Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
Phụ lục số 1:Bảng thống kê tổng hợp các nguồn nước khoáng_nước nóng
Phụ lục số 1
BẢNG THỐNG KÊ TỔNG HỢP CÁC NGUỒN NK-NN XẾP THEO MIỀN
VÀ TỈNH
Số TT
Tên nguồn
Vị trí
(huyện,
thị xã )
Dạng xuất lộ
*
Nhiệt
độ,
oC
Độ
khoáng
hoá,
mg/l
Thành
phần
đặc
hiệu
Ki
ểu hoá
h
ọc của
nước
1 2 3 4 5 6 7 8
I- TÂY BẮC BỘ (87 nguồn)
TỈNH LAI CHÂU
1 Pác Ma Mường Tè M 65,5 36 F HCO
3
-Na
2 Tả Pao Hồ (dưới) Phong Thổ M 58 570 SO
4
-
HCO
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
Na
3 Sin Chải (Tả Pao
Hồ trên)
" M 74 791 SO
4
-
HCO
Na
4 Vó (Vàng Pó,
Thẩm Bú)
" M 37 1140 SO
4
-
HCO
Na-Mg
5 Bản Hon " M 30 668 SO
4
-
HCO
Na-Ca-
Mg
6 Bản Trang
(Mường Lay)
Mường Lay M 28 479 H
2
S HCO
3
-Ca
-
Na
7 Nậm Cải (Tà
Phìn)
Sìn Hồ M 62 1325 HCO
3
-
SO
Na-Ca
8 Tà Pa " M 41 1589 Cl-HCO
3
-
Na
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
9 Bản Sáng Tuần Giáo M 56 620 SO
4
-
HCO
Ca-Mg
10 Bản Mã (Bản
Mu, Bản Mua)
" M 30 529 HCO
3
-
Mg
Ca
11 Nà Nghịu Điện Bięn M 56 753 HCO
3
-Na
-
Ca
12 Pa Sa Lào " M 45 233 Br HCO
3
-Ca
-
Na
13 Pom Lót (Nà
Ten)
" M 70 841 Si HCO
3
-Na
-
Ca
1 2 3 4 5 6 7 8
14 Pác Vạt Điện Bięn M 62 1.268 HCO
3
-Na
Nư
khoáng hoá,
r
ất nóng
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
15 Mường
Luân
" M 26 3.039 CO
2
,
B
HCO
3
-Na
NK
carbonic
16 Nà Khoang " M 28 2.304 SO
4
-HCO
3
-
Ca
Nư
khoáng hoá
17 Bản Chả " M 25 1.925 SO
4
-Ca
Nư
khoáng ho
18 Huổi Hay " M 47 1.340 B HCO
3
-Na
NK bor,
nóng v
19 Mường Ten
1
" M 43 1.056 HCO
3
-Na
Nư
khoáng hoá,
nóng v
20 Mường Ten
2
" M 38 304 HCO
3
-Cl-
Ca-Na
Nư
21 Mường Ten
3
" M 30 424 HCO
3
-Ca-
mg
Nư
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
22 Huổi
Khuông 1
" M 43 812 Si HCO
3
-Na
NK silic,
nóng v
23 Huổi
Khuông 2
" M 46 616 HCO
3
-Na
Nư
v
ừa
24 Na Há " M 32 682 HCO
3
-Ca-
Na
Nư
25 Mường Lói
1
" M 38 1.266 Br SO
4
-HCO
3
-
Ca-Mg
NK brom,
ấm
26 Mường Lói
2
" M 35 1.122 HCO
3
-SO
4
-
Na
Nư
khoáng hoá,
ấ
m
TỈNH SƠN
LA
27 Bản Dẹt Mường La M 47 848 SO
4
-HCO
3
-
Na
Nư
v
ừa
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
28 Cò Vai
(Khua Vai)
" M 37 350 HCO
3
-Ca-
Mg
Nư
29 Bản ít " M 58 1.951 Si HCO
3
-SO
4
-
Ca-Mg
NK silic,
nóng v
30 ít Ong " M 46 2.970 Si SO
4
-Ca-Mg
NK si
nóng v
31 ít Lướt " M 45 705 HCO
3
-Ca
Nư
v
ừa
32 Bản Cứp
(Nậm ún)
" M 25 1.695 SO
4
-Ca
Nư
khoáng hoá
33 Mường Pìa " M 55 5.085 Si Cl-SO
4
-Na-
Ca-Mg
NK silic,
nóng v
34 Long Say
(Cô Tòng)
Sông Mã M 34 1.021 SO
4
-HCO
3
-
Na
Nư
khoáng hoá,
ấm
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
35 Bản Cát " M 42 463 HCO
3
-Ca-
Na
Nư
v
ừa
36 Bản Huổi " M 43 306 HCO
3-Na
Nư
v
ừa
37 Bản Cang " M 37 762 HCO
3
-SO
4
-
Na-Ca-Mg
Nư
1 2 3 4 5 6 7 8
38 Bản Cống " M 37 1.982 SO
4
-HCO
3
-
Ca
Nư
khoáng hoá,
ấm
39 Nậm Cang " M 30 723 HCO
3
-SO
4
-
Ca-Na
Nư
40 Bản Mòng Yên Châu M 45 517 HCO
3
-Ca
Nư
41 Chiềng " M 32,5 684 HCO
3
-Ca-
Nư
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
Đông Mg
42 Nà Lều " M 33 466 HCO
3
-SO
4
-
Ca-Na
Nư
43 Bản Vàn
(Bản Vân)
Bắc Yên M 47 2.875 Si SO
4
-Ca-Na
NK silic,
nóng v
44 Cao Đa " M 29,5 2.264 SO
4
-Ca
Nư
khoáng hoá
45 Pê Ngoài " M 38 2.206 SO
4
-Ca-Mg
Nư
khoáng hoá,
ấm
46 Pê Trong " M 30 467 HCO
3
-SO
4
-
Ca-Mg
Nư
47 Bản Mòn
(Làng Mòn)
Phù Yên M 45 2.621 SO
4
-Ca
Nư
khoán
nóng v
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
48 Nước Chiều
1
" M 37 1.060 SO
4
-HCO
3
-
Ca-Mg
Nư
khoáng hoá,
ấm
49 Nước Chiều
2
" M 49 998 SO
4
-HCO
3
-
Ca-mg
Nư
v
ừa
50 Bản Pèo " M 47 2.297 Si SO
4
-Ca
Nư
khoáng hoá,
nóng v
51 Bản Bó Mộc Châu M 20 1.163 HCO
3
-SO
4
-
Ca
Nư
khoáng hoá
52 Phu Mao " M 40 1.508 SO
4
-HCO
3
-
Ca
Nư
khoáng hoá,
ấm
TỈNH LÀO
CAI
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
53 Lũng Pô Bát Xát M 53 2.480 Si SO
4
-Ca-Na
NK silic,
nóng v
54 Bản Mạc " M 38 720 SO
4
-HCO
3
-
Na-Ca
Nư
55 Nà Ban Than Uyên M 41 2.403 SO
4
-Ca
Nư
khoáng hoá,
nóng v
56 Phêng Phát " M 41 1.185 SO
4
-Na-
Ca-Mg
Nư
khoáng hoá,
nóng v
57 Nà ún " M 50 2.840 SO
4
-Ca-Mg
Nư
khoáng hoá,
nóng v
58 Bản Xa " M 28 1.500 SO
4
-HCO
3
-
Ca-Mg
Nư
khoáng hoá
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
59 Nậm Sổ " M ? 2.045 HCO
3
-SO
4
-
Na
Nư
khoáng hoá
60 Bản Khì " M 44 1.061 SO
4
-HCO
3
-
Ca-Mg
Nư
khoáng hoá,
nóng v
TỈNH YÊN
BÁI
1 2 3 4 5 6 7 8
61 Bản San Mù Cang Chải M 53 2.036 SO
4
-Ca-Mg
Nư
khoáng hoá,
nóng v
62 Nậm Cố Văn Chấn M 38 2.375 SO
4
-Ca-mg
Nư
khoáng hoá,
ấm
63 Tú Lệ " M 37 2.926 I SO
4
-Ca-Mg
NK iođ,
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
64 Gia Hội
(Chiềng
Ban)
" M 44 2.541 SO
4
-Ca-Mg
Nư
khoáng hoá,
nóng v
65 Bản Cải
(Bản Bon,
Cò Cọi)
" M 44 2.461 I SO
4
-Ca-mg
NK silic
nóng v
66 Bản Tú " M 42 2.413 I SO
4
-Ca
NK iođ,
nóng v
67 Rừng Si " M 41 2.920 SO
4
-Ca-mg
Nư
khoáng hoá,
nóng v
68 Bản Vệ " M 30 1.057 SO
4
-HCO
3
-
Ca-Na-Mg
Nư
khoáng hoá,
ấm
69 Phù Nham " M 41 1.960 Br SO
4
-Ca-Mg
NK brom,
nóng v
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
70 Bản Hốc " M 51 2.430 Br SO
4
-Ca
NK brom,
nóng v
71 Cốc Bảng " M 41 2.112 SO
4
-Ca-Na
Nư
khoáng hoá,
nóng v
72 Trạm Tấu 1 Trạm Tấu M 47 987 SO
4
-Ca-Mg
Nư
khoáng hoá,
nóng v
73 Trạm Tấu 2 " M 49 1.757 SO
4
-HCO
3
-
Ca-Mg
Nư
khoáng hoá,
ấm
74 Trạm Tấu 3 " M 48 2.122 SO
4
-Ca-Mg
Nư
khoáng hoá,
nóng v
75 Khe Mảng Trấn Yên M 45 1.749 SO
4
-Ca-Mg
Nư
khoáng hoá,
nóng v
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
76 Oa Cải " M 38 1.846 Cl-SO
4
-Na-
Ca
Nư
khoáng hoá,
ấm
77 Trấn Yên " M 36 520 SO
4
-Cl-Na
Nư
TỈNH PHÚ
THỌ
78 Phù Lao Tam Thanh K 43 3.200 F,
(Ra)
SO
4
-Ca-Mg
NK fluor
(rađi), nóng
v
ừa
TỈNH HOÀ
BÌNH
79 Xóm Rạnh Kim Bôi M 34,5 449 HCO
3
-SO
4
-
Ca
Nư
80 Vĩnh Đồng " M,K 32,6 392 HCO
3
-SO
4
-
Ca
Nư
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
81 Khạng Khảy
(Suối Chảy)
" M 38 412 Si
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
Phụ lục số 2: Bảng xếp loại các nguồn nước khoáng_nước nóng
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
Phụ lục số 3: Bảng tra cứu các nguồn nước khoáng_nước nóng theo thứ tự
chữ cái
Phụ lục số 3
BẢNG TRA CỨU
CÁC NGUỒN NƯỚC KHOÁNG - NƯỚC NÓNG THEO THỨ TỰ CHỮ
CÁI
(Kèm theo số thứ tự của nguồn trong danh bạ)
- A Roàng 140 - Bang 131 - Đak Rơnu 199
- An Điềm 144 - Bắc Sơn 107 - Đak Tô 197
- An Hoà 279 - Bến Lức 237 - Đảnh Thạnh 178
- An Phú 243 - Bến Tre 260 - Đăk Mol 216
- Ba Ngòi 180 - Biển Động 99 - Đầm Thị 82
- Ba Vì 102 - Bình Ca 93 - Đông Cơ 114
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
- Bạc Liêu 1 282 - Bình Châu 233 - Đông Nghčn 130
- Bạc Liêu 2 283 - Bình Hoà (I, II) 153 - Đồng Kho 195
- Bạc Liêu 3 284 - Bình Lợi 225 - Đồng Nghệ 141
- Bãi Xàu 275 - Bình Xuân 256 - Đồng Phú 222
- Bàn Cờ 155 - Bo Đạt 89 - Đồng Sơn 254
- Bàn Thạch 146 - Bó Đướt 89 - Ea Riêng 169
- Bản Bó 51 - Buôn M’Dung 174 - Gia Hội 64
- Bản Bọ 122 - Bưng Thị 192 - Giang Sơn 126
- Bản Bon 65 - Cà Đin 210 - Giao An 115
- Bản Búc 142 - Cà Mau 286 - Giao Thuận 116
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
- Bản Cải 65 - Cai Lậy 244 - Gougah 219
- Bản Cang 37 - Cái Vồn 265 - Hải Dương 103
- Bản Cát 35 - Cao Đa 44 - Hàm Cường 190
- Bản Chả 17 - Cát Minh 164 - Hoà Bình 111
- Bản Cống 38 - Cát Tiên 220 - Hoà Hưng 241
- Bản Cứp 32 - Cẩm Giàng 104 - Hoàng Su Phì 88
- Bản Dẹt 27 - Cầu Kè 267 - Hóc Chim 173
- Bản Hon 5 - Chà Khốt 119 - Hội Cư 240
- Bản Hốc 70 - Chánh Thắng 165 - Hội Vân 163
- Bản Huổi 36 - Châu Cát 184 - Hồng Tiến 110
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
- Bản ít 29 - Chiềng Ban 64 - Huổi Hay 18
- Bản Khạng 124 - Chiềng Đông 41 - Huổi Khuông 1 22
- Bản Khì 60 - Chợ Gạo 1 252 - Huổi Khuông 2 23
- Bản Mã 10 - Chợ Gạo 2 253 - Hương Bình 139
- Bản Mạc 54 - Cò Cọi 65 - Hướng Hoá 134
- Bản Mòn 47 - Cô Tòng 34 - Hưng Thạnh 245
- Bản Mòng 40 - Cô Vai 28 - ít Ong 30
- Bản Mu 10 - Cốc Bảng 71 - ít Lướt 31
- Bản Mua 10 - Cù My 233 - Kép Hạ 98
- Bản Pèo 50 - Dương Hoà 139 - Kênh Gà 117
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
- Bản Rừng 92 - Đa Kai 196 - Khạng Khảy 81
- Bản San 61 - Đa Krong 135 - Khánh Hậu 239
- Bản Sáng 9 - Đa Ngun 196 - Khe Mảng 75
- Bản Tạt 123 - Đá Đen 155 - Khua Vai 28
- Bản Trang 6 - Đạ Long 217 - Kim Bôi 82
- Bản Tú 66 - Đại Hoŕ 185 - Kim Động 159
- Bản Vàn 43 - Đại Ngải 274 - Kon Braih 206
- Bản Vân 43 - Đak Pne 207 - Kon Đu 198
- Bản Vệ 68 - Đak Pring 143 - Kon Kđó 205
- Bản Xa 58 - Đak Rơman 200 - Kỳ Quế 147
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
- La Hiên 96 - Nậm Có 62 - Pom Lót 13
- Lai Cách 104 - Nậm Sổ 59 - Quang Bình 109
- Làng Eo 133 - Nậm ún 32 - Quang Hanh 100
- Làng Mòn 47 - Ngải Giao 226 - Quảng Ngần 90
- Làng Rượu 134 - Nghĩa Lâm 125 - Quế Lộc 145
- Làng Sào 84 - Nghĩa Thắng 154 - Quế Phong 146
- Láng Dài 231 - Nghĩa Trang 120 - Quý Hoà 86
- Lệ Thuỷ 131 - Nha Mé 187 - Ra Lân 135
- Lịch Hội
Thượng
276 - Nhân Gia 94 - Rang Rịa 201
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
- Lò Vôi 131 - Nhị Hà 182 - Rừng Si 67
- Long Hồ 266 - Ninh Điền 221 - Sin Chải 3
- Long Hương 230 - Ninh Hoà 174 - Sóc Trăng 273
- Long Mỹ 271 - Ninh Thân 175 - Sông Lòng Sông 186
- Long Say 34 - Nô Bồ 128 - Sơn Kim 127
- Long Toàn 268 - Núi Bà 188 - Sơn Mùa 158
- Lũng Pô 53 - Nước Chè 1 203 - Sơn Thành 171
- Lũng Viềng 148 - Nước Chè 2 204 - Suối ấm 85
- Mỏ Cày 261 - Nước Chiều 1 48 - Suối Chảy 81
- Mộ Đức 161 - Nước Chiều 2 48 - Suối Dầu 179
Các nguồn nước khoáng & nước nóng Việt Nam
- Mông Thọ 280 - Oa Cải 76 - Suối Kiết 194
- Mớ Đá 82 - Ô Môn 269 - Suối Luông 202
- Mơ Rai 208 - Pà Sa Lào 12 - Suối Nghệ 228
- Mường Lay 6 - Pác Ban 91 - Suối Nho 223
- Mường Lói 1 25 - Pác Ma 1 - Tà Cú 192
- Mường Lói 2 26 - Pác Vạt 14 - Tà Lài 140
- Mường Luân 15 - Pê Ngoài 45 - Tà Pa 8
- Mường Pìa 33 - Pê Trong 46 - Tà Phìn 7
- Mường Ten
1
19 - Pháp Xuyên 106 - Tà Vi 149