1
CHệễNG 3: LIEN KET KINH TE QUOC TE
INTERNATIONAL ECONOMIC INTEGRATION
CH
CH
ệ
ệ
ễNG 3: LIEN KE
ễNG 3: LIEN KE
T KINH TE
T KINH TE
QUO
QUO
C TE
C TE
INTERNATIONAL ECONOMIC INTEGRATION
INTERNATIONAL ECONOMIC INTEGRATION
1.
1.
Kha
Kha
ự
ự
i nie
i nie
ọ
ọ
m
m
2.
2.
Lieõn ke
Lieõn ke
ỏ
ỏ
t kinh te
t kinh te
ỏ
ỏ
quo
quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
Nha
Nha
ứ
ứ
n
n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c (Macrointegration)
c (Macrointegration)
3.
3.
Mo
Mo
ọ
ọ
t so
t so
ỏ
ỏ
lieõn ke
lieõn ke
ỏ
ỏ
t kinh te
t kinh te
ỏ
ỏ
quo
quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
quan tro
quan tro
ù
ù
ng
ng
4.
4.
Lieõn ke
Lieõn ke
ỏ
ỏ
t kinh te
t kinh te
ỏ
ỏ
quo
quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
t
t
ử
ử
nhaõn (Microintegration)
nhaõn (Microintegration)
2
1. KHA
1. KHA
I NIE
I NIE
M
M
Kha
Kha
ự
ự
i nie
i nie
ọ
ọ
m
m
Lieõn Ke
Lieõn Ke
ỏ
ỏ
t Kinh Te
t Kinh Te
ỏ
ỏ
Quo
Quo
ỏ
ỏ
c Te
c Te
ỏ
ỏ
la
la
ứ
ứ
vie
vie
ọ
ọ
c thie
c thie
ỏ
ỏ
t la
t la
ọ
ọ
p nh
p nh
ử
ử
ừng lua
ừng lua
ọ
ọ
t le
t le
ọ
ọ
va
va
ứ
ứ
nguyeõn ta
nguyeõn ta
ộ
ộ
c
c
v
v
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
t pha
t pha
ù
ù
m vi mo
m vi mo
ọ
ọ
t quo
t quo
ỏ
ỏ
c gia
c gia
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
ca
ca
ỷ
ỷ
i thie
i thie
ọ
ọ
n
n
th
th
ử
ử
ụng ma
ụng ma
ù
ù
i kinh te
i kinh te
ỏ
ỏ
va
va
ứ
ứ
s
s
ửù
ửù
hụ
hụ
ù
ù
p ta
p ta
ự
ự
c gi
c gi
ử
ử
ừa ca
ừa ca
ự
ự
c
c
n
n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
ẹ
ẹ
a
a
ở
ở
c
c
ủ
ủ
ie
ie
ồ
ồ
m
m
H
H
ỡ
ỡ
nh tha
nh tha
ứ
ứ
nh th
nh th
ử
ử
ụng ma
ụng ma
ù
ù
i
i
Che
Che
ọ
ọ
ch h
ch h
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
ng th
ng th
ử
ử
ụng ma
ụng ma
ù
ù
i
i
Khoõng co
Khoõng co
ự
ự
lụ
lụ
ù
ù
i cho th
i cho th
ử
ử
ụng ma
ụng ma
ù
ù
i quo
i quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
, tr
, tr
ửứ
ửứ
khi kha
khi kha
ộ
ộ
c phu
c phu
ù
ù
c che
c che
ọ
ọ
ch h
ch h
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
ng th
ng th
ử
ử
ụng ma
ụng ma
ù
ù
i
i
quo
quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
3
1. KHA
1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä
M (tt)
M (tt)
Nguyên nhân
Nguyên nhân
Toàn cầu hóa kinh tế
Phân công lao động
quốc tế
Hiệu quả kinh tế cao
hơn
Thành tựu khoa học kỹ
thuật và sản xuất
Tính cạnh tranh nền kinh
tế và sản phẩm
4
1. KHA
1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä
M (tt)
M (tt)
Đ
Đ
o
o
ä
ä
ng cơ
ng cơ
Thúc đẩy phân công lao động quốc tế toàn cầu
Phát huy sự hợp tác giữa các nền kinh tế
Phát triển quan hệ kinh tế quốc tế
Khai thác và sử dụng hiệu quả lợi thế các nước
Thay đổi cơ cấu kinh tế các nước theo hướng có
lợi nhất
Tăng sức cạnh tranh các nước
Tạo điều kiện chuyển dòch vốn, kỹ thuật giữa
các nước
Sử dụng tối ưu và phát triển thành tựu khoa học
kỹ thuật
5
2. LIEN KE
2. LIEN KE
T KINH TE
T KINH TE
QUO
QUO
C TE
C TE
NHA
NHA
ỉ
ỉ
N
N
ệ
ệ
ễ
ễ
C (MACROINTEGRATION)
C (MACROINTEGRATION)
2.1. Kha
2.1. Kha
ự
ự
i nie
i nie
ọ
ọ
m
m
2.2. Nguyeõn nhaõn
2.2. Nguyeõn nhaõn
2.3. Ca
2.3. Ca
ự
ự
c h
c h
ỡ
ỡ
nh th
nh th
ửự
ửự
c lieõn ke
c lieõn ke
ỏ
ỏ
t kinh te
t kinh te
ỏ
ỏ
quo
quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
2.4. Nh
2.4. Nh
ử
ử
ừng va
ừng va
ỏ
ỏ
n
n
ủ
ủ
e
e
ve
ve
lieõn ke
lieõn ke
ỏ
ỏ
t kinh te
t kinh te
ỏ
ỏ
quo
quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
6
2.1. KHA
2.1. KHA
I NIE
I NIE
M
M
La
La
ứ
ứ
nh
nh
ử
ử
ừng lieõn ke
ừng lieõn ke
ỏ
ỏ
t kinh te
t kinh te
ỏ
ỏ
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c h
c h
ỡ
ỡ
nh tha
nh tha
ứ
ứ
nh
nh
treõn cụ sụ
treõn cụ sụ
ỷ
ỷ
Hie
Hie
ọ
ọ
p
p
ủ
ủ
ũnh
ũnh
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c ky
c ky
ự
ự
ke
ke
ỏ
ỏ
t gi
t gi
ử
ử
ừa hai
ừa hai
hoa
hoa
ở
ở
c nhie
c nhie
u Ch
u Ch
ớ
ớ
nh phu
nh phu
ỷ
ỷ
nha
nha
ố
ố
m la
m la
ọ
ọ
p ra ca
p ra ca
ự
ự
c lieõn
c lieõn
minh kinh te
minh kinh te
ỏ
ỏ
khu v
khu v
ửù
ửù
c hoa
c hoa
ở
ở
c lieõn ke
c lieõn ke
ỏ
ỏ
t khu v
t khu v
ửù
ửù
c
c
nha
nha
ố
ố
m ta
m ta
ù
ù
o
o
ủ
ủ
ie
ie
u kie
u kie
ọ
ọ
n thua
n thua
ọ
ọ
n lụ
n lụ
ù
ù
i cho hoa
i cho hoa
ù
ù
t
t
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng kinh te
ng kinh te
ỏ
ỏ
ủ
ủ
o
o
ỏ
ỏ
i ngoa
i ngoa
ù
ù
i
i
7
2.2. NGUYEN NHAN
2.2. NGUYEN NHAN
Tham gia toa
Tham gia toa
ứ
ứ
n ca
n ca
u ho
u ho
ự
ự
a
a
Ba
Ba
ỷ
ỷ
o ho
o ho
ọ
ọ
kinh te
kinh te
ỏ
ỏ
no
no
ọ
ọ
i
i
ủ
ủ
ũa
ũa
Khu v
Khu v
ửù
ửù
c hoa
c hoa
ở
ở
c toa
c toa
ứ
ứ
n ca
n ca
u ho
u ho
ự
ự
a kinh te
a kinh te
ỏ
ỏ
,
,
ta
ta
ứ
ứ
i ch
i ch
ớ
ớ
nh,
nh,
ủ
ủ
a
a
u t
u t
ử
ử
, th
, th
ử
ử
ụng ma
ụng ma
ù
ù
i
i
Hụ
Hụ
ù
ù
p ta
p ta
ự
ự
c kinh te
c kinh te
ỏ
ỏ
Gia
Gia
ỷ
ỷ
i quye
i quye
ỏ
ỏ
t tranh cha
t tranh cha
ỏ
ỏ
p quo
p quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
8
2.3. CA
2.3. CA
Ù
Ù
C HÌNH TH
C HÌNH TH
Ứ
Ứ
C LIÊN KE
C LIÊN KE
Á
Á
T KINH TE
T KINH TE
Á
Á
QUO
QUO
Á
Á
C TE
C TE
Á
Á
2.3.1. Khu V
2.3.1. Khu V
ự
ự
c Ma
c Ma
ä
ä
u Dòch T
u Dòch T
ự
ự
Do (Free Trade Area)
Do (Free Trade Area)
Thua
Thua
ä
ä
n lơ
n lơ
ï
ï
i ho
i ho
ù
ù
a th
a th
ư
ư
ơng ma
ơng ma
ï
ï
i
i
-
-
gia
gia
û
û
m hay xo
m hay xo
ù
ù
a bo
a bo
û
û
ha
ha
ø
ø
ng ra
ng ra
ø
ø
o thue
o thue
á
á
quan va
quan va
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c bie
c bie
ä
ä
n pha
n pha
ù
ù
p phi thue
p phi thue
á
á
Thua
Thua
ä
ä
n lơ
n lơ
ï
ï
i ho
i ho
ù
ù
a
a
đ
đ
a
a
à
à
u t
u t
ư
ư
Xây d
Xây d
ự
ự
ng ca
ng ca
ù
ù
c ch
c ch
ư
ư
ơng tr
ơng tr
ì
ì
nh hơ
nh hơ
ï
ï
p ta
p ta
ù
ù
c kinh te
c kinh te
á
á
va
va
ø
ø
đ
đ
a
a
à
à
u t
u t
ư
ư
v
v
ì
ì
s
s
ự
ự
pha
pha
ù
ù
t trie
t trie
å
å
n chung
n chung
Tie
Tie
á
á
n tơ
n tơ
ù
ù
i h
i h
ì
ì
nh tha
nh tha
ø
ø
nh mo
nh mo
ä
ä
t thò tr
t thò tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng tho
ng tho
á
á
ng nha
ng nha
á
á
t ve
t ve
à
à
ha
ha
ø
ø
ng ho
ng ho
ù
ù
a va
a va
ø
ø
dòch vu
dòch vu
ï
ï
Ca
Ca
ù
ù
c n
c n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c tha
c tha
ø
ø
nh viên vẫn gi
nh viên vẫn gi
ư
ư
õ quye
õ quye
à
à
n
n
đ
đ
o
o
ä
ä
c la
c la
ä
ä
p t
p t
ự
ự
chu
chu
û
û
trong quan he
trong quan he
ä
ä
buôn ba
buôn ba
ù
ù
n vơ
n vơ
ù
ù
i nhau
i nhau
9
2.4. CA
2.4. CA
C HèNH TH
C HèNH TH
ệ
ệ
C
C
(tt)
(tt)
2.3.2. Lieõn Minh Thue
2.3.2. Lieõn Minh Thue
ỏ
ỏ
Quan (Customs Union)
Quan (Customs Union)
Co
Co
ự
ự
nh
nh
ử
ử
ừng
ừng
ủ
ủ
ie
ie
u kie
u kie
ọ
ọ
n gio
n gio
ỏ
ỏ
ng khu v
ng khu v
ửù
ửù
c ma
c ma
ọ
ọ
u dũch t
u dũch t
ửù
ửù
do
do
Ca
Ca
ự
ự
c n
c n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c tham gia bũ ma
c tham gia bũ ma
ỏ
ỏ
t quye
t quye
n
n
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
c la
c la
ọ
ọ
p t
p t
ửù
ửù
chu
chu
ỷ
ỷ
trong quan he
trong quan he
ọ
ọ
buoõn ba
buoõn ba
ự
ự
n vụ
n vụ
ự
ự
i n
i n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c ngoa
c ngoa
ứ
ứ
i kho
i kho
ỏ
ỏ
i
i
Tho
Tho
ỷ
ỷ
a thua
a thua
ọ
ọ
n xaõy d
n xaõy d
ửù
ửù
ng chung ve
ng chung ve
cụ che
cụ che
ỏ
ỏ
ha
ha
ỷ
ỷ
i quan
i quan
tho
tho
ỏ
ỏ
ng nha
ng nha
ỏ
ỏ
t a
t a
ự
ự
p du
p du
ù
ù
ng chung cho ca
ng chung cho ca
ự
ự
c n
c n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c tha
c tha
ứ
ứ
nh
nh
vieõn.
vieõn.
La
La
ọ
ọ
p ra bie
p ra bie
ồ
ồ
u thue
u thue
ỏ
ỏ
quan chung a
quan chung a
ự
ự
p du
p du
ù
ù
ng trong hoa
ng trong hoa
ù
ù
t
t
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng th
ng th
ử
ử
ụng ma
ụng ma
ù
ù
i vụ
i vụ
ự
ự
i ca
i ca
ự
ự
c n
c n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c ngoa
c ngoa
ứ
ứ
i lieõn ke
i lieõn ke
ỏ
ỏ
t.
t.
Tie
Tie
ỏ
ỏ
n tụ
n tụ
ự
ự
i xaõy d
i xaõy d
ửù
ửù
ng ch
ng ch
ớ
ớ
nh sa
nh sa
ự
ự
ch ngoa
ch ngoa
ù
ù
i th
i th
ử
ử
ụng tho
ụng tho
ỏ
ỏ
ng
ng
nha
nha
ỏ
ỏ
t
t
10
2.4. CA
2.4. CA
Ù
Ù
C HÌNH TH
C HÌNH TH
Ứ
Ứ
C
C
…
…
(tt)
(tt)
2.3.3. Thò Tr
2.3.3. Thò Tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng Chung (Common Market)
ng Chung (Common Market)
La
La
ø
ø
h
h
ì
ì
nh th
nh th
ứ
ứ
c pha
c pha
ù
ù
t trie
t trie
å
å
n cao hơn
n cao hơn
Xo
Xo
ù
ù
a bo
a bo
û
û
trơ
trơ
û
û
nga
nga
ï
ï
i
i
đ
đ
e
e
á
á
n qua
n qua
ù
ù
tr
tr
ì
ì
nh mua ba
nh mua ba
ù
ù
n lẫn
n lẫn
nhau nh
nhau nh
ư
ư
thue
thue
á
á
quan, ha
quan, ha
ï
ï
n nga
n nga
ï
ï
ch, gia
ch, gia
á
á
y
y
phe
phe
ù
ù
p,
p,
…
…
Xo
Xo
ù
ù
a bo
a bo
û
û
trơ
trơ
û
û
nga
nga
ï
ï
i qua
i qua
ù
ù
tr
tr
ì
ì
nh t
nh t
ự
ự
do di chuye
do di chuye
å
å
n t
n t
ư
ư
ba
ba
û
û
n va
n va
ø
ø
s
s
ứ
ứ
c lao
c lao
đ
đ
o
o
ä
ä
ng gi
ng gi
ư
ư
õa ca
õa ca
ù
ù
c n
c n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c ho
c ho
ä
ä
i viên
i viên
Xây d
Xây d
ự
ự
ng cơ che
ng cơ che
á
á
chung
chung
đ
đ
ie
ie
à
à
u tie
u tie
á
á
t thò tr
t thò tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
tha
tha
ø
ø
nh viên
nh viên
Tie
Tie
á
á
n tơ
n tơ
ù
ù
i xây d
i xây d
ự
ự
ng ch
ng ch
í
í
nh sa
nh sa
ù
ù
ch kinh te
ch kinh te
á
á
đ
đ
o
o
á
á
i
i
ngoa
ngoa
ï
ï
i chung trong quan he
i chung trong quan he
ä
ä
vơ
vơ
ù
ù
i ca
i ca
ù
ù
c n
c n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
ngoa
ngoa
ø
ø
i kho
i kho
á
á
i.
i.
11
2.4. CA
2.4. CA
Ù
Ù
C HÌNH TH
C HÌNH TH
Ứ
Ứ
C
C
…
…
(tt)
(tt)
2.3.4. Liên Minh Kinh Te
2.3.4. Liên Minh Kinh Te
á
á
(Economic Union)
(Economic Union)
Co
Co
ù
ù
t
t
í
í
nh to
nh to
å
å
ch
ch
ứ
ứ
c tho
c tho
á
á
ng nha
ng nha
á
á
t cao hơn thò
t cao hơn thò
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng chung
ng chung
Co
Co
ù
ù
đ
đ
a
a
ë
ë
c
c
đ
đ
ie
ie
å
å
m t
m t
ư
ư
ơng t
ơng t
ự
ự
thò tr
thò tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng chung
ng chung
Ch
Ch
í
í
nh sa
nh sa
ù
ù
ch kinh te
ch kinh te
á
á
đ
đ
o
o
á
á
i ngoa
i ngoa
ï
ï
i chung
i chung
Ch
Ch
í
í
nh sa
nh sa
ù
ù
ch pha
ch pha
ù
ù
t trie
t trie
å
å
n kinh te
n kinh te
á
á
chung
chung
Phân công lao
Phân công lao
đ
đ
o
o
ä
ä
ng sâu sa
ng sâu sa
é
é
c gi
c gi
ư
ư
õa ca
õa ca
ù
ù
c
c
tha
tha
ø
ø
nh viên
nh viên
Thie
Thie
á
á
t la
t la
ä
ä
p mo
p mo
ä
ä
t bo
t bo
ä
ä
ma
ma
ù
ù
y to
y to
å
å
ch
ch
ứ
ứ
c
c
đ
đ
ie
ie
à
à
u ha
u ha
ø
ø
nh
nh
s
s
ự
ự
pho
pho
á
á
i hơ
i hơ
ï
ï
p kinh te
p kinh te
á
á
gi
gi
ư
ư
õa ca
õa ca
ù
ù
c n
c n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
12
2.4. CA
2.4. CA
Ù
Ù
C HÌNH TH
C HÌNH TH
Ứ
Ứ
C
C
…
…
(tt)
(tt)
2.3.5. Liên Minh Tie
2.3.5. Liên Minh Tie
à
à
n Te
n Te
ä
ä
( Monetary Union)
( Monetary Union)
H
H
ì
ì
nh th
nh th
ứ
ứ
c
c
“
“
quo
quo
á
á
c gia kinh te
c gia kinh te
á
á
chung
chung
”
”
Ch
Ch
í
í
nh sa
nh sa
ù
ù
ch kinh te
ch kinh te
á
á
chung
chung
Xây d
Xây d
ự
ự
ng ch
ng ch
í
í
nh sa
nh sa
ù
ù
ch
ch
đ
đ
o
o
á
á
i ngoa
i ngoa
ï
ï
i chung
i chung
H
H
ì
ì
nh tha
nh tha
ø
ø
nh
nh
đ
đ
o
o
à
à
ng tie
ng tie
à
à
n chung tho
n chung tho
á
á
ng nha
ng nha
á
á
t
t
Ch
Ch
í
í
nh sa
nh sa
ù
ù
ch l
ch l
ư
ư
u thông tie
u thông tie
à
à
n te
n te
ä
ä
tho
tho
á
á
ng nha
ng nha
á
á
t
t
Ngân ha
Ngân ha
ø
ø
ng chung
ng chung
Quỹ tie
Quỹ tie
à
à
n te
n te
ä
ä
chung
chung
Ch
Ch
í
í
nh sa
nh sa
ù
ù
ch quan he
ch quan he
ä
ä
ta
ta
ø
ø
i ch
i ch
í
í
nh tie
nh tie
à
à
n te
n te
ä
ä
chung
chung
Tie
Tie
á
á
n tơ
n tơ
ù
ù
i th
i th
ự
ự
c hie
c hie
ä
ä
n liên minh ve
n liên minh ve
à
à
ch
ch
í
í
nh trò
nh trò
13
2.4. CA
2.4. CA
Ù
Ù
C HÌNH TH
C HÌNH TH
ÖÙ
ÖÙ
C
C
…
…
(tt)
(tt)
2.3.6. Lieân Minh Ch
2.3.6. Lieân Minh Ch
í
í
nh Trò ( Political Union)
nh Trò ( Political Union)
Ho
Ho
ä
ä
i nha
i nha
ä
ä
p kinh te
p kinh te
á
á
ñ
ñ
a
a
à
à
y
y
ñ
ñ
u
u
û
û
Ta
Ta
á
á
t ca
t ca
û
û
ch
ch
í
í
nh sa
nh sa
ù
ù
ch kinh te
ch kinh te
á
á
ñ
ñ
e
e
à
à
u gio
u gio
á
á
ng he
ng he
ä
ä
t nhau
t nhau
Ch
Ch
í
í
nh phu
nh phu
û
û
ñ
ñ
ôn nha
ôn nha
á
á
t
t
14
2.4. NH
2.4. NH
Ư
Ư
ÕNG VA
ÕNG VA
Á
Á
N
N
Đ
Đ
E
E
À
À
CU
CU
Û
Û
A LIÊN KE
A LIÊN KE
Á
Á
T KINH TE
T KINH TE
Á
Á
QUO
QUO
Á
Á
C TE
C TE
Á
Á
Ca
Ca
ù
ù
c n
c n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c sẽ cho
c sẽ cho
ï
ï
n m
n m
ứ
ứ
c
c
đ
đ
o
o
ä
ä
ho
ho
ä
ä
i nha
i nha
ä
ä
p kinh te
p kinh te
á
á
th
th
í
í
ch
ch
ứ
ứ
ng trên cơ sơ
ng trên cơ sơ
û
û
nh
nh
ư
ư
õng nhu ca
õng nhu ca
à
à
u ve
u ve
à
à
ch
ch
í
í
nh trò va
nh trò va
ø
ø
kinh te
kinh te
á
á
Ho
Ho
ä
ä
i nha
i nha
ä
ä
p kinh te
p kinh te
á
á
sẽ
sẽ
đ
đ
em tha
em tha
ø
ø
nh công cho
nh công cho
ta
ta
á
á
t ca
t ca
û
û
ca
ca
ù
ù
c n
c n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c tha
c tha
ø
ø
nh viên
nh viên
Nh
Nh
ư
ư
õng công ty trong nho
õng công ty trong nho
ù
ù
m sẽ ta
m sẽ ta
ä
ä
n du
n du
ï
ï
ng ta
ng ta
ø
ø
i
i
nguyên
nguyên
đ
đ
e
e
å
å
nâng cao hie
nâng cao hie
ä
ä
u qua
u qua
û
û
kinh doanh
kinh doanh
Va
Va
ø
ø
i n
i n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c trong kho
c trong kho
á
á
i sẽ to
i sẽ to
å
å
n tha
n tha
á
á
t nga
t nga
é
é
n ha
n ha
ï
ï
n
n
do kha
do kha
û
û
năng
năng
đ
đ
a
a
ï
ï
t hie
t hie
ä
ä
u qua
u qua
û
û
tha
tha
á
á
p hơn
p hơn
15
4. LIÊN KE
4. LIÊN KE
Á
Á
T KINH TE
T KINH TE
Á
Á
QUO
QUO
Á
Á
C TE
C TE
Á
Á
T
T
Ư
Ư
NHÂN (MICROINTEGRATION)
NHÂN (MICROINTEGRATION)
4.1.
4.1.
Kha
Kha
ù
ù
i nie
i nie
ä
ä
m
m
4.2. Nguyên nhân
4.2. Nguyên nhân
4.3. Ca
4.3. Ca
ù
ù
c h
c h
ì
ì
nh th
nh th
ứ
ứ
c công ty quo
c công ty quo
á
á
c te
c te
á
á
4.4.
4.4.
Đ
Đ
a
a
ë
ë
c
c
đ
đ
ie
ie
å
å
m pha
m pha
ù
ù
t trie
t trie
å
å
n cu
n cu
û
û
a công ty quo
a công ty quo
á
á
c te
c te
á
á
4.5. Ho
4.5. Ho
ä
ä
i nha
i nha
ä
ä
p kinh te
p kinh te
á
á
va
va
ø
ø
qua
qua
û
û
n ly
n ly
ù
ù
chie
chie
á
á
n l
n l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
16
4.1. KHA
4.1. KHA
I NIE
I NIE
M
M
Lieõn ke
Lieõn ke
ỏ
ỏ
t kinh te
t kinh te
ỏ
ỏ
quo
quo
ỏ
ỏ
c
c
te
te
ỏ
ỏ
t
t
ử
ử
nhaõn la
nhaõn la
ứ
ứ
h
h
ỡ
ỡ
nh
nh
th
th
ửự
ửự
c lieõn ke
c lieõn ke
ỏ
ỏ
t kinh te
t kinh te
ỏ
ỏ
quo
quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
ụ
ụ
ỷ
ỷ
ta
ta
m vi moõ
m vi moõ
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
la
la
ọ
ọ
p ra ca
p ra ca
ự
ự
c coõng
c coõng
ty quo
ty quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
17
4.2. NGUYÊN NHÂN
4.2. NGUYÊN NHÂN
Tra
Tra
ù
ù
nh ru
nh ru
û
û
i ro va
i ro va
ø
ø
ba
ba
á
á
t o
t o
å
å
n cu
n cu
û
û
a chu ky
a chu ky
ø
ø
kinh doanh no
kinh doanh no
ä
ä
i
i
đ
đ
òa
òa
S
S
ự
ự
gia tăng nhu ca
gia tăng nhu ca
à
à
u trên thò tr
u trên thò tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng the
ng the
á
á
giơ
giơ
ù
ù
i ve
i ve
à
à
sa
sa
û
û
n
n
pha
pha
å
å
m công ty cung ca
m công ty cung ca
á
á
p
p
Chie
Chie
á
á
n l
n l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
“
“
theo sau ca
theo sau ca
ï
ï
nh tranh
nh tranh
”
”
đ
đ
e
e
å
å
ba
ba
û
û
o ve
o ve
ä
ä
thò pha
thò pha
à
à
n
n
Gia
Gia
û
û
m chi ph
m chi ph
í
í
V
V
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
t qua ha
t qua ha
ø
ø
ng ra
ng ra
ø
ø
o thue
o thue
á
á
S
S
ử
ử
du
du
ï
ï
ng lơ
ng lơ
ï
ï
i the
i the
á
á
kỹ thua
kỹ thua
ä
ä
t chuyên môn ba
t chuyên môn ba
è
è
ng sa
ng sa
û
û
n xua
n xua
á
á
t
t
tr
tr
ự
ự
c tie
c tie
á
á
p hơn la
p hơn la
ø
ø
license
license
Đ
Đ
a nguo
a nguo
à
à
n cung
n cung
đ
đ
e
e
å
å
gia
gia
û
û
m ru
m ru
û
û
i ro
i ro
Thu tha
Thu tha
ä
ä
p kie
p kie
á
á
n th
n th
ứ
ứ
c
c
Phu
Phu
ï
ï
c vu
c vu
ï
ï
kha
kha
ù
ù
ch ha
ch ha
ø
ø
ng quan tro
ng quan tro
ï
ï
ng
ng
18
4.3. CA
4.3. CA
Ù
Ù
C HÌNH TH
C HÌNH TH
Ứ
Ứ
C CÔNG TY QUO
C CÔNG TY QUO
Á
Á
C TE
C TE
Á
Á
4.3.1. Phân loa
4.3.1. Phân loa
ï
ï
i theo nguo
i theo nguo
à
à
n vo
n vo
á
á
n
n
Công
Công
ty
ty
đ
đ
a quo
a quo
á
á
c gia (Multinational
c gia (Multinational
Company or Enterprise
Company or Enterprise
-
-
MNC or MNE)
MNC or MNE)
–
–
la
la
ø
ø
công ty
công ty
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c tha
c tha
ø
ø
nh la
nh la
ä
ä
p do vo
p do vo
á
á
n cu
n cu
û
û
a nhie
a nhie
à
à
u
u
n
n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
đ
đ
o
o
ù
ù
ng go
ng go
ù
ù
p
p
Công ty toa
Công ty toa
ø
ø
n ca
n ca
à
à
u (Global Company
u (Global Company
-
-
GC)
GC)
–
–
la
la
ø
ø
công ty tiêu chua
công ty tiêu chua
å
å
n ho
n ho
ù
ù
a ca
a ca
ù
ù
c hoa
c hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
toa
toa
ø
ø
n ca
n ca
à
à
u trên mo
u trên mo
ï
ï
i l
i l
ó
ó
nh v
nh v
ự
ự
c
c
Công ty xuyên quo
Công ty xuyên quo
á
á
c gia (Transnational
c gia (Transnational
Corporation
Corporation
-
-
TNC)
TNC)
–
–
la
la
ø
ø
MNC hoa
MNC hoa
ë
ë
c GC.
c GC.
19
4.3. CA
4.3. CA
C HèNH TH
C HèNH TH
ệ
ệ
C CONG TY QUO
C CONG TY QUO
C TE
C TE
(tt)
(tt)
4.3.2. Phaõn loa
4.3.2. Phaõn loa
ù
ù
i theo ph
i theo ph
ử
ử
ụng th
ụng th
ửự
ửự
c hoa
c hoa
ù
ù
t
t
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng
ng
Trust
Trust
to
to
ồ
ồ
ch
ch
ửự
ửự
c
c
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
c quye
c quye
n quo
n quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
lieõn ke
lieõn ke
ỏ
ỏ
t 1 so
t 1 so
ỏ
ỏ
l
l
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng lụ
ng lụ
ự
ự
n ca
n ca
ự
ự
c x
c x
ớ
ớ
nghie
nghie
ọ
ọ
p cu
p cu
ỷ
ỷ
a 1 nga
a 1 nga
ứ
ứ
nh hay nh
nh hay nh
ử
ử
ừng
ừng
nga
nga
ứ
ứ
nh ga
nh ga
n nhau trong 1 so
n nhau trong 1 so
ỏ
ỏ
n
n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
Consotium
Consotium
h
h
ỡ
ỡ
nh th
nh th
ửự
ửự
c lieõn ke
c lieõn ke
ỏ
ỏ
t 1 so
t 1 so
ỏ
ỏ
lụ
lụ
ự
ự
n ca
n ca
ự
ự
c x
c x
ớ
ớ
nghie
nghie
ọ
ọ
p cu
p cu
ỷ
ỷ
a ca
a ca
ự
ự
c nga
c nga
ứ
ứ
nh kha
nh kha
ự
ự
c nhau trong 1 so
c nhau trong 1 so
ỏ
ỏ
n
n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
Syndicat
Syndicat
hie
hie
ọ
ọ
p
p
ủ
ủ
ũnh tho
ũnh tho
ỏ
ỏ
ng nha
ng nha
ỏ
ỏ
t ve
t ve
tieõu thu
tieõu thu
ù
ù
sa
sa
ỷ
ỷ
n
n
pha
pha
ồ
ồ
m cu
m cu
ỷ
ỷ
a 1 so
a 1 so
ỏ
ỏ
Trust va
Trust va
ứ
ứ
Consotium
Consotium
CartelI
CartelI
hie
hie
ọ
ọ
p
p
ủ
ủ
ũnh
ũnh
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
c quye
c quye
n lieõn minh ca
n lieõn minh ca
ự
ự
c nha
c nha
ứ
ứ
t
t
ử
ử
ba
ba
ỷ
ỷ
n
n
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
c quye
c quye
n cu
n cu
ỷ
ỷ
a 1 so
a 1 so
ỏ
ỏ
n
n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c t
c t
ử
ử
ba
ba
ỷ
ỷ
n trong 1
n trong 1
nga
nga
ứ
ứ
nh na
nh na
ứ
ứ
o
o
ủ
ủ
o
o
ự
ự
20
4.4.
4.4.
ẹ
ẹ
A
A
ậ
ậ
C
C
ẹ
ẹ
IE
IE
M PHA
M PHA
T TRIE
T TRIE
N CU
N CU
A CONG TY QUO
A CONG TY QUO
C TE
C TE
Thay
Thay
ủ
ủ
o
o
ồ
ồ
i l
i l
ú
ú
nh v
nh v
ửù
ửù
c
c
ủ
ủ
a
a
u t
u t
ử
ử
Chie
Chie
ỏ
ỏ
m vũ tr
m vũ tr
ớ
ớ
quan tro
quan tro
ù
ù
ng
ng
trong pha
trong pha
ự
ự
t trie
t trie
ồ
ồ
n kinh te
n kinh te
ỏ
ỏ
the
the
ỏ
ỏ
giụ
giụ
ự
ự
i
i
Mụ
Mụ
ỷ
ỷ
ro
ro
ọ
ọ
ng lieõn minh kinh
ng lieõn minh kinh
te
te
ỏ
ỏ
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
taờng s
taờng s
ửự
ửự
c ca
c ca
ù
ù
nh
nh
tranh
tranh
21
4.5.
4.5.
HO
HO
I NHA
I NHA
P KINH TE
P KINH TE
& QUA
& QUA
N LY
N LY
CHIE
CHIE
N L
N L
ệ
ệ
ễ
ễ
ẽ
ẽ
C
C
4.5.1.
4.5.1.
ẹ
ẹ
ũa ph
ũa ph
ử
ử
ụng ho
ụng ho
ự
ự
a sa
a sa
ỷ
ỷ
n
n
pha
pha
ồ
ồ
m
m
ẹ
ẹ
a
a
u t
u t
ử
ử
nghieõn c
nghieõn c
ửự
ửự
u va
u va
ứ
ứ
pha
pha
ự
ự
t
t
trie
trie
ồ
ồ
n
n
Pha
Pha
ự
ự
t trie
t trie
ồ
ồ
n, sa
n, sa
ỷ
ỷ
n xua
n xua
ỏ
ỏ
t va
t va
ứ
ứ
tie
tie
ỏ
ỏ
p
p
thũ ha
thũ ha
ứ
ứ
ng ho
ng ho
ự
ự
a phu
a phu
ứ
ứ
hụ
hụ
ù
ù
p thũ
p thũ
tr
tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
ủ
ủ
ũa ph
ũa ph
ử
ử
ụng
ụng
Ca
Ca
ỷ
ỷ
i tie
i tie
ỏ
ỏ
n sa
n sa
ỷ
ỷ
n pha
n pha
ồ
ồ
m sao cho
m sao cho
phu
phu
ứ
ứ
hụ
hụ
ù
ù
p to
p to
ỏ
ỏ
t nha
t nha
ỏ
ỏ
t ụ
t ụ
ỷ
ỷ
khu v
khu v
ửù
ửù
c
c
ủ
ủ
ũa ly
ũa ly
ự
ự
kha
kha
ự
ự
c
c
22
4.5.
4.5.
HO
HO
I NHA
I NHA
P KINH TE
P KINH TE
& QUA
& QUA
N LY
N LY
CHIE
CHIE
N L
N L
ệ
ệ
ễ
ễ
ẽ
ẽ
C
C
4.5.2.
4.5.2.
ẹ
ẹ
ũa ph
ũa ph
ử
ử
ụng ho
ụng ho
ự
ự
a lụ
a lụ
ù
ù
i
i
nhua
nhua
ọ
ọ
n
n
Ta
Ta
ự
ự
i
i
ủ
ủ
a
a
u t
u t
ử
ử
lụ
lụ
ù
ù
i nhua
i nhua
ọ
ọ
n ta
n ta
ù
ù
i
i
thũ tr
thũ tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
ủ
ủ
ũa ph
ũa ph
ử
ử
ụng
ụng
Mụ
Mụ
ỷ
ỷ
ro
ro
ọ
ọ
ng hoa
ng hoa
ù
ù
t
t
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng,
ng,
la
la
ọ
ọ
p nha
p nha
ứ
ứ
ma
ma
ự
ự
y mụ
y mụ
ự
ự
i, thueõ
i, thueõ
nhaõn coõng mụ
nhaõn coõng mụ
ự
ự
i,
i,
23
4.5. HO
4.5. HO
Ä
Ä
I NHA
I NHA
Ä
Ä
P KINH TE
P KINH TE
Á
Á
& QUA
& QUA
Û
Û
N LY
N LY
Ù
Ù
CHIE
CHIE
Á
Á
N L
N L
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ï
Ï
C (tt)
C (tt)
4.5.3.
4.5.3.
Đ
Đ
òa ph
òa ph
ư
ư
ơng ho
ơng ho
ù
ù
a sa
a sa
û
û
n xua
n xua
á
á
t
t
Sa
Sa
û
û
n xua
n xua
á
á
t ta
t ta
ï
ï
i n
i n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c chu
c chu
û
û
nha
nha
ø
ø
Gia tăng thành phần nguyên vật liệu
đòa phương cấu tạo sản phẩm
Cung cấp giá trò gia tăng
Liên ke
Liên ke
á
á
t nh
t nh
ư
ư
õng
õng
đ
đ
o
o
á
á
i ta
i ta
ù
ù
c cu
c cu
û
û
a n
a n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c sơ
c sơ
û
û
ta
ta
ï
ï
i
i
24
4.5. HO
4.5. HO
I NHA
I NHA
P KINH TE
P KINH TE
& QUA
& QUA
N LY
N LY
CHIE
CHIE
N L
N L
ệ
ệ
ễ
ễ
ẽ
ẽ
C (
C (
tt
tt
)
)
4.5.4.
4.5.4.
ẹ
ẹ
ũa
ũa
ph
ph
ử
ử
ụng
ụng
ho
ho
ự
ự
a
a
ủ
ủ
ie
ie
u
u
ha
ha
ứ
ứ
nh
nh
Khuye
Khuye
ỏ
ỏ
n
n
kh
kh
ớ
ớ
ch
ch
nha
nha
ứ
ứ
qua
qua
ỷ
ỷ
n
n
ly
ly
ự
ự
n
n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
ho
ho
ù
ù
t
t
ỡ
ỡ
m
m
hie
hie
ồ
ồ
u
u
,
,
ho
ho
ù
ù
c
c
ho
ho
ỷ
ỷ
i
i
ngoõn
ngoõn
ng
ng
ử
ử
ừ
ừ
,
,
vaờn
vaờn
ho
ho
ự
ự
a
a
ủ
ủ
ũa
ũa
ph
ph
ử
ử
ụng
ụng
Giao
Giao
quye
quye
n
n
ha
ha
ù
ù
n
n
cho
cho
nha
nha
ứ
ứ
qua
qua
ỷ
ỷ
n
n
ly
ly
ự
ự
sụ
sụ
ỷ
ỷ
ta
ta
ù
ù
i
i