so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
Sở GD-ĐT Hà Nội
Trng THPT Đa Phúc
SBD Phòng thi HK2 năm 2009-2010
Ghi chú: SBD và phòng thi áp dụng cho cả thi vấn đáp và thi học kỳ.
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.80007 nguyễn đức anh 11A 1 110007
101.1502.80008 đặng hải anh 11A 1 110008
101.1502.80010 phạm ngọc anh 11A 1 110011
101.1502.80021 nguyễn thị thảo anh 11A 1 110022
101.1502.80030 nguyễn tuấn anh 11A 2 110031
101.1502.80051 nguyễn thị thuỳ chi 11A 3 110053
101.1502.80052 nguyễn đăng chiến 11A 3 110054
101.1502.80061 lơng anh công 11A 3 110063
101.1502.80063 lã minh công 11A 3 110064
101.1502.80068 nguyễn mạnh cờng 11A 3 110069
101.1502.80091 nguyễn xuân dũng 11A 4 110090
101.1502.80107 nguyễn thành đô 11A 5 110106
101.1502.80108 trần văn đô 11A 5 110107
101.1502.80129 lơng xuân giang 11A 6 110127
101.1502.80130 nguyễn hoàng hà 11A 6 110128
101.1502.80151 phạm thị mỹ hạnh 11A 7 110149
101.1502.80157 lê thanh hằng 11A 7 110155
101.1502.80180 nguyễn chấn hiệp 11A 8 110175
101.1502.80187 nguyễn minh hiếu 11A 8 110182
101.1502.80190 phạm thị ánh hoa 11A 8 110185
101.1502.80197 nguyễn thị hoà 11A 8 110192
101.1502.80221 trần đức huy 11A 9 110215
101.1502.80222 trần ngọc huy 11A 9 110216
101.1502.80234 nguyễn thị thu huyền 11A 10 110228
101.1502.80260 đàm quang kha 11A 11 110254
101.1502.80289 nguyễn thị thuỳ linh 11A 12 110284
101.1502.80292 nguyễn thuỳ linh 11A 12 110287
101.1502.80310 nguyễn quỳnh thanh ly 11A 13 110305
101.1502.80316 nguyễn thị thanh mai 11A 14 110313
101.1502.80328 nguyễn đức vơng nam 11A 14 110324
101.1502.80339 nguyễn thuý nga 11A 14 110335
101.1502.80350 trần hà nguyên 11A 15 110346
101.1502.80357 ngô văn ninh 11A 15 110353
101.1502.80366 trần đông pha 11A 16 110362
101.1502.80390 trần thanh quy 11A 16 110384
101.1502.80409 nguyễn xuân quỳnh 11A 17 110404
101.1502.80421 phạm đức tâm 11A 18 110414
101.1502.80439 trần thị phơng thảo 11A 19 110433
101.1502.80448 đỗ quyết thắng 11A 19 110439
101.1502.80458 nguyễn minh thu 11A 19 110449
101.1502.80464 trần phơng thuỷ 11A 19 110456
101.1502.80465 nguyễn thị thuỷ 11A 20 110457
101.1502.80472 nguyễn mai thức 11A 20 110465
101.1502.80476 nguyễn thị tiến 11A 20 110470
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.80481 dơng ba trang 11A 20 110475
101.1502.80490 nguyễn thu trang 11A 21 110483
101.1502.80495 phan mạnh trung 11A 21 110488
101.1502.80498 trần mạnh trờng 11A 21 110491
101.1502.80507 quách văn tuân 11A 21 110501
101.1502.80508 nguyễn anh tuấn 11A 21 110502
101.1502.80518 lê minh tuệ 11A 22 110512
101.1502.80522 nguyễn thanh tùng 11A 22 110516
101.1502.80525 nguyễn thị thanh tuyền 11A 22 110519
101.1502.80003 nguyễn thị thuý an 11B 1 110003
101.1502.80011 nguyễn phơng anh 11B 1 110012
101.1502.80018 trần thị phơng anh 11B 1 110020
101.1502.80028 đàm tuấn anh 11B 2 110029
101.1502.80046 nguyễn văn bình 11B 2 110047
101.1502.80058 nguyễn thành chung 11B 3 110060
101.1502.80065 nguyễn thành công 11B 3 110066
101.1502.80069 nguyễn mạnh cờng 11B 3 110070
101.1502.80071 lê minh cờng 11B 3 110072
101.1502.80087 nguyễn tiến dũng 11B 4 110087
101.1502.80089 nguyễn văn dũng 11B 4 110088
101.1502.80098 trịnh văn dơng 11B 5 110097
101.1502.80103 nguyễn tiến đạt 11B 5 110102
101.1502.80110 nguyễn đức đông 11B 5 110108
101.1502.80113 nguyễn anh đức 11B 5 110111
101.1502.80114 trịnh minh đức 11B 5 110112
101.1502.80119 lê xuân đức 11B 5 110117
101.1502.80121 nguyễn bằng giang 11B 5 110119
101.1502.80124 lê thị hơng giang 11B 6 110123
101.1502.80133 nguyễn thị phơng hà 11B 6 110131
101.1502.80134 nguyễn thu hà 11B 6 110132
101.1502.80139 nguyễn hoàng hải 11B 6 110136
101.1502.80141 lê ngọc hải 11B 6 110138
101.1502.80148 nguyễn thị bích hạnh 11B 7 110146
101.1502.80199 nguyễn duy hoàn 11B 9 110194
101.1502.80215 trần mạnh hùng 11B 9 110209
101.1502.80236 nguyễn thu huyền 11B 10 110230
101.1502.80253 nguyễn thu hơng 11B 11 110247
101.1502.80259 lơng thị hớng 11B 11 110253
101.1502.80261 trần hồ khánh 11B 11 110255
101.1502.80263 lơng văn khiêm 11B 11 110257
101.1502.80278 ngô thị liên 11B 12 110272
101.1502.80294 vũ thuỳ linh 11B 13 110289
101.1502.80301 nguyễn hoàng long 11B 13 110296
101.1502.80306 nguyễn thành luân 11B 13 110301
101.1502.80309 nguyễn thị luyện 11B 13 110304
101.1502.80319 trơng tuấn mạnh 11B 14 110315
101.1502.80371 nguyễn thị phơng 11B 16 110367
101.1502.80382 dơng hồng quang 11B 16 110377
101.1502.80383 lê tuấn quang 11B 16 110378
101.1502.80394 nguyễn văn quý 11B 17 110388
101.1502.80435 hoa bích thảo 11B 18 110426
101.1502.80447 trần mạnh thắng 11B 19 110438
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.80455 hoàng minh thọ 11B 19 110447
101.1502.80470 nguyễn văn thuyết 11B 20 110463
101.1502.80479 nguyễn thế toàn 11B 20 110473
101.1502.80509 nguyễn anh tuấn 11B 21 110503
101.1502.80512 nguyễn hữu tuấn 11B 22 110506
101.1502.80538 nguyễn văn việt 11B 23 110534
101.1502.80541 nguyễn anh vũ 11B 23 110537
101.1502.80005 lê bảo anh 11C 1 110005
101.1502.80014 đinh thị anh 11C 1 110015
101.1502.80020 ninh thị quỳnh anh 11C 1 110021
101.1502.80023 nguyễn thị vân anh 11C 1 110024
101.1502.80044 nguyễn thanh bình 11C 2 110045
101.1502.80048 lê ngọc châm 11C 3 110049
101.1502.80049 nguyễn thị châm 11C 3 110050
101.1502.80057 nguyễn hữu chúc 11C 3 110059
101.1502.80072 nguyễn thị thanh cờng 11C 4 110073
101.1502.80095 mạc thị thuỳ dơng 11C 4 110093
101.1502.80094 nguyễn thị thuỳ dơng 11C 4 110094
101.1052.90588 ngô thị bằng giang 11C 6 110121
101.1502.80131 phạm thái hà 11C 6 110129
101.1502.80147 phạm hồng hạnh 11C 7 110145
101.1502.80168 phạm thuý hằng 11C 7 110165
101.1502.80194 trịnh thị hoa 11C 8 110189
101.1502.80204 lê thị hồng 11C 9 110199
101.1502.80224 nguyễn phơng huyền 11C 10 110218
101.1502.80225 trần thanh huyền 11C 10 110219
101.1502.80226 trần thanh huyền 11C 10 110220
101.1502.80227 nguyễn thị bích huyền 11C 10 110221
101.1502.80243 lê thanh hơng 11C 10 110237
101.1502.80282 trần hạnh linh 11C 12 110276
101.1502.80285 nguyễn thị diệu linh 11C 12 110279
101.1502.80288 nguyễn thị thuỳ linh 11C 12 110283
101.1502.80293 nguyễn thuỳ linh 11C 12 110288
101.1502.80323 trần quang minh 11C 14 110319
101.1502.80325 trơng thị kiều my 11C 14 110321
101.1502.80347 trần nh ngọc 11C 15 110344
101.1502.80351 đỗ thị nguyên 11C 15 110347
101.1502.80360 nguyễn kiều oanh 11C 15 110356
101.1502.80374 hà thị thu phơng 11C 16 110369
101.1502.80377 nguyễn thị bích phợng 11C 16 110372
101.1502.80381 đỗ thuý phợng 11C 16 110376
101.1502.80397 đinh thị hồng quyên 11C 17 110392
101.1502.80436 đặng thanh thảo 11C 18 110427
101.1502.80471 đỗ ngọc ánh th 11C 20 110464
101.1502.80489 lơng thu trang 11C 21 110482
101.1502.80491 nguyễn thu trang 11C 21 110484
101.1502.80528 phạm thị ánh tuyết 11C 22 110522
101.1502.80531 đỗ thị tơi 11C 22 110525
101.1502.80532 lê hoàng uyên 11C 22 110526
101.1502.80544 nguyễn thị vợng 11C 23 110540
101.1502.80558 nguyễn hoàng anh 11D 1 110009
101.1502.80041 phạm thị biên 11D 2 110042
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.80042 đàm đình bình 11D 2 110043
101.1502.80050 nguyễn thị kim chi 11D 3 110052
101.1502.80056 nguyễn văn chợ 11D 3 110058
101.1502.80081 lê thị dung 11D 4 110082
101.1502.80127 nguyễn thị thu giang 11D 6 110125
101.1502.80154 nguyễn thị hạnh 11D 7 110152
101.1502.80165 nguyễn thị thu hằng 11D 7 110162
101.1502.80169 nguyễn mỹ ngọc hân 11D 7 110166
101.1502.80195 nguyễn duy hoà 11D 8 110190
101.1502.80220 nguyễn văn hùng 11D 9 110213
101.1502.80230 nguyễn thị huyền 11D 10 110225
101.1502.80254 đặng thị hờng 11D 11 110248
101.1502.80264 trần ngọc lan 11D 11 110258
101.1502.80265 nguyễn phơng lan 11D 11 110259
101.1502.80276 nguyễn văn liêm 11D 12 110270
101.1052.90590 trần thị ngọc linh 11D 12 110281
101.1502.80304 nguyễn thị lợi 11D 13 110299
101.1502.80320 nguyễn văn mạnh 11D 14 110316
101.1502.80333 nguyễn văn nam 11D 14 110328
101.1502.80341 nguyễn thị thúy ngân 11D 15 110337
101.1502.80361 đàm thị oanh 11D 15 110357
101.1502.80380 dơng thị hồng phợng 11D 16 110375
101.1502.80395 nguyễn văn quý 11D 17 110389
101.1502.80559 trần thị trúc quỳnh 11D 17 110403
101.1502.80413 phạm đình sơn 11D 17 110407
101.1502.80422 lê thị tâm 11D 18 110415
101.1502.80433 trịnh văn thành 11D 18 110424
101.1502.80437 lê thị thảo 11D 18 110428
101.1502.80446 nguyễn thị thắm 11D 19 110437
101.1502.80461 nguyễn thị thu 11D 19 110452
101.1502.80463 nguyễn bá thuỷ 11D 19 110455
101.1502.80473 trần mạnh thờng 11D 20 110467
101.1502.80474 nguyễn thị thờng 11D 20 110468
101.1502.80504 hà đức tú 11D 21 110497
101.1502.80520 đào huy tùng 11D 22 110514
101.1502.80536 nguyễn thị thuý vân 11D 23 110530
101.1502.80002 nguyễn thị phơng an 11E 1 110002
101.1502.80012 nguyễn phơng anh 11E 1 110013
101.1502.80017 trần thị mai anh 11E 1 110018
101.1502.80035 phạm xuân anh 11E 2 110036
101.1502.80054 nguyễn thị chinh 11E 3 110056
101.1502.80066 dơng vũ công 11E 3 110067
101.1502.80067 nguyễn thị cúc 11E 3 110068
101.1502.80070 nguyễn mạnh cờng 11E 3 110071
101.1502.80085 nguyễn thị dung 11E 4 110083
101.1502.80135 nguyễn thu hà 11E 6 110133
101.1052.90597 lã thanh hải 11E 6 110139
101.1502.80158 lê thị hồng hằng 11E 7 110156
101.1502.80159 ngô thị hằng 11E 7 110157
101.1502.80163 phạm thị thanh hằng 11E 7 110160
101.1502.80201 nguyễn ngọc hoàng 11E 9 110196
101.1502.80208 nguyễn thị hợp 11E 9 110202
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.80214 nguyễn mạnh hùng 11E 9 110208
101.1502.80218 lê văn hùng 11E 9 110212
101.1502.80231 nguyễn thị huyền 11E 10 110222
101.1502.80237 trần duy hng 11E 10 110231
101.1502.80238 dơng minh hng 11E 10 110232
101.1502.80256 lơng thị thanh hờng 11E 11 110250
101.1502.80318 trần thu mai 11E 14 110314
101.1502.80327 nguyễn thị mỹ 11E 14 110323
101.1502.80337 lơng thị nga 11E 14 110333
101.1502.80340 phạm thanh ngà 11E 14 110336
101.1502.80364 đào văn oanh 11E 15 110360
101.1502.80388 trịnh văn quân 11E 16 110383
101.1502.80392 nguyễn thị quý 11E 17 110386
101.1502.80418 nguyễn thế sức 11E 18 110411
101.1502.80424 nguyễn đức thà 11E 18 110416
101.1502.80429 dơng công thành 11E 18 110420
101.1502.80432 lê tuấn thành 11E 18 110423
101.1502.80442 đỗ thị phơng thảo 11E 18 110431
101.1502.80454 đỗ đức thịnh 11E 19 110446
101.1502.80561 nguyễn văn thu 11E 19 110453
101.1502.80468 nguyễn thị minh thuý 11E 20 110461
101.1502.80475 nguyễn thị minh tiên 11E 20 110469
101.1502.80487 nguyễn thị út trang 11E 21 110481
101.1502.80501 phan văn trờng 11E 21 110494
101.1502.80505 nguyễn thanh tú 11E 21 110498
101.1502.80506 nguyễn văn tú 11E 21 110499
101.1502.80515 khuất quang tuấn 11E 22 110509
101.1502.80549 dơng thị yên 11E 23 110545
101.1502.80557 trịnh thị yến 11E 23 110553
101.1502.80039 lê ngọc bích 11G 2 110040
101.1502.80040 nguyễn ngọc bích 11G 2 110041
101.1502.80043 dơng hoàng bình 11G 2 110044
101.1502.80055 nguyễn văn chính 11G 3 110057
101.1502.80060 ngô thị chuyện 11G 3 110062
101.1502.80073 đỗ trí cờng 11G 4 110074
101.1502.80074 nguyễn xuân cờng 11G 4 110075
101.1502.80077 nguyễn thị dịu 11G 4 110078
101.1502.80093 nguyễn đăng dơng 11G 4 110092
101.1502.80101 trần mạnh đạt 11G 5 110100
101.1502.80102 cao thành đạt 11G 5 110101
101.1502.80104 nguyễn văn đạt 11G 5 110103
101.1502.80115 phạm ngọc đức 11G 5 110113
101.1502.80136 ngô văn hà 11G 6 110134
101.1502.80149 đinh thị hạnh 11G 7 110147
101.1502.80153 nguyễn thị hạnh 11G 7 110150
101.1502.80164 nguyễn thị thu hằng 11G 7 110161
101.1502.80166 lê thu hằng 11G 7 110163
101.1502.80178 lơng đăng hiến 11G 8 110174
101.1502.80182 đỗ lu hiệp 11G 8 110177
101.1502.80205 nguyễn thị hồng 11G 9 110201
101.1502.80229 nguyễn thị huyền 11G 10 110224
101.1502.80232 tạ thị huyền 11G 10 110226
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.80242 vũ mai hơng 11G 10 110236
101.1502.80269 phạm thị thuý lan 11G 11 110263
101.1502.80275 dơng văn lịch 11G 12 110269
101.1502.80303 nguyễn văn long 11G 13 110298
101.1502.80307 nguyễn thành luân 11G 13 110302
101.1502.80330 đặng phơng nam 11G 14 110326
101.1502.80342 nguyễn thị nghề 11G 15 110338
101.1502.80344 nguyễn nhật nghiêm 11G 15 110340
101.1502.80348 trịnh thị bích ngọc 11G 15 110345
101.1502.80353 đoàn thị thu nhạn 11G 15 110349
101.1502.80379 đinh thị phợng 11G 16 110374
101.1502.80396 đàm thị quyên 11G 17 110391
101.1502.80398 nguyễn thị quyên 11G 17 110393
101.1502.80403 lu đức quỳnh 11G 17 110398
101.1502.80417 vũ văn sơn 11G 18 110410
101.1502.80434 trịnh văn thành 11G 18 110425
101.1502.80440 đàm thị phơng thảo 11G 18 110430
101.1502.80451 đinh xuân thắng 11G 19 110443
101.1502.80462 nguyễn thị thuận 11G 19 110454
101.1502.80478 ngô quang tính 11G 20 110472
101.1502.80562 vũ văn tú 11G 21 110500
101.1502.80568 trịnh đức việt 11G 23 110531
101.1502.80546 hoàng thị xuân 11G 23 110542
101.1502.80552 hoàng thị bảo yến 11G 23 110548
101.1502.80001 hoàng an 11H 1 110001
101.1502.80004 nguyễn bá ngọc anh 11H 1 110004
101.1502.80015 nguyễn thị hoài anh 11H 1 110016
101.1502.80022 đỗ thị vân anh 11H 1 110023
101.1502.80036 nghiêm thị ngọc ánh 11H 2 110037
101.1502.80045 ngô tiến bình 11H 2 110046
101.1502.80047 nguyễn thị kim chang 11H 2 110048
101.1502.80086 nguyễn ngọc dũng 11H 4 110086
101.1502.80088 nguyễn văn dũng 11H 4 110089
101.1502.80099 nguyễn văn đạo 11H 5 110098
101.1502.80143 lê văn hải 11H 6 110141
101.1502.80152 nguyễn thị hạnh 11H 7 110151
101.1502.80176 nguyễn thu hiền 11H 8 110172
101.1502.80177 trần anh hiển 11H 8 110173
101.1502.80213 phùng gia hùng 11H 9 110207
101.1502.80240 vơng xuân hng 11H 10 110234
101.1502.70207 lê thị hơng 11H 10 110240
101.1502.80262 lu văn khánh 11H 11 110256
101.1502.80270 trần thị lan 11H 11 110264
101.1502.80272 hà văn lâm 11H 12 110266
101.1502.80274 nguyễn thị thu lê 11H 12 110268
101.1502.80286 quách thị diệu linh 11H 12 110280
101.1502.80287 lê thị thuỳ linh 11H 12 110282
101.1502.80290 quách thị thuỳ linh 11H 12 110285
101.1502.80302 đỗ lu long 11H 13 110297
101.1502.80312 nguyễn thị ánh mai 11H 13 110308
101.1502.80355 vơng thị hồng nhung 11H 15 110351
101.1502.80356 nguyễn an ninh 11H 15 110352
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.80358 vơng quốc nông 11H 15 110354
101.1502.80389 vũ xuân quý 11H 17 110390
101.1502.80402 trơng văn quyết 11H 17 110397
101.1502.80407 nguyễn thị nh quỳnh 11H 17 110401
101.1502.90587 nguyễn trờng sơn 11H 18 110409
101.1502.80419 nguyễn văn sỹ 11H 18 110412
101.1502.80469 nguyễn thị thuý 11H 20 110462
101.1502.80480 nguyễn văn toàn 11H 20 110474
101.1502.80514 nguyễn minh tuấn 11H 22 110508
101.1502.80516 đỗ văn tuấn 11H 22 110510
101.1502.80524 trần thế tùng 11H 22 110518
101.1502.80526 vơng thị tuyến 11H 22 110520
101.1502.80527 nguyễn thị ánh tuyết 11H 22 110521
101.1502.80530 nguyễn thị tứ 11H 22 110524
101.1502.80570 nguyễn quốc việt 11H 23 110533
101.1502.80545 nguyễn thị xoan 11H 23 110541
101.1502.80548 nguyễn thị hồng xuyến 11H 23 110544
101.1502.80550 hoàng hải yến 11H 23 110546
101.1502.80033 đào việt anh 11I 2 110034
101.1502.80059 nguyễn công chuyên 11I 3 110061
101.1502.80075 nghiêm thị dậu 11I 4 110076
101.1502.80080 hoàng thị dung 11I 4 110081
101.1502.80083 nguyễn thị dung 11I 4 110084
101.1502.80100 hà duy đạt 11I 5 110099
101.1502.80111 nguyễn văn đồng 11I 5 110109
101.1502.80118 lê văn đức 11I 5 110116
101.1502.80161 phạm thị hằng 11I 7 110158
101.1502.80172 ngô thị hiền 11I 8 110169
101.1502.80173 dơng thị thu hiền 11I 8 110170
101.1502.90588 hoàng trọng hiệp 11I 8 110179
101.1502.80188 đinh quang hiếu 11I 8 110183
101.1502.80189 nguyễn trung hiếu 11I 8 110184
101.1502.80202 đậu thế hoàng 11I 9 110197
101.1502.80211 đinh thị huế 11I 9 110205
101.1502.80217 hoàng văn hùng 11I 9 110211
101.1502.80252 trơng thị hơng 11I 11 110246
101.1502.80311 nguyễn xuân lý 11I 13 110307
101.1502.80313 lơng thị mai 11I 13 110309
101.1502.80324 lê văn minh 11I 14 110320
101.1502.80336 dơng thị nga 11I 14 110332
101.1502.80345 nguyễn thị nghiêm 11I 15 110341
101.1502.80359 vũ thị nơng 11I 15 110355
101.1502.80367 nguyễn hà phơng 11I 16 110363
101.1502.80370 ngô thị phơng 11I 16 110366
101.1502.80391 nguyễn minh quý 11I 17 110385
101.1502.80401 tạ văn quyết 11I 17 110396
101.1502.80404 trần khánh quỳnh 11I 17 110399
101.1502.80406 dơng phơng quỳnh 11I 17 110400
101.1502.80408 trịnh thị thu quỳnh 11I 17 110402
101.1502.80438 nguyễn thị thảo 11I 18 110429
101.1502.80443 trần thị thuý thảo 11I 19 110434
101.1502.80449 nguyễn văn thắng 11I 19 110441
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.80453 nguyễn văn thinh 11I 19 110445
101.1502.80460 nguyễn thị thu 11I 19 110451
101.1502.90589 hoa thị thu thủy 11I 20 110458
101.1502.90590 nguyễn thị diễm thơng 11I 20 110466
101.1502.80483 vơng mỹ trang 11I 20 110477
101.1502.80484 cao thị đoan trang 11I 20 110478
101.1502.80492 nguyễn thuỳ trang 11I 21 110485
101.1502.80494 nguyễn văn trinh 11I 21 110487
101.1502.80496 lê quang trung 11I 21 110489
101.1502.80517 hà văn tuấn 11I 22 110511
101.1502.80554 đỗ thị yến 11I 23 110550
101.1502.80026 nguyễn tú anh 11K 2 110027
101.1502.80037 đặng đức bắc 11K 2 110038
101.1502.80064 đào thành công 11K 3 110065
101.1502.80076 nguyễn văn diện 11K 4 110077
101.1052.90589 dơng quốc đình 11K 5 110105
101.1502.80116 trơng thị đức 11K 5 110114
101.1502.80117 nguyễn trung đức 11K 5 110115
101.1502.80132 nguyễn thị lâm hà 11K 6 110130
101.1502.80140 nguyễn mạnh hải 11K 6 110137
101.1502.80155 ngô sỹ hào 11K 7 110153
101.1502.80181 đàm đình hiệp 11K 8 110176
101.1502.80184 nguyễn quốc hiệp 11K 8 110178
101.1502.80191 nguyễn thị hoa 11K 8 110187
101.1502.80193 nguyễn thị thanh hoa 11K 8 110188
101.1502.80196 đào thị hơng hoà 11K 8 110191
101.1502.80212 nguyễn thị huế 11K 9 110206
101.1502.80245 lê thị hơng 11K 10 110239
101.1502.80246 nguyễn thị hơng 11K 11 110241
101.1502.80247 đặng thị thu hơng 11K 11 110242
101.1502.80249 lê thị thu hơng 11K 11 110243
101.1502.80251 nguyễn thị thu hơng 11K 11 110244
101.1502.80250 nguyễn thị thu hơng 11K 11 110245
101.1502.80284 đỗ thị diệu linh 11K 12 110278
101.1502.80295 ngô văn linh 11K 13 110290
101.1502.80300 nguyễn thị loan 11K 13 110295
101.1502.80314 nguyễn thị mai 11K 13 110310
101.1502.80321 lê thị miên 11K 14 110317
101.1502.80322 đàm đình minh 11K 14 110318
101.1502.80326 lơng trà my 11K 14 110322
101.1502.80332 nguyễn văn nam 11K 14 110329
101.1502.80335 trần văn nam 11K 14 110330
101.1502.80334 trần văn nam 11K 14 110331
101.1502.80368 nghiêm minh phơng 11K 16 110364
101.1502.80399 nguyễn thị việt quyên 11K 17 110394
101.1502.80426 nguyễn thị ngọc thanh 11K 18 110418
101.1502.80444 trơng thu thảo 11K 19 110435
101.1502.80445 nguyễn thị hồng thắm 11K 19 110436
101.1502.80452 nguyễn nh thế 11K 19 110444
101.1502.80467 trần văn thuỷ 11K 20 110460
101.1502.80482 phạm hồng trang 11K 20 110476
101.1502.80502 nguyễn xuân trờng 11K 21 110495
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.80503 phạm đình tú 11K 21 110496
101.1502.80511 hoàng hà tuấn 11K 22 110505
101.1502.80539 đỗ hoàng vinh 11K 23 110535
101.1502.80555 đỗ thị yến 11K 23 110551
101.1502.80009 ứng hoàng anh 11M 1 110010
101.1502.80019 ngô thị phơng anh 11M 1 110019
101.1502.80031 phạm tùng anh 11M 2 110032
101.1502.80038 nguyễn quý bắc 11M 2 110039
101.1502.80078 nguyễn văn doanh 11M 4 110079
101.1502.80079 nguyễn văn du 11M 4 110080
101.1502.80096 nguyễn thị thuỳ dơng 11M 4 110095
101.1502.80120 phan xuân đức 11M 5 110118
101.1502.80128 nguyễn thị trà giang 11M 6 110126
101.1502.80146 nguyễn hồng hạnh 11M 6 110144
101.1502.80170 đỗ đức hậu 11M 7 110167
101.1502.80175 lơng thị thuý hiền 11M 8 110171
101.1502.80186 nguyễn đức hiếu 11M 8 110181
101.1502.80192 nguyễn thị hoa 11M 8 110186
101.1502.80223 lê ngọc huyền 11M 10 110217
101.1502.80235 vũ thị thu huyền 11M 10 110229
101.1502.80244 nguyễn thanh hơng 11M 10 110238
101.1502.80257 nguyễn thị thu hờng 11M 11 110251
101.1502.80273 nguyễn văn lâm 11M 12 110267
101.1502.80277 lu thị liên 11M 12 110271
101.1502.80280 nguyễn diệu linh 11M 12 110274
101.1502.80281 lê đình linh 11M 12 110275
101.1502.80297 đầu thi loan 11M 13 110292
101.1502.80298 lê thị kim loan 11M 13 110293
101.1502.80343 tô trí nghĩa 11M 15 110339
101.1502.80346 lê khánh ngọc 11M 15 110342
101.1502.80352 nguyễn thị hồng nguyệt 11M 15 110348
101.1502.80354 nguyễn thị nhâm 11M 15 110350
101.1502.80362 lơng thị oanh 11M 15 110358
101.1502.80376 lu văn phơng 11M 16 110371
101.1502.80387 nguyễn ngọc quân 11M 16 110382
101.1502.80411 dơng hoàng sâm 11M 17 110406
101.1502.80431 bùi tiến thành 11M 18 110422
101.1502.80441 nguyễn thị phơng thảo 11M 18 110432
101.1502.80477 lê thị tĩnh 11M 20 110471
101.1502.80485 nguyễn thị trang 11M 20 110479
101.1502.80493 nguyễn thuỷ trang 11M 21 110486
101.1502.80499 dơng văn trờng 11M 21 110492
101.1502.80523 phạm thanh tùng 11M 22 110517
101.1502.80533 nguyễn thị hà uyên 11M 22 110527
101.1502.80534 nguyễn thị bích vân 11M 22 110528
101.1502.80535 đặng thị vân 11M 23 110529
101.1502.80540 nguyễn văn vinh 11M 23 110536
101.1502.80543 lê ngọc vơng 11M 23 110539
101.1502.80547 nguyễn thị xuân 11M 23 110543
101.1502.80553 nguyễn thị bảo yến 11M 23 110549
101.1502.80006 hoàng đức anh 11N 1 110006
101.1502.80013 trần phơng anh 11N 1 110014
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.80016 nguyễn thị lan anh 11N 1 110017
101.1502.80082 nguyễn thị dung 11N 4 110085
101.1502.80097 đầu văn dơng 11N 4 110096
101.1502.80105 trần hải đăng 11N 5 110104
101.1502.80112 nguyễn văn đồng 11N 5 110110
101.1502.80138 trịnh thị hạ 11N 6 110135
101.1502.80145 lê văn hanh 11N 6 110143
101.1502.80150 nguyễn thị hồng hạnh 11N 7 110148
101.1502.80162 lê thị thanh hằng 11N 7 110159
101.1502.80167 nguyễn thu hằng 11N 7 110164
101.1502.80171 trần thị diệu hiền 11N 7 110168
101.1502.80185 nguyễn bảo hiếu 11N 8 110180
101.1502.80198 nguyễn thị hoạ 11N 9 110193
101.1502.80203 vơng xuân hoàng 11N 9 110198
101.1502.80209 trần văn huân 11N 9 110203
101.1502.80219 nguyễn văn hùng 11N 9 110214
101.1502.80228 nguyễn thị huyền 11N 10 110223
101.1502.80239 hà quang hng 11N 10 110233
101.1502.80241 nguyễn mai hơng 11N 10 110235
101.1502.80255 nguyễn thị hờng 11N 11 110249
101.1502.80258 nguyễn thế hởng 11N 11 110252
101.1502.80267 phạm thị ngọc lan 11N 11 110261
101.1502.80279 nguyễn thị liễu 11N 12 110273
101.1502.80283 nguyễn phơng linh 11N 12 110277
101.1502.80299 nguyễn thị kim loan 11N 13 110294
101.1502.80305 đỗ văn lợi 11N 13 110300
101.1502.80308 nguyễn thị luyến 11N 13 110303
101.1502.80565 nguyễn thị kiều ly 11N 13 110306
101.1502.80317 nguyễn thị thanh mai 11N 13 110312
101.1502.80363 trần thị ngọc oanh 11N 15 110359
101.1502.80365 nguyễn bình ơn 11N 16 110361
101.1502.80372 nguyễn thị phơng 11N 16 110368
101.1502.80378 nguyễn thị bích phợng 11N 16 110373
101.1502.80384 đỗ bá quân 11N 16 110379
101.1502.80385 nguyễn hồng quân 11N 16 110380
101.1502.80386 phạm hồng quân 11N 16 110381
101.1502.80393 trần thị quý 11N 17 110387
101.1502.80430 lê duy thành 11N 18 110421
101.1502.80450 nguyễn văn thắng 11N 19 110442
101.1502.80456 nghiêm thị thoa 11N 19 110448
101.1502.80497 lu thành trung 11N 21 110490
101.1502.80510 trần anh tuấn 11N 21 110504
101.1502.80513 hoàng minh tuấn 11N 22 110507
101.1502.80519 nguyễn duy tùng 11N 22 110513
101.1502.80521 đặng thanh tùng 11N 22 110515
101.1502.80537 lê quốc việt 11N 23 110532
101.1502.80556 nguyễn thị hải yến 11N 23 110552
101.1502.80024 trần thị vân anh 11P 2 110025
101.1502.80025 đoàn thị yến anh 11P 2 110026
101.1502.80027 cao tuấn anh 11P 2 110028
101.1502.80029 lê tuấn anh 11P 2 110030
101.1502.80032 hà vân anh 11P 2 110033
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.80034 nguyễn việt anh 11P 2 110035
101.1502.80560 đỗ linh chi 11P 3 110051
101.1502.80053 lê thị hồng chinh 11P 3 110055
101.1502.80092 lê minh duyên 11P 4 110091
101.1502.80123 nguyễn quốc giang 11P 5 110120
101.1502.80125 dơng thị hơng giang 11P 6 110122
101.1502.80126 tạ thị giang 11P 6 110124
101.1502.80142 nguyễn thị hải 11P 6 110140
101.1502.80144 nguyễn văn hải 11P 6 110142
101.1502.80156 phạm thị mỹ hảo 11P 7 110154
101.1502.80200 ngô huy hoàng 11P 9 110195
101.1502.80206 nguyễn thị hồng 11P 9 110200
101.1502.80210 nguyễn ngọc huế 11P 9 110204
101.1502.80216 trần mạnh hùng 11P 9 110210
101.1502.80233 hoa thị thu huyền 11P 10 110227
101.1502.80266 hoàng thị lan 11P 11 110260
101.1502.80268 cao thị thu lan 11P 11 110262
101.1502.80271 lã tiến lâm 11P 12 110265
101.1502.80291 lê thuỳ linh 11P 12 110286
101.1502.80296 lâm ngọc lĩnh 11P 13 110291
101.1502.80315 nguyễn thị mai 11P 13 110311
101.1502.80329 nguyễn hồng nam 11P 14 110325
101.1502.80331 nguyễn sơn nam 11P 14 110327
101.1502.80338 trần thị quỳnh nga 11P 14 110334
101.1052.90587 đỗ nh ngọc 11P 15 110343
101.1502.80369 đoàn thị cúc phơng 11P 16 110365
101.1502.80375 trần thị phơng 11P 16 110370
101.1502.80400 nguyễn văn quyết 11P 17 110395
101.1502.80410 tạ văn sáng 11P 17 110405
101.1502.80416 nguyễn trần sơn 11P 17 110408
101.1502.80420 phạm thế tài 11P 18 110413
101.1502.80425 nguyễn thị thái 11P 18 110417
101.1502.80427 nguyễn thị thanh 11P 18 110419
101.1052.90586 nguyễn thị thắng 11P 19 110440
101.1502.80459 sái thị hà thu 11P 19 110450
101.1502.80466 trịnh thu thuỷ 11P 20 110459
101.1502.80486 lu thị thu trang 11P 20 110480
101.1502.80500 nguyễn văn trờng 11P 21 110493
101.1502.80529 nguyễn thị t 11P 22 110523
101.1502.80542 trần thị vui 11P 23 110538
101.1502.80551 nguyễn hải yến 11P 23 110547