1
PHAÃU THUA
PHAÃU THUA
Ä
Ä
T NO
T NO
Ä
Ä
I SOI
I SOI
TRONG TIE
TRONG TIE
Á
Á
T NIE
T NIE
Ä
Ä
U
U
Nguyeãn Hoa
Nguyeãn Hoa
ø
ø
ng
ng
Ñöù
Ñöù
c
c
2
Laparoscopy > < Endourology
Laparoscopy > < Endourology
3
Ca
Ca
ự
ự
c da
c da
ỏ
ỏ
u mo
u mo
ỏ
ỏ
c cu
c cu
ỷ
ỷ
a PTNS bu
a PTNS bu
ù
ù
ng
ng
trong nie
trong nie
ọ
ọ
u khoa
u khoa
1985: Muhe ta
1985: Muhe ta
ù
ù
i Bobligen la
i Bobligen la
n
n
ủ
ủ
a
a
u tieõn ca
u tieõn ca
ộ
ộ
t tu
t tu
ự
ự
i
i
ma
ma
ọ
ọ
t no
t no
ọ
ọ
i soi
i soi
ặ
ặ
queõn laừng
queõn laừng
1987 Mouret & Dubois
1987 Mouret & Dubois
ặ
ặ
pho
pho
ồ
ồ
bie
bie
ỏ
ỏ
n kyừ thua
n kyừ thua
ọ
ọ
t treõn
t treõn
toa
toa
ứ
ứ
n the
n the
ỏ
ỏ
giụ
giụ
ự
ự
i
i
1976: cha
1976: cha
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
oa
oa
ự
ự
n tinh hoa
n tinh hoa
ứ
ứ
n trong bu
n trong bu
ù
ù
ng ng
ng ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i
i
lụ
lụ
ự
ự
n (Cortessi)
n (Cortessi)
1979: no
1979: no
ọ
ọ
i soi sau PM la
i soi sau PM la
ỏ
ỏ
y so
y so
ỷ
ỷ
i NQ (Wickham)
i NQ (Wickham)
4
1980
1980
Cha
Cha
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
oa
oa
ự
ự
n tinh hoa
n tinh hoa
ứ
ứ
n na
n na
ố
ố
m trong bu
m trong bu
ù
ù
ng
ng
tre
tre
ỷ
ỷ
em
em
(
(
Silber
Silber
)
)
No
No
ọ
ọ
i soi ngoa
i soi ngoa
ứ
ứ
i PM na
i PM na
ù
ù
o ha
o ha
ù
ù
ch cha
ch cha
ọ
ọ
u
u
(
(
Hald
Hald
)
)
1990
1990
ẹ
ẹ
o
o
ỏ
ỏ
t t
t t
ú
ú
nh ma
nh ma
ù
ù
ch tinh bũ daừn
ch tinh bũ daừn
(
(
Badajoz
Badajoz
)
)
1991
1991
Na
Na
ù
ù
o ha
o ha
ù
ù
ch cha
ch cha
ọ
ọ
u
u
(
(
Schuessler
Schuessler
)
)
Ca
Ca
ộ
ộ
t tha
t tha
ọ
ọ
n
n
ủ
ủ
ụn gia
ụn gia
ỷ
ỷ
n
n
(
(
Clayman
Clayman
)
)
Treo co
Treo co
ồ
ồ
ba
ba
ứ
ứ
ng quang
ng quang
(
(
Schuessler
Schuessler
)
)
Daón l
Daón l
ử
ử
u tu
u tu
ù
ù
dũch ba
dũch ba
ù
ù
ch huye
ch huye
ỏ
ỏ
t
t
(
(
McCollough
McCollough
)
)
5
1992
• Cột varicocele (
Hagood
Hagood)
• Cắt túi thừa bàng quang (
Harra
Harra)
• Cắt bàng quang bán phần (
Lowe
Lowe)
• Chuyển lưu nước tiểu bằng hồi tràng
(
Kozminski
Kozminski)
• Cắt thận sau phúc mạc (
Gaur
Gaur)
• Bóc tách niệu quản (
Kavoussi
Kavoussi)
• Nối niệu quản – niệu quản (
Nezhat
Nezhat)
• Nạo hạch sau phúc mạc (
Waterhouse
Waterhouse)
• Cắt thận – niệu quản (
Clayman
Clayman)
• Cắt tuyến tiền liệt tận gốc (
Schuessler
Schuessler)
• Cắt nang thận (
Morgan
Morgan)
• Cắt tuyến thượng thận nội soi (
Garner
Garner)
6
1993
1993
•
•
Ta
Ta
ï
ï
o h
o h
ì
ì
nh khu
nh khu
ù
ù
c no
c no
á
á
i be
i be
å
å
tha
tha
ä
ä
n
n
–
–
nie
nie
ä
ä
u qua
u qua
û
û
n
n
(
(
Schuessler
Schuessler
)
)
•
•
Ca
Ca
é
é
t tha
t tha
ä
ä
n ba
n ba
ù
ù
n pha
n pha
à
à
n
n
(
(
Winfield
Winfield
)
)
1995
1995
•
•
Ca
Ca
é
é
t tha
t tha
ä
ä
n ghe
n ghe
ù
ù
p
p
(
(
Kavoussi
Kavoussi
)
)
2005
2005
•
•
Ca
Ca
é
é
t ba
t ba
ø
ø
ng quang ta
ng quang ta
ï
ï
o h
o h
ì
ì
nh ba
nh ba
è
è
ng ruo
ng ruo
ä
ä
t
t
(
(
Gill
Gill
)
)
7
So
So
á
á
ca mo
ca mo
å
å
no
no
ä
ä
i soi Nie
i soi Nie
ä
ä
u so vơ
u so vơ
ù
ù
i 3 hoa
i 3 hoa
ë
ë
c 4 năm tr
c 4 năm tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
Ty
Ty
û
û
le
le
ä
ä
% PTV Nie
% PTV Nie
ä
ä
u tra
u tra
û
û
lơ
lơ
ø
ø
i
i
Tăng lên
Tăng lên
Nh
Nh
ư
ư
cũ
cũ
Gia
Gia
û
û
m
m
đ
đ
i
i
Mỹ
Mỹ
63
63
25
25
12
12
Châu Âu
Châu Âu
64
64
26
26
10
10
Châu A
Châu A
Ù
Ù
72
72
12
12
16
16
8
Ca
Ca
ự
ự
c loa
c loa
ù
ù
i phaóu thua
i phaóu thua
ọ
ọ
t th
t th
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng s
ng s
ửỷ
ửỷ
du
du
ù
ù
ng
ng
Ty
Ty
ỷ
ỷ
le
le
ọ
ọ
% PTV Nie
% PTV Nie
ọ
ọ
u tra
u tra
ỷ
ỷ
lụ
lụ
ứ
ứ
i
i
Myừ
Myừ
Chaõu Au
Chaõu Au
Chaõu A
Chaõu A
Na
Na
ù
ù
o ha
o ha
ù
ù
ch
ch
2
2
9
9
0
0
Ca
Ca
ộ
ộ
t TTL ta
t TTL ta
ọ
ọ
n go
n go
ỏ
ỏ
c
c
10
10
23
23
10
10
Phaóu thua
Phaóu thua
ọ
ọ
t tha
t tha
ọ
ọ
n
n
69
69
44
44
64
64
Tinh hoa
Tinh hoa
ứ
ứ
n a
n a
ồ
ồ
n
n
5
5
4
4
9
9
Ca
Ca
ộ
ộ
t TM tinh
t TM tinh
2
2
11
11
3
3
Treo co
Treo co
ồ
ồ
BQ
BQ
1
1
1
1
0
0
Phaóu thua
Phaóu thua
ọ
ọ
t kha
t kha
ự
ự
c
c
11
11
8
8
14
14
9
Ty
Ty
ỷ
ỷ
le
le
ọ
ọ
gi
gi
ử
ử
ừa PTNS va
ừa PTNS va
ứ
ứ
mo
mo
ồ
ồ
mụ
mụ
ỷ
ỷ
Ty
Ty
ỷ
ỷ
le
le
ọ
ọ
% PTV Nie
% PTV Nie
ọ
ọ
u tra
u tra
ỷ
ỷ
lụ
lụ
ứ
ứ
i
i
0
0
20%
20%
21
21
40%
40%
41
41
60%
60%
61
61
80%
80%
81
81
-
-
100%
100%
Myừ
Myừ
68
68
9
9
10
10
8
8
5
5
Chaõu Au
Chaõu Au
70
70
9
9
7
7
12
12
2
2
Chaõu A
Chaõu A
59
59
16
16
12
12
5
5
8
8
10
Ly
Ly
ự
ự
do khoõng pha
do khoõng pha
ự
ự
t trie
t trie
ồ
ồ
n
n
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c PTNS
c PTNS
Ty
Ty
ỷ
ỷ
le
le
ọ
ọ
% PTV Nie
% PTV Nie
ọ
ọ
u tra
u tra
ỷ
ỷ
lụ
lụ
ứ
ứ
i
i
Khoõng
Khoõng
th
th
ớ
ớ
ch
ch
Khoõng tin
Khoõng tin
lụ
lụ
ù
ù
i
i
ớ
ớ
ch
ch
Qua
Qua
ự
ự
kho
kho
ự
ự
Ch
Ch
ử
ử
a ho
a ho
ù
ù
c
c
ủ
ủ
u
u
ỷ
ỷ
Thie
Thie
ỏ
ỏ
u
u
du
du
ù
ù
ng cu
ng cu
ù
ù
Myừ
Myừ
29
29
20
20
15
15
20
20
12
12
Chaõu Au
Chaõu Au
8
8
14
14
14
14
40
40
24
24
Chaõu A
Chaõu A
10
10
0
0
16
16
48
48
26
26
11
PTNS qua
PTNS qua
–
–
sau phu
sau phu
ù
ù
c ma
c ma
ï
ï
c
c
12
No
No
ọ
ọ
i soi sau PM chie
i soi sau PM chie
ỏ
ỏ
m
m
ử
ử
u the
u the
ỏ
ỏ
1993: PTNS sau PM so vụựi qua PM laứ
24:76
1995: tyỷ leọ 51:49
1998: tyỷ leọ 74:26
13
Ư
Ư
u
u
đ
đ
ie
ie
å
å
m PTNS sau PM
m PTNS sau PM
Tiếp cận trực tiếp cơ quan sau PM
Hạn chế chạm thương tạng trong bụng
Tụ dòch (sau mổ) khu trú sau PM
•
•
Khuye
Khuye
á
á
t
t
đ
đ
ie
ie
å
å
m
m
• Không gian chật hẹp
14
No
No
ä
ä
i soi qua phu
i soi qua phu
ù
ù
c ma
c ma
ï
ï
c
c
15
No
No
ä
ä
i soi sau phu
i soi sau phu
ù
ù
c ma
c ma
ï
ï
c
c
16
Ư
Ư
u khuye
u khuye
á
á
t
t
đ
đ
ie
ie
å
å
m cu
m cu
û
û
a 2 lo
a 2 lo
á
á
i tie
i tie
á
á
p ca
p ca
ä
ä
n
n
•
•
Ca
Ca
é
é
t tha
t tha
ä
ä
n do be
n do be
ä
ä
nh la
nh la
ø
ø
nh t
nh t
í
í
nh
nh
• PTNS sau PM có ưu điểm
Thời gian mổ ngắn
Tỷ lệ chuyển mổ mở thấp
Thời gian nằm viện ngắn
17
•
•
Ca
Ca
é
é
t tha
t tha
ä
ä
n do be
n do be
ä
ä
nh a
nh a
ù
ù
c t
c t
í
í
nh
nh
• PTNS sau PM có ưu điểm
Tiếp cận cuống thận nhanh
Thời gian nằm viện ngắn
18
•
•
Ca
Ca
é
é
t tha
t tha
ä
ä
n
n
–
–
nie
nie
ä
ä
u qua
u qua
û
û
n
n
• PTNS trong PM có ưu điểm
Dễ dàng cắt được hết NQ và một
phần bàng quang quanh NQ
19
•
•
Ca
Ca
é
é
t cho
t cho
û
û
m nang tha
m nang tha
ä
ä
n
n
• PTNS sau PM có ưu điểm
Hạn chế chạm thương tạng trong bụng
Dòch nang không chảy vào bụng
Không tụ dòch trong bụng
Giảm liệt ruột sau mổ
Có thể làm ở BN đã có PT bụng
20
•
•
Mơ
Mơ
û
û
NQ la
NQ la
á
á
y so
y so
û
û
i
i
• PTNS sau PM có ưu điểm
Hạn chế chạm thương tạng trong bụng
Nước tiểu không chảy vào bụng
Tiếp cận sỏi nhanh
21
Ca
Ca
ộ
ộ
t tuye
t tuye
ỏ
ỏ
n th
n th
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng tha
ng tha
ọ
ọ
n
n
Neõn noọi soi buùng khi: bửụựu lụựn treõn
6cm hoaởc bửụựu pheochromocytoma
22
•
•
Ca
Ca
é
é
t tuye
t tuye
á
á
n tie
n tie
à
à
n lie
n lie
ä
ä
t ta
t ta
ä
ä
n go
n go
á
á
c
c
• Nội soi bụng và NS ngoài PM có hiệu
quả tương đương
23
•
•
Ta
Ta
ï
ï
o h
o h
ì
ì
nh khu
nh khu
ù
ù
c no
c no
á
á
i be
i be
å
å
tha
tha
ä
ä
n
n
–
–
NQ
NQ
• PTNS sau PM có ưu điểm
Nước tiểu không chảy vào bụng
Không tụ dòch trong bụng
24
Bie
Bie
á
á
n ch
n ch
ứ
ứ
ng
ng
Loa
Loa
ï
ï
i phẫu thua
i phẫu thua
ä
ä
t
t
Ty
Ty
û
û
le
le
ä
ä
bie
bie
á
á
n ch
n ch
ứ
ứ
ng (%)
ng (%)
Cắt TM tinh 1.3
Tinh hoàn ẩn 0.4
Nạo hạch chậu 3.7
Cắt thận / cắt bán phần 8.3
Cắt nang thận 3,6
25
Phẫu thuật niệu quản 6.9
Cắt tuyến thượng thận 13,6
Cố đònh thận 2.4
Dẫn lưu tụ dòch bạch
huyết
4.9
Nạo hạch sau phúc mạc 12.5
Các phẫu thuật khác 13.9