Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Ôn tập cuối năm(Đại 67)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (349.4 KB, 12 trang )


NhiÖt liÖt chµo mõng c¸c thÇy c«
Gi¸o tíi dù giê líp 9B
Gv:bïi quèc ®é

Tiết 67:ôn tập cuối n M
I>Lí thuyết
1-Cn bc hai. Cn bc ba.
2-Hm s bc nht.
3- H hai phng trỡnh bc nht hai n.
4- Hm s y=ax
2
(a0).Phng trỡnh bc hai
mt n s
Hãy liệt kê các
kiến thức cơ bản đã
học trong ch ơng
trình Đại số
9 ? ? ?

TiÕt 67:«n tËp cuèi n MĂ
I>LÝ thuyÕt
1-Căn bậc hai. Căn bậc ba.
Các công thức:
Điền vào chỗ để được công thức đúng
1,x=
a ⇔
x≥0

x
2


=a
2,
2
A =
A
3,
A.B A =
B
(với A≥0 và B≥0)
4,
A A
B
=
B
(với A≥0 và B )>0
5,
2
A .B A =
(với B≥0)
B
6,
A B =
2
A .B
(với A≥0 và B≥0)
A B =
2
A .B−
(với A<0 và B≥0)
7,

A A.B
B
=
B
(với AB≥0 và B≠0)
8,
A
B
B
=
với B>0
A B
9,
2
C C
A-B
A B
=
±
với A≥0 và
A≠-B
2
A
+
-
B
(
)
10,
C C( )

A-B
A B
=
±
A
B
-
+
(với
A≥0,B≥0 và A≠B)

Chóc mõng c¸c em ®· tr¶ lêi ®óng

TiÕt 67:«n tËp cuèi n MĂ
II,Tr¾c nghiÖm:
H·y chän ®¸p ¸n ®óng nhất
C©u 1:Trong tËp R nh ng sè nữ ào có c n b c haiă ậ
A.Số âm
B.Số bất kì
C.Số nguyên
D.Số không âm
Câu 2:Số có căn bậc ba là
A,Số âm
B,Số dương
C,Số bất kì
D,Số tự nhiên
Câu 3:Biểu thức
5 2x−
xác định khi
A,x≤2,5

B,x=2,5
C,x≥2,5
D,với mọi x
Câu 4:Biểu thức
2
2 ( 3 2)− −
bằng
A. 3−
B.4
C.4- 3
D. 3
Câu 5: Giá trị của biểu thức
3 2
3 2

+
bằng
A.5-2 6
B 1
C.5+2 6
D.2
I,LÝ thuyÕt.

TiÕt 67:«n tËp cuèi n MĂ
II,Tr¾c nghiÖm:
H·y chän ®¸p ¸n ®óng nhất
Câu 6:Với x>y≥0 biểu thức
6 2
1
( )x x y

x y


có kết quả rút gọn là
A.x
3
B x
3
D.Kết quả khác
3
C. x
Câu 7: Cho
m=4 5

n=2 10
A.m>n
B.m<n C.m=n
D.m≤n
Câu 8:Nghiệm của phương trình
4 5
9
x
x− = −

A.x= 3
B.x=9
C.x=3
9
D.x=
7

Câu 9: Số có căn bậc ba bằng -64 là
A 262144 B.8 C 4
D.4

Chúc mừng các em đã trả
lời nhiều câu đúng

TiÕt 67:«n tËp cuèi n MĂ
I,LÝ thuyÕt.
II,Tr¾c nghiÖm.
III,Tù luËn
Dạng 1:Chứng minh giá trị của biểu thức không phụ thuộc vào biến
1.Bài 5(Sgk-132)
2 2 1
.
1
2 1
x x x x x x
x
x x x
 
+ − + − −

 ÷
 ÷

+ +
 
Thế nào là biểu thức
không phụ thuộc vào

( )
( ) ( )
2
2 2 ( 1) ( 1)
.
1 . 1
1
x x x x x
x
x x
x
 
+ − + − +
 ÷
= −
 ÷
+ −
 ÷
+
 
( )
( ) ( )
2
2 2 ( 1)( 1)
.
1 . 1
1
x x x x
x
x x

x
 
+ − − +
 ÷
= −
 ÷
+ −
 ÷
+
 
( )
( ) ( )
2
(2 )( 1) ( 2)( 1) ( 1)( 1)
.
1 . 1
1
x x x x x x
x
x x
x
 
+ − − + − +
 ÷
= −
 ÷
+ −
 ÷
+
 

2 2 1 2 2 2
2
x x x x x x
x x
− + − − − + +
= = =
đpcm
x≥0;x≠1

TiÕt 67:«n tËp cuèi n MĂ
I,LÝ thuyÕt.
II,Tr¾c nghiÖm.
III,Tù luËn
Dạng 1:Chứng minh giá trị của biểu thức không phụ thuộc vào biến
Dạng 2:Tổng hợp
2.Cho biểu thức
1 1 2
P= :
1
1 1
x
x
x x x x
 
 
− +
 ÷
 ÷
 ÷


− − +
 
 
a.Rút gọn P
b,Tìm các giá trị của x để P <0
c,Tìm các số m để có các giá trị của x
thoả mãn
P. x m x= −
Giải
a, ĐK x>0; x≠1
1 1 2
P= :
1 ( 1) 1 ( 1)( 1)
x
x x x x x x
 
 
− +
 ÷
 ÷
 ÷
− − + − +
 
 
1 1 2
P= :
1 ( 1) ( 1)( 1)
x x
x x x x x
 

− +

 ÷
 ÷
− − + −
 
1 ( 1)( 1)
P= .
( 1) 1
x x x
x x x
− + −
− +
1
P=
x
x

b, P <0 khi
1
0
x
x

<
<=> x<1
KÕt hîp víi ®k thì P<0 khi 0<x<1

Cñng cè
C¸c c«ng thức biÕn ®æi ®¬n gi¶n biÓu thøc

chøa căn bậc hai
Kĩ năng biÕn ®æi ®¬n gi¶n biÓu thøc
chøa căn bậc hai

H ớng dẫn học bài và làm bài tập ở nhà
+Lm bi tp 4,5,6 (SGK-148)
+Thuộc các công thức biến đổi đơn giản biểu thức chứa cn bc hai
+ễn tp hm s bc nht, hm s bc hai, gii h phng trỡnh, gii
phng trỡnh bc hai

Cảm ơn các thầy cô đã đến dự tiết học !
Chúc các em tiến bộ hơn trong học tập !

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×