Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

TỔNG HỢP KẾT QUẢ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP Đến ngày 15/7/2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (859.66 KB, 22 trang )

Phụ lục 1
Đến ngày 15/7/2011
Đơn vị tính: 1000 ha
Thực hiệnThực hiện % TH 2011 so với
15/7/10 15/7/11 Gieo cấy
C.kỳ 2010
1. Thu hoạch lúa hè thu miền Nam 724.7 713.8 37.3 98.5
Trong đó: - Đồng bằng sông Cửu Long 724.7 710.2 43.1 98.0
2. Gieo cấy lúa mùa cả nước 1,149.9 1,251.7 108.9
Chia ra: - Miền Bắc 884.8 832.6 94.1
Trong đó: Đồng bằng sông Hồng 487.6 437.1 89.7
- Miền Nam (*) 265.1 419.1 158.1
Trong đó: Đồng bằng sông Cửu Long 149.2 259.0 173.6
3. Gieo trồng rau, màu, CCN ngắn ngày (**)
3.1 Gieo trồng màu lương thực 1,365.7 1,511.1 110.6
Trong đó: - Ngô 866.9 898.6 103.7
- Khoai lang 111.5 122.2 109.6
TỔNG HỢP KẾT QUẢ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP
g
- Sắn 349.4 454.8 130.2
3.2 Gieo trồng cây công nghiệp ngắn ngày 592.8 595.0 100.4
Trong đó: - Lạc 196.2 200.8 102.3
- Đậu tương 155.6 142.5 91.6
- Thuốc lá 26.4 19.5 74.0
- Mía 141.2 182.2 129.1
3.3 Gieo trồng rau, đậu các loại 603.3 661.0 109.6
(*) - Lúa thu đông tính chung vào lúa mùa
(**) - Miền Bắc bao gồm cả cây vụ đông 2010/11
Phụ lục 2
Ngô K.lang Sắn C.khác
Miền Bắc 832,602 150,545 884,073 608,708 93,669 159,486 22,211


ĐB sông Hồng 437,127 0 120,085 89,678 22,809 4,663 2,936
Hà Nội 90,506.0 29,179 23,164 4,868 690 457
Hải Phòng 15,662.0 4,873 2,247 1,112 1,514
Vĩnh Phúc 30,317.0 20,697 16,029 2,518 1,949 200
Bắc Ninh 37,000.0 4,937 4,132 805
Hải Dương 22,900.0 3,912 2,850 1,062
Hưng Yên 20,820.0 8,624 7,624 1,000
Hà Nam 33,309.0 9,210 8,814 396
Nam Định 80,635.0 5,917 4,265 1,652
Thái Bình 69,800.0 12,360 9,380 2,980
Ninh Bình 24,163.0 9,719 5,925 2,865 929
Quảng Ninh 12,015.0 10,658 5,248 3,550 1,095 765
TD và MN 231,554 0 520,800 394,349 26,533 92,594 7,324
Hà Giang 16 186 0 43 499 43 499
Trong đó:
CÁC TỈNH MIỀN BẮC
GIEO TRÔNG LÚA VỤ MÙA CÁC CÂY MÀU VỤ ĐÔNG XUÂN
Đến ngày 15/07/2011
Đơn vị tính: ha

Gieo trồng
lúa mùa
Gieo trồng
lúa hè thu
DT màu
lương
thực
Hà Giang 16,186.0 43,499 43,499
Cao Bằng 11,171.4 34,706 34,634 72
Lào Cai 10,748.0 27,829 22,239 307 4,897 386

Bắc Cạn 3,391.0 16,499 12,919 321 2,501 758
Lạng Sơn 15,394.0 23,714 17,274 696 5,694 50
Tuyên Quang 14,181.0 11,300 7,718 3,582
Yên Bái 18,312.0 35,409 18,452 2,006 14,951
Thái Nguyên 28,807.0 25,506 15,840 6,214 3,452
Phú Thọ 32,074.0 30,426 20,294 1,873 8,059 200
Bắc Giang 22,080.0 16,418 9,356 7,062
Lai Châu 19,939.0 23,221 18,057 5,164
Điện Biên 13,193.0 36,932 29,913 7,019
Sơn La 10,640.0 152,161 119,224 211 28,514 4,212
Hoà Bình 15,438.0 43,180 24,930 4,189 12,343 1,718
Bắc Trung Bộ 163,921 150,545 243,188 124,681 44,327 62,229 11,951
Thanh Hoá 124,221.0 79,913 53,361 10,052 16,500
Nghệ An 39,000.0 51,000.0 96,067 54,247 10,010 20,209 11,601
Hà Tĩnh 700.0 39,937.0 18,808 8,523 6,765 3,520
Quảng Bình 13,370.0 14,400 4,300 4,200 5,900
Quảng Trị 20,599.0 20,500 2,500 9,000 9,000
Thừa Thiên Huế 25,639.0 13,500 1,750 4,300 7,100 350
Phụ lục 3
Đậu tương Lạc Mía Thuốc lá Cây khác
Miền Bắc 333,759 132,940 139,941 38,923 9,634 12,322 266,571
ĐB sông Hồng 118,040 84,298 27,613 1,945 1,000 3,184 123,061
Hà Nội 40,760 33,712 6,298 750 24,439
Hải Phòng 1,200 200 1,000 12,230
Vĩnh Phúc 8,444 4,482 3,249 387 326 6,709
Bắc Ninh 2,580 1,309 1,271 6,147
Hải Dương 1,084 881 203 16,306
Hưng Yên 3,392 2,678 714 9,631
Hà Nam 12,405 12,286 119 3,960
Nam Định 7,710 1,772 5,733 205 16,907

Thái Bình 19,215 15,730 3,085 400 13,120
Ninh Bình 16,095 10,503 4,255 907 430 5,364
Quảng Ninh 5,154 745 2,685 446 1,278 8,248
TD và MN phía Bắc 102,958 38,488 38,446 14,278 8,428 3,318 74,362
Hà Giang 12,545 7,125 4,730 690 11,223
Cao Bằng 6,433 1,744 320 1,209 3,160 430
Lào Cai 3,820 2,517 557 610 136 3,200
Bắc Cạn 3,895 1,717 461 126 1,071 520 1,309
Lạng Sơn 4,868 734 3,334 800 4,184
Tuyên Quang 6,889 1,309 3,424 2,156 1,311
Yên Bái 3,522 1,096 1,632 775 19 4,896
Thái Nguyên 5,381 1,204 3,858 253 66 9,822
Phú Thọ 7,179 1,695 5,484 6,451
Bắc Giang 11,729 777 10,952 15,170
Lai Châu 2,293 998 1,295 378
Điện Biên 10,822 9,844 978 1,946
Sơn La 8,588 6,314 982 1,292 4,977
Hoà Bình 14,995 1,414 3,774 8,720 1,087 9,065
Bắc Trung Bộ 112,762 10,154 73,882 22,700 206 5,820 69,148
Thanh Hoá 37,747 9,815 15,332 12,600 26,788
Nghệ An 36,868 339 21,623 10,000 156 4,750 20,885
Hà Tĩnh 24,947 24,027 920 10,809
Quảng Bình 5,100 5,100 456
Quảng Trị 4,300 4,300 4,610
Thừa Thiên Huế 3,800 3,500 100 50 150 5,600
Trong đó:
Rau đậu
các loại
CÁC TỈNH MIỀN BẮC
GIEO TRỒNG CÂY CN NGẮN NGÀY VÀ RAU, ĐẬU VỤ ĐÔNG XUÂN 2010 - 2011

Đến ngày 15/07/2011
Đơn vị tính: Ha

DT cây CN
ngắn ngày
Phụ lục 4
Đơn vị tính: ha
Ngô Kh. lang Sắn
Miền Nam 1,915,845 713,800 57.9 419,132 627,013 289,892 28,544 295,339 13,239
D.H Nam Trung Bộ 116,603 51,484 91,127 33,826 6,707 49,453 1,141
TP Đà Nẵng 3285 1,453 692 460 301
Quảng Nam 37,000 28,381 10,581 5,600 12,000 200
Quảng Ngãi 32,390 24,322 8,400 422 15,500
Bình Định 42,203 20,435 56.3 10,869 5,213 5,213
Phú Yên
24,000 230
20,854
5,031 225 15,327 271
Khánh Hoà 18,010 2,800 55.0 100 10,904 3,909 6,325 670
Tây Nguyên 6,160 102,265
299,262 152,274 9,207 137,626 155
Kon Tum 11,663 45,316 6,704 134 38,478
Gia Lai 39,233 88,285 32,842 1,167 54,276
Đắc Lắc 44,909 98,172 69,348 2,101 26,568 155
Đắc Nông 6,460 53,459 29604 5551 18,304
Lâm Đồng 6,160 14,029 13,775 254
Đông Nam Bộ 146,196
3573
6,389
181,262 72,042 1,596 105,166 2,458

TP Hồ Chí Minh 5,316
Ninh Thuận 14,275 13,313 7,901 101 5,285 26
Bình Phước 6,389 20,382 5,086 458 14,331 507
Tây Ninh
52,217 3,180
37,580 4,090 157 32,706 627
Bình Dương 1,216 3,457 229 50 3,000 178
Đồng Nai
25,447
43,556
31,124 228 11,643
561
Bình Thuận 40,093 44,399 13,637 511 29,754 497
Bà Rịa-V.Tàu 7,632 393 18,575 9,975 91 8,447 62
ĐBS Cửu Long
1646886 710,227 56.3
258,994
55,363 31,750 11,034 3,094 9,485
Long An
216,968
59,892 53.4 8,889 4,932 48 570 3,339
Đồng Tháp
195,390
161,247 58.8 77,021 6,494 4,283 1,448 763
An Giang
227,480
80,054 56.3 4,405 10,459 8,129 271 963 1,096
Tiền Giang
121,372 42,163 54.6
5,306

3,718 256 169 1163
V
ĩnh Long
61,625
58,022 57.5 40,973 7,700 1,376 5,927 161 236
Bến Tre
23,388
882 622 150 100 10
Kiên Giang
282,063
74,106 54.5 873 873
Cần Thơ
81,563
78,041 56.3 51,670 811 742 69
Hậu Giang
79,047
51,984 54.3 23,215 1,724 1,114 221 389
Trà Vinh
81,041
16,683 53.9 7,542 6,903 4,295 1,342 763 504
Sóc Trăng 186,232 52,909 66.6 3,293 4,631 2,448 1,371 368 444
Bạc Liêu
55,809 217 52.5 1,580
691
92
599
Cà Mau 34908 34908 43.0 49296
CÁC TỈNH MIỀN NAM
THU HOẠCH LÚA HÈ THU, XUỐNG GIỐNG LÚA MÙA, THU ĐÔNG…
Đến ngày 15/7/2011

Vùng/Tỉnh
Lúa hè thu
DT gieo trồng các cây màu lương
Cây có
củ khácTổng số
Trong đó:
Diện tích
gieo cấy
DT lúa
mùa + thu
đông
Diện tích
thu hoạch
Ước
NS
Phụ lục 5
Đơn vị tính: ha
Cây công nghiệp ngắn ngày
Tổng số Mía
Đay,
T. mới
Lác
Miền Nam
261,214 9,529 60,830 32,429 9,903 143,289 1,032 4,202 315,574
78,844
D.H Nam Trg Bộ
77,929 823 25,067 6,378 883 44,282 460 37 44,024 8,109
TP Đà Nẵng
1,453 784 255 414 780
Quảng Nam

12,539 9,751 1,900 450 250 188 16,880
Quảng Ngãi
11,758 65 5,443 56 6,194 10,253 2,790
Bình Định
10,304 452 8,396 1,456 9,531 1,723
Phú Yên
24,335 305 693 2,767 377 19,884 272 37
3,527 2,815
Khánh Hoà
17,540 17,540 3,054 781
Tây Nguyên
37,194 3,776 8,828 3,287 3,532 17,354 418 0 43,773 41,116
Kon Tum
1,888 23 95 1,770 1,748 481
Gia Lai
15,568 1,081 2,821 3,019 8,229 418 9,997 10,602
Đắc Lắc
14,700 3,753 2,613 466 513 7,355 4,905 13,807
Đắc Nông
5,039 5,039 905 15003

LạcVừng
Thuốc

Bông
GIEO TRỒNG CÂY CN NGẮN NGÀY VÀ RAU ĐẬU CÁC LOẠI
Đến 15/07/2011
CÁC TỈNH MIỀN NAM
Rau
các

loại
Đậu
các
loại
Trong đó:
Đậu
tương
Lâm Đồng
0 26,219 1,223
Đông Nam Bộ
51,003 491 15,526 6,575 5,358 22,899 154 0 50,704 19,296
TP Hồ Chí Minh
2,300 2,300 7,520
Ninh Thuận
5,746 3 212 21 782 4,645 83 4,638 3,476
Bình Phước
549 24 109 41 2 372 1 2,661 1,156
Tây Ninh
19,311 10,635 790 3,340 4,546 13,665 6,588
Bình Dương
907 555 190 162 2,812 513
Đồng Nai
9,052
464 743 95 1,062 6,681
7
8,882 4,049
Bình Thuận
12,026 2,727 5,341 54 3,894 10 3,817 2,936
Bà Rịa-V.Tàu
1,112 545 97 118 299 53 6,709 578

ĐBS Cửu Long
95,088 4,440 11,410 16,190 130 58,754 0 4,165 177,073 10,323
Long An
24,338 6,158 1,782 81 13,276 3,041 13,465
Đồng Tháp
8,167 2,603 235 5,034 101 194 10,541 1,523
An Giang
3,088 241 638 2,108 49 47 5 25,135 3,405
Tiền Giang
535 218
110 207 30,563 134
Vĩnh Long
2,590 912 29 1,568 82 15,891 755
Bến Tre
5,933 133 5,800 3,666 3
Kiên Giang
4,512 4,512 2,999
Cần Thơ
5,944 228 18 5,698 6,926.22 797
Hậu Giang
13,747 13,747 10,969 561
Trà Vinh
11,138 4,012 6,200 925 20,186 1,024
Sóc Trăng
13,294 238 77 12,979 24,236 2,121
Bạc Liêu
0
8,586
Bạc Liêu
0

,
Cà Mau
1,803 1,803 3,910
Phụ lục 6
1Diện tích rừng trồng mới tập trung 1000 ha 116.7 84.2 72.1
1.1 - Rừng phòng hộ, đặc dụng 1000 ha 22.6 9.1 40.2
1.2 - Rừng sản xuất 1000 ha 94.1 75.1 79.8
2Diện tích rừng trồng được chăm sóc 1000 ha 254.2 273.3 107.5
3Số cây lâm nghiệp trồng phân tán Tr.cây 123.7 124.1 100.3
4Diện tích rừng được khoanh nuôi tái sinh 1000 ha 694.0 695.2 100.2
5Diện tích rừng được khoán bảo vệ 1000 ha 2,239.5 2,349.0 104.9
6Sản lượng gỗ 1000 m3 2,086.4 2,349.0 112.6
Nguồn: Tổng cục Lâm nghiệp, Tổng cục Thống kê, Tổng hợp từ các Sở NN & PTNT
mét sè chØ tiªu l©m nghiÖp 7 th¸ng n¨m 2011
TT Chỉ tiêu
Đơn vị
tính
Thực hiện
cùng kỳ
Ước thực hiện
7 tháng 2011
% so với cùng
kỳ
Phụ lục 7
Đơn vị tính: ha
TT
Tổng số
Phòng hộ,
đặc dụng
Sản xuất

Cả nước 84159 9095 75064 273263
Miền bắc 71806 5608 66198 235912
I ĐB. sông Hồng 8046 791 7255 48237
1Hà Nội
2Vĩnh Phúc 330 50 280 221
3Bắc Ninh 41 41
4Quảng Ninh 7147 200 6947 46282
5Hải Dương
6Hải Phòng 500 500 810
7Hưng Yên
8 Thái Bình
9Hà Nam
10 Nam Định
Ninh Bình 28 28 924
II Trung du và miền núi phía Bắc 56585 4464 52121 125165
11 Hà Giang 3220 541 2679 46282
12 Cao Bằng 63 4 59
13 Bắc Kạn 14018 107 13911 2024
14 Tuyên Quang 6872 607 6265
15 Lào Cai 1809 315 1494 2200
16 Yên Bái 6785 6785 24085
17 Thái Nguyên 5586 5586
18 Lạng Sơn 451 451 1322
19 Bắc Giang 2320 148 2172 2105
20 Phú Thọ 5788 5788 11810
21 Điện Biên 660 300 360 9041
22 Lai Châu 467 280 187 6738
23 Sơn La 4047 1750 2297 11058
24 Hoà Bình 4499 412 4087 8500
III Bắc Trung Bộ 7175 353 6822 62510

25 Thanh Hoá 3950 20 3930 30000
26 Nghệ An 3225 333 2892 18000
27 Hà Tĩnh 4010
28 Quảng Bình
29 Quảng Trị
30 Thừa Thiên Huế 10500
CHI TIẾT MỘT SỐ CHỈ TIÊU LÂM NGHIỆP 7 THÁNG NĂM 2011
Diện tích rừng trồng mới tập trung
Diện tích
rừng trồng
được chăm
sóc
TT
Tổng số
Phòng hộ,
đặc dụng
Sản xuất
Diện tích rừng trồng mới tập trung
Diện tích
rừng trồng
được chăm
sóc
Miền Nam 9803 987 8816 37351
IV D.H Nam Trung Bộ 1784 74 1710 31161
31 Đà Nẵng
32 Quảng Nam 0
33 Quảng Ngãi
34 Bình Định 10844
35 Phú Yên 13000
36 Khánh Hoà 660 660

37 Ninh Thuận 6420
38 Bình Thuận 1124 74 1050 897
V Tây Nguyên 5706 171 5535 1919
40 Kon Tum
41 Gia Lai 120 120
42 Đắk Lắk 4600 100 4500
43 Đắk Nông 986 71 915
44 Lâm Đồng 1919
VI Đông Nam Bộ 1424 662 762 1531
45 Bình Phước 132 0 132 188
46 Tây Ninh
47 Bình Dương
48 Đồng Nai 630 530 100
49 Bà Rịa-Vũng Tàu 662 132 530 1343
50 TP Hồ Chí Minh
VII ĐB. sông Cửu Long 889 80 809 2740
51 Long An
52 Tiền Giang
53 Bến Tre
54 Trà Vinh
55 Vĩnh Long
56 Đồng Tháp
57 An Giang
58 Kiên Giang
59 Cần Thơ
60 Hậu Giang 59 59
61 Sóc Trăng
62 Bạc Liêu 2740
63 Cà Mau 830 80 750
Trung uơng 2550 2500 50

Nguồn: Số liệu được tổng hợp từ báo cáo tháng của các Sở NN&PTNT, có tham khảo Tổng cục Lâm

×