− =
+
3000 2650
) 5
6
a
x x
− =
−
2650 3000
) 6
5
b
x x
KiÓm tra bµi cò
Tãm t¾t c¸c b íc gi¶i bµi to¸n b»ng
c¸ch lËp ph ¬ng tr×nh
!"#$%&%'()
*+,%-./01/
#2%-.%30
45561/)$
7
8960%'()$:
TiÕt 62 : Gi¶i bµi to¸n b»ng c¸ch lËp ph ¬ng tr×nh
TiÕt 62 : Gi¶i bµi to¸n b»ng c¸ch lËp ph ¬ng tr×nh
;$<=+>
;$<=+>
!"#$%&%'()
*+,%-.
/01/#2%-
.%30
45561/)$
7
8960%'
()$:
Tiết 62 : Giải bài toán bằng cách lập ph ơng trình
Tiết 62 : Giải bài toán bằng cách lập ph ơng trình
;$
;$
<=+>
<=+>
?@A 5/B 5/B
A8CCCD5@
/1B *
E 5(0 $
5F BA G5/B
' HDE
2 E6D 5/B
5@ BI(0
<J0K B(0
: $A %G5/B
7HKCDL I(0
$5 BAM
5/BA/
D
!N0-8CCC
!N0-8CCC
4O07HKCPE2(0-5FB
4O07HKCPE2(0-5FB
5/B'H5%.KBQ
5/B'H5%.KBQ
? Theo kế hoạch mỗi ngày may ? áo
? Theo kế hoạch mỗi ngày may ? áo
Tiết 62 : Giải bài toán bằng cách lập ph ơng trình
Tiết 62 : Giải bài toán bằng cách lập ph ơng trình
;$
;$
<=+>
<=+>
!"#$%&%'()
*+,%-.
/01/#2%-
.%30
7
8960%'
()$:
!N0-8CCC
!N0-8CCC
4O07HKCPE2(0-5FB
4O07HKCPE2(0-5FB
5/B'H5%.KBQ
5/B'H5%.KBQ
? Theo kế hoạch mỗi ngày may ? áo
? Theo kế hoạch mỗi ngày may ? áo
Tổng số áo
Tổng số áo
Số áo may 1 ngày
Số áo may 1 ngày
Số ngày
Số ngày
=
=
.
.
*
N
3000
x
2650
6x +
A+6
3000
2650
A
A
A
A
Giải
Giải
"E65/B5@BI(0-APQ
9NARC$A
9NARC$A
N
S6
B
PQ
S6
B
(BQ
4T
E6
PQ
N0
-
4O
0
4:/1B%U5/BA8CCCPBQ
3000
x
-Soỏ aựo thửùc teỏ may trong 1 ngaứy laứ x + 6 (aựo)
4:/5/BA7HKCPBQ
4:/5/BA7HKCPBQ
2650
6x +
V xng may xong 2650 o trc khi ht hn 5 ngy nờn
V xng may xong 2650 o trc khi ht hn 5 ngy nờn
ta c phng trnh
ta c phng trnh
3000 2650
5
6x x
=
+
/%.A
/%.A
VCC
VCC
( TMĐK )
( TMĐK )
A
A
7
7
V8H
V8H
P-Q
P-Q
T
T
rả lời
rả lời
4I(0-5FBAM5/BCC
4I(0-5FBAM5/BCC
*
*
*
*
*
*
TiÕt 62 : Gi¶i bµi to¸n b»ng c¸ch lËp ph ¬ng tr×nh
TiÕt 62 : Gi¶i bµi to¸n b»ng c¸ch lËp ph ¬ng tr×nh
;$
;$
<=+>
<=+>
!"#$%&%'()
*+,%-.
/01/#2%-
.%30
7
8960%'
()$:
!N0-8CCC
!N0-8CCC
4O07HKCP5FB5/B
4O07HKCP5FB5/B
'H5KBQ
'H5KBQ
? Theo kÕ ho¹ch mçi ngµy may ? ¸o
? Theo kÕ ho¹ch mçi ngµy may ? ¸o
Tỉng sè ¸o
Tỉng sè ¸o
Sè ¸o may 1 ngµy
Sè ¸o may 1 ngµy
Sè ngµy
Sè ngµy
=
=
.
.
*
N∈
3000
2650
A
A
A
A
Gi¶i
Gi¶i
Gọi số áo phải may trong 1 ngày theo kế hoạch là x
9NARC$A
9NARC$A
*
N∈
S6
B
PQ
S6
B
(BQ
4T
E6
PQ
N0
-
4O
0
4:/1B%U5/BA8CCCPQ
3000
x
-Số áo thực tế may trong 1 ngày là x + 6 (áo)
-
-
4:/5/BA7HKCPBQ
4:/5/BA7HKCPBQ
2650
6x +
V xưng may xong 2650 o trưc khi ht hn 5 ngy nên
V xưng may xong 2650 o trưc khi ht hn 5 ngy nên
ta c phương trnh
ta c phương trnh
3000 2650
5
6x x
− =
+
/%.A
/%.A
VCC
VCC
(TM§K)
(TM§K)
A
A
7
7
V8H
V8H
P-Q
P-Q
T
T
r¶ lêi
r¶ lêi
4I(0-5FBAM5/BCC
4I(0-5FBAM5/BCC
*
*
*
*
*
*
To¸n n¨ng st
To¸n n¨ng st
Tiết 62 : Giải bài toán bằng cách lập ph ơng trình
Tiết 62 : Giải bài toán bằng cách lập ph ơng trình
;$
;$
<=+>
<=+>
!"#$%&%'()
*+,%-.
/01/#2%-
.%30
7
8960%'
()$:
P
P
Toán năng suất
Toán năng suất
Q
Q
!N0-8CCC
!N0-8CCC
4O07HKCP5FB5/B
4O07HKCP5FB5/B
'K5HBQ
'K5HBQ
? Theo kế hoạch mỗi ngày may ? áo
? Theo kế hoạch mỗi ngày may ? áo
Tổng số áo
Tổng số áo
Số áo may 1 ngày
Số áo may 1 ngày
Số ngày
Số ngày
=
=
.
.
*
N
3000
x
2650
6x +
A+6
3000
2650
A
A
A
A
S6
B
PQ
S6
B
(BQ
4T
E6
PQ
N0
-
4O
0
4TE#5
4TE#5
WEX
WEX
4:/
4:/
.
.
Tiết 62 : Giải bài toán bằng cách lập ph ơng trình
Tiết 62 : Giải bài toán bằng cách lập ph ơng trình
I ,
I ,
<=+>
<=+>
!"#$%&%'()
*+,%-.
/01/#2%-
.%30
7
8960%'
()$:
(Toán năng suất)
(Toán năng suất)
=
=
4TE#5
4TE#5
WEX
WEX
4:/
4:/
.
.
II, Luyện tập
II, Luyện tập
PSNKYQ
PSNKYQ
!<:Z
!<:Z
[)=87C
[)=87C
2
m
2
m
[@\5
[@\5
?
?
Tính kích th ớc của v ờn
Tính kích th ớc của v ờn
[)=
[)=
=
=
!'@
!'@
.
.
!'+
!'+
Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng
7
7
Một mảnh đất hình chữ nhật có diện tích 320 ,
Một mảnh đất hình chữ nhật có diện tích 320 ,
Nếu tăng chiều dài thêm 12m và giảm chiều rộng 6m thì
Nếu tăng chiều dài thêm 12m và giảm chiều rộng 6m thì
diện tích không đổi . Tính các kích th ớc của mảnh v ờn
diện tích không đổi . Tính các kích th ớc của mảnh v ờn
"'@]/5%XAP5Q9(ARC
"'@]/5%XAP5Q9(ARC
^4%._$APA 7QV87C
^4%._$APA 7QV87C
320
x
$PA 7QPHQV87C
$PA 7QPHQV87C
320
x
!$PAHQP 7QV87C
!$PAHQP 7QV87C
(Toán có nội dung hình học)
(Toán có nội dung hình học)
2
m
!'+V!'@ \
!'+V!'@ \
Tiết 62 : Giải bài toán bằng cách lập ph ơng trình
Tiết 62 : Giải bài toán bằng cách lập ph ơng trình
I ,
I ,
<=+>
<=+>
!"#$%&%'()
*+,%-.
/01/#2%-
.%30
7
8960%'
()$:
(Toán năng suất)
(Toán năng suất)
=
=
4TE#5
4TE#5
WEX
WEX
4:/
4:/
.
.
II, Luyện tập
II, Luyện tập
PSNKYQ
PSNKYQ
(Toán có nội dung hình học)
(Toán có nội dung hình học)
7
7
H ớng dẫn tự học
H ớng dẫn tự học
`5`
`5`
a9*%./b
a9*%./b
c%U-2%-.
c%U-2%-.
*+,%-.1/#%3"
*+,%-.1/#%3"
c%U1/)Z/%-.%*
c%U1/)Z/%-.%*
5\$\7$\\$\K$\d$\YPSNKYQ
5\$\7$\\$\K$\d$\YPSNKYQ
K$KH$KdPS4\HQ
K$KH$KdPS4\HQ
9*54\Y+>ef=*=
9*54\Y+>ef=*=
@21/)Z/-]/@2]/Z
@21/)Z/-]/@2]/Z
/%b
/%b
[)=
[)=
=
=
!'@
!'@
.
.
!'+
!'+
Tiết 62 : Giải bài toán bằng cách lập ph ơng trình
Tiết 62 : Giải bài toán bằng cách lập ph ơng trình
!"#$%&%'()
*+,%-.
/01/#2%-
.%30
7
8960%'
()$:
H ớng dẫn
H ớng dẫn
bài 43 sgk / 58)
bài 43 sgk / 58)
?@Ag+U%h!?/2'9X?iI
?@Ag+U%h!?/2'9X?iI
5@%:Ee+7C(54%:%$Ag
5@%:Ee+7C(54%:%$Ag
j-:MUXW5!WN2'$Ag
j-:MUXW5!WN2'$Ag
%I%:(+%:k%K(522
%I%:(+%:k%K(522
26D26k%K(5l4=2
26D26k%K(5l4=2
6]/Agk%$0:/2'
6]/Agk%$0:/2'
:/%
:/%
( Toán chuyển động )
( Toán chuyển động )
Tiết 62 : Giải bài toán bằng cách lập ph ơng trình
Tiết 62 : Giải bài toán bằng cách lập ph ơng trình
!"#$%&%'()
*+,%-.
/01/#2%-
.%30
7
8960%'
()$:
H ớng dẫn bài 43 sgk / 58)
H ớng dẫn bài 43 sgk / 58)
?@Ag+U%h!?/2'9X?iI
?@Ag+U%h!?/2'9X?iI
5@%:Ee+7C(54%:%$Ag
5@%:Ee+7C(54%:%$Ag
j-:MUXW5!WN2'$Ag
j-:MUXW5!WN2'$Ag
%I%:(+%:k%K(522
%I%:(+%:k%K(522
26D26k%K(5l4=2
26D26k%K(5l4=2
6]/Agk%$0:/2'
6]/Agk%$0:/2'
:/%
:/%
cm
cm
đm
đm
7C(5
7C(5
7K(5
7K(5
j
j
2
2
2'
2'
m2
m2
%
%
K(5l
K(5l
2'
2'
V
V
%
%
v
v
đi
đi
= ?
= ?
( Toán chuyển động )
( Toán chuyển động )
Tiết 62 : Giải bài toán bằng cách lập ph ơng trình
Tiết 62 : Giải bài toán bằng cách lập ph ơng trình
!"#$%&%'()
*+,%-.
/01/#2%-
.%30
7
8960%'
()$:
H ớng dẫn bài 43 sgk / 58)
H ớng dẫn bài 43 sgk / 58)
cm
cm
đm
đm
7C(5
7C(5
7K(5
7K(5
j
j
2
2
2'
2'
m2
m2
%
%
K(5l
K(5l
2'
2'
V
V
%
%
v
v
đi
đi
= ?
= ?
( Toán chuyển động )
( Toán chuyển động )
=
s
v
t
s = v.t
s
t
v
=
120 125
1
5x x
+ =
^%.
^%.
120
1
x
+
125
5x
2P(5lQ PQ EP(5Q
k
%
7C
k
2'
7K
A
A
AK
AK
PARKQ
PARKQ
Tiết 62 : Giải bài toán bằng cách lập ph ơng trình
Tiết 62 : Giải bài toán bằng cách lập ph ơng trình
!"#$%&%'()
*+,%-.
/01/#2%-
.%30
7
8960%'
()$:
H ớng dẫn bài 43 sgk / 58)
H ớng dẫn bài 43 sgk / 58)
cm
cm
đm
đm
7C(5
7C(5
7K(5
7K(5
j
j
<
<
2'
2'
m2
m2
%
%
K(5l
K(5l
2'
2'
V
V
%
%
v
v
di
di
= ?
= ?
( Toán chuyển động )
( Toán chuyển động )
=
s
v
t
s = v.t
s
t
v
=
L u ý
L u ý
9*/
9*/
Xác định đối t ợng tham gia chuyển động,tính chất của
Xác định đối t ợng tham gia chuyển động,tính chất của
chuyển động, các đại l ợng trong bài.
chuyển động, các đại l ợng trong bài.
-Xác định các quá trình,các giai đoạn trong mỗi quá
-Xác định các quá trình,các giai đoạn trong mỗi quá
trình chuyển động
trình chuyển động
-Tìm mối quan hệ giữa các quá trình,các giai đoạn,các
-Tìm mối quan hệ giữa các quá trình,các giai đoạn,các
đại l ợng , các đối t ợng để lập ph ơng trình.
đại l ợng , các đối t ợng để lập ph ơng trình.
Tiết 62 : Giải bài toán bằng cách lập ph ơng trình
Tiết 62 : Giải bài toán bằng cách lập ph ơng trình
!"#$%&%'()
*+,%-.
/01/#2%-
.%30
7
8960%'
()$:
( Toán năng suất)
( Toán năng suất)
( Toán có nội dung hình học)
( Toán có nội dung hình học)
=
s
v
t
s = v.t
s
t
v
=
( Toán chuyển động )
( Toán chuyển động )
H ớng dẫn tự học
H ớng dẫn tự học
`5`
`5`
a9*%./b
a9*%./b
c%U-
c%U-
c%U%-.2561/)Z/k
c%U%-.2561/)Z/k
*+,%-.1/#%3"
*+,%-.1/#%3"
c%UZ/%-.%*
c%UZ/%-.%*
5\$\7$\\$\K$\d$\YPSNKYQ
5\$\7$\\$\K$\d$\YPSNKYQ
K$KH$KdPS4\HQ
K$KH$KdPS4\HQ
Bài Học kết thúc
Xin chân thành cảm ơn
các thầy giáo, cô giáo
đã về dự
******