Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGÀNH CNKT CƠ KHÍ - ENGLISH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.55 MB, 10 trang )

CHUONG TRINH CLC NGANH CNKT CO KHI - English

Khóa : 2019

STT| Mãã học học phảphân Ténên hhoọc c phphâan TSCo Haoe ky1s Ghi i chcthú

Philosophy of Marxism and Bắt buộc
1 | LLCTI30105E_ | Leninism 3
nhung Ko
Triét hoc Mac - Lénin tinh TC

Political economics of Bắt buộc
2 | LLCT120205E | Marxism and Leninism| 2
nhung Ko
Kinh té chinh tri Mac - Lénin tinh TC

Scientific socialism

3 | LLCTI20405E Chủ nghĩa xã hội khoa học ?

Ho Chi Minh’s ideology
+ | LUCTIZ0314E- Í Tự tường Hồ Chí Minh 2
History of Vietnamese
communist party
3 | LLCT220514E Lịch sử Đảng Cộng sản Việt ?

Nam

6 GELA220405E General Law
Pháp luật đại cương 2


7 | EHQT130137E | Academic English 1 (3TC) 3

EHQT230237E | Academic English 2 (3TC) 3

9 | EHQT230337E | Academic English 3 (3TC) 0

10 | EHQT230437E | Academic English 4 (3TC) 0

II |TEENI23725E | Technical English 1 2

12 |TEEN233825E | Technical English 2 3

Introduction to Mechanical
Engineering

13° | INMEI30125E Nhập môn Công nghệ Kỹ thuật 3

(2+1)

Basic of Computer Aided
14 | CAED230220E_ | Design (CAD) (2+1) 3
Thiết kê kỹ thuật cơ bản (2+1)

1s. | MATHI32401B | Calculus I 3

Toan 1

16 | MATHI32501B | Calculus 2 3

Toan 2


17 MATH132601E Calculus 3
Toan 3

18 MA THI3040I1E Probability and Application
Xác suât thông kê

19 PHYSI30902E Principles of Physics 1
20 PHYS111202E Vat ly 1
21 GCHE130603E Principles of Physics -
Laboratory 1
Thi nghiém vat ly 1
General Chemistry for
Engineers
Hoa dai cuong

22 SEMI323525 Seminar On Industrial Demands Học từ HK 1
Chuyên đê Doanh nghiệp HK 6 sẽ tông

23 PHED110513E Physical Education | hợp điêm
Giao duc thé chat 1
24 PHED110613E Bắt buộc
Physical Education 2
Giáo dục thê chât 2 nhưng Ko
tính TC
25 PHED130715E Physical Education 3
Giáo dục thê chât 3 Bắt buộc

26 GDQP008031E Military Education nhưng Ko
Giáo dục qc phịng tính TC


Bắt buộc

nhưng Ko
tính TC

Bắt buộc

nhưng Ko
tính TC

27 Option Course - General
28 EDDG240120E Knowledge
Tự chọn Dai cuong |

Descriptive Geometry &
Technical Drawing (3+1)
Hinh hoa vé k¥ thuat (3+1)

29 ENME130620E Mechanics in Engineering
Co ky thuat

30 SMME230720E Strength of Materials Sức bên vật liệu

3l TMMP230220E Theory of machine and machine
design .
Nguyên lý chi tiệt máy

32 MDPR310423E Projects on Theory of machine
and machine design

Đô án thiệt kê máy

33 TOMT220225E Tolerances and Measuring
34 EXMM210325E Techniques
35 MASI230226E Dung sai — Kỹ thuật do
36 MATE211126E Experiments in Mechanical
Measurement
37 FMMT330825E TN Do luong co khi
Materials Science
38 PNHY330529E Vật liệu học
Experiments in Materials
39 EPHT310629E Science
40 CACC320224E TN vật liệu học

4I ECCC310324E Fundamentals of Machine
Manufacturing Technology
42 CAED321024E Cơ sở CN CTM

Pneumatic & Hydraulic
Technology
CN thủy lực và khí nén

Experiments in Pneumatic &
Hydraulic Technology
TN Thuy luc va khi nén

CAD/CAM-CNC
Experiments on CAD/CAM-
CNC
TN CAD/CAM-CNC

Computer assisted design - CAE
Ung dung CAE trong co khi

43 LEBU323524E Leadership and business in Bắt buộc
engineering (CNKTCK) (2TC)
Lanh dao va kinh doanh trong nhưng Ko
k¥ thuat (CNKTCK) (2TC) tính TC

44 Option Course - Foundation
Knowledge

Tự chọn cơ sở ngành ]

45 ACCC330524E Advanced CAD/CAM-CNC
CAD/CAM-CNC nang cao

Mold Design and
46 MOLD431224E Manufacturing -

Thiết kê, chê tạo khuôn mâu

47 MMAT431525E Machine Manufacturing
Technology
Cong nghé Ché tao may

48 PMMT411625 Projects on Machine
Manufacturing Technology
DA CNCTM

49 Option Course - Expertise 14

Knowledge
Tu chon chuyén nganh 2

50 MHAP110127E Mechanical Works Practice Thực tập nguội

51 WEPR210430E Welding Practice
Thực tập Kỹ thuật Hàn

52 MEPR240227E Mechanical Practice 1
Thực tập Cơ khí 1

53 PCNC322124E CNC Practice
Thuc tap CNC

54 PLAP322224E Practice on Plastic
Technology
Thuc tap Cong nghé nhua

Practice on Advanced

55 PACC320624E CAD/CAM-CNC
Thuc tap CAD/CAM-CNC
nang cao
Practice in Mold Design and
56 PMDM321324E Manufacturing
Thuc tap thiết kế, chế tạo
khuôn mẫu
Industry Internship
57 FAIN422324E Thuc tap Tot nghiép
(CNKTCK)


58 GRAT462424E Graduation Thesis
Khóa luận tơt nghiệp

Tổng 141 20 20 20 22 21 20 12 141

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGÀNH CNKT CƠ KHÍ - English

Khóa : 2019

STT Ma hoc pha`n Tén hoc pha`n Số Học kỳ Ghi . cht
TC] 1/2]/3]4]/5]/6]7]8
Bắt buộc
1 | PHEDII0513E Physical Education 1 010
Giáo dục thê chât 1 nhưng Ko
2 | GDQP008031E 0 |0 tính TC
a.a Ya .
3. | LLCT120205E 2| 2 Bắt buộc
ue quoe pons
2 |2 nhưng Ko
Political economics of tinh TC
3 3
| Marxism and Leninism| 3 13 Bắt buộc
3 3
Kinh té chinh tri Mac - Lénin nhung Ko
3| 3 tinh TC
General Law
4 4 Bắt buộc
4 | GELA220405E | phan luật đại cương
nhưng Ko

Philosophy of Marxism and
5 | LLCTI30105E_ | Leninism .
tinh TC
Triét hoc Mac - Lénin

6 | EHQT130137E | Academic English | (3TC)

7 | INMEI30125E Introduction to Mechanical
Engineering
Nhập môn Công nghệ Kỹ thuật
(2+1)

s | MATHI32401B | Calculus |

Toan 1

9 | EDDG240120E Descriptive Geometry &
Technical Drawing (3+1)
Hình họa vẽ kỹ thuật (3+1)

10 | EHQT230337E | Academic English 3 (3TC) 0 0

11 |PHEDII0O6134E | FGiPáyoskdaụlcEdthuêcachdâotn2 2 0 0

12 | MHAP110127E Mechanical Works Practice 1 1

Thực tập nguội

13 _ÍLLCT120405E Scientific socialism 2 2


Chủ nghĩa xã hội khoa học

Ho Chi Minh’s ideology
14 | LLCTI20314E Í Tự tường Hồ Chí Minh 2 2

15S | EHQT230237E | Academic English 2 (3TC) 3 3

16 CAED230220E Basic of Computer Aided
Design (CAD) (2+1)
Thiét ké k¥ thuat co ban (2+1)

17 MATH132501E Calculus 2 Toan 2

18 PHYS130902E Principles of Physics |
Vat ly 1

19 ENME130620E Mechanics in Engineering
Co ky thuat

20 EHQT230437E Academic English 4 (3TC) Bắt buộc

21 PHED130715E Physical Education 3 nhưng Ko
Gido duc thé chat 3 tính TC

Bắt buộc

nhưng Ko
tính TC

22 PHYS111202E Principles of Physics -

Laboratory 1
Thi nghiém vat ly 1

23 WEPR210430E Welding Practice
Thực tập Kỹ thuật Hàn

24 LLCT2205 14E History of Vietnamese
communist party
Lịch sử Đảng
Nam Cộng sản Việt

25 TEENI23725E Technical English 1
26
Option Course - General
27 Knowledge
Tu chon Dai cuong 1
Option Course - Foundation
Knowledge
Tu chon co sd nganh 1

28 MATH132601E Calculus 3 Toan 3

General Chemistry for
29 GCHE130603E Engineers

Hoa dai cuong

30 SMME230720E Strength of Materials
Suc bén vat liéu


31 TOMT220225E Tolerances and Measuring
Techniques
Dung sai — Kỹ thuật đo

32 MASI230226E Materials Science
Vat liéu hoc

33 TEEN233825E Technical English 2
34 MATH130401E
35 TMMP230220E Probability and Application
Xac suat thong ké
36 FMMT330825E
37 MEPR240227E Theory of machine and machine
38 MDPR310423E design .
Nguyên lý chi tiêt máy
39 EXMM210325E
Fundamentals of Machine
40 MATE211126E Manufacturing Technology
Cơ sở CN CTM
4] PMMT411625
Mechanical Practice 1
42 CACC320224E Thực tập Cơ khí 1

43 PCNC322124E Projects on Theory of machine
and machine design
44 PNHY330529E Đô án thiệt kê máy
45 CAED321024E
Experiments in Mechanical
46 MMAT431525E Measurement
TN Do luong co khi

47 EPHT310629E Experiments in Materials
48 ECCC310324E Science
TN vật liệu học
49 SEMI323525
Projects on Machine
Manufacturing Technology
DA CNCTM

CAD/CAM-CNC

CNC Practice
Thuc tap CNC
Pneumatic & Hydraulic
Technology
CN thủy lực và khí nén
Computer assisted design - CAE
Ung dung CAE trong co khí
Machine Manufacturing
Technology
Cong nghé Ché tao may
Experiments in Pneumatic &
Hydraulic Technology
TN Thuy luc va khi nén
Experiments on CAD/CAM-
CNC
TN CAD/CAM-CNC

Seminar On Industrial Demands Học từ HK 1
Chuyên đê Doanh nghiệp HK 6 sẽ tông


hợp điêm

50 PLAP322224E Practice on Plastic 14
51 ACCC330524E Technology 141 20 20 20 22 21 20 12
52 MOLD431224E Thực tập Công nghệ nhựa
53
Advanced CAD/CAM-CNC
CAD/CAM-CNC nang cao

Mold Design and
Manufacturing
Thiết kê, chê tạo khuôn mâu
Option Course - Expertise
Knowledge
Tu chon chuyén nganh 2

54 LEBU323524E Leadership and business in Bắt buộc
engineering (CNKTCK) (2TC)
Lanh dao va kinh doanh trong nhưng Ko
kỹ thuật (NKTCK) (2TC) tính TC

Practice on Advanced 141

55 PACC320624E CAD/CAM-CNC
Thuc tap CAD/CAM-CNC
nang cao
Practice in Mold Design and
56 PMDM321324E Manufacturing Thuc tap thiét ké, ché tao
khuôn mẫu
Industry Internship

57 FAIN422324E Thực tập Tôt nghiệp
(CNKTCK)

58 GRAT462424E Graduation Thesis
Khóa luận tôt nghiệp

Tổng

Tự chọn Đại Cương
Sinh viên chon học 2 TC

TT Mã môn học Tên học phần SỐ fin Ma MH
° ° chi trước

GEEC220105E | General Economics 2
INMA220305E | Introduction to Management 2
INLO220405E | Introduction to Logics 2
ULTE121105E | Learning Methods in University 2
SYTH220505E | Systematic Thinking 2
PLSK320605E | Planning Skill 2
IVNC320905E_ | Introduction to Vietnamese Culture 2
INSO321005E_ | Introduction to Sociology 2

Tự chọn Cơ sở Ngành
Sinh viên chon học 9 TC

STT | Mã học phần Tên học phân = fn Ghi chú

1 HEAT220332E | Heating Transfer 2
2 | CFDY433624E | Computer Fluid Dynamic - CFD 3

3. | METE330226E | Metal Technology 3
4 | EEEI421925E_ | Electrics and Electronics in Industrial Machines 2
1
5 | ELDR312025E Experiments in Electrics and Electronics in Industrial
Machines

6 ENVI321223E Engineering Vibration 2
Dao động kỹ thuật 2

7 OPTE322925E Optimal Engineering
Tối ưu hóa trong kỹ thuật

Ty chon Chuyén Nganh
Sinh vién chon hoc 14 TC

STT Ma hoc phan Tén hoc phan So tin Ghi chu

1 | SHET321524E CN gia công lâm Process 3

2 | IMAS330625E bão và bảo dưỡng công nghiệp (211)

3] NUMC330424E | Fe thidignu kehiến chương trình số 3

4 MPAU320729E Tự động hóa Q An. Process 2

5 EMPA310829E TN Tự động n TOI of Manufacturing Process 1

6 | NATE322625E Cone nghệ nan, 2
Kỳ thuật Hiệukế ngược (2+1) ;
7 JINDE43440⁄5E

Modeling & Finite element method (2+1) 3
8 MEEM230220E
Mơ hình hóa & Phuong pháp Phần tử hữu hạn (2+1)


×