Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Công thức Mũ và logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.1 KB, 2 trang )

Kiến thức mũ và logarit
mũ lôgarit
A.khái niệm:
*)
NnRa ,
*)
{ }
NnRa ,0/

( )
aaaa ==
10
;01

n
n
a
a
1
=



n
n
aaaa =

*)
Nnma > ,;0

m n


m
n
aa =

m
n
m
n
a
a
1
=


*)





>
>
==
0
1,0
log
M
aa
MaxM
x

a
*)






=
=
71828,2
lnlog
lglog
10
e
MM
MM
e

B.Tính chất:
1.
nmnm
aaa
+
=.

2.
nm
n
m

a
a
a

=
3.
( )
mn
m
n
aa =
4.
( )
mn
n
baba =
5.
n
n
n
b
a
b
a
=







1.
Ma
M
a
=log
7.
( )
NMNM
aaa
loglog.log +=
2.
Ma
M
a
=
log
8.
NM
N
M
aaa
logloglog =






3.

01log =
a
9.
MM
aa
loglog


=

4.
1log =a
a
10.
MM
a
a
log
1
log


=
5.
b
M
M
a
a
b

log
log
log =
11.
MbM
baa
log.loglog =
6.
a
b
b
a
log
1
log =
12.
ac
bb
ca
loglog
=
c.Đạo hàm:

( )
aaa
xx
ln.
,
=


( )
xx
ee =
,

( )
ax
x
a
ln.
1
'log =

( )
x
x
1
'ln =

D.Phơng trình:
1.Đa về cùng cơ số:
( ) ( )



>
=
1;0 aa
aa
xgxf


( ) ( )
xgxf =
2.Lấy log hai vế:
( )
( )
( ) ( )
( )



>
=




>
=
0
log
1;0
xg
xgxf
aa
xga
a
xf
3.Đặt ẩn phụ:
( )

( )
( )
( )



=
=
=
0
0
tf
at
af
xg
xg
1.Đa về cùng cơ số:
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( )



=
>>




>
=

xgxf
xgxf
aa
xgxf
aa
0;0
1;0
loglog
2.Mũ hóa hai vế:
( ) ( )
( )
( )
xg
a
axf
a
xgxf
=



<
=
10
log


3.Đặt ẩn phụ:
( )
( )




=
=
=
0
log
0log
tf
xt
xf
a
a
E.Bất phơng trình:
( )
10 < a
( ) ( )
( ) ( )
[ ]
0)1( xgxfaaa
xgxf
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( ) ( )
[ ]





>>

01
0;0
logl og
xgxfa
xgxf
xgxf
aa


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×