Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

THUOC THIET YEU

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (25.02 KB, 1 trang )

STT TÊN THUỐC HÀM
LƯNG
DẠNG TÁC DỤNG
01 CIFGA
( Ciprofloxacin )
500 mg VIÊN ĐT nhiễm khuẩn đường hô hấp,tai-
mũi,họng.Nhiễm khuẩn răng và khoang
miệng.Nhiễm khuẩn đườn tiết niệu – sinh
dục,kể cả bệnh lậu.Nhiễm khuẩn đường tiêu
hoá,đường mật,viêm phúc mạc.Nhiễm khuẩn
da và mô mềm.Nhiễm khuẩn xương
khớp.Nhiễm khuẩn huyết.
02 ALPHACHYMOTRYPSIN
( chymotrypsin )
42.000 đv VIÊN ĐT các trường hợp phù nề sau chấn thương
hay sau phẩu thuật.Chống phù nề viêm dạng
men.
03 CLANOZ
( Loratadine )
10 mg VIÊN Viêm mũi dò ứng : hắc hơi,chảy mũi
nước,ngứa mũi,và bệnh viêm kết mạc dò ứng.
Triệu chứng dò ứng : nổi mề đai,và các dò
ứng khác.
04 MEBILAX 15
( Meloxicam )
15 mg VIÊN ĐT đau nhức các xương khớp,viêm cột
sống,thoái hoá khớp.
05 ACEZIN
( Alimemazin tartrat )
5 mg VIÊN Dò ứng hô hấp (viêm mũi,hắc hơi,sổ mũi)
Dò ứng ngoài da (mày đay,sẩn ngứa).


Ho,mất ngủ.
06 BISTIN
( Hyoscin-N-butylbromid )
10 mg VIÊN ĐT viêm loét dạ dày-tá tràng,viêm túi
mật,viêm t….viêm bàng quang,sỏi
thận,viêm đường mật.
07 METRONIDAZOL
( Metronidazol )
250 mg VIÊN ĐT nhiễm khuẩn,viêm loét dạ dày tá tràng
(kháng viêm).
08 NIGAZ
( Nimesulid )
100 mg VIÊN Viêm xương khớp,thấp khớp,giãm đau,
(kháng viêm)
09 COPIN TAB
( Terpin hydrat )
100 mg VIÊN Ho khan mất ngủ,viêm phế quản,viêm
phổi,viêm khí quản,khan tiếng,…
10 MITUX 200
( Acetylcysteine )
200 mg GÓI Viêm phế quản,viêm khí quản,viêm
phổi,viêm mũi,viêm xoang,viêm tai giữa.
11 EUGICA
( Eucalyptol )
100 mg VIÊN Ho,đau họng,sổ mũi,cảm cúm,
12 EDOZ Kids 2 g GÓI Rối loạn tiêu hoá : khó tiêu,đầy hơi buồn
nôn,trẻ em ăn không tiêu.
13 ENTEROPIN
( Streptomycin sulfat )
VIÊN Điều trò tiêu chảy cấp

14 HAMETT
( Diosmectite )
3 g GÓI Tiêu chảy cấp ở người lớn và trẻ em,các
bệnh về đường ruột,…

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×