Tải bản đầy đủ (.doc) (53 trang)

giai tich 12 ,2cot ky 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (469.28 KB, 53 trang )

Ngày soạn://2009.
Luyện tập (Tiết 49, 50)


T 49: Củng cố ĐN !"#$%&'
T50: Củng cố ( )
2/ K * n +ng:
T49: ,-./ 012"3 450
T50: 012bằng66( )
7"89:;.9 $0"8 <=4>?2%9@ .A
B5+ "8 % 12C2 DECF-C<@;"GE)E)H
I0.E;=2 =-=E-JK50=21C2 DECF%E; 4
LIMNLO
1/ Phơng tiện: sgk.
2/ Thiết bị: Bảng phụ.
PNQRNIBài ISTiết 49
1/ ổn định lớp:
Kiểm tra sĩ số:
Lớp
Ngày giảng
Sĩ số
2/ Kiểm tra bài cũ: 1. ĐN và t/c của t/phân. AD làm BT 2a(tr 112).
2.ND của PP đổi biến số dạng 1, 2. AD làm BT 1b (tr 112)
ĐS:T
T
T T
T T
U U
U
' ! ' ! '
T T


x x
a x dx x dx x dx x x

= + = + =
ữ ữ



1b)

=






=





















;

HĐĐổi biến số dạng 2
Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên











=
V







$







+
=
+














( )





==+=


=++=+








Có thể giải theo cách khác: ĐBSD
2
.
Bài 1 (tr 112): Tính các tích phân sau :
a)



1
2
2
3
1
2
(1 ) dx x
;
c)

+

2
1
2
1
d
( 1)
x
x x
;
d)
2
2
0
( 1) dx x x+

;

e)

+

2
2
1
2
1 3
d
( 1)

x
x
x
;
f)



2

2
sin 3 cos5 dx x x
.
WXYE)E%=Y$Z CF$0;
-Gọi hs khác nhận xét. Chính xác hoá.
Sửa chữa sai lầm của hs nếu có.
HĐĐổi biến số dạng 2
Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
$'

=






















=


=

'

+
+
+=
+

























+=+=






=
++








.'

+=

















=







+=


Bài 2 (tr 112): Tính các tích phân sau :
b)

2

2
0
sin dx x
;
c)
+
+

ln 2
2 1
0
e 1
d
e
x
x
x
;
d)


2

0
sin 2 cos d .x x x
WXYE)E%=Y$Z CF$0;
-Gọi hs khác nhận xét. Chính xác hoá.
Sửa chữa sai lầm của hs nếu có.
HĐĐổi biến số dạng 1
Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
'
( )

+









"JEV:[
=
:VU

=

:V7

=


( )

+
=
+


















VV


$'







"J:V%

=


==
:VU

%VU

VU
:V

%V

V


Bài 3 (tr 112): Tính các tích phân sau :
a)
+

3
2
3
0
2

d
(1 )
x
x
x
(đặt
1u x= +
);
b)
1
2
0
1 dx x

(đặt
sin )x t=
;
c)
1
0
(1 )
d
1
x
x
e x
x
xe
+
+


(đặt
= +1 )
x
u xe
;
d)
2
2 2
0
1
d
a
x
a x

(a > 0)
T
"\

+==
























=+=
'
( )

+










"JEV:[


=
:VU

=

:V7

=

( )

+
=
+



















VV


$'






"J:V%

=


==
:VU

%VU

VU
:V

%V

V



"\

+==























=+=
(đặt
sin )x a t=

;
WXYE)E%=Y$Z CF$0;
-Gọi hs khác nhận xét. Chính xác hoá.
Sửa chữa sai lầm của hs nếu có.
4. Củng cố : Hệ thống ND bài
5. Hớng dẫn về nhà: BTVN các BT còn lại (SGK)+SBT.
Ngày soạn://2009.

Tiết 50
1/ ổn định lớp:
Kiểm tra sĩ số:
7
Lớp
Ngày giảng
Sĩ số
2/ Kiểm tra bài cũ: CT tính tích phân từng phần. AD làm BT 4a(tr 113)
'V

+





]J







=
=

=
+=






V
( )

++








VVT

HĐPP tích phân từng phần
Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
$'LV








]J














=
=

=
=













DLV





+
'

+



]J



=
+=








=
+
=






DT=TW
.'









]J



=
=







Bài 4 (tr 113): Tính các tích phân sau :
b)
2
1
ln d
e
x x x


c)
1
0
ln(1 )dx x+

;
d)



1
2
0
( 2 1) d
x

x x e x
.
WXYE)E%=Y$Z CF$0;
-Gọi hs khác nhận xét. Chính xác hoá.
Sửa chữa sai lầm của hs nếu có.

Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
'
( )

+





]JEV[7:

=
[:VU

EV
[:V

EV^
( )





















===+


$'













+
+=














Bài 5 (tr 113): Tính các tích phân sau :
a)
+

3
1
2
0
(1 3 ) dx x
;
b)




1
2
3
2
0
1
d
1
x
x
x
c)
2
2
1
ln(1 )
d .
x
x
x
+

WXYE)E%=Y$Z CF$0;
-Gọi hs khác nhận xét. Chính xác hoá.
^












+=








++=

'

+







]J






=
=






D



Sửa chữa sai lầm của hs nếu có.
4. Củng cố : &=1>"_HC2 $0
5. Hớng dẫn về nhà: BTVN các BT (SBT). Đọc trớc bài mới.
Ngày soạn://2009.

3- ứng dụng của tích phân trong hình học (Tiết 51, 52, 53)

Nắm đợc cách tính
T51: `aFb @1$c<8"d 2 50C/20
`aFb @1$c"d 2
T52: e5-ee>&\50>&\/
f7e>&Cg:2;
2/ K * n +ng:

T51: $.aFb @1$c<8"d 2 50C/20.a
Fb @1$c"d 2
T52: e5-ee>&\50>&\/
f
f7e>&Cg:2;
7"8I0.E;=2 =-=E-JK50=21C2 DECF%E; 4
9:;.9 $0"8 <=4>?2%9@ .AB5+
"8 % 12C2 DCF-C<@;"G=G2HC2
"%& ("\0h<%;<Y>2H50\i "\ \%E0;2:_8
LIMNLO
1/ Phơng tiện: sgk.
2/ Thiết bị: Bảng phụ.
PNQRNIBài ISTiết 51
1/ ổn định lớp:
Kiểm tra sĩ số:
Lớp
Ngày giảng
Sĩ số
2/ Kiểm tra bài cũ: Kết hợp trong quá trình giảng bài mới.

HĐ !"#$%&'($)*
Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
Z2=E-\<"e
[.aF 5Ej "G
@1$c"d b ;VWT:k
;VU:V:Vf"GlVTm
[l2%5@.aF 5Ej
C2 21"8 $0T!$n E'
Wo`.lb @1
$c"3%&p!:'=Y/CY"21

[ ]
+

C/2050"d b :V:V$
-Ghi nhận KT.
W,`N ?eEa<5/





=
,-.,/
,-.





BZ,`


+==












0







=+=


12345164237849:4;
!"#$%&'
($)*
WC?25K 5Ej C2 I]% >
W2Il021"8

!"#$%&'%(
[ ]
+
)
'&(*+,)
,*-(./

=



!
<=.aFb @1
$c"q30<%&;V:
7
C/2050
"d b :VW50:VT
WI.A Z,`I_;$r.EC3E;a"&
W2Il Z,`
HĐ !"%&'
Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
-Ghi nhận KT.
!"%&'
`al
b @1
$c"q3
0<%&p

!:'50
p
T
!:'=Y/CY
"21
[ ]
+
50
s
0IeE"GCY( >2Z !t'!t.'
!.t$'aE



!!
>j "#.EY
.A"
<=\


== !!
[ ]


+

=
,-;.a)=0

=



( ) ( )
( ) ( )









=+=
+=









"d b :V:V$"G2$c
j

=


!!

7>$?$?@$AB$C
W(j

=


!!

I.ACuC?2
BZ6



= !!
CY"21vt$w
Z%x\T a<.50y.


=


!!

[ ]
+=



!!


[ ]




!!

[
[ ]





!!

<=.aFb @1
$c"q3%
!! +

==
50
"d b

== +
WI.[BZ CF


= !!
[

=



<=.aFb @1
$c"d 2

,/,D(E8 == 1
D

0

4. Củng cố:Nhắc lại ND bài: các CT tính diện tích hình phẳng.
5. Hớng dẫn về nhà: Xem lại bài. BTVN 1->3 (tr 121). Đọc trớc phần còn lại.
Ngày soạn://2009.
Tiết 52
1/ ổn định lớp:
Kiểm tra sĩ số:
Lớp
Ngày giảng
Sĩ số
2/ Kiểm tra bài cũ: Viết các CT tính diện tích hình phẳng (giải thích)?
AD làm BT 1a (tr 121).
ĐS: S=9/2

HĐ2F$?GE(H$$F/Thể tích của khối lăng trụ:
Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
112342I237
z
e>&=+ C/,VL
2F$?GE(H$$F
W{<_;YE=1e>&=+
C/\.a";$n L50hE2|
WIF0e5-e
}5-e,$c<Jb !6'
50!~'5Ej \5@C/:=)=G1:
V:V$!y$'8<Jb ;
5Ej \5@:1:!

:

$'},

?2.a\.al!:'N d
<"GCn e,5-
e, @1$c<Jb !6'50
!~'"G$cj
<J
! '
b
a
S x dx

WI0>=j DE,.^
<=% >'
HĐ2F$?KLM(KLM*$
Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
e>&\

2
3 =
e>&\/
NN

2222

3 ++=
-Ghi nhận KT.
WI_;}=1>\>|
2F$?KLM(KLM*$
[e>&\,V



7
B h
!L.a
";hE2>&\'
[&\/,V


! '
7
B BB B h+ +
!L.a";=@L.a";
rhE2>&\/'
WI@ .A <j
7OPF"q .1 F%&.a
$n $F %&"q .1
4. Củng cố:Nhắc lại CT tính thể tích của vật thể bất kỳ và g/thích các yếu tố có trong CT.
CT tính thể tích khối lăng trị. k/chóp và k.c.c?
5. Hớng dẫn về nhà: Xem lại LT. Đọc trớc phần còn lại.
m

Ngày soạn://2009.
Tiết 53
1/ ổn định lớp:
Kiểm tra sĩ số:
Lớp
Ngày giảng
Sĩ số
2/ Kiểm tra bài cũ:

HĐ2F$?KL$)Q,ED

Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
WZ2=E-\<"e}=1N<JCg
:2;50>&Cg:2;C2 FH
N ?eEa<5/
1112I237RS12TU4VWXY
W{<_;}=1>a<<JCg:2;
50>&Cg:2;C2 FH|
/o;.9 j e5-e
Cg:2;DE$02% >
L02!lB'

:
;
;Vp!:'
45
6 '7(1'
( 
!1 =
)'&8*+,)
 =
919'&8
H§
Ho¹t ®éng cña häc sinh Ho¹t ®éng cña gi¸o viªn
WI21.8 \< Z(=
[e>&)E



:3
π

=
WI21"8 \< Z(=
6 CF"d Cg<•$>Q
=0


:1
:1
−±=⇒
=+

=


!3 

π


=−=
:
:
::3




ππ
-Ghi nhËn KT.
<=K

WI@ .A% Z5.fI_;}=1j 
e>&)E
<=K
WI@ .A% <DE5.s
[I_;}=1j  CF
"d Cg<•$>Q|
[\e:?<>&)E$>Q=05-
eCg:2;%C$ci"d Cg

:1 −=

 :: ≤≤−
50"d b 
;VU>DE;DEC/•5-;,V|
W†; <=6:$>5'7
(1'?*+'7

:1 −=

 :: ≤≤−
*+
1,@6919'&8


=−=
:
:
::3





ππ
4. Cñng cè:B5}=1>a<50DE;}C2 $0"eI%>}%E>
5. Híng dÉn vÒ nhµ: Lµm c¸c BT cßn l¹i trong SGK.
U

=


!3 

π
Ngày soạn://2009.
Luyện tập (Tiết 54, 55)


T54: Củng cố KT về ứng dụng của tích phân để tính diện tích hình phẳng.
T55: E;a Z$0-5h.aFb e>&Cg:2;
2/ K * n +ng:
T54: ,-./ =hoạt và012tính.ahình phẳng vào giải BT
T55: ,-./ =hoạt và012tính.ahình phẳng vào giải BT
7"8;"G ./ $8<j ZC2 FH C2
9-chính:C2 =d Z Y<uC2 H-
LIMNLO
1/ Phơng tiện: sgk.
2/ Thiết bị: Bảng phụ.
PNQRNIBài ISTiết 54
1/ ổn định lớp:
Kiểm tra sĩ số:

Lớp
Ngày giảng
Sĩ số
2/ Kiểm tra bài cũ:

Il,j .aFb @1$c"d 2 50C/20
`.b @1$c"d ;V:
T
W^C/:50T":V:V^
IlT,j .aFb @1$c"d 2
`.aFb @1$c"d ;V:
T
W^;V7:50:VWT:V7
Il7,j e>&Cg:2;
`e>&Cg:2;%C.2F @1$c"q30<%&
+= 1
C/:50"d b :V:V7

HĐ$).aFb @1$c"d
Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
'
Z

+== 11
:
T
k!:[T'VU

:
T

k:kTVU

:VW:VT












=








==







'

Z 11 ==



=


=+
yV
Z ==


+=












=









+=

W%0T\<<\< ZE
W2021"8 \<
WI_;-:$0=0<T\<|
b)
' = b y x y= =
Giải pt :
= U

x e
x
x
e
=


=

=


Diện tích:

( )
( ) ( )



= = =
e e
e e
S x dx x dx x dx

= = + +

Sử dụng phơng pháp nguyên hàm từng
phần tính
= xdx

với u = lnx, dv = dx
HĐ$).aFb @1$c"d 2 ;V:
T
[
E;1!Ttf'50C/;
Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
6 CFhE;1!Tf'
p!:
U
'VT:
U
V^
;kfV^!:WT'


;V^:k7
"Jp

!:'V:
T
[p
T
!:'V^:k7
p

!:'kp
T
!:'VU

:
T
k^:[^VU

:V
T



















+=+=






=
WI_;}=1 CFhE;
"q30<%&;Vp!:'1<8"e<|
WC/;\ CF|
$H$&[$\.aF
b @1$c"d


+= 1

50E;\1

!UtW7'50

T

!7tU'

Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
T
=8

+PT đờng tròn: x
2
+y
2
=8
+Toạ độ giao điểm là nghiệm của hệ:
T T
T
T
T
m
^
T
T
T
y
x y
y
x
x y
x y

=



+ =



=
=


=



=

VlV
T
T
T
T
m
T
x
x dx







GV vẽ hình và h/ dẫn HS giải bài toán:
+Tính diện tích hình tròn?
+Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
(P) và hình tròn. Xác định hoành độ giao
điểm?
+Suy ra phần diện tích còn lại và tính tỉ
số thể tích?
Ta cần tính

T
S
S
Trong đó : S
1
= 2.S
0


T
T
T
U
U
m
T
x
S x dx

=




KQ:

T
T
7 T
S
S



=
+
4. Củng cố:Hệ thống NB bài.
5. Hớng dẫn về nhà: Làm các BT còn lại (sgk-tr121).
Ngày soạn://2009.
Tiết 55
1/ ổn định lớp:
Kiểm tra sĩ số:
Lớp
Ngày giảng
Sĩ số
2/ Kiểm tra bài cũ: Kết hợp trong quá trình giảng bài mới.

HĐ$)e>&Cg:2;.2Fb @1$c"d
%EDE;DEC/:
Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên

=



!3


$=0 a< CFk:
T
VU
' ;Vk:
T
;VU
k:
T
VU

:VWt:V
WI_;}e>&Cg:2;
E'a%&$C2 j =0 F|
WIr 95@E$50
W2021"8 \<
WBHCF$0=d Z
7
2
-2
-5
5
( )



















=








+=
+==






3
$' ;V2%:;VU:VU:V
















=+=
+==


3
' ;V:;VU:VU:V


( )







==






==


$E



$E

















3
HĐ$)
Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
a) PT đ/ thẳng OM: y = x.tan

Hoành độ của điểm M: a = x
M
= R.cos

Thể tích:
( )
( )
T
T
7
U
U
7 7


7

2% 2%
7
a

a
V x dx x
V R



= =
=

b)Gọi f(x) = x x
3
với x = cos

do

U
7 T
x



Ta có:
T

7
! ' 7 ! ' U

! '
7
x

f x x f x
x loai

=


= =

=


Lập bảng biến thiên ta thấy f(x) đạt cực đại
tại

7
x =
.
Vậy
7
T 7
Tz
MaxV R

=
khi

2%
7

=

'ADCT tính thể tích của vật thể:

! '
b
a
V S x dx=

-Gọi hs trình bày LG trên bảng.
-Gọi hs khác nhận xét. Chính xác hoá.
b)H/dẫn :
+Đặt x = cos

, do

U
7 T
x



+Bài toán đã cho trở thành tìm GTLN của
hàm số f(x) = x x
3
trên đoạn [1/2;1].
4. Củng cố:Hệ thống NB bài.
5. Hớng dẫn về nhà: Đọc bài đọc thêm. Ôn tập chơng III. BTVN : 3->7 (sgk-tr126).
$H$]^
^
'Z2%505K"q3!'0<%&



++= 1

$'.aFb @1$c"q3!'50"d b ;VW:[^
T 'Z2%505K"q3!'0<%&

1 +=
$'.aFb @1$c"q3!'C/2050"d
b
,Z ==
'e5-eCg:2;%C$cFb @1$c"83!'
50"d b ;VUDE;DEC/:
7'Z2%505K"q3!'0<%&

1 =
$'.aFb @1$c"q3!'50"d b ;VT:
'e5-eCg:2;%C$cFb @1$c"83!'
50"d b ;VU:V>\DE;DEC/:
^'Z2%505K"q3!'0<%&


= 1
$'.aFb @1$c"q3!'50"d b ;V:kT
'e5-eCg:2;%C$cFb @1$c"83!'
50"d b ;VUDE;DEC/:
.'e5-eCg:2;%C$cFb @1$c"83!'
50"d b ;V:kT:VU:VTDE;DEC/:
Ngày soạn://2009.
ôn tập chơng III
Tiết 56


Hệ thống, ôn tập, củng cố kiến thức chơng III. Hs nắm đợc các dạng Bt cơ
bản của chơng và cách giải.
2/ K * n +ng: Rèn luyện lại kĩ năng tính nguyên hàm, tích phân, tính diện tích hình phẳng
và thể tích khối tròn xoay.
7"8;"G ./ $8<j ZC2 FH C2
9-chính:C2 =d Z Y<uC2 H-
LIMNLO
1/ Phơng tiện: sgk.
2/ Thiết bị: Bảng phụ.
PNQRNIBài IS
1/ ổn định lớp:
Kiểm tra sĩ số:
Lớp
Ngày giảng
Sĩ số
2/ Kiểm tra bài cũ: Kết hợp trong quá trình giảng bài mới


Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
-Tái hiện KT cũ trả lời câu hỏi của GV.
Kiến thức cơ bản:
-Nguyên hàm: ĐN, t/chất, bảng nguyên
hàm của một số hàm thờng gặp, các phơng
pháp tính nguyên hàm.
f
-Tích phân: ĐN, t/chất, các phơng pháp
tính tích phân.
-ứng dụng hình học của tích phân: Tính
diện tích hình phẳng, thể tích khối tròn

xoay.
HĐ$)
Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
a.Đặt
T
t x x t= + =
b.Khai triển
c.Sử dụng hai lần tích phân từng phần
Đặt
T
7x
u x
dv e dx

=


=


sau đó đặt
7x
s x
dt e dx
=


=

d.Ta có

% T % 2%x x x+ = +
, chia
khoảng phá dấu trị tuyệt đối
-Chữa BT5. Gọi 4 hs lên bảng.
-Gọi hs khác nhận xét.
-Chính xác hoá :
+Phần b), d) là tích phân cơ bản AD ĐN và
t/c để tính.
+Phần a) sử dụng PP đổi biến số.
+Phần c) s/dụng PP t/phân từng phần 2 lần.
-Sửa chữa sai lầm của hs nếu có.
HĐ$)
Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
a.AD CT hạ bậc và CT biến đổi tích thành
tổng.
b.AD tính chất của tích phân.
c. Nhân vào.
d.s/d PP đồng nhất hệ thức, tìm nguyên
hàm của hàm phân thức hữu tỉ.
e. C1: Khai triển.
C2: ADCT biến đổi
% 2% T 2%
^
x x x


+ =


, hạ bậc.

g.Khai triển => tính tích phân từng phần:

U
%x xdx


-Chữa BT 6a, d. Gọi 3 hs lên bảng.
-Gọi hs khác nhận xét.
-Chính xác hoá, Sửa chữa sai lầm của hs
nếu có.
-H/dẫn hs làm phần g) ở nhà.
$)
a.Khai triển biểu thức rồi áp dụng tính chất
b.

% ^ %m
T ^
I xdx xdx= +

c.

T
I dx dx
x x

=

+



d. Khai triển biểu thức rồi áp dụng t/chất
$)
a)Sử dụng phơng pháp nguyên hàm từng
phần
b.Khai triển
c.Sử dụng hằng đẳng thức để khai triển
d.áp dụng công thức
% 2% T 2%
^
x x x


+ =


e.Nhân liên hợp
f.Làm tơng tự 3c)
HĐ0$)
Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
s
Hoành độ giao điểm của hai đờng
đã cho là nghiệm của PT:
T
U

T
x
x x
x
=


=

=

'
( )
(
)
T
T
U
T
T
S x x dx

= =

$'
( )
(
)
T
T
T
U
^

7
V x x dx



= =

-Y/c hs vẽ hình và nêu cách giải.
-Chính xác hoá.
-5
5
x
1
-1
4. Củng cố:Hệ thống NB bài.
5. Hớng dẫn về nhà: Làm các BT còn lại (sgk). Ôn tập, giờ sau kiểm tra 45.
Ngày soạn:
Bài kiểm tra viết cuối chơng III
Tiết 57

Kiểm tra, đánh giá chất lợng hs sau khi học xong chơng III.
2/ K * n +ng: Kiểm tra kĩ năng tính nguyên hàm, tích phân, tính diện tích hình phẳng và thể
tích khối tròn xoay.
7"8Tự giác, tích cực làm bài. Cẩn thận, chính xác trong lập luận, tính toán.
T duy lôgic cácvấn đề của toán học.
LIMNLO
1/ Phơng tiện: Đề bài + Đáp án.
2/ Thiết bị: Không.
PNQRNIBài IS
1/ ổn định lớp:
Kiểm tra sĩ số:
Lớp
Ngày giảng

Sĩ số
2/ Kiểm tra bài cũ: Không.
Nội dung:
Đề 1
Câu 1: Tính tích phân
a)
7
U
7x cos xdx


b)
T

=
e
x
dx
x

c)
T
T
U
^ x dx

d)
^
T
^

xdx



+

Câu 2: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đờng y=x
3
, y=2-x
2
, x=0.
4. Thu bài, nhận xét.
5. Hớng dẫn về nhà: Làm lại bài KT. Đọc trớc bài mới Số phức
Đáp án
z
Đề
Câu 1: Tính tích phân
a)
7
U
7x cos xdx


=-2/9 (3 điểm)
-S/d PP tích phân từng phần
-Đặt đúng (1 điểm)
-Tìm đúng nguyên hàm (1 điểm)
-Thay cận đúng (1 điểm)
b)
T


=
e
x
dx
x

=1/3 (3 điểm)
-S/d PP đổi biến số dạng 2
-Đặt đúng, đổi cận đúng (1 điểm)
-Tìm đúng nguyên hàm (1 điểm)
-Thay cận đúng (1 điểm)

c)
T
T
U
^ x dx

=

(1 điểm)
-S/d PP đổi biến số dạng 1
-Đặt đúng, đổi cận đúng (0,5 điểm)
-Tìm đúng nguyên hàm
-Thay cận đúng (0,5điểm)

d)
^
T

^
xdx



+

(1 điểm) (Dành cho HS khá - giỏi)
-S/d PP đổi biến số dạng 1
-Đặt đúng, đổi cận đúng (0,5 điểm)
-Tìm đúng nguyên hàm
-Thay cận đúng (0,5 điểm)

Câu 2: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đờng y=x
3
, y=2-x
2
, x=0.
(2 điểm)
-Giải PT f
1
(x)=f
2
(x) tìm đúng nghiệm x=1 (0,5 điểm)
-Thay đúng CT (0,5 điểm)
-Tìm đúng nguyên hàm (0,5 điểm)
-Thay cận đúng, KL đúng S=17/12 (0,5 điểm)

m
Ngày soạn://2010.

Chơng iV: số phức

1- số phức
Tiết 58

WIeE"G%&)9)Z2\teE"G 4F
H>a<<j"E%&=YG%&$n E
2/ K * n +ng:
-L$eE.%&CY<Jb 21"8
Wo"3"G<j"E%&$a"G)950)Z2%&

WL:"3"G"hE>a"e%&$n E
7"8
WF<<8;E&%&>$.i>a2C@
WL$eE.<850%&.A"DE*%&>$"G)9
2JZ2
WN Y<u u>E$0H921"8
LIMNLO
1/ Phơng tiện: sgk.
2/ Thiết bị: Bảng phụ.
PNQRNIBài IS
1/ ổn định lớp:
Kiểm tra sĩ số:
Lớp
Ngày giảng
Sĩ số
2/ Kiểm tra bài cũ: BH<8H% Z CF$-%E

Usf
T

=+ xx
L
U
T
=+x

HĐ-"3 4%&
Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
Hoạt động 1
a) Ta có
T
U
7
x
x
=

= >

=

b) Từ phơng trình đã cho suy ra
T
x =
nên phơng trình vô nghiệm
NcCY CF
U
T
=+x
5j

a<CY-%&
9N CY-%&F
CF0;\ a<;>j |
[%&2Z CF

T
=x
H=0%&
IVT[7\Z=0%&>j |
1. Số i
Đặt vấn đề:
Với mục đích mở rộng tập số thực để mọi
phơng trình bậc n đều có nghiệm ngời ta đã
đa ra một số mới , kí hiệu là i và quy ớc
T
i
=
2. Định nghĩa số phức
A nh ngh Ba
LeE.1 [$
t
T
= iRba

"G H=0<8%&
]53%&V[$\=0)
%&9$=0)%&Z2
-G%&>aE=0
,./VT[7


NEZF2$50$$n $2
YE|
[6EH-
[•V[$=0.1 "1%&%&
•V[!W
7
'VW
7

u•
Ž•V[$V[$
H§-"3 4%&$n E
Ho¹t ®éng cña häc sinh Ho¹t ®éng cña gi¸o viªn
[]e%&•V[$50•V[.$n
E)"hE>a F|
[B5}=1");"
[{<02"3 4"G%&
$n E|
[I_;„C@  Z5./CY|
[l&f\Z=0%&>j |
_LC!`E.
]3 4!lB'
[$V[.




=
=
db

ca
,./F<%&9:;%22
T:[[!7;WT'V:[T[!;[^'



=
=




=
=




+=−
+=+
7

sT

^T7
TT
y
x
y
x

yy
xx
ŽCd G"J$a%&
[l&=0%&\)Z2$n U
V[U
[l&9‡ =0%&
[lqU[$"G H=0%&E)Z2
$VU[$tVU[
H§ 3: 2aH%bcE%F!F.=dGELC
Ho¹t ®éng cña häc sinh Ho¹t ®éng cña gi¸o viªn
[N ? Z 50DE%
[`9502"3 4"eCZ=d
M ath Compo ser 1.1.5
ht t p://www.mathcomposer.com


$
Wf
W^
W7
WT
W

T
7
^
f
Wf
W^
W7

WT
W

T
7
^
f
:
;
2"e<!t$'$>F5@$E8
Q=Ej$eE.Œ"G"e<CYa
C/21"8†aE\$eE.Œ"G%&
•V[$CYaC/>j 50$eE
.Œ02|
F.=FeGELC
]3 4!lB'
,./
[]e<!7tW'
"G$eE.e%&7W
[]e<L!WTtT'"G$eE.e%&W
T[T
H§}%E$eE.Œ%&
Ho¹t ®éng cña häc sinh Ho¹t ®éng cña gi¸o viªn
[DE%502$Z /"eCZ=d [LZ /
TU
[=Y$Z 5K"e<$eE.Œ
Math Composer 1.1.5
http:/ /www.mathcomposer. com

L


Wf W^ W7 WT W  T 7 ^ f
Wf
W^
W7
WT
W

T
7
^
f
:
;
4H,f$
[%&\)9n<CY
"d b :V
[%&\)Z2$n<CY
"d b ;V$
[I_;$eE.Œ%&T[TTW7
=YaC/H"8|
[N-:‹"e<$eE.ŒCY|
H§2aH%bcEgB%.GELC
Ho¹t ®éng cña häc sinh Ho¹t ®éng cña gi¸o viªn
[DE%50CZ=d
[CZ=d ;.@=@
[CZ=d ;.@=@
[CZ=d ;.@=@
gB%.GEELC
[2!Tt'

f• =⇒
]8.05?

•
"G H=0<j"E%&
"G$eE.Œ$c"e<
[# DE•V[$F<j"E\$n 
$2YE|
hbcE!lB'
2•V[$
TT
babiaz +=+=
,./

7'T!7T7
TT
=−+=− i
[l\<j"E$n U=0%02|
,F
UtUU
TT
==⇒=+ baba
[6EH-T
H§‡ &"3 4<j"E%&
T
Ho¹t ®éng cña häc sinh Ho¹t ®éng cña gi¸o viªn
[†Y$Z $eE.Œ
Math Composer 1.1.5



L
Wf W^ W7 WT W  T 7 ^ f
Wf
W^
W7
WT
W

T
7
^
f
:
;
[~E%F5K2J2J.€ "1%&
"eCZ=d
[$eE ;.\=@
N-:‹
Ž
zz =
Ž
zz =
[I_;$eE.Œ%&%ECY<J
b H"j
•V7[Tt•V7WT
[N-:‹$eE.Œ%&CY|
_LC-^
2•V[$
l&=YG•=0
biaz −=

<?=*

iziz +=⇒−= ^^
T
iziz zfzf −−=⇒+−=
[T%&CY H=0%=YG
[N-:‹
z
50•|
[u•%&=YGF"&: 
DEC/•:50\<j"E$n E
4. Cñng cè:[IH%}<"G"3 4%&%&$n E
[LeE.Œ%&50"G<j"E\
[IeE%&$n E
<19**
6EH-B‹<Š•c8C5@<8•c8Z
l& 6)950)Z2

iz T
−=
T
iz
π
=
7
7
−=
z
^
iz T

+−=

Ut7 =−= ba
L
t =−= ba

Tt =−= ba
`
Tt −== ba
{
π
== ba tU
T6EH-TF<%&$<j"E$n 50)Z2$n 

iz
+=

L 
iz
+=
U
`
iz
+=

7LZ /`9502F5K_;"h502ŠC& 
TT
Math Composer 1.1. 5
http:/ /www. mathcomposer.com


L

`
Wf W^ W7 WT W  T 7 ^ f
Wf
W^
W7
WT
W

T
7
^
f
:
;
]e<•$eE.Œ2Tk
T]e<•$eE.Œ2U[
7]e<•$eE.Œ2kT[
^]e<•$eE.Œ27[T
5. Híng dÉn vÒ nhµ: Xem l¹i bµi. BTVN 1-6 (tr 130).
Ngµy so¹n:……/……/2009.
céng trõ vµ nh©n sè phøc
T7
Tiết 59
A. -Mục tiêu:
1-Về kiến thức: I%}<"GDE;}8 C(50%&
2-Kỹ năng: I%$9a28 C(50%&
3-Về thái độ: IH%9"8 C2 H-E;% 12
\E$3$0C@c050=0<$0");"

B-Chuẩn bị
1/ Phơng tiện: sgk.
2/ Thiết bị: Bảng phụ.
C-Tiến trình bài học:
1-ổn định lớp
Lớp
Ngày giảng
Sĩ số
2-Kiểm tra bài cũ:
II%&02"G H=0$n E|
F<%&9:;$!:['[!T[;'V7[f|
H2: Tìm số phức liên hợp và tính môdun của các số phức: a) z=2+3i
b) z=
f
-3i

3-Bài mới:
HĐ1: Tiếp cận quy tắc cộng hai số phức.
Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
W(5a:<&DEa i7%&
%aCDE;}8 %&
-Ghi nhận KT: Quy tắc cộng hai số phức.
-Phát biểu quy tắc thành lời: Để cộng hai
số phức ta cộng hai phần thực và hai phần
ảo của chúng
W90$0 Zc5./!<8H%
=Y$Z ZZ=@-:$Z Z'
1. 9f#($)iELC
W(Er>C$0 G2%-
:<&DEa i7%&[TT[7

507[f|
*Quy tắc cộng hai số phức:
![$'[![.'V!['[!$[.'
-Y/c hs phát biểu quy tắc thành lời.
<59a8 %&
'!T[7'[!f[7'Vz[s
$' !7WT'[!WTW7'VWf
HĐ2: Tiếp cận quy tắc trừ hai số phức.
Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
W(5a-:<&DEa i7%&
%aCDE;}C(%&

W90$0 Zc5./T!<8H%
=Y$Z ZZ=@-:$Z Z'
*Quy tắc trừ hai số phức:
W(E$',` G"e%a
<D i7%&7WTT[750Wf
*Quy tắc trừ hai số phức:
![$'W![.'V!W'[!$W.'
-Y/c hs phát biểu quy tắc thành lời.
<59aC(%&
'!T['W!^[7'VWTWT
' !WT'W!W7'V
HĐ3: Tiếp cận quy tắc nhân hai số phức.
Hoạt động của học sinh Hoạt động của giáo viên
T^
Wj DE G 25YH%
CuCDE;}%&50
$eE0=d
Z=@ -:5020DE;

}
WIH%90$0 Zc5./7!<8
H%=Y$Z ZZ=@-:$Z
Z'
2.Phép nhân:
WB25Y G2H%a
DE;}%&$n 9
a![T'!7[f'
V7WTf[!f[T7'
VWz[
*Quy tắc nhân hai số phức:
Mun nhõn hai s phc ta nhõn theo quy
tc nhõn a thc ri thay i
2
= -1
<59a%&
' !f[7'![T'VW[7
$' !fWT'!WWf'VWfWT7
7OP6 50%&
\Z8
50%&9
4. Củng cố:N}=1DE;}8 C(50%&
Phi au h ec t Hp s L 1: Cho 3 s& phc z
1
= 2+3i, z
2
= 7+ 5i, z
3
= -3+ 8i.
I_; th9c hian 2 sau:

a) z
1
+ z
2
+ z
3
= ?
b) z
1
+ z
2
- z
3
= ?
c) z
1
- z
3
+ z
2
=?
Nh-n :t kt quZ c E b) v c) ?
Phi au h ec t Hp s L 2 . I_; n&i m8t .g c c8t 1 v m 8t .g c c8t 2 "e \kt quZ "u ?
1.
-1.( 3+ 4i) ?
2.
( -2 - 5i).4i?
3.
5i.6i ?
4.

( -5+ 2i).( -1- 3i) ?
5.
(2+3i)
2
6.
(1+i)
2
(1-i)
2
?
A. 30
B. -3- 4i
C. 11 + 13i
D. 20 - 8i
E. 5 6 i
2

F. 4i
G. -5+12i
5. Hớng dẫn về nhà: Xem lại bài. BTVN (tr 135).
Ngày soạn://2009.
Luyện tập
Tiết 60
A. -Mục tiêu:
1-Về kiến thức:
Củng cố các phép toán cộng, trừ và nhân các số phức qua các bài tập
2-Kỹ năng:
-Thực hiện thành thạo các phép toán đã học trên tập số phức. Có kĩ năng tổng hợp các
kiến thức đã học.
3-Về thái độ: Tích cực học tập. Cẩn thận, chính xác trong lập luận, tính toán.

T duy lôgic các vấn đề của toán học.
B-Chuẩn bị:
Tf

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×