Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (305.91 KB, 13 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
1. Anh/chị hãy chỉ ra tập xác định của hàm
2. Các hàm số định bởi công thức nào sauđây là hàm lẻ?
</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">9. Cho các giới hạn có giá trị: Anh/chị hãy chỉ ra các cặp giới hạn có giá trị bằng nhau:
A = B
12. Cho F = {1,4,7,10} và G = {1,4,7}. Hỏi các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">17. Đạo hàm cấp hai của hàm số :
Đạo hàm của hàm số tại điểm x=0 là
trên [0, π] bằng] bằng22. Giải phương trình biến số phân ly
23. Giải phương trình biến số phân ly
24. Giải phương trình biến số phân ly
25. Giải phương trình đẳng cấp
26. Giải phương trình đẳng cấp
27. Giải phương trình thuần nhất
28. Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất:
y’’- 2y’+ 10y=0
y’’- 2y’+ 2y=x2
31. Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất : y’’+ 3y’=0
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">hằng thuần nhất y’’+y’-2y=0
34. Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
y’’- 7y’+6y = sinx
38. Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng
y’’+ 2y’+y = 4e-x
y = (C1 + C2 x)e-x + 2x2 e-x
39. Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng
y’’+ 4y’- 5y = 2ex
40. Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng
c. d.
</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">47. Hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm chẵn?
c. d.
48. Hàm số nào sau đây khơng có đạo hàmtại x=0 ?
53. Khảo sát sự liên tục của hàm số sau và
của các đạo hàm riêng cấp 1 của nó
54. Khi <i><small>x → 0</small></i> , VCB nào dưới đây không cùng bậc với các VCB còn lại ?
<i><small>ln (cos x )</small></i>
55. Khi viết: Cho <i><small>x →+∞</small></i> thì giá trị của 1
</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">là
56. Khi viết: Cho <i><small>x → 0</small></i> thì giá trị của
là
57. Khi viết: Cho <i><small>x → a</small></i> thì giá trị của
<small>Hàm số đạt cực đại tại điểm (2,-2) zmax = 8</small>
<small>zmax = -1</small>
70. Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
<small>−1 ≤ x ≤1</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">71. Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng qt sau
72. Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau:
</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">81. Tìm miền xác định của hàm số
<i><small>f ( x , y )=</small></i> <sup>1</sup>
√<i><small>x + y</small></i><sup>+</sup>
<small>1</small>√<i><small>x− y</small></i>
</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9"><small>❑(2 x+1)ln (x+1)dx</small>
<small>2 ln 2−</small><sup>1</sup><small>2</small>
105.
</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">122. Tính tích phân đường
127. Trong các tập sau, tập nào hữu hạn? Tập mọi số nguyên dương bé thua 1.000.000.000
128. Với giá trị nào của a thì hàm số <small>94</small>
129. Với giá trị nào của a thì hàm số
liên tục tại
<small>52</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">133. Xét hàm f có cơng thức hàm như sau
Anh/chị hãy cho biết mệnh đề nào sau đây là đúng :
(I) hoặc (III)
134. Xét hàm f có cơng thức hàm như sau:
Khi f liên tục tại điểm <i><small>x</small></i><sub>0</sub><small>=1 α</small> thì đạt giá trị nào?
135. Xét hàm f có cơng thức hàm như sau
Trong các giá trị ghi dưới đây, phải thỏa mãn giá trị nào để hàm f liên tục tại <i><small>α x</small><sub>o</sub></i><small>=</small><i><small>π</small></i>
4
</div>