Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Bài luận định giá nhà ở công trình 16 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (197.51 KB, 6 trang )


trang 100
II. CH S GI XY DNG
2.1 Ch s giỏ xõy dng vựng H Ni
Bảng 1
chỉ số giá xây dựng công trình (năm 2000=100)
Đơn vị tính: %
STT Loại công trình 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007
1
I
Công trình xây dựng
dân dụng
1
Công trình nh ở
102 107 120 139 144 149 165
2 Công trình giáo dục
103 108 119 136 143 149 166
3 Công trình văn hóa
103 109 117 130 136 142 157
4 Trụ sở cơ quan, văn phòng
102 107 117 135 139 143 156
5 Công trình y tế
103 109 117 129 136 141 156
6 Công trình khách sạn
103 108 118 132 137 142 156
7 Công trình thể thao
102 107 114 124 134 143 158
8 Công trình tháp thu phát sóng
truyền hình, phát thanh
104 109 118 130 135 141 151
9 Nh phục vụ giao thông


103 107 116 130 135 139 155




I
I Công trình công
nghiệp
1 Kho xăng dầu, khí hóa lỏng
103 106 110 115 119 123 129
2 Công trình năng lợng



Đờng dây
105 112 125 146 151 160 179

Trạm biến áp
105 110 114 117 121 127 134
3 Công trình công nghiệp dệt, sản
xuất sản phẩm nhựa 103 107 113 119 123 126 131
4 Công trình chế biến thực phẩm
103 108 112 118 121 123 128
5 Công trình công nghiệp vật liệu
xây dựng
103 108 114 123 126 128 134



III

Công trình giao
thông

1
Công trình đờng bộ


Đờng bê tông xi măng
102 106 108 110 119 124 139
Đờng nhựa asphan, đờng
thấm nhập nhựa, đờng láng
nhựa 104 108 117 121 127 140 155
2
Công trình đờng sắt
104 110 123 145 147 153 171
3
Công trình cầu, hầm



1
So sánh mức độ biến động giá bình quân của 6 tháng đầu năm 2007 với mức độ biến động
giá bình quân của năm 2000.

trang 101

STT Loại công trình 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007
1
Cầu, cống bê tông xi măng
102 107 119 138 147 156 172

Cầu thép
105 113 125 142 158 176 198

Hầm cho ngời đi bộ
102 107 118 134 143 153 169
4
Công trình sân bay


Đờng băng cất hạ cánh
102 106 110 113 122 132 143



IV
Công trình thủy lợi

1
Công trình đập:


Đập bê tông
101 105 109 115 121 128 139

Tờng chắn bê tông cốt thép
102 108 117 131 140 149 165



V

Công trình hạ tầng
kỹ thuật

1 Công trình thoát nớc
103 109 122 142 154 164 184
2 Công trình xử lý nớc thải
103 106 110 114 117 122 126



trang 102
Bảng 2
chỉ số giá phần xây dựng (năm 2000=100)
Đơn vị tính: %
STT Loại công trình 2001 2002 2003 2004 2005 2006
2007
1
I
Công trình xây dựng dân
dụng
1
Công trình nh ở
102 107 120 141 147 152 170
2 Công trình giáo dục
103 108 120 138 145 152 170
3 Công trình văn hóa
103 109 119 135 142 149 168
4 Trụ sở cơ quan, văn phòng
101 106 119 140 145 151 166
5 Công trình y tế

103 109 120 136 144 150 170
6 Công trình khách sạn
103 108 120 138 145 151 169
7 Công trình thể thao
102 107 114 125 135 145 160
8 Công trình tháp thu phát sóng
truyền hình, phát thanh
103 111 129 156 167 179 202
9 Nh phục vụ giao thông
102 107 116 131 136 141 157



I
I Công trình công nghiệp

1 Kho xăng dầu, khí hóa lỏng
101 105 110 118 125 132 143
2 Công trình năng lợng


Đờng dây
105 112 126 146 152 161 180

Trạm biến áp
107 115 123 130 141 156 178
3 Công trình công nghiệp dệt, sản
xuất sản phẩm nhựa
102 107 118 134 143 149 164
4 Công trình chế biến thực phẩm

102 107 120 139 147 154 169
5 Công trình công nghiệp vật liệu
xây dựng
102 107 122 145 152 158 175



III
Công trình giao thông

1
Công trình đờng bộ

Đờng bê tông xi măng
102 106 108 110 119 124 139
Đờng nhựa asphan, đờng thấm
nhập nhựa, đờng láng nhựa
104 108 117 121 127 140 155
2
Công trình đờng sắt
104 110 124 146 147 154 172
3
Công trình cầu, hầm

Cầu, cống bê tông xi măng
102 107 119 138 147 156 172
Cầu thép
105 113 125 142 158 176 198
Hầm cho ngời đi bộ
102 107 118 134 143 154 169


trang 103

STT Loại công trình 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007
1
4 Công trình sân bay
Đờng băng cất hạ cánh 102 106 110 113 122 133 145


IV Công trình thủy lợi

1 Công trình đập:
Đập bê tông 101 105 109 115 121 128 139
Tờng chắn bê tông cốt thép 102 108 117 131 140 149 165


V
Công trình hạ tầng kỹ
thuật
1 Công trình thoát nớc
103 109 122 142 154 164 184
2 Công trình xử lý nớc thải
101 104 110 118 125 133 143





trang 104
Bảng 3

Chỉ số giá vật liệu, nhân công, máy thi công
(năm 2000=100)
Đơn vị tính: %
STT Loại công trình
năm 2001 năm 2002 năm 2003
V
ật
liệu
Nhân
công
Máy
tc
V
ật
liệu
Nhân
công
Máy
tc
V
ật
liệu
Nhân
công
Máy
tc
I
Công trình xây
dựng dân dụng


1
Công trình nh ở
101 117 103 104 140 107 117 163 109
2 Công trình giáo dục
101 117 103 104 140 107 115 163 109
3 Công trình văn hóa
101 117 103 105 140 107 114 163 109
4 Trụ sở cơ quan, văn
phòng 100 117 103 104 140 107 118 163 109
5 Công trình y tế
101 117 103 105 140 107 114 163 109
6 Công trình khách sạn
101 117 103 104 140 107 116 163 109
7 Công trình thể thao
100 117 103 102 140 107 108 163 109
8 Công trình tháp thu
phát sóng truyền hình,
phát thanh 100 117 103 105 140 107 125 163 109
9 Nh phục vụ giao
thông 101 117 103 105 140 107 113 163 109



II
Công trình
công nghiệp

1 Kho xăng dầu, khí hóa
lỏng 100 117 103 102 140 107 106 163 109
2 Công trình năng lợng



Đờng dây
103 117 103 106 140 107 118 163 109

Trạm biến áp
104 117 103 106 140 107 108 163 109
3 Công trình công
nghiệp dệt, sản xuất
sản phẩm nhựa 101 117 103 104 140 107 114 163 109
4 Công trình chế biến
thực phẩm 101 117 103 104 140 107 116 163 109
5 Công trình công
nghiệp vật liệu xây
dựng 100 117 103 104 140 107 119 163 109



III
Công trình giao
thông
1
Công trình đờng bộ

Đờng bê tông xi
măng 101 117 103 103 140 107 103 163 109



trang 105



STT
Loại công
trình
năm 2001 năm 2002 năm 2003
V
ật
liệu
Nhân
công
Máy
tc
V
ật
liệu
Nhân
công
Máy
tc
V
ật
liệu
Nhân
công
Máy
tc

Đờng nhựa
asphan, đờng

thấm nhập nhựa,
đờng láng nhựa 104 117 103 107 140 107 116 163 109
2
Công trình
đờng sắt 103 117 103 106 140 107 119 163 109
3
Công trình cầu,
hầm

Cầu, cống bê
tông xi măng 99 117 103 103 140 107 118 163 109
Cầu thép 100 117 103 104 140 107 124 163 109

Hầm cho ngời đi
bộ 100 117 103 104 140 107 119 163 109
4
Công trình sân
bay

Đờng băng cất
hạ cánh 99 117 103 101 140 107 103 163 109



IV
Công trình
thủy lợi

1
Công trình hồ

chứa nớc 99 117 103 101 140 107 105 163 109
2 Công trình đập
Đập bê tông 99 117 103 101 140 107 104 163 109

Tờng chắn bê
tông cốt thép 99 117 103 102 140 107 110 163 109



V
Công trình
hạ tầng kỹ
thuật

1
Công trình thoát
nớc 100 117 103 103 140 107 113 163 109
2
Công trình xử lý
nớc thải 100 117 103 102 140 107 106 163 109


×