Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Thiết kế kỹ thuật công trình đà bán ụ trọng tải 5.000 tấn, chương 14 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (180.19 KB, 8 trang )

chương 14: TÍNH SỨC BỀN DỌC PHAO
CỬA Ụ
635491)(


Ay
(mm
2
.m)
179175)(


Ai
(mm
2
)
2914146)(
2
 Ay (mm
2
.m
2
) 94128)(


i
y
2
= 547,3
179175
635491


)(
)(



Ai
Ay
(m) y
1
= 6,65 – y
2
= 6,65 – 3,547 = 3,113
(m)
I
0
= 3008274941282914146)(
2
 iAy (mm
2
.m
2
)
2254086).().(
2
2
2
 AyyAy (mm
2
.m
2

)
I
NA
= I
0
- 754188)()(
20
2
2
 AyyIAy (mm
2
.m
2
)
Z
1
= 2423,0
1

y
I
NA
(m
3
)_mô đun chống uốn tại mặt trên

trên, dưới
= 58,7
10.2423,0
1836934800

9
1
max

Z
M
x
(N/mm
2
) < 235)( A
y

(N/mm
2
)
Z
2
= 213,0
2

y
I
NA
(m
3
)_mô đun chống uốn tại mặt đáy
TÍNH SỨC BỀN DỌC TẠI ĐIỂM GIỮA PHAO CỬA Ụ
159525)(



Ay (mm
2
.m) 152475)(


Ai
(mm
2
)
286427)(
2
 Ay
(mm
2
.m
2
)
14830)(


i
y
2
= 05,1
152475
159525
)(
)(




Ai
Ay
(m) y
1
= 2,2 – y
2
= 2,2 – 1,05 = 0,95 (m)
I
0
= 30125714830286427)(
2
 iAy (mm
2
.m
2
)
144851152475.95,0).().(
2
2
2
 AyyAy (mm
2
.m
2
)
I
NA
= I
0

- 156405144851301257)()(
20
2
2
 AyyIAy (mm
2
.m
2
)
Z
1
= 165,0
10.95,0
156405
6
1

y
I
NA
(m
3
)_mô đun chống uốn tại mặt trên

trên, dưới
= 445,1
10.165,0
238383000
9
1

max

Z
M
x
(N/mm
2
) < 235)( A
y

(N/mm
2
)
Z
2
= 149,0
10.05,1
156405
6
2

y
I
NA
(m
3
)_mô đun chống uốn tại mặt đáy
5742
4840
750 750 750

388
FR.24
vũ trớ tửùa leõn gụứ chaộn
700
700
6 8
8
4
5

481
162
10
6
5
750
5200
65x65x8 EA
1
0
8
86
8
610
150x8+50x10F.B(T)
1650
1100
550
2200
3.2.4 Tớnh nghim n nh cho phao.

Vic tớnh n nh cho phao ta coi nh tớnh toỏn n nh cho
mt con tu v c tớnh theo quy phm phõn cp v úng tu
Sụng TCVN: 5801 2001.
Phao iu kin n nh khi: Mcf/Mng

1
Trong ú: Mcf_mụ men nghiờng cho phộp, c xỏc dnh theo
cụng thc
Mcf = D * Lcf (tm)
Lcf_cỏnh tay ũn n nh cho phộp (m)
Mng_mụ men nghiờng do giú tỏc dng v c xỏc nh
theo cụng thc. Mng = 0,001* APZ (tm)
A_di
n tớch hng giú ca Phao (m
2
)
P_áp lực gió (KG/m
2
)
Z_tay đòn hứng gió (m)
Các thông s
ố của phao:
Chiều dài lớn nhất: L
max
= 21,4 m
Chi
ều dài thiết kế: L
tk
= 21,4 m
Chi

ều rộng lớn nhất: B = 2,2 m
Chiều rộng thiết kế: B
tk
= 2,2 m
Chi
ều cao: H = 6,65 m
Chiều chìm: T = 1,8 m
Lượng chiếm nước: D = 70 tấn
Hệ số beo thể tích: Cb = 0,59
Hệ số beo đường nước: Cw = 0,93
Vùng hoạt động Sông - Vịnh kín
Bảng toạ độ tuyến hình và đường hình của phao như sau:
BẢNG TOẠ ĐỘ TUYẾN HÌNH
NỬA CHIỀU RỘNG CAO ĐỘ
STT ĐN0 ĐN1 ĐN2 ĐN3 ĐN4 ĐN5 ĐN6 MB DT MB
0 0,35 0,35 0,35 0,35 0,35 0,35 0,35 0,35 1,80 6,65
0,5 0,35 0,35 0,45 0,45 0,45 0,45 0,45 0,45 1,80 6,65
1 0,35 0,35 0,67 0,67 0,67 0,67 0,67 0,67 1,80 6,65
2 0,35 0,35 0,90 0,90 0,90 0,90 0,90 0,90 1,80 6,65
2,5 0,35 0,35 0,95 1,10 1,10 1,10 1,10 1,10 1,80 6,65
3 0,35 0,35 0,95 1,10 1,10 1,10 1,10 1,10 1,80 6,65
4 0,35 0,35 0,95 1,10 1,10 1,10 1,10 1,10 1,80 6,65
5 0,35 0,35 0,95 1,10 1,10 1,10 1,10 1,10 1,80 6,65
6 0,35 0,35 0,95 1,10 1,10 1,10 1,10 1,10 1,80 6,65
7 0,35 0,35 0,95 1,10 1,10 1,10 1,10 1,10 1,80 6,65
8 0,35 0,35 0,95 1,10 1,10 1,10 1,10 1,10 1,80 6,65
8,5 0,35 0,35 0,90 0,90 0,90 0,90 0,90 0,90 1,80 6,65
9 0,35 0,35 0,67 0,67 0,67 0,67 0,67 0,67 1,80 6,65
9,5 0,35 0,35 0,45 0,45 0,45 0,45 0,45 0,45 1,80 6,65
10 0,35 0,35 0,35 0,35 0,35 0,35 0,35 0,35 1,80 6,65

D T
8 7 6 5
8,5
9,5
9
10
2,5 3 4 5
2
1,5
1
0,5
0
M B
Ñ N 6
Ñ N 5
Ñ N 4
Ñ N 3
Ñ N 2
Ñ N 1
Ñ N 0
Hình vẽ: Tuyến hình của Phao

Tính nghiệm ổn định cho phao ở 2 chế độ:
 Phao cửa ụ ở chế độ nổi tự do t = 1,8 m.
 Phao cửa ụ ở chế độ chìm, tựa lên 2 mố kê.

×