Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

PT MU VA LOGARIT THI TN CUC HAY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (167.79 KB, 6 trang )

Câu II. (3 điểm)
1/ Giải phương trình : log
3
(x + 1) + log
3
(x + 3) = 1.
Câu II. (3 điểm).
1/ Giải phương trình: 3
x
+ 3
x+1
+ 3
x+2
= 351.
Câu II. (3 điểm)
1/ Giải phương trình : log
9
x + log
3
(9x) = 5
Câu II.(3 điểm)
1/ Giải phương trình:
2log1log6
2 x
x +=
Câu II. (3 điểm)
1/ Giải phương trình :
1033
11
=+
−+ xx


.
Câu II. (3 điểm)
Câu II. (3 điểm)
1/ Giải bất phương trình:
2
2
2
2
log35log xx ≤+
.
Câu II.(3 điểm)
1/ Giải phương trình: 4
x
+ 10
x
= 2.25
x
.
Câu II. (3 điểm)
1/ Giải bất phương trình:
3
4
4
3
32
2








− xx
.
Câu II.(3 điểm).
1/ Giải phương trình:
6)22(log).12(log
1
22
=++
+xx

Câu II. (3 điểm)
1/ Giải bất phương trình : 3
x
– 3
2-x
+ 8 > 0
Câu II.(3 điểm)
1/ Giải phương trình: log(x – 1) – log(x
2
– 4x + 3) = 1.
Câu II ( 3,0 điểm )
1.Giải bất phương trình:
2
0,2 0,2
log x log x 6 0− − ≤
3.Giải bất phương trình log(x
2

– x -2 ) < 2log(3-x)
3.Giaûi phöông trình :
4 8 2 5
3 4.3 27 0
x x+ +
− + =
Câu II ( 3,0 điểm )
c. Giải phương trình
3 4
2 2
3 9
x
x


=
Câu II ( 3,0 điểm )
a. Giải bất phương trình

+
>
sin2
2
log
4
3 1
x
x
Câu II ( 3,0 điểm )
a.Giải phương trình

log 2log cos 1
3
cos
log 1
3
3 2
x
x
x
x
π
π
− +

=
Câu II ( 3,0 điểm )
a.Giải bất phương trình
2
2
ln (1 sin )
2
log ( 3 ) 0e x x
π
+
− + ≥

Câu II ( 3,0 điểm ) a.Giải phương trình
2 2
1
log (2 1).log (2 2) 12

x x+
− − =
Câu II(3 diểm)
1. Giải bất phương trình log
2
2 1
1
x
x

+
>0.
Câu II ( 3,0 điểm ) 1.Giải bất phương trình:
2
0,2 0,2
log log 6 0x x− − ≤
3.Giải bất phương trình log(x
2
– x -2 ) < 2log(3-x)
3.Giải phương trình:
4 8 2 5
3 4.3 27 0
x x+ +
− + =
1. Giải phương trình sau :
a.
2 2
2 2 2
log ( 1) 3log ( 1) log 32 0x x
+ − + + =

. b.
4 5.2 4 0
x x
− + =

Câu II :
1. Giải bất phương trình
2 2
log ( 3) log ( 2) 1x x− + − ≤
1. Giải phương trình :
2 2
log ( 3) log ( 1) 3x x− + − =
1. Giải phương trình :
2
3
3
log log 9 9x x+ =
2. Giải bất phương trình :
1 1
3 3 10
x x+ −
+ <
Câu II: 1. Giải phương trình:
1.
2
2 4
log 6log 4x x+ =
b.
1
4 2.2 3 0

x x+
− + =
1. Giải bất phương trình :
3
3 5
log 1
1
x
x


+
.
Câu II : 1. Giải phương trình: 25
x
– 7.5
x
+ 6 = 0.
Câu II:
1. Giải phương trình :
6.9 13.6 6.4 0
x x x
− + =
Câu II :
1. Giải phương trình :
1 2
4 2 3 0.
x x+ +
+ − =
Câu II

1. Giải bất phương trình
1
4 3.2 8 0
x x +
− + ≥

Câu II:
1. Giải bất phương trình:
2 3 7 3 1
6 2 .3
x x x+ + +
<
Câu II :
1. Giải phương trình :
16 17.4 16 0
x x
− + =
.Câu II ( 2,0 điểm )
1.Giải bất phương trình:
2
0,2 0,2
log x log x 6 0− − ≤
Câu II ( 2,0 điểm )
1.Giải bất phương trình 9
x
< 2. 3
x
+ 3
2.Giải phương trình :
4 8 2 5

3 4.3 27 0
x x+ +
− + =
Dạng 1. Đưa về cùng cơ số
Bài 25 : Giải ác phương trình sau
a)
4
3
2 4
x−
=
b)
2
5
6
2
2 16 2
x x− −
=
c)
2
2 3 3 5
3 9
x x x− + −
=
d)
2
8 1 3
2 4
x x x− + −

=
e) 5
2x + 1
– 3. 5
2x -1
= 110 f)
5 17
7 3
1
32 128
4
x x
x x
+ +
− −
=
f) 2
x

+ 2
x -1
+ 2
x – 2
= 3
x
– 3
x – 1
+ 3
x - 2
g) (1,25)

1 – x
=
2(1 )
(0,64)
x+

Dạng 2. đặt ẩn phụ
Bài 26 : Giải các phương trình
a) 2
2x + 5
+ 2
2x + 3
= 12 b) 9
2x +4
- 4.3
2x + 5
+ 27 = 0
c) 5
2x + 4
– 110.5
x + 1
– 75 = 0 d)
1
5 2 8
2 0
2 5 5
x x+
   
− + =
 ÷  ÷

   
e)
3
5 5 20
x x−
− =
f)
( ) ( )
4 15 4 15 2
x x
− + + =
g)
(
)
(
)
5 2 6 5 2 6 10
x x
+ + − =
Dạng 3. Logarit hóa ï Bài 27 Giải các phương trình
a) 2
x - 2
= 3 b) 3
x + 1
= 5
x – 2
c) 3
x – 3
=
2

7 12
5
x x− +
d)
2
2 5 6
2 5
x x x− − +
=
e)
1
5 .8 500
x
x
x

=
f) 5
2x + 1
- 7
x + 1
= 5
2x
+ 7
x
Dạng 4. sử dụng tính đơn điệu
Bài 28: giải các phương trình
a) 3
x
+ 4

x
= 5
x
b) 3
x
– 12
x
= 4
x
c) 1 + 3
x/2
= 2
x
Vấn đề 2: Phương trình logarit Dạng 1. Đưa về cùng cơ số
Bài 29: giải các phương trình
a) log
4
(x + 2) – log
4
(x -2) = 2 log
4
6 b) lg(x + 1) – lg( 1 – x) = lg(2x + 3)
c) log
4
x + log
2
x + 2log
16
x = 5 d) log
4

(x +3) – log
4
(x
2
– 1) = 0
e) log
3
x = log
9
(4x + 5) + ½ f) log
4
x.log
3
x = log
2
x + log
3
x – 2
g) log
2
(9
x – 2
+7) – 2 = log
2
( 3
x – 2
+ 1)
Dạng 2. đặt ẩn phụ Bài 30: giải phương trình
a)
1 2

1
4 ln 2 lnx x
+ =
− +
b) log
x
2 + log
2
x = 5/2
c) log
x + 1
7 + log
9x
7 = 0 d) log
2
x +
2
10log 6 9x + =
e) log
1/3
x + 5/2 = log
x
3 f) 3log
x
16 – 4 log
16
x = 2log
2
x
g)

2
2 1
2
2
log 3log log 2x x x+ + =
h)
2
2
lg 16 l g 64 3
x
x
o+ =
Dạng 3 mũ hóa Bài 31: giải các phương trình
a) 2 – x + 3log
5
2 = log
5
(3
x
– 5
2 - x
) b) log
3
(3
x
– 8) = 2 – x
Vấn đề 1: Bất Phương trình mũBài 32: Giải các bất phương trình
a) 16
x – 4
≥ 8 b)

2 5
1
9
3
x+
 
<
 ÷
 
c)
6
2
9 3
x
x+

d)
2
6
4 1
x x− +
>
e)
2
4 15 4
3 4
1
2 2
2
x x

x
− +

 
<
 ÷
 
f) 5
2x
+ 2 > 3. 5
x
Bài 33: Giải các bất phương trình
a) 2
2x + 6
+ 2
x + 7
> 17 b) 5
2x – 3
– 2.5
x -2
≤ 3
c)
1 1
1 2
4 2 3
x x
− −
> +
d) 5.4
x


+2.25
x
≤ 7.10
x
e) 2. 16
x
– 2
4x
– 4
2x – 2
≤ 15 f) 4
x +1
-16
x
≥ 2log
4
8
g) 9.4
-1/x
+ 5.6
-1/x
< 4.9
-1/x

Bài 34: Giải các bất phương trình
a) 3
x +1
> 5 b) (1/2)
2x - 3

≤ 3 c) 5
x
– 3
x+1
> 2(5
x -1
- 3
x – 2
)
Vấn đề 2: Bất Phương trình logarit
Bài 35: Giải các bất phương trình
a) log
4
(x + 7) > log
4
(1 – x) b) log
2
( x + 5) ≤ log
2
(3 – 2x) – 4
c) log
2
( x
2
– 4x – 5) < 4 d) log
1/2
(log
3
x) ≥ 0
e) 2log

8
( x- 2) – log
8
( x- 3) > 2/3 f) log
2x
(x
2
-5x + 6) < 1
g)
1
3
3 1
log 1
2
x
x

>
+
Bài 36: Giải các bất phương trình
a) log
2
2
+ log
2
x ≤ 0 b) log
1/3
x > log
x
3 – 5/2

c) log
2
x + log
2x
8 ≤ 4 d)
1 1
1
1 log logx x
+ >

e)
16
2
1
log 2.log 2
log 6
x x
x
>

f)
4 1
4
3 1 3
log (3 1).log ( )
16 4
x
x

− ≤

Bài 37. Giải các bất phương trình
a) log
3
(x + 2) ≥ 2 – x b) log
5
(2
x
+ 1) < 5 – 2x
c) log
2(
5 – x) > x + 1 d) log
2
(2
x
+ 1) + log
3
(4
x
+ 2) ≤ 2
Bài 1: Giải các phương trình:
a)
5
1
5.25.3
1x1x2
=−
−−
b)
2655
x1x1

=+
−+
c)
3x4x2x1x
5353.7
++++
−=−
d)
82.124
5x1x5xx
22
−=−
−−−−−
e)
09.66.134.6
xxx
=+−
f)
016,0.25,62.1225
xxx
=−−
Bài 2: Giải các phương trình:
a)
1x2x2
2
x
92
+−+
=
b)

1008.5
1x
xx
=
+
c)
502.5
1x
1x2
x
=
+

Bài 3: Giải các phương trình:
a)
2
3 2.3 15 0
x x
− − =
b)
1 3
5 5 26 0
x x− −
+ − =
c) 3
3.4 2.10 25 0
x x x
− − =

Bài 4: Giải các phương trình:

a)
1x3xx
250125
+
=+
b)
8
2
537
7
2
537
xx
=









+









+
c)
( ) ( )
1 2
2 1
10 3 10 3
x x
x x
− −
+ +
− = +
Bài 6: Giải các bất phương trình:
a)
077.649
xx
<−−
b)
1x
x
1x
1x
32.25,04
++


c)
0273.43
2x2x2

>+−
++
d)
x
x
x
5.210.72.5 −<
e)
04.66.139.6
xx2xx2xx2
222
<+−
−−−
Bài 7: Giải các bất phương trình:
a)
06,1)4,0.(2)5,2(
xx
<+−
b)
09.93.83
4x
4x
xx2
>−−
+
++
d)
x
1x
6x6

)12()12(

+

−≤+
Bài tập:
Bài 1: Giải các phương trình:
a)
[ ]
{ }
4 3 2 2
log 2log 1 log (1 3log ) 1x+ + =
b)
log ( 6) 3
x
x + =
c)
1
log (3 5) 3
x
x
+
+ =

Bài 2: Giải các phương trình:
a) log
2
(x
2
+ 3x + 2) + log

2
(x
2
+ 7x + 12) = 3 + log
2
3
b) log
3
(2 - x) - log
3
(2 + x) - log
3
x + 1 = 0
c)
3 2
1
log( 8) log( 4 4) log(58 )
2
x x x x+ − + + = +
d)
1
log 10 1 log3 log( 1)
2
x x+ − = − −

e)
2
2 1
2
log ( 1) log ( 1)x x− = −

f)
2 2
2 2 2
log ( 3 2) log ( 7 12) 3 log 3x x x x+ + + + + = +

Bài 2: Giải các phương trình:
a)
3 4 12
log log logx x x+ =
b)
2 3 6
log log logx x x+ =

c) log
5
(5
x
- 1). log
25
(5
x + 1
- 5) = 1 d) log
x
(5x
2
).log
5
2
x = 1
e)

)x8(log
)x4(log
)x2(log
xlog
16
8
4
2
=
Bài 2: Giải các bất phương trình:
a) log
3
(x + 2) > log
x+2
81 b)
2)
4
1
x(log
x
≥−
c)
15
2
3
<

x
x
log

d)
13
2
3
>−

)x(log
xx

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×