Tải bản đầy đủ (.pdf) (85 trang)

Tuyển tập đề thi thử đại học một số trường THPT docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.12 MB, 85 trang )

Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ộ Ụ Ạ Đ THI TH Đ I H C NĂM 2009Ề Ử Ạ Ọ
Tr ng THPT Nam Tr c-Nam Đ nhườ ự ị Th i gian làm bài: 90 phút;ờ
Câu 1: Môt vât th c hiên đông th i 4 dao đông điêu hoa cung ph ng va cung tân sô co cac                
ph ng trinh:x 
1
= 3sin(πt + π) cm; x
2
= 3cosπt (cm);x
3
= 2sin(πt + π) cm; x
4
= 2cosπt (cm). Hay
xac đinh ph ng trình dao đông tông h p cua vât.       
A.
)2/cos(5
ππ
+=
tx
cm B.
)2/cos(25
ππ
+=
tx
cm
C.
)2/cos(5
ππ
+=
tx
cm D.


)4/cos(5
ππ
−=
tx
cm
Câu 2: S xuât hiên câu vông sau c n m a do hiên t ng nao tao nên?          
A. Hiên t ng khuc xa anh sang.       B. Hiên t ng giao thoa anh sang.   
C. Hiên t ng phan xa anh sang.       D. Hiên t ng tan săc anh sang.     
Câu 3: Anh sang   không co tinh chât sau:  
A. Co truyên trong chân không.   B. Co thê truyên trong môi tr ng vât chât.     
C. Co mang theo năng l ng.   D. Co vân tôc l n vô han.    
Câu 4: Tim phat biêu    sai vê đăc điêm quang phô vach cua cac nguyên tô hoa hoc khac nhau.          
A. Khac nhau vê bê rông cac vach quang phô.        B. Khac nhau vê mau săc cac vach.     
C. Khac nhau vê đô sang ti đôi gi a cac vach.          D. Khac nhau vê sô l ng vach.    
Câu 5: Hiên t ng quang điên trong la hiên t ng     
A. giai phong electron khoi môi liên kêt trong ban dân khi bi chiêu sang.         
B. b t electron ra khoi bê măt kim loai khi bi chiêu sang.       
C. giai phong electron khoi kim loai băng cach đôt nong.       
D. giai phong electron khoi ban dân băng cach băn pha ion.        
Câu 6: Đoan mach AC co điên tr thuân, cuôn dây thuân cam va tu điên măc nôi tiêp. B la môt                
điêm trên AC v i u 
AB
= cos100πt (V) va u
BC
= cos (100πt - ) (V). Tim biêu th c hiêu điên thê     
u
AC
.
A.
AC

u 2 2cos(100 t) V
= π
B.
AC
u 2cos 100 t V
3
π
 
= π +
 
 
C.
AC
u 2cos 100 t V
3
π
 
= π +
 
 
D.
AC
u 2cos 100 t V
3
π
 
= π −
 
 
Câu 7: Tim phat biêu đung khi noi vê đông c không đông bô 3 pha:         

A. Đông c không đông bô 3 pha đ c s dung rông rai trong cac dung cu gia đinh.            
B. Rôto la bô phân đê tao ra t tr ng quay.      
C. Vân tôc goc cua rôto nho h n vân tôc goc cua t tr ng quay.           
D. Stato gôm hai cuôn dây đăt lêch nhau môt goc 90     
o
.
Câu 8: Cho hai nguôn kêt h p S  
1
, S
2
giông hêt nhau cach nhau 5cm. Song do hai nguôn nay tao ra      
co b c song 2cm. Trên S  
1
S
2
quan sat đ c sô c c đai giao thoa la     
A. 7 B. 9 C. 5 D. 3
Câu 9: Cho dong điên co tân sô f = 50Hz qua đoan mach RLC không phân nhanh, dung Oat kê đo          
công suât cua mach thi thây công suât co gia tri c c đai. Tim điên dung cua tu điên, biêt đô t cam                   
cua cuôn dây la L = 1/   π (H)
A. C ≈ 3,14.10
-5
F. B. C ≈ 1,59.10
-5
F C. C ≈ 6,36.10
-5
F D. C ≈ 9,42.10
-5
F
Câu 10: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i biên đ 6cm và chu kì 1s. T i t = 0, v t đi       

qua v trí cân b ng theo chi u âm c a tr c to đ . T ng quãng đ ng đi đ c c a v t trong           
kho ng th i gian 2,375s k t th i đi m đ c ch n làm g c là:        
A. 48cm B. 50cm C. 55,76cm D. 42cm
Câu 11: Tinh chât nao sau đây    không phai cua tia X: 
A. Tinh đâm xuyên manh.   B. Xuyên qua cac tâm chi day c cm.    
C. Gây ra hiên t ng quang điên.    D. Iôn hoa không khi. 
Câu 12: Môt vât dao đ ng đi u hòa v i tân sô băng 5Hz. Th i gian ngăn nhât đê vât đi t vi tri               
co li đô x 
1
= - 0,5A (A la biên đô dao đông) đên vi tri co li đô x       
2
= + 0,5A la
A. 1/10 s. B. 1 s. C. 1/20 s. D. 1/30 s.
Câu 13: Trong cac tr ng h p sau đây tr ng h p nao co thê xay hiên t ng quang điên? Khi           
anh sang Măt Tr i chiêu vao     
A. măt n c.   B. măt sân tr ng lat gach.     C. tâm kim loai không s n.    D. la cây.
Câu 14: Trong may phat điên xoay chiêu môt pha    
A. đê giam tôc đô quay cua rô to ng i ta tăng sô cuôn dây va giam sô căp c c.            
B. đê giam tôc đô quay cua rô to ng i ta giam sô cuôn dây va tăng sô căp c c.            
C. đê giam tôc đô quay cua rô to ng i ta giam sô cuôn dây va giam sô căp c c.             
D. đê giam tôc đô quay cua rô to ng i ta tăng sô cuôn dây va tăng sô căp c c.           
Câu 15: Tim phat biêu sai khi noi vê may biên thê:       
A. Khi giam sô vong dây cuôn th câp, c ng đô dong điên trong cuôn th câp giam.              
B. Muôn giam hao phi trên đ ng dây tai điên, phai dung may tăng thê đê tăng hiêu điên thê.             
C. Khi mach th câp h , may biên thê xem nh không tiêu thu điên năng.         
D. Khi tăng sô vong dây cuôn th câp, hiêu điên thê gi a hai đâu cuôn th câp tăng.             
Câu 16: Sau 2 gi , đô phong xa cua môt mâu chât phong xa giam 4 lân. Chu ki ban ra cua chât                
phong xa la  
A. 1 gi .  B. 1,5 gi . C. 2 gi . D. 3 gi .
Câu 17: Trong đoan mach RLC không phân nhanh, đô lêch pha gi a hai đâu cuôn dây va hai đâu         

tr thuân R không thê băng   
A. π/4 B. π/2 C. π/12 D. 3π/4
Câu 18: M t đo n m ch R, L, C m c n i ti p. Cu n dây thu n c m. G i U      !  
0R
, U
0L,
U
0C
là hi u"
đi n th c c đ i hai đ u đi n tr , hai đ u cu n dây và hai đ u t đi n. Bi t U"    ! "  !  !  "
0L
= 2U
0R
=
2U
0C.
K t lu n nào d i đây v đ l ch pha gi a dòng đi n và hi u đi n th gi a hai đ u     "  " " "  !
m ch đi n là đúng: "
A. u ch m pha h n i m t góc π/4    B. u s m pha h n i m t góc 3π/4  
C. u ch m pha h n i m t góc π/3    D. u s m pha i m t góc π/4 
Câu 19: Hiên t ng giao thoa anh sang la s kêt h p cua hai song anh sang thoa man điêu kiên:               
A. Cung pha va cung biên đô.     B. Cung tân sô va đô lêch pha không đôi.      
C. Cung tân sô va cung điêu kiên chiêu sang.          D. Cung tân sô va cung biên đô.     
Câu 20: Song FM cua Đai Tiêng noi Viêt Nam co tân sô 100MHz. Tim b c song.           
A. 5m B. 3m C. 10m. D. 1 m.
Câu 21: Chon tinh chât    không đung khi noi vê mach dao đông LC:    
A. Năng l ng điên tr ng tâp trung tu điên C.      
B. Năng l ng điên tr ng va năng l ng t tr ng cung biên thiên tuân hoan theo môt tân            
sô chung.
Năm h c 2008-2009ọ Page

1
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
C. Dao đông trong mach LC la dao đông t do vi năng l ng điên tr ng va t tr ng biên            
thiên qua lai v i nhau. 
D. Năng l ng t tr ng tâp trung cuôn cam L.      
Câu 22: Trong thi nghiêm vê giao thoa anh sang cua Y-âng, hai khe sang cach nhau 0,8mm.       
Khoang cach t hai khe đên man la 2m, đ n săc chiêu vao hai khe co b c song              λ = 0,64µm.
Vân sang bâc 4 va bâc 6 (cung phia so v i vân chinh gi a) cach nhau đoan          
A. 3,2mm. B. 1,6mm. C. 6,4mm. D. 4,8mm.
Câu 23: Ph n nh nhi t h ch   " 
2
1
D +
2
1
D


3
2
He +
1
0
n + 3,25 (MeV). Bi t đ h t kh i c a    
2
1
D là

m
D

= 0,0024 u và 1u = 931 (MeV).Năng l ng liên k t c a h t   
3
2
He là
A. 8,52(MeV) B. 9,24 (MeV) C. 7.72(MeV) D. 5,22 (MeV)
Câu 24: Con l c lò xo treo th ng đ ng, lò xo có kh i l ng không đáng k . Hòn bi đang v trí #      
cân b ng thì đ c kéo xu ng d i theo ph ng th ng đ ng m t đo n 3cm r i th ra cho nó     #    $ 
dao đ ng. Hòn bi th c hi n 50 dao đ ng m t 20s . Cho g =   "  %
2
π
= 10m/s
2
. t s đ l n l c đàn&    
h i c c đ i và l c đàn h i c c ti u c a lò xo khi dao đ ng là:$    $    
A. 5 B. 4 C. 7 D. 3
Câu 25: Âm săc la môt đăc tinh sinh li cua âm cho phep phân biêt đ c hai âm         
A. co cung đô to phat ra b i hai nhac cu khac nhau.       
B. co cung tân sô phat ra b i hai nhac cu khac nhau.        
C. co cung biên đô phat ra b i hai nhac cu khac nhau.       
D. co cung biên đô đ c phat ra cung môt nhac cu tai hai th i điêm khac nhau.             
Câu 26: Sau 1năm, khôi l ng chât phong xa giam đi 3 lân. Hoi sau 2 năm, khôi l ng chât          
phong xa trên giam đi bao nhiêu lân so v i ban đâu.     
A. 9 lân.  B. 6 lân. C. 12 lân. D. 4,5 lân
Câu 27: S hinh thanh dao đông điên t t do trong mach dao đông la do hiên t ng           
A. t hoa.   B. t cam.  C. công h ng điên.   D. cam ng điên t .   
Câu 28: Cho hat proton băn pha hat nhân Li, sau phan ng ta thu đ c hai hat.Cho biêt m        
p
=
1,0073u; m
α

= 4,0015u. va m
Li
= 7,0144u. Phan ng nay toa hay thu năng l ng bao nhiêu?    
A. Phan ng toa năng l ng 15MeV.     B. Phan ng thu năng l ng 17,41MeV.  
C. Phan ng thu năng l ng 15MeV.   D. Phan ng toa năng l ng 17,41MeV.   
Câu 29: Đ t vào hai đ u m ch đi n RLC n i ti p m t hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u' !  "   " "   "
d ng không đ i thì hi u đi n th hi u d ng trên các ph n t R, L, và C đ u b ng nhau và  " " "  !   
b ng 20V . Khi t b n i t t thì hi u đ n th hi u d ng hai đ u đi n tr b ng:     " " "  ! "  
A. 30
2
V B. 10
2
V C. 20V D. 10V
Câu 30: Môt hat nhân co khôi l ng m = 5,0675.10    
-27
kg đang chuyên đông v i đông năng   
4,78MeV. Đông l ng cua hat nhân la    
A. 3,875.10
-20
kg.m/s B. 7,75.10
-20
kg.m/s. C. 2,4.10
-20
kg.m/s. D. 8,8.10
-20
kg.m/s.
Câu 31: Môt vât co khôi l ng m dao đông điêu hoa v i biên đô A .Khi chu ki tăng 3 lân thi            
năng l ng cua vât thay đôi nh thê nao?      
A. Giam 3 lân.   B. Tăng 9 lân.  C. Giam 9 lân   D. Tăng 3 lân
Câu 32: M t v t dao đ ng đi u hòa, trong 1 phút th c hi n đ c 30 dao đ ng toàn ph n.     "   !

Quãng đ ng mà v t di chuy n trong 8s là 64cm. Biên đ dao đ ng c a v t là      
A. 3cm B. 2cm C. 4cm D. 5cm
Câu 33: Môt vât phat ra tia hông ngoai vao môi tr ng xung quanh phai co nhiêt đô          
A. trên 100
0
C. B. cao h n nhiêt đô môi tr ng.     C. trên 0
0
K. D. trên 0
0
C.
Câu 34: Hat nhân 
210
84
Po
la chât phong xa   . Sau khi phân ra, hat nhân con sinh ra co   
A. 84 proton va 126 n tron.   B. 80 proton va 122 n tron. 
C. 82 proton va 124 n tron.   D. 86 proton va 128 n tron. 
Câu 35: Chiêu b c xa co b c song       λ = 0,4µm vao catot cua môt tê bao quang điên. Công thoat      
electron cua kim loai lam catot la A = 2eV. Tim gia tri hiêu điên thê đăt vao hai đâu anot va catot             
đê triêt tiêu dong quang điên. Cho h = 6,625.10   
-34
Js va c = 3.10
8
m/s. 1eV = 1,6.10
-19
J
A. U
AK
≤ - 1,2V. B. U
AK

≤ - 1,4V. C. U
AK
≤ - 1,1V. D. U
AK
≤ 1,5V.
Câu 36: Cho dong điên xoay chiêu co c ng đô 1,5A tân sô 50 Hz qua cuôn dây thuân cam, co           
đô t cam L = 2/   π H. Hiêu điên thê hai đâu dây la    
A. U = 200V. B. U = 300V. C. U = 300V. D. U = 320V.
Câu 37: Chiêu vao catot cua môt tê bao quang điên cac b c xa co b c song              λ = 400nm va  λ' =
0,25µm thi thây vân tôc ban đâu c c đai cua electron quang điên gâp đôi nhau. Xac đinh công           
thoat eletron cua kim loai lam catot. Cho h = 6,625.10   
-34
Js va c = 3.10
8
m/s.
A. A = 3,3975.10
-19
J. B. A = 2,385.10
-18
J.
C. A = 5,9625.10
-19
J. D. A = 1,9875.10
-19
J.
Câu 38: Đăt vao hai đâu đoan mach RLC không phân nhanh hiêu điên thê u = 100cos100         πt (V)
thi dong điên qua mach la i = cos100     πt (A). Tông tr thuân cua đoan mach la      
A. R = 50Ω. B. R = 100Ω. C. R = 20Ω. D. R = 200Ω.
Câu 39: Trong mach điên xoay chiêu không phân nhanh, hiêu điên thê gi a hai đâu đoan mach va           
c ng đô dong điên trong mach lân l t la: u = 100sin100        πt (V) va i = 100sin(100 πt + π/3)

(mA). Công suât tiêu thu trong mach la  
A. 2500W B. 2,5W C. 5000W D. 50W
Câu 40: Cho đoan mach RLC nôi tiêp, trong đo cuôn dây thuân cam L = 1/        π (H); tu điên co điên   
dung C = 16 µF va tr thuân R. Đăt hiêu điên thê xoay chiêu tân sô 50Hz vao hai đâu đoan mach.             
Tim gia tri cua R đê công suât cua mach đat c c đai.          
A. R = 200Ω B. R = 100 Ω C. R = 100 Ω D. R = 200Ω
Câu 41: M t dây đàn h i AB dài 60 cm có đ u B c đ nh, đ u A m c vào m t nhánh âm thoa $ !   !  
đang dao đ ng v i t n s f=50 Hz. Khi âm thoa rung, trên dây có sóng d ng v i 3 b ng sóng.  !    
V n t c truy n sóng trên dây là :  
A. v=15 m/s. B. v= 28 m/s. C. v=20 m/s. D. v= 25 m/s.
Câu 42: Ngu n sóng O dao đ ng v i t n s 10Hz , dao đ ng truy n đi v i v n t c 0,4m/s$    !      
trên ph ng Oy . trên ph ng này có 2 đi m P và Q theo th t đó PQ = 15cm . Cho biên đ a =     
1cm và biên đ không thay đ i khi sóng truy n. N u t i th i đi m nào đó P có li đ 1cm thì li      
đ t i Q là: 
A. 0 B. 2 cm C. 1cm D. - 1cm
Câu 43: Chiêu b c xa co b c song       λ = 0,552µm v i công suât P = 1,2W vao catot cua môt tê     
bao quang điên, dong quang điên bao hoa co c ng đô I        
bh
= 2mA. Tinh hiêu suât l ng t cua     
hiên t ng quang điên. Cho h = 6,625.10  
-34
Js ; c = 3.10
8
m/s, e = 1,6.10
-19
C.
A. 0,37% B. 0,425% C. 0,55% D. 0,65%
Câu 44: M t v t dao đ ng đi u hòa v i chu kì T = 3,14s. Xác đ nh pha dao đ ng c a v t khi nó        
qua v trí x = 2cm v i v n t c v = 0,04m/s.   
Năm h c 2008-2009ọ Page

2
C
L
A
B
R
M
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
A. 0 B.
4
π
rad C.
6
π
rad D.
3
π
rad
Câu 45: Con lăc lo xo dao đông theo ph ng thăng đ ng, trong hai lân liên tiêp con lăc qua vi tri          
cân băng thi 
A. đông năng băng nhau, vân tôc băng nhau.      B. gia tôc băng nhau, đông năng băng nhau.   
C. gia tôc băng nhau, vân tôc băng nhau.      D. T t c đêu đung.%   
Câu 46: Cho phan ng hat nhân:   
7
3
p Li 2 17,3MeV
+ → α +
. Khi tao thanh đ c 1g Hêli  
thi năng l ng toa ra t phan ng trên la bao nhiêu? Cho N      
A

= 6,023.10
23
mol
-1
.
A. 13,02.10
23
MeV. B. 8,68.10
23
MeV. C. 26,04.10
23
MeV. D.34,72.10
23
MeV.
Câu 47: Trên dây AB dai 2m co song d ng co hai bung song, đâu A nôi v i nguôn dao đông (coi           
la môt nut song), đâu B cô đinh. Tim tân sô dao đông cua nguôn, biêt vân tôc song trên dây la                 
200m/s.
A. 25Hz B. 200Hz C. 50Hz D. 100Hz
Câu 48: Con l c lò xo g m v t n ng treo d i lò xo dài, có chu kỳ dao đ ng là T. N u lò xo b $  '   
c t b t m t n a thì chu kỳ dao đ ng c a con l c m i là:       
A.
2
T
. B. 2T. C. T. D.
2
T
.
Câu 49: Trong mach thu song vô tuyên ng i ta điêu chinh điên dung cua tu C = 1/4000         π (F) va
đô t cam cua cuôn dây L = 1,6/     π (H). Khi đo song thu đ c co tân sô bao nhiêu? Lây        π
2

= 10.
A. 50Hz. B. 25Hz. C. 100Hz. D. 200Hz.
Câu 50: M t máy phát đi n xoay chi u ba pha m c theo ki u hình sao có hi u đi n th pha là "    " "
120V. Hi u đi n th dây b ng:" " 
A. 169,7V B. 207,85V C. 84,85V D. 69,28V
******************** H T ********************(

B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ộ Ụ Ạ Đ THI TH Đ I H C NĂM 2009Ề Ử Ạ Ọ
TR NG THPT NGUY N KHUY N ƯỜ Ễ Ế Th i gian: 90 phút.ờ
I. Ph n chung.ầ
Câu 1. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p m t đi n áp xoay chi u có' !   "    " 
bi u th c u = 100 
2
cos(100πt) (V). Bi t R = 100

, L =
1
π
H, C =
4
10
2
π

(F). Đ hi u đi n " "
th gi a hai đ u m ch nhanh pha h n  !  
2
π
so v i hi u đi n th gi a hai b n t thì ng i ta " "    
ph i ghép v i t C m t t C’ v i:     

A. C’ =
4
10
2
π

(F), ghép song song v i C. B. C’ =
4
10
π

(F), ghép song song v i C.
C. C’ =
4
10
π

(F), ghép n i ti p v i C.   D. C’ =
4
10
2
π

(F), ghép n i ti p v i C. 
Câu 2. T n s c a dao đ ng đi n t do máy phát dao đ ng đi u hoà dùng tranzito phát ra b ng!    "    
t n s c a!  
A. dao đ ng riêng c a m ch LC.   B. năng l ng đi n t . " 
C. dao đ ng t do c a ăng ten phát.   D. đi n th c ng b c."  
Câu 3. Kh ng đ nh nào là #  đúng v h t nhân nguyên t ?   
A. L c t nh đi n liên k t các nuclôn trong h t nhân .  & " 

B. Kh i l ng c a nguyên t x p x kh i l ng h t nhân.     % &   
C. Bán kính c a nguyên t b ng bán kính h t nhân.    
D. Đi n tích c a nguyên t b ng đi n tích h t nhân."    " 
Câu 4. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng cùng ph ng có ph ng trình :   " $    
1
4 3 os10 t(cm)x c
π
=

2
4sin10 t(cm)x
π
=
. Nh n đ nh nào sau đây là   không
đúng?
A. Khi
1
4 3x
= −
cm thì
2
0x
=
. B. Khi
2
4x
=
cm thì
1
4 3x

=
cm.
C. Khi
1
4 3x
=
cm thì
2
0x
=
. D.Khi
1
0x
=
thì
2
4x
= −
cm.
Câu 5. Trong thí nghi m giao thoa c a Iâng, kho ng cách hai khe S"  
1
, S
2
: a = 2mm, kho ng
cách t hai khe t i màn D = 2m. Ngu n sáng dùng trong thí nghi m g m hai b c x   $ " $   λ
1
= 0,4μm
và λ
2
= 0,5μm. V i b r ng c a tr ng giao thoa L = 13mm, ng i ta quan sát th y s vân sáng      % 

có b c sóng  λ
1
và λ
2
trùng nhau là:
A. 9 vân. B.3 vân. C.7 vân. D.5 vân.
Câu 6. Đ ng v $ 
24
11
Na
là ch t phóng x % 
β

và t o thành đ ng v c a Magiê. M u  $   )
24
11
Na

kh i l ng ban đ u là m  !
o
=0,25g. Sau 120 gi đ phóng x cu nó gi m đi 64 l n. Cho     !
N
a
=6,02. 10
23
h t /mol.Tìm kh i l ng Magiê t o ra sau th i gian 45 gi .      
A. 0,25g. B.0,41g. C.1,21g. D.0,21g.
Câu 7. Cho m ch đi n nh hình v . Khi đ t vào hai đ u m ch m t đi n áp n đ nh có giá tr "  * ' !   "   
hi u hi u d ng là 100V và t n s 50Hz và pha ban đ u b ng không thì đi n áp hi u d ng gi a" "  !  !  " "  
hai đ u đo n m ch AM là 60V và đi n áp gi a hai đ u!   "  ! đo n MB

có bi u th c u
MB
= 80
2
cos(100πt +
4
π
)V. Bi u
th c c a đi n áp gi a hai đ u đo n AM là:  "  ! 
A. u
AM
= 60cos(100πt +
2
π
)V. B. u
AM
= 60
2
cos(100πt -
2
π
)V.
C. u
AM
= 60cos(100πt +
4
π
)V. D. u
AM
= 60

2
cos(100πt -
4
π
)V.
Câu 8. Cho chu kì bán ra c a 
238
U
là T
1
=4,5.10
9
năm, c a 
235
U
là T
2
=7,13.10
8
năm. Hiên nay
trong qu ng thiên nhiên có l n ' )
238
U

235
U
theo t l s nguyên t là 140: 1. Gi thi t th i& "     
đi m t o thành Trái Đ t t l trên là 1:1. Tu i c a Trái Đ t là:  % & "   %
A. 2.10
9

năm. B.6.10
8
năm. C.5.10
9
năm. D.6.10
9
năm.
Năm h c 2008-2009ọ Page
3
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
Câu 9. M ch dao đ ng đ b t tín hi u c a m t máy thu vô tuy n g m m t cu n c m có h    "   $    "
s t c m L = 2  
µ
F và m t t đi n. Đ máy thu b t đ c sóng vô tuy n có b c sóng   "    
λ
=
16m thì t đi n ph i có đi n dung b ng bao nhiêu? "  " 
A. 36pF . B.320pF. C.17,5pF. D.160pF.
Câu 10. Trong quang ph c a nguyên t hiđrô, có m t v ch quang ph có b c sóng n m       
trong kho ng t 0,37   μm đ n 0,39 μm. H i v ch đó thu c dãy nào?+  
A. Lai-man. B.Pa-sen. C.Ban-me ho c Lai-man. ' D.Ban-me.
Câu 11. M t prôtôn có đ ng năng W 
p
=1,5Mev b n vào h t nhân  
7
3
Li
đang đ ng yên thì sinh
ra 2 h t X có b n ch t gi ng nhau và không kèm theo b c x gamma. Tính đ ng năng c a m i  %      ,
h t X? Cho m

Li
=7,0144u;m
p
=1,0073u; m
x
=4,0015u; 1uc
2
=931Mev.
A. 9,5Mev. B.9,6Mev. C.9,7Mev. D.4,5Mev.
Câu 12. Cho đo n m ch đi n xoay chi u g m cu n dây thu n c m L, t đi n C và bi n tr  "  $  !   " 
R m c n i ti p. Khi đ t vào hai đ u m ch m t hi u đi n th xoay chi u n đ nh có t n s f  ' !   " "    ! 
thì th y LC = %
2 2
1
4 f
π
. Khi thay đ i R thì
A. hi u đi n th gi a hai đ u bi n tr thay đ i." "  !   B.đ l ch pha gi a u và i thay đ i. "  
C. công su t tiêu th trên m ch thay đ i.%    D.h s công su t trên m ch thay đ i."  %  
Câu 13. Đ i v i âm c b n và h a âm b c 2 do cùng m t cây đàn phát ra thì      
A. t c đ âm c b n g p đôi t c đ h a âm b c 2.    %    
B. t n s h a âm b c 2 g p đôi t n s âm c b n.!    % !   
C. t n s âm b c 2 g p đôi t n s âm c b n.!   % !   
D. h a âm b c 2 có c ng đ l n h n c ng đ âm c b n.         
Câu 14. Trong giao thoa ánh sáng, t i v trí cho vân t i ánh sáng t hai khe h p đ n v trí đó có    - 
A. đ l ch pha b ng ch n l n  "  . ! λ
B. hi u đ ng truy n b ng l l n n a b c sóng."    / !  
C. hi u đ ng truy n b ng nguyên l n b c sóng."    ! 
D. đ l ch pha b ng l l n  "  / ! λ/2.
Câu 15. Tìm câu phát bi u  đúng. Trong hi n t ng quang đi n:"  "

A. đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlêctrôn quang đi n t l thu n v i b c sóng ánh sáng !    " & "   
kích thích.
B.đ có dòng quang đi n thì hi u đi n th gi a an t và cat t ph i l n h n ho c b ng 0. " " "       ' 
C. hi u đi n th hãm t l ngh ch v i b c sóng ánh sáng kích thích." " & "   
D. gi i h n quang đi n ph thu c vào t c phôtôn đ p vào cat t.  "     
Câu 16. Phát bi u nào sau đây là  sai v ph n ng nhi t h ch ?   " 
A. Ph n ng nhi t h ch r t d x y ra do các h t tham gia ph n ng đ u r t nh .  "  % 0      % -
B.Ph n ng nhi t h ch là ngu n g c năng l ng c a M t tr i.  "  $    ' 
C. N u tính theo kh i l ng nhiên li u thì ph n ng nhi t h ch to nhi u năng l ng h n   "   "     
ph n ng phân h ch.  
D. Ph n ng nhi t h ch là s k t h p c a hai h t nhân r t nh t o thành h t nhân n ng h n.  "      % -   ' 
Câu 17. Ch t phóng x S% 
1
có chu kì bán rã T
1
, ch t phóng x S% 
2
có có ch kì bán rã T
2
. Bi t T
2
= 2 T
1
. Sau kho ng th i gian t = T 
2
thì:
A. Ch t S%
1
còn l i 
1

4
, ch t S%
2
còn l i 
1
.
2
B.Ch t S%
1
còn l i 
1
2
, ch t S%
2
còn l i 
1
.
2
C. Ch t S%
1
còn l i 
1
4
, ch t S%
2
còn l i 
1
.
4
D.Ch t S%

1
còn l i 
1
2
, ch t S%
2
còn l i 
1
.
4
Câu 18. T i hai đi m A và B trên m t n c có hai ngu n k t h p cùng dao đ ng v i ph ng  '  $    
trình
cos100u a t
π
=
(cm). t c đ c truy n sóng trên m t n c là v = 40cm/s. Xét đi m M   '  
trên m t n c có AM = 9cm và BM = 7 cm. Hai dao đ ng t i M do hai sóng t A và t B'     
truy n đ n có pha dao đ ng 
A. ng c pha.  B.vuông pha. C.cùng pha. D.l ch pha 45"
o
.
Câu 19. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p m t đi n áp xoay chi u' !   "    " 
có giá tr hi u d ng không đ i b ng 220V. G i hi u đi n áp d ng gi a hai đ u đi n tr R, hai "     " "   ! " 
đ u cu n dây, gi a hai b n t l n l t là U!     ! 
R
, U
L
, U
C
. Khi đi n áp gi a hai đ u m ch ch m pha"  !  

0,25
π
so v i dòng đi n thì bi u th c nào sau đây là đúng. "  
A. U
R
= U
C
- U
L
= 110
2
V. B.U
R
= U
C
- U
L
= 220V.
C. U
R
= U
L
- U
C
=110
2
V. D.U
R
= U
C

- U
L
= 75
2
V.
Câu 20. M t s i dây OM đàn h i dài 90 cm có hai đ u c đ nh. Khi đ c kích thích trên dây  $ !   
hình thành 3 b ng sóng (v i  O và M là hai nút), biên đ t i b ng là 3 cm. T i N g n O nh t có    ! %
biên đ dao đ ng là 1,5 cm. Kho ng cách ON nh n giá tr nào sau đây?     
A. 10cm. B.5,2cm C.5cm. D.7,5cm.
Câu 21. Chi u m t chùm sáng đ n s c có b c sóng     λ = 570nm và có công su t P = 0,625W%
đ c chi u vào cat t c a m t t bào quang đi n. Bi t hi u su t l ng t H = 90%. Cho h =    " " %  
6.625.10
-34
J.s, e = 1,6.10
-19
C, c = 3.10
8
m/s. C ng đ dòng quang đi n bão hoà là:  "
A. 0,179A. B.0,125A. C.0,258A. D.0,416A.
Câu 22. Khi nói v dao đ ng c ng b c, nh n xét nào sau đây là     sai?
A.T n s dao đ ng c ng b c b ng t n s riêng c a nó.!      !  
B.T n s dao đ ng c ng b c b ng t n s c a ngo i l c c ng b c.!      !      
C.Khi x y ra c ng h ng thì v t ti p t c dao đ ng v i t n s b ng t n s ngo i l c c ng       !   !    
b c.
D.Biên đ c a dao đ ng c ng b c ph thu c vào t n s và biên đ c a ngo i l c c ng       !      
b c.
Câu 23. Cho đo n m ch xoay chi u g m R,L,C m c n i ti p v i c m kháng l n h n   $      
dung kháng. Đi n áp gi a hai đ u đo n m ch có giá tr hi u d ng và t n s luôn không đ i."  !    "  !  
N u cho C gi m thì công su t tiêu th c a đo n m ch s  %     *
A. luôn gi m .  B. luôn tăng .

C. không thay đ i.  D. tăng đ n m t giá tr c c đ i r i l i gi m .     $  
Câu 24. M t m ch đi n xoay chi u (hình  "  v )*
g m RLC n i ti p m t đi n áp xoay chi u có t n s$   "  !  f =
50Hz. Bi t R là m t bi n tr , cu n dây có đ t c m       L =
1
π
(H), đi n tr r = 100Ω. T đi n có đi n dung C ="   " "
Năm h c 2008-2009ọ Page
4
C
L,r
A
B
R
M
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
4
10
2
π

(F). Đi u ch nh R sao cho đi n áp gi a hai đ u đo n m ch AM s m pha  & "  !   
2
π
so v i đi n "
áp gi a hai đi m MB, khi đó giá tr c a R là :   
A. 85

. B.100


. C.200

. D.150

.
Câu 25. M t m ch dao đ ng g m m t t có đi n dung C = 10μF và m t cu n c m có đ t   $   "     
c m L = 1H, l y π %
2
=10. Kho ng th i gian ng n nh t tính t lúc năng l ng đi n tr ng đ t   %   "  
c c đ i đ n lúc năng l ng t b ng m t n a năng l ng đi n tr ng c c đ i là        "   
A.
1
400
s
. B.
1
300
s. C.
1
200
s. D.
1
100
s.
Câu 26. Trên m t n c n m ngang, t i hai đi m S1, S2 cách nhau 8,2 cm, ng i ta đ t hai'      '
ngu n sóng c k t h p, dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ng đ ng có t n s 15 Hz và luôn$      #  ! 
dao đ ng đ ng pha. Bi t v n t c truy n sóng trên m t n c là 30 cm/s, coi biên đ sóng không $    '  
đ i khi truy n đi. S đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n S1S2 là          
A. 9. B.5. C.8. D.11.
Câu 27. Trong quá trình lan truy n sóng đi n t , véct c m ng t  "     

B
ur
và véct đi n tr ng " 
E
ur
luôn luôn
A. dao đ ng vuông pha. B. cùng ph ng và vuông góc v i ph ng truy n sóng.   
C. dao đ ng cùng pha. D. dao đ ng cùng ph ng v i ph ng truy n sóng.    
Câu 28. Đ có sóng d ng x y ra trên m t s i dây đàn h i v i hai đ u dây c đ nh và m t đ u     $  !    !
t do thì chi u dài c a dây ph i b ng    
A. m t s nguyên l n b c sóng.  !  B.m t s nguyên l n ph n t b c sóng.   ! !  
C. m t s nguyên l n n a b c sóng.   !   D.m t s l l n m t ph n t b c sóng.   / !  !  
Câu 29. Đ th v n t c c a m t v t dao đ ng$        đi u
hòa có d ng nh hình v . L y   * %
2
10
π

.
Ph ng trình dao đ ng c a v t n ng là:    '
A. x = 25cos(
3
2
t
π
π
+
) (cm, s).
B. x = 5cos(
5

2
t
π
π

) (cm, s).
C. x = 25πcos(
0,6
2
t
π

) (cm, s). D. x = 5cos(
5
2
t
π
π
+
) (cm, s).
Câu 30. Dùng máy bi n th có s vòng cu n dây th c p g p 10 l n s vòng cu n dây s c p    % % !    %
đ truy n t i đi n năng thì công su t t n hao đi n năng trên dây tăng hay gi m bao nhiêu   " %  " 
A. Không thay đ i.  B.Gi m 100 l n  ! C.Gi m 10 l n. ! D.Tăng 10 l n.!
Câu 31. G n m t v t có kh i l ng 400g vào đ u còn l i c a m t lò xo treo th ng đ ng thì     !    # 
khi v t cân b ng lò xo gi n m t đo n 10cm. T v trí cân b ng kéo v t xu ng d i m t đo n            
5cm theo ph ng th ng đ ng r i buông cho v t dao đ ng đi u hòa. K t lúc th v t đ n lúc #  $       
v t đi đ c m t đo n 7cm, thì lúc đó đ l n l c đàn h i tác d ng lên v t là bao nhiêu? L y g =       $   %
10m/s
2
.

A. 2,8N. B.2,0N. C.4,8N. D.3,2N.
Câu 32. Ch n câu  sai khi nói v tính ch t và ng d ng c a các lo i quang ph %     
A.D a vào quang ph v ch h p th và v ch phát x ta bi t đ c thành ph n c u t o ngu n   %     ! %  $
sáng.
B.M i nguyên t hoá h c đ c đ c tr ng b i m t quang ph v ch phát x và m t quang ph,    '        
v ch h p th . % 
C.D a vào quang ph liên t c ta bi t đ c nhi t đ ngu n sáng.    "  $
D.D a vào quang ph liên t c ta bi t đ c thành ph n c u t o ngu n sáng.     ! %  $
Câu 33. Đi u nào sau đây là  đúng khi nói v đ ng năng và th năng c a m t v t kh i l ng      
không đ i dao đ ng đi u hòa.  
A. Trong m t chu kì luôn có 4 th i đi m mà đó đ ng năng b ng 3 th năng.     
B. Th năng tăng ch khi li đ c a v t tăng &   
C. Trong m t chu kỳ luôn có 2 th i đi m mà đó đ ng b ng th năng.     
D. Đ ng năng c a m t v t tăng ch khi v n t c c a v t tăng.    &    
Câu 34. Ch n ý  sai khi nói v c u t o máy dao đi n ba pha. %  "
A. stato là ph n ng. !  B.ph n ng luôn là rôto.! 
C. ph n c m luôn là rôto. !  D.rôto th ng là m t nam châm đi n.  "
Câu 35. Trong dao đ ng c a con l c lò xo đ t n m ngang, nh n đ nh nào sau đây là    '    đúng?
A.Đ l n l c đàn h i b ng l c kéo v .    $    B.T n s ph thu c vào biên đ dao đ ng.!     
C.L c đàn h i có đ l n luôn khác không.  $  
D.Li đ c a v t b ng v i đ bi n d ng c a lò xo.       
Câu 36. Kim lo i dùng làm cat t c a m t t bào quang đi n có công thoát A = 2,2eV. Chi u    "
vào cat t m t b c x có b c sóng     
λ
. Mu n tri t tiêu dòng quang đi n, ng i ta ph i đ t vào " "   '
an t và cat t m t hi u đi n th hãm có đ l n    " "  
h
U
= 0,4V. B c sóng 
λ

c a b c x có th   
nh n giá tr nào sau đây? 
A. 0,678
µ
m. B. 0,577
µ
m. C.0,448
µ
m. D.0,478
µ
m.
Câu 37. Th c hi n giao thoa ánh sáng qua khe I-âng, bi t a= 0,5 mm, D = 2m. Ngu n S phát " $
ánh sáng g m các b c x đ n s c có b c sóng t 0,4$      
m
µ
đ n 0,76
m
µ
. S b c x b t t t i     
đi m M trên màn E cách vân trung tâm 0,72 cm là
A. 5. B.4. C.2. D.3.
Câu 38. M t con l c đ n g m m t hòn bi nh kh i l ng m, treo vào m t s i dây không giãn,   $  +    
kh i l ng dây không đáng k . Khi con l c đ n này dao đ ng đi u hòa v i chu kì 3s thì hòn bi       
chuy n đ ng trên cung tròn 4cm. Th i gian đ hòn bi đi đ c 5cm k t v trí cân b ng là        
A.
15
12
s. B.2 s. C.
21
12

s. D.
18
12
s.
Câu 39. Nh n xét nào d i đây   sai v tia t ngo i?  
A. Tia t ngo i là nh ng b c x không nhìn th y đ c, có t n s sóng nh h n t n s sóng     %  !  +  ! 
c a ánh sáng tím.
B. Tia t ngo i tác d ng r t m nh lên kính nh.   %  
C. Tia t ngo i b thu tinh không màu h p th m nh.   1 %  
D. Các h quang đi n, đèn thu ngân, và nh ng v t b nung nóng trên 3000$ " 1   
0
C đ u là
nh ng ngu n phát tia t ngo i m nh. $   
Năm h c 2008-2009ọ Page
5
O
25
π
v(cm / s)
t(s)
0,1
25
− π
Tuy n t p thi th m t s tr ng THPT ra d a trờn c u trỳc thi i h c nm 2009 c a BGD&T
Cõu 40. Ch n phỏt bi u sai v tia h ng ngo i? $
A. Tia h ng ngo i do cỏc v t b nung núng phỏt ra.$
B. B c súng c a tia h ng ngo i l n h n 0,75 $
m
à
.

C. Tia h ng ngo i lm phỏt quang m t s ch t .$ %
D. Tỏc d ng nhi t l tỏc d ng n i b t nh t c a tia h ng ngo i. " % $
II. Ph n dnh cho ch ng trỡnh nõng cao.
Cõu 41. M t bỏnh xe nh n m t gia t c gúc 5 rad/s
2
trong 8 giõy d i tỏc d ng c a momen
ngo i l c v momen l c ma sỏt. Sau ú momen ngo i l c ng ng tỏc d ng, bỏnh xe chuy n
ng ch m d n u v d ng l i sau 10 vũng quay. ! Cho bi t momen quỏn tớnh c a bỏnh xe quay
quanh tr c I = 0,85kgm
2
. Momen ngo i l c tỏc d ng lờn bỏnh xe l:
A. 10,83Nm. B.5,08Nm. C.25,91Nm. D.15,08Nm.
Cõu 42. t vo hai u m t cu n dõy thu n c m cú t c m ' ! !
0,5

(H), m t i n ỏp" xoay
chi u n nh. Khi i n ỏp t c th i l "
60 6

(V) thỡ c ng dũng i n t c th i qua m ch "
l
2

(A) v khi i n ỏp t c th i "
60 2
(V) thỡ c ng dũng i n t c th i l "
6
(A).
T n s c a dũng i n t vo hai u m ch l:! " ' !
A. 65 Hz. B.60 Hz. C.68 Hz. D.50 Hz.

Cõu 43. M t v n ng viờn nh y c u, khi th c hi n cỳ nh y, i l ng no sau õy ! " khụng
thay i khi ng i ú ang nho l n trờn khụng ? (b qua s c c n khụng khớ) +
A. ng nng quay c a ng i quanh tr c i qua kh i tõm.
B. Mụmen quỏn tớnh c a ng i i v i tr c quay i qua kh i tõm.
C. Mụmen ng l ng c a ng i i v i kh i tõm.
D. T c quay c a ng i ú.
Cõu 44. Khi m t v t r n quay quanh 1tr c c nh gia t c gúc c a v t s khụng i khi *
A.momen l c tỏc d ng lờn v t b ng khụng.
B.momen l c tỏc d ng lờn v t l khụng i.
C.momen quỏn tớnh c a v t l khụng i. D.momen quỏn tớnh c a v t b ng khụng.
Cõu 45. Trong quang ph c a nguyờn t Hyrụ, v ch cú t n s nh nh t c a dóy Laiman ! + % l f
1
=8,22.10
14
Hz,

v ch cú

t n s l n nh t c a dóy Banme l f! %
2
= 2,46.10
15
Hz. Nng l ng c n !
thi t ion hoỏ nguyờn t Hyrụ t tr ng thỏi c b n l:
A.E

21,74.10
- 19
J. B.E


16.10
- 19
J. C.E

13,6.10
- 19
J. D.E

10,85.10
- 19
J.
Cõu 46. M t thanh th ng ng ch t OA cú chi u di # $ % l, kh i l ng M, cú th quay quanh m t
tr c c nh qua O v vuụng gúc v i thanh. Ng i ta g n vo u A m t ch t i m m = ! %
M
3
.
Momen quỏn tớnh c a h i v i tr c qua O l "
A.
2
2
3
Ml
. B.
2
M
3
l
. C.Ml
2
. D.

2
4
3
Ml
.
Cõu 47.M t c i m c a s phỏt quang l '
A. m i v t khi kớch thớch n m t nhi t thớch h p thỡ s phỏt quang. " *
B. quang ph c a v t phỏt quang ph thu c vo ỏnh sỏng kớch thớch.
C. quang ph c a v t phỏt quang l quang ph liờn t c.
D. b c x phỏt quang l b c x riờng c a v t.
Cõu 48. M t con l c n c g n vo tr n m t thang mỏy. Chu kỡ dao ng nh c a con l c ! +
n khi thang mỏy ng yờn l T, khi thang mỏy r i t do thỡ chu kỡ dao ng nh c a con l c +
n l
A. 0. B. 2T. C. vụ cựng l n. D. T.
Cõu 49. 9) M t súng c h c truy n theo ph ng Ox v i ph ng trỡnh dao ng t i O: x =
4cos(
2

t -
2

) (cm). T c truy n súng v = 0,4 m/s . M t i m M cỏch O kho ng d = OM .
Bi t li c a dao ng t i M th i i m t l 3 cm. Li c a i m M sau th i i m sau ú 6
giõy l:
A. x
M
= - 4 cm. B. x
M
= 3 cm. C. x
M

= 4 cm. D. x
M
= -3 cm.
Cõu 50. H t mờzụn trong cỏc tia v tr chuy n ng v i t c b ng 0,98 l n t c ỏnh !
sỏng (cú th i gian s ng

t
0
= 2,2 s). Tớnh kho ng th i gian theo ng h ng i quan sỏt ng $ $
trờn trỏi t ng v i kho ng th i gian s ng c a h t mờzụn. %
A. 3 s. B. 2,3 s. C. 11s. D. 2,4 s.
******************** H T ********************(
B GIO D C V O T O THI TH I H C NM 2009
TR NG THPT NGUY N THI N THU T Th i gian: 90 phỳt.
Câu1. Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về momen quán tính
của vật rắn đối với trục quay cố định.
A.Momen quán tính của vật rắn không phụ thuộc vào khối lợng của
vật.
B.Momen quán tính của vật rắn phụ thuộc vào vị trí trục quay
của vật.
C.Momen quán tính của vật rắn phụ thuộc vào tốc độ góc của vật.
D.Momen quán tính của vật rắn không phụ thuộc vào kích thớc và
hình dạng của vật.
Câu2. Một đĩa mỏng, phẳng, đồng chất có bán kính 2m có thể quay
đợc xung quanh một trục đi qua tâm và vuông góc với mặt phẳng
của đĩa. Tác dụng một momen lực 960Nm không đổi, đĩa chuyển động
quay quanh trục với gia tốc góc 3rad/s
2
. Khối lợng của đĩa là
A. 160kg B. 960kg C. 240kg

D. 80kg
Câu3. Một ròng rọc có bán kính 20cm có momen quán tính 0,04kgm
2
đối với trục quay của nó. Ròng rọc chịu một lực không đổi 1,2N
tiếp tuyến với vành . Lúc đầu ròng rọc đứng yên. Tốc độ của ròng
rọc sau 5s chuyển động là.
A. 15 rad/s B. 75 rad/s C. 30 rad/s
D. 6 rad/s
Câu4. Các vận động viên nhẩy cầu xuống nớc có động tác bó gối
thật chặt trên không là nhằm để.
A. Giảm momen quán tính để tăng momen động lợng.
B. Tăng momen quán tính để tăng tốc độ góc.
Nm h c 2008-2009 Page
6
Tuy n t p thi th m t s tr ng THPT ra d a trờn c u trỳc thi i h c nm 2009 c a BGD&T
C. Tăng momen quán tính để giảm tốc độ góc.
D. Giảm momen quán tính để tăng tốc độ góc.
Câu5. Phơng trình toạ độ góc

theo thời gian nào sau đây mô tả
chuyển động quay nhanh dần đều của một chất điểm quay quanh một
trục cố định, ngợc với chiều dơng quy ớc.
A.

= - 5 + 4t + t
2
(rad, s) B.

= 5 - 4t
+ t

2
(rad, s)
C.

= 5 + 4t - t
2
(rad, s) D.

= - 5 - 4t
- t
2
(rad, s)
Câu6. Với con lắc lò xo nếu tăng khối lợng và không thay đổi
biên độ thì.
A. Thế năng tăng B. Động năng
tăng
C. Cơ năng toàn phần không thay đổi D. Lực đàn hồi
tăng
Câu7. Gọi



là vận tốc cực đại và gia tốc cực đại của một
vật dao động điều hoà- Chọn đáp án đúng công thức tính biên độ
của dao động của vật.
A.
2
A



=
B.
2
A


=
C.
.A

=
D.
1
.
A

=
Câu8. Hai lò xo giống hệt nhau có chiều dài tự nhiên l
0
= 20cm, độ
cứng k = 200N/m ghép nối tiếp với nhau rồi treo thẳng đứng vào
một điểm cố định. Treo vào đầu dới một vật nặng m = 200g rồi
kích thích cho vật dao động với biên độ 2cm. Lấy g = 10m/s
2
.
Chiều dài tối đa và tối thiểu của lò xo trong quá trình dao động
lần lợt là.
A. 24cm và 20cm B. 42,5cm và 38,5cm C. 23cm và 19cm
D. 44cm và 40cm
Câu9. Hai con lắc đơn có chiều dài lần lợt là l

1
và l
2
. Tại cùng
một nơi các con lắc có chiều dài l
1
+ l
2
và l
1
- l
2
dao động
với chu kỳ 2,7s và 0,9s. Chu kỳ dao động của các con lắc có
chiều dài l
1
và l
2
cũng ở nơi đó là.
A. T
1
= 1,8(s) T
2
= 2(s) B. T
1
= 2,2(s)T
2
= 2(s)
C. T
1

= 2(s)T
2
= 1,8(s D. T
1
= 2(s)T
2
= 2,2(s)
Câu10.Dao động của con lắc đồng hồ là
A. Dao động duy trì
B. Dao động cộng hởng
C. Dao động cờng bức D. Dao động
tắt dần
Câu11. Tổng năng lợng của vật dao động điều hoà E = 3.10
-5
J, lực
cực đại tác dụng lên vật bằng 1,5.10
-3
N. Chu kỳ dao động T = 2s
pha ban đầu
3

phơng trình dao động của vật có dạng nào sau đây.
A.
0,2cos( )( )
3
x t m


= +
B.

0,04cos( )( )
3
x t m


= +
C.
0,02cos( )( )
3
x t m


= +
D.
0,4cos( )( )
3
x t m


= +
Câu12. Một vật rắn có khối lợng m có thể quay xung quanh 1 trục
nằm ngang, khoảng cách từ trục quay đến trọng tâm d = 15cm.
Momen quán tính của vật đối với trục quay là I = 0,03kgm
2
, lấy g
= 10m/s
2
. Vật dao động nhỏ với chu kỳ T = 1s dới tác dụng của
trọng lực. Khối lợng của vật rắn là.
A. 1kg B. 0,98kg C. 1,2kg D.

0,79kg
Câu13. Biên độ dao động của vật điều hoà là 0,5m, ly độ là hàm
sin, gốc thời gian chọn vào lúc liđộ cực đại. Xét trong chu kỳ
dao động đầu tiên, tìm pha dao động ứng với ly độ x = 0,25m.
A.
5
3

B.
2

C.
6

D.
5
6

Câu14. Trong chuyển động dao động thẳng những đại lợng nào dới
đây đạt giá trị cực tiểu tại pha
0
3
2
t


+ =
.
A. Gia tốc và vận tốc B. Lực và vận tốc C. Lực và li độ
D. Li độ và vận tốc

Câu15. Một vật tham gia đồng thơi hai dao động điều hoà cùng ph-
ơng cùng tần số. Biết phơng trình dao động của vật 1 là
1
8 3 cos( )
6
x t


= +
và phơng trình dao động tổng hợp
16 3 cos( )
6
x t cm


=
. Phơng trình dao động của vật 2 là.
A.
2
24cos( )( )
3
x t cm


=
B.
2
24cos( )( )
6
x t cm



=
C.
2
8cos( )( )
6
x t cm


= +
D.
2
8cos( )( )
3
x t cm


= +
Nm h c 2008-2009 Page
7
Tuy n t p thi th m t s tr ng THPT ra d a trờn c u trỳc thi i h c nm 2009 c a BGD&T
Câu16. Trên mặt hồ rất rộng , vào buổi tối, một ngọn sóng dao
động với phơng trình
5cos(4 )
2
u t


= +

. Một cái phao nổi trên mặt
nớc. Ngời ta chiếu sáng mặt hồ bằng những chớp sáng đều đặn cứ
0,5(s) một lần. Khi đó ngời quan sát sẽ thấy cái phao.
A. Dao động với biên độ 5cm nhng tiến dần ra xa nguồn.
B. Đứng yên.
C. Dao động với biên độ 5cm nhng lại gần nguồn.
D. Dao động tại một vị trí xác định với biên độ 5cm.
Câu17. Một sóng ngang đợc mô tả bởi phơng trình
0
cos 2 ( )
x
y y ft


=
trong đó x,y đợc đo bằng cm, và t đo bằng s.
Vận tốc dao động cực đại của mỗi phần tử môi trờng gấp 4 lần vận
tốc sóng nếu.
A.
0
4
y


=
B.
0
y

=

C.
0
2 y

=
D.
0
2
y


=
Câu18. Trong một bài hát có câu cung thanh là tiếng mẹ, cung
trầm là giọng cha. Thanh và Trầm là nói đến đặc tính nào
của âm.
A. Độ to của âm B. âm sắc của âm C. Độ cao của
âm D. Năng lợng của âm
Câu19. Với sóng dừng, nhận xét nào sau đây là sai.
A. Khoảng cách giữa ba bụng sóng liên tiếp là một bớc sóng.
B. Hai phần tử ở hai bụng sóng liên tiếp dao động cùng pha.
C. Để có sóng dừng trên sợi dây với một đầu là nút sóng và một
đầu là bụng sóng chiều dài của dây là
(2 1)
4
l n

= +
.
D. Là sóng tổng hợp của hai sóng kết hợp.
Câu20. Ngỡng nghe, ngỡng đau phụ thuộc vào tần số âm nh thế nào?

A. Ngỡng nghe phụ thuộc vào tần số còn ngỡng đau không phụ
thuộc vào tần số.
B. Ngỡng nghe không phụ thuộc vào tần số còn ngỡng đau phụ
thuộc vào tần số.
C. Chúng đều phụ thuộc vào tần số của âm.
D. Chúng đều không phụ thuộc vào tần số của âm.
Câu21. Hai nguồn kết hợp cách nhau 16cm có chu kỳ dao động T =
0,2s. Vận tốc truyền sóng trong môi trờng là 40cm/s. Số cực đại
giao thoa trong khoảng S
1
,S
2
là.
A. 4 B. 7 C. 2
D. 3
Câu22. Khi có sóng dừng trên dây AB thì thấy trên dây có 7 nút (
A,B đều là nút). Tần số sóng là 42Hz. Với dây AB và vận tốc
truyền sóng nh trên, muốn trên dây có 5 nút (A,B đều là nút) thì
tần số phải là.
A. 63Hz B 30Hz C. 28Hz D.
58,8Hz
Câu23. Một cái còi phát sóng âm có tần số 1500Hz về phía 1 chiếc
ô tô đang chạy lại gần với tốc độ 20m/s , tốc độ truyền âm trong
không khí là 340m/s. Hỏi tần số âm của còi mà ngời ngồi trong xe
ô tô nghe đợc có tần số là.
A. 1000Hz B. 1588Hz C. 1500Hz D.
1758Hz
Câu 24. Một mức cờng độ âm nào đó đợc tăng thêm 20dB. Hỏi cờng
độ âm của âm đó tăng bao nhiêu lần.
A. 100 lần B. 200 lần C. 20 lần D.

30 lần
Câu25. Trong thí nghiệm giao thoa sóng trên mặt nớc, hai nguồn
kết hợp dao động cùng pha O
1
và O
2
cách nhau 20,5cm dao động với
cùng tần số f = 15Hz. Tại điểm M cách hai nguồn những khoảng d
1
= 23cm và d
2
= 26,2cm sóng có biên độ cực đại. Biết rằng giữa M
và đờng trực của O
1
O
2
còn một đờng cực đại giao thoa. Vận tốc
truyền sóng trên mặt nớc là.
A. 2,4m/s B. 48cm/s C. 16cm/s D. 24cm/s
Câu26. Một mạch LC đợc dùng để thu các sóng trung. Muốn mạch thu
đợc sóng dài thì cần phải.
A. Nối anten với đất B. Giảm số vòng dây
C. Tăng điện dung của tụ D. Nối tiếp thêm một tụ
điện mới vào tụ đ có sẵn trong mạch.
Câu27. Một mạch dao động điện từ gồm một cuộn dây thuần cảm và
tụ điện có điện dung C dao động điều hoà với tần số dao động
riêng là f. Nếu mắc thêm một tụ C = C và nối tiếp với C thì tần
số dao động riêng của mạch sẽ.
A. Tăng hai lần B. Tăng
2

lần C. Giảm 2 lần
D. Giảm
2
lần
Câu28. Một mạch dao động điện từ lí tởng có L = 1,6.10
-3
(H), C =
25pF. ở thời điểm ban đầu dòng điện trong mạch đạt giá trị cực
đại và bằng 20mA. Phơng trình dao động của điện tích trên các
bản tụ là.
A.
6 6
4.10 cos(5.10 )
2
q t


=
B.
9 6
4.10 sin(5.10 )q t

=
Nm h c 2008-2009 Page
8
Tuy n t p thi th m t s tr ng THPT ra d a trờn c u trỳc thi i h c nm 2009 c a BGD&T
C.
6 6
4.10 sin(5.10 )
2

q t


=
D
9 6
4.10 cos(5.10 )
2
q t


= +

Câu29. Một mạch chọn sóng gồm cuộn cảm L = 4
H
à
và một tụ có
điện dung biến đổi từ C
1
=10pF đến C
2
= 490pF, coi
2
10

=
. DảI
sóng thu đợc với mạch trên có bớc sóng trong khoảng nào sau đây.
A. Từ 24m đến 168m B. Từ 12m đến 588m
C. Từ 24m đến 299m D. Từ 12m đến 84m

Câu30. Câu nào dới đây là không đúng về mạch LC.
A. Một mạch kín gồm một cuộn thuần cảm L và 1 tụ điện C tạo
thành mạch dao động LC.
B. Điện tích của tụ điện trong mạch biến thiên điều hoà có
tần số phụ thuộc vào nguồn điện kích thích.
C. Hiệu điện thế hai đầu của cuộn cảm của mạch dao động cũng
là hiệu điện thế ở hai đầu tụ điện.
D. Dao động điện từ của mạch dao động là dao động tự do.
Câu31. Trong mạch RLC, khi Z
L
= Z
C
khẳng định nào sau đây là sai.
A. Hiệu điện thế trên R đạt cực đại.
B. Cờng độ dòng điện hiệu dung đạt cực đại.
C. Hiệu điện thế trên hai đầu cuộn cảm và trên tụ đạt cực
đại.
D. Hệ số công suất đạt cực đại.
Câu32. Mạch RLC nối tiếp. Khi tần số của dòng điện là f thì Z
L
=
25(

) và Z
C
= 75(

) nhng khi dòng điện trong mạch có tần số f
0
thì cờng độ hiệu dung qua mạch có giá trị lớn nhất. Kết luận nào

sau đây là đúng.
A. f
0
=
3
f B. f =
3
f
0
C. f
0
= 25
3
f
D. f = 25
3
f
0
Câu33. Một máy phát điện xoay chiều một pha có stato gồm 8 cuộn
dây nối tiếp và rôto gồm 8 cực quay đều với vận tốc 750 vòng /
phút tạo ra suất điện động hiệu dung 220V. Từ thông cực đại qua
mỗi vòng là 4mWb. Số vòng ở mỗi cuộn là.
A. 25 vòng B. 31 vòng C. 28 vòng
D. 35 vòng
Câu34. Cho mạch RLC mắc nối tiếp . Biết L =
1
( )H

,
3

10
( )
4
C F


=
.
Đặt vào hai đầu đoạn mạch 1 hiệu điện thế xoay chiều
75 2 cos100 ( )
AB
u t V

=
. Công suất trên toàn mạch P = 45W. Điện trở
R có giá trị bằng.
A. 60

B. 100

hoặc 40

C. 60

hoặc 140

D.
45

hoặc 80


Câu35. Cho mạch RLC nối tiếp , tần số dòng điện là f = 50Hz.
Cuộn dây có L =
1
( )H


1
( )
8
C mF

=
. Để cờng độ dòng điện qua
mạch lớn nhất ngời ta phải mắc thêm tụ C với C. Hy chọn giá
trị của C và cách mắc.
A.
1
' ( )
2
C mF

=
mắc song song. B.
1
' ( )
10
C mF

=

mắc
song song
C.
1
' ( )
2
C mF

=
mắc nối tiếp D.
1
' ( )
10
C mF

=
mắc
nối tiếp
Câu36. Ta cần truyền một công suất điện 1MW dới một hiệu điện
thế hiệu dụng 10kV đi xa bằng đờng dây một pha. Mạch điện có hệ
số công suất
cos 0,8

=
. Muốn cho tỉ lệ năng lợng mất mát trên đ-
ờng dây không quá 10% thì điện trở của đờng dây phải có giá trị.
A.
6,4( )R

B.

3, 2( )R

C.
64( )R


D.
32( )R k

Câu37. Hiệu điện thế hai đầu đoạn mạch là
310cos100 ( )u t V

=
. Tại
thời điểm nào gần gốc thời gian nhất, hiệu điện thế có giá trị
155V?
A.
1
( )
600
s
B.
1
( )
300
s
C.
1
( )
150

s
D.
1
( )
60
s
Câu38. Đối với đoạn mạch R và C ghép nối tiếp thì.
A. Cờng độ dòng điện trễ pha hơn điện áp 1 góc
4

B. Cờng độ dòng điện nhanh pha hơn điện áp 1 góc
4

C. Cờng độ dòng điện luôn cùng pha với điện áp
D. Cờng độ dòng điện luôn nhanh pha hơn điện áp
Câu39. Trong đoạn mạch gồm điện trở thuần R và 1 cuộn dây thuần
cảm L mắc nối tiếp. Nếu giảm tần số của dòng điện thì nhận xét
nào sau đây là sai.
A. Cờng độ hiệu dụng trong mạch tăng. B. Độ lệch pha giữa
điện áp và dòng điện giảm
C. Hệ số công suất giảm. D. Công suất
tiêu thụ của mạch tăng
Câu40. Khi động cơ không đồng bộ ba pha hoạt động , nhận xét nào
sau đây là đúng.
A. Tần số của từ trờng quay bằng tần số của dòng điện.
Nm h c 2008-2009 Page
9
Tuy n t p thi th m t s tr ng THPT ra d a trờn c u trỳc thi i h c nm 2009 c a BGD&T
B. Tần số của từ trờng quay bằng 3 lần tần số của dòng điện.
C. Vận tốc quay của rôto lớn hơn vận tốc quay của từ trờng.

D. Vận tốc quay của rôto bằng vận tốc quay của từ trờng.
Câu41. Cho chùm sáng song song hẹp từ một đèn điện dây tóc rọi
từ không khí vào một chậu nớc thì chùm sáng sẽ nh thế nào?
A. Không bị tán sắc vì nớc không giống thuỷ tinh.
B. Chỉ bị tán sắc, nếu rọi xiên góc vào mặt nớc.
C. Luôn bị tán sắc.
D. Không bị tán sắc vì nớc không có hình lăng kính.
Câu42. Một thấu kính có hai mặt lồi bằng thuỷ tinh có cùng bán
kính R = 10cm, biết chiết suất của thuỷ tinh đối với ánh sáng đỏ
và tím lần lợt là n
đ
=1,495 và n
t
=1,510. Tìm khoảng cách giữa các
tiêu điểm của thấu kính đối với ánh sáng đỏ và tím .
A. 2,971mm B. 1,278mm C. 5,942mm
D. 4,984mm
Câu43. Trong thí nghiệm Iâng về giao thoa ánh sáng, hai khe đợc
chiếu bởi ánh sáng có bớc sóng
0,75 m
à
=
, biết khoảng cách giữa
hai khe là a = 1,5mm, khoảng cách từ 2 khe đến màn là
D = 2m. Có bao nhiêu vân sáng quan sát đợc trên trờng giao thoa
có bề rộng L = 21mm.
A. 18 B. 19 C. 23 D. 21
Câu 44. Hai khe Iâng cách nhau a = 1,2mm đợc rọi bởi nguồn sáng
S màn E cách S
1

và S
2
là D = 1,8m. Nguồn S phát đồng thời 2 bức xạ
đơn sắc
1


2

khoảng cách giữa hai vân sáng bậc 3 của hai bức
xạ là 0,72mm. Khoảng cách giữa vân sáng bậc 3 của
1

và vân tối
thứ 3 của
2

là 1,08mm. Tính
2

( biết
2

<
1

)
A.
2
0,40 m

à
=

B.
2
0,42 m
à
=
C.
2
0,48 m
à
=

D.
2
0,50 m
à
=
Câu45. Chọn câu sai trong các câu sau.
A. ánh sáng đơn sắc là ánh sáng không bị tán sắc qua lăng kính.
B. ánh sáng trắng là tập hợp của 7 ánh sáng đơn sắc: đỏ, cam,
vàng, lục, lam, chàm, tím.
C. Mỗi ánh sáng đơn sắc khác nhau có màu nhất định và khác nhau.
D. Lăng kính có khả năng làm tán sắc ánh sáng.
Câu46. Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về quang phổ vạch.
A. Quang phổ vạch của mỗi nguyên tố có tính đặc trng riêng
cho nguyên tố đó.
B. ở một nhiệt độ nhất định, một đám khí hay hơi có khả năng
phát ra ánh sáng đơn sắc nào thì cũng có khả năng hấp thụ

ánh sáng đơn sắc đó.
C. Có thể căn cứ vào quang phổ vạch hấp thụ để nhận biết sự
có mặt của nguyên tố có trong hỗn hợp hay hợp chất.
D. Hình ảnh quang phổ vạch hấp thụ thu đợc là nh nhau với mọi
chất.
Câu47. Trong thí nghiệm Iâng về giao thoa ánh sáng trắng có bớc
sóng từ 0,4
m
à
đến 0,76
m
à
bề rộng của quang phổ bậc 3 là
2,16mm và khoảng cách từ hai khe S
1
S
2
đến màn là 1,9m. Tìm khoảng
cách giữa 2 khe S
1
S
2
.
A. 0,95mm B. 0,9mm C. 0,75mm D. 1,2mm
Câu48. Trong thí nghiệm giao thoa ánh sáng với khe Iâng. Các khe
S
1
S
2
đợc chiếu bằng ánh sáng đơn sắc khoảng cách giữa hai khe là

2mm, khoảng cách giữa hai khe và màn ảnh là 4m. Đặt sau khe S
1
một bản mỏng phẳng có mặt song song dày 5
m
à
thấy hệ vân dời
màn đi một khoảng 6mm. Chiết suất của chất làm bản mặt là.
A. 1,4 B. 1,5 C. 1,6
D. 1,65
Câu49. Từ hình trình bày định luật khúc xạ ánh sáng khi ánh
sáng truyền từ môi trờng 1 sang môi trờng 2. Kết luận nào
sau đây là đúng.
A. v
1
= v
2
, f
1
< f
2
,
1 2

>

B. v
1
< v
2
, f

1
= f
2
,
1 2

<
C. v
1
> v
2
, f
1
= f
2
,
1 2

>

D. v
1
> v
2
, f
1
< f
2
,
1 2


=
Câu50. Trong thí nghiệm giao thoa ánh sáng bằng hai gơng
Frexnel, góc giữa hai gơng là
( )


, khi

tăng thì hình ảnh
giao thoa trên màn ảnh (E) thay đổi nh thế nào?
A.Khoảng vân i không thay đổi vì a không thay đổi.
B. Khoảng vân i tăng lên vì a giảm đi.
C. Khoảng vân i tăng lên vì a tăng lên.
D. Khoảng vân i giảm vì a tăng lên
******************** H T ********************(
Trờng đ hsp hà nội đề thi thử đại học
lần iii
Khối thpt chuyên năm học 2008-2009-môn
vật lý

( Thời gian làm bài 90ph)
a. phần chung cho các thí sinh ( 40 câu)
Câu 1: Phát biểu nào sau đây về đặc điểm của tia Rơnghen là
không đúng?
A. có khả năng đâm xuyên mạnh.
Nm h c 2008-2009 Page
10
Tuy n t p thi th m t s tr ng THPT ra d a trờn c u trỳc thi i h c nm 2009 c a BGD&T
B. tác dụng mạnh lên kính ảnh.

C. có thể đi qua lớp chì dày vài xentimet (cm).
D. có khả năng làm ion hóa không khí và làm phát quang một số
chất.
Câu 2: Con lắc lò xo gồm một hòn bi có khối lợng 400 g và một
lò xo có độ cứng 80 N/m. Hòn bi dao động điều hòa trên quỹ đạo
là một đoạn thẳng dài 10 cm. tốc độ của hòn bi khi qua vị trí
can bằng là
A.1,41 m/s. B. 2,00 m/s. C.
0,25 m/s. D. 0,71 m/s.
Câu 3: Để duy trì dao động cho một cơ hệ mà không làm thay đổi
chu kì riêng của nó, ta phải
A. tác dụng vào vật dao động một ngoại lực không thay đổi
theo thời gian.
B. tác dụng vào vật dao động một ngoại lực biến thiên tuần
hoàn theo thời gian.
C. làm nhẵn, bôi trơn để giảm ma sát.
D. tác dụng ngoại lực vào vật dao động cùng chiều với chuyển
động trong một phần của từng chu kì.
Câu 4: Mạch điện R
1
, L
1
, C
1
có tần số cộng hởng f
1
. Mạch điện
R
2
, L

2
, C
2
có tần số cộng hởng f
2
. Biết f
2
= f
1
. Mắc nối tiếp hai
mạch đó với nhau thì tần số cộng hởng sẽ là f. Tần số f liên hệ
với tần số f
1
theo hệ thức:
A. f = 3f
1
. B. f = 2f
1
. C. f
= 1,5 f
1
. D. f = f
1
.
Câu 5: Cho hằng số Plăng h = 6,625.10
-34
(Js); vận tốc ánh sáng
trong chân không c= 3.10
8
( m/s). Năng lợng của photon ứng với

ánh sáng tím có bớc sóng
m
à
41,0
=

A. 4,85.10
19
J. B. 5 eV. C. 4,85.10
25
J. D. 2,1 eV.
Câu 6: Đoạn mạch R , L , C mắc nối tiếp có R = 40

; L =

5
1
H;
C=

6
10
3

F. Đặt vào hai đầu mạch điện áp
u = 120 cos 100

t (V). Cờng độ dòng điện tức thời trong mạch

A. i = 1,5cos(100


t+

/4) (A). B. i = 1,5
cos(100

t -

/4) (A).
C. i = 3 cos(100

t+

/4) (A). D. i = 3
cos(100

t -

/4) (A).
Câu 7: Giới hạn quang điện của mỗi kim loại là
A. bớc sóng của ánh sáng kích thích.
B. bớc sóng giới hạn của ánh sáng kích thích có thể gây ra
hiện tợng quang điện.
C. công thoát electron ở bề mặt kim loại đó.
D. bớc sóng liên kết với quang electron.
Câu 8: Phát biểu nào sau đây về tia tử ngoại là không đúng?
A. có thể dùng để chữa bệnh ung th nông.
B. tác dụng lên kính ảnh.
C. có tác dụng sinh học: diệt khuẩn, hủy diệt tế bào.
D. có khả năng làm ion hóa không khí và làm phát quang một số

chất.
Câu 9: Trong hiện tợng sóng dừng trên dây đàn hồi, khoảng cách
giữa điểm nút sóng và điểm bụng sóng liền kề là
A. một bớc sóng. B. một phần
t bớc sóng.
B. C. một nửa bớc sóng. D. hai bớc
sóng.
Câu 10: Cho hai dao động điều hòa cùng phơng, cùng tần số:
x
1
= cos (5

t +

/2) (cm) và x
2
= cos ( 5

t + 5

/6) (cm)
.
Phơng trình của dao động tổng hợp của hai dao động nói trên là:
A. x = 3 cos ( 5

t +

/3) (cm). B. x = 3
cos ( 5


t + 2

/3) (cm).
C. x= 2 cos ( 5

t + 2

/3) (cm). D. x = 4 cos
( 5

t +

/3) (cm)
Câu 11: Một sóng cơ học lan truyền trên một phơng truyền sóng.
Phơng trình sóng của một điểm M trên phơng truyền sóng đó là: u
M
= 3sin

t (cm). Phơng trình sóng của một điểm N trên phơng
truyền sóng đó ( MN = 25 cm) là: u
N
= 3 cos (

t +

/4) (cm).
Phát biểu nào sau đây là đúng?
ASóng truyền từ M đến N với vận tốc 2m/s.
B. Sóng tuyền từ N đến M với vận tốc 2m/s.
C. Sóng tuyền từ N đến M với vận tốc 1m/s.

D. Sóng tuyền từ M đến N với vận tốc 1m/s.
Câu 12: Trong thí nghiệm Iâng ( Young) về giao thoa ánh sáng,
khoảng vân sẽ
A. giảm đi khi tăng khoảng cách giữa hai khe.
B. tăng lên khi giảm khoảng cách giữa hai khe và màn quan
sát.
C. tăng lên khi tăng khoảng cách giữa hai khe.
D. không thay đổi khi thay đổi khoảng cách giữa hai khe và
màn quan sát.
Câu13: Một vật dao động điều hòa trên trục Ox, xung quanh vị trí
cân bằng là gốc tọa độ. Gia tốc của vật phụ thuộc vào li độ x
Nm h c 2008-2009 Page
11
Tuy n t p thi th m t s tr ng THPT ra d a trờn c u trỳc thi i h c nm 2009 c a BGD&T
theo phơng trình: a = -400

2
x. số dao động toàn phần vật thực
hiện đợc trong mỗi giây là
A. 20. B. 10.
C. 40. D. 5.
Câu 14: Hai con lắc đơn, dao động điều hòa tại cùng một nơi trên
Trái Đất, có năng lợng nh nhau. Quả nặng của chúng có cùng khối
lợng. Chiều dài dây treo con lắc thứ nhất dài gấp đôi chiều dài
dây treo con lắc thứ hai ( l
1
= 2l
2
).
Quan hệ về biên độ góc của hai con lắc là

A.

1
= 2

2
. B.

1
=

2
. C.

1
=
2
1

2
.
D.

1
=
2
.
Câu 15: Phát biểu nào sau đây không đúng khi nói về điện từ tr-
ờng?
A. Nếu tại một nơi có một từ trờng biến thiên theo thời gian

thì tại nơi đó xuất hiện một điện trờng xoáy.
B. Nếu tại một nơi có một điện trờng không đều thì tại nơi đó
xuất hiện một từ trờng xoáy.
C. Điện trờng và từ trờng là hai mặt thể hiện khác nhau của
một loại trờng duy nhất gọi là điện từ trờng.
D. Điện từ trờng xuất hiện xung quanh một chỗ có tia lửa điện
.
Câu 16: Một mạch dao động gồm cuộn dây thuần cảm L và tụ điện C.
Nếu gọi I
0
là dòng điện cực đại trong mạch thì hệ thức liên hệ
giữa điện tích cực đại trên bản tụ điện Q
0
và I
0

A.Q
0
=

CL
I
0
. B. Q
0
= I
0
. C. Q
0
=

L
C

I
0
. D.
Q
0
=
LC
1
I
0

Câu 17: Một máy biến áp lí tởng có cuộn sơ cấp gồm 2000 vòng và
cuộn thứ cấp gồm 100 vòng. Điện áp và cờng độ ở mạch sơ cấp là
220 V; 0,8 A. Điện áp và cờng độ ở cuộn thứ cấp là
A. 11 V; 0,04 A. B. 1100 V; 0,04 A. C. 11 V; 16
A. D. 22 V; 16 A
Câu 18: Mạch RLC mắc nối tiếp có R = 100 (

); L = 1 /

(H); C
=

2
10
4


(F). Đặt vào hai đầu đầu đoạn mạch một hiệu điện thế
xoay chiều u
AB
= 120 sin (

t) (V), trong đó tần số góc

thay
đổi đợc.Để công suất tiêu thụ
điện của đoạn mạch cực đại thì tần số góc

nhận giá trị
A.100

(rad/s) . B. 100 (rad/s) . C. 120

(rad/s) .
D. 100

(rad/s)
Câu 19: Trong cách mắc dòng điện xoay chiều ba pha đối xứng theo
hình tam giác . Phát biểu nào sau đây là không đúng ?
A. Dòng điện trong mỗi pha bằng dòng điện trong mỗi dây pha.
B. Hiệu điện thế giữa hai đầu một pha bằng hiệu điện thế giữa
hai pha.
C. Công suất tiêu thụ trên mỗi pha đều bằng nhau.
D. Công suất của ba pha bằng ba lần công suất mỗi pha.
Câu 20: Một con lắc lò xo ở cách vị trí cân bằng 4 cm thì có tốc
độ bằng không và lò xo không biến dạng. Cho g = 9,8 m/s
2

. Trị số
đúng của tốc độ tại vị trí cân bằng là ( lấy tới ba chữ số có
nghĩa)
A. 0,626 m/s. B. 6,26 cm/s. C.
6,26 m/s. D. 0,633 m/s.
Câu 21: Mạch điện xoay chiều gồm điện trở thuần R =30(

)mắc nối
tiếp với cuộn dây.Đặt vào hai đầu mạch một hiệu điện thế xoay
chiều u = U sin(100

t)(V).Hiệu điện thế hiệu dụng ở hai đầu
cuộn dây là U
d
= 60 V. Dòng điện trong mạch lệch pha

/6 so với
u và lệch pha

/3 so với u
d
. Hiệu điện thế hiệu dụng ở hai đầu
mạch ( U ) có
giá trị
A. 60 (V). B. 120 (V). C. 90 (V).
D. 60 (V).
Câu 22: Một đèn điện có ghi 110 V- 100 W mắc nối tiếp với một
điện trở R vào một mạch điện xoay chiều có
U = 220 cos(100


t) (V). Để đèn sáng bình thờng, điện trở R
phải có giá trị
A. 121

. B. 1210

. C. 110

. D.
11
100


.
Câu 23: Phát biểu nào sau đây về tia hồng ngoại là không đúng?
A. Tia hồng ngoại do các vật nung nóng phát ra.
B. Tia hồng ngoại làm phát quang một số chất khí.
C. Tác dụng nổi bật nhất của tia hồng ngoại là tác dụng
nhiệt.
D. Tia hồng ngoại có tần số nhỏ hơn 4. 10
14
Hz.
Câu 24: Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về sóng?
A. Những điểm cách nhau một bớc sóng thì dao động cùng pha.
B. Những điểm nằm trên phơng truyền sóng và cách nhau một số
nguyên lần bớc sóng thì dao động cùng pha.
C. Những điểm cách nhau nửa bớc sóng thì dao động ngợc pha.
D. Những điểm cách nhau một số nguyên lẻ nửa bớc sóng thì dao
động ngợc pha.
Nm h c 2008-2009 Page

12
Tuy n t p thi th m t s tr ng THPT ra d a trờn c u trỳc thi i h c nm 2009 c a BGD&T
Câu 25: Độ to của âm thanh đợc đặc trng bằng
A. cờng độ âm. B. mức áp
suát âm thanh.
C. mức cờng độ âm thanh. D. biên độ dao
động của âm thanh.
Câu 26: Trong thí nghiệm Iâng ( Young) về giao thoa ánh sáng,
ngời ta đo đợc khoảng cách ngắn nhất giữa vân tối thứ 3 và vân
sáng bậc 7 là 5,0 mm. Khoảng cách từ hai khe đến màn quan sát là
2,0 m. khoảng cách giữa hai khe là 1,0 mm. Bớc sóng ánh sáng đơn
sắc dùng trong thí nghiệm là
A. 0,60
m
à
. B. 0,50
m
à
. C.
0,71
m
à
. D. 0,56
m
à
Câu 27: Góc chiết quang của lăng kính bằng 6
0
. Chiếu một tia sáng
trắng vào mặt bên của lăng kính theo phơng vuông góc với mặt
phẳng phân giác của góc chiết quang. Đặt một màn quan sát, sau

lăng kính, song song với mặt phẳng phân giác của góc chiết quang
của lăng kính và cách mặt này 2m. Chiết suất của lăng kính đối
với tia đỏ là
n
đ
= 1,50 và đối với tia tím là n
t
= 1,56. Độ rộng của quang phổ
liên tục trên màn quan sát bằng
A. 6,28 mm. B. 12,57 mm. C. 9,30 mm.
D. 15,42 mm.
Câu 28: Gọi B
0
là cảm ứng từ cực đại của một trong ba cuộn dây ở
stato của động cơ không đồng bộ ba pha. Cảm ứng từ tổng hợp của
từ trờng quay tại tâm stato có trị số bằng
A. B = 3B
0
. B. B = 1,5B
0
. C. B
= B
0
. D. B = 0,5B
0
.
Câu 29: Hiện tợng quang điện ngoài là hiện tợng
A. electron bứt ra khỏi bề mặt kim loại khi bị ion đập vào
kim loại.
B. electron bứt ra khỏi bề mặt kim loại khi kim loại bị nung

nóng.
C. electron bứt ra khỏi nguyên tử khi nguyên tử va chạm với
nguyên tử khác.
D. electron bứt ra khỏi bề mặt kim loại khi chiếu ánh sáng
thích hợp vào bề mặt kim loại.
Câu 30: Cho hằng số Plăng h = 6,625.10
34
(Js), vận tốc ánh sáng
trong chân không c = 3.10
8
(m/s), độ lớn điện tích của electron
là e= 1,6.10
19
C. Công thoát electron của nhôm là 3,45 eV. Để
xẩy ra hiện tợng quang điện nhất thiết phải chiếu vào bề mặt
nhôm ánh sáng có bớc sóng thỏa mn
A.

<0,26
m
à
B.

>0,36
m
à
C.


0,36

m
à

D.

=0,36
m
à
Câu 31: Con lắc lò xo đặt nằm ngang, gồm vật nặng có khối lợng
500 g và một lò xo nhẹ có độ cứng 100 N/m, dao động điều hòa.
Trong quá trình dao động chiều dài của lò xo biến thiên từ 22 cm
đến 30 cm.Cơ năng của con lắc là:
A. 0,16 J. B. 0,08 J. C. 80
J. D. 0,4 J.
Câu 32: Hiện tợng quang dẫn là
A. hiện tợng một chất bị phát quang khi bị chiếu ánh sáng
vào.
B. hiện tợng một chất bị nóng lên khi chiếu ánh sáng vào.
C. hiện tợng giảm điện trở của chất bán dẫn khi chiếu ánh
sáng vào.
D. sự truyền sóng ánh sáng bằng sợi cáp quang.
Câu 33: Một mạch điện gồm các phần tử điện trở thuần R, cuộn
thuần cảm L và tụ điện C mắc nối tiếp. Đặt vào mạch điện một
hiệu điện thế xoay chiều ổn định. Hiệu điện thế hiệu dụng trên
mỗi phần tử đều bằng nhau và bằng200V. Nếu làm ngắn mạch tụ điện
(nối tắt hai bản cực của nó) thì hiệu điện thế hiệu dụng trên
điện trở thuần R sẽ bằng
A.100 V. B. 200 V. C. 200 V.
D. 100 V.
Câu 34: Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về hiện tợng quang

phát quang?
A. Hiện tợng quang phát quang là hiện tợng một số chất
phát sáng khi bị nung nóng.
B. Huỳnh quang là sự phát quang của chất rắn, ánh sáng phát
quang có thể kéo dài một khoảng thời gian nào đó sau khi
tắt ánh sáng kích thích.
C. ánh sáng phát quang có tần số lớn hơn ánh sáng kích thích.
D. Sự phát sáng của đèn ống là hiện tợng quang phát quang.
Câu 35: Trong một máy phát điện xoay chiều 3 pha, khi suất điện
động ở một pha đạt giá trị cực đại e
1
= E
0
thì các suất điện
động ở các pha kia đạt các giá trị
A.







=
=
2
2
0
3
0

2
E
e
E
e
B.







=
=
2
3
2
3
0
3
0
2
E
e
E
e
C.








=
=
2
2
0
3
0
2
E
e
E
e

D.







=
=
2
2

0
3
0
2
E
e
E
e
Nm h c 2008-2009 Page
13
Tuy n t p thi th m t s tr ng THPT ra d a trờn c u trỳc thi i h c nm 2009 c a BGD&T
Câu 36: Một mạch dao động gồm một tụ điện có điện dung 4200 pF
và một cuộn cảm có độ tự cảm cảm 275
à
H, điện trở thuần 0,5

.
Để duy trì dao động trong mạch với hiệu điện thế cực đại trên tụ
là 6 V thì phải cung cấp cho mạch một công suất là
A. 549,8
à
W. B. 274,9
à
W. C. 137,5 8
à
W. D. 2,15 mW.
Câu 37: Một vật dao động điều hòa với biên độ A và tần số f.
Thời gian ngắn nhất để vật đi đợc qung đờng có độ dài A là
A.
f6

1
. B.
f4
1
. C.
f3
1
. D.
4
f
.
Câu 38: Năng lợng

của photon ánh sáng có bớc sóng

đợc tính
theo công thức ( với h là hằng số Plăng, còn c là vận tốc ánh
sáng trong chân không)
A.

=

c
h
. B.
c
h


=

. C.


hc
=
. D.
h
c


=
.
Câu 39:Tại 2 điểm O
1
, O
2
cách nhau 48 cm trên mặt chất lỏng có 2
nguồn phát sóng dao động theo phơng thẳng đứng với phơng trình:
u
1
= 5cos( 100

t) (mm) ; u
2
= 5cos(100

t +

/2) (mm). Vận tốc
truyền sóng trên mặt chất lỏng là 2 m/s. Coi biên độ sóng không

đổi trong quá trình truyền sóng. Số điểm trên đoạn O
1
O
2
dao động
với biên độ cực đại ( không kể O
1
;O
2
) là
A. 23. B. 24.
C.25. D. 26.
Câu 40: Trong mạch điện xoay chiều, hiệu điện thế giữa hai đầu
đoạn mạch và cờng độ dòng điện trong mạch lần lợt là u = 100 sin
100

t (V) và i = 6 sin(100

t +

/3) (A) . Công suất tiêu thụ
trong mạch là
A. 600 W. B. 300W. C. 150 W.
D. 75 W.
B.phần dành cho thí sinh học ch ơng trình nâng cao
( gồm 10 câu, từ câu 41 đến câu 50):
Câu41: Một vật rắn có khối lợng 10 kg quay quanh một trục cố
định với gia tốc góc 0,2 rad/s
2
. Mô men quán tính của vật rắn

với trục quay là 15 kgm
2
. Mô men lực tác dụng vào vật là
A. 75 Nm. B. 2 Nm. C. 3 Nm.
D. 30 Nm.
Câu42: Chiếu một chùm sáng đơn sắc có bớc sóng

= 0,300
à
m
vào catot của một tế bào quang điện. Công thoát electron của kim
loại dùng làm catot là A = 2,5 eV. Vận tốc lớn nhất của quang
electron bắn ra khỏi catot là
A. 7,6.10
6
(m/s). B. 7,6.10
5
(m/s). C. 4,5.10
6
(m/s).
D. 4,5.10
5
(m/s).
Câu 43: Một bánh đà quay nhanh dần đều từ trạng thái nghỉ, sau
khi quay đợc 500 rad thì có vận tốc góc 20 rad/s. Gia tốc góc
của bánh đà đó là
A. 0,8 rad/s
2
. B. 0,2 rad/s
2

. C. 0,3
rad/s
2
. D. 0,4 rad/s
2
Câu 44: Dòng quang điện bo hòa chạy qua tế bào quang điện là
3,2 mA. Biết độ lớn điện tích của electron là
e = 1,6.10
19
C. Số electron quang điện đợc giải phóng ra khỏi
catot trong mỗi giây là
A. 2.10
16
. B. 5,12.10
16
. C. 2.10
17
.
D. 3,2.10
16
.
Câu 45: Momen động lợng của một vật rắn quay quanh một trục cố
định sẽ
A. không đổi khi hợp lực tác dụng lên vật bằng không.
B. B. luôn luôn thay đổi.
C. thay đổi khi có momen ngoại lực tác dụng.
D. thay đổi khi có ngoại lực tác dụng.
Câu 46: Trong quang phổ vạch của nguyên tử hiđro, ba vạch quang
phổ đầu tiên trong dy Lai man có bớc sóng lần lợt là


1
= 121,6
nm;

2
= 102,6 nm;

3
= 97,3 nm. Bớc sóng của hai vạch đầu tiên
trong dy Ban me là
A. 686,6 nm và 447,4 nm. B.
660,3 nm và 440,2 nm.
C. 624,6nm và 422,5 nm.
D. 656,6 nm và 486,9 nm.
Câu 47: Một con lắc vật lí có mô men quán tính đối với trục quay
là 3 kgm
2
, có khoảng cách từ trọng tâm đến trục quay là 0,2 m,
dao động tại nơi có gia tốc rơi tự do g =

2
m/s
2
với chu kì
riêng là 2,0 s. Khối lơng của con lắc là
A. 10 kg. B. 15 kg. C. 20 kg.
D. 12,5 kg.
Câu 48: Tiếng còi của một ô tô có tần số 960 Hz. Ô tô đi trên đ-
ờng với vận tốc 72 km/h. Biết vận tốc truyền âm trong không khí
là 340 m/s. Tần số của tiếng còi ô tô mà một ngời đứng cạnh đờng

nghe thấy khi ô tô tiến lại gần anh ta là
Nm h c 2008-2009 Page
14
Tuy n t p thi th m t s tr ng THPT ra d a trờn c u trỳc thi i h c nm 2009 c a BGD&T
A. 1020 Hz. B. 1016,5 Hz. C. 1218 Hz.
D. 903,5 Hz.
Câu 49: Công thoát electron của một kim loại là 2,4 eV. Nếu
chiếu đồng thời hai bức xạ có tần số f
1
= 10
15
Hz và f
2
= 1,5.10
15
Hz vào tấm kim loại đó đặt cô lập thì điện thế lớn nhất của tấm
kim đó là: ( cho h= 6,625.10
34
Js; c= 3.10
8
m/s; |e|= 1,6.10
19
C
)
A. 1,74 V. B. 3,81 V. C. 5,55 V.
D. 2,78 V.
Câu 50: Một vật rắn có mô men quán tính đối với một trục quay cố
định là 1,5 kgm
2
. Động năng quay của vật là 300J. Vận tốc góc

của vật có giá trị
A. 20 rad/s. B. 10 rad/s. C. 20 rad/
s. D. 10 rad/s.
B. phần dành cho thí sinh học ch ơng trình cơ bản( gồm 10 câu,
từ câu 51 đến câu 60).
Câu51: Trong thí nghiệm Iâng ( Young) về giao thoa ánh sáng,
khoảng cách giữa hai khe là 1,2 nm. Khoảng cách từ hai khe đến
màn quan sát là 2,0 m. Chiếu vào hai khe đồng thời hai bức xạ
đơn sắc

1
= 0,45
à
m và

2
= 0,60
à
m. Khoảng cách ngắn nhất
giữa hai vân sáng có cùng màu so với vân sáng trung tâm là
A. 3 mm. B. 2,4 mm. C. 4 mm.
D. 4,8 mm.
Câu 52: Cho hằng số Plăng h= 6,625.10
- 34
(Js); vận tốc ánh sáng
trong chân không c = 3.10
8
(m/s). Chiếu một chùm sáng đơn sắc có
bớc sóng


=0,400
à
m vào catot của một tế bào quang điện. Công
suất ánh sáng mà catot nhận đợc là P = 20 mW. Số photon tới đập
vào catot trong mỗi giây là
A. 8,050.10
16
hạt. B.
2,012.10
17
hạt.
C. 2,012.10
16
hạt. D.
4,025.10
16
hạt.
Câu 53: Phát biẻu nào sau đay là đúng?
A. Hiện tợng điện trở của chất bán dẫn giảm khi bị nung nóng
gọi là hiện tợng quang dẫn.
B. Hiện tợng quang dẫn là hiện tợng dẫn điện bằng cáp quang.
C. Pin quang điện là thiết bị thu nhiệt của ánh sáng mặt
trời.
D. Hiện tợng ánh sáng giải phóng các electron liên kết để cho
chúng trở thành các electron dẫn gọi là hiện tợng quang
điện trong.
Câu 54: Bộ phận nào dới đây không có trong sơ đồ khối của máy
thu vô tuyến điện?
A. loa. B. mạch tách sóng. C. mạch biến điệu. D.
mạch khuyếch đại.

Câu 55: Tia hồng ngoại và tia tử ngoại:
A. có bản chất khác nhau.
B. tần số của tia hồng ngoại luôn lớn hơn tần số của tia tử
ngoại.
C. chỉ có tia hồng ngoại là có tác dụng nhiệt, còn tử ngoại
thì không.
D. tia hồng ngoại dễ quan sát giao thoa hơn tia tử ngoại.
Câu 56: Một photon có năng lợng 1,79 ev bay qua hai nguyên tử có
mức kích thích 1,79 eV, nằm trên cùng phơng của photon tới. Các
nguyên tử này có thể ở trạng thái cơ bản hoặc trạng thái kích
thích. Gọi x là số photon có thể thu đợc sau đó,theo phơng của
photon tới. Hy chỉ ra đáp số sai?
A. x=3. B. x= 2. C. x=1.
D. x=0.
Câu 57: Cho hằng số Plăng h= 6,625.10
- 34
(Js); vận tốc ánh sáng
trong chân không c = 3.10
8
(m/s);|e|=1,6.10
-19
C.
Để ion hóa nguyên tử hiđro, ngời ta cần một năng lợng là 13,6
eV. Bớc sóng ngắn nhất của vạch quang phổ có thể có đợc trong
quang phổ hiđro là
A. 91 nm. B.112nm. C. 0,91
à
m. D. 0,071
à
m.

Câu 58: Một chất phát quang có khả năng phát ra ánh sáng màu lục
khi đợc kích thích phát sáng. khi chiếu vào chất đó ánh sáng đơn
sắc nào dới đây thì nó sẽ phát quang?
A. lục. B. vàng. C. lam.
D. da cam.
Câu 59: Dụng cụ nào dới đây đợc chế tạo không dựa trên hiện tợng
quang điện trong?
A. quang điện trở.
B. pin quang điện.
C. tế bào quang điện chân không.
D. pin mặt trời.
Câu 60: Chiếu một bức xạ đơn sắc có bớc sóng

= 0,66
à
m từ
không khí vào thủy tinh có chiết suất ứng với bức xạ đó bằng
1,50. Trong thủy tinh bức xạ đó có bớc sóng
A. 0,40
à
m. B. 0,66
à
m. C. 0,44
à
m.
D. 0,99
à
m.
******************** H T ********************(
Nm h c 2008-2009 Page

15
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ộ Ụ Ạ Đ THI TH Đ I H C NĂM 2009Ề Ử Ạ Ọ
TR NG THPT DI N CHÂU Th i gian: 90 phút.ƯỜ Ễ ờ
Câu 1. M t đo n m ch g m cu n dây thu n c m, có đ t c m    $  !    
1
( )
10
L H
π
=
, m c n i ti p 
v i m t t đi n có đi n dung    " "
3
1
10 ( )
5
C F
π

=
và m t đi n tr R. Hi u đi n th hai đ u "  " " !
đo n m ch  
( )
100sin 100 ( )u t V
π
=
. Tính đi n tr R và công su t trên đo n m ch, bi t"  %  
t ng tr c a đo n m ch     
50Z

= Ω
A.
20 ; 40W

B.
30 ; 60W

C.
30 ; 120W

D.
10 ; 40W

Câu 2. Nh ng hi n t ng nào sau đây ch ng t ánh sáng có tính ch t sóng ? "   + %
A. Hi n t ng ph n x ánh sáng"    B. Hi n t ng quang đi n"  "
C. Hi n t ng h p th ánh sáng"  %  D. Hi n t ng giao thoa ánh sáng" 
Câu 3. Công thoát c a nhôm b ng bao nhiêu, bi t r ng khi chi u b c x có b c sóng     
0,18 m
µ
thì đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlectron quang đi n b ng 3,2eV ? !    " 
A. 3,7eV B. 6,9eV C. 3,2eV D. 2,6eV
Câu 4. K t lu n nào sau đây  không đúng ?
Đ i v i m i ch t đi m dao đ ng c đi u hòa v i t n s f thì  , %      ! 
A. v n t c bi n thiên đi u hòa v i t n s f.    ! 
B. gia t c bi n thiên đi u hòa v i t n s f.   ! 
C. đ ng năng bi n thiên đi u hòa v i t n s f.    ! 
D. th năng bi n thiên đi u hòa v i t n s 2f.   ! 
Câu 5. M ch dao đ ng ch n sóng c a m t máy thu g m m t cu n dây thu n c m L b ng     $   !  
0,5mH và t đi n có đi n dung bi n đ i đ c t 20pF đ n 500pF. Máy thu có th b t đ c " "      
t t c các sóng vô tuy n đi n có gi i sóng n m trong kho ng nào ?%  "   

A. 188,4m 942m B. 18,85m 188m C. 600m 1680m D.100m 500m
Câu 6. Chi u b c x có b c sóng   
λ
vào b m t m t kim lo i có công thoát êlectron b ng '   
2A eV
=
. H ng chùm êlectron quang đi n b t ra cho bay vào m t t tr ng đ u  "     
B
r
v i
4
10B T

=
, theo ph ng vuông góc v i đ ng c m ng t . Bi t bán kính c c đ i c a qu         2
đ o các êlectron quang đi n b ng 23,32mm. B c sóng  "  
λ
c a b c x đ c chi u là bao nhiêu   
?
A.
0,75 m
µ
B.
0,6 m
µ
C.
0,5 m
µ
D.
0,46 m

µ
Câu 7. M t v t nh kh i l ng   +  
200m g
=
đ c treo vào m t lò xo kh i l ng không đáng   
k , đ c ng   
80 /k N m
=
. Kích thích đ con l c dao đ ng đi u hòa (b qua các l c ma sát)    + 
v i c năng b ng   
2
6,4.10 J

. Gia t c c c đ i và v n t c c c đ i c a v t l n l t là         ! 
A.
2
16 / ;16 /cm s m s
B.
2
3,2 / ;0,8 /cm s m s

C.
2
0,8 / ;16 /cm s m s
D.
2
16 / ;80 /cm s cm s
Câu 8. M t m ch dao đ ng đi n t LC, g m cu n dây có lõi s t t , ban đ u t đi n đ c tích   "  $    !  " 
m t l ng đi n tích   "
0

Q
nào đó, r i cho dao đ ng t do. Dao đ ng c a dòng đi n trong m ch$     " 
là dao đ ng t t d n vì  !
A. b c x sóng đi n t  "  B. t a nhi t do đi n tr thu n c a dây d n+ " "  !  )
C. do dòng Fucô trong lõi c a cu n dây   D. do c ba nguyên nhân trên
Câu 9. S ph thu c c a c m kháng     
L
Z
c a cu n dây vào t n s f c a dòng đi n xoay chi u  !   " 
đ c di n t b ng đ th nào trên hình d i đây ? 0   $  
A. B. C. D.
Câu 10. Phát bi u nào sau đây  không đúng ?
A. Trong sóng c h c ch có tr ng thái dao đ ng, t c là pha dao đ ng đ c truy n đi, còn b n  &       
thân các ph n t môi tr ng thì dao đ ng t i ch .!     ,
B. Cũng nh sóng đi n t , sóng c lan truy n đ c c trong môi tr ng v t ch t l n trong "        % )
chân không.
C. Các đi m trên ph ng truy n sóng cách nhau m t s nguyên l n b c sóng thì dao đ ng     !  
cùng pha.
D. B c sóng c a sóng c do m t ngu n phát ra ph thu c vào b n ch t môi tr ng, còn chu    $    % 
kỳ thì không.
Câu 11. Ánh sáng vàng trong chân không có b c sóng là 589nm. V n t c c a ánh sáng vàng   
trong m t lo i th y tinh là   
8
1,98.10 /m s
. B c sóng c a ánh sáng vàng trong th y tinh đó là:  
A.
0,589 m
µ
B.
0,389 m

µ
C.
982nm
D.
458nm
Câu 12. V ch th nh t và v ch th t c a dãy Banme trong quang ph c a nguyên t hyđrô có  %       
b c sóng l n l t là  ! 
1
656,3nm
λ
=

2
410,2nm
λ
=
. B c sóng c a v ch th ba trong   
dãy Pasen là
A.
0,9863nm
B.
182,6 m
µ
C.
0,0986 m
µ
D.
1094nm
Câu 13. Trong m t đo n m ch đi n xoay chi u R, L, C m c n i ti p, bi t đi n tr thu n    "    "  !
0

R
,
c m kháng 
0
L
Z

, dung kháng
0
C
Z

. Phát bi u nào sau đây đúng ?
A. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n qua các ph n t R,L,C luôn b ng nhau nh ng c ng  "   " !    
đ t c th i thì ch c đã b ng nhau.    
B. Hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch luôn b ng t ng hi u đi n th hi u d ng" " "   !     " " " 
trên t ng ph n t . ! 
C. Hi u đi n th t c th i gi a hai đ u đo n m ch luôn b ng t ng hi u đi n th t c th i trên" "    !     " "  
t ng ph n t . ! 
D. C ng đ dòng đi n và hi u đi n th t c th i luôn khác pha nhau.  " " "  
Năm h c 2008-2009ọ Page
16
0
f
L
Z
0
f
L
Z

0
f
L
Z
0
f
L
Z
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
Câu 14. M t đo n m ch g m cu n dây thu n c m có đ t c m    $  !    
1
10
L H
π
=
, m c n i ti p 
v i m t t đi n có đi n dung C và m t đi n tr    " "  " 
40R
= Ω
. C ng đ dòng đi n ch y  " 
quađo n m ch  
( )
2sin 100i t A
π
=
. Tính đi n dung C c a t đi n và công su t trên đo n"   " % 
m ch, bi t t ng tr c a đo n m ch      
50Z
= Ω
.

A.
4
; 80mF W
π
B.
1
; 80
4
mF W
π
C.
3
10
; 120
2
F W
π

D.
3
10
; 40
4
F W
π

Câu 15. M t ngu n O dao đ ng v i t n s  $   ! 
25f Hz
=
t o ra sóng trên m t n c. Bi t ' 

kho ng cách gi a 11 g n l i liên ti p là 1m. V n t c truy n sóng trên m t n c b ng:   $    '  
A. 25cm/s B. 50cm/s C. 1,50m/s D. 2,5m/s
Câu 16. K t lu n nào sau đây đúng ? Cu n dây thu n c m   ! 
A. không có tác d ng c n tr dòng đi n xoay chi u.   " 
B. c n tr dòng đi n xoay chi u đi qua và t n s dòng đi n xoay chi u càng l n thì nó c n tr  "  !  "    
càng m nh.
C. c n tr dòng đi n xoay chi u đi qua và t n s dòng đi n xoay chi u càng nh thì nó c n tr  "  !  "  +  
càng m nh.
D. đ t c m c a cu n dây càng l n và t n s dòng đi n xoay chi u càng l n thì năng l ng      !  "   
tiêu hao trên cu n dây càng l n 
Câu 17. M t v t tham gia vào hai dao đ ng đi u hòa có cùng t n s thì    ! 
A. chuy n đ ng t ng h p c a v t là m t dao đ ng tu n hoàn cùng t n s .        ! ! 
B. chuy n đ ng t ng h p c a v t là m t dao đ ng đi u hòa cùng t n s .         ! 
C. chuy n đ ng t ng h p c a v t là m t dao đ ng đi u hòa cùng t n s và có biên đ ph         !   
thu c vào hi u pha c a hai dao đ ng thành ph n. "   !
D.chuy n đ ng c a v t là dao đ ng đi u hòa cùng t n s n u hai dao đ ng thành ph n cùng      !   !
ph ng
Câu 18. Có th t o ra dòng đi n xoay chi u bi n thiên đi u hòa theo th i gian trong m t khung  "    
dây d n b ng cách cho khung dây:) 
A. quay đ u quanh m t tr c b t kỳ trong m t t tr ng đ u.   %    
B. quay đ u quanh m t tr c vuông góc v i đ ng c m ng đi n trong m t đi n tr ng đ u       "  "  
C. chuy n đ ng t nh ti n trong m t t tr ng đ u.      
D. quay đ u quanh m t tr c vuông góc v i đ ng c m ng t trong m t t tr ng đ u.           
Câu 19. Đ th d i đây bi u di n$    0 s
ph thu c c a li đ x vào th i gian     t
c a m t đi m trên ph ng truy n    
sóng c a m t sóng hình sin. Đo n   PR
trên tr c th i gian t bi u th gì ?   
A. M t ph n hai chu kỳ !
B. M t n a b c sóng  

C. M t ph n hai t n s ! ! 
D. Hai l n t n s ! ! 
Câu 20. Phát bi u nào sau đây đúng ?
A. Chuy n đ ng c c a m t v t, có chu kỳ và t n s xác đ nh, là dao đ ng c tu n hoàn.      !     !
B. Chuy n đ ng c tu n hoàn c a m t v t là dao đ ng c đi u hòa.   !      
C. Đ th bi u di n dao đ ng c tu n hoàn luôn là m t đ ng hình sin$   0   !  
D. Dao đ ng c tu n hoàn là chuy n đ ng c tu n hoàn c a m t v t l p đi l p l i theo th i  !    !       
gian quanh m t v trí cân b ng  
Câu 21. Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng ng i ta dùng ánh sáng đ n s c có b c"     
sóng
λ
. Hai khe cách nhau 0,75mm và cách màn 1,5m. Vân t i b c 2 cách v n sáng b c 5 cùng   
phía so v i vân sáng trung tâm m t đo n 4,2mm. B c sóng    
λ
b ng
A.
0,48 m
µ
B.
0,50 m
µ
C.
0,60 m
µ
D.
0,75 m
µ
Câu 22. M t v t nh kh i l ng   +  
400m g
=

đ c treo vào m t lò xo kh i l ng không đáng   
k , đ c ng   
40 /k N m
=
. Đ a v t lên đ n v trí lò xo không bi n d ng r i th ra nh nhàng    $  -
đ v t dao đ ng. Cho   
2
10 /g m s
=
. Ch n g c t a đ t i v trí cân b ng, chi u d ng h ng         
xu ng d i và g c th i gian khi v t v trí lò xo có ly đ 5cm và v t đang đi lên. B qua m i         + 
l c c n. Ph ng trình dao đ ng c a v t s là      *
A.
5
5sin 10
6
x t cm
π
 
= +
 
 
B.
5cos 10
3
x t cm
π
 
= +
 

 
C.
10cos 10
3
x t cm
π
 
= +
 
 
D.
10sin 10
3
x t cm
π
 
= +
 
 
Câu 23. Năng l ng đi n t trong m ch dao đ ng LC là m t đ i l ng "      
A. không thay đ i và t l thu n v i  & "  
1
LC
.
B. bi n đ i theo th i gian theo quy lu t hình sin.   
C. bi n đ i đi u hòa theo th i gian v i t n s     ! 
( )
1/ 2f LC
π
=

D. bi n đ i tuy n tính theo th i gian  
Câu 24. Ký hi u E, L và I l n l t là đ ng năng quay, momen đ ng l ng và momen quán tính" !    
c a m t v t. Bi u th c nào sau đây đúng?    
A.
EIL 2
=
B.
EIL
=
C.
2
2
1
ILE
=
D.
2
2ELI
=
Câu 25. M t con l c đ n có chi u dài dây treo    
l
, t i n i có gia t c tr ng tr ng b ng      
g
dao
đ ng đi u hòa v i chu kỳ b ng 0,2s. Ng i ta c t dây thành hai ph n có đ dài là       ! 
1
l

2 1
l l l

= −
. Con l c đ n v i chi u dài dây b ng     
1
l
có chu kỳ 0,12s. H i chu kỳ c a con l c đ n+   
v i chi u dài dây treo  
2
l
b ng bao nhiêu ?
A. 0,08s B. 0,12s C. 0,16s D. 0,32s
Năm h c 2008-2009ọ Page
17
x
0
P
R
t
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
Câu 26. M t m ch dao đ ng LC có t đi n v i đi n dung C = 1    "  "
µ
F và t n s dao đ ng riêng!  
là 600Hz. N u m c thêm 1 t C’ song song v i t C thì t n s dao đ ng riêng c a m ch là     !    
200Hz. Hãy tìm đi n dung c a t C’:"  
A. 8
µ
F B. 6
µ
F C. 7
µ
F D. 2

µ
F.
Câu 27. M t m ch dao đ ng g m m t cu n dây có đ t c m L = 2   $     
µ
H và m t t đi n có  "
t n s dao đ ng riêng 15!   MHz. Hi u đi n th c c đ i trên t đi n n u năng l ng l n nh t" "    "   %
c a cu n c m là W = 4.10  
-10
J là:
A. 4,2(V) B. 3,8(V) C. 3,4(V D. 4,8(V)
Câu 28. Đi n áp đ t vào hai đ u t đi n là U = 110 V, t n s f" ' !  " ! 
1
= 50Hz. Khi đó dòng đi n qua"
t là I
1
= 0,2A. Đ dòng đi n qua t là I " 
2
= 0,5 A thì c!n tăng hay gim t!n s bao nhiêu l n? !
A. 5 l n! B. 3,5 l n! C. 3 l n! D. 2,5 l n.!
Câu 29. M t b p đi n ho t đ ng l i đi n có t n s f = 50Hz. Ng i ta m c n i ti p m t "     " !     
cuôn dây thu n c m v i m t b p đi n, k t q u là làm cho công su t c a b p gi m đi và còn!    "  %  
l i m t n a công su t ban đ u. Tính đ t c m c a cu n dây n u đi n tr c a b p là R = 20   % !      "  

.
A. 0,64(H) B. 0,56(H) C. 0,064(H) D. 0,056(H)
Câu 30. Đi n áp đ c đ a vào cu n s c p c a m t máy bi n áp là 220 (V). S vòng c a"     %    
cu n s c p và th c p t ng ng là 1100 vòng và 50 vòng. m ch th c p g m m t đi n tr  %  %     % $  " 
thuàn 8

, m t cu n c m có đi n tr 2   " 


và m t t đi n. Khi đó dòng đi n ch y qua cu n s  " "   
c p là 0,032A. Đ l ch pha gi a đi n áp và c ng đ dòng đi n trong m ch th c p là:%  "  "   "   %
A. +
4
π
B. -
4
π
C. +
4
π
ho c -'
4
π
D. +
6
π
ho c -'
6
π
.
Câu 31. Trong m t thí nghi m I-âng đ i v i ánh sáng tr ng, kho ng cách gi a hai khe sáng là "     
0,5mm, D = 3m. T i v trí cách vân trung tâm 1 kho ng 2cm có bao nhiêu c c đ i c a các màu     
trùng nhau:
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 32.Trong giao thoa v i khe Iâng có a = 1,5mm, D = 3m ng i ta đ m có t t c 7 vân sáng  % 
mà kho ng cách gi a hai vân sáng ngoài cùng là 9mm. Tính b c sóng.  
A. 0,75
µ

m B. 0,6
µ
m C. 0,55
µ
m D. 0,4
µ
m
Câu 33. M t v t c n chuy n đ ng v i v n t c bao nhiêu đ chi u dài c a v t gi m đi m t  !           
n a so v i chi u dài riêng c a nó.   
A. 2,61.10
8
m/s B. 2,81.10
8
m/s C. 3,61.10
8
m/s D. 3,61.10
6
m/s
Câu 34. M t v t dao đ ng đi u hoà v i t n s góc 10     ! 
5
rad/s. T i th i đi m t = 0 v t có li   
đ 2cm và có v n t c v = -20  
15
cm/s. Ph ng trình dao đ ng c a v t là:   
A. x = 2cos(10
5
t + 2
π
/3) B. x = 4cos(10
5

t - 2
π
/3)
C. x = 4cos(10
5
t +
π
/3) D. x = 2cos(10
5
t -
π
/3)
Câu35. M t v t kh i l ng m = 1kg dao đ ng đi u hoà theo ph ng ngang v i chu kì 2s. V t        
qua v trí cân b ng v i v n t c 31,3cm/s. Ch n t = 0 là lúc v t qua v trí cân b ng theo chi u         
d ng. T i th i đi m t = 0,5s thì l c h i ph c lên v t có giá tr b ng bao nhiêu: A. 5N     $    
B. 10N C. 1N D. 0,1N
Câu 36. M t s i dây căng ngang AB dài 2m đ u B c đ nh, đ u A là m t ngu n dao đ ng  !   !  $ 
ngang hình sin có chu kì 1/50s. Ng i ta đ m đ c t A đ n B có 5 nút A coi là m t nút. N u   
mu n dây AB rung thành 2 nút thì t n s dao đ ng là bao nhiêu: A. 5Hz !   B.
50Hz C. 12,5Hz D. 75Hz
Câu 37. M t con l c đ n dài 25cm, hòn bi có kh i l ng 10g mang đi n tích 10     "
-4
C. Cho g =
10m/s
2
. Treo con lc gia hai bn kim loi song song th#ng đ ng cách nhau 20cm. Đ t hai b n ' 
d i hi u đi n th 1 chi u 80V. Chu kì dao đ ng c a con l c v i biên đ nh là:  " "       +
A. 0,91s B. 0,96s C. 0,92s D. 0,58s
Câu 38. M t Ôtô kh i hành trên đ ng n m ngang v i v n t c 72km/h sau khi ch y nhanh d n        !
đ u v t quãng đ ng 100m. tr n ôtô treo con l c đ n dài 1m. Cho g = 10m/s   !  

2
. Chu kì dao
đ ng nh c a con l c đ n là: +   
A. 0,62s B. 1,62s C. 1,97s D. 1,02s
Câu 39. M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà x  $   
1
=
2 os(2t+ /3)c
π
cm và x
2
=
2 os(2t- /6)c
π
cm. Ph ng trình dao đ ng t ng h p là:   
A. x =
2 os(2t+ /6)c
π
cm B.x = 2
2 os(2t+ /3)c
π
cm
C.x = 2
os(2t+ /12)c
π
cm D.x=
2 os(2t- /6)c
π
cm
Câu 40. T i đi m S trên m t n c yên tĩnh có ngu n dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ng  '  $    #

đ ng v i t n s 50Hz.Khi đó hình thành h sóng tròn đ ng tâm S trên m t n c .T i hai  !  " $ '  
đi m M,N cách nhau 9 cm trên đ ng th ng đi qua S luôn dao đ ng cùng pha v i nhau. Bi t  #  
r ng v n t c thay đ i trong kho ng t 70cm/s đ n 80cm/s. V n t c truy n sóng trên m t n c         ' 
là:
A. 75cm/s B. 80cm/s C. 70cm/s D. 72cm/s
Câu 41. M t đĩa m ng ph ng đ ng ch t có bán kính 2m có th quay đ c xung quanh m t tr c + # $ %    
đi qua tâm và vuông góc v i m t ph ng đĩa. Tác d ng vào đĩa m t mômem l c 960Nm không ' #   
đ i, đĩa chuy n đ g quay quanh t c v i gia t c góc 3rad/s     
2
. Kh i l ng c a đĩa là: A. 960kg  
B. 240kg C. 160kg D. 80kg
Câu 42. M t ròng r c có bán kính 10cm, có mômem quán tính đ i v i tr c là 10    
-2
kg.m
2
. Ban
đ u ròng r c đang d ng yên, tác d ng vào ròng r c m t l c không đ i 2N ti p tuy n v i vành!        
ngoài c a nó. Sau khi v t ch u tác d ng c a l c đ c 3 s thì v n t c góc c a nó là          
A. 60rad/s B. 40rad/s C. 30rad/s D. 20rad/s
Câu 43. Ba ch t đi m có kh i l ng 5kg, 4kg và 3kg đ t trong h to đ xOy. V t 5kg có to%    ' "    
đ (0; 0), v t 4kg có to đ (3; 0) v t 3kg có to đ (0;4). Kh i tâm c a h ch t đi m có to         " %  
đ :
A. (1;2) B. (2;1) C. (0;3) D. (1;1).
Câu 44. M t thanh đ ng ch t dài L d a vào m t b c t ng nh n th ng đ ng. H s ma sát ngh $ %     . #  "  &
gi a thanh và sàn là 0,4. Góc mà thanh h p v i sàn nh nh t đ thanh không tr t là:   + %  
A. 21,8
0
B. 38,7
0
C. 51,3

0
D. 56,8
0
Câu 45. Đ nh nghĩa nào sau đây v sóng c là đúng nh t ? Sóng c là   % 
A. nh ng dao đ ng đi u hòa lan truy n theo không gian theo th i gian    
B. nh ng dao đ ng trong môi tr ng r n ho c l ng lan truy n theo th i gian trong không gian    ' +  
C. quá trình lan truy n c a dao đ ng c đi u hòa trong môi tr ng đàn h i      $
D. nh ng dao đ ng c h c lan truy n theo th i gian trong môi tr ng v t ch t        %
Năm h c 2008-2009ọ Page
18
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
Câu 46. Phát bi u nào sau đây v máy phát đi n xoay chi u m t pha là sai ?  "  
A. Ph n c m ho c ph n ng có th là b ph n đ ng yên và đ c g i là stato!  ' !       
B. Ph n c m ho c ph n ng có th là b ph n chuy n đ ng và đ c g i là roto!  ' !        
C. V i máy phát đi n xoay chi u m t pha công su t nh có ph n ng là roto thì ph i dùng b "   % + !   
góp đ l y đi n ra m ch ngoài % " 
D. V i máy phát đi n xoay chi u m t pha công su t l n, ph n ng luôn là roto "   %  ! 
Câu 47. Trong m t thí nghi m v hi n t ng quang đi n, ng i ta dùng màn ch n tách ra m t "  "  "   
chùm các êlectron có v n t c c c đ i và h ng nó vào m t t tr ng đ u sao cho v n t c c a           
các êlectron vuông góc v i vect c m ng t . Bán kính qu đ o c a các êlectron tăng khi:     2  
A. tăng c ng đ ánh sáng kích thích  B. gi m c ng đ ánh sáng kích thích  
C. tăng b c sóng c a ánh sáng kích thích   D. gi m b c sóng c a ánh sáng kích thích  
Câu 48. Trong m ch dao đ ng đi n t t do, năng l ng đi n tr ng trong t đi n bi n thiên  "    "   "
đi u hòa v i t n s góc:  ! 
A.
2
LC
ω =
B.
1

2 LC
ω =
C.
2LC
ω =
D.
1
2LC
ω =
Câu 49. Ký hi u "
λ
là b c sóng, 
1 2
d d

là hi u kho ng cách t đi m M đ n các ngu n sóng"    $
c k t h p  
1
S

2
S
trong m t môi tr ng đ ng tính,   $
k 0, 1, 2,
= ± ±
Đi m M s luôn *
dao đ ng v i biên đ c c đ i n u     
A.
( )
1 2

d d 2k 1
− = + λ
B.
1 2
d d k
− = λ

C.
( )
1 2
d d 2k 1
− = + λ
n u hai ngu n dao đ ng ng c pha nhau $  
D.
1 2
d d k
− = λ
n u hai ngu n dao đ ng ng c pha nhau $  
Câu 50. Trong tr ng thái d ng c a nguyên t thì   
A. h t nhân nguyên t không dao đ ng  
B. nguyên t không b c x   
C. êlectron không chuy n đ ng quanh h t nhân  
D. êlectron chuy n đ ng trên qu đ o d ng v i bán kính l n nh t có th có  2     % 
******************** H T ********************(
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ ĐÊ THI TH TUYÊN SINH ĐAI HOC̀ Ử ̉ ̣ ̣
TR NG THPT NAM ĐAN 1ƯỜ ̀ (Th i gian lam bai: 90 phut)ờ ̀ ̀ ́
PHÂN CHUNG CHO TÂT CA THI SINH̀ ́ ̉ ́
Câu 1: T i cùng m t n i, con l c đ n có chi u dài l     
1
dao đ ng v i t n s 3Hz, con l c đ n có  !   

chi u dài l
2
dao đ ng v i t n s 4Hz. Con l c đ n có chi u dài l  !    
1
+ l
2
dao đ ng v i t n s nào ?  ! 
A. 7Hz B. 5Hz C. 2,4Hz D. 1Hz
Câu 2: Gia t c c a v t dao đ ng đi u hòa t l v i     & " 
A. V n t c   B. Bình ph ng biên đ  C. T n s !  D. Li đ
Câu 3: Hiêu điên thê gi a hai đâu môt đoan mach la u = 50cos100         πt (V), c ng đô dong điên   
chay qua mach điên đo la i = 50cos(100     πt + π/3) (A). Mach điên đo tiêu thu môt công suât la      
A. 2500 B. 1250 C. 625W D. 315,5W
Câu 4: Nguyên t c ho t đ ng c a máy bi n th d a trên hi n t ng :     " 
A. c ng h ng đi n t  "  B. c m ng đi n t  "  C. t cam   D. t tr 0
Câu 5: Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, khi dùng ánh sáng có b c sóng 600nm"  
thì đ m đ c 12 vân sáng trên m t đo n c a màn nh bên phai vân sang trung         tâm. N u dùng
ánh sáng có b c sóng 400nm thì s vân sáng quan sát đ c trên đo n đó là   
A. 24 B. 18 C. 15 D. 10
Câu 6: Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 1mm,"   
kho ng cách t hai khe đ n màn là 1m, ánh sáng đ c dùng có b c sóng 650nm. Kho ng    
cách gi a vân t i th ba và vân sáng bâc năm ( cung môt bên so v i vân sang trung tâm) là         
A. 0,65mm B. 1,63m C. 4,88mm D. 3,25mm
Câu 7: M t con l c lò xo treo th ng đ ng, khi cân b ng lò xo dãn m t đo n 6,25cm, g =   #     π
2
m/
s
2
. Chu kì dao đông đi u hòa c a con l c đó là bao nhiêu giây ?   
A. 2,5 B. 80 C. 1,25.10

-2
D. 0,5
Câu 8: Lí thuy t di n t c a Maxwell cho r ng trong ánh sáng co s lan truyên dao đông cua "        
A. các vec-t c ng đô đi n tr ng và các vec-t cam ng t vuông góc v i nhau   "      
B. các vec-t cam ng t   
C. các vec-t c ng đô đi n tr ng   " 
D. các vec-t c ng đô đi n tr ng và các vec-t cam ng t song song v i nhau   "      
Câu 9: Ph ng trình bi u di n hai sóng có d ng : y  0 
1
= acos(ωt - 0,1x ) và y
2
= acos(ωt-0,1x-
2
π
). Biên đ sóng t ng h p c a chúng la    
A. A = a
2
cos2
π
B. A = a
)
4
cos1(2
π
+
C. A = 2acos
4
π
D. A = 2acos
2

π
Câu 10: M ch RLC có L = 12,5mH, C = 500 μF, R = 160Ω. T n s c ng h ng c a m ch là!     
bao nhiêu Hz ?
A. 400/(2π) B. 100/(2π) C. 2π/300 D. 2π/ 600
Câu 11: Trong m ch dao đ ng LC, đi n tích c c đ i trên t đi n là Q. Khi năng l ng đi n  "    "  "
tr ng b ng năng l ng t tr ng thì đi n tích trên t đi n là bao nhiêu?     "  "
A. Q B. Q /
3
C. Q/2 D. Q/
2
Câu 12: Chi u ánh sáng vàng vào m t m t t m v t li u thì có electron b t ra. V t li u đó '  %  "   "
ph i là:
A. kim lo i  B. kim lo i ki m   C. điên môi  D. ch t h u c%  
Câu 13: Đo n m ch g m m t đi n tr n i ti p v i cu n dây thu n c m.Môt vôn k (co điên  $  "     !    
tr rât l n) m c gi a hai đ u đi n tr thi ch 80V, m c gi a hai đ u cu n dây thi ch là 60V.     ! "   &   !   &
S ch vôn k là bao nhiêu khi m c gi a hai đ u đo n m ch trên? &   !  
A. 100V B. 140 C. 20V D. 80V
Câu 14: Đ i l ng nào d i đây không có th nguyên là th i gian?    
A. L/R B. 1/
LC
C.
LC
D. RC
Câu 15: Trong m ch dao đ ng đi n t t do LC, kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v  "   #  
đi n tích q c a t đi n và c ng đ dòng đi n i trong m ch ?"   "   " 
A. Chúng bi n thiên đi u hòa l ch pha nhau  " π/2 và t n s c a q g p đôi t n s c a i!   % !  
B. Chúng bi n thiên đi u hòa cùng t n s và l ch pha nhau  !  " π/2
C. Chúng bi n thiên đi u hòa cùng t n s và ng c pha nhau  !  
D. Chúng bi n thiên đi u hòa l ch pha nhau  " π/2 và t n s c a i g p đôi t n s c a q!   % !  
Năm h c 2008-2009ọ Page

19
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
Câu 16: M t dây đàn dài 60cm phát ra m t âm có t n s 100Hz. Quan sát dây đàn ng i ta th y  !   %
có 4 nút (g m c 2 nút 2 đ u dây). V n t c truy n sóng trên dây là:$   !   
A. 0,3m/s B. 40m/s C. 30m/s D. 0,4m/s
Câu 17: Ánh sáng dùng trong thí nghi m Young có b c sóng 500nm, kho ng cách gi a hai khe"   
là 1mm, kho ng cách t hai khe đ n màn là 1m. A và B là hai vân sáng mà gi a chúng có m t   
vân t i. Kho ng cách AB là bao nhiêu mm? 
A. 0,25 B. 1,00 C. 0,75 D. 0,50
Câu 18: Hiên t ng giao thoa anh sang ch ng t :     +
A. b n ch t h t c a ánh sáng  %   B. b n ch t sóng c a electron % 
C. ban chât hat cua electron     D. ban chât song cua anh sang     
Câu 19: M ch RL m c n i ti p có Z  
L
= 3R. N u m c n i ti p thêm m t t đi n có Z     "
C
= R thì t&
s h s công su t c a m ch m i và cũ là bao nhiêu ? "  %   
A. 1/
2
B. 2. C.
2
D. 1
Câu 20: S đ các m c năng l ng c a m t nguyên t và ngu n g c sáu v ch trong quang $      $  
ph phát x c a nguyên t đó d c mô t b i hình v bên. Các v ch quang ph nào d i đây       *   
cũng xu t hi n trong quang ph h p th c a nguyên t đó?% "  %   
A. 1; 2; 3; 4; 5; 6
B. 1; 2; 3
C. 4; 5
D. 4 ;5; 6


1 2 3 4 5 6
Câu 21: Hi u ng quang đi n ch ng t :"  "  +
A. b n ch t sóng c a electron  %  B. ban chât song cua anh sang     
C. ban chât hat cua electron     D. b n ch t h t c a ánh sáng %  
Câu 22: Ph ng trình nào d i đây mô t dao đ ng đi u hòa có biên đ 10cm và chu kì 0,7s?     
A. y = 10cos2π.0,7t B. y = 0,7cos10πt C. y = 0,7cos
10
2
π
t D. y = 10cos
7,0
2
π
t
Câu 23: Môt vât dao đông điêu hoa v i chu ki 2s, biên đô 4cm.Th i gian ngăn nhât đê vât đi t             
vi tri cân băng đên diêm co li đô 2cm la       
A. 1/3s B. 1/2s C. 1/6s D. 1/4s
Câu 24: Đ th v n t c-th i gian c a m t v t dao đ ng đi u hòa đ c cho trên hình v .$           *
Kh ng đ nh nào d i đây là đúng? v#  
A. T i th i đi m 2 li đ c a v t là âm. 1 2     
B. T i th i đi m 3 gia t c c a v t là âm. 0 3 t     
C. T i th i đi m 1 li đ c a v t có th d ng ho c âm.         '
D. T i th i đi m 4 gia t c c a v t là d ng.      
Câu 25: Sóng FM c a môt đai phat thanh có t n s 100MHz, tôc đô anh sang la 300.000 km/s .    !      
B c sóng cua song đo la.    
A. 10m B. 5m C. 1m D. 3m
Câu 26: Trong m ch RLC, khi Z
L
= Z

C
,kh ng đ nh nào sau đây là sai ?# 
A. Hi u đi n th gi a hai đ u cu n c m và g a hai đ u t đi n đêu đ t c c đ i" "  !    !  "   
B. C ng đ hi u d ng trong m ch đ t c c đ i  "     
C. Hi u đi n th g a hai đ u R đ t c c đ i " "  !   
D. H s công su t c a m ch đ t c c đ i"  %     
Câu 27: M t đ an m ch g m cu n dây thu n c m có L = 3/5   $  !  π H, t đi n có C = 10 "
-3
/9π F và
đi n tr có " 
R = 30
3
Ω m c n i ti p nhau. Đ t vào hai đ u m ch m t hi u đi n th xoay chi u thi  ' !   " " 
trong m ch có dòng đi n c ng đ i = 2cos100 "   πt (A). Bi u th c nào d i đây mô t đúng   
hi u đi n th t c th i gi a hai đ u đo n m ch đó?" "    !  
A. u = 120cos(100πt – π/3) vôn B. u = 120cos(100πt + π/3) vôn
C. u = 120cos(100πt + π/6) vôn D. u = 120cos(100πt – π/6) vôn
Câu 28: M t c n đ ng đ t phát đ ng th i hai sóng trong đ t: sóng ngang (S) và sóng d c (P).   % $  % 
V n t c truy n sóng S là 34,5km/s, sóng P là 8km/s. M t máy đ a ch n ghi đ c c sóng S và     %  
sóng P cho th y sóng S đ n s m h n sóng P 4 phút. Tâm ch n cách máy ghi khoang%   % 
A. 25km B. 2500km C. 5000km D. 250km
Câu 29: Chiêu dài con l c đ n tăng 1% thì chu kì dao đ ng c a nó thay đ i nh th nào ?      
A. gi m khoang 0,5%   B. tăng khoang 1% 
C. tăng khoang 0,5%  D. tăng khoang 0,1%
Câu 30: Trong máy bi n th , s vòng c a cu n s c p l n h n s vòng c a cu n dây th c p,     %       %
máy bi n th đó có tác d ng: 
A. Tăng hi u đi n th , tăng c ng đ dòng đi n." "   "
B. Gi m hi u đi n th ,gi m c ng đ dòng đi n. " "    "
C. Gi m hi u đi n th ,tăng c ng đ dòng đi n.  " "   "
D.Tăng hi u đi n th ,gi m c ng đ dòng đi n." "    "

Câu 31: Đ th bi u di n m i liên h gi a bình ph ng v n t c và bình ph ng gia t c c a$   0  "       
m t v t dao đ ng đi u hòa có d ng nào d i đây?     
v
2
v
2
v
2
v
2
a
2
a
2
a
2
a
2
A. B. C. D.
Câu 32: M t v t có kh i l ng 5kg, chuy n đ ng tròn đ u v i bán kính qu đ o b ng 2m, và        2  
chu kỳ b ng 10s. Ph ng trình nào sau đây mô t đúng chuy n đ ng c a v t?      
A. x = 2cos(πt/5); y = 2cos(πt/5 - π/2) B. x = 2cos(πt/5) ; y = 2cos(πt/5)
C. x = 2cos(10t); y = 2cos(10t) D. x = 2cos(πt/5); y = cos(πt/5)
Câu 33: Trong m ch RLC, c ng đ dòng đi n có bi u th c là i = I   "  
0
cosωt. Bi u th c nào d i  
đây di n t đúng hi u đi n th t c th i gi a hai đ u t đi n ?0  " "    !  "
A. u =
)
2

cos(
0
π
ω
ω

t
C
I
B. u =
)
2
cos(
0
π
ω
ω
+
t
C
I

C. u =I
0
ωCcos (ωt + π/2) D. u = I
0
ωCcos (ωt – π/2)
Câu 34: Hai con l c có chi u dài h n kém nhau 22cm, đ t cùng m t n i.Trong m t giây, con   '    
l c th nh t th c hi n đ c 30 dao đ ng, còn con l c th hai đ c 36 dao đ ng. Chi u dài  %  "       
c a các con l c là 

A. 44cm và 22cm B. 132cm và 110cm C. 72cm và 50cm D. 50cm và 72cm
Năm h c 2008-2009ọ Page
20
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
Câu 35: Trong giao thoa c a hai sóng trên m t n c t hai ngu n k t h p ng c pha nhau, '   $  
nh ng đi m dao đ ng v i biên đ c c ti u có hi u kho ng cách t i hai ngu n (v i k = 0; 1; 2;       "   $ 
3; ) là:
A. 2kλ B. (k + 1/2 ) λ C. kλ/2 D. kλ
Câu 36: M t v t tham gia đ ng th i vào hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng v i các ph ng  $      
trình l n l t là: x! 
1
= 6sin(ωt + π/6) cm và x
2
= 4sin(ωt + 7π/6) cm . Ph ng trình dao đ ng c a  
v t là ph ng trình nào d i đây ?  
A. x =2sin(ωt + π/6) cm B. x =10sin(ωt + π) cm
C. x =10sin(ωt + π/6) cm D.x =2sin(ωt + 7π/6) cm
Câu 37: M ch RLC có R = 30 Ω, L =
π
34,0
H, C =
34
10
3
π

F. M c đo n m ch đó vào ngu n   $
đi n có t n s " !  ω thay đ i đ c. Khi   ω bi n thiên t 50  π (rad/s) đ n 150 π (rad/s) thì c ng đ 
hi u d ng c a dòng đi n trong m ch bi n thiên nh th nào?"   "  
A. Tăng B. Tăng lên r i gi m $  C. Gi m  D. Gi m xu ng r i tăng  $

Câu 38: Ch n câu đúng:
A. Chuy n đ ng c a con l c đ n luôn coi là dao đ ng t do.      
B. Năng l ng c a v t dao đ ng đi u hòa không ph thu c vào biên đ c a h .         "
C. Trong dao đ ng đi u hòa l c h i ph c luôn h ng v VTCB và t l v i li đ   $    & "  
D. Dao đ ng c a con l c lò xo là dao đ ng đi u hòa ch khi biên đ nh .     &  +
Câu 39: Ph ng trình y = Acos(0,4 πx +7πt+π/3) (x đo băng met, t đo băng giây) bi u di n m t    0 
sóng ch y theo tr c x v i v n t c    
A. 25,5m/s B. 17,5 m/s C. 35,7m/s. D. 15,7m/s
Câu 40: Khi gia t c c a m t ch t đi m dao đ ng đi u hòa đ t c c đ i thì    %      
A. li đ c a nó đ t c c đ i     B. li đ c a nó b ng không  
C. v n t c c a nó đ t c c đ i      D. thê năng c a nó b ng không  
PHÂN RIÊNG: ̀ (Thi sinh chi đ c lam 1 trong 2 phân: phân I hoăc phân II)́ ̉ ượ ̀ ̀ ̀ ̣ ̀
PHÂN I : Theo ch ng trinh NÂNG CAO ̀ ươ ̀ (gôm 10 câu, t câu 41̀ ừ
đên câu 50)́
Câu 41: .Môt đia tron co khôi l ng 5kg, đ ng kinh 10cm, co thê quay quanh môt truc năm            
ngang vuông goc v i măt phăng cua đia va đi qua điêm A cach tâm O cua đia 2,5cm.Ban đâu dia            
đ c gi đ ng yên sao cho O va A cung năm trên đ ng thăng ngang.Sau đo đăt vao mep đia            
(phia gân A h n) môt l c F = 100N theo ph ng thăng đ ng h ng lên trên, g=10m/s        
2
.Gia tôc
goc cua đia khi l c F băt đâu tac dung băng        
A. 218 rad/s
2
B. 596 rad/s
2
C. 136 rad/s
2
D. 400 rad/s
2
Câu 42: Khi chi u m t b c x có b c sóng     λ vào b m t m t kim lo i th '   ì hi u đi n th hãm" "

là 4,8 vôn. N u chi u b ng b c x có b c sóng 2λ thì hi u đi n th hãm là 1,6 vôn.Gi i h n     " "  
quang đi n c a kim lo i đó là bao nhiêu ?"  
A. 3λ B. 6λ C. 8λ D. 4λ
Câu 43: Môt thanh c ng dai l co khôi l ng phân bô đêu đ c đăt môt đâu tiêp xuc v i măt               
phăng ngang va nghiêng goc α so v i măt phăng ngang. Buông cho thanh r i sao cho điêm tiêp        
xuc v i măt phăng ngang không bi tr t. Khi thanh t i vi tri năm ngang thi vân tôc goc cua no la                
A.
l
g
α
ϖ
sin3
=
B.
α
ϖ
sin3
2
g
l
=
C.
l
g
α
ϖ
sin6
=
D.
α

ϖ
sing
l
=
Câu 44: Môt qua câu đông chât ban kinh R băt đâu lăn không tr t t đinh môt măt phăng dai               
12m nghiêng goc 30
0
so v i ph ng ngang, g=10m/s 
2
. Tôc đô dai cua no chân măt phăng       
nghiêng la
A. 10,8m/s B. 9,2m/s C. 7,1m/s D. 8,4m/s
Câu 45: M t kim lo i có gi i h n quang đi n 600nm đ c chi u sáng b ng ánh sáng có b c    "   
sóng 480nm, các electron quang đi n b n ra v i v n t c ban đ u c c đ i là v"     !  
m
. Chi u vào kim
lo i đó ánh sáng có b c sóng nào thì các electron quang đi n b n ra v i v n t c ban đ u c c  "     ! 
đ i b ng 2v 
m
?
A. 360nm B. 384nm C. 300nm D. 400nm
Câu 46: Trong quang ph c a nguyên t hyđro, các v ch trong dãy Laiman thu c vùng nào sau    
đây ?
A. Vùng h ng ngo i $  B. Vùng ánh sáng nhìn th y%
C. Vùng t ngo i   D. Vùng h ng ngo i và vùng ánh sáng nhìn th y$  %
Câu 47: Môt ôtô chay đêu v i tôc đô không đôi 72km/h h ng vê phia môt b c t ng đa cao.Xe             
ru môt hôi coi v i tân sô 1000Hz.Vân tôc âm trong không khi la 340m/s. Ng i ngôi trên xe nghe            
thây tiêng coi xe phan xa lai t vach đa v i tân sô           
A. 1250Hz B. 1125Hz C. 941 Hz D. 1059Hz
Câu 48: Đông năng chuyên đong quay cua môt vât răn lăn băng đông năng chuyên đông tinh tiên            

cua no. Vât răn đo la môt      
A. Đia tron   B. khôi tru   C. Vanh tron   D. Khôi câu 
Câu 49: Momen quan tinh cua môt vât không phu thuôc vao       
A. momen l c tac dung vao vât     B. vi tri truc quay cua vât    
C. kich th c va hinh dang cua vât       D. khôi l ng cua vât   
Câu 50: Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, ng i ta dùng ánh sáng có b c sóng"   
0,5μm. Đ t m t t m th y tinh có b dày 10'  %   μm vào tr c m t trong hai khe thì th y vân sáng  %
trung tâm d i t i v trí vân sáng b c 10. Chi t su t c a b n th y tinh m ng là bao nhiêu?    %    +
A. 1,75 B. 1,45 C. 1,35 D. 1,5
PHÂN II : Theo ch ng trinh CHUÂN ̀ ươ ̀ ̉ (gôm 10 câu, t câu 51 đên câu 60)̀ ừ ́
Câu 51: Chiêu lân l t anh sang co b c song         λ
1
= 0,47 µm va  λ
2
= 0,60 µm vao bê măt môt   
tâm kim loai thi thây ti sô cac vân tôc ban đâu c c đai cua cac electron quang điên băng 2. Gi i                
han quang điên cua kim loai đo la     
A. 0,58 µm B. 0,66 µm C. 0,62 µm D. 0,72 µm
Câu 52: Môt vât dao đông điêu hoa v i vân tôc c c đai băng 3m/s va gia tôc c c đai băng 30                π
m/s
2
. Chu ki dao đông cua vât băng    
A. 2,0s B. 0,2s C. 2,5s D. 0,5s
Câu 53: Môt mach điên xoay chiêu AB gôm điên tr R = 15        Ω măc nôi tiêp v i môt cuôn dây co      
điên tr thuân r va đô t cam L. Điên ap hiêu dung hai đâu R la 30V, hai đâu cuôn dây la 40V, hai               
đâu A,B la 50V. Công suât tiêu thu trong mach la     
Năm h c 2008-2009ọ Page
21
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
A. 60W B. 40W C. 160W D. 140W

Câu 54: B c song ngăn nhât phat ra t môt ông tia R nghen băng 50pm.Biêt e =1,6.10          
-19
C,
h=6,625.10
-34
Js, c = 3.10
8
m/s. Bo qua đông năng ban đâu cua electron khi ra khoi catôt. Điên ap      
gi a anôt va catôt cua ông tia R nghen la     
A. 1,24Kv B. 24,8kV C. 2,48kV D. 12,4kV
Câu 55: Môt mach dao đông điên t LC co điên dung cua tu C = 6          µF, điên ap c c đai gi a hai    
ban tu la 14V. Khi điên ap gi a hai ban tu băng 8V thi năng l ng t tr ng cua mach băng               
A. 396 µJ B. 588 µJ C. 39,6 µJ D. 58,8 µJ
Câu 56: Môt đông c điên 50V – 200W đ c măc vao hai đâu cuôn th câp cua môt may ha thê              
co ti sô gi a sô vong dây cuôn s câp va cuôn th câp k = 4. Mât mat năng l ng trong may biên                 
thê la không đang kê. Đông c hoat đông binh th ng va c ng đô hiêu dung trong cuôn s câp                 
băng 1,25A. Hê sô công suât cua đông c la       
A. 0,75 B. 0,8 C. 0,85 D. 0,9
Câu 57: Điêm t ng t gi a song âm va song anh sang la ca hai đêu           
A. la song điên t     B. truyên đ c trong chân không 
C. la qua trinh truyên năng l ng      D. la song doc  
Câu 58: Môt đông c không đông bô ba pha co công suât 11,4kw va hê sô công suât 0,866 đ c           
đâu theo kiêu hinh sao vao mach điên ba pha co điên ap dây la 380V. Lây           
3
≈ 1,732. C ng
đô hiêu dung cua dong điên qua đông c co gia tri la           
A. 105A B. 35A C. 60A D. 20A
Câu 59: Môt mach dao đông điên t đang dao đông t do, đô t cam L = 0,1 mH, điên ap c c đai             
gi a hai ban tu điên la 10V, c ng đô dong điên c c đai trong mach la 1 mA. Mach nay công               
h ng v i song điên t co b c song       

A. 188,4m B. 600m C. 60m D. 18,84m
Câu 60: Môt nguôn song âm đ c đăt trong n c. Biêt khoang cach gi a hai điêm gân nhau           
nhât dao đông ng c pha nhau la 1m va vân tôc truyên âm trong n c la 1,8,10         
3
m/s. Tân sô cua  
song âm đo la 
A. 0,6kHz B. 1,8kHz C. 0,9kHz D. 3,2kHz
******************** H T ********************(

B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ộ Ụ Ạ Đ THI TH Đ I H C NĂM 2009Ề Ử Ạ Ọ
Tr ng THPT Tr n Nhân Tông-Qu ng Ninhườ ầ ả Th i gian làm bài: 90 phút;ờ
I. PH N CHUNG Ầ (g m 40 câu, ồ töø caâu 1 ñeán caâu 40 )
Caâu 1. 3 45673 8593 :;<83 :5=3 >53 7?;@9A3 BCD9A3 A5EF3 G;673 9;H9A3 85D3
I?5JK3 :CLM9A3 NOOA3 G;=3 F5673 :5=3 >53 9?PM3 85D3 B563 8CD9A3 I3 Q3 NOORSFT3
UPD53 G;673 >V5J9A3 WCLDK3 7?P53 X?CL9A3 7?;@9A3 BCD9A3 BPJ93 GY3 7Z[ 3 :5=3
>53 W;\93 ]8F3 Z5EK 3 7ZV^PE93 8?53 95D3 F5673 G;693 75J83
scm/40
π
3 7?P53
X?CL9A3 7?;@9A3 BCD9A3 7C=3 WCLDK3 :P_9T3 `5K3 G;673 W;53 B569A3 BKPEV3
?5;=3 7?P53 X?CL9A3 7?;@9A3 BCD9AT3 a?L=K3 AK;93 9A;<93 9?;J73 BPb3 G;673
8?V^Pb93 B569A3 7C=3 GY3 7Z[ 3 7?;JX3 9?;J73 BPJ93 GY3 7Z[ 3 :5=3 >53 cY3 9PD93
Nde3 8F3 :;=f
gT3 Odhi jT3
s
15
1
`T3
s
10

1
kT3
s
20
1
Caâu 2T 3 `?53 F;M8?3 BKP693 9?C3 ?l9?3
GP\3 mnl9?3 No3 GLDK
p3 Q3 OdqNr3 nd3 Z3 QhO

d 3 s3 Q3 NOO

d 3 G;=3 7VM 3 BKP693 85D3 BKP693 WV9A3
`T3
t;H73 G;=53 ?;K3 B;EV3 B5;M93 F;M8?3
gj3 F5673 BKP693 ;DX3 >5;^3 8?KPEV
V3 Q3 hhO85iNOO
t
π
muod 3 :VD83 B5D3
BKP693 ;DX3 ?;K3 B;EV3 B5;M93 g43
:P68?3 X?;3 vO
O
3 i53 GLDK3 BKP693 ;DX3
?;K3 B;EV3 B5;M93 4jT3 tKP693 WV9A3 8Vw;3 7VM 3 BKP693 9?;693 AK;D3 7ZY3 9;=53
i;V3 B;_^3 x
gT3
F
π
12
10

2

jT3
F
π
2
10
3

`T3
F
12
10
2

kT3
F
µ
π
2
10
2

Caâu 3T M t s i dây OM đàn h i dài 90 cm có hai đ u c đ nh. Khi đ c kích thích trên dây  $ !   
hình thành i5D9A3 WC=9A 3 b ng sóng (v i O và M là hai nút), biên đ t i b ng là 3 cm. T i     
N g n O nh t có biên đ dao đ ng là 1,5 cm. Kho ng cách ON nh n giá tr nào sau đây? ! %     
gTNO8F jT3 yde8F3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 `T3 e8F
kT3 edh8F3
Caâu 4T 3 45673 :5=3 >53 85D3 8?KPEV3 W;=K3 7CM 3 9?KP_93
:

O
QzO8Fd3 B563 8CD9A3 I
O
QNrRSF3 BCLM8
3 8;<73 7?;=9?3 ?;K3 :5=3 >53 85D3 8?KPEV3 W;=K3 :;E93 :CLM7 3
:;=3 hO8F3 G;=3 ]O3 8FT3
{;V3 B5D3 F;<83 ?;K3 :5=3 >53 GLDK3 G;673 9;H9A3 85D3 I?5JK3
:CLM9A3 FQ3 ]OOA3 9?C3 ?l9?3 GP\3 mnl9?3 ho
m:;J^3
10
2
=
π
oT 3 `?V3 Il 3 W;53 B569A3 8Vw;3 G;673 85D3 AK;D3
7ZY
gT3
s
23
4
jT3
s
9
4
`T3
s
3
2
3
kT3
s

9
8
Caâu 5.3 `?53 B5;M93 F;M8?3 9?C3
?l9?3 GP\3 mnl9?3 qo
Năm h c 2008-2009ọ Page
22
k
1
k
2
m
Hình 2
.
.
.
R
0
A
M
C
o
X
B
Hình 3
R
A M
N
B
.
.

.
.
L,r C
Hình 1
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
|3 :;=3 B5;M93 F;M8?3 F;<83 95JK3 7KPJX3 8?CD;3 h3 7Z59A3 q3 X?;E93 7Cw3 3 :;=3
BKP693 7ZLw3 7?V;E93
sd3 8V5693 W;_^3 7?V;E93 8;wF3 pd3 ?5;H83 7VM 3 BKP693 `T3 t;H73 G;=53 h3 B;EV3
gj3 F5673 BKP693
;DX3 >5;^3 8?KPEV3 85D3 AK;D3 7ZY3 ?KP6V3 WVM9A3 I?5_9A3 B5bKT
jKPJ73 f 3 s
O
3 Q3 NOO3

d 3 `
O3
3 Q3
F
π
4
10

T 3 V
g4
3 QeO
6
85imNOO
t
π
}

2
π
o3 muo
V
4j
3 Q3 eO
2
85i3 mNOO
t
π
o3 muoT 3 `?5M93 IPJ73 :V;693 BVD9A
gT3 |3 8?CD;3 sd3 p3 G;=3 V
gj3
Q3 NOO
2
3 85imNOO
t
π
}
3
π
o3 muo
jT3 |3 8?CD;3 sd3 `3 G;=3 V
gj3
Q3 NOO
2
3 85imNOO
t
π
}

3
π
omuo
`T3 |3 8?CD;3 sd3 p3 G;=3 V
gj3
Q3 eO
3
3 85imNOO
t
π
}
6
π
o3 muo
kT3 |3 8?CD;3 sd3 `3 G;=3 V
gj3
Q3 eO
3
3 85imNOO
t
π
}
6
π
o3 muo
Caâu 6. H t nhân pôlôni có đi n tích là "
A. 210 e B. 126 e C. 84 e D. 0
Caâu 7. `?KPJV3 :KP_93 7VM8 3 F5673 8?V=F3 7K; 3 7Cw3 9A5;MK 3 85D3 cCLD83
i5D9A3
λ

Q3 N]y9F3 G;=53 F5673 ~V;w3 8;EV3 c;•9A3 B5E9A3 85_3 :;6X3 GPE3
BKP69T3 {;V3 F5673 7?L=K3 AK;93 9?;J73 BY9?3 BKP693 7?PJ3 8CM83 B;MK 3 8Vw;3
~V;w3 8;EV3 c;•9A3 ]uT3 €KLDK3 ?;M93 ~V;9A3 BKP693 8Vw;3 B5E9A3 9?;693 AK;D3
7ZY3 9;=5x3 m?Q3 zdzTNO
} q]
•Ti 3 ‚ 3 8QqTNO
r
FSi‚o
gT3 qNO9F jT3 hrO9F `T3 qeO9F kT3 h]O9F
Caâu 8T 3 `?53 B5;M93 F;M8?3 9?C3
?l9?3 GP\Tmnl9?3 ]o3 8V5693
W;_^3 7?V;E93 8;wF3
85D3 p3 Q
H
π
2,1
d 3 3 `Q3
F
π
6
10
3

d 3 s3
Q3 zO

d 3 t;H73 G;=53 ?;K3 B;EV3
B5;M93 F;M8?
F5673 BKP693 ;DX3 >5;^3
8?KPEVT3 pVD83 B5D3 V

4j
3 Q3 hOO
2
85imNOO
t
π
3 }
3
π
o3 muo
jKPbV3 7?CD83 BKP693 ;DX3 ?;K3 B;EV3 B5;M93 F;M8?3 85D3 W;M9A3 f
gT3 V
gj
QhOO
2
85imNOO
t
π
3 }
2
π
o3 muo jT3 V
gj
QhhO
2
85imNOO
t
π
o3 muo
`T3 V

gj
QhOO
2
85imNOO
t
π
3 ƒ
6
π
o3 muo kT3 V
gj
QhhO
2
85imNOO
t
π
3 }
6
π
o3
muo
Caâu 9. Phát bi u nào sau đây là  đúng?
A. Sóng đi n t ch lan truy n đ c trong môi tr ng v t ch t."  &     %
B. V n t c  3 :;9 truy n c a sóng đi n t c = 3.10  " 
8
m/s, không ph thu c vào môi tr ng  
truy n sóng.
C. Cũng gi ng nh sóng âm, sóng đi n t có th là sóng ngang ho c sóng d c.  "   ' 
D. Sóng đi n t luôn là sóng ngang và lan truy n đ c c trong môi tr ng v t ch t l n chân"       % )
không.

Caâu 10. Trong dao đ ng đi u hòa c a con l c đ n, t s gi a l c căng dây c c đ i và c c     &      
ti u là 4 thì biên đ góc là 
A.10
0
. B.15
0
. C.60
0
. D.30
0
.
Caâu 11. Ch n câu  sai I?K3 95DK3 GPE3 X?;w93 CD9A3 9?KP673 ?;M8?
A. Ph n ng nhi t h ch là ph n ng k t h p hai h t nhân nh thành h t nhân n ng h n.  "      -  ' 
B. Ph n ng ch x y ra nhi t đ r t cao (hàng trăm tri u đ ) nên g i là ph n ng nhi t  &   "  % "     "
h ch.
C. Xét năng l ng to ra trên m t đ n v kh i l ng thì ph n ng nhi t h ch to ra năng         "  
l ng l n h n nhi u ph n ng phân h ch.      
D. M t ph n ng nhi t h ch t a năng l ng nhi u h n   "  +   
m t ph n ng phân h ch.   
Caâu 12. M t sóng ngang truy n trên m t   ' 9CLD8 v i
7;E9 s f = 10Hz .T i m t th i đi m nào đó m t ph n      !
m t n c có hình d ng nh hình v (hình 5) .Trong đó'    *
kho ng 
cách t v trí cân b ng c a A đ n v trí cân b ng c a D là      
60cm và đi m C 
đang đi xu ng qua v trí cân b ng. Chi u truy n sóng và    
v n t c truy n sóng là:  
A. T A đ n E v i v n t c 8m/s.     B. T A đ n E v i v n t c 6m/s.   
C. T E đ n A v i v n t c 6m/s.     D. T E đ n A v i v n t c 8m/s.   
Caâu 13. M t khung dây hình  ?l9?3 7Z5=93 85D3 BCL=9A3 I[9?3 W3 Q3 r8F, g m 1000$

vòng dây đ t trong t tr ng đ u có c m ng t B= 0,02 T và có h ng vuông góc v i tr c'         
quay đ i x ng c a khung dây. Khi khung quay đ u v i t c đ 3000 vòng/phút thì giá tr         ?KP6V3
WVM9A3 c a su t đi n đ ng c m ng xu t hi n trong khung l % "    % "
A. 141,41 V . B. 22,31 V . C. 15,10 V . D. 86.67 V .
Caâu 14. 45673 7;JF3 IKF3 :5;MK 3 85D3 AKLDK 3 ?;M93 ~V;9A3 BKP693 :;=3 Odz
m
µ
3 BCLM83 8?KPJV3 i;D9A3 c;•9A3 ;D9?3 i;D9A3 85D3 cCLD83 i5D9A3 Odq
m
µ
3
7?l 3 8;D83 ~V;9A3 P:P87Z593 85D3 G;693 75J83 c;93 B;EV3 8CM83 B;MK 3 :;=3
GmFSioT 3 tPb3 8;D83 ~V;9A3 P:P87Z593 85D3 G;693 75J83 c;93 B;EV3 8CM83 B;MK 3
:;=3 hGmFSiod 3 7?l 3 X?;wK3 8?KPJV3 7;JF3 IKF3 :5;MK 3 B5D3 c;•9A3 ;D9?3
i;D9A3 85D3 cCLD83 i5D9A3 c;•9AT3 m`?53 ?Q3 zdzheTNO
} q]
•Ti 3 ‚ 3 8QqTNO
r
FSiTo
gT3 Odhr
m
µ
3 3 3 jT3 Odh]
m
µ
`T3 OdhN
m
µ
kT3 OdNh
m

µ
Năm h c 2008-2009ọ Page
23
R
A M
N
B
.
.
.
.
L C
Hình 4
A
B
C
D
E
Hình 5
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
Caâu 15. {;<X3 >PJX3 9;=53 i;V3 B;_^3 BVD9A3 7?P53 7Zl9?3 7CM 3 AK;wF3 W;E93
8Vw;3 cCLD83 i5D9Ax
gT3 aK;3 |d3 7K; 3 7Cw3 9A5;MKd 3 7K; 3 ?5E9A3 9A5;MKd 3 ;D9?3 i;D9A3 7[F
jT3 {5D9A3 G5_3 7V^PJ9d3 ;D9?3 i;D9A3 G;=9Ad3 7K; 3 7Cw3 9A5;MKd 3 7K; 3 A;FF;
`T3 {5D9A3 G5_3 7V^PJ9d3 ;D9?3 i;D9A3 B5wd3 7K; 3 ?5E9A3 9A5;MKd 3 7K; 3 A;FF;
kT3 aK;3 ?5E9A3 9A5;MKd 3 ;D9?3 i;D9A3 B5wd3 7K; 3 7Cw3 9A5;MK d 3 7K; 3 |
Caâu 16. |;D83 BY9?3 W;53 B569A3 75b9A3 ?LMX3 8Vw;3 c5J93 W;53 B569A3
7?;=9?3 X?;E93 8V=9A3 X?CL9A3 85D3 8;D83 X?CL9A3 7Zl9?3 i;VT3 >
N
Q3 q3 85i

t
π
2
Tm8Fo‚3 >
h
3 Q3 q
3
85im
2
2
π
π
+
t
o3 m8Fo‚3 >
q
Q3 z85im
3
4
2
π
π
+
t
o3 m8Fo‚3
>
]
Q3 z85im
3
2

2
π
π
+t
oT 3
gT3 >Qz85i m
3
4
2
π
π

t
o3 8F jT3 >3 Q3 z85im
3
2
2
π
π

t
o3 8F
`T3 >3 Q3 Nh85im
3
4
2
π
π
+
t

o3 8F kT3 >Q3 Nh85im
3
π
π

t
o3 8F
Caâu 17. Tìm phát bi u  sai v sóng đi n t " 
A. M ch LC h và s phóng đi n là các ngu n phát sóng đi n t   " $ " 
C. Các vect 
E
r

B
r
cùng t n s và cùng pha! 
B. Sóng đi n t truy n đ c trong chân không v i v n t c truy n v "        ≈ 3.10
8
m/s
D. Các vect 
E
r

B
r
cùng ph ng, cùng t n s ! 
Caâu 18. `?KPJV3 F5673 8?V=F3 i;D9A3 7Z;<9A3 i59A3 i59A3 ?PMX3 m85K 3 9?C3
F5673 7K; 3 i;D9Ao3 7C=3 I?5_9A3 I?[3 G;=53 F5673 cPb3 9CLD83 GLDK3 A5D83
7LDK 3 c;•9A3 ]e
O

T 3 kCLDK3 B;D^3 cPb3 85D3 F5673 ACL9A3 X?;@9A3 B;H73 i59A3
i59A3 GLDK3 F;H73 9CLD83 G;=3 F;H73 X?;w93 >;M3 ?CLD9A3 :P_9T3 `?V=F3 7K; 3
:5D3 Z;3 I?5wK3 F;H73 9CLD83 i;V3 I?K3 X?;w93 >;M3 7;MK 3 ACL9A3 :;=
gT3 `?V=F3 i;D9A3 i59A3 i59A3 85D3 F;=V3 8;EV3 G5E9Ad3 X?CL9A3 GV5_9A3 A5D83
GLDK3 7K; 3 7LDKT 3
jT3 `?V=F3 i;D9A3 i59A3 i59A3 85D3 F;=V3 8;EV3 G5E9Ad3 X?CL9A3 7ZV=9A3 GLDK3
7K; 3 7LDKT
`T3 `?V=F3 i;D9A3 X?;_93 Il3 85D3 F;=V3 8;EV3 G5E9Ad3 7K; 3 7[F3 :P68?3
9?KPEV3 9?;J7d 3 7K; 3 B5w3 :P68?3 [7 3 9?;J7T
kT3 `?V=F3 i;D9A3 X?;_93 Il 3 85D3 F;=V3 8;EV3 G5E9Ad3 7K; 3 7[F3 :P68?3 [7 3
9?;J7d3 7K; 3 B5w3 :P68?3 9?KPEV3 9?;J7T
Caâu 19. M ch đi n g m m t bi n tr R `m c n i ti p v i cu n dây thu n c m .Đ t vào " $       !  '
hai đ u đo n m ch m t đi n !    " ;DX xoay chi u n đ nh u = U  
0
cos100
π
t (V). Thay đ i R ta th y %
v i hai giá tr  
1
45R = „

2
80R = „
thì m ch tiêu th công su t đ u b ng 80 W, công  %  
su t tiêu th trên m ch đ t c c đ i b ng%      
A. 100 W . B.
250
W
3
. C. 250 W . D.

80 2
W .
Caâu 20. `?53 X?;w93 CD9Af3
210 206 4
84 82 2
Po Pb He→ +
, 8?V3 Il 3 c;D93 Z;\3 8Vw;3
…53 hNO3 :;=3 Nqr3 9A;=^3 BP_Fd3 I?5JK3 :CLM9A3 c;93 B;EV3 8Vw;3 …53 :;=3 NAT3
{;V3 7?L=K3 AK;93 c;53 :;_V3 7†3 :P63 I?5JK3 :CLM9A3 …c3 hOz3 G;=3 …5hNO3 :;=3
NOqSqe
gT3 zv3 9A;=^ jT3 vy3 9A;=^ `T3 hyz3 9A;=^3 3 3 3 3 kT 3 ]N]3
9A;=^
Caâu 21. pK9?3 IKP693 9;=53 i;V3 B;_^3 ?5;M7 3 B569A3 WCM;3 G;=53 ?KP693
7CLM9A3 ~V;9A3 BKP693 7Z59Ax
gT3 aPJ3 c;=53 ~V;9A3 BKP693 3 3 jT3 R?KP673 BKP693 7ZLw3 3 3 3 3 3 3 3 `T3 tK5J73
X?;D73 ~V;9A kT3 ‡V;9A3 BKP693 7ZLw
Caâu 22. aZP_93 F5673 BCL=9A3 W;_^3 7;wK 3 BKP693 W;=K3 ld 3 85D3 BKP693
7ZLw3 75b9A3 8569A3 :;=3 ]3

3 W;ˆ93 F5673 W5=9A3 BKP693 >5;^3 8?KPJV3 7C=3
9LK3 i;w93 >V;J73 BPJ93 9LK3 7KP_V3 WV=9AT3 tKP693 ;DX3 9AV5E93 BKP693 :VD83
X?;D73 Z;3 :;=3 NO3 Uud3 85_9A3 iV;J73 9?;=3 F;D^3 :;=3 ]OOU„T3 nP63 i5J3
85_9A3 iV;J73 8Vw;3 F;M8?3 BKP693 :;=3 OdrT 3 `5D3 c;53 9?KP_V3 X?;E93 7Z;‰F3
85_9A3 iV;J73 cY3 F;J73 F;D73 7ZP_93 BCL=9A3 W;_^3 W53 75;w3 9?KP67x
gT3 NdzŠ jT3 NhdeŠ `T3 zd]Š kT3
hdeŠ
Caâu 23. 45673 G;673 W;53 B569A3 BKPEV3 ?5;=3 GLDK3 7;E93 i5J3 ‹ 3 Q3 enŒT3
a;MK 3 7?L=K3 BKPbF3 7
N
3 G;673 85D3 B569A3 9;‰9A3 c;•9A3 q3 :;E93 7?PJ3

9;‰9AT3 a;MK 3 7?L=K3 BKPbF3 7
h
Qm7
N
ƒ
30
1
o3 i3 B569A3 9;‰9A3 8Vw;3 G;67T
gT3 j;•9A3 q3 :;E93 7?PJ3 9;‰9A3 ?5;H83 c;•9A3 8L3 9;‰9A 3 3 3 3 3
jT3 j;•9A3 q3 :;E93 7?PJ3 9;‰9A3 ?5;H83 c;•9A3 I?5_9A
`T3 j;•9A3 NSq3 :;E93 7?PJ3 9;‰9A3 ?5;H83 c;•9A3 I?5_9A
kT3 j;•9A3 NSq3 :;E93 7?PJ3 9;‰9A3 ?5;H83 c;•9A3 8L3 9;‰9A
Caâu 24. Ng i ta tiêm vào máu m t ng i m t l ng nh dung d ch ch a đ ng v phóng     +   $ 
x 
24
Na
(chu kỳ bán rã b ng 15 gi ) có đ phóng x b ng 1,5    
µ
Ci. Sau 7,5gi ng i ta l y  %
ra
3
1cm
máu ng i đó thì th y nó có đ phóng x là 392 phân rã/phút. Th tích máu c a ng i %     
đó b ng bao nhiêu ?
A. 5,25 lít B.
3
525cm
C. 6 lít D.
3
600cm

Caâu 25. Trong thí nghi m giao thoa " GLDK ánh sáng tr ng (có b c sóng 0,38  µm ≤ λ ≤
0,76µm) hai khe cách nhau 0,8mm; kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe t i màn là 2m. T i  ' #   
v trí cách vân trung tâm 3mm có nh ng vân sáng c a b c x :     
A. λ
1
= 0,45µm và λ
2
= 0,62µm B. λ
1
= 0,40µm và λ
2
= 0,60µm
C. λ
1
= 0,48µm và λ
2
= 0,56µm D. λ
1
= 0,47µm và λ
2
= 0,64µm
Caâu 26. t;H73 F5673 BKP693 ;DX3 >5;^3 8?KPEV3 85D3 AK;D3 7ZY3 ?KP6V3
WVM9A3 •3 G;=3 7;E93 i5J3 ‹ 3 7?;^3 B5bK3 G;=53 ?;K3 B;EV3 F5673 BKP693 7ZLw3
7?V;E93 sT3 R?KP673 :CLM9A3 75;w3 Z;3 7ZP_93 BKP693 7ZLw
gT3 a†3 :P63 GLDK3 ‹
h
jT3 a†3 :P63 GLDK3 •
h
3 3 3 3 3 3 3 3 `T3 a†3 :P63 GLDK3
‹ kT3 j3 G;=3 `3 BVD9A

Năm h c 2008-2009ọ Page
24
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
Caâu 27. 45673 F;M8?3 W;53 B569A3 A5EF3 F5673 8V5693 8;wF3 85D3 BKP693
7ZLw3 Z 3 Q3 OdeΩ, B563 7CM 3 8;wF3 hyeµH, G;=3 F5673 7VM 3 BKP693 85D3 BKP693
WV9A3 ]hOOXŽT3 n5wK3 X?;wK3 8V9A3 8;JX3 8?53 F;M8?3 F5673 85_9A3 iV;J73 :;=3
c;53 9?KP_V3 BPb3 WV^3 7Zl 3 W;53 B569A3 8Vw;3 nó v i đi n  " ;DX c c đ i trên t là 6V.  
A. 2,15mW B. 137µW C. 513µW D. 137mW
Caâu 28. Trong dao đ ng c đi u hoà l c gây     ra dao đ ng cho v t: 
A. bi n thiên tu n hoàn nh ng không đi u hoà !  
B. bi n thiên cùng t n s ,cùng pha so v i li đ !   
C. không đ i
D. bi n thiên cùng t n s nh ng ng c pha v i li đ !     
Caâu 29. aZ59A3 7?[ 3 9A?KP6F3 AK;53 7?5;3 ;D9?3 i;D9A3 8Vw;3 •5V9Ad3 ?;K3
I?P3 8;D8?3 9?;V3 hFFd3 I?5;w9A3 8;D8?3 7C=3 ?;K3 I?P3 BPJ93 F;=93 ~V;93
i;D73 :;=3 NdeFT3 `?KPJV3 i;D9A3 ?;K3 I?P3 c;•9A3 ;D9?3 i;D9A3 BL93 i;<83
85D3 cCLD83 i5D9A3
λ
TaZP_93 F;=93 ~V;93 i;D73 9ACL=K3 7;3 B53 BCLM83
I?5;w9A3 8;D8?3 7C=3 G;_93 i;D9A3 c;683 h3 BPJ93 G;_93 i;D9A3 c;683 y3 m9;•F3
?;K3 X?[;3 i53 GLDK3 G;_93 i;D9A3 7ZV9A3 7;_Fo3 :;=3 qdNeFFT3 jCLD83 i5D9A3
WV=9A3 7Z59A3 7?[ 3 9A?KP6F3 85D3 AK;D3 7ZYf
gT3 Odqveµm B. 0,467µm C. 0,760µm D. 0,655µm
Caâu 30. Kho ng cách gi a hai ng n sóng liên ti p là 5 m. M t thuy n máy      9PJV3 đi
ng c chi u sóng thì t n s va ch m c a sóng vào thuy n là 4 Hz,   !     85=9 n u đi xuôi chi u thì 
t n s va ch m là 2 Hz. Tính t c đ truy n sóng, bi t t c đ c a sóng l n h n t c đ c a!             
thuy n.
gT3 N]FSi jT3 NqFSi `T3 eFSi kT3
NeFSi
Caâu 31. C ch phân rã phóng x  

β
+
có th là
A. m t pôzitrôn có s n trong h t nhân b phát ra .  
B. m t prôtôn trong h t nhân phóng ra m t pôzitrôn và m t h t      9L7ZK95 đ chuy n thành 
n trôn
C. m t n trôn trong h t nhân phóng ra m t pôzitrôn và m t h t       9L7ZK95 đ chuy n thành 
prôtôn
D. m t êlectrôn c a nguyên t b h t nhân h p th , đ ng th i nguyên t phát ra m t pôzitrôn     %  $   
Caâu 32. `V5693 7?CD3 8;JX3 8Vw;3 F5673 F;D^3 cKPJ93 ;DX3 85D3 NhOOG5=9AT3
aC=3 7?5_9A3 >5;^3 8?KPEV3 ACwK3 ~V;3 F5673 G5=9A3 8Vw;3 8V5693 iL3 8;JX3
85D3 7;E93 i5J3 :;=3 eOnŒ3 G;=3 cKP_93 B563 :;=3 eTNO
} ]
3 „cT3 {5J3 G5=9A3
8V5693 iL3 8;JX3 :;=3 ]OO
2
G5=9AT3 4;M8?3 7?CD3 8;JX3 BPb3 ?LwT3 tKP693
;DX3 ?KP6V3 WVM9A3 AKC\;3 ?;K3 B;EV3 8V5693 7?CD3 8;JX3 G;=3 8V5693 iL3 8;JX3
85D3 AK;D3 7ZY3 :;=3 f
A.3 hzzd]u3 ‚ 3 Nhedzu3 3 3 3 B.3 Nqqdh3 u3 ‚ 3 zhdru C.3 zOu3 ‚ 3 hrdqu 3
D.3 Nrrd]u3 ‚ 3 rrdru
Caâu 33. RACL=K3 7;3 7?CM83 ?KP693 7?[ 3 9A?KP6F3 AK;53 7?5;3 ;D9?3 i;D9A3
c;•9A3 ?;K3 I?P3 •5V9A3 8;D8?3 9?;V3 OdeFF3 GLDK3 ;D9?3 i;D9A3 BL93 i;<83
85D3 cCLD83 i5D9A
λ
Q3 Odeµm G;=3 ~V;93 i;D73 ?KP693 7CLM9A3 7ZP_93 F;=93 •3
8;D8?3 ?;K3 I?P3 hFT3 jPE3 Z569A3 GV=9A3 AK;53 7?5;3 ~V;93 i;D73 7ZP_93 F;=93
:;=3 hzFF3 G;=3 7?[ 3 9A?KP6F3 BCLM83 7?CM83 ?KP693 7Z59A3 9CLD83 85D3
8?KPJ73 iV;J73 9Q3 ]SqT3 {5J3 G;_93 i;D9A3 G;=3 G;_93 75JK 3 ~V;93 i;D73
BCLM83 7ZP_93 F;=93 :;=f

gT3 Nr3 G;_93 75JKd 3 Nv3 G;_93 i;D9A jT3 N]3 G;_93 75JKd 3
Nq3 G;_93 i;D9A
`T3 Nr3 G;_93 75JKd 3 Ny3 G;_93 i;D9A `T3 N]3 G;_93 75JKd 3
Ne3 G;_93 i;D9A
Caâu 34. M t dây đàn h i r t dài có đ u A dao đ ng theo ph ng vuông góc v i s i dây. $ % !    
T c đ truy n sóng trên dây là 4m/s. Xét m t đi m M trên dây và cách A m t đo n 40cm,      
ng i ta th y M luôn luôn dao đ ng l ch pha so v i A m t góc  %  "   ∆ϕ = (k + 0,5)π v i k là s 
nguyên. Tính t n s , bi t t n s !  !  f có giá tr trong kho ng t 8 Hz đ n 13 Hz.  
gT3 rdenΠjT3 NOnΠ`T3 NhnΠkT3
NhdenŒ
Caâu 35. 4;M8?3 W;53 B569A3 p`3 7Z59A3 F;D^3 7?V3 G5_3 7V^PJ93 85D3 BKP693
WV9A3 `
O
3 QrdOOTNO
} r
Ž3 G;=3 B563 7CM 3 8;wF3 p3 QhTNO
} z3
nd3 7?V3 BCLM83 i5D9A3
BKP693 7C=3 85D3 cCLD83 i5D9A3 h]O
π
FT3 tPb3 7?V3 BCLM83 i5D9A3 BKP693 7C=3
85D3 cCLD83 i5D9A3 Nr
π
F3 9ACL=K3 7;3 X?;wK3 F;<83 7?P_F3 G;=53 F;M8?3 F5673
7VM 3 BKP693 85D3 BKP693 WV9A3 `3 c;•9A3 c;53 9?KP_V3 G;=3 F;<83 9?C3 7?PJ3
9;=5x
gT3 4;<83 i59A3 i59A3 G;=3 `3 Q3 ]deqTNO
} NO
Ž3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 jT3 4;<83
i59A3 i59A3 G;=3 `3 Q3 ]deqTNO

} r
Ž3
C. 4;<83 95JK3 7KPJX3 G;=3 `3 Q3 ]deqTNO
} NO
Ž3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 kT3
4;<83 95JK3 7KPJX3 G;=3 `3 Q3 ]deqTNO
} r
Ž3
Caâu 36. U?K3 F5673 8?V=F3 i;D9A3 BK3 7C=3 F5_K3 7ZCL=9A3 9;=^3 i;9A3 F5_K3
7ZCL=9A3 I?;D8d3 B;MK 3 :CLM9A3 I?5_9A3 7?;^3 B5bK3 :;=f
gT3 `?KPEV3 8Vw;3 95D jT3 u;693 75J8 `T3 7;E93 i5J
kT3 cCLD83 i5D9A
Caâu 37. `593 :;<83 BL93 A5EF3 G;673 9;H9A3 85D3 I?5JK3 :CLM9A3 hOOAd3
7ZP53 G;=53 B;EV3 F5673 iLMK 3 W;_^3 85D3 8?KPEV3 W;=K3 NFd3 7;MK 3 9LK3 85D3
AK;3 75J83 7Z5M9A3 7ZCL=9A3 A3 Qvdr3 FSi
h3
m:;J^3
2
π
QvdroT 3 UPD53 G;673
:P68?3 I?5wK3 ua`j3 F5673 A5D83
0
α
Z5EK 3 cV5_9A3 9?PM3 8?53 95D3 W;53 B569AT3
j5w3 ~V;3 F5MK3 :CM8 3 8;w9T3 u;693 75J83 8CM83 B;MK 3 8Vw;3 G;673 85D3 A;D3
7ZY3 NOO8FSiT3 pCM83 8;‰9A3 8Vw;3 iLMK 3 W;_^3 I?K3 G;673 ~V;3 ua`j3 85D3
AK;D3 7ZYf
gT3 NdvzR jT3 hdzNR `T3 NdhzR kT3 hdNzR
Caâu 38. Uat t c a t bào quang đi n đ c ph m t l p Cêxi có công thoát là 2eV. Kat t  "     
đ c chi u sáng b i chùm ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,5     μm. Dùng màn ch n tách m t 

chùm h p các electron quang đi n và h ng nó vào t tr ng đ u có - "    
B
vuông góc v i 
0
v
, B
= 4.10
-5
T. Cho h = 6,625.10
-34
J.s, c= 3.10
8
m/s, e = 1,6.10
-19
C, m
e
= 9,1.10
-31
kg. Bán kính quĩ đ o
các electron đi trong t tr ng là: 
A. 5,87cm B. 3,06cm C. 2,86cm D. Đáp án khác
Năm h c 2008-2009ọ Page
25

×