Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Tuyen tap de thi thu dai hoc 2014 mon toan laisac de21 2014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (227.3 KB, 6 trang )

SỞ GD – ĐT BẮC NINH 
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA 
TỰ 
­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ 
ĐỀ THI THỬ ĐAI HỌC LẦN 1 
MÔN : TOÁN , KHỐI B 
Thời gian làm bài : 180 phút 
­­­­­­­­­­­­­­­­­­­o0o­­­­­­­­­­­­­ 
Câu I. (2,0 điểm) Cho hàm số 
2 3 



x
-
=


1.  Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số. 
2.  Tìm điểm M trên đồ thị (C) sao cho tiếp tuyến của (C) tại M cắt hai đường tiệm cận của đồ 
thị (C) tại hai điểm A, B sao cho độ dài đoạn thẳng AB ngắn nhất . 
Câu II. (2,0 điểm) 
1.  Giải phương trình 
2 2 
1 sin .sin cos .sin 2cos 
2 2 4 2 
x x x 
x x

p


æ ö
+ - = -
ç ÷
è ø 

2.  Giải bất phương trình 


1 3 2 
1 3 
x x 
x x
< + + -
+ + - 

Câu III (2,0 điểm) 
Cho hình chóp S.ABCD có SA vuông góc với đáy và SA = a . Biết ABCD là hình thang vuông 
tại A và B, AB = a, BC = 2a và SC vuông góc với BD . 
1.  Tính tang của góc giữa SC với mặt phẳng (ABCD) . 
2.  Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 
3.  Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SM với M là trung điểm BC . 
Câu IV (1,0 điểm) Cho các số dương a, b, c . Chứng minh rằng : 
4 9 

a b c 
b c c a a b
+ + >
+ + + 

Câu V (2,0 điểm) 

1.  Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC với
( ) ( ) 
2; 1 , 1; 2 A B - -  . Trọng tâm G 
của tam giác ABC nằm trên đường thẳng  : 2 0 x y D + - =  . Tìm tọa độ đỉnh C biết tam giác ABC 
có diện tích bằng 
27 


2.  Gọi X là tập hợp các số gồm hai chữ số khác nhau được lấy từ các chữ số 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 . 
Lẫy ngẫu nhiên đồng thời hai phần tử của X . Tính xác suất để hai số lấy được đều là số chẵn . 
Câu VI (1,0 điểm) Giải hệ phương trình 
1 2 


27 3 
2 .log 2 2 
9.2 .log 9 log 
x x 


y y
+
ì
- =
ï
í
- =
ï
î
CmnbnNguynHTrung()gitiwww.laisac.page.tl

PNTHANGIM(KB)
Cõu í Nidung im
1.
TX:
{ }
\ 2Ă Cú
( )
2
1
' 0, 2
2
y x
x
-
= < " ạ
-
nờnhmsnghchbintrờn
( )
2 -Ơ v
( )
2+Ơ hmskhụngcúcctr.
2
lim
x
y
đƠ
= ị thscúTCNy=2.
2 2

lim lim

x x
y y
+ -
đ đ
= +Ơ = -Ơ ị thscúTC:x =2.
BBTx -Ơ 2 +Ơ
y
2 +Ơ
y
-Ơ 2
th:GiaoOx:
3
0
2
ổ ử
ỗ ữ
ố ứ
GiaoOy:
3
0
2
ổ ử
ỗ ữ
ố ứ
1.0
0.25
0.25
0.25
0.25
I.

2.
VỡMẻ(C)nờng/s
0
0
0
2 3

2
x
M x
x
ổ ử
-
ỗ ữ
-
ố ứ
Tiptuynca(C)tiMcúptl:
( )
( ) ( )
0
0
2
0
0
2 3
1
2
2
x
y x x

x
x
-
-
= - + D
-
-
( )
D giaoTCti
0
0
2 2
2
2
x
A
x
ổ ử
-
ỗ ữ
-
ố ứ

( )
D giaoTCNti
( )
0
2 22B x -
Khiú
( ) ( )

( )
2
2 2
0
0 0
2
0
0
2 2 1
2 4 2 2 2 2 2
2
2
x
AB x x
x
x
ổ ử
-
= - + - = - +
ỗ ữ
-
-
ố ứ
1.0
0.25
0.25
0.25
Vy
min
2 2AB = khi

( )
( )
( )
( )
2 0
0
2
0
0
3 33
1
2
1 11
2
x M
x
x M
x
ộ = ị
- =

= ị
-


0.25
1.
pt
2
1 sin sin cos sin 1 cos

2 2 2
x x
x x x

p

ổ ử
+ - = + -
ỗ ữ
ố ứ
2
sin sin cos sin sin
2 2
x x
x x x - = sin sin cos sin 1 0
2 2
x x
x x
ổ ử
- - =
ỗ ữ
ố ứ
( )
2
sin 0 ,
sin 2sin cos 1 0 1
2 2 2
x x k k
x x x


p
= = ẻ



- - =

Â
( )
2 3
1 sin 2sin 1 2sin 1 0 2sin sin 1 0
2 2 2 2 2
x x x x x
ổ ử
- - - = - - =
ỗ ữ
ố ứ
sin 1 4 ,
2
x
x k k
p p
= = + ẻ Â
Vyptcúnghim
,
4
x k
x k k
x k


p
p
p p

=

= ẻ

= +

Â
1.0
0.25
0.5
0.25
II.
2. Giibtphngtrỡnh
k:
1 3x - Ê Ê
t
( )
1 3 0t x x t = + + -
2
2
4
3 2
2
t
x x
-

ị + - = ,bpttrthnh:
( )
( )
2
3 2
2 4
1 2 4 0 2 2 2 0 2
2
t
t t t t t t
t
-
< + - - > - + + > > (t/m)
Vit>2tacú
2
1 3 2 3 2 0 1 3x x x x x + + - > + - > - < <
Kthpktacnghimbptl:
1 3x - < <
1.0
0.25
0.25
0.25
0.25
III. 1.
VỡSA ^ (ABCD)nờnAClhỡnhchiuca SCtrờnmtphng(ABCD).
DoúgúcgiaSCvimtphng(ABCD)lgúcgiaSCviACvbng
SCA(vỡtamgiỏcSACvuụngtiAnờn SCA<
90
)
Theogt,hỡnhthang ABCDvuụngtiAvBnờntamgiỏcABCvuụngtiB

vcúAC=
2 2
5AB BC a + = .
Trongtamgiỏcvuụng SACcú
1
tan
5
SA
SCA
AC
= =
0.5
0.25
0.25 
2.  Vì AC là hình chiếu của SC trên (ABCD) mà AC ^ BD nên SC ^ BD . 
Đặt AD = x , x > 0 ta có BD = 
2 2 
a x + 
Ta có
( ) 
1 1 
. . 
2 2 
ABCD 
S AC BD AD BC AB = = +
( ) 
2 2 
5. 2 . a a x x a a Û + = + 
2 2 
4 4 0 



x ax a x Û - + = Û =  . Vậy 


AD = 

1 5 
2 . 
2 2 4 
ABCD 
a a 
S a a
æ ö
Þ = + =
ç ÷
è ø 
mà SA ^ (ABCD) nên 
2 3 

1 1 5 5 
. . 
3 3 4 12 
S ABCD ABCD 
a a 
V SA S a = = = 
1.0 
0.25 
0.25 
0.25 

0.25 
3. 
Ta có M là trung điểm BC nên BM = 


BC a = 
Gọi N là điểm đối xứng với A qua D  thì AN = 2AD = a . 
Khi đó BM = AN = AB = a và BM // AN nên tứ giác ABMN là hình vuông
Þ
AB // MN
Þ
AB // (SMN) mà SMÌ (SMN) nên
( )
( )
( )
( )
( ) 

, , 
AB SM 
AB SMN A SMN 
d d d = = 
Vì MN // AB
Þ
MN ^ AN và MN ^ SA nên MN ^ (SAN) . 
Từ A kẻ AH ^ SN tại H thì AH ^ (SMN)
( )
( ) 
, A SMN 
d AH Þ =  . 

Do tam giác SAN vuông cân tại A nên H là trung điểm SN 
1 2 
2 2 

AH SN Þ = = 
0.5 
0.25 
0.25 
IV. 
Đặt  ; ; ; ; 
2 2 2 
x y z x y z x y z 
x b c y c a z a b a b c
- + + - + + -
= + = + = + Þ = = = 
Do a, b, c > 0 nên x, y, z > 0 . Khi đó :
( ) ( ) 
4 9 
4 9 
2 2 2 
x y z x y z 
a b c x y z 
b c c a a b x y z
- + + -
- + +
+ + = + +
+ + + 
1 9 2 9 2 9 

2 2 2 2 2 2 

y x z x z y 
x y x z y z
æ ö æ ö
æ ö æ ö
= - - - + + + + + +
ç ÷ ç ÷
ç ÷ ç ÷
è ø è ø
è ø è ø 
7 2 3 6 4 ³ - + + + = 
Đẳng thức xảy ra
( )
( ) 






3 2 
y x 
c a b c 
a b 
z x 

a b b c 
y z
=
ì
ì + = +

=
ì
ï ï
Û = Û Û
í í í
=
+ = +
î
ï
ï
î
=
î 
(loại) . 
Vậy đẳng thức không xảy ra , do đó ta có điều phải chứng minh . 
1.0 
0.25 
0.25 
0.25 
0.25 
V.  1. 
Vì G Î D  nên giả sử
( ) 
;2 G a a -  là trọng tâm tam giác ABC
( ) 
3 3;9 3 C a a Þ - - 
Ta có 
2 AB = 
và đường thẳng AB có vtcp
( ) 

1;1 BA =
uuur 
nên AB có pt 
1 0 x y - - = 
1.0 
0.25 
0.25
Theogt,
( )
,
3 3 9 3 1
27 1 27
. 2. 27
2 2 2
2
ABC
C AB
a a
S AB d
- - + -
= = =
( )
( )
20
17 11
3
7
1016
3
a C

a C

= ị -




= - ị -


0.5
2.
Tcỏcchs123 456cúthlpcttc
2
6
30A = sgmhaich
skhỏcnhaunờntpXgm30phnt.
Lyngunhiờnhaistrong30slpctrờncú
2
30
C cỏch
( )
2
30
435n C ị W = =
GiA:Haislyculschn.
Trong30slpctcỏcchsócho(khụngcúchs0),scỏcs
chnbngscỏcslnờncúttc15schn.
Lyngunhiờnhaischntrong15schncú
2

15
105C = cỏch
( )
105n A ị =
Vy
( )
( )
( )
105 7
435 29
n A
P A
n
= = =
W
1.0
0.25
0.25
0.25
0.25
VI. iukin:y>0.
Hpt
( )
( )
2
3
2
3 3
2 .log 2 2 1
3.2 .log 9 log 2

x x
x
y
y y

- =
ù


- =
ù

T(1)
2
3
2 2
log
2
x
x
y
+
ị = .Thvo(2)tac:
( )
( )
2
2
2 2
2
2 4 1 27 /

2 2 2 2
3.2 . 9
1
2 2
2
2
x
x x
x
x x
x
x y t m
vn

= = ị =
ổ ử
+ +

- =
ỗ ữ

= -
ố ứ


1.0
0.25
0.25
0.5
Tng 10.00

Luý:Cỏccỏchgiikhỏcỳngchoimtngngtngphn.

×