gan, thận và tim. Từ mối tương quan rõ ràng giữa việc sử dụng thức ăn
nhiễm độc tố AFB1 và tỷ lệ ung thư gan tăng lên ở một vài nước Châu Á và Châu Phi, Cơ
quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế đã phân chia AFB1 thành nhóm 1A carinogen.[12]

11. Phallin

Phallin là một loại độc tố protein tự nhiên được tìm thấy trong lồi nấm độc phalloides
(Amanita phalloides), còn được gọi là "nấm độc ruồi" hoặc "nấm độc mạch gà". Đây là
một trong những loại nấm độc nguy hiểm nhất trên thế giới, có thể gây tử vong nếu được
tiêu thụ.[6]

Phallin hoạt động bằng cách tấn công tế bào gan, gây ra tổn thương và suy giảm chức
năng gan. Đây là một quá trình độc hại và có thể gây ra nhiều triệu chứng nghiêm trọng
như đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy, và suy gan. Trong một số trường hợp nghiêm trọng,
nấm độc phalloides có thể gây ra tử vong.[6]

Việc phát hiện và nhận biết loại nấm này rất quan trọng để tránh sự nguy hiểm. Nấm độc
phalloides thường có hình dạng và màu sắc giống với nhiều loại nấm ăn được, vì vậy việc
nhận dạng chính xác thơng qua kiểm tra hoặc sự hỗ trợ của các chuyên gia là rất cần thiết.


Nấm củ (Amanita phaloides); Nấm độc tán trắng (Amanita verna); Nấm xám trắng hình
nón (Amanita virosa); Nấm mũ khía nâu xám (Inocybe fastigiata )[6]

12. Các chất độc khác :
Các loại thực vật được sử dụng trong đông y và tây y bào chế thuốc và thường gây ngộ
độc nếu dùng quá liều :
Cây phụ tử (aconite): Có thành phần hóa học chính là Mesaconitine, Hypaconitine, bào
chế thuốc Đơng y dùng chữa trị viêm, phù, chứng nơn ói, tiêu chảy, ra mồ hôi, tay chân
co rút ... [6]
Cà độc dược ( Belladonna): Có chứa Alcaloid gồm Scopolamin, Hyoscyamin và Atropin...
Loại lá cây này dùng làm thuốc chữa ho, hen, thấp khớp, sưng chân, chống co thắt giảm
đau, chống lở loét dạ dày, ruột.[6]
Hạt mã tiền ( họ Loganiaceae ): Hạt mã tiền có chứa rất nhiều Alcaloid trong đó chủ yếu
là Strychnin, Brucin… Lĩnh vực Đông y cũng như Tây y (dược phẩm Strychnin) có cơng
dụng hỗ trợ điều trị chứng tê, di chứng bại liệt; đau khớp dạng phong thấp, sưng đau do
sang chấn, viêm dây thần kinh ngoại biên, liệt dương…. [6]
Cây hồng nàn : có chất độc giống cây mã tiền và cũng có vị thuốc, có độc tính mạnh. Vỏ
cây và lá hồng nàn được điều chế dạng Đông y dùng trong trị chứng viêm, đau khớp
xương. nhược cơ. Riêng trái cây khi chín có màu vảng ửng rất hấp dẫn, nên nhiều người

dân đi rừng hái ăn thử và bị ngộ độc! Hai loại cây này thường mọc hoang ở nhiều vùng
núi rừng phía Bắc[6]

[1] C. J. Knowles, “Microorganisms and cyanide,” Bacteriol Rev, vol. 40, no. 3, pp. 652–680,
1976, doi: 10.1128/mmbr.40.3.652-680.1976.

[2] F. J. Baud, “Cyanide: Critical issues in diagnosis and treatment,” Hum Exp Toxicol, vol.
26, no. 3, pp. 191–201, 2007, doi: 10.1177/0960327107070566.

[3] C. K. Lackner and K. Burghofer, “Medical Aspects,” The Networked Health-Relevant

Factors for Office Buildings: The Planned Health, pp. 147–156, 2019, doi: 10.1007/978-
3-030-22022-8_6.

[4] S. R. Walker, E. J. Carter, B. C. Huff, and J. C. Morris, “Variolins and related alkaloids,”
Chem Rev, vol. 109, no. 7, pp. 3080–3098, 2009, doi: 10.1021/cr900032s.

[5] D. G. Barceloux, “Potatoes, Tomatoes, and Solanine Toxicity (Solanum tuberosum L.,
Solanum lycopersicum L.),” Disease-a-Month, vol. 55, no. 6, pp. 391–402, 2009, doi:
10.1016/j.disamonth.2009.03.009.

[6] C. S. de Almeida et al., “No 主観的健康感を中心とした在を中心とした在宅中心とした在宅高齢とした在宅高齢者にお在宅高齢者におけるにおける 健康関
連指標に関する共分散に関する共分散構造分析 Title,” Revista Brasileira de Linguística Aplicada, vol.
5, no. 1, pp. 1689–1699, 2016, [Online]. Available:
/> hipatiapress.com/hpjournals/index.php/qre/article/view/1348%5Cnhttp://
www.tandfonline.com/doi/abs/10.1080/09500799708666915%5Cnhttps://
mckinseyonsociety.com/downloads/reports/Educa

[7] C. L. F. Dazem, F. M. Amombo Noa, J. Nenwa, and L. Ưhrstrưm, “Natural and synthetic
metal oxalates-a topology approach,” CrystEngComm, vol. 21, no. 41, pp. 6156–6164,
2019, doi: 10.1039/c9ce01187k.

[8] J. M. Hungerford, “Histamine and Scombrotoxins,” Toxicon, vol. 201, no. August 2021,
pp. 115–126, 2021, doi: 10.1016/j.toxicon.2021.08.013.

[9] a V Rao and M. Sung, “Nonisoflavone Soybean Anticarcinogens Saponins as
Anticarcinogens1,” no. April 1995, pp. 717–724, 1995, doi: 10.1093/jn/125.3.

[10] B. Gazette, “54 botanical gazette,” pp. 54–56.

[11] M. Qadir and K. Fatima, “Review on Pharmacological Activity of Amygdalin,” Arch

Cancer Res, vol. 05, no. 04, pp. 10–12, 2017, doi: 10.21767/2254-6081.100160.

[12] O. L. Shotwell, C. W. Hesseltine, R. D. Stubblefield, and W. G. Sorenson, “Production of
aflatoxin on rice.,” Appl Microbiol, vol. 14, no. 3, pp. 425–428, 1966, doi:
10.1128/aem.14.3.425-428.1966.


×