Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

BAI TAP PHUONG PHAP TINH.pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (309.67 KB, 14 trang )

Bài tập phương pháp tính Giảng viên: Lê Văn Lai

1

BÀI TẬP PHƯƠNG PHÁP TÍNH

GIẢI GẦN ĐÚNG PHƯƠNG TRÌNH
Bài 1: Giải các phương trình sau bằng phương pháp chia đôi và đánh giá
sai số với độ chính xác là
3
10



.


   

1/ sin 1.125 ; 1.5, 1x x x


  

2 / 2 0 ; 0,1x cos x x

 

   

3/ 0.25 0 ; 1.5,2x tg x x




  

2
4 / ( 1) ; 0,1tg x x x


   

3
5 / 2 0 ; 3,4x x x


  

2
6/ 4 0 ; 1,3x sinx x


   

7 / 3 2 0 ; 0.1,0.7lnx xsinx x


   

2
8/ 4 5 0 ; 2,3x sinx x


 

    

9/ 1 3 1 0 ; 1.1,2xln x xsin x x

 

    

10/ 1 3 2 0 ; 1,2
x
xln x xcose x



      


8
21
11/ 15 20 0 ; 1.5, 1
3
x
x x x
x



   



1.125
2
1
12 / 2 0 ; 0.6,1
1 log
sinx
xx
x
sửa lại ( 0,55 ; 0,6)
 
 



   


21
7
23
13 / 4 0 ; 1,1.5
1.1
ln x
xx
sin x

 



    


2
5
2
2
13
14 / 1 1.9 0 ; 1,1.15
3
ln x
xx
xx

 


   


2
10
2
35
15 / 70 0 ; 1.5,1.75
21
xx
xx
cos x


Bài 2: Giải các phương trình sau bằng phương pháp Lặp đơn và đánh giá sai số
với độ chính xác là



5
10
.

   

3
1/ 1 0 ; 1,2x x x


   

42
2/ 3 3 0 ; 1,2x x x


   

43
3/ 2 4 0 ; 2,3x x x

Bài tập phương pháp tính Giảng viên: Lê Văn Lai

2



  

4 / 0 ; 0.2,1x tgx x



  

5 / 0.5 ; 0,2
2
x
sin x x


  

2
6/ 3 0 ; 0,1
x
x e x



    

2
7 / 1.75 3 ; 1, 0.5
x

xx


   

8/ 2 4 0 ; 2,3x ln x x


   

3
9 / 1 0 ; 1,2x x x


   

4
10/ 3 0 ; 1,2
sinx
e x x

 

    

2
2
11/ log 2 1 10 0 ; 3,4x x x




   

2 2 1
12/ 10 ; 3,4
2
x
x
tg x e x



   

2
13/ 3cos 4 0 ; 1,2x x x



   

14 / 2 3 0 ; 2,3x cosx x

 

    

3
15/ 1 3 2 0 ; 2,3x lnx x




   

2
16/ arc 4 3 0 ; 0,0.9sinx x x


   

2
17 / arc 3 1 0 ; 0,0.9cosx x x


    

2
18/ 1 arc 2 0 ; 0,1cosx x x


    

4
19/ 1 4 0 ; 1,2
3
x
arcsin x x

   


     

22
20/ 1 2 2 2.92 0 ; 0.8,1.3xln x cos x x


Bài 3: Giải các phương trình sau bằng phương pháp Newton(Tiếp tuyến) và
đánh giá sai số với độ chính xác là



5
10
.


   

53
1/ 2 5 0 ; 1,2x x x


     

32
2/ 3 1 0 ; 3, 2.5x x x



  



3 / 0 ; 0,
2
x cosx x




   


4 / 0.8 0.2 0 ; 0,
2
x sinx x



    

5/ 2 2 6 0 ; 1,2
xx
e cosx x

 

   

2
6 / 2 2 2 0 ; 3,4xcos x x x


Bài tập phương pháp tính Giảng viên: Lê Văn Lai

3



  

2
7 / 0 ; 1,2lnx x x


 

   

2
8 / 2 0 ; ,4x lnx x e


   

9/ 2 0.5 1 0 ; 0.2,1lnx x x


   

3
10/ 5 6 0 ; 2,3xln x x x



   


2
2
11/ 2 0 ; 1; 1.5
1 (1 )
x
xx
ln x


   

2
2
12/ log ( 1) 0 ; 0; 1sinx cosx x


     

2
2
13/ log (2 1) 2 0 ; 0.4; 0x sinx x

 



      



14 / 2 2 0 ; 2, 1
2
x
cos x x x

   
     
   
3
15/ 5 ( 2) 1.1 0 ; 1,0x sin lmn x x


    

3
16/ 3 ( 2) 1.12 0 ; 2.15; 3cosx ln x x


     

2
17 / (1.5 ) ( 1) 0 ; 1; 2ln tgx cos x e x


    


18/ ( 1) 1,045 0 ; 0;1x arcsin x x


     

2
19/ (2 1) 1 0 ; 0.5; 0x arccos x x

20/. Tìm nghiệm dương lớn nhất của các phương trình sau :

2
/ 2 0
x
a e x

   
4 3 2
/ 2 7 3 0b x x x


/0
x
c sinx e

21/. Tìm nghiệm dương nhỏ nhất của các phương trình sau :

2
/ 2 0
x
a e x


/ 4 0
x
b e x


/0
x
c sinx e

22/. Tìm nghiệm của các phương trình sau :


2
/ cos 0a x x



2
/0b x sin x

/4 5 5c x lnx


2
/ 10 3d x lnx



GIẢI GẦN ĐÚNG HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH

Bài 1: Giải các hệ phương trình sau bằng phương pháp Lặp 3 bước và đánh giá
sai số khi nhận được giá trò ẩn ở bước lặp thứ 3 là nghiệm gần đúng của hệ.

Bài tập phương pháp tính Giảng viên: Lê Văn Lai

4

10 2 0,1234
1/ . 20 0,2345
3 30 0,3456

  

  


  

x y z
x y z
x y z

1,05 0,05 0,01 0,185
2 / . 0,01 2,05 0,05 0,549
0,11 0,12 3,05 2,308

  

  



  

x y z
x y z
x y z

1 2 3 4
1 2 3 4
1 2 3 4
1 2 3 4
10 2,0135
20 2 1,1132
3 / .
3 40 0,1071
50 0,1723

   

   


    


   

x x x x
x x x x
x x x x

x x x x

1 2 3 4
1 2 3 4
1 2 3 4
1 2 3 4
2,52 0,01 0,02 0,04 50,4
0,02 5,01 0,11 0,03 25,05
4 / .
0,12 0,01 8,13 0,07 20,325
0,01 0,02 0,18 10,5 26,25

   

    


    


    

x x x x
x x x x
x x x x
x x x x

1 2 3 4
1 2 3 4
1 2 3 4

1 2 3 4
25,4 0,01 0,02 0,04 127
0,02 31,5 0,11 0,03 53,55
5 / .
0,12 0,01 10,6 0,07 16, 43
0,01 0,02 0,18 18,1 14,52

    

    


   


    

x x x x
x x x x
x x x x
x x x x

Bài 2: Giải các hệ phương trình sau bằng phương pháp Seidel qua 3 bước và
đánh giá sai số khi nhận được giá trò ẩn ở bước lặp thứ 3 là nghiệm gần đúng
của hệ.

20 1,123
1/ . 40 2,234
3 50 3,345


  

  


  

x y z
x y z
x y z

5,05 0,05 0,01 10,1
2 / . 0,01 0,05 8,02 24,06
0,11 9,12 0,04 45,6

   

  


   

x y z
x y z
x y z

1 2 3 4
1 2 3 4
1 2 3 4
1 2 3 4

10 2,0135
20 2 1,1132
3 / .
3 40 0,1071
50 0,1723

   

   


    


   

x x x x
x x x x
x x x x
x x x x

Bài tập phương pháp tính Giảng viên: Lê Văn Lai

5

1 2 3 4
1 2 3 4
1 2 3 4
1 2 3 4
2,52 0,01 0,02 0,04 12,6

0,02 5,04 0,11 0,03 75,6
4 / .
0,12 0,01 8,15 0,07 244,5
0,01 0,02 0,18 13,5 540

    

   


    


    

x x x x
x x x x
x x x x
x x x x

1 2 3 4
1 2 3 4
1 2 3 4
1 2 3 4
25,4 0,01 0,02 0,04 127
0,02 31,5 0,11 0,03 53,55
5 / .
0,12 0,01 10,6 0,04 16,43
0,01 0,02 0,18 16,2 413,1


    

    


   


    

x x x x
x x x x
x x x x
x x x x

1 2 3 4 5
1 2 3 4 5
1 2 3 4 5
1 2 3 4 5
1 2 3 4 5
40 2 0,16
50 5 0,25
6 / .
2 80 3 1,04
2 25 32,5
100 250

    

    



      


    

     


x x x x x
x x x x x
x x x x x
x x x x x
x x x x x

1 2 3 4 5
1 2 3 4 5
1 2 3 4 5
1 2 3 4 5
1 2 3 4 5
10 20
50 5 125
7 / .
2 2 40 0,16
2 250 400
200 300

     


    


     


    

      


x x x x x
x x x x x
x x x x x
x x x x x
x x x x x


Bài 3: Giải các hệ phương trình sau bằng phương pháp Lặp và đánh giá sai số
với độ chính xác



5
10
.

2,05 0,05 0,12 7,585
1/ . 0,11 4,25 0,02 63,75
0,11 0,01 6,75 1,35


  

   


   

x y z
x y z
x y z


  

  


  

1.2 0.15 6.03 16.85
2 / . 0,02 4,55 0,02 10.55
8,22 0,01 0,35 13.50
x y z
x y z
x y z


   


   


    


   

1 2 3 4
1 2 3 4
1 2 3 4
1 2 3 4
10 2,0735
20 2 1,1932
3 / .
3 2 40 0,1871
50 0,1520
x x x x
x x x x
x x x x
x x x x

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×