Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

TỔNG HỢP KẾT QUẢ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP Đến ngày 15/8/2012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (583.52 KB, 20 trang )

Phụ lục 1
Đến ngày 15/8/2012

Đơn vị Thực hiệnThực hiện % so với
tính 15/8/11 15/8/12 Gieo cấy
C.kỳ 2011
1. Thu hoạch lúa hè thu miền Nam 1000 ha 1,221.0 1,336.6 66.6 109.5
Trong đó: - Đồng bằng sông Cửu Long " 1,141.5 1,245.4 74.0 109.1
2. Gieo cấy lúa mùa cả nước " 1,432.7 1,329.3 92.8
Chia ra: - Miền Bắc " 1,139.9 1,127.8 98.9
- Miền Nam " 292.8 201.5 68.8
3. Gieo trồng rau, màu, CCN ngắn ngày (*)
3.1 Gieo trồng màu lương thực 1000 ha 1,612.0 1,487.6 92.3
Trong đó: - Ngô " 958.9 882.0 92.0
- Khoai lang " 131.6 122.2 92.9
- Sắn " 484.2 457.1 94.4
3.2 Gieo trồng cây công nghiệp ngắn ngày 1000 ha 648.2 543.0 83.8
Trong đó: - Lạc " 213.2 194.9 91.4
- Đậu tương " 168.2 114.9 68.3
- Thuốc lá
" 19.8 20.6 103.8
3.3 Gieo trồng rau, đậu các loại 1000 ha 662.7 706.0 106.5
(*) - Miền Bắc bao gồm cả cây vụ đông 2011/12
Chỉ tiêu
TỔNG HỢP KẾT QUẢ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP
Phụ lục 2
Ngô K.lang Sắn Cây khác
Miền Bắc 1,127,776 169,038 843,926 588,148 86,579 153,695 15,505
ĐB sông Hồng 570,603 111,902 78,341 23,333 5,297 4,931
Hà Nội 100,000 28,156 21,251 4,505 818 1,582
Hải Phòng 40,500 3,400 2,000 1,400


Vĩnh Phúc 28,032 16,690 12,262 2,405 1,864 159
Bắc Ninh 36,663 4,536 3,901 635
Hải Dương 62,500 1,575 1,120 455
Hưng Yên 41,003 8,156 7,542 614
Hà Nam 35,000 5,373 4,467 581 325
Nam Định 79,270 7,982 4,290 2,072 309 1,311
Thái Bình 82,239 15,343 10,080 4,059 48 1,156
Ninh Bình 39,338 9,431 5,561 2,442 907 521
Quảng Ninh 26,058 11,260 5,867 4,165 1,026 202
TD và MN 379,557 520,216 389,220 30,056 93,206 7,735
Hà Giang 26,000 58,773 50,503 587 4,812 2,872
Cao Bằng 26,086 40,319 37,357 776 1,958 228
Lào Cai 20,022 30,379 29,763 566 50
Bắc Cạn 13,760 17,872 14,250 435 1,346 1,841
Lạng Sơn 34,150 23,537 16,297 694 5,974 572
Tuyên Quang 25,544 12,713 10,466 2,247
Yên Bái 20,687 39,863 21,036 2,653 16,174
Thái Nguyên 40,791 26,710 16,413 6,322 3,720 255
Phú Thọ 33,593 29,223 17,419 2,606 9,198
Bắc Giang 57,741 21,564 8,351 6,726 5,753 734
Lai Châu 23,430 23,746 19,945 850 2,951
Điện Biên 16,283 34,355 26,973 345 7,037
Sơn La 17,792 110,459 87,837 361 22,028 233
Hoà Bình 23,678 50,704 32,610 4,889 12,205 1,000
Bắc Trung Bộ 177,616 169,038 211,808 120,588 33,190 55,192 2,839
Thanh Hoá 134,127 75,285 49,077 10,151 15,110 948
Nghệ An 38100 59,439 83,097 54,001 9,189 18,016 1,891
Hà Tĩnh 3,189 40,378 14,776 7,926 5,350 1,500
Quảng Bình 22,000 14,125 4,325 4,000 5,800
Quảng Trị 2,200 21,450 14,812 3,946 2,000 8,866

Thừa Thiên Huế 25,771 9,713 1,313 2,500 5,900
Trong đó:
Tỉnh/TP
DT gieo cấy
lúa mùa
DT gieo cấy
lúa hè thu
DT màu các
loại
CÁC TỈNH MIỀN BẮC
THU HOẠCH LÚA ĐX, GIEO CÂY LÚA HÈ THU, MÙA VÀ TRỒNG MÀU LƯƠNG THỰC
Đến ngày 15/08/2012
Đơn vị tính: ha
Phụ lục 3
Đậu tương Lạc Thuốc lá Mía Cây khác
Miền Bắc 307,186 102,316 140,025 16,019 21,489 27,337 286,478
ĐB sông Hồng 80,342 42,875 26,940 2,155 1,557 6,815 153,295
Hà Nội 17,102 11,997 5,105 29,038
Hải Phòng 3,691 34 118 2,155 1,385 12,067
Vĩnh Phúc 5,791 2,476 3,103 53 159 6,626
Bắc Ninh 2,412 1,647 765 11,172
Hải Dương 1,631 581 1,050 8,803
Hưng Yên 2,902 2,086 816 12,929
Hà Nam 8,353 8,001 352 3,950
Nam Định 10,126 1,109 6,288 2,729 22,883
Thái Bình 14,283 10,890 2,123 114 1,156 28,189
Ninh Bình 9,013 3,193 4,441 858 521 8,969
Quảng Ninh 5,038 862 2,779 532 865 8,669
TD và MN 132,010 51,499 46,162 12,868 10,162 11,319 81,220
Hà Giang 31,732 22,376 6,543 2,243 495 75 8,771

Cao Bằng 11,697 5,119 1,576 3,072 1,698 232 1,123
Lào Cai 5,714 4,706 772 215 21 3,517
Bắc Cạn 3,868 1,437 508 1,000 155 768 1,460
Lạng Sơn 8,180 790 1,330 5,093 395 572 7,444
Tuyên Quang 5,972 1,452 4,520 2,939
Yên Bái 4,648 1,753 2,125 750 20 6,850
Thái Nguyên 6,001 1,398 3,702 623 75 203 10,943
Phú Thọ 5,628 945 4,683 7,039
Bắc Giang 13,133 1,066 11,273 309 294 191 22,310
Lai Châu 4,176 1,846 1,631 9 690 779
Điện Biên 12,566 3,676 1,776 7,114 368
Sơn La 6,992 4,461 1,507 304 487 233 4,826
Hoà Bình 11,704 475 4,216 5,813 1,200 2,851
Bắc Trung Bộ 94,834 7,942 66,923 996 9,770 9,203 51,963
Thanh Hoá 26,457 7,792 14,094 946 1,033 2,592 17,721
Nghệ An 36,508 150 22,451 8,687 5,220 20,670
Hà Tĩnh 18,308 17,217 1,091 3,202
Quảng Bình 4,951 4,951 270
Quảng Trị 4,640 4,640 5,500
Thừa Thiên Huế 3,970 3,570 50 50 300 4,600
Tỉ
nh/TP
Cây công nghiệp hàng năm
Rau đậu
các loại
Tổng diện
tích gieo
trồng
Chia ra
CÁC TỈNH MIỀN BẮC

GIEO TRỒNG CÂY CÔNG NGHIỆP NGẮN NGÀY VÀ RAU ĐẬU CÁC LOẠI
Đến ngày 15/08/2012
Đơn vị tính: ha
Phụ lục 4
Miền Nam 1,336,572 66.6 54.2 201,474 643,714 293,894 35,669 303,367 10,785
D.H Nam TB 57,752 25.9 50.3 24,835 156,477 64,378 6,222 85,417 460
TP Đà Nẵng 15 0.5 - - 461 255 100 106 -
Quảng Nam - - - - 33,177 13,348 5,329 14,500 -
Quảng Ngãi 2,805 8.4 - - 25,246 9,496 - 15,750 -
Bình Định 25,000 58.2 59.6 20,851 5,383 5,383 - - -
Phú Yên 1,500 6.1 52.0 2,530 24,985 7,222 223 17,241 299
Khánh Hoà 2,400 12.6 - 934 11,852 5,387 171 6,133 161
Ninh Thuận 2,440 16.8 65.0 520 11,110 7,994 101 3,015 -
Bình Thuận 23,592 58.7 50.0 - 44,263 15,293 298 28,672 -
Tây Nguyên
- - - 132,781 297,010 153,293 8,838 134,680 199
Kon Tum - --16,564 41,148 6,578 59 34,511 -
Gia Lai - --46,060 92,149 40,028 977 51,144 -
Đắc Lắc --50,953 115,991 89,369 1,989 24,434 199
Đắc Nông --7,490 29,919 2,827 4,394 22,698 -
Lâm Đồng - --11,714 17,803 14,491 1,419 1,893 -
Đông Nam Bộ 33,418 36.0 44.4 23,515 124,835 42,150 2,480 78,586 1,619
Bình Phước - --10,967 27,483 5,773 2,182 18,703 825
Tây Ninh 27,389 52.3 44.8 8,600 38,475 1,134 110 36,724 507
Bình Dương - -- - 3,867 230 - 3,636 -
Đồng Nai - -- - 34,957 22,800 96 11,844 217
Bà Rịa-V.Tàu 4,629 59.4 41.1 3,085 20,053 12,212 92 7,679 70
TP Hồ Chí Minh 1,400 25.8 47.0 863 - - - -
ĐBS Cửu Long 1,245,402 74.0 54.6 20,343 65,393 34,073 18,128 4,684 8,507
Long An 148,359 65.5 44.1

-
8,315 3,954 138 769 3,454
Tiền Giang 76,248 62.9 51.6
-
5,538 3,986 279 197 1,076
Bến Tre 515 2.3 40.0
140
674 496 99 79 -
Trà Vinh 42,416 52.9 55.2
-
6,540 4,072 1,224 734 510
Vĩnh Long 60,282 100.0 59.5

11,569 1,577 9,643 109 241
Đồng Tháp 196,326 98.7 55.7
-
8,194 4,724 2,419 - 1,051
An Giang 215,437 92.1 57.6

10,845 7,789 660 1,047 1,349
Kiên Giang 198,168 68.7 52.1

1,362 - 952 410 -
Cần Thơ 82,135 100.0 53.2

1,867 932 935 - -
Hậu Giang 73,001 94.3 55.2
-
2,876 2,655 221 - -
Sóc Trăng 100,884 50.3 66.9

1,811
6,894 3,780 1,559 729 826
Bạc Liêu 50,000 89.6 53.3
2,208
718 108 - 610 -
Cà Mau 1,632 4.5 47.2 16,184 - - - -
K.Lang
DT gieo trồng các cây màu lương thực
Cây khác
% so với
gieo cấy
NS thu
hoạch
Sắn
DT lúa
mùa
Tổng số
Ngô
Chia ra:
Diện tích
thu hoạch
Tỉnh/TP
Lúa hè thu
Đơn vị tính: DT: ha; NS: tạ/ha
CÁC TỈNH MIỀN NAM
THU HOẠCH, XUỐNG GIỐNG LÚA HÈ THU, MÙA VÀ GIEO TRỒNG MÀU
Đến ngày 15/08/2012
Phụ lục 5

Cây công nghiệp ngắn ngày

Miền Nam 235,834 12,548 54,829 27,097 4,571 133,160 687 2,942 338,043 81,477
D.H Nam TB 92,010 759 29,511 12,276 1,288 47,705 409 62 35,078 20,286
TP Đà Nẵng 905 - 671 - - 234 - - 157 33
Quảng Nam 14,612 50 11,546 2,401 136 341 119 19 13,690 6,859
Quảng Ngãi 8,900 - 4,150 - - 4,750 - - 4,430 1,456
Bình Định 10,550 420 8,355 1,775 - - - - 4,423 809
Phú Yên 26,799 271 847 2,604 371 22,414 249 43 3,766 3,325
Khánh Hoà 17,898 18 257 136 250 17,237 - - 3,737 1,063
Ninh Thuận 3,919 - 286 411 452 2,729 41 - 2,317 2,392
Bình Thuận 8,427 - 3,399 4,949 79 - - - 2,558 4,349
Tây Nguyên
34,723 8,609 8,685 3,287 83 13,781 278 - 43,510 41,348
Kon Tum 83 - 83 - - - - - 901 297
Gia Lai 4,504 - 1,376 2,817 33 - 278 - 12,224 14,709
Đắc Lắc 21,881 4,800 3,341 470 50 13,220 - - 3,986 20,726
Đắc Nông 8,255 3,809 3,885 - - 561 - - 1,213 4,604
Lâm Đồng - - - - - - - - 25,186 1,012
Đông Nam Bộ 20,493 251 3,846 914 3,083 12,399 - - 43,102 9,821
Bình Phước 684 125 531 28 - - - - 2,808 1,370
Tây Ninh 9,837 - 2,218 850 2,933 3,836 - - 15,799 5,160
Bình Dương 148 - 148 - - - - - 3,087 68
Đồng Nai 6,578 126 341 36 23 6,052 - - 4,094 1,943
Bà Rịa-V.Tàu 1,104 - 608 - 127 369 - - 5,817 1,280
TP Hồ Chí Minh 2,142 - - - - 2,142 - - 11,497 -
ĐBS Cửu Long 88,609 2,928 12,788 10,620 117 59,275 - 2,880 216,354 10,021
Long An 22,663 - 6,982 874 83 13,550 - 1,174 11,083 26
Tiền Giang 652 208 210 - - 234 - - 36,978 173
Bến Tre 5,309 - 276 - - 5,033 - - 2,490 -
Trà Vinh 11,771 - 4,072 - - 6,165 - 1,535 21,889 640
Vĩnh Long 881 619 20 158 - 84 - - 20,058 618

Đồng Tháp 6,182 1,662 166 4,090 - 92 - 171 10,321 422
An Giang 2,517 247 897 1,297 34 42 - - 33,968 2,637
Kiên Giang 4,309 - - - - 4,309 -
- 1,924 725
Cần Thơ 4,276 43 31 4,201 - - - - 8,101 744
Hậu Giang 14,282 - - - - 14,282 - - 16,857 593
Sóc Trăng 13,745 149 134 - - 13,462 - - 39,649 2,652
Bạc Liêu - - - - - - - - 9,000 -
Cà Mau 2,022 - - - - 2,022 - - 4,038 791
Rau
các
loại
Đậu
các
loại
Tổng số
Trong đó
Đậu
tương
Lạc Vừng Thuốc lá
Tỉnh/TP
Mía Bông
Đay,
Lác
CÁC TỈNH MIỀN NAM
GIEO TRỒNG CÂY CÔNG NGHIỆP NGẮN NGÀY VÀ RAU ĐẬU CÁC LOẠI
Đến ngày 15/08/2012
Đơn vị tính: ha
Phụ lục 6
1Diện tích rừng trồng mới tập trung 1000 ha 110.8 99.7 90.0

1.1 - Rừng phòng hộ, đặc dụng 1000 ha 12.0 9.8 81.7
1.2 - Rừng sản xuất 1000 ha 98.8 89.9 91.0
2Diện tích rừng trồng được chăm sóc 1000 ha 302.8 284.6 94.0
3Số cây lâm nghiệp trồng phân tán Tr.cây 137.6 138.8 100.9
4
Diện tích rừng được khoanh nuôi tái
sinh 1000 ha 696.0 620.0 89.1
5Diện tích rừng được khoán bảo vệ 1000 ha 2,420.5 2,293.0 94.7
6Sản lượng gỗ khai thác 1000 m3 2,349.0 3,104.9 132.2
Nguồn: Tổng cục Lâm nghiệp, Tổng cụ
c Thống k ê, Tổng hợp từ các Sở NN & PTNT
mét s
è chØ tiªu l©m nghiÖp 08 th¸ng n¨m 2012
TT Chỉ tiêu
Đơn vị
tính
Thực hiện
cùng kỳ
Ước thực hiện 08
tháng 2012
% so với
cùng kỳ
Cả nước 99,682 9,505 303 89,875 284,601 2,293,031
Miền bắc 93,696 8,285 85,411 140,860 1,147,050
I ĐB. sông Hồng 13,701 1,212 12,489 21,840 72,273
1 Hà Nội (mở rộng) 30 30 650 9000
2Vĩnh Phúc 700 700 238 3087.2
3Bắc Ninh 25 25 375
4Quảng Ninh 12,715 1,087 11,628 20,310 34750
5Hải Dương 131 131 400 6100

6Hải Phòng 42 3800
7Hưng Yên
8 Thái Bình 7200
9 Hà Nam 2656
10 Nam Định 100 100 200 2300
11 Ninh Bình 3005
II
Trung du và miền núi phía
Bắc 71,101 6,646 64,455 85,192 882,903
12 Hà Giang 1,987 237 1,749 12,520 139115
13 Cao Bằng 341 143 198 1,399 26397
14 Bắc Kạn 12,951 12,951 13,218 3404
15 Tuyên Quang 10,929 703 10,226 46100
16 Lào Cai 2,470 490 1,980 2,909 88757
17 Yên Bái 10,408 10,408 7,046 166710.4
18 Thái Nguyên 4,587 101 4,486 3100
19 Lạng Sơn 5,624 32 5,592 3,745 15051
20 Bắc Giang 4,171 10 4,161 2,955 35244
21 Phú Thọ 5,048 120 4,928 15,970 33424
22 Điện Biên 226 170 56 801 82436
23 Lai Châu 2,353 790 1,563 6,800 136000
24 Sơn La 2,860 1,350 1,510 7,830 32165
25 Hoà Bình 7,146 2,500 4,646 10,000 75000
III Bắc Trung Bộ 8,894 427 8,467 33,828 191,873
26 Thanh Hoá 4,052 131 3,921 3,493 21282
27 Nghệ An 4,842 296 4,546 20,196 88470
28 Hà Tĩnh 2,639 50121
29 Quảng Bình 7,500 32000
30 Quảng Trị
31 Thừa Thiên Huế

Miền Nam 4,376 860 303 3,214 139,541 1,057,981
IV D.H Nam Trung Bộ 791 791 37,142 308,306
TT
Phụ lục 7
CHI TIẾT MỘT SỐ CHỈ TIÊU LÂM NGHIỆP 08 THÁNG NĂM 2012
( Số liệu được tổng hợp từ báo cáo tháng của các Sở NN&PTNT, có tham khảo Tổng cục Lâm nghiệp)
Đơn vị tính: ha
Diện tích
rừng được
khoán bảo vệTổng số Phòng hộĐặc dụng Sản xuấtTỉnh/TP
Diện tích rừng trồng m
ới tập trung
Diện tích rừng
trồng được
chăm sóc
TT
Diện tích
rừng được
khoán bảo vệTổng số Phòng hộĐặc dụng Sản xuấtTỉnh/TP
Diện tích rừng trồng mới tập trung
Diện tích rừng
trồng được
chăm sóc
32 Đà Nẵng 420
33 Quảng Nam
34 Quảng Ngãi 2,091 23199
35 Bình Định 12,290 113807.4
36 Phú Yên 12,000 31774
37 Khánh Hoà 701 9089
38 Ninh Thuận 3,320 30000

39 Bình Thuận 791 791 6,320 100437
V Tây Nguyên 2,055 480 1,575 3,816 500,174
40 Kon Tum 910 150 760 1,000 67397.9
41 Gia Lai 250 250 2,466 31624
42 Đắk Lắk 496 75 421
43 Đắk Nông 399 5 394 350 34760.5
44 Lâm Đồng 366392
VI Đông Nam Bộ 1,171 172 300 699 80,781 195,888
45 Bình Phước 33,953 116532
46 Tây Ninh 401 155 147 99 2,936 46805
47 Bình Dương
48 Đồng Nai
49 Bà Rịa-Vũng Tàu 770 17 153 600 1,369 1326
50 TP Hồ Chí Minh 42,523 31224.5
VII ĐB. sông Cửu Long 359 208 3 149 17,803 53,613
51 Long An 726 32772
52 Tiền Giang 6,107
53 Bến Tre 40 37 3
54 Trà Vinh 91 91
55 Vĩnh Long
56 Đồng Tháp 1000
57 An Giang 1,890 1591
58 Kiên Giang
59 Cần Thơ
60 Hậu Giang
61 Sóc Trăng 2,700
62 B
ạc Liêu 1,500 900
63 Cà Mau 229 80 149 4,880 17350
Trung uơng 1,610 360 1,250 4,200 88000

×