Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Từ vựng tiếng Anh về các loài chim doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (347.57 KB, 8 trang )

Từ vựng tiếng Anh về các
loài chim



1. pigeon
/ˈpɪdʒ.ən/ - bồ câu

a. wing /wɪŋ/ -
cánh

2. hummingbird
/ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/ -
chim ruồi

3. crow /krəʊ/ -
con
quạ
a. beak /biːk/ - mỏ


4. sea gull /siː gʌl/


5. eagle /ˈiː.gļ/ -

- mỏng biển đại bàng 6. owl /aʊl/ - con


7. hawk /hɔːk/ -
diều hâu


a. feather /ˈfeð.əʳ/
- lông vũ

8. blue jay /bluː
dʒeɪ/ - chim giẻ
cùi xanh

9. robin /ˈrɒb.ɪn/ -
chim cổ đỏ

10. sparrow
/ˈspær.əʊ/ - chim
sẻ

11. cardinal
/ˈkɑː.dɪ.nəl/ -
chim
giáo chủ

12. ostrich /
ˈɒs.trɪtʃ/
- đà điểu chậu Phi


13. egg /eg/ -
trứng

14. canary

15. parakeet

/kəˈneə.ri/ - chim
hoàng yến
/ˌpær.əˈkiːt/ - vẹt
đuôi dài

16. parrot /ˈpær.ət/

- vẹt

17. woodpecker
/ˈwʊdˌpek.əʳ/ -
chim gõ kiến

18. peacock
/ˈpiː.kɒk/ - con
công trống

19. pheasant
/ˈfez.ənt/ - gà lôi

20. turkey /ˈtɜː.ki/ -

gà tây

21. rooster
/ˈruː.stəʳ/ - gà trống


22. chick /tʃɪk/ -


con

23. chicken
/ˈtʃɪk.ɪn/ - gà

24. pelican
/ˈpel.ɪ.kən/ - con
bồ nông
a. bill /bɪl/ - mỏ


25. duck /dʌk/ - vịt


26. goose /guːs/ -
ngỗng

27. penguin
/ˈpeŋ.gwɪn/ - chim
cánh cụt

28. swan /swɒn/ -

29. flamingo

thiên nga /fləˈmɪŋ.gəʊ/ -
chim hồng hạc
30. stork /stɔːk/ -
con cò


31. nest /nest/ -
cái
tổ

32.roadrunner
/ˈrəʊdˌrʌn.əʳ/ - gà
lôi đuôi dài (ở
Mêhico và miền
nam nước Mĩ)



×