Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
****************
VŨ THỊ THANH HẬU
MỘT SỐ ỨNG DỤNG CỦA SỐ HỌC
TRONG LÝ THUYẾT MẬT MÃ
LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC
Thái Nguyên, năm 2009
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
****************
VŨ THỊ THANH HẬU
MỘT SỐ ỨNG DỤNG CỦA SỐ HỌC
TRONG LÝ THUYẾT MẬT MÃ
Chuyên ngành : Phương pháp toán sơ cấp
Mã số : 60.46.40
LUẬN VĂN THẠC SĨ KHOA HỌC TOÁN HỌC
Người hướng dẫn khoa học : GS.TSKH. Hà Huy Khoái
Thái Nguyên, năm 2009
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
70
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
n
X[1], X[2], , X[n] m j j
m = X[j] = max
1≤k≤n
X[k]
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
X[n]
m = X[n] j = n X[n] X[n − 1]
n −1 = 0 n = 1 X[n −1] ≤ X[n]
X[n] X[n − 2]
X[n − 1] X[n] X[n − 1]
m = X[n −1] j = n −1
j
j ←− n, k ←− n − 1, m ←− X[n]
k = 0
X[k] ≤ m
m j ←− k, m ←− X[k] m
k k ←− k −1
←−
X[1], X[2], , X[n]
m j
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
1 0
2
1 0 1 n
k 1 0 k
n k k = [log
2
n]
0 1
f(n) g(n)
f(n) g(n) f(n) = O(g(n))
f = O(g) C > 0 n f(n)
g(n) f(n) < C.g(n)
f(n) = a
i
n
i
+ a
i−1
n
i−1
+ . . . + a
1
n + a
0
a
i
> 0
f(n) = O(n
i
)
f
1
(n) = O(g(n)), f
2
(n) = O(g(n)) f
1
(n) + f
2
(n) = O(g(n))
f
1
(n) = O(g
1
(n)), f
2
(n) = O(g
1
(n)) (f
1
f
2
)(n) = O(g
1
g
1
(n))
lim
n→∞
f(n)
g(n)
O(log
d
n) n d
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
k
O(k
d
) k
O(n
α
), α > 0
n
(
√
lognloglogn)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
n
10
10
10
12
10
15
10
23
10
9
10
29
10
15
10
39
10
25
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
n n n = a.b
1 < a b < n n a b
n
n = p
1
p
2
. . . p
s
= q
1
q
2
. . . q
r
p
1
, p
2
, . . . , p
s
q
1
, q
2
, . . . , q
r
p
i
1
p
i
2
. . . p
i
u
= q
j
1
q
j
2
. . . q
j
v
q
j
1
q
j
1
q
j
1
b = 0 a
r ←− a mod b a ←− b b ←− r
u, v (u
1
, u
2
, u
3
)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
(u, v) = u
3
= uu
1
+ vu
2
(v
1
, v
2
, v
3
) (t
1
, t
2
, t
3
)
ut
1
+ vt
2
= t
3
uv
1
+ vv
2
= v
3
uu
1
+ vu
2
= u
3
(u
1
, u
2
, u
3
) ←− (1, 0, u) (v
1
, v
2
, v
3
) ←− (0, 1, v)
v
3
= 0 v
3
= 0
q ←− [
u
3
v
3
]
(t
1
, t
2
, t
3
) ←− (u
1
, u
2
, u
3
) − q(v
1
, v
2
, v
3
)
(u
1
, u
2
, u
3
) ←− (v
1
, v
2
, v
3
) (v
1
, v
2
, v
3
) ←− (t
1
, t
2
, t
3
)
∈ N n
n ϕ(n)
ϕ(4) ϕ(5) ϕ(6) ϕ(7) ϕ(8)
m, n
ϕ(m, n) = ϕ(m) ϕ(n)
m, n
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
r m
(m, r) = d > 1 r
m.n km + r
1 ≤ k ≤ n − 1, d|(km + r) d|m, d|r.
m.n
r (m, r ) = 1
r, m + r, , (n −1)m + r (r, m) = 1
n
n modulo m
m
m.n ϕ(m, n) = ϕ(m) ϕ(n)
m a b
modulo m m a − b
a modulo m
a ≡ b (mod m)
a ≡ b (mod m) k,
a = b + km
a ≡ a (mod m)
a ≡ b (mod m) b ≡ a (mod m)
a ≡ b (mod m)
b ≡ c (mod m)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
a ≡ c (mod m)
a ≡ b (mod m), c ≡ d (mod m)
a ± c ≡ b ± d (mod m), a.c ≡ b.d (mod m)
ax ≡ b (mod m)
gcd(a, m) = 1 x ≡ a
−1
b (mod m)
gcd(a, m) = g
g b
(a/g)x ≡ (b/g) (mod m/g) (a/g, m/g) = 1
g b
p a a
p
≡ a (mod p)
p a a
p−1
≡ 1 (mod p)
6
5
≡ 6 (mod 5) 6
5−1
≡ 1 (mod 5) 10
5−1
≡ 0 (mod 5)
gcd(a, m) = 1 a
ϕ(m)
≡ 1 (mod m)
{r
1
, r
2
, . . . , r
ϕ(m)
}
modulo m {ar
1
, ar
2
, . . . , ar
ϕ(m)
}
(a, m) = 1
(r
i
, m) = 1, i = 1, . . . , ϕ(m)
.
⇒ (r
1
r
2
. . . r
ϕ(m)
, m) = 1
r
i
≡ r
j
(mod m) (i = j) → ar
i
≡ ar
j
(mod m)
{r
1
, . . . , r
ϕ(m)
}
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
ar
1
.ar
2
. . . ar
ϕ(m)
≡ r
1
.r
2
. . . r
ϕ(m)
(mod m)
a
ϕ(m)
.r
1
.r
2
. . . r
ϕ(m)
≡ r
1
.r
2
. . . r
ϕ(m)
(mod m)
(r
i
, m) = 1 r
1
.r
2
. . . r
ϕ(m)
a
ϕ(m)
≡ 1 (mod m)
ϕ(m) = m − 1
gcd(c, m) = 1 a ≡ b (mod ϕ(m)) a, b
c
a
≡ c
b
(mod m)
e, d e.d ≡ 1 (mod ϕ(m))
c m (c
e
)
d
≡ c (mod m)
709
23
mod 3137
2
0
+ 2
1
+ 2
2
+ 2
4
709
1
(mod 3137) = 709
709
2
(mod 3137) = 761
709
4
(mod 3137) = 761
2
(mod 3137) = 1913
709
8
(mod 3137) = 1913
2
(mod 3137) = 1827
709
16
(mod 3137) = 1827
2
(mod 3137) = 161
2
4
, 2
2
, 2
1
, 2
0
modulo 3137
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
709
23
(mod 3137) = 709.761.1913.161. (mod 3137) = 907
p a ≤ p
(mod p) x x
2
≡ a (mod p)
p = 11 a = 4
3
2
≡ 9 (mod 11) 8
2
≡ 9 (mod 11)
p > 2 a
L(a, p) := [
a
p
] = a
p−1
2
(mod p)
L(a, p) := [
a
p
] =
0 p
1 p
−1
p
a p
n = p
1
.p
2
. . . p
k
p
i
, i = 1, k
n
J(a, n) = L(a, p
1
)L(a, p
2
) . . . L(a, p
k
)
n J(a, n) = L(a, n)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
a b b > 0
a = ba
0
+ r
0
, (0 ≤ r
0
< b)
b = r
0
a
1
+ r
1
, (0 ≤ r
1
< r
0
)
. . . . . . . . .
r
n−3
= r
n−2
a
n−1
+ r
n−1
, (0 ≤ r
n−1
< r
n−2
)
r
n−2
= r
n−1
a
n
a
b
a
b
= a
0
+
r
0
b
= a
0
+
1
b
r
0
= . . . = a
0
+
1
a
1
+
1
. . . + a
n−1
+
1
a
n
a
b
a
b
= [a
0
; a
1
, . . . , a
n
]
[a
0
; a
1
, . . . , a
n
]
x a
0
= [x]
x
0
= x − a
0
a
1
= [
1
x
0
], x
1
=
1
x
0
− a
1
i = 1, 2, . . . a
i
= [
1
x
i−1
], x
i
=
1
x
i−1
− a
i
x
i
= 0 x
x
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
x = a
0
+
1
a
1
+
1
. . . +
1
a
n
+ . . .
x = a
0
+
1
a
1
+
+
1
a
2
+
+ . . . +
1
a
n
+
+ . . .
a
i
a
i
x = [a
0
; a
1
, . . . , a
n
] = a
0
+
1
a
1
+
+
1
a
2
+
+ . . . +
1
a
n
x = [a
0
; a
1
, . . . , a
n
, . . .]
k x :
C
k
= [a
0
; a
1
, . . . , a
k
]
a
0
, a
1
, . . . , a
n
, . . . a
1
, . . . , a
n
> 0
b
0
= a
0
, b
1
= a
1
b
0
+ 1, q
0
= 1, q
1
= a k ≥ 2,
b
k
= a
k
b
k−1
+ b
k−2
, q
k
= a
k
q
k−1
+ q
k−2
(i) C
k
= [a
0
; a
1
, . . . , a
k
] =
b
k
q
k
(ii) k ≥ 1 b
k
q
k+1
− b
k+1
q
k
= (−1)
k+1
b
k
q
k
√
n α
0
=
√
n α
k
, Q
k
, P
k
α
k
=
P
k
+
√
n
Q
k
a
k
= [α
k
]
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
P
k+1
= a
k
Q
k
− P
k
, Q
k+1
=
n − P
2
k+1
Q
k
b
2
k
− nq
2
k
= (−1)
k+1
Q
k+1
P
k
, Q
k
, ∈ Z
∗
, ∀k
x =
√
n
α
i
=
1
x
i−1
, i ≥ 1
i = 1
1
x
0
=
1
x − a
0
=
1
√
n − a
0
=
a
0
+
√
n
(n − a
2
0
)
=
P
1
+
√
n
Q
1
= α
1
i ≥ 1
1
x
i
=
1
1
x
i−1
− a
i
=
1
α
i
− a
i
.
=
1
P
i
+
√
n
Q
i
− a
i
=
1
√
n − (a
i
Q
i
− P
i
)
Q
i
=
1
(
√
n − P
i+1
)
Q
i
=
P
i+1
+
√
n
(n − P
2
i+1
)
Q
i
=
P
i+1
+
√
n
Q
i+1
= α
i+1
i + 1
√
n = [a
0
; a
1
, . . . , α
k+1
]
√
n =
α
k+1
b
k
+ b
k−1
α
k+1
q
k
+ q
k−1
α
k+1
=
P
k+1
+
√
n
Q
k+1
√
n =
(P
k+1
+
√
n)b
k
+ Q
k+1
b
k−1
(P
k+1
+
√
n)q
k
+ Q
k+1
q
k−1
nq
k
+ (P
k+1
q
k
+ Q
k+1
q
k−1
)
√
n = (P
k+1
b
k
+ Q
k+1
b
k−1
) + b
k
√
n
nq
k
= P
k+1
b
k
+ Q
k+1
b
k−1
,
b
k
= P
k+1
q
k
+ Q
k+1
q
k−1
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
q
k
b
k
b
2
k
− nq
2
k
= (−1)
k+1
Q
k+1
b
k
q
k
√
n b
2
k
(mod n)
2
√
n
P
k
<
√
n, Q
k
> 0, ∀k ∈ N
P
0
= 0 <
√
n, Q
0
= 1 > 0; P
1
= a
0
<
√
n, Q
1
= n − a
2
0
> 0
P
k
<
√
n, Q
k
> 0 k ≥ 1
Q
k
=
n − P
2
k+1
Q
k+1
=
√
n + P
k+1
Q
k+1
(
√
n − P
k+1
) = α
k+1
(
√
n − P
k+1
)
α
k
> 1, ∀k ∈ N Q
k
> 0
P
k+1
<
√
n Q
k+1
−
n − P
2
k+1
Q
k
> 0
P
k
<
√
n, Q
k
> 0, ∀k ∈ N
α
k
=
√
n + P
k
Q
k
Q
k
< α
k
.Q
k
=
√
n + P
k
<
√
n +
√
n = 2
√
n, ∀k ∈ N
b
2
k
≡ b
2
k
− nq
2
k
(mod n) |b
2
k
− nq
2
k
| = Q
k+1
< 2
√
n
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
P
C
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
modulo
C ≡ P + 3 (mo d 29)
8 15 13 12 16 11 5 11 1 17 5 1 5 24 11 3 29 5 18 1
11 18 16 15 19 14 8 14 4 20 8 4 8 27 14 6 3 8 21 4
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
k
C ≡ P + k (mod 29)
C ≡ aP + b (mod 29)
a, b (1; 29) (a, 29) = 1
P ≡ a
−1
(C − b) (mod 29) C, a, b
[
[
[
[
[
[
[
[
[
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên