Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Kiem tra Trac nghiem DS 8.14

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.12 KB, 1 trang )

Họ và Tên: Đề số 14:
Kiểm tra Trắc nghiệm Môn Toán lớp 8 – CHƯƠNG II năm học 2009-2010
Phân thức Đại số
Điểm Lời phê của thầy giáo
Câu 1 (1) Gía trị của phân thức
127195
2
23
2
+−
+
xx
xx
với
2
1
−=x
là:
a/ -1 b/ 0 c/ 1 d/ Một đáp số khác
Câu 2: (2) Gía trị của phân thức
21572
143
23
2
+−+
+−
xyxx
xyx
với
5
2


;0 −== yx
là:
a/
2
1
b/ 1 c/
4
3
d/ 2
Câu 3 (3) Gía trị của biểu thức
xx
x
2
1
2
+
+
bằng 0 với giá trị của x là:
a/ -1 b/ -2 c/ 0 d/ cả a; b; c
Câu 4 (4) Biểu thức
x
xx
2
44
2
+−
bằng 0 với giá trị của x là:
a/ -2 b/ 2 c/ -2; 2 d/ Một đáp số khác
Câu 5 (5) Mẫu thức của phân thức
xx

x
2
1
2
2
+

khác 0 với giá trị của x:
a/ x 0 b/ x = -1
c/ x0 và x-2 d/Một đáp số khác
Câu 6 (6) Gía trị của phân thức
12
1
2
2
++

xx
x
bằng 0 với giá trị của x là:
a/ x = 1 b/ x = -1
c/ x = 1 và x = -1 d/Một đáp số khác
Câu 7 (7) Gía trị của phân thức
5
372
2
2

+−
x

xx
với x = -2 là:
a/ -20 b/ -25 c/ -30 d/ -35
Câu 8 (8) Gía trị của phân thức
xxy
yx
+
+
22
với
3;2 =−= yx
là:
a/
8
13

b/
7
13

c/
6
13

d/
5
13

Câu 9 (9) Phân thức
1

96
2
2
+
+−
x
xx
bằng 0 với giá trị của x là:
a/ -3 b/ 3 c/ -3; 3 d/ Một giá trị khác
Câu 10 (10) Gía trị của phân thức
3
3
2
2
yy
xx


với
100;100 −== yx

a/ -1 b/ -3 c/ 3 d/ Một đáp số khác

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×