Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

de thi hoc ki 2 lop 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.47 KB, 1 trang )

KIM TRA HC K II
MễN TON - Lp 10 C bn
***********************
Thi gian :
90

( Khụng k thi gian giao )
I. Trc nghim
Cõu 1: Cho ng trũn
( )
cmO 10;
. di cung trũn l, cú gúc chn cung
'
1556
oo
a =
l
A/ 9,18 cm B/ 9,86 cm C/ 9,3 cm D/ Kt qu khỏc
Cõu 2. Cho bn phõn b tn s : Tin thng (triu ng) cho cụng nhõn ca mt
cụng ty.
Tin thng 2 3 4 5 6 Cng
Tn s 4 16 8 4 8 40
S trung bỡnh ca bng tn s ú l:
A. 4,0 B. 3 C. 3,9 D. 3,8
Cõu 3. Vi giỏ tr no ca m thỡ phng trỡnh
( )
2
2 1 0m x mx m + + + =
cú 2 nghim
trỏi du?
A.


1 2m <
B.
1 2m
C.
1m <
hoc
2m >
D.
1 2m < <
Cõu 4. Phng trỡnh no khụng l phng trỡnh ca ng trũn ?
A.
2 2
8 10 0x y x+ + + =
B.
2 2
4 18 20 0x y x y+ + =
C.
2 2
2 9 0x y x+ =
D.
2 2
6 6 19 0x y x y+ + =
II. T Lun:
1. Giải phơng trình và bất phơng trình sau :
a) x -
2 3x +
= 0
b)
3x32x +>
.

2. Tìm các giá trị của m để bt phơng trình sau có nghiệm với mọi x :
(m-1)x
2
-2(m+3)x m+2

0
3. Cho
ABC
, phng trỡnh ng phõn giỏc trong gúc
A
cú phng trỡnh:
( )
0: = yxAD
, phng trỡnh ng cao
( )
0465: =+ yxAH
, ta nh
( )
2;4 C
.
a) Xỏc nh ta nh
( )
yxA ;
ca
ABC
.
b) Lp phng trỡnh trung trc ca cnh
AC
.
c) Lp phng trỡnh ng trũn (C) ngoi tip tam giỏc ABC.

4. Chứng minh:
8111






+






+








+
x
z
z
y
y

x
Với
0,, > zyx
5. Cho
tan 2a =
. Tớnh giỏ tr ca biu thc
sin 2cos
3cos sin
a a
A
a a
+
=

.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×