Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Toán 10 hk1 thđ 2324

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.65 MB, 4 trang )

TRUONG THPT TRAN HUNG ĐẠO DE KIEM TRA HQC KY I, NAM HQC 2023 - 2024
THANH XUAN MƠN: Tốn, khối 10

Mã đề 300 Đề gồm có 04 trang Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề

Học sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm!
Ho, tn thi sintesc.Leoccdbsccccsedevcwossssnssrtsisdincbents basseistonssssssistic Số báo danh; .....................--.----«

PHÀN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm)

Câu 1: Cho hình bình hanh ABCD tém Ĩ. Trong các A ‘B

vectơ sau, vectơ nào bang vecto OB ? Sa

< C

A. ÓC. B. BO.” 0. D. OA.

Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ Øxy, cho hai điểm 4(3; 1), B(—1; 8). Tọa độ của vectơ AB là

A. (: 3} B. (4; —7). C..(% 9): (3+2 7).

`Câu 3: Cho hàm sô ƒ(x)={Cu l—x Okhix>1l'_—. _: ni `
. Giá trị của biêu thức 7= ƒ(—1)f+(1) 1a
z 2x—] ;khi x<1? -7 +Ö

A..7 =3. (®) =-3. C. T=-2. D.T=4.

Câu 4: Cho hàm số y=ax”+ưx+e (a#0) có đồ thị như hình bên.
Khẳng định nào sau đây đúng? _
A,a>0,b>0,c<0. Ba<0,b<0c>0% svJ (/j-4)


EC. a>0,b<0,c>0% (D> 0,b<0,0<0. 50ih
0w (;-)

=} A xy bx ụ

Le 5 =)-đ

Câu 5: Điểm tổng kết học kì của một học sinh lớp 10A được ghỉ lại như sau:

Toán Vậtlý | Hóahọc | Ngữvăn | Lịchsử | Diali | Tinhọc | Tiếng Anh

4S 8,2 9,3 9,5 8 7,5 9,5 7,5

Hãy tìm mốt của mẫu số liệu trên.
(4 B.9,5. C. 8,2. D.8.
. 1 1„ät x0 =
Câu 6: Tập xác địcủanhh àm số y=x/2—-x+——l—à i . 4 x C4
ee * Vet (4-499 2
A. [1;2). đồu C. [I;2]. `

[x»4

D. (1;2).

Câu 7: Cho hàm số y= ax” +bx+c (a+ 0). Biét dé thị của hàm số là một parabol có đỉnh [(1;1) và đi
qua điểm 4(2;3), tính tổng § =a2 +ð2 +c?, ta được kết quả là
—.4,X B. -3.X (oy. D. 1.

_ Trang 1/4 - Ma đề 300_


wall”

z 3 ^ a. BR ape Ree Ds £ 1
Câu 8: Trong các điểm sau, điểm nào KHÔNG thuộc đồ thị của hàm sô y = sx +4x-12

đu) B.P(29): Cc. »(-1-3) D. O(-2;7).

Câu 9: Cho tam giác 4BC cân tại 4 có đường cao 4H. Trong các vectơ sau, vectơ nào bằng vectơ
BH? oe
A. BC. B. CH. ay.—— # — — ¿ là thời

ẤẾ Câu 10: Vận tốc chuyển động của một vật được biểu CG. đồ».
gian tính theo giây (z > 0). Vận tốc của vật đạt giá trị
thị bởi hàm số v(t) =—t? +8 +9 trong đó
lớn nhất tại thời điểm ¢ ban

A. 6 (giây).~9 Á B. 5 (giây). - 2 .C. 3 (giây)._ + 4 (giây)... ?©
le Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi tam giác 4BC ?

in4>0. B. cos4>0. C. tan 4>0. D. cotA>0.
ấu 12: Cho hàm số y=3x+2. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số đã cho?
A-(E-1)- B. (L1). C. (-2;-12). (D)(3).

Câu 13: Điểm A⁄Z(0;—3) thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?

a 2x-y <3 Mig ow: x+y>0 x (@ 2x-y<3 l 1 sx-y>-3
—10x+5y<8§ x-5y>I10 2x+5y<1 x-3y<8

Câu 14: Số lượng khách của một nhà hàng mới mở từ ngày thứ nhất đến ngày thứ 10 được thống kê ở


bảng sau:

Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Số khách 11 9 7 5 15 20 9 6 17 13

Tính số khách trung bình của nhà hàng trong một ngày dựa vào bảng số liệu trên (kết quả làm tròn đến
chữ sô hàng đơn vị).
A. 12. N. C. 10. “ee D.9.

Cau 15: Véi ba diém A,B, bat ki trong mat phang, tacé BA—BC bang

A. CA. ì\ AC. C. BA+BC. x D. BC + BA.

Câu 16: Trong mat phang toa d6 Oxy, cho hai vectơ a(4;3), b(-2;1) . Tích vô hướng của hai vectơ a và

b bằng
‘As. B. -11. C0. D. 5.

Câu 17: Cho ode số ở, c thỏa mãn: parabol y= -x? +xfe 5 Gi qua điểm A⁄4 (1;1), parabol

y=~2x?+jx+1 đi qua điểm M; (-1;4). Gia trj cha be 1a

A. be=5. B. be=-1. C. be =1. (e=-s.

Câu 18: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vecto: a(4;m), b(6;15). Hãy xác định giá trị của tham số

m đễ hai vectơ a,b cùng phương. +8?. %“:)£o cố
li nổ, B. m =5. (6) m=10. pi =u D. m=-10.

Câu 19: Trong các hệ sau, hệ nào KHÔNG phải là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn?


x+y-2>0

A —2x+y+3<0 B x+2y-1<0 @ x+5y-9=0 D y-5>0

*)x20 °|3x-y+5>0” 4x-Ty+3=0° "|x+3<0”

y2z0

Tanna 1/4 đã AA TAN

Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vecto e 2), b (—4;1). Tọa độ của vectơ a+b là

A. (-7;3). B. (-1; 7). -1; 3). D. (1; 3).

Câu 21: Hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số cho

ở các đáp án A, B, C, D sau đây?

A. ysnx?—22-3.F(B)y ana? 42043. 7 (4 `

C. ysx?-2x-3% D.y=-x2-2xt3cT— VỀ

P — 2-5 eee Wek ae —-
Câu 22: Cho tam giác 4BC, Mlà điêm trên cạnh 8C thỏa mãn e ett Khi dé, biéu thi vecto AM

theo hai vectơ 4B và 4C, ta được kết quả là ® C
B. AM =34B~5 4C. ⁄
a AM =2 4B+- 4C. ye


(€.Fill = 2B +226. p. 2.=128+12.
5gnnd 8 3203

Câu 23: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

(` 2 } Ja vectơ cùng phương là hai vectơ có
Hai vectơ cùng phương là hai vectơ có
C. Vectơ đối của vectơ a là một vectơ có
D. Hai vectơ cùng phương là hai vectơ có
Câu 24: Hàm số y=x”—4x+3 đồng biến giá song song với nhau. với NI a.
A. (—=:2)- (2:+e). giá trùng nhau. ~ ef zœ
cùng độ dài và ngược hướng
độ dài bằng nhau. » D. (l;+e).
trong khoảng nào sau đây?

C. (—;1).

Câu 25: Hoành độ giao điểm của parabol (P): y= x 22942 với đường thẳng 4đ:¿J=x~-11a
=5%1+ -
xz=1z=3. B. x=-l,x=-2. ŒC.x= 0= S2, eats 2,x=0.

Câu 26: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho vecto u(-6; 8). D6 dai cla vecto u bang

A. 114. 4) 10. CAs D. 100.
Câu 27: Cho tam giác 4ZC vuông cân tại C va AC =1. D6 daicta vecto CA 3 RC bing

ơ“ B. " ệ iB C. 2. D. 1.

Câu 28: Tìm tứ phân vị của mẫu số liệu sau: 3 467 8 9 10 12 13 16.


AO, =5,0y =8,5,0; =12,5. B. Q, = 6,0, =8,5,Q3 =12,5.
C. 0, =6,0, =8,5,0, =12. D. Q, = 5,0, =8,5,=Q1;2.

Câu 29: Cho hàm số có đồ thị như hinh vé. Khang dinh nao dưới

đây là SAI?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng (~1;0).

(Bam số nghịch biển trên khoảng (~1,l).

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (—œ,])..

D. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;+s).

Trang 3/4 - Mã dé 300

¡

Câu 30: Trong các hàm số sau, hàm số nào có tập xác định là R? 2x+3

A.y=-x°+x+30._B.y= ae C. y=vx- (5) =: _
rA6 3-5 ak 1 ad .
Câu 31: Tromặtnpghẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm M (1; -4), NÓ 3). Tọa độ trung điểm P của đoạn

thẳng MN là

A. & 3} B. (3; -1). (ep 3) D. (1; 7).

Câu 32: Kết quả đo chiều dai của một cây cầu được ghi là 150m+0,2m. Khi đó, ta hiểu chiều đài đúng


của cây cầu có giá trị B. lớn hơn 150.
D. bằng 149,8 hoặc bằng 150,2.
„ nhỏ hơn 150.
uộc đoạn [149,8;150,2].

Câu 33: Cho tam giác 4BC có các cạnh là 8C =a,CA=b, 4B =e thỏa mãn: ð2+c? +J3ưe = a2. Góc
A của tam giác có số đo >>
A. 120°. 0° Cc, 30°. D. 150°.

Câu 34: Truc déi ximg cia parabol y= x” -12x-11 la dudng thẳng có phương trình

A. x=-47. (a)e=6. Cc. y=6. D. x=-6.

Câu 35: Cho góc œ thỏa mãn sina==, 90°
A. v3. 3 (ae: C A D. VS

3 LUAN (3,0 diém) 3 3
PHAN TU

Học sinh làm bài tự luận vào giây kiểm tra - tự chuẩn bị
Chi ghi Số báo danh và Phòng kiểm tra. KHỮNG GHI HỌ TÊN, KHÔNG GHI LỚP

Bài 1 (1,0 điểm). Tìm tập xác định của các hàm số sau đây:

aoe 2023 b) y= 1993Vx+10 +2023x
Su. 3S46 10—x

Heth OER)

Bài 2 (1,0 điểm) . Cho hàsốm y=x”+4x+3 có đồ thị là p abol (P).

a) Vẽ đồ thị Œ). q hà)

b) Tìm tham số zw để parabol (P) cái đường thing y =(6-2m)x+2+2m tai hai diém phan biét
A,B nằm về hai phía của trục Oy.

Bài 3 (1,0 điểm). Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba diém A(2; 1), B(-2; 5), C(-5;2).
a) Chứng minh rằng 44, B,C là ba đỉnh của một tam giác vng.

b) Tìm tọa độ điểm Ä⁄ thuộc trục Ĩx sao cho biểu thức 7 = a4 -3MB+ 2MC| đạt giá trị nhỏ nhất.

ame HẾT ——— ,

Trang 4/4 - Mã đề 300A


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×