Tải bản đầy đủ (.ppt) (25 trang)

Lũy thừa của 1 số hữu tỉ - Linh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (401.68 KB, 25 trang )


kÝnh chµo
Quý thÇy c« gi¸o,
cïng c¸c em häc sinh


Kiểm tra bài cũ
Câu 1: Viết công thức tính tích và thơng hai luỹ
thừa cùng cơ số, tính luỹ thừa của một luỹ thừa.
áp dụng tính:
a) b) c)
32
2
1
.
2
1















57
3
2
:
3
2












( )
3
2
2
Câu 2: Tính giá trị của các biểu thứa sau:
( )
2
5.2
=
A
22
5.2=B

3
4
3
.
2
1






=
C
33
4
3
.
2
1













=
D

( )
.
1
.
: ( 0, )
m n m n
m n m n
n
m m n
Câu
x x x
x x x x m n
x x
+

=
= ≠ ≥
=
2 3 5
1 1 1
) .
2 2 2
a
     
− − = −

 ÷  ÷  ÷
     
7 5 2
2 2 2
) :
3 3 3
b
     
=
 ÷  ÷  ÷
     
Đáp án
( )
3
2 6
) 2 2c
=

Đáp án
C©u 2: TÝnh gi¸ trÞ cña c¸c biÓu thøc sau:
( )
2
2
2.5 10 100A
= = =
2 2
2 .5 4.25 100B = = =
3 3
3
3

1 3 3 3 27
.
2 4 8 8 512
C
   
= = = =
 ÷  ÷
   
3 3
1 3 1 27 27
. .
2 4 8 64 512
D
   
= = =
 ÷  ÷
   

C©u 2:
( )
2
2
2.5 10 100A
= = =
2 2
2 .5 4.25 100B
= = =
3 3
3
3

1 3 3 3 27
.
2 4 8 8 512
C
   
= = = =
 ÷  ÷
   
3 3
1 3 1 27 27
. .
2 4 8 64 512
D
   
= = =
 ÷  ÷
   
Làm thế nào để tính nhanh biểu thức
2 2
2 .5B =
3 3
1 3
.
2 4
D
   
=
 ÷  ÷
   


Tiết 7 Luỹ thừa của 1 số hữu tỉ
( Tiếp)
1.Luỹ thừa của 1 tích
( )
2
2 2
3 3 3
) 2.5 2 .5
1 3 1 3
) . .
2 4 2 4
a
b
=
     
=
 ÷  ÷  ÷
     
Từ kết quả câu hỏi 2 phần
kiểm tra bài cũ
hãy so sánh A và B; C và D
?1:Tính và so sánh
Từ ?1 Hãy khái quát thành
công thức

( )
. ?
n
x y
=

Ta có công thức:
( )
. .
n
n n
x y x y
=
( )
2
5.2
=
A
22
5.2
=
B
3
4
3
.
2
1






=
C

33
4
3
.
2
1












=
D

+ Chøng minh c«ng thøc: (x.y)
n
= x
n
. y
n
  
n
n

xyxyxyxy )) ().(()(
=
(víi n > 0)
nn
nn
yxyyyxxx .) (.) (
==
  
VËy: (x.y)
n
= x
n
.y
n
Tiết 7 Luỹ thừa của 1 số hữu tỉ
( Tiếp)

Tiết 7 Luỹ thừa của 1 số hữu tỉ
( Tiếp)
1.Luỹ thừa của 1 tích
( )
5
5
3
1
) .3
3
) 1,5 .8
a
b

 
 ÷
 
Hoạt động cá nhân trong
2ph làm ?2: Tính
?1
?2: Tính
( ) ( ) ( )
5 5
5 5
3 3 3
3 3
1 1
) .3 .3 1 1
3 3
) 1,5 .8 1,5 .2 1,5.2 3 27
a
b
   
= = =
 ÷  ÷
   
= = = =
( )
. .
n
n n
x y x y
=


Tiết 7 Luỹ thừa của 1 số hữu tỉ
( Tiếp)
1.Luỹ thừa của 1 tích
3
2
)
3
a

 
 ÷
 
( )
. .
n
n n
x y x y
=
2.Luỹ thừa của 1 thương
Suy nghĩ và thực hiện ?3: Tính và so sánh
( )
3
3
2
3


5
5
10

)
2
b
5
10
2
 
 ÷
 

?3: Tính và so sánh
( )
3
3
3
2
2 8
)
3 3 27
a

− −
 
= =
 ÷
 
5
5
5
10 10

)
2 2
b
 
=
 ÷
 
Từ ?3 hãy khái quát thành công thức:

?
n
x
y
 
=
 ÷
 
Ta có công thức:
n
n
n
x x
y y
 
=
 ÷
 

Tiết 7 Luỹ thừa của 1 số hữu tỉ
( Tiếp)

1.Luỹ thừa của 1 tích
( )
. .
n
n n
x y x y
=
2.Luỹ thừa của 1 thương
n
n
n
x x
y y
 
=
 ÷
 
* Yêu cầu 1:
Hoạt động cá nhân trong 1ph30 để thực
hiện
?4 và ?5
+ Bàn 1: ?4a + ?5a
+ Bàn 2: ?4b + ?5b
+ Bàn 3: ?4a + ?5b
+ Bàn 4: ?4b + ?5a

Tiết 7 Luỹ thừa của 1 số hữu tỉ
( Tiếp)
1.Luỹ thừa của 1 tích
( )

. .
n
n n
x y x y
=
2.Luỹ thừa của 1 thương
n
n
n
x x
y y
 
=
 ÷
 
* Yêu cầu 2:
Hoạt động nhóm bàn trong 1ph30 : Thảo luận và
báo cáo kết quả của nhóm trên máy tính
+ Bàn 1: ?4a + ?5a
+ Bàn 2: ?4b + ?5b
+ Bàn 3: ?4a + ?5b
+ Bàn 4: ?4b + ?5a

Tiết 7 Luỹ thừa của 1 số hữu tỉ
( Tiếp)
1.Luỹ thừa của 1 tích
( )
( )
( )
2

2
2
2
3
3
3
3
3 3
3
3
72 72
) 3 9
24 24
7,5
7,5
) 3 27
2,5
2,5
15 15
) 5 125
27 3
a
b
c
 
= = =
 ÷
 



 
= = − = −
 ÷
 
= = =
( )
. .
n
n n
x y x y
=
2.Luỹ thừa của 1 thương
n
n
n
x x
y y
 
=
 ÷
 
?4: Tính ?5: Tính
( ) ( )
( ) ( )
3 3
3 3
4 4
4 4
) 0,125 .8 0,125.8 1 1
) 39 :13 39 :13 ( 3) 81

a
b
= = =
− = − = − =

Bài tập 34 / SGK-22
Trong vở bài tập của bạn Dũng có bài làm sau:
a) (-5)
2
.(-5)
3
= (-5)
6
b) (0,75)
3
: (0,75) = (0,75)
2
c) (0,2)
10
: (0,2)
5
= (0,2)
2
6
4
2
7
1
7
1

)






=















d
a. Sai vì : (-5)
2
.(-5)
3
= (-5)
5

b. Đúng
c. Sai vì: (0,2)
10
: (0,2)
5
= (0,2)
5
d. Sai vì:
8
4
2
7
1
7
1






=
















Hãy kiểm tra các đáp số,
sửa lại chỗ sai (nếu có)?

Hãy chọn kết quả đúng?
Tính giá trị của biểu thức sau:
Câu 1:
=






7
7
5.
5
1
A.
5
1
B.
7

5
1
C. 5
D. 1

Hãy chọn kết quả đúng?
Tính giá trị của biểu thức sau:
Câu 2: (0,25)
4
. 4
4
=
D. 2
C. 1
A. 8
B. 0,125

Hãy chọn kết quả đúng?
Tính giá trị của biểu thức sau:
Câu 3: (- 48)
3
: 16
3
=
D. 27
C. - 3
A. 3
B. - 27

Hãy chọn kết quả đúng?

Tính giá trị của biểu thức sau:
Câu 4: (- 5)
3
: (- 5)

=
D. - 125
C. 25
A. - 25
B. 125

3 2 1


3 2 1
4

Củng cố
Hãy nhắc lại những công thức liên quan đến luỹ thừa của
1 số hữu tỉ đã học trong tiết 6 và tiết 7?
n
x x.x.x x
= ∈ ∈ 〉
14 2 43
n thöøa soá
( vôùi x Q ; n N , n 1 )
1. Định nghĩa:
2.Tích 2 luỹ thừa:
4. Luỹ thừa của 1 luỹ thừa
3. Thương 2 luỹ thừa

5. Luỹ thừa của 1 tích
6. Luỹ thừa của 1 thương
.
m n m n
x x x
+
=
: ( 0, )
m n m n
x x x x m n

= ≠ ≥
( )
n
m mn
x x
=
n
n
n
x x
y y
 
=
 ÷
 
( )
. .
n
n n

x y x y
=

Hãy trả lời câu hỏi đưa ra ở đầu tiết dạy
TÍnh nhanh:
( )
2
2
2.5 10 100= = =
2 2
2 .5B =
3 3
1 3
.
2 4
D
   
=
 ÷  ÷
   
3 3
3
3
1 3 3 3 27
.
2 4 8 8 512
   
= = = =
 ÷  ÷
   


Bài tập về nhà
-
Học thuộc các công thức về luỹ thừa của một số hữu tỉ.
-
Làm bài tập : Bài 35; 37; 38; 39; 40 (SGK- 22,23)
Bài 54, 56, 57/ SBT 11,12
Hng dn v nh
+ Bài 37, 40 : Làm tơng tự nh các VD đã làm
+ Bài 57 : Đa các luỹ thừa về cùng cơ số rồi CM

Nªn
Bµi 56/ SBT - 12
So s¸nh:
20
99
( )
10
10
9999 99.101
=

C¸ch gi¶i:
+ ViÕt 9999 = 99.101
10
9999
Bµi 35 / SGK- 22:
Ta thõa nhËn tÝnh chÊt sau:
Víi
NÕu th×

.1;0
±≠≠
aa
nm
aa
=
nm
=

-
Về nhà ôn lại các kiến thức đã học
- Xem lại các bài tập đã chữa
- Làm các bài tập về nhà
- Chuẩn bị giờ sau luyện tập

chào tạm biệt
Quý thầy cô giáo,
cùng các em học sinh
Xin chân thành cám ơn

×