Trường THCS Nam Hà Bài thi học kỳ II
Họ và tên:………………………………. Môn: Tin học 7. Thời gian: 40’
Lớp :…….
Điểm
Đề 1
I. Chọn câu trả lời đúng và ghi vào phần trả lời(5đ) .
Câu 1: Có mấy dạng biểu đồ phổ biến nhất mà em được học trong chương trình?
a/ 2 b/ 3 c/ 4 d/ 5
Câu 2. Giả sử cần tính tổng các giá trị trong các ô C2 và D4, sau đó nhân với giá trị trong ô B2. Công thức nào sau
đây là đúng?
a/ (C2+D4)*B2; b/ = C2+D4* B2; c/ =(C2+D4)*B2; d/ =(C2+D4)B2;
Câu 3: Địa chỉ ô C3 nằm ở :
a/ Cột C, dòng 3 b/ Dòng C, cột 3 c/ Dòng C, Dòng 3 d/ Cột C, cột 3
Câu 4: Cho dữ liệu trong các ô sau A1= 19; A2 = 12; A3 = 5. = SUM (A1: A3) có kết quả là:
a/ 47 b/ 25 c/ 21 d/ 36
Câu 5: Nếu trong 1 ô tính có các ký hiệu ########, điều đó có nghĩa là?
a/ Công thức nhập sai và bảng tính thông báo lỗi
b/ Dòng chứa ô đó có độ cao thấp nên không hiển thị hết chữ số
c/Ô tính đó có độ rộng hẹp nên không hiển thị hết chữ số
d/ Nhập sai dữ liệu.
Câu 6: Biểu đồ sẽ được tạo ngay với thông tin ngầm định lúc hộp thoại hiện ra, khi nháy nút:
a/ Cancel b/ Back c/ Next d/ Finish
Câu 7 : Nút sắp xếp tăng
a b c d
Câu 8: Để sắp xếp điểm của một môn học (vd Tin học), bước đầu tiên là.
a/ Bấm vào nút b/ Click chuột vào cột Tin học
c/ Tô đen hết vùng dữ liệu c/ Bấm vào nút
Câu 9: Cho hàm =Sum(A5:A10) để thực hiện?
a/ Tính tổng của ô A5 và ô A10 a/ Giá trị lớn nhất của ô A5 và ô A10
c/ Tính tổng từ ô A5 đến ô A10 d/ Tìm giá trị lớn nhất từ ô A5 đến ô A10
Câu 10 Để vẽ biểu đồ y=9*x + 3
a/ simplify b/ expand c/ solve d/ plot
Câu 11: Hãy chọn câu đúng.
a/ Mỗi ô có thể có nhiều địa chỉ khác nhau
b/ Dấu = là dấu cuối cùng cần gõ khi nhập công thức vào ô
c/ Thanh công thức và ô tính bao giở cũng giống nhau
d/ Tất cả đều sai
Câu 12: Để chỉnh độ rộng của cột vừa khích với dữ liệu đã có trong cột cần thực hiện thao tác nào sau đây?
a/ Nháy chuột trên vạch phân cách cột. b/ Nháy đúp chuột trên vạch phân cách cột.
c/ Nháy chuột trên vạch phân cách dòng. d/ Cả 3 câu trên đều sai.
Câu 13: Để chèn thêm hàng em thực hiện các thao tác nào sau đây:
a/ Click phải tại hàng chọn Insert. b/ Chọn hàng vào Insert chọn Rows.
c/ Chọn hàng vào Insert chọn Columns. d/ Cả 2 câu a và b dều đúng.
Câu 14: Câu nào sau đây đúng?
a/ Sắp xếp dữ liệu là hoán đổi vò trí của các hàng với nhau.
b/ Sắp xếp dữ liệu là hoán đổi vò trí của các cột với nhau.
c/ Sắp xếp dữ liệu là chỉ chọn và hiển thò những hàng thoả mãn các tiêu chuẩn nhất đònh nào đó.
d/ Sắp xếp dữ liệu là chỉ chọn và hiển thò những cột thoả mãn các tiêu chuẩn nhất đònh nào đó.
Câu 15: Để lọc dữ liệu thực hiện lệnh
a/ Data/Filter/Show All; b/ Data/Filter/Advanced Filter;
c/ Data/Filter/AutoFilter; d/ Data/Filter/AutoFillter.
Câu 16: Tiêu chuẩn lọc Top 10 là tiêu chuẩn lọc:
a/ Hàng có giá trò cao nhất; b/ Hàng có giá trò thấp nhất;
c/ Cột có giá trò cao nhất hoặc thấp nhất; d/ Hàng có giá trò cao nhất hoặc thấp nhất.
Câu 17: Để gộp nhiều ô của trang tính thành một ô và thực hiện canh giữa dữ liệu chọn nút lệnh
a/ ; b/ ; c/ ; d/
Câu 18: Nút lệnh Sort Descending dùng để sắp xếp theo thứ tự :
a/ Tăng dần b/ Giảmdần
c/ Theo thứ tự từ nhỏ đến lớn d/ b và c đúng
Câu 19: Để thực hiện việc in văn bản sử dụng nút lệnh
a/ b/ c/ d/ b và c đúng
Câu 20: Hàm=Average(4,10,16) sẽ cho kết quả là bao nhiêu?
a/ 30 b/10 c/ 16 d/ 4
Câu 21: Tác dụng của nút lệnh Setup trên thanh công cụ Print Preview dùng để
a/ Xem trang trước b/ Canh lề cho văn bản
c/ Thay đổi hướng giấy d/ Thiết đặt lề và hướng giấy
Câu 22: Tác dụng của nút lệnh Previous trên thanh công cụ Print Preview dùng để
a/ Xem trang kế tiếp b/ Điều chỉnh chế độ ngắt trang
c/ Xem trang trước d/ Điều chỉnh hướng giấy
Câu 23: Để thay đổi lề của trang in sử dụng lệnh sử dụng lệnh
a/ File/Page Setup/chọn trang Magins b/ File/Page Setup/chọn trang Sheet
c/ File/Page Setup/chọn trang Page d/ Cả a, b, c đều đúng
Câu 24: Để đònh dạng kiểu chữ đậm sử dụng nút lệnh trên thanh công cụ đònh dạng
a/ b/ c/ d/ a và c đúng
Câu 25: Trong c¸c phÇn mỊm cã tªn sau, phÇn mỊm nµo lµ phÇn mỊm b¶ng tÝnh.
a/ MicroSoft Word b/ MicroSoft Excel
c/ MicroSoft Power Point d/ MicroSoft Access
II. Tr ả l ờ i
Câu
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Đ. Án
B C A D C D D B C D D B B A C D B B A B
Câu
21 22 23 24 25
Đ. Án
D A A A B