Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

TỔNG HỢP KẾT QUẢ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP Đến ngày 15/7/2012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1021.18 KB, 20 trang )

Phụ lục 1
Đến ngày 15/7/2012
Đơn vị tính: 1000 ha
Thực hiệnThực hiện % TH 2012 so với
15/7/11 15/7/12 Gieo cấy
C.kỳ 2011
1. Thu hoạch lúa hè thu miền Nam 713.8 661.0 32.1 92.6
Trong đó: - Đồng bằng sông Cửu Long 710.2 633.7 37.7 89.2
2. Gieo cấy lúa mùa cả nước 1,251.7 1,235.6 98.7
Chia ra: - Miền Bắc 832.6 881.4 105.9
Trong đó: Đồng bằng sông Hồng 437.1 482.2 110.3
- Miền Nam (*) 419.1 354.2 84.5
Trong đó: Đồng bằng sông Cửu Long 259.0 272.8 105.3
3. Gieo trồng rau, màu, CCN ngắn ngày (**)
3.1 Gieo trồng màu lương thực 1,511.1 1,361.9 90.1
Trong đó: - Ngô 898.6 793.3 88.3
- Khoai lang 122.2 111.7 91.4
Sắ 454 8 432 4 95 1
TỔNG HỢP KẾT QUẢ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP
- Sắn 454.8 432.4 95.1
3.2 Gieo trồng cây công nghiệp ngắn ngày 595.0 506.1 85.1
Trong đó: - Lạc 200.8 181.6 90.4
- Đậu tương 142.5 90.5 63.5
- Thuốc lá 19.5 20.5 105.0
- Mía 182.2 157.9 86.7
3.3 Gieo trồng rau, đậu các loại 661.0 648.2 98.1
(*) - Lúa thu đông tính chung vào lúa mùa
(**) - Miền Bắc bao gồm cả cây vụ đông 2011/12
Phụ lục 2
DT thu
hoạch


%
TH/GC
NS
(tạ/ha)
Ngô K.lang Sắn
Cây
khác
Miền Bắc 1,140,676 98.6 881,352 160,087 775,051 527,468 78,393 153,694 15,497
ĐB sông Hồng 554,851 98.5 65.4 482,191 107,185 75,709 21,248 5,297 4,931
Hà Nội 100,315 100.0 62.0 98,455 27,653 21,251 4,002 818 1,582
Hải Phòng 38,510 100.0 69.4 15,690 3,400 2,000 1,400
Vĩnh Phúc 31,058 100.0 59.5 27,742 16,608 12,244 2,341 1,864 159
Bắc Ninh 36,477 100.0 67.8 27,465 4,536 3,901 635
Hải Dương 63,610 100.0 65.0 52,755 1,575 1,120 455
Hưng Yên 35,525 89.9 64.0 39,973 8,156 7,542 614
Hà Nam 34,243 100.0 66.5 33,539 5,373 4,467 581 325
Nam Định 77,727 100.0 68.0 79,270 7,337 3,645 2,072 309 1,311
Thái Bình 81,144 100.0 71.0 61,850 15,343 10,080 4,059 48 1,156
Ninh Bình 37,481 89.5 65.0 37,594 8,438 4,781 2,229 907 521
Quảng Ninh 18,761 100.0 54.0 7,858 8,766 4,678 2,860 1,026 202
TD và MN 239,069 97.1 256,178 471,612 344,444 26,237 93,205 7,727
Hà Giang 9,995 100.0 53.0 21,135 52,613 44,342 587 4,812 2,872
Cao Bằng 3,277 48.0 51.0 37,545 34,591 776 1,958 220
Lào Cai 9
,721 100.0 54.4 12,848 24,701 24,085 566 50
THU HOẠCH LÚA ĐX, GIEO CÂY LÚA HÈ THU, MÙA VÀ TRỒNG MÀU LƯƠNG THỰC
CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đến ngày 15/07/2012
Đơn vị tính: ha
DT màu

các loại
Trong đó:
Tỉnh/TP
Lúa đông xuân
DT gieo
cấy lúa
mùa
DT gieo
cấy lúa hè
thu
, , , ,
Bắc Cạn 7,733 100.0 50.0 7,596 16,432 12,992 253 1,346 1,841
Lạng Sơn 10,100 62.7 13,500 22,047 14,807 694 5,974 572
Tuyên Quang 20,077 100.0 57.0 21,375 10,379 8,132 2,247
Yên Bái 18,305 100.0 53.3 17,500 35,100 16,801 2,125 16,174
Thái Nguyên 30,225 100.0 52.0 35,471 24,739 14,987 5,777 3,720 255
Phú Thọ 36,682 100.0 58.0 33,100 28,106 16,498 2,411 9,197
Bắc Giang 53,064 99.7 59.0 40,594 20,170 7,737 5,946 5,753 734
Lai Châu 5,670 100.0 57.5 14,000 22,462 18,661 850 2,951
Điện Biên 8,128 99.0 61.0 14,025 34,075 26,693 345 7,037
Sơn La 9,451 90.8 56.0 10,034 104,857 82,402 194 22,028 233
Hoà Bình 16,641 100.0 15,000 38,387 21,716 3,466 12,205 1,000
Bắc Trung Bộ 346,756 99.9 60.7 142,983 160,087 196,254 107,315 30,908 55,192 2,839
Thanh Hoá 122,350 99.8 64.0 120,000 63,927 40,000 7,869 15,110 948
Nghệ An 88,702 100.0 65.0 21983 58,517 79,097 50,001 9,189 18,016 1,891
Hà Tĩnh 54,772 100.0 54.0 1,000 40,279 14,580 7,730 5,350 1,500
Quảng Bình 28,844 100.0 57.0 14,500.0 14,125 4,325 4,000 5,800
Quảng Trị 24,688 100.0 54.0 21,020.0 14,812 3,946 2,000 8,866
Thừa Thiên Huế 27,400 100.0 55.0 25,771.0 9,713 1,313 2,500 5,900
Phụ lục 3

Đậu tương LạcThuốc lá Mía Cây khác
Miền Bắc 276,608 77,117 130,279 16,006 27,773 25,433 275,837
ĐB sông Hồng 78,028 41,447 26,073 2,155 1,537 6,815 147,463
Hà Nội 16,729 11,742 4,987 25,959
Hải Phòng 3,691 34 118 2,155 1,385 12,067
Vĩnh Phúc 5,744 2,475 3,057 53 159 6,513
Bắc Ninh 2,289 1,524 765 11,172
Hải Dương 1,555 505 1,050 8,023
Hưng Yên 2,223 1,473 750 12,929
Hà Nam 8,353 8,001 352 3,950
Nam Định 10,126 1,109 6,288 2,729 23,296
Thái Bình 14,263 10,890 2,123 94 1,156 28,189
Ninh Bình 8,813 3,183 4,251 858 521 8,531
Quảng Ninh 4,241 512 2,332 532 865 6,834
TD và MN 102,655 29,258 39,065 12,855 10,162 11,316 76,411
Hà Giang 17,875 10,066 4,996 2,243 495 75 8,771

CÁC TỈNH MIỀN BẮC
GIEO TRỒNG CÂY CÔNG NGHIỆP NGẮN NGÀY VÀ RAU ĐẬU CÁC LOẠI
Đến ngày 15/07/2012
Đơn vị tính: ha
Tỉnh/TP
Cây công nghiệp hàng năm
Rau đậu
các loại
Tổng diện
tích gieo
trồng
Chia ra
Cao Bằng 7,382 2,033 360 3,059 1,698 232 1,058

Lào Cai 3,276 2,271 772 215 18 3,517
Bắc Cạn 2,979 734 322 1,000 155 768 1,460
Lạng Sơn 8,080 690 1,330 5,093 395 572 7,444
Tuyên Quang 4,802 1,147 3,655 2,939
Yên Bái 3,196 856 1,570 750 20 6,850
Thái Nguyên 5,712 1,109 3,702 623 75 203 9,781
Phú Thọ 5,400 945 4,455 7,039
Bắc Giang 12,104 916 10,394 309 294 191 20,889
Lai Châu 3,340 1,369 1,272 9 690 779
Điện Biên 11,998 3,223 1,661 7,114 368
Sơn La 5,886 3,438 1,424 304 487 233 2,665
Hoà Bình 10,626 461 3,152 5,813 1,200 2,851
Bắc Trung Bộ 95,925 6,412 65,141 996 16,074 7,302 51,963
Thanh Hoá 28,528 6,391 12,624 946 7,337 1,230 17,721
Nghệ An 36,259 21 22,451 8,687 5,100 20,670
Hà Tĩnh 18,287 17,615 672 3,202
Quảng Bình 4,241 4,241 270
Quảng Trị 4,640 4,640 5,500
Thừa Thiên Huế 3,970 3,570 50 50 300 4,600
Phụ lục 4
Lúa Mùa
Miền Nam 2,057,175 661,037 354,241 586,866 265,826 33,272 278,705 9,064
D.H Nam Trung Bộ 222,231 22,307 13,558 151,470 60,507 6,185 84,402 376
TP Đà Nẵng 2,884 - - 403 253 100 50 -
Quảng Nam 44,500 - - 33,005 13,176 5,329 14,500 -
Quảng Ngãi 33,591 - - 25,246 9,496 - 15,750 -
Bình Định 42,760 19,857 12,358 5,383 5,383 - - -
Phú Yên 24,380 350 680 21,579 4,344 208 16,784 243
Khánh Hoà 18,955 2,100 120 10,402 4,217 159 5,893 133
Ninh Thuận 14,544 - 400 11,110 7,994 101 3,015 -

Bình Thuận 40,618 - -
44,342 15,644 288 28,410 -
Tây Nguyên
61,249 - 63,127 272,729 137,140 9,462 125,929 199
Kon Tum - - 13,661 39,432 5,904 50 33,478 -
Gia Lai - - 43,769 89,698 38,370 791 50,538 -
Đắc Lắc 48,920 - - 101,449 75,594 1,926 23,730 199
Đắc Nông 4,953 - - 24,393 2,827 5,276 16,290 -
Lâm Đồng 7,376 - 5,697 17,757 14,445 1,419 1,893 -
Đông Nam Bộ
92,487 5,000 4,767 102,882 37,076 276 64,559 972
Bình Phước - - 4,767 13,082 3,174 42 9,866 -
Tây Ninh 52,335 4,475 - 34,250 996 98 32,609 547
Bình Dương 1,612 - - 2,339 121 - 2,218
-
Đồng Nai 25,639 - - 35,244 22,658 44 12,187 355
Bà Rịa-V.Tàu 7,802 450 - 17,968 10,127 92 7,679 70
TP Hồ Chí Minh 5,100 75 - - - - -
ĐBS Cửu Long
1,681,208 633,730 272,789 59,784 31,103 17,349 3,816 7,517
Long An 227,274 44,072 10,068 7,759 3,909 61 491 3,298
Tiền Giang 119,534 41,367 - 5,257 3,750 267 164 1,076
Bến Tre 22,356 - - 654 476 99 79 -
Trà Vinh 80,200 18,069 12,436 5,824 3,641 1,128 652 403
Vĩnh Long 60,281 60,281 44,593 11,471 1,483 9,642 109 237
Đồng Tháp 198,255 120,585 66,535 6,334 3,365 2,160 - 809
An Giang 233,801 57,315 7,850 10,599 7,789 660 1,047 1,103
Kiên Giang 288,333 84,516 - 425 - 329 96 -
Cần Thơ 82,192 75,944 52,974 1,754 821 933 - -
Hậu Giang 77,381 44,781 30,397 3,202 2,456 746 - -

Sóc Trăng 199,789 75,800 26,593 5,845 3,362 1,325 567 591
Bạc Liêu 55,786 11,000 5,159 661 51 - 610 -
Cà Mau 36,025 - 16,184 - - - -
Tỉnh/TP
K.Lang Sắn
Cây
khác
Lúa Hè thu
CÁC TỈNH MIỀN NAM
SẢN XUÂT LÚA HÈ THU, THU ĐÔNG, MÙA VÀ CÁC CÂY HOA MÀU
Đến ngày 15/07/2012
DT gieo trồng các cây màu lương thực
Diện tích
gieo cấy
Di
ện tích
thu hoạch
Diện tích
gieo cấy
Tổng số
Ngô
Phụ lục 5
Cây công nghiệp ngắn ngày
Miền Nam 229,453 13,377 51,274 26,845 4,513 130,164 593 2,687 295,268 77,094
D.H Nam Trung B
ộ 87,429 741 27,575 12,123 1,272 45,143 513 62 36,247 19,565
TP Đà Nẵng
905
- 671 - - 234 - - 150 30
Quảng Nam

14,612
50 11,546 2,401 136 341 119 19 13,690 6,859
Quảng Ngãi
8,900
- 4,150 - - 4,750 - - 4,430 1,456
Bình Định
10,550
420 8,355 1,775 - - - - 4,423 809
Phú Yên
25,998
271 716 2,604 355 21,760 249 43 3,495 2,607
Khánh Hoà
15,996
- 400 17 250 15,329 - - 3,333 780
Ninh Thuận
3,919
- 286 411 452 2,729 41 - 2,317 2,392
Bình Thuận
6,549
- 1,451 4,915 79 - 104 - 4,409 4,632
Tây Nguyên
35,560 9,545 8,788 3,270 82 13,795 80 - 42,905 41,588
Kon Tum
77
- 77 - - - - - 685 273
Gia Lai
4,243
- 1,331 2,800 32 - 80 - 12,011 13,901
Đắc Lắc
20,522

3,947 2,835 470 50 13,220 - - 3,263 20,726
Đắc Nông
10,718
5,598 4,545 - - 575 - - 1,760 5,676
Lâm Đồng
-
- - - - - - - 25,186 1,012
Đông Nam Bộ
18,634 177 2,328 855 3,062 12,212 - - 36,031 7,718
Bình Phước
87
15 72 - - - - - 799 311
Tây Ninh
9,423
- 1,835 819 2,933 3,836 - - 14,400 4,908
Bình Dương
50
- 50 - - - - - 1,838 68
Đồng Nai
6,402
162 337 36 2 5,865 - - 4,029 1,960
Bà Rịa-V.Tàu
530
- 34 - 127 369 - - 5,320 471
TP Hồ Chí Minh
2,142
- - - - 2,142 - - 9,645 -
ĐBS Cửu Long
87,830 2,914 12,583 10,597 97 59,014 - 2,625 180,085 8,222
Long An

22,621
- 6,981 857 63 13,546 - 1,174 10,695 19
Tiền Giang
642
208 200 - - 234 - - 34,270 167
Bến Tre
5,309
- 276 - - 5,033 - - 2,490 -
Trà Vinh
11,381
- 3,933 - - 6,165 - 1,284 20,094 591
Vĩnh Long
884
619 24 158 - 84 - - 17,890 670
Đồng Tháp
6,166
1,659 160 4,088 - 92 - 167 8,071 395
An Giang
2,452
237 846 1,293 34 42 - - 26,576 2,580
Kiên Giang
4,063
- - - - 4,063 - - 1,924 725
Cần Thơ
4,273
42 30 4,201 - - - - 7,211 620
Hậu Giang
14,282
- - - - 14,282 - - 13,952 571
Sóc Trăng

13,743
149 134 - - 13,460 - - 25,345 1,093
Bạc Liêu
-
- - - - - - - 8,200 -
Cà Mau
2,014
- - - - 2,014 - - 3,368 791
Đậu
các
loại
Lạc
Trong đó:
Tổng số
Đậu
tương
Vừng Mía
CÁC TỈNH MIỀN NAM
GIEO TRỒNG CÂY CÔNG NGHIỆP NGẮN NGÀY VÀ RAU ĐẬU CÁC LOẠI
Đến ngày 15/07/2012
Tỉnh/TP
Rau
các
loại
Đay,
Lác
Bông Thuốc lá
Phụ lục 6
1Diện tích rừng trồng mới tập trung 1000 ha 84.2 83.5 99.2
1.1 - Rừng phòng hộ, đặc dụng 1000 ha 9.1 5.5 59.9

1.2 - Rừng sản xuất 1000 ha 75.1 78.1 104.0
2Diện tích rừng trồng được chăm sóc 1000 ha 273.3 278.0 101.7
3Số cây lâm nghiệp trồng phân tán Tr.cây 124.1 125.1 100.8
4
Diện tích rừng được khoanh nuôi tái
sinh 1000 ha 695.2 694.0 99.8
5Diện tích rừng được khoán bảo vệ 1000 ha 2,199.3 2,256.5 102.6
6Sản lượng gỗ khai thác 1000 m3 2,349.0 2,628.8 111.9
Nguồn: Tổng cục Lâm nghiệp, Tổng cụ
c Thống k ê, Tổng hợp từ các Sở NN & PTNT
MỘT SỐ CHỈ TIÊU LÂM NGHIỆP 07 THÁNG NĂM 2012
TT Chỉ tiêu
Đơn vị
tính
Thực hiện
cùng kỳ
Ước thực hiện
07 tháng 2012
% so với
cùng kỳ
Phụ lục 7
CHI TIẾT MỘT SỐ CHỈ TIÊU LÂM NGHIỆP 07 THÁNG NĂM 2012
( Số liệu được tổng hợp từ báo cáo tháng của các Sở NN&PTNT, có tham khảo Tổng cục Lâm
nghiệp)
Đơn vị tính: ha
Diện tích
Cả nước
83,546 5,312 140 78,094 278,004 2,256,514
Miền bắc
81,341 4,716 76,625 148,401 1,146,675

I
ĐB sông Hồng
9 865 900 8 965 29 681 71 898
TT
Diện tích
rừng
được
khoán
bảo vệTổng số Phòng hộĐặc dụng Sản xuấtTỉnh/TP
Diện tích rừng trồng mới tập trung
Diện tích
rừng trồng
được chăm
sóc
I
ĐB. sông Hồng
9,865 900 8,965 29,681 71,898
1
Hà Nội (mở rộng)
30 30 650 9000
2
Vĩnh Phúc
500 500 238 3087.2
3
Bắc Ninh
4
Quảng Ninh
9,104 800 8,304 20,310 34750
5
Hải Dương

131 131 8,311 6100
6
HảiPhòng
42 38006
Hải Phòng
42 3800
7
Hưng Yên
8
Thái Bình
7200
9
Hà Nam
2656
10
Nam Định
100 100 130 2300
11
Ninh Bình
3005
Trung du và miền núi
II
g
phía Bắc
62,888 3,465 59,423 85,192 882,903
12
Hà Giang
1,770 204 1,566 12,520 139115
13
Cao Bằng

341 143 198 1,399 26397
14
Bắc Kạn
11,641 11,641 13,218 3404
15
Tuyên Quang
10,886 660 10,226 46100
16
Lào Cai
2,150 460 1,690 2,909 88757
17
Yê Bái
9 300 9 300 7 046 166710 417
Yên Bái
9,300 9,300 7,046 166710.4
18
Thái Nguyên
4,486 4,486 3100
19
Lạng Sơn
5,592 5,592 3,745 15051
20
Bắc Giang
3,221 10 3,211 2,955 35244
21
Phú Thọ
5,048 120 4,928 15,970 33424
22
Điện Biên
170 170 801 82436

23
Lai Châu
670 200 470 6 800 13600023
Lai Châu
670 200 470 6,800 136000
24
Sơn La
2,514 1,300 1,214 7,830 32165
25
Hoà Bình
5,098 198 4,900 10,000 75000
III
Bắc Trung Bộ
8,588 351 8,237 33,528 191,873
26
Thanh Hoá
3,746 55 3,691 3,493 21282
27
Nghệ An
4,842 296 4,546 19,896 88470
28
Hà Tĩnh
2,639 50121
28 2,639 50121
29
Quảng Bình
7,500 32000
30
Quảng Trị
31

Thừa Thiên Huế
Miền Nam
1,647 388 140 1,119 125,403 1,021,840
IV
D.H Nam Trung Bộ
28,273 289,032
32
Đà Nẵng
420
33
Quảng Nam
34
Quảng Ngãi
2,091 23199
35
Bình Định
11,762 113807.4
36
Phú Yên
12,000 12500
37
Khánh Hoà
701 9089
38
Ni h Th ậ
1 300 3000038
Ninh Thuận
1,300 30000
39
Bình Thuận

100437
V
Tây Nguyên
1,075 300 775 3,426 483,531
40
Kon Tum
500 500 610 67397.9
41
Gia Lai
250 250 2,466 31624
42
Đắk Lắk
190 50 140
43
Đắk Nông
135 135 350 1811743
Đắk Nông
135 135 350 18117
44
Lâm Đồng
366392
VI
Đông Nam Bộ
562 81 137 344 80,781 195,761
45
Bình Phước
33,953 116532
46
Tây Ninh
292 81 117 94 2,936 46805

47
Bình Dương
48
Đồng Nai
48
Đồng Nai
49
Bà Rịa-Vũng Tàu
270 20 250 1,369 1199
50
TP Hồ Chí Minh
42,523 31224.5
VII
ĐB. sông Cửu Long
10 7 3 12,923 53,516
51
Long An
726 32772
52
Tiền Giang
6,107
53
Bến Tre
10 7 3
54
Trà Vinh
55
Vĩnh Long
56
Đồng Tháp

1000
57
An Giang
1,890 1494
58
Kiên Giang
59
Cần Thơ
60
Hậ Giang
60
Hậu Giang
61
Sóc Trăng
2,700
62
Bạc Liêu
1,500 900
63
Cà Mau
17350
Trung uơng
558 208 350 4,200 88000

×