Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

TỔNG HỢP KẾT QUẢ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (265.19 KB, 10 trang )

Phụ lục 1
Đến ngày 15/01/2012
Đơn vị Thực hiệnThực hiện
% 15/01/12 so với
tính 15/01/11 15/01/12
DTGC(*) 15/1/2011
1. Gieo cấy lúa đông xuân cả nước 1000 ha 1947.6 1942.5 99.7
Chia ra: - Miền Bắc " 86.6 73.7 85.1
- Miền Nam " 1861.0 1868.8 100.4
Trong đó: Đồng bằng sông Cửu Long " 1535.4 1561.1 101.7
2. Thu hoạch lúa mùa miền Nam 1000 ha 604.9 717.6
81.5
118.6
Trong đó: Đồng bằng sông Cửu Long " 208.1 344.5 74.6 165.5
3. Gieo trồng màu lương thực
(**)
1000 ha 264.7 266.3 100.6
Trong đó: - Ngô "
186.6 160.8
86.2
- Khoai lang " 55.7 54.8 98.5
4. G.trồng cây công nghiệp ngắn ngày
(**)
1000 ha 132.9 130.2 98.0
Trong đó: - Đậu tương " 84.7 65.1 76.9
- Lạc " 28.4 31.1 109.7
5. Gieo trồng rau, đậu các loại
(**)
" 253.6 276.3 109.0
Ghi chú: (*) Diện tích gieo cấy
(**) Miền Bắc bao gồm cả cây vụ đông 2011/12.


TỔNG HỢP KẾT QUẢ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP

13
Phụ lục 2
Ngô K.lang Sắn Cây khác
Miền Bắc 73708.2 199445.0 125313.0 47759.0 20450.0 5923.0
ĐB sông Hồng 4172.2 69489.0 51183.0 16168.0 50.0 2088.0
Hà Nội 160.0 15000.0 11900.0 3100.0
Hải Phòng 3400.0 2000.0 1400.0
Vĩnh Phúc 2855.2 12948.0 10739.0 2050.0 159.0
Bắc Ninh 2925.0 2290.0 635.0
Hải Dương 3533.0 3533.0
Hưng Yên 5054.0 4440.0 614.0
Hà Nam 3932.0 3470.0 462.0
Nam Định 3228.0 2028.0 1100.0 50.0 50.0
Thái Bình 11486.0 6670.0 3660.0 1156.0
Ninh Bình 252.0 4788.0 2696.0 1571.0 521.0
Quảng Ninh 905.0 3195.0 1417.0 1576.0 202.0
TD và MN 500.0 53160.0 31177.0 15987.0 5000.0 996.0
Hà Giang 1174.0 731.0 443.0
Cao Bằng 776.0 776.0
Lào Cai 325.0 210.0 115.0
Bắc Cạn 150.0 123.0 27.0
Lạng Sơn 907.0 335.0 572.0
Tuyên Quang 7253.0 5006.0 2247.0
Yên Bái 6296.0 4800.0 1496.0
Thái Nguyên 9060.0 5300.0 3760.0
Phú Thọ 300.0 14899.0 8580.0 1319.0 5000.0
Bắc Giang 8142.0 4071.0 3880.0 191.0
Lai Châu 200.0 100.0 100.0

Điện Biên 140.0 94.0 46.0
Sơn La 433.0 200.0 233.0
Hoà Bình 3505.0 1627.0 1878.0
Bắc Trung Bộ 69036.0 76796.0 42953.0 15604.0 15400.0 2839.0
Thanh Hoá 8000.0 34772.0 15209.0 5615.0 13000.0 948.0
Nghệ An 2500.0 30274.0 22794.0 5589.0 1891.0
Hà Tĩnh 19800.0 5300.0 3100.0 2200.0
Quảng Bình 18500.0 350.0 350.0
Quảng Trị 15236.0 5000.0 1500.0 2000.0 1500.0
Thừa Thiên Huế 5000.0 1100.0 200.0 900.0
GIEO CẤY LÚA VÀ MÀU VỤ ĐÔNG XUÂN Ở CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đến ngày 15/01/2012

Trong đó:
Đơn vị tính: ha
Gieo cấy
lúa ĐX
DT màu
lương thực
14
Phụ lục 3
Đậu tương Lạc Cây khác
Miền Bắc 79012.3 64367.9 6042.4 8602.0 140373.9 18016.5
ĐB sông Hồng 54784.8 48495.0 1522.8 4767.0 71995.5 14214.0
Hà Nội 27606.0 27000.0 606.0 11189.0 1349.0
Hải Phòng 5400.0 500.0
Vĩnh Phúc 3084.5 2648.0 277.5 159.0 4012.0
Bắc Ninh 1165.6 900.0 265.6 5045.0 2471.0
Hải Dương 4000.0 500.0
Hưng Yên 2701.0 2590.0 111.0 6287.0 677.0

Hà Nam 7500.0 7500.0 2594.0 673.0
Nam Định 3289.0 500.0 60.0 2729.0 8990.0 2100.0
Thái Bình 5546.0 4390.0 1156.0 15174.0 4620.0
Ninh Bình 3646.0 2938.0 187.0 521.0 5559.0 1027.0
Quảng Ninh 246.7 29.0 15.7 202.0 3745.5 297.0
TD và MN 3344.5 1114.9 1233.6 996.0 38120.4 3802.5
Hà Giang 5.7 5.7 7197.4 305.4
Cao Bằng
Lào Cai 1500.0 300.0
Bắc Cạn 327.0 50.0
Lạng Sơn 572.0 572.0 1830.0 570.0
Tuyên Quang 271.2 268.2 3.0 2878.0 61.1
Yên Bái 3115.0 40.0
Thái Nguyên 144.0 91.0 53.0 4960.0
Phú Thọ 381.6 300.0 81.6 3816.0
Bắc Giang 1214.0 1023.0 191.0 6963.0 2417.0
Lai Châu 779.0
Điện Biên 73.0 73.0 353.0 15.0
Sơn La 233.0 233.0 1551.0 44.0
Hoà Bình 450.0 450.0 2851.0
Bắc Trung Bộ 20883.0 14758.0 3286.0 2839.0 30258.0
Thanh Hoá 8924.0 6641.0 1335.0 948.0 17721.0
Nghệ An 3642.0 1751.0 1891.0 9957.0
Hà Tĩnh 300.0
Quảng Bình 270.0
Quảng Trị 8317.0 8117.0 200.0 1800.0
Thừa Thiên Huế 210.0
Khoai tây
Đơn vị tính: ha
Cây thực phẩm

Tổng diện tích
gieo trồng
Chia ra Rau đậu
các loại
Cây công nghiệp hàng năm
Địa phương&vùng, miền
GIEO TRỒNG CÂY CN NGẮN NGÀY Ở CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đến ngày 15/01/2012
15
Phụ lục 4
Đơn v ị tính: ha
Ngô Kh. lang Sắn
Miền Nam
717620 81 1868762 107556 66820 35448 7090 20285 3998
D.H Nam T Bộ
136833
100
202643 20397 11536 1526 7274 62
TP Đà Nẵng 3005 100 3170 205 43 108 54
Quảng Nam 44764 100 41000 6954 3000 1100 2854
Quảng Ngãi 3571 100 36443 0
Bình Định 22226 100 47199 1781 1781
Phú Yên
6417
100
25800
1833
784 83 921 45
Khánh Hoà 6695 100 8000 0
Ninh Thuận 10246 100 12540 6011 2950 3061

Bình Thuận 39909 100
28491
3614 2978 235 384 17
Tây Nguyên 123924 97 52666 7095 6050 672 373 0
Kon Tum 14000 88 4581 274 274
Gia Lai 46057 100 7657 0
Đắc Lắc 46664 95 28915 3117 2072 672 373
Đắc Nông 3500 2850 2850
Lâm Đồng 17203 100 8013 854 854
Đông Nam Bộ 112378 73 52336 0 21901 9003 294 12462 142
Bình Phước 10701 100 2976 147 93 24 30
Tây Ninh
43738
79
33459
13948 2366 169 11413
Bình Dương 0 1271 0
Đồng Nai
40000
64
9440
6711
5493 59 1049
110
Bà Rịa-V.Tàu 10939 100 5190 1095 1051 42 2
TP Hồ Chí Minh 7000 69 0
ĐBS Cửu Long
344486
75
1561117 107556

17428 8860 4599 176 3793
Long An 10142 99 250931 5556 2882 2674
Tiền Giang
81761
2196
1267 156 25 748
Bến Tre 4016 46
19720
295 260 25 10
Trà Vinh
80705
91
55099
872 700 105 67
Vĩnh Long 64418 7452 3736 174 3504 2 56
Đồng Tháp 96012 97
206855 5220
1331 1181 150
An Giang 0 233207 1592 1382 51 159
Kiên Giang 48663 74 290539 24789 0
Cần Thơ 87763 164 164
Hậu Giang 77594 506 0
Sóc Trăng 23107 87
138552 59089
1686 850 608 72 156
Bạc Liêu 35100 56 54678 10500 0
Cà Mau 46741 49 0
Tổng số
CÁC TỈNH MIỀN NAM
% so

với
xuống
giống
THU HOẠCH LÚA MÙA, XUỐNG GIỐNG LÚA ĐÔNG XUÂN…
Đến ngày 15/01/2012
DT gieo trồng các cây màu lương thực
Cây có
củ khác
Trong đó:
Lúa đông xuân
Xuống giống Thu hoạch
Vùng/Tỉnh
Thu hoạch
16
Phụ lục 5
Đơn vị tính: ha
Cây công nghiệp ngắn ngày
Tổng số
Đay,
Lác
Miền Nam 70364 760 25102 533 3124 40485 164 195 105663
12244
D.H Nam Trg Bộ 15806 405 12641 18 1009 1578 155 16093 4494
TP Đà Nẵng 277 152 125 151
Quảng Nam 4685 4500 90 95 3200
Quảng Ngãi 2251 2251 3711 815
Bình Định 5095 190 4905 3534 448
Phú Yên 1731 215 233 18 112 1153
1221 597
Khánh Hoà

Ninh Thuận 1244 154 770 300 20 2759 1141
Bình Thuận 523 446 37 40 1517 1493
Tây Nguyên 2490 11 442 2037 12649 846
Kon Tum 2048 11 2037 534 27
Gia Lai
Đắc Lắc 442 442 2472 486
Đắc Nông
Lâm Đồng 9643 333
Đông Nam Bộ 8588 111 5374 297 1673 1124 9 12018 3930
Bình Phước 34 34 303 185
Tây Ninh 7606 5265 284 1091 966 5828 2615
Bình Dương
Đồng Nai 872
111 75 13 582 82
9
3391 1057
Bà Rịa-V.Tàu 76 76 2497 73
TP Hồ Chí Minh
ĐBS Cửu Long 43480 244 7076 218 35746 195 64903 2974
Long An 18941 5452 178 13311 6229
Tiền Giang 92
22 56 14 13688 43
Bến Tre 5215 15 5200 1950
Trà Vinh 3353 1390 1963 5808 102
Vĩnh Long 16 5 11 2850 254
Đồng Tháp 605 122 79 209 195
11869
1242
An Giang 151 49 79 23 8951 339
Kiên Giang

Cần Thơ 47 30 17
H
ậu Giang 9480 9480 4407 428
Sóc Trăng 5580 17 5 5558 7901 566
Bạc Liêu 1250
Cà Mau
Vừng Thuốc lá BôngMía
CÁC TỈNH MIỀN NAM
GIEO TRỒNG CÂY CN NGẮN NGÀY VÀ RAU ĐẬU CÁC LOẠI
Đến 15/01/2012
Rau
các
loại
Đậu
các
loại
Trong đó:
Đậu
tương
Lạc
17

×