Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

kinh nghiệm giải phương trình vô tỷ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.44 KB, 2 trang )

E-Learning24h

Ví dụ 1:
 
2 2
1 2 2 2     
x x x x x

Bước đầu tiên là dùng Casio nhẩm nghiệm của nó đã nhé. Ở đây nghiệm của nó là:
1 2 2 
x
.
Hehe. Chắc không phải chỉ tìm nghiệm cho biết đâu nhỉ. Cái nghiệm đó chính là nghiệm của phương trình:
2
2 7 0  
x x

Ý tưởng của mình ở đây là tách để có nhân tử là:
2
2 7
x x
 

Mình xin giải tiếp bài toán như sau. Các bạn xem và sẽ dễ phát hiện ra cách giải thôi.
   
 
 
 
 
2 2 2 2
2


2 2 2
2
2
2
2 2
2
1 2 2 2 2 7 2 2 2 3 6
2 2 7
2 7 2 2 2 3 2 7
2 2 3
1 2 2
2 7 0
1 2 2
1 2 2
2
1
1
1 2 2
2 1 2 2
2 2 3
x x x x x x x x x x x
x x x
x x x x x x x
x x
x
x x
x
x
x
x

x x x
x x x x
x x
              
  
           
  



 
  



 



     



 








   



    
  








Vậy nghiệm của phương trình đã cho là:
1 2 2
x
 

Nhận xét: Với bài toán này khi liên hợp sẽ làm cho bài toán trở nên tự nhiên hơn.

Ví dụ 2:
3
3
1 2 2 1
x x
  

Bài toán này dù là căn bậc 3 ta cũng làm tương tự thôi!

Trước hết là nhẩm nghiệm. Dùng Casio sẽ cho ra 3 nghiệm là:
1
1 5
2
x
x




 




. 3 nghiệm đó chính là nghiệm của phương
trình sau:
 
 
2 3
1 1 0 2 1 0
x x x x x
       

Hướng tư duy như trên thôi.
Lời giải:
 
 
3
3 3 3

3 3
2
2
3 3
3
2
2
3 3
2 2 1
2 1 2 2 1 2 2 1 2 2 1 2 1
2 1 2 1
2 1 0
1
2
1 5
1
2
2 1 2 1
x x
x x x x x x x x x x
x x x x
x x
x
x
x x x x
  
              
   



  





 

 






   



Vậy nghiệm của phương trình là:
1
1 5
2
x
x




 







E-Learning24h


Bài tập tương tự:
1.
3 2
3
8 36 53 25 3 5
x x x x
    

2.
2
6 3 4 2 1x x x x   

3.
 
2
3 1 4 4 4 3
x x x x
   

4.
 

2
5 2 3 4 2 3 0
x x x x
    

Đây chỉ là 1 chút kinh nghiệm của mình về giải phương trình vô tỷ mong các bạn ủng hộ 
Link diễn đàn:



















GIANG

×