Họ và tên Kiểm tra 45 phút
Lớp 12B, C: Môn Toán
I. Trắc nghiệm( 4 điểm ): ( Hãy khoanh tròn đáp án đúng )
Câu 1: Trong không gian oxyz cho 2 điểm A( 1; 1; 2), B( 2; 3;4) toạ độ của véc tơ
AB
uuuv
là ?
A. ( 1; 1; 2 ) B. ( 1; 2 ;6 ) C. ( 1; 2;- 6) D. ( 6; 1; 2 )
Câu 2: Trong không gian oxyz cho
( )
có phơng trình 2x - 3y + z 2 =0 toạ độ véc tơ
pháp tuyến của
( )
là ?
A. ( 2;- 3; 1) B. ( 1;-3; 2) C. ( -2; 3-;1) D. ( 2; 3; 4)
Câu 3:Trong oxyz cho đờng thẳng d có phơng trình
2 3
1
1 2
x t
y t
z t
= +
=
= +
toạ độ véc tơ chỉ phơng của
d là ?
A. ( 3; 1; 2 ) B. ( 1; 2; 3) C. ( 3;- 1; 2 ) D. ( 4; 5; 6 )
Câu 4: Trong oxyz cho M( 1;1;2) và
( )
có phơng trình 2x+ 2y +3z-2 =0 khoảng cách từ
M đến
( )
là ?
A. 5 B.
6
13
C.
7
13
D.
8
13
Câu 5: Trong oxyz cho
AB
uuuv
= ( 1;2;3) ,
AC
uuuv
= (1;3;4) khi đó tích
AB
uuuv
AC
uuuv
là ?
A. ( -1;-1;1) B. ( 1; 1; 1) C. ( 1; 2; 3) D. ( 2; 3; 4)
Câu 6: Trong không gian oxyz cho
( )
có phơng trình 2x- y +z 3 =0 và
,
( )
có phơng
trình x+3y 4z -1= 0 vị trí giữa hai mặt phăng trên là ?
A. Song song B. Trùng nhau C. Vuông góc D. Cắt nhau
Câu7: Phơng trình mặt phẳng
( )
đi qua A (1;2;3) và có véc tơ pháp tuyến
(2;1;3)n =
r
là ?
A. 3x + y z +2 = 0 B. 2x +y+3z -13 =0 C. x+y+z=0 D. -2x y+3z 13
=0
Câu 8: Phơng trình đờng thẳng d đi qua M( 2;-1;1) và vuông góc với
( )
: x+ 3y z =0
là ?
A.
2
1
1
x t
y t
z t
= +
= +
=
B.
1
3
x t
y t
z t
= +
=
=
C.
2
1 3
1
x t
y t
z t
= +
= +
=
D.
2
1
2
x t
y t
z t
=
= +
=
II. Tự luận ( 6 điểm ).
Câu 1: (1 điểm )
Hãy tìm toạ độ tâm , bán kính mặt cầu (S) có phơng trình x
2
+ y
2
+ z
2
2x- 8y +6z -2 =0
Câu 2: ( 5 điểm )
Trong không gian oxyz cho 2 điểm A( 1;1;1), B( 5;2;3) và mặt phẳng
( )
có phơng trình
2x+ y+z -3 =0
a. Viết phơng trình tham số của đờng thẳng
đi qua A và // với d :
2 3
1 2
2 2
x t
y t
z t
=
= +
=
b. Viết phơng trình mặt phẳng
( )
chứa AB và
( )
Họ và tên Kiểm tra 45 phút
Lớp 12 A: Môn Toán
I. Trắc nghiệm( 4 điểm ): ( Hãy khoanh tròn đáp án đúng )
Câu 1: Trong không gian oxyz cho 2 điểm A( 1; 1; 2), B( 2; 3;4) toạ độ của véc tơ
AB
uuuv
là ?
A. ( 1; 1; 2 ) B. ( 1; 2 ;6 ) C. ( 1; 2;- 6) D. ( 6; 1; 2 )
Câu 2: Trong không gian oxyz cho
( )
có phơng trình 2x - 3y + z 2 =0 toạ độ véc tơ
pháp tuyến của
( )
là ?
A. ( 2;- 3; 1) B. ( 1;-3; 2) C. ( -2; 3-;1) D. ( 2; 3; 4)
Câu 3:Trong oxyz cho đờng thẳng d có phơng trình
2 3
1
1 2
x t
y t
z t
= +
=
= +
toạ độ véc tơ chỉ phơng của
d là ?
A. ( 3; 1; 2 ) B. ( 1; 2; 3) C. ( 3;- 1; 2 ) D. ( 4; 5; 6 )
Câu 4: Trong oxyz cho M( 1;1;2) và
( )
có phơng trình 2x+ 2y +3z-2 =0 khoảng cách từ
M đến
( )
là ?
A. 5 B.
6
13
C.
7
13
D.
8
13
Câu 5: Trong oxyz cho
AB
uuuv
= ( 1;2;3) ,
AC
uuuv
= (1;3;4) khi đó tích
AB
uuuv
AC
uuuv
là ?
A. ( -1;-1;1) B. ( 1; 1; 1) C. ( 1; 2; 3) D. ( 2; 3; 4)
Câu 6: Trong không gian oxyz cho
( )
có phơng trình 2x- y +z 3 =0 và
,
( )
có phơng
trình x+3y 4z -1= 0 vị trí giữa hai mặt phăng trên là ?
A. Song song B. Trùng nhau C. Vuông góc D. Cắt nhau
Câu7: Phơng trình mặt phẳng
( )
đi qua A (1;2;3) và có véc tơ pháp tuyến
(2;1;3)n =
r
là ?
A. 3x + y z +2 = 0 B. 2x +y+3z -13 =0 C. x+y+z=0 D. -2x y+3z 13
=0
Câu 8: Phơng trình đờng thẳng d đi qua M( 2;-1;1) và vuông góc với
( )
: x+ 3y z =0
là ?
A.
2
1
1
x t
y t
z t
= +
= +
=
B.
1
3
x t
y t
z t
= +
=
=
C.
2
1 3
1
x t
y t
z t
= +
= +
=
D.
2
1
2
x t
y t
z t
=
= +
=
II. Tự luận ( 6 điểm ).
Câu 1: (1 điểm )
Hãy tìm toạ độ tâm , bán kính mặt cầu (S) có phơng trình x
2
+ y
2
+ z
2
2x- 8y +6z -2 =0
Câu 2: ( 5 điểm )
Trong không gian oxyz cho 2 điểm A( 1;1;1), B( 5;2;3) và mặt phẳng
( )
có phơng trình
2x+ y+z -3 =0
a. Viết phơng trình tham số của đờng thẳng
đi qua A và // với d :
2 3
1 2
2 2
x t
y t
z t
=
= +
=
b. Viết phơng trình mặt phẳng
( )
chứa AB và
( )
c. Tìm toạ độ điểm H là hình chiếu vuông góc của A trên
( )