Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

PT MU VA LOGA TRONG CAC DE THI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (175.49 KB, 9 trang )

PT-BPT MŨ LÔGARIT
***
1. ĐH-A-2009. Giải hệ phương trình:
2 2
2 2
2 2
log ( ) 1 log ( )
3 81
x y xy
x y xy
+ −

+ = +


 =

HD: HPT tương đương
2 2
2 2
0
2
4
xy
x y xy
x y xy
>


+ =



+ − =

2 2
0
4
xy
x y
x y xy

>

⇔ =


+ − =

2 2
2 2
x x
y y
= = −
 
⇔ ∨
 
= = −
 
2. *CĐ-2009. Cho 0<a<b<1. Chứng minh BĐT:
2 2
ln ln ln lna b b a a b− > −

HD: Đưa BĐT về dạng tương đương
2 2
(1 )ln ln (1 )a b a b+ > +
2 2
ln ln
1 1
a b
a b
⇔ <
+ +
Xét hàm số
2
ln
( )
1
x
f x
x
=
+
với 0<x<1
( )
2
2
2
1 (1 2ln )
( ) 0
1
x x
f x

x x
+ −

= >
+
vì lnx<0 và 0<x<1
Suy ra f(x) đồng biến trên (0;1)
Mà 0<a<b<1 nên f(a)<f(b). Bài toán được chứng
minh.
3. ĐH-A-2008. Giải phương trình:
2 2
2 1 1
log (2 1) log (2 1) 4
x x
x x x
− +
+ − + − =
HD: Với điều kiện
1
2
x >
, PT tương đương:
2 1 1
log (2 1)( 1) 2log (2 1) 4
x x
x x x
− +
− + + − =
2 1 1
log ( 1) 2log (2 1) 3

x x
x x
− +
⇔ + + − =
Đặt
2 1
log ( 1)
x
t x

= +
ta được:
2
3t
t
+ =
1
2
t
t
=



=

 Với t=1 ta có:
2 1
log ( 1) 1 1 2 1 2
x

x x x x

+ = ⇔ + = − ⇔ =
thỏa ĐK
1
2
x >
 Với t=2 ta có:
2
2 1
log ( 1) 2 1 (2 1)
x
x x x

+ = ⇔ + = −
2
4 5 0x x
⇔ − =
0
5
4
x
x
=




=


Do ĐK ta chỉ nhận
5
4
x
=
. ĐS: x=2,
5
4
x
=
4. ĐH-B- 08 Giải bất phương trình:
2
0,7 6
log log 0
4
x x
x
 
+
<
 ÷
+
 
HD:
2
2
6
0,7 6
2
6

log 0
4
log log 0
4
log 1
4
x x
x x
x
x
x x
x

+
>

 
+

+
< ⇔

 ÷
+
+
 

>

+


2
2
6
2
0
4
log 1
4
6
4
x x
x x
x
x
x x
x

+
>

+

+
⇔ > ⇔

+
+

>


+

2
6
4
x x
x
+
⇔ >
+
4 3 8x x
⇔ − < < − ∨ >
5. ĐH-B-08 Giải bất phương trình:
2
1
2
3 2
0
x x
x
− +
≥log
HD:
2
1
2
3 2
0
x x

x
− +
≥log
2
2
3 2
0
3 2
1
x x
x
x x
x

− +
>




− +




2
0 1 2
4 2
0
x x

x x
x
< < ∨ >




− +



2
0 1 2
4 2
0
x x
x x
x
< < ∨ >




− +



( )
( )
0 1 2

0 2 2 2 2
x x
x x
< < ∨ >




< ∨ − ≤ ≤ +


( ) ( )
2 2 1 2 2 2x x⇔ − ≤ < ∨ < ≤ +
6. ĐH-A-07 Giải bất phương trình:
3 1
3
2log (4 3) log (2 3) 2x x
− + + ≤
HD: BPT tương đương

2
3 3
3
4
log (4 3) log (2 3) 2
x
x x

>




− − + ≤

2
3
3
4
(4 3)
log 2
2 3
x
x
x

>








+

2
3
4
(4 3)

9
2 3
x
x
x

>








+

2
3
4
8 21 9 0
x
x x

>




− − ≤


3
4
3
3
8
x
x

>





− ≤ ≤


3
3
4
x
⇔ < ≤
7. *ĐH-B-07 Giải phương trình:
( ) ( )
2 1 2 1 2 2 0
x x
− + + − =
HD: Đặt
( )

2 1
x
t = +
ta được PT:
1
2 2t
t
+ =
2
2 2 1 0t t⇔ − + =
2 1 2 1t t⇔ = − ∨ = +
1 1x x
⇔ = − ∨ =
8. *ĐH-D-07 Giải phương trình:
2 2
1
log (4 15.2 27) log 0
4.2 3
x x
x
+ + + =

HD: Đặt t=2
x
, t>0 ta được:
2
2 2
1
log ( 15 27) log 0
4 3

t t
t
+ + + =

2
4
3
15 27 4 3
t
t t t

>




+ + = −

2
4
3
11 30 0
t
t t

>





+ + =

Phương trình vô nghiệm t nên phương trình đã cho vô
nghiệm x
9. *Tham khảo 2007. Giải BPT:
( )
2
4 2
log 8 log log 2 0
x
x x+ ≥
HD: ĐK: x>0, x≠1
Đưa về
2 2
1 1
3log 2 log log
2 2
x
x x+ = +
2
6
2 1 ( log )t t t x
t
⇔ + = + =
2
6 0t t⇔ − + =
3 2t t
⇔ = ∨ = −
1
8

4
x t⇔ = ∨ =
10. *Tham khảo 2007. Giải PT:
4 2
2 1
1 1
log ( 1) log 2
log 4 2
x
x x
+
− + = + +
.
HD: ĐK: x>1
Đưa về
2 2
2 1
1 1 1 1
log ( 1) log ( 2)
2 2log 2 2 2
x
x x
+
− + = + +
2 2 2
log ( 1) log (2 1) 1 log ( 2)x x x⇔ − + + = + +
2 2
log ( 1)(2 1) log 2( 2)x x x⇔ − + = +
2
2 3 5 0x x⇔ − − =

5
1
2
x x⇔ = − ∨ =
Do ĐK, chỉ nhận nghiệm
5
2
x =
11. Tham khảo 2007. Giải PT:
2
3
3
log ( 1) log (2 1) 2x x
− + − =
HD: ĐK x>1
Đưa về
3 3
2log ( 1) 2log (2 1) 2x x
− + − =
3
log ( 1)(2 1) 1x x
⇔ − − =
( 1)(2 1) 3x x⇔ − − =
2
2 3 2 0x x
⇔ − − =
1
2
2
x x

⇔ = ∨ = −
Do ĐK chỉ nhận x=2
12. *Tham khảo 2007. Giải PT:
3 9
3
4
(2 log )log 3 1
1 log
x
x
x
− − =

HD: ĐK x>0, x≠
1
9
Đưa về
3
3 3
1 4
(2 log ) 1
log 9 1 log
x
x x
− − =

3
3 3
2 log 4
1

2 log 1 log
x
x x

⇔ − =
+ −
3
2 4
1 ( log )
2 1
t
t x
t t

⇔ − = =
+ −
(2 )(1 ) 4(2 ) (2 )(1 )t t t t t⇔ − − − − = + −
2
4 0t t
⇔ + − =
1 17 1 17
2 2
t t
− − − +
⇔ = ∨ =
Do ĐK chỉ nhận
1 17
2
t
− +

=
13. Tham khảo 2007. Giải BPT:
( )
2
1
1log
2
1
132log
2
2
2
2
1
≥−++− xxx
HD: ĐK
1
1
2
x x< ∨ >
Đưa về
( )
2
2 2
1 1 1
log ( 1)(2 1) log 1
2 2 2
x x x− − − + − ≥
( )
2

2
1
log 1
( 1)(2 1)
x
x x

⇔ ≥
− −
( )
2
1
2
( 1)(2 1)
x
x x

⇔ ≥
− −
2
3 4 1
0
( 1)(2 1)
x x
x x
− + −
⇔ ≥
− −
( 1)( 3 1)
0

( 1)(2 1)
x x
x x
− − +
⇔ ≥
− −
3 1
0
2 1
x
x
− +
⇔ ≥

1 1
3 2
x⇔ ≤ <
Kết hợp ĐK:
1
1
2
1 1
3 2
x x
x

< ∨ >





≤ <


1 1
3 2
x⇔ ≤ <
14. Tham khảo 2007. Giải BPT:
3x 1 2x x
2 7.2 7.2 2 0
+
− + − =
HD:
3 2
2 7 7 2 0 ( 2 , 0)
x
t t t t t− + − = = >
2
( 1)(2 5 2) 0t t t⇔ − − + =
1
1 2
2
t t t⇔ = ∨ = ∨ =
0 1 1x x x
⇔ = ∨ = ∨ = −
15. *ĐH-A-2006 Giải phương trình
3.8 4.12 18 2.27 0
x x x x
+ − − =
HD:

3 2 2 3
3.2 4.3 2 3 2 2.3 0
x x x x x x
+ − − =
Chia 2 vế của PT cho 3
3x
ta đươc:
3 2
2 2 2
3. 4 2 0
3 3 3
x x x
     
+ − − =
 ÷  ÷  ÷
     
Đặt
2
3
x
t
 
=
 ÷
 
, t>0 ta có:
3 2
3 4 2 0t t t+ − − =
2
1

3
t t⇔ = − ∨ =
Do ĐK ta chỉ nhận
2
3
t =
⇔ x=1
16. Tham khảo 2006 Giải PT
2
2
log 2 2log 4 log 8
x x
x
+ =
HD: ĐK x>0, x≠1, x≠
1
2
. PT tương đương với:
2 4
8
1 2 1
log log 2
log 2
x x
x
+ =
2 2 2
1 4 6
log 1 log 1 logx x x
⇔ + =

+ +
2 2
1 2
log 1 logx x
⇔ =
+
2 2
1 log 2logx x
⇔ + =
2
2x x
⇔ =
2x
⇔ =
17. ĐH-B-2006 Giải BPT
( ) ( )
x x 2
5 5 5
log 4 144 4log 2 1 log 2 1

+ − < + +
HD: Biến đổi BPT
( )
x
x 2
5 5
4 144
log log 5.2 5
16


 
+
< +
 ÷
 
x
x 2
4 144
5.2 5
16

+
⇔ < +
x x
4 -20.2 64 0⇔ + <
2
t -20.t 64 0(t=2 0)
x
⇔ + < >
( 4)( 16) 0t t⇔ − − <
4 16t
⇔ < <
2 4x
⇔ < <
18. Tham khảo 2006
3
1 8
2
2
log 1 log (3 ) log ( 1) 0x x x+ − − − − =

HD: ĐK 1<x<3. Biến đổi PT
2 2 2
log ( 1) log (3 ) log ( 1) 0x x x+ + − − − =
2
( 1)(3 )
log 0
1
x x
x
+ −
⇔ =

( 1)(3 )
1
1
x x
x
+ −
⇔ =

2
4 0x x⇔ − − =
1 17 1 17
2 2
x x
− +
⇔ = ∨ =
Do ĐK chỉ nhận
1 17
2

x
+
=
19. *Tham khảo 2006
1 2
2 2
9 10.3 1 0
x x x x+ − + −
− + =
HD:
2 2
1 10
9 .3 1 0
9 9
x x x x+ +
− + =
. Đặt
2
3 , 0
x x
t t
+
= >
Ta được
2
10 9 0t t− + =
1 9t t
⇔ = ∨ =
2 2
0 2 0x x x x⇔ + = ∨ + − =

2 1 0 1x x x x⇔ = − ∨ = − ∨ = ∨ =
20. ***ĐH-D-2006 CM với mỗi a>0 hệ sau có
nghiệm duy nhất
ln(1 ) ln(1 )
x y
e e x y
y x a

− = + − +

− =

HD: Biến đổi
ln(1 ) ln(1 ) 0
x a x
e e x a x
y x a
+

− − + + + + =

= +

Xét hàm số
( ) ln(1 ) ln(1 ), 1
x a x
f x e e x a x x
+
= − − + + + + > −
( ) ( 1) 0

(1 )(1 )
x a
a
f x e e
x x a

= − + >
+ + +
(vì a>0 và
x>−1)

1
lim ( ) , lim ( )
x
t
f x f x
→+∞
→−
+
= +∞ = −∞
, f(x) liên tục
trên
( 1; )− +∞
. Từ hai kết quả trên, f(x)=0 có
nghiệm x
0
trên
( 1; )− +∞
 Do
( ) 0, 1f x x


> ∀ > −
nên f(x)=0 có không
quá 1 nghiệm
 Kết luận f(x)=0 có nghiệm duy nhất x
0

HPT có nghiệm duy nhất.(x=x
0
;y=x
0
+a)
21. ĐH-D-2006 Giải PT
2 2
2
2 4.2 2 4 0
x x x x x
+ −
− − + =
HD: Đặt
2
2
2
2
x x
x x
u
v
+



=



=

Suy ra
2
. 2
x
u v =
(u>0,v>0)
Phương trình thành:
u 4v uv 4 0
− − + =
u(1-v)+4(1-v)=0⇔
(u+4)(1-v)=0⇔
v=1

2
x 0x⇔ − =
x 0 1x
⇔ = ∨ =
22. Tham khảo 2006 Giải PT
( ) ( )
x x 1
3 3
log 3 1 log 3 3 6
+

− − =
HD: Đưa về:
( ) ( )
x x
3 3
log 3 1 log 3(3 1) 6− − =
( ) ( )
x x
3 3
log 3 1 1+log 3 1 6
 
⇔ − − =
 
( )
( )
x
3
(1 ) 6 log 3 1t t t⇔ + = = −
2
6 0t t⇔ + − =
2 3t t
⇔ = ∨ = −
( ) ( )
3 3
log 3 1 2 log 3 1 3
x x
⇔ − = ∨ − = −
1
3 1 9 3 1
27

x x
⇔ − = ∨ − =
28
3 10 3
27
x x
⇔ = ∨ =
3 3
28
log 10 log
27
x x⇔ = ∨ =
23. ***Tham khảo 2006 Giải HPT
2 2
ln(1 ) ln(1 )
12 20 0.
x y x y
x xy y
+ − + = −


− + =

HD:
 Xét PT thứ nhất ln(1+x)-x=ln(1+y)−y
Đặt f(t)=ln(1+t)−t (t>−1)
1
( ) 1
1 1
t

f t
t t


= − =
+ +
Nếu −1<t<0 thì f’(t)>0, Nếu t>0 thì f’(t)<0
PT thành f(x)=f(y)
 Xét x
2
−12xy+20y
2
=0 ⇔ x=10y V x=2y
Nếu y=0 thì x=0 thỏa hệ PT
Nếu y>0 thì x=10y hay x=2y đều cho x>0, y>0
Nếu −1<y<0 thì x=10y hay x=2y đều cho x<0, y<0
Vậy y>−1 (y≠0) thì x,y cùng dấu và tính chất đơn
điệu của hàm số trên các khoảng
( )
1;0 ,(0; )− +∞
làm
cho PT đầu thành f(x)=f(y) ⇔ x=y
Hệ đã cho thành
1, 0
10 2
y y
x y x y
x y
> − ≠



= ∨ =


=

vô nghiệm
 Kết luận: hệ có nghiệm (x=0;y=0)
24. Tham khảo 2006 Giải
( )
2 4 2
1
2 log x 1 log x log 0
4
+ + =
HD: Đưa về
( )
2 2
log x 1 log x 2 0+ − =
.
Đặt t=log
2
x
2
t +t 2 0− =
t=1 t= 2⇔ ∨ −
1
x=2 x=
4
⇔ ∨

25. *ĐH-B-2005 Giải hệ
x y
log ( x ) log y .
2 3
9 3
1 2 1
3 9 3

− + − =


− =


HD: Với điều kiện x≥1, 0<y≤2 ta có hệ tương đương
x y
log ( x) log y

− + − =


− =

 3 3
1 2 1
3 1
x y
x
log
y


− + − =



 
=

 ÷
 

3
1 2 1
3
1
x y
x y

− + − =



=


1 2 1
y x
x x
=





− + − =


1 2 1
Xét
x x− + − =1 2 1
(1≤1≤2) ta có
x x x x− + − + − − =1 2 2 1 2 1
x x⇔ − − =1 2 0
x x⇔ = ∨ =1 2
Nghiệm của hệ là
1 2
1 2
x x
y y
= =
 

 
= =
 
26. ***ĐH-D-2005 CMR
12 15 20
3 4 5
5 4 3
x x x
x x x

     
+ + ≥ + +
 ÷  ÷  ÷
     
HD: Dùng BĐT Côsi ta có:
12 15 12 15
2 2.3
5 4 5 4
x x x x
x
       
+ ≥ =
 ÷  ÷  ÷  ÷
       
12 20 12 20
2 2.4
5 3 5 3
x x x x
x
       
+ ≥ =
 ÷  ÷  ÷  ÷
       
15 20 15 20
2 2.5
4 3 4 3
x x x x
x
       
+ ≥ =

 ÷  ÷  ÷  ÷
       
Suy ra
12 15 20
3 4 5
5 4 3
x x x
x x x
     
+ + ≥ + +
 ÷  ÷  ÷
     
27. Tham khảo-2005 Giải
x x
x x


 
− ≤
 ÷
 
2
2
2
2
1
9 2 3
3
HD: Đặt
2

2
3 , 0
x x
t t

= >
ta có t
2
−2t−3≤0 ⇔ −1≤t≤3
BPT thành
2
2 2
3 3 2 0
x x
x x

≤ ⇔ − ≤
0 2x
⇔ ≤ ≤
28. ***Tham khảo-2005 Cho x +y +z = 0. CMR
x y z
.2 4 2 4 2 4 3 3
+ + + + + ≥
HD: Môt bài toán hay. Dự đoán x=y=z=0 thì “=” xảy
ra. Ta dùng BĐT Côsi với chú ý x=0 thì 4
x
=1.
3
2 4 1 1 4 3 4
x x x

+ = + + ≥
3
2 4 32
x
x
⇒ + ≥
Tương tự với y,z ta có:
x y z
x y z
 
+ + + + + ≥ + +
 ÷
 ÷
 
3 3 3
2 4 2 4 2 4 3 2 2 2
x y z
+ +
≥ =
3
3
3 3 2 3 3
(vì x+y+z=0)
29. ĐH-A-2004 Giải HPT:
log (y x) log
y
x y
1 4
4
2 2

1
1
25

− − =



+ =

HD:
log (y x) log
y
x y
1 4
4
2 2
1
1
25

− − =



+ =

log (y x) log y
x y
− − + =




+ =

4 4
2 2
1
25
y , y x
y
log
y x
x y

> >


⇔ =




+ =

4
2 2
0
1
25

y , y x
y
y x
x y

> >


⇔ =




+ =

2 2
0
4
25
y , y x
x
y
x y
> >



⇔ =




+ =

2 2
0
4
3
25
y , y x
x
y
x
> >



⇔ =



=

2
0
4
3
9
y , y x y ,y x
y y
x x

> > > >
 
 
⇔ = ∨ = −
 
 
= = −
 
0 0
4 4
3 3
x
y
=



=

3
4
30. Tham khảo-2004 Giải BPT
(
)
log log x x x .
2
2
4
2 0
π

 
+ − <
 
 
HD:
(
)
log log x x x .
2
2
4
2 0
π
 
+ − <
 
 
(
)
(
)
log x x x
log x x x

+ − >




+ − >


2
2
2
2
2 0
2 1
(
)
log x x x⇔ + − >
2
2
2 1
x x x
x x x

+ − >




+ − >

2
2
2 0
2 2
x x x⇔ + − >
2
2 2

x x x⇔ − > −
2
2 2
x x
x x x x x x
− < − ≥
 
⇔ ∨
 
− ≥ − > − +
 
2 2 2
2 0 2 0
2 0 2 4 4
x
x
x x
x x

> 

⇔ ∨
 
≤ ∨ ≥
+ − >


2
2
2

0 2
3 4 0
x
x
x x


⇔ > ∨

< − ∨ >

2
2
4 1
( ) ( )
x x⇔ < − ∨ <4 1
31. Tham khảo-2004 Giải BPT
2 2
1 3
log log
2 2
2. 2
x x
x

HD:
2 2
1 3
log log
2 2

2. 2
x x
x

2 2
1 3
log log
2 2
2 2
log 2. log 2
x x
x
 
⇔ ≥
 ÷
 
2 2
1 3
1 log log
2 2
x x
⇔ + ≥
2
1 log x
⇔ ≥
0 2x
⇔ < ≤
32. ***Tham khảo-2004 CMR phương trình sau
có nghiệm duy nhất
( )

1
1 ( 0)
x
x
x x x
+
= + >
HD:
( )
1
1
x
x
x x
+
= +
( )
1
ln ln 1
x
x
x x
+
⇔ = +
( )
( 1)ln ln 1x x x x⇔ + = +
( 1)ln ln( 1) 0x x x x⇔ + − + =
Đặt
( ) ( 1) ln ln( 1)f x x x x x= + − +
1 1

( ) ln ln( 1)
1
f x x x
x x

= − + + +
+
2
2 2
1
( ) 0
( 1)
x x
f x
x x
− − −
′′
= <
+
Suy ra f’(x) nghịch biến trên
R
+
Mà:
1 1
lim ( ) lim ln 0
1 1
x x
x
f x
x x x

→+∞ →+∞
 

= + + =
 ÷
+ +
 
⇒ f’(x)>0 với mọi x>0 ⇒ f(x) đồng biến trên R
+
0
lim ( )
x
f x
+

= −∞
f(e)=e+1−eln(e+1)>0
Vậy có x
0
thuộc (0;e) để f(x
0
)=0 và x
0
là nghiệm duy
nhất.
33. ĐH-B-2004 Tìm GTNN của hàm số
ln x
y
x
 

= ∈
 
2
3
x 1;e
HD:
ln x
y f (x)
x
 
= = ∈
 
2
3
x 1;e
ln x( ln x)
f (x)
x


=
2
2

f (x) x x e

= ⇔ = ∨ =
2
0 1
f(1)=0;

2
2
4
( )f e
e
=
;
3
3
9
( )f e
e
=
GTNN là f(1)=0; GTLN là
2
2
4
( )f e
e
=
34. ***Tham khảo 2004 Giải BPT:
4
2
1162
1
>

−+

x

x
x
HD:
1
2 2 3
0
2
x
x
x

+ −
>

 x<1 thì
1
2 2 3 0
2 0
x
x
x


+ − <

− <

suy ra x<1 thỏa BPT
 x=1 không thỏa BPT
 1<x<2 thì

1
2 2 3 0
2 0
x
x
x


+ − >

− <

suy ra 1<x<2
không thỏa BPT
 x>2 thì
1
2 2 3 0
2 0
x
x
x


+ − >

− >

suy ra x>2 thỏa BPT
 Kết luận: nghiệm là x<1, x>2
35. ***Tham khảo 2004 Cho hàm số

2
sin
2
x
x
y e x= − +
Tìm GTNN của hàm số và
CMR f(x)=3 có đúng 2 nghiệm.
HD:
2
( ) sin
2
x
x
y f x e x= = − +

( ) cos
x
f x e x x

= − +
( ) sin 1 0
x
f x e x
′′
= + + >
 Suy ra f’(x) đồng biến trên R, f’(0)=0
 Suy ra f’(x)>0 khi x>0 và f’(x)<0 khi x<0
 Suy ra f(x) đồng biến khi x>0 và nghịch biến
khi x<0

 GTNN là f(0)=1

2 2
( ) 1 1 sin 1
2 2
x x
x x
y f x e x e= = − + − + ≥ − +
 Mà
2
lim 1
2
x
x
x
e
→+∞
 
− + = +∞
 ÷
 

( )
lim
x
f x
→+∞
= +∞
 Và
2

lim 1
2
x
x
x
e
→−∞
 
− + = +∞
 ÷
 

( )
lim
x
f x
→−∞
= +∞
 Bảng biến thiên hàm số cho ta f(x)=3 có đúng
2 nghiệm phân biệt.
36. *Tham khảo 2004 Giải BPT
3 x
log x log 3>
HD: Đưa về
3
0, 1
log
1
x x
t x

t
t


> ≠

=



>

3
2
0, 1
log
1
0
x x
t x
t
t


> ≠


⇔ =





>


3
0, 1
log
1 0 1
x x
t x
t t
> ≠


⇔ =


− < < ∨ >

3 3
0, 1
1 log 0 log 1
x x
x x
> ≠



− < < ∨ >


1
1 3
3
x x⇔ < < ∨ >
37. ***Tham khảo 2004 Giải HPT





−=−
+=+
−+
.yx
xyyx
xyx 1
22
22
HD: Xét PT thứ nhất: (x−y)(x+y−1)=0
 Thay y=x vào PT thứ hai
2 1
2 2 0
x x−
− =
2 1 1x x x
⇔ = − ⇔ = −
(y=−1)
 Thay y=1−x vào PT thứ hai
1

2 2 3 0
x
x

+ − =

Hàm số
1
( ) 2 2 3
x
f x x

= + −
đồng biến trên R và
f(1)=0 nên f(x)=0 có nghiệm duy nhất x=1 (y=0)
 Kết luận (x=−1;y=−1), (x=1;y=0)
38. Tham khảo 2003 Giải BPT
1 1
15.2 1 2 1 2
x x x
+ +
+ ≥ − +
HD: Đặt t=2
x
ta được
30 1 1 2t t t
+ ≥ − +
 t=1 thỏa BPT
 t>1 ta được
30 1 3 1t t

+ ≥ −
2
1
30 1 9 6 1
t
t t t
>



+ ≥ − +

2
1
4 0
t
t t
>



− ≤

1 4t
⇔ < ≤
 t<1 ta được
30 1 1t t
+ ≥ +
2
1

1 1
1
30 1 2 1
30
t
t
t
t t t
< −

− ≤ <


⇔ ∨
− 

+ ≥ + +



2
1 1
1
1
30
28 0
t
t
t t
− ≤ <



⇔ ≤ < − ∨

− ≤

1 1
1
1
0 28
30
t
t
t
− ≤ <


⇔ ≤ < − ∨

≤ ≤

1
1 0 1
30
t t

⇔ ≤ < − ∨ ≤ <
 Tổng hợp các trường hợp và điều kiện t>0 ta

0 4t

< ≤
0 2 4 2
x
x⇔ < ≤ ⇔ ≤
39. Tham khảo 2003 Tìm m để PT có nghiệm
thuộc (0;1)
( )
04
2
1
2
2
=+−
mxx loglog
HD:
( )
04
2
1
2
2
=+−
mxx loglog
( )
2
2 2
log log 0x x m⇔ + + =
( )
2
2 2

log logm x x⇔ = − −
 Với 0<x<1 thì
2
0 1 log 0x x< < ⇔ <
 PT có nghiệm thuộc (0;1) khi và chỉ khi m
thuộc miền giá trị của hàm số
2
( ) ( 0)f t t t t= − − <
 Khảo sát hàm số cho kết quả
1
4
m ≤
40. ĐH-D-2003 Giải PT:
2
2 2
2 2 3
x x x x− + −
− =
HD:
2
2 2
2 2 3
x x x x− + −
− =
2
2
4
2 3
2
x x

x x


⇔ − =
2
2
2
3 4 0
x x
t
t t



=


− − =


2
2 4
x x−
⇔ =
2
2 0x x⇔ − − =
1 2x x
⇔ = − ∨ =
41. Tham khảo 2003 Giải PT
( )

x
5
log 5 4 1 x− = −
HD:
( )
5
log 5 4 1
x
x− = −
1
5 4 5
x x−
⇔ − =
5
5
4
x
t
t
t

=



− =


2
5

4 5 0
x
t
t t

=



− − =


5
5
x
t
t

=


=

1x⇔ =
42. ĐH-A-2002 Cho PT
0121
2
3
2
3

=−−++
mxx loglog
1) Giải PT khi m=2
2) Tìm m để PT có nghiệm trên [1 ; 3
3
]
HD:
1)
2 2
3 3
log log 1 5 0x x
+ + − =
2
3
2
log 1
6 0
t x
t t

= +



+ − =


2
3
log 1

2
t x
t

= +



=


2
3
log 3x
⇔ =
3
log 3x⇔ = ±
3
3x
±
⇔ =
2)
 Xét
3
3
1 3 0 log 3x x≤ ≤ ⇔ ≤ ≤
0121
2
3
2

3
=−−++
mxx loglog
( )
2
3
2
log 1
1
( ) 2
2
t x
m f t t t

= +



= = + −


 PT ban đầu có nghiệm x thỏa
3
1 3x≤ ≤
khi và
chỉ khi m thuộc miền giá trị của f(t) với
1 2t≤ ≤
 Khảo sát hàm số ta được
0 2m
≤ ≤

43. Tham khảo 2002 Giải PT
2
2
3
27
16log 3log 0
x
x
x x− =
HD: Với ĐK
1 1
0, ,
3
3
x x x> ≠ ≠
 Đưa về dạng
3 3
3 3
8log 3log
3 2log 1 log
x x
x x
=
+ +
 Hoặc
3
log 0 1x x= ⇔ =
 Hoặc
3 3
8 3

3 2log 1 logx x
=
+ +
3
1
log
2
x⇔ =
3x⇔ =
Tham khảo 2002 Tìm k để hệ BPT sau có nghiệm:
( )





≤−+
<−−−
11
3
1
2
1
031
3
2
2
2
3
xx

kxx
loglog
HD: Xét BPT ta có
( )
3
2
2 2
1 1
log log 1 1
2 3
x x+ − ≤
 Giải xong được
1 2x− ≤ ≤
 Xét BPT
3
1 3 0x x k− − − <
3
( ) 1 3k f x x x⇔ > = − −
 Xét
1 1x− ≤ ≤
,
( )
3
( ) 1 3k f x x x> = − −
44. ĐH-B-2002 Giải BPT
( )
( )
3
log log 9 72 1
x

x
− ≤
HD:
( )
( )
3
log log 9 72 1
x
x
− ≤
( )
( )
( )
( )
3 3
3 3
0 1 1
log 9 72 0 log 9 72 0
log 9 72 log 9 72
x x
x x
x x
x x
 
< < >
 
 
⇔ − > ∨ − >
 
 

− ≥ − ≤
 
 
( )
3
1
0 1
9 72 1
log 9 72
9 72 3
x
x
x x
x
x
x
>

< <



⇔ ∨ − >
 
− ≥



− ≤


1
0 1
3 6 2
9 72 3
9 3 72 0
x
x x
x x
x
x
>

< <


⇔ ∨ >
 
− ≥


− − ≤

1
0 1
3 8 3 9
6 2 3 9
x x
x
x
x

>
< <



⇔ ∨
 
≤ − ∨ ≥
≤ ≤



( )
3
log 6 2 2x⇔ < ≤
45. Tham khảo 2002 Giải HPT
4 2
4 3 0
log log 0
x y
x y

− + =


− =


HD:
4 2

4 3 0
log log 0
x y
x y

− + =


− =


4 2
1, 1
4 3
log log
x y
x y
x y
≥ ≥


⇔ = −


=

2
1, 1
4 3
x y

x y
x y

≥ ≥

⇔ = −


=

2
1, 1
4 3
4 3 0
x y
x y
y y

≥ ≥

⇔ = −


− + =

1 9
1 3
x x
y y
= =

 
⇔ ∨
 
= =
 
46. Tham khảo 2002 Tìm m để PT sau có
nghiệm
( )
2
1 1 1 1
2
9 2 3 2 1 0
x x
a a
+ − + −
− + + + =
HD:
( )
2
1 1 1 1
2
9 2 3 2 1 0
x x
a a
+ − + −
− + + + =
2
1
2
3

9 3( 2) 2 1 0
x
t
t a t a



=



− + + + =

Với −1≤x≤1 ta có
1
3
3
t≤ ≤
Ta tìm a để PT
2
9 3( 2) 2 1 0t a t a
− + + + =
có nghiệm t
thỏa
1
3
3
t≤ ≤
Biến đổi PT
2

9 6 1
( )
3 2
t t
a f t
t
− +
= =

2
2
9(3 4 1)
( )
(3 2)
t t
f t
t
− +

=

,
1
( ) 0 1
3
f t t t

= ⇔ = ∨ =
x
-∞

1/3 2/3 1
+∞
f’(t) + 0
− −
0 +
f(t) 0
+∞
-∞
4
PT có nghiệm khi a≤0 V a≥4
47. Tham khảo 2002 Giải PT
( ) ( ) ( )
8
4 2
2
1 1
log 3 log 1 log 4
2 4
x x x+ + − =
HD:
( ) ( ) ( )
8
4 2
2
1 1
log 3 log 1 log 4
2 4
x x x+ + − =
( )
2 2 2

0, 1
log 3 log 1 log (4 )
x x
x x x
> ≠




+ + − =


2 2
0, 1
4
log 1 log
3
x x
x
x
x
> ≠




− =

+


0, 1
4
1
3
x x
x
x
x
> ≠




− =

+

0 1 1
4 4
1 1
3 3
x x
x x
x x
x x
< < >
 
 
⇔ ∨
 

− + = − =
 
+ +
 
2 2
0 1 1
2 3 4 2 3 4
x x
x x x x x x
< < >
 
⇔ ∨
 
− − + = + − =
 
2 2
0 1 1
6 3 0 2 3 0
x x
x x x x
< < >
 
⇔ ∨
 
+ − = − − =
 
3 2 3 3x x⇔ = − + ∨ =
48. ĐH-D-2002 Giải HPT
3 2
1

2 5 4
4 2
2 2
x
x x
x
y y
y
+

= −


+
=

+

HD:
3 2
1
2 5 4
4 2
2 2
x
x x
x
y y
y
+


= −


+
=

+

3 2
2 5 4
(2 2)2
2 2
x
x x
x
y y
y

= −



+
=

+

3 2
2 5 4

2
x
x
y y
y

= −



=


3 2
2
5 4 0
x
y
y y y

=



− + =


2
2
5 4 0

x
y
y y

=



− + =


2
1 4
x
y
y y

=


= ∨ =

0 2
1 4
x x
y y
= =
 
⇔ ∨
 

= =
 
49. Tham khảo 2002 Giải PT
:
( )
( )
3 2
3 2
log 2 3 5 3
log 2 3 5 3
x
y
x x x y
y y y x

+ − − =


+ − − =


HD:
( )
( )
3 2
3 2
log 2 3 5 3
log 2 3 5 3
x
y

x x x y
y y y x

+ − − =


+ − − =


3 2 3
3 2 3
0, 1, 0, 1
2 3 5
2 3 5
x x y y
x x x y x
y y y x y
> ≠ > ≠


⇔ + − − =


+ − − =

2
2
0, 1, 0, 1
2 3 5 0
2 3 5 0

x x y y
x x y
y y x
> ≠ > ≠


⇔ − − =


− − =

2 2
2 2
0, 1, 0, 1
2( ) 3( ) 5( ) 0
4( ) 3( ) 5( ) 0
x x y y
x y x y y x
x y x y x y
> ≠ > ≠


⇔ − − − − − =


+ − + − + =

2 2
0, 1, 0, 1
( )( 1) 0

4( ) 8( ) 0
x x y y
x y x y
x y x y

> ≠ > ≠

⇔ − + + =


+ − + =

2 2
0, 1, 0, 1 0, 1, 0, 1
1
8 16 0 8 8 13 0
x x y y x x y y
x y y x
x x x x
 
> ≠ > ≠ > ≠ > ≠
 
⇔ = ∨ = − −
 
 
− = + + =
 
2
2
x

y
=



=

50. Tham khảo 2002 Giải BPT
( ) ( )
loglog
212
2
1
2
1
23244 −≥+
+xx
HD:
( ) ( )
loglog
212
2
1
2
1
23244 −≥+
+xx
2 1 2
2 1 2
2 3.2 0

4 4 2 3.2
x
x x
+
+

− >



+ ≤ −


4 16
x
⇔ ≥
2x
⇔ ≥

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×