Tải bản đầy đủ (.pdf) (74 trang)

Trắc nghiệm tài chính tiền tệ ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (290.23 KB, 74 trang )

NH P MÔN TÀI CHÍNH TI N TẬ Ề Ệ
Ch ng Iươ
Câu 1:
……… là 1 lo i hàng hóa đ c bi t, đ c tách ra t trong th gi i hàngạ ặ ệ ượ ừ ế ớ
hóa làm v t ngang giá chung trao đ i và mua bánậ ổ
A tài chính B hóa tệ
C ti n tề ệ D tín tệ

Câu 2
………là m t lo i ti n t mà b n than nó không có giá tr song nh có sộ ạ ề ệ ả ị ờ ự
tín nghi m c a m i ng i mà nó có giá tr trao đ i và đ c s d ng trongệ ủ ọ ườ ị ổ ượ ử ụ
l u thôngư
A ti n tề ệ B tín tệ
C hóa tệ D không có đáp án đúng

Câu 3 Các hình thái ti n tế ệ
A hóa tệ B tín tệ
C c 2 lo i trênả ạ D không có đáp án

Câu 4 : Ch c năng quan tr ng nh t c a ti n t làứ ọ ấ ủ ề ệ
A ch c năng th c đo giá trứ ướ ị
B ch c năng ph ng ti n thanh toán ứ ươ ệ
C ch c năng ph ng ti n tích lũyứ ươ ệ
D các ch c năng khácứ

Câu 5: ti n t th c hi n ch c năng gì khi đóng vai trò mô gi i trong traoề ệ ự ệ ứ ớ
đ i hàng hóa và ti n hành thanh toánổ ế
A ch c năng th c đo giá trứ ướ ị
B ch c năng ph ng ti n trao đ i và thanh toánứ ươ ệ ổ
C ch c năng ph ng ti n tích lũy giá trứ ươ ệ ị


Câu 6: ti n đ dãn t i s ra đ i c a ti n tề ề ớ ự ờ ủ ề ệ
A s ra đ i t n t i và phát tri n c a s n xu t hàng hóaự ờ ồ ạ ể ủ ả ấ
B s ra đ i t n t i và phát tri n c a nhà n cự ờ ồ ạ ể ủ ướ
C s ra đ i t n t i và phát tri n c a CNTBự ờ ồ ạ ể ủ
D c a và bả

Câu 7 : nguyên nhân sâu xa d n đ n s ra đ i c a tài chínhẫ ế ự ờ ủ
A Ch đ chi m h u nô lế ộ ế ữ ệ
B chi m h u ru ng đ t ế ữ ộ ấ
C chi m h u t li u s n xu t ế ữ ư ệ ả ấ
D c a, b ,cả
Câu 8: các quan h tài chính ph n l n đ c th c hi n d i hình thái hi nệ ầ ớ ượ ự ệ ướ ệ
v t là đ c tr ng c b n c a tài chính giai đo n nàoậ ặ ư ơ ả ủ ở ạ
A 1945 – 1975
B tr c CNTBướ
C t CNTB đ n nayừ ế
D t 1986 đ n nayừ ế

Câu 9: các quan h tài chính đ c th c hi n d i hình thái giá tr làệ ượ ự ệ ướ ị đ cặ
tr ng c b n c a tài chính giai đo nư ơ ả ủ ở ạ
A tr c CNTBướ
B t CNTB đ n nayừ ế
C t 1945 – 1954ừ

Câu 10:
…… là h th ng các quan h kinh t phát sinh trong quá trình phân ph iệ ố ệ ế ố
t ng s n ph m qu c dân và c a c i xã h i d i hình thái giá tr thông quaổ ả ẩ ố ủ ả ộ ướ ị
vi c hình thành và s d ng các qu ti n t nh m đáp ng các l i ích c aệ ử ụ ỹ ề ệ ằ ứ ợ ủ
các ch th xã h iủ ể ộ
A ti n tề ệ

B tài chính
C hóa t ệ
D tín tệ

Câu 11 : ch c năng c a tài chính làứ ủ
A chúc năng phân ph i l i ố ạ
B ch c năng ứ phân ph i l n đ u ố ầ ầ
C ch c năng phân ph iứ ố
D ch c năng phân phân ph iứ ố và ch c năng giám đ cứ ố

Câu 12
…….là ch c năng mà nh vào dó quá trình phân ph i c a c i xã h i đ cứ ờ ố ủ ả ộ ượ
th c hi n thông qia quá trình t o l p vsf s d ng các qu ti n t trongự ệ ạ ậ ử ụ ỹ ề ệ
n n KT qu c dân nh m th a mãn m i nhu c u c a các ch th trong xhề ố ằ ỏ ọ ầ ủ ủ ể
A ch c năng phân ph i ứ ố
B ch c năng giám đ cứ ố
C c a và bả

Câu 13: đ i t ng c a phân ph i là gìố ượ ủ ố
A m t ph n c a c i c a xh m i đ c t o ra trong chu kì ộ ầ ủ ả ủ ớ ượ ạ
B m t ph n c a c i xh còn d l i t th i kì tr cộ ầ ủ ả ư ạ ừ ờ ướ
C b ph n tài s n tài nguyên qu c giaộ ậ ả ố
D c a, b, cả

Cau 14: ch th c a phân ph i làủ ể ủ ố
A ch th có quy n s d ng các ngu n l c tài chínhủ ể ề ử ụ ồ ự
B ch th có quy n l c chính trủ ể ề ự ị
C ch th có quy n chi m h u các ngu n l c tài chínhủ ể ề ế ữ ồ ự
D ch thê có qu n s d ng ngu n tsif chính ủ ề ử ụ ồ
E c a và bả

F c a và dả

Câu 15 : đ c đi m c a phân ph i tài chính là ặ ể ủ ố
A phân ph i tài chính di n ra d i hình thái giá tr và hi n v tố ễ ướ ị ệ ậ
B phân ph i tài chínhố ch di n ra d i hình thái giá trỉ ễ ướ ị
C c a và b ả

Câu 16: quá trình phân ph i tài chính g mố ồ
A quá trình phân ph i l n đ u ố ầ ầ
B quá trình phân ph i l i ố ạ
C quá trình phân ph i trong n c và ngoài n cố ướ ướ
D c a và bả
Câu 17:
…… là quá trình phân ph i ch di n ra trong khu v c s n xu t t o ra quố ỉ ễ ự ả ấ ạ ỹ
ti n t c b n đ i v i ch th có liên quan đ n quá trình s n xu t ề ệ ơ ả ố ớ ủ ể ế ả ấ
A quá trình phân ph i l i ố ạ
B quá trình phân ph i trong n c ố ướ
C quá trình phân ph i l n đ uố ầ ầ

Câu 18
…….là quá trình ti p t c phân ph i các qu ti n t mà đã đ c hình thànhế ụ ố ỹ ề ệ ượ
trong phân ph i l n đ u ra toàn xhố ầ ầ
A quá trình phân ph i ngoài n cố ướ
B quá trình phân i ph i l n đàu ố ầ
C quá trình phan ph i l iố ạ
D quá trình phân ph i trong n cố ướ

Câu 19: khâu ch đ o trongủ ạ h th ng tài chính làệ ố
A ngân sách nhà n cướ
B tài chính doanh nghi p ệ

C b o hi m ả ể
D tín d ngụ

Câu 20 : khâu c s trong h th ng tài chính là ơ ở ệ ố
A ngân sách nhà n cướ
B tài chính doanh nghi p ệ
C b o hi mả ể
D tín d ngụ

Câu 21: khâu trung gian trong h th ng tài chính là ệ ố
A ngân sách nhà n c và tài chính doanh nghi pướ ệ
B ngân sách nhà n c và tài chính doanh nghi pướ ệ
C b o hi m và ngân sách nhà n cả ể ướ
D b o hi n và tín d ngả ể ụ


Câu 22: quan h nào sau đay là ph m trù tài chínhệ ạ
A quan h t ch c s n xu t ệ ổ ứ ả ấ
B quan h t li u s n xu tệ ư ệ ả ấ
C quan h phân ph iệ ố
D c a, b, c ả

Câu 23 ch n dáp án đúng ọ
A tài chính và lu t tài chính là m t vì chúng đ u ch u s tác đ ng tr c ti pậ ộ ề ị ự ộ ự ế
t ngân sách nhà n cừ ướ
B các quan h tài chính phá sinh trong quá trính s d ng qu ti n t nênệ ử ụ ỹ ề ệ
tài chính là ti n tề ệ
C tài chính là h thong các quan h phân ph i d i hình thái giá trệ ệ ố ướ ị

Câu 24: quan hệ nào sau đây là quan h tài chính ệ

A nhà n c đ u t ti n xây tr ng h cướ ầ ư ề ườ ọ
B công ti A đ u t v n cho công ty b kinh doanhầ ư ố
C h c sinh sinh viên vay v n ngân hàngọ ố
D c a , bả c

Caau25 vai trò c a tài chính trong n n kinh t th tr ngủ ề ế ị ườ
A tài chính là công c phân ph i s n ph m qu c dânụ ố ả ẩ ố
B tài chính là công c qu n lí và đi u ti t vĩ môụ ả ề ế
C c a và bả
D không có đáp án đúng

Câu 26: căn c vào hình th c s h u thì h th ng tài chính bao g mứ ứ ở ử ệ ố ồ
A tài chính công
B tài chính tư
C tài chính c a các doanh nghi pủ ệ
D c a và b ả
E c a, b c dả

Câu 27: qu ti n t nào sau đây không ph i là tài chính côngỹ ề ệ ả
A ngân sách nhà n cướ
B qu tín d ng nhà n cỹ ụ ướ
C qu doanh nghi p t nhân ỹ ệ ư
D qu d tr qu c giaỹ ự ữ ố
Ch ng 2: ngân sách nhà n cươ ướ
1 .c c u thu ngân sách nhà n c bao g m:ơ ấ ướ ồ
A.thu trong cân đ i ngân sách và thu thuố ế
B.thu trong cân đ i ngân sách và thu ngoài cân đ i ngân sáchố ố
C.thu thu và thu ngoài ngân sách nhà n c.ế ướ
D.thu thu ,thu trog ngân sách nhà nc và thu ngoài ns nhà ncế
2.N i dung nào sau đây khôg đúng trog thu thu ?ộ ế

A.thu mag tính b t bu c và hoàn tr tr c ti p.ế ắ ộ ả ự ế
B.thu đ c thi t l p trên nguyên t c lu t đ nhế ượ ế ậ ắ ậ ị
C.thu làm chuy n đ i quy n s h u t s h u t p th và cá th thành sế ể ổ ề ở ữ ừ ở ữ ậ ể ể ở
h u toàn dân.ữ
D.trog n n kinh t th tr g,thu đ c coi là công c quan tr ng đ đi uề ế ị ườ ế ượ ụ ọ ể ề
ti t vĩ mô n n kinh t .ế ề ế
3.Phát bi u nào đúng trog chi ngân sách nhà n c?ể ướ
A.th c ch t c a chi ngân sách nhà nc là s phân ph i ngoài ngân sách nhàự ấ ủ ự ố
n cướ
B.các kho n chi ngân sách nhà nc đ c xem xét trong n n kinh t vi môả ượ ề ế
C.các kho n chi c a ngân sách nhà n c mang tính ch t hoàn tr tr c ti p.ả ủ ướ ấ ả ự ế
D.chi ngân sách nhà n c là s ph i h p gi a 2 quá trình phân ph i và sướ ự ố ợ ữ ố ử
d ng qu ngân sách nhà n cụ ỹ ướ
4.Nguyên t c nào khôg n m trog 6 nguyên t c t ch c chi ngân sách nhàắ ằ ắ ổ ứ
n c?ướ
A.d a trên các ngu n thu đ ho ch đ nh chi tiêuự ồ ể ạ ị
B.ti t ki m và hi u quế ệ ệ ả
C.ph i tách bi t gi a các kho n chi ngân sách nhà n c v i kh i l gả ệ ữ ả ướ ớ ố ượ
ti n t có m t trog l u thôngề ệ ặ ư
D.phân bi t rõ nhi m v phát tri n kinh t -xã h i c a các c p theo lu tệ ệ ụ ể ế ộ ủ ấ ậ
pháp đ b trí các kho n chi cho thích h p.ể ố ả ợ
5. Nh ng kho n chi nào d i đây c aNgân sách Nhà n c là chi cho đ uữ ả ướ ủ ướ ầ
t phát tri n kinh t - xã h i:ư ể ế ộ
a) Chi d tr Nhà n c, chi chuy n nh ng đ u tự ữ ướ ể ượ ầ ư
b) Chi h tr v n cho DNNN, và đ u t vào h t ng c s c a n n kinhỗ ợ ố ầ ư ạ ầ ơ ở ủ ề
t .ế
c) Chi chăm sóc và b o v tr em.ả ệ ẻ
d) Chi đ u t cho nghiên c u khoa h c,công ngh và b o v môi tr ng.ầ ư ứ ọ ệ ả ệ ườ
e) c b) c) và d)ả
6. Các kho n thu nào d i đây đ ccoi là thu không th ng xuyên c aả ướ ượ ườ ủ

Ngân sách Nhà n c Vi t Nam?ướ ệ
a) Thu thu nh p cá nhân và các kho n vi n tr không hoàn l i.ế ậ ả ệ ợ ạ
b) Thu l m phát, thuê thu nh p cá nhân và thu t các đ t phát hành côngế ạ ậ ừ ợ
trái.
c) Thu t s h u tài s n và k t d ngân sách năm tr c.ừ ở ữ ả ế ư ướ
d) T t c các ph ng án trên đ u sai.ấ ả ươ ề
TL: d) Vì trong m i ph ng án a, b, c đ u có ít nh t m t kho n thuỗ ươ ề ấ ộ ả
th ng xuyên hay không ph i là thu c a Ngân sách Nhà n c.ườ ả ủ ướ
7. Vi c nghiên c u nh ng tác đ ng tiêu c c c a Thu có tác d ng:ệ ứ ữ ộ ự ủ ế ụ
•a) Đ xây d ng k ho ch c t gi m thu nh m gi m thi u gánh n ngể ự ế ạ ắ ả ế ằ ả ể ặ
thu cho các doanh nghi p và công chúng.ế ệ
b) Đ xây d ng chính sách thu t i u, đ m b o doanh thu Thu choể ự ế ố ư ả ả ế
Ngân sách Nhà n cướ .
c) Đ kích thích xu t kh u hàng hoá ra n c ngoài và gi m thi u gánhể ấ ẩ ướ ả ể
n ng thu cho công chúng.ặ ế
d) Đ kích thích nh p kh u hàng hoá ra n c ngoài và gi m thi u gánhể ậ ẩ ướ ả ể
n ng thu cho công chúng.ặ ế
TL: b) Vì chính sách thu đ c coi là t i u t c là gi m thi u nh ng tácế ượ ố ư ứ ả ể ữ
đ ng tiêuộ
c c c a Thu đ i v i n n kinh t nh ng v n đ m b o doanh thu th caoự ủ ế ố ớ ề ế ư ẫ ả ả ế
nh t.ấ
8. nh h ng c a thâm h t ngân sách đ i v i n n kinh t thông qua s tácả ưở ủ ụ ố ớ ề ế ự
đ ng t i:ộ ớ
a)Lãi su t th tr ng.ấ ị ườ
b)T ng ti t ki m qu c gia.ổ ế ệ ố
c)Đ u t và cán cân th ng m i qu c t .ầ ư ươ ạ ố ế
d)C a, b, c.ả
9.Trong nh ng đ c đi m d i đây,đ c đi m nào không ph i là đ c đi mữ ặ ể ướ ặ ể ả ặ ể
c a chi NSNNủ
a.các kho n chi c a NSNN mang tích ch t hoàn tr tr c ti pả ủ ấ ả ự ế

b.chi NSNN g n ch t v i b máy nhà n cắ ặ ớ ộ ướ
c.các kho n chi NSNN đ c xem xét hi u qu trên t m vĩ môả ượ ệ ả ầ
d.các kho n chi NSNN luôn g n ch t v i s v n đ ng c a các ph m trùả ắ ặ ớ ự ậ ộ ủ ạ
chính tr khácị
10.Đâu là khâu cu i cùng trong chu trình qu n lý NSNNố ả
a.hình thành ngân sách
b.ch p hành d toán thuấ ự
c.ch p hành d toán chiấ ự
d.quy t toán ngân sáchế
11.Trong hình thành ngân sách đâu là công vi c kh i đ u có ý nghĩa quy tệ ở ầ ế
đ nh đ n toàn b các khâu c a qtrinh qu n lý ngân sáchị ế ộ ủ ả
a.phê chu n ngân sáchẩ
b.l p ngân sáchậ
c.thông báo ngân sách
d.ch p hành ngân sáchấ
12.Trong các kho n chi sau,kho n chi nào t tr ng s gi m khi n n KTả ả ỷ ọ ẽ ả ề
càng tăng
a.chi đ u t phát tri n KTầ ư ể
b.chi phát tri n VH,YT,GDể
c. chi cho qu n lý b máy nhà n cả ộ ướ
d.chi phúc l i XHợ
13.Y u t khách quan quy t đ nh m c đ ng vien c a thu ngân sách nhàế ố ế ị ứ ộ ủ
n c:ướ
a. GDP
b. GNP
c. FDI
d. ODA
14. căn c vào tính ch t đi u ti t c a thu , thu đ c chia thành:ứ ấ ề ế ủ ế ế ượ
a. thu tr c thuế ự
b. thu gián thuế

c. c a. b saiả
d. c a. b đúngả
15. nhân tó c b n quy t đ nh đ n n i dung c c u chính sách chi ngânơ ả ế ị ế ộ ơ ấ
sách nhà n c:ướ
a. ch đ xã h i và mô hình t ch c b máy c a nhà n cế ộ ộ ổ ứ ộ ủ ướ
b. s phát tri n c a LLSXự ể ủ
c. kh năng tích lũy c a n n kinh tả ủ ề ế
d. t t c đ u đúngấ ả ề
16. căn c vào nguyên nhân gây ra, b i chi đ c chia làm…lo i:ứ ộ ượ ạ
a. 2
b.3
c.4
d.5
17.Nhân t nào không gây nh h ng đ n thu ngân sách nhà n c:ố ả ưở ế ướ
a.GDP bình quân đ u nguqoqifầ
b. m c nh p kh u ngu n tài nguyên thiên nhiênứ ậ ẩ ồ
c. t su t doanh l i c a n n kinh tỉ ấ ợ ủ ề ế
d. m c đ trang tr i các kho n chi phí c a nhà n cứ ộ ả ả ủ ướ
18. Ho t đ ng thu chi c a ngân sách nhà n c mang tính ch t nào là chạ ộ ủ ướ ấ ủ
y u:ế
a. hoàn tr tr c ti pả ự ế
b. hoàn tr gián ti pả ế
c. không hoàn tr tr c ti pả ự ế
d. không hoàn tr gián ti pả ế
19.Vai trò nào không ph i c a ngân sách nhà n c:ả ủ ướ
a. ngân sách nhà n c là công c huy đ ng ngu n tài chính đ đ m b oướ ụ ộ ồ ể ả ả
các nhu c u chi tiêu c a nhà n cầ ủ ướ
b. ngân sách nhà n c là công c đi u ti t vĩ mô n n kinh t - xã h iướ ụ ề ế ề ế ộ
c. ngân sách nhà n c là công c đi u ti tướ ụ ề ế thu nh p gi a nhà n c vàậ ứ ướ
nhân dân nh m d m b o công b ng xã h iằ ả ả ằ ộ

d. ngân sách nhà n c là công c đ đ nh h ng s n xu t, kinh doanh xácướ ụ ể ị ướ ả ấ
l p c c u kinh t h p lí c a n n kinh t qu c dânậ ơ ấ ế ợ ủ ề ế ố
20. Các kho n chi c a ngân sách nhà n c luôn g n ch t v i s v n đ ngả ủ ướ ắ ặ ớ ự ậ ộ
c a ph m trù nào: ủ ạ
a.văn hóa
b. lãi su tấ
c. ch s l m phátỉ ố ạ
d. chính trị
21. Đâu là đ c đi m c a ngân sách nhà n c:ặ ể ủ ướ
a. ngân sách nhà n c là công c huy đ ng tài chính đ m b o nhu c u chiướ ụ ộ ả ả ầ
tiêu c a nhà n củ ướ
b. ngân sách nhà n c là công c đ đi u ti t vĩ mô n n kinh t - xã h iướ ụ ể ề ế ề ế ộ
c. các ho t đ ng thu chi ngan sách nhà n c luôn g n ch t v i vi c th cạ ộ ướ ắ ặ ớ ệ ự
hi n các ch c năng và nhi m v c a nhà n c trong t ng th i kìệ ứ ệ ụ ủ ướ ừ ờ
d. ngân sách nhà n c là qu ti n t đ c bi t c a nhà n cướ ỹ ề ệ ặ ệ ủ ướ
22. nguyên t c thi t l p h th ng thu ngân sách nhà n c:ắ ế ậ ệ ố ướ
a. nguyên t c n đ nh lâu dài và nguyên t c đ m b o s công b ngắ ổ ị ắ ả ả ự ằ
b. nguyên t c rõ ràng ch c ch nắ ắ ắ
c. nguyên t c gi n đ n và nguyên t c phù h p v i thông l qu c tắ ả ơ ắ ợ ớ ệ ố ế
d. t t c nh ng đáp án trênấ ả ữ
23. Phan lo i chi tiêu nhà n c:ạ ướ
a. căn c vào lĩnh v c ho t đ ngứ ự ạ ộ
b. căn c vào m c đích chi tiêu và tính ch t phát sinh các kho n chi ứ ụ ấ ả
c. không có ý nào đúng
d. c a và b ả
24.Nh ng kho n m c thu th ng xuyên trong cân đ i ngân sách nhà n cữ ả ụ ườ ố ướ
bao g m:ồ
a. thu , s h u tài s n, phí và l phíế ở ữ ả ệ
b. thu , s h u tài s n, phí và l phí, phát hành trái phi u chính phế ở ữ ả ệ ế ủ
c.thu , phí và l phí, t vay n c a n c ngoàiế ệ ừ ợ ủ ướ

d. thu , phí và l phí, bán và cho thuê tài s n thu c s h u c a nhà n cế ệ ả ộ ở ữ ủ ướ
25. Nh ng kho n chi nào d i đây c a ngân sách nhà n c là chi cho đ uữ ả ướ ủ ướ ầ
t phát tri n kinh t - xã h i:ư ể ế ộ
a. chi d h tr nhà n c, chi chuy n nh ng đ u tư ữ ướ ể ượ ầ ư
b. chi h tr v n cho DNNN và đ u t vào h t ng c s c a n n kinh tỗ ợ ố ầ ư ạ ầ ơ ở ủ ề ế
c. chi chăm sóc và b o v tr emả ệ ẻ
d. chi đ u t cho nghiên c u khoa h c, công ngh và b o v môi tr ngầ ư ứ ọ ệ ả ệ ườ
26. Kho n thu nào d i đây chi m t tr ng l n nh t trong t ng thu ngânả ướ ế ỷ ọ ớ ấ ổ
sách nhà n c Vi t Nam:ướ ở ệ
a. thuế
b. phí
c. l phíệ
d. s h u tài s n: DNNN và các tài s n khácở ữ ả ả
27. thu đ c coi là có vai trò quan tr ng đ i v i n n kinh t b i vì:ế ượ ọ ố ớ ề ế ở
a. thu là ngu n thu ch y u c a ngân sách nhà n c và là công c q n lý,ế ồ ủ ế ủ ướ ụ ả
đi u ti t vĩ mô n n kinh t qu c dânề ế ề ế ố
b. chính sách thu là m t trong nh ng n i dung c b n c a chính sách tàiế ộ ữ ộ ơ ả ủ
chính qu c giaố
c. thu là công c đ kích thích nh p kh u và thu hút đ u t n c ngoàiế ụ ể ậ ẩ ầ ư ướ
vào Vi t Nam, đ c bi t trong giai đo n công nghi p hóa, hi n đ i hóaệ ặ ệ ạ ệ ệ ạ
hi n nayệ
d. vi c qyu đ nh nghĩa v đóng góp v thu th ng đ c ph bi n thànhệ ị ụ ề ế ườ ượ ổ ế
lu t hay do b tài chính tr c ti p ban hànhậ ộ ự ế
28. Trong các kho n chi sau, kho n chi nào là thu c chi th ng xuyên?ả ả ộ ườ
a. chi bù giá hàng chính sách
b. chi gi i quy t vi c làmả ế ệ
c. chi d tr v t t c a nhà n cự ữ ậ ư ủ ướ
d. chi khoa h c, công ngh và môi tr ngọ ệ ườ
e. không có đáp án nào đúng
29. Nguyên nhân th t thu thu Vi t Nam bao g m:ấ ế ở ệ ồ

a. do chính sách thu và nh ng b t c p trong chi tiêu c a ngân sách nhàế ữ ấ ậ ủ
n cướ
b. do h n ch v nh n th c c a công chúng và m t s quan ch cạ ế ề ậ ứ ủ ộ ố ứ
c. do nh ng h n ch c a cán b thuữ ạ ế ủ ộ ế
d. t t c các nguyên nhân trênấ ả
30. Ch n nguyên t c cân đ i NSNN đúng:ọ ắ ố
a. thu NS- chi NS >0
b. thu NS ( không bao g m thu t đi vay) – chi NS th ng xuyên >0ồ ừ ườ
c. thu NSNN – chi th ng xuyên = chi đ u t + tr n ( c tín d ng NN )ườ ầ ư ả ợ ả ụ
d. thu NS = chi NS
31. Các gi i pháp đ tài tr thâm h t ngân sách nhà n c bao g m:ả ể ợ ụ ướ ồ
a. tăng thu , tăng phát hành trái phi u chính ph và tín phi u kho b cế ế ủ ế ạ
b. phát hành ti n, tăng thu thu nh p cá nhân và phát hành trái phi u chínhề ế ậ ế
phủ
c. tăng thu , phát hành ti n và trái phi u chính ph đ vay ti n dân cế ề ế ủ ể ề ư
d. tăng thu , tăng phát hành ti n và vay n n c ngoàiế ề ợ ướ
32. Trong các gi i pháp nh m kh c ph c thâm h t ngân sách nhà n cả ằ ắ ụ ụ ướ
d i đây, gi i pháp nào s có nh h ng đ n m c cung ti n t ?ướ ả ẽ ả ưở ế ứ ề ệ
a. phát hành thêm ti n m t và l u thôngề ặ ư
b. vay dân c trong n c thông qua phát hành trái phi u chính ph và tínư ướ ế ủ
phi u kho b cế ạ
c. phát hành trái phi u qu c tế ố ế
d. phát hành và bán trái phi u chính ph cho các ngân hàng th ng m iế ủ ươ ạ
33. gi i pháp bù đ p thâm h t ngân sách nhà n c có chi phí c h i th pả ắ ụ ướ ơ ộ ấ
nh t là:ấ
a. vay ti n c a dân cề ủ ư
b. ch c n phát hành thêm ti n m t vào l u thôngỉ ầ ề ặ ư
c. ch c n tăng thu , đ c bi t thu thu nh p doanh nghi pỉ ầ ế ặ ệ ế ậ ệ
d. ch c n tăng thu , đ c bi t là thu xu t- nh p kh uỉ ầ ế ặ ệ ế ấ ậ ẩ
34. chính sách tài khóa đ c hi u là;ượ ể

a. chính sách ti n t m r ng theo quan đi m m iề ệ ở ộ ể ớ
b. chính sách tài chính qu c giaố
c. là chính sách kinh t vĩ mô nh m n đ nh và tăng tr ng n n kinh tế ằ ổ ị ưở ề ế
thông qua các công c thu, chi NSNN ụ
d. là b ph n c u thành chính sách tài chính qu c gia, có các công c thu,ộ ậ ấ ố ụ
chi NSNN và các công c đi u ti t cung- c u ti n tụ ề ế ầ ề ệ
35. B i chi c c u x y ra do:ộ ơ ấ ả
a.t ng thu< t ng chi, thu th ng xuyên > chi th ng xuyênổ ổ ườ ườ
b.t ng thu> t ng chi, thu th ng xuyên > chi th ng xuyênổ ổ ườ ườ
c. t ng thu< t ng chi, thu th ng xuyên < chi th ng xuyênổ ổ ườ ườ
d. t ng thu> t ng chi, thu th ng xuyên < chi th ng xuyênổ ổ ườ ườ
36. gi i pháp nào sau đây không đ gi m chi:ả ể ả
a. c t gi m nh ng kho n chi ch a c p báchắ ả ữ ả ư ấ
b. th c hành ch ng ti t ki m lãng phíự ố ế ệ
c. vay v n n c ngoài đ bù đ p các kho n chiố ướ ể ắ ả
d. tính gi m và nâng cao hi u qu ho t đ ng c a b máy t ch c nhàả ệ ả ạ ộ ủ ộ ổ ứ
n c.ướ
37. T o ngu n bù đ p thi u h t b ng cách:ạ ồ ắ ế ụ ằ
a, Vay trong ngoài n c ướ
b, Nh n vi n trậ ệ ợ
c, Phát hành thêm ti nề
d, c 3 ph ng án trênả ươ
38. Hình thành ngân sách là quá trình:
a. L p ngân sáchậ
b. Phê chu n ngân sáchẩ
c. Thông báo ngân sách
d. C 3 ph ng án trênả ươ
39. Có bao nhiêu kho n chi ngân sách nhà n c :ả ướ
A.1
B.3

C. 4
D. 5
40: Có bao nhiêu nguyên t c nh t đ nh trong phân c p ngân sách c n ph iắ ấ ị ấ ầ ả
th c hi n: ự ệ
a. 3 c. 5
b. 4 d. 2
Câu h i tr c nghi m ch ng 2: Ngân sách nhà n cỏ ắ ệ ươ ướ
Câu 1 : Nh ng kho n chi nào d i đây không ph i là c a Ngân sách nhàữ ả ướ ả ủ
n c chi cho phát tri n kinh tướ ể ế
A. Chi h tr v n cho doanh nghi p nhà n c và đ u t vào h t ngỗ ợ ố ệ ướ ầ ư ạ ầ
c s c a n n kinh tơ ở ủ ề ế
B. Chi chăm sóc và b o v tr emả ệ ẻ
C. Chi đ u t cho nghiên c u khoa h c công ngh và b o v môiầ ư ứ ọ ệ ả ệ
tr ngườ
D. Chi d tr nhà n c, chi chuy n nh ng đ u tự ữ ướ ể ượ ầ ư
Câu 2 : Nh ng kho n m c thu th ng xuyên trong cân đ i Ngan sách nhàữ ả ụ ườ ố
n c bao g m;ướ ồ
A. Thu , s h u tài s n, phí và l phí, l i t c c ph n nhà n cế ở ữ ả ệ ợ ứ ổ ầ ướ
B. Thu , s h u tài s n, phí và l phíế ở ữ ả ệ
C. Thu , l phí, các kho n vi n tr có hoàn l iế ệ ả ệ ợ ạ
D. Thu , phí và l phí, bãn và cho thuê tài s n thu c s h u c a Nhàế ệ ả ộ ỏ ữ ủ
n cướ
Câu 3: Trong các kho n chi sau, kho n chi nào thu c chi th ng xuyênả ả ộ ườ
A. Chi gi i quy t vi c làmả ế ệ
B. Chi bù giá cho các công ty thu c nàh n cộ ướ
C. Chi cho khoa h c công nghọ ệ
D. Chi cho dân s k ho ch hóa gia đìnhố ế ạ
Câu 4: Thu đ c coi là quan tr ng đ i v i n n kinh t b i vìế ượ ọ ố ớ ề ế ở
A. Thu là ngu n thu ch y u c a Ngân sách nhà n c và là công cế ồ ủ ế ủ ướ ụ
qu n lí, đi u ti t n n kinh t vĩ môả ề ế ề ế

B. Thu là công c đ kích thích nh p kh u và thu hút đ u t n cế ụ ể ậ ẩ ầ ư ướ
ngoài
C. Đóng thu là nghĩa v c a ng i dân đ c quy đinh trong Lu t doế ụ ủ ườ ượ ậ
nhà n c ban hànhướ
D. Đóng thu là n i dung c b n c a chính sách tài chính qu c giaế ộ ơ ả ủ ố
Câu 5: Trong các gi i pháp nh m kh c ph c thâm h t Ngân sách nhà n cả ằ ắ ụ ụ ướ
d i đây. Gi i pháp nào nh h ng t i m c cung ti nướ ả ả ưở ớ ứ ề
A. phát hành trái Phi u quôc tế ế
B. Phát hành trái phi u chính phế ủ
C. Phát hành thêm ti n m t vào l u thông, phát hành và bãn trái phi uề ặ ư ế
chính ph cho Ngân hàng th ng m iủ ươ ạ
D. Tăng thuế
Câu 6: Nhân t không nh h ng đ n thu ngân sách nhà n c là:ố ả ưở ế ướ
A. GDP bình quân đ u ng iầ ườ
B. GNP bình quân đ u ng iầ ườ
C. T ch c b máy thu n pổ ứ ộ ộ
D. T su t doanh l i trong n n kinh tỷ ấ ợ ề ế
Câu 7: Có m y nguyên t c thi t l p h th ng thu NSNN:ấ ắ ế ậ ệ ố
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
Câu 8: B i chi c c u x y ra do:ộ ơ ấ ả
A. t ng thu< t ng chi, thu th ng xuyên > chi th ng xuyênổ ổ ườ ườ
B. t ng thu> t ng chi, thu th ng xuyên > chi th ng xuyênổ ổ ườ ườ
C. t ng thu< t ng chi, thu th ng xuyên < chi th ng xuyênổ ổ ườ ườ
D. t ng thu> t ng chi, thu th ng xuyên < chi th ng xuyênổ ổ ườ ườ
Câu 9: khái ni m b i chi ngân sách:ệ ộ
A. b i chi ngân sách là hi n t ng thu NSNN không đ bù đ p các kho n chiộ ệ ượ ủ ắ ả
trong th i kỳ nh t đ nh.ờ ấ ị

B. b i chi ngân sách là hi n t ng thu NSNN không đ bù đ p các kho nộ ệ ượ ủ ắ ả
chi.
C. b i chi ngân sách là hi n t ng chi NSNN quá nhi u trong th i kỳ nh tộ ệ ượ ề ờ ấ
đ nh.ị
D. b i chi ngân sách là hi n t ng thu NSNN v t quá các kho n chi th i kỳộ ệ ượ ượ ả ờ
nh t đ nh.ấ ị
Câu 10: gi i pháp nào sau đây không đ gi m chi:ả ể ả
A. c t gi m nh ng kho n chi ch a c p báchắ ả ữ ả ư ấ
B. th c hành ch ng ti t ki m lãng phíự ố ế ệ
C. vay v n n c ngoài đ bù đ p các kho n chiố ướ ể ắ ả
D. tính gi m và nâng cao hi u qu ho t đ ng c a b máy t ch c nhà n c.ả ệ ả ạ ộ ủ ộ ổ ứ ướ
Cau 11: Khái ni m đ y đ v ngân sách nhà n c:ệ ầ ủ ề ướ
A. Ngân sách nhà n c là b n d toán thu chi tài chính c a Nhà n c trongướ ả ự ủ ướ
m t kho ng th i gian nh t đ nh th ng là m t nămộ ả ờ ấ ị ườ ộ
B. Ngân sách nhà n c là qu ti n t c a Nhà n c.ướ ỹ ề ệ ủ ướ
C. NSNN là h th ng các quan đi m kinh t gi a nhà n c v i các ch thệ ố ể ế ữ ướ ớ ủ ể
trong xã h i d i hình thái giá tr , phát sinh trong quá trình nhà n c t oộ ướ ị ướ ạ
l p, phân ph i và s d ng qu ti n t t p trung l n nh t c a Nhà n cậ ố ử ụ ỹ ề ệ ậ ớ ấ ủ ướ
(NSSN) nh m đ m b o cho vi c th c hi n các ch c năng c a nhà n cằ ả ả ệ ự ệ ứ ủ ướ
v m i m t.ề ọ ặ
D. T t c ph ng án trên đ u saiấ ả ươ ề
Cau 12. Vai trò c a NSNN:ủ
A. NSNN là công c huy đ ng ngu n tài chính đ đ m b o các nhu c uụ ộ ồ ể ả ả ầ
chi tiêu c a nhà n c.ủ ướ
B. NSNN là công c đ đi u ti t vĩ mô n n kinh t - xã h iụ ể ề ế ề ế ộ
C. Là công c đ đi u ti t thu nh p gi a các thành ph n kinh t và cácụ ể ề ế ậ ữ ầ ế
t ng l p dân c nh m đ m b o công b ng xã h i.ầ ớ ư ằ ả ả ằ ộ
D. t t c các ph ng án trênấ ả ươ
Câu 13: T o ngu n bù đ p thi u h t b ng cách:ạ ồ ắ ế ụ ằ
a, Vay trong ngoài n c ướ

b, Nh n vi n trậ ệ ợ
c, Phát hành thêm ti nề
d, c 3 ph ng án trênả ươ
Câu 14. Nh ng kho n chi nào dữ ả ư i đây c a Ngân sách Nhà n c là chiớ ủ ướ
cho đ u tầ ư phát tri n kinh t - xã h i:ể ế ộ
a) Chi h tr v n cho DNNN, và đ u t vào h t ng c s c a n n kinhỗ ợ ố ầ ư ạ ầ ơ ở ủ ề
t .ế
b) Chi chăm sóc và b o v tr em.ả ệ ẻ
c) Chi đ u t cho nghiên c u khoa h c, công ngh và b o v môi trầ ư ứ ọ ệ ả ệ ư ng.ờ
d, t t c các ph ng án trên đ u đúngấ ả ươ ề
Câu 15. Các kho n thu nào dả ư i đây đ c coi là thu không th ng xuyênớ ượ ườ
c a Ngân sách Nhà n c Vi t Nam ?ủ ướ ệ
a) Thu thu nh p cá nhân và các kho n vi n tr không hoàn l i.ế ậ ả ệ ợ ạ
b) Thu l m phát, thuê thu nh p cá nhân và thu t các đ t phát hành côngế ạ ậ ừ ợ
trái.
c) Thu t s h u tài s n và k t d ngân sách năm trừ ở ữ ả ế ư c.ướ
d) T t c các ph ng án trên đ u sai.ấ ả ươ ề
Câu16: Nh ng kho n chi nào d i đây c a ngân sách nhà n c là chi choữ ả ướ ủ ướ
đ u t phát tri n kinh t -xã h i?ầ ư ể ế ộ
A. Chi d tr nhà n c,chi chuy n nh ng đ u t .ự ữ ướ ể ượ ầ ư
B. Chi h tr v n cho doanh nghi p nhà n c và đ u t vào c s hỗ ợ ố ệ ướ ầ ư ơ ở ạ
t ng c a n n kinh t ,chi chăm sóc và b o v tr em,chi đ u t cho nghiênầ ủ ề ế ả ệ ẻ ầ ư
c u khoa h c,công ngh và b o v môi tr ng.ứ ọ ệ ả ệ ườ
C. Chi tr giá m t hàng chính sách.ợ ặ
D. Chi gi i quy t ch đ ti n l ng kh i hành chính s nghi p.ả ế ế ộ ề ươ ố ự ệ
Câu 17 : Kho n thu nào d i đây chi m t tr ng l n nh t trong thu ngânả ướ ế ỷ ọ ớ ấ
sách nhà n c?ướ
A. Thu .ế
B. Phí.
C. L phí.ệ

D. S h u tài chính:doanh nghi p nhà n c và các tài s n khác.ở ữ ệ ướ ả
Câu18 : Nh ng kho n m c thu th ng xuyên trong cân đ i Ngân sáchữ ả ụ ườ ố
Nhà n c bao g m:ướ ồ
a) Thu , s h u tài s n, phí và l phí.ế ở ữ ả ệ
b) Thu , s h u tài s n, phí và l phí, phát hành trái phi u chính ph .ế ở ữ ả ệ ế ủ
c) Thu , s h u tài s n, phí và l phí , l i t c c ph n c a Nhà n c.ế ở ữ ả ệ ợ ứ ổ ầ ủ ướ
8
d) Thu , phí và l phí, t các kho n vi n tr có hoàn l i.ế ệ ừ ả ệ ợ ạ
Câu19 : Nguyên t c cân đ i ngân sách nhà n c là :ắ ố ướ
A. Thu ngân sách – chi ngân sách >0
B. Thu ngân sách ( không bao g m thu t đi vay) –chi ngân sách th ngồ ừ ườ
xuyên >0.
C. Thu ngân sách – chi th ng xuyên = chi đ u t ườ ầ ư +tr n (c tín d ngả ợ ả ụ
nhà n c ).ướ
D. Thu ngân sách = chi ngân sách.
Câu20 : Gi i pháp bù đ p thâm h t ngân sách nhà n c có chi phí c h iả ắ ụ ướ ơ ộ
th p nh t là :ấ ấ
A. Ch c n phát hành thêm ti n m t vào l u thông.ỉ ầ ề ặ ư
B. Vay ti n c a dân.ề ủ
C. Ch c n tăng thu ,đ c bi t là thu thu nh p doanh nghiêp.ỉ ầ ế ặ ệ ế ậ
D. Ch c n tăng thu ,đ c bi t là thu xu t nh p kh u.ỉ ầ ế ặ ệ ế ấ ậ ẩ
Câu 21: Hình thành ngân sách là quá trình:
A. L p ngân sáchậ
B. Phê chu n ngân sáchẩ
C. Thông báo ngân sách
D. C 3 ph ng án trênả ươ
Câu 22.Có bao nhiêu kho n chi ngân sách nhà n c :ả ướ
A.1
B.3
C. 4

D. 5
Câu 23: Có bao nhiêu nguyên t c nh t đ nh trong phân c p ngân sách c nắ ấ ị ấ ầ
ph i th c hi n: ả ự ệ
A.2
c. 3
d. 4
e. 5
Câu 24: Gi i pháp bù đ p thâm h t Ngân sách nhà n c có chi phí c h iả ắ ụ ướ ơ ộ
th p nh t làấ ấ
A: ch c n phát hành thêm ti n m t vào l u thongỉ ầ ề ặ ư
B: vay ti n c a dânề ủ
C: ch c n tăng thu , đ c bi t thu thu nh p doanh nghi pỉ ầ ế ặ ệ ế ậ ệ
D: ch c n tăng thu , đ c bi t là thu xu t nh p kh uỉ ầ ế ặ ệ ế ấ ậ ẩ
Câu 25: Kho n thu nào d i đây chi m t tr ng l n nh t trong t ng thuả ướ ế ỷ ọ ớ ấ ổ
Ngân sách Nhà n c Vi t Namướ ở ệ
A: thuế
B: phí
C: l phíệ
D: s h u tài s n c a doanh ngi p nhà n c và các tài s n khácở ữ ả ủ ệ ướ ả
Câu 26: Bi n pháp cân đ i NSNNệ ố
A: Nh ng gi i pháp tăng thuữ ả
B: Nh ng gi i pháp gi m chiữ ả ả
C: T o nguông bù đ p thi u h tạ ắ ế ụ
D : c 3 ph ng ánả ươ
Câu 27 . Nh ng kho n m c thu th ng xuyên trong cân đ i Ngân sáchữ ả ụ ườ ố
Nhà n c bao g m:ướ ồ
a) Thu , s h u tài s n, phí và l phí.ế ở ữ ả ệ
b) Thu , s h u tài s n, phí và l phí, phát hành trái phi u chính ph .ế ở ữ ả ệ ế ủ
c) Thu , s h u tài s n, phí và l phí , l i t c c ph n c a Nhà n c.ế ở ữ ả ệ ợ ứ ổ ầ ủ ướ
d) Thu , phí và l phí, t các kho n vi n tr có hoàn l i.ế ệ ừ ả ệ ợ ạ

Câu 28. Nguyên nhân th t thu Thu Vi t Nam bao g m:ấ ế ở ệ ồ
a) Do chính sách Thu và nh ng b t c p trong chi tiêu c a Ngân sách Nhàế ữ ấ ậ ủ
n c.ướ
b) Do h n ch v nh n th c c a công chúng và m t s quan ch c.ạ ế ề ậ ứ ủ ộ ố ứ
c) Do nh ng h n ch c a cán b Thu .ữ ạ ế ủ ộ ế
d) T t c các nguyên nhân trênấ ả
Câu 29 Trong các kho n chi sau, kho n chi nào là thu c chi th ng xuyên?ả ả ộ ườ
a) Chi dân s KHHGĐ. ố
b) Chi khoa h c, công ngh và môi tru ng. ọ ệ ờ
c) Chi bù giá hàng chính sách
d) Chi gi i quy t vi c làm.ả ế ệ
Câu 30: Bi n pháp nào đ c s d ng ph bi n nh t đ bù đ p b i chiệ ượ ử ụ ổ ế ấ ể ắ ộ
NSNN Vi t Nam trong nh ng năm 1980: ở ệ ữ
a. Phát hành ti n ề
b. Th c hi n nghi p v th tr ng m d. Vay n ự ệ ệ ụ ị ườ ở ợ
c. Phát hành tín phi u NHTWế
d. Vay n ợ
Câu 31: Trong thu đánh vào hàng hoá, d ch v , ng i ch u thu là: ế ị ụ ườ ị ế
a. Ng i bán hàng trung gian ườ
b. Ng i bán hàng cu i cùng ườ ố
c. Ng i mua hàngườ
d. Không ph i a, b,c.ả
Câu 32: Ng i n p thu và ng i ch u thu là m t trong: ườ ộ ế ườ ị ế ộ
a. Thu tài s n ế ả
b. Thu thu nh pế ậ
c. Thu hàng hóa d ch v ế ị ụ
d. C a và b ả
Câu 33: Vai trò quan tr ng nh t c a thu tiêu th đ c bi t là: ọ ấ ủ ế ụ ặ ệ
a. Tăng thu ngân sách nhà n c ướ
b. H n ch tiêu dùng các m t hàng không khuy n khích ạ ế ặ ế

c. Kích thích s n xu t ả ấ
d. a và c
Câu 34: Có m y bi n pháp cân đ i NSNNấ ệ ố
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
Câu 35. Nhân t không nh h ng đ n chi NSNN:ố ả ưở ế
A. B n ch t ch đ xã h iả ấ ế ộ ộ
B. S phát tri n c a kinh t xã h iự ể ủ ế ộ
C. T su t doanh l i trong n n kinh tỷ ấ ợ ề ế
D. Kh năng tích lũy c a n n kinh tả ủ ề ế
C u 36.B i chi chu kỳ x y ra khi:ấ ộ ả
A. T ng thu NS> T ng chi; thu th ng xuyên > chi th ng xuyênổ ổ ườ ườ
B. T ng thu NS< T ng chi; thu th ng xuyên < chi th ng xuyênổ ổ ườ ườ
C. T ng thu NS> T ng chi; thu th ng xuyên < chi th ng xuyênổ ổ ườ ườ
D. T ng thu NS< T ng chi; thu th ng xuyên > chi th ng xuyênổ ổ ườ ườ
Câu 37. Các gi i pháp tăng thu NSNN:ả
A. Công c thuụ ế
B. M r ng và b i d ng ngu n thuở ộ ồ ưỡ ồ
C. Vay trong n c và n c ngoàiướ ướ
D. C a, bả
Câu 38: Nguyên t c thi t l p h th ng thu ngân sách nhà n c là:ắ ế ậ ệ ố ướ
A. Nguyên t c n đ nh và lâu dài; b o đ m công b ng ắ ổ ị ả ả ằ
B. Chính xác, nhanh chóng
C. Ch c ch n, rõ ràng, đ n gi nắ ắ ơ ả
D. c Avà Cả
Câu 39. Đ i t ng tính thu là:ố ượ ế
A. T ch c hay cá nhân có đăng kí các ho t đ ng s n xu t kinhổ ứ ạ ộ ả ấ
doanh và các ho t đ ng khác đ c lu t pháp c a Nhà n c công nh n vàạ ộ ượ ậ ủ ướ ậ

quy đ nh nghĩa v đóng m t ph n thu nh n vào Ngân sách nhà n c.ị ụ ộ ầ ậ ướ
B. Các kho n thu và thu nh p thu c các ho t đ ng s n xu t kinhả ậ ộ ạ ộ ả ấ
doanh và các ho t đ ng khác đ c coi là m c tiêu đ ng viên c a Ngânạ ộ ượ ụ ộ ủ
sách nhà n c.ướ
C. Là nh ng ng i có thu nh p cao t 4 tri u tr lên và các t ch cữ ườ ậ ừ ệ ở ổ ứ
kinh doanh theo quy đinhj c a lu t pháp nhà n c.ủ ậ ướ
D. Các ph ng án trên đ u sai.ươ ề
Câu 40. Vai trò ch đ o c a Ngân sách trung ng đ c th hi n ch : ủ ạ ủ ươ ượ ể ệ ở ỗ
A. Đ m b o c p phát kinh phí cho yêu c u th c hi n ch c năng c aả ả ấ ầ ự ệ ứ ủ
nhà n c trung ng: an ninh qu c phòng, ngo i giao, pháy tri n kinhướ ươ ố ạ ể
t …; là trung tâm đi u hoà ho t đ ng ngân sách đ a ph ng.ế ề ạ ộ ị ươ
B. Các c p chính quy n đ a ph ng có quy n l p, ch p hành và quy tấ ề ị ươ ề ậ ấ ế
đoán ngân sách c a mình trên c s chính sách ch đ đã ban hành ủ ơ ở ế ộ
C. Các c p chính quy n đ a ph ng ph i ch đ ng sang t o trongấ ề ị ươ ả ủ ộ ạ
vi c đ ng viên khai thác các thé m nh c a đ a ph ng đ phát tri nệ ộ ạ ủ ị ươ ể ể
ngu n thu đ m b o chi, th c hi n cân đ i ngân sách c a c p mình.ồ ả ả ự ệ ố ủ ấ
D. C A,B,C đúngả
Ch ng 2: ngân sách nhà n cươ ướ
Câu 1: ………… là h th ng các quan h kinh t gi a nhà n c v i cácệ ố ệ ế ữ ướ ớ
ch th trong xã h i d i hình th c giá tr phát sinh trong quá trình nhàủ ể ộ ướ ứ ị
n c t o l p phân ph i và s d ng các qu ti n tướ ạ ậ ố ử ụ ỹ ề ệ t p trung l n nh tậ ớ ấ
c a nhà n củ ướ
A Qu h tr vay v nỹ ỗ ợ ố
B Ngân sách nhà n cướ
C Qu ti n tỹ ề ệ
D c 3 đáp án trênả
Câu 2: Vai trò c a ngân sách nhà n c làủ ướ
A là công c đ nh h ng s n xu t và kinh doanh, xác l p c c u kinh tụ ị ướ ả ấ ậ ơ ấ ế
h p lý c a n n kinh t qu c dânợ ủ ề ế ố
B là công c đi u ti t thu nh p gi a các thành ph n kinh t và t ng l pụ ề ế ậ ữ ầ ế ầ ớ

dân c nh m đ m b o công b ng xã h iư ằ ả ả ằ ộ
C là công c đi u ti t th tr ng, bình n giá c , ki m ch l m phátụ ề ế ị ườ ổ ả ề ế ạ
D C 3 đáp án trên đ u đúngả ề
Câu 3: ch n đáp án đúng nh tọ ấ
A t su t l i nhu n trong n n kinh t tăng, thu ngân sách nhà n c gi mỷ ấ ợ ậ ề ế ướ ả
B M c đ trang tr i các kho n chi phí c a nhà n c tăng, thu ngân sáchứ ộ ả ả ủ ướ
nhà n c tăngướ
C kh năng xu t kh u tài nguyên thiên nhiên tăng khi thu ngân sách nhàả ấ ẩ
n c tăngướ
D GDP bình quân đ u ng i tăng, thu ngân sách nhà n c gi mầ ườ ướ ả
Câu 4 các nguyên t c thi t l p h th ng NSNN Vi t Namắ ế ậ ệ ố ở ệ
A 3 nguyên t cắ C 5 nguyên t cắ
B 4 nguyên t cắ D 6 nguyên t cắ
Câu 5 căn c vào m c đích chi tiêu ta có các lo i kho n chiứ ụ ạ ả
A chi cho tích lũy
B chi cho tiêu dùng
C chi th ng xuyênườ
D c A, Bả
Câu 5; kho n chi nào sau đây là chi cho tích lũyả
A chi xây d ng tr ngự ườ
B chi tr l ng cho giáo viênả ươ
C chi tr l ng cho bác sĩả ươ
D c B, Cả
Câu 6: căn c vào tính ch t phát sinh kho n chi ta cóứ ấ ả
A chi th ng xuyênườ
B chi không th ng xuyênườ
C c A, B ả
D chi phát tri n văn hóa giáo d cể ụ
Câu 7: các nguyên t c t ch c chi ngân sáchắ ổ ứ
A 3 nguyên t cắ C 5 nguyên t cắ

B 4 nguyên t cắ D 6 nguyên t cắ
Câu 8; kho n thu nào d i đây chi m t tr ng l n nh t trong thu NSNN ả ướ ế ỷ ọ ớ ấ ở
Vi t Namệ
A thuế C phí
B l phíệ D s h u tài s n DNNNở ữ ả
Câu 9 nh h ng c a thâm h t ngân sách đ i v i n n kinh tả ưở ủ ụ ố ớ ề ế
A lãi su t thi tr ngấ ườ B t ng ti t ki m qu c dânổ ế ệ ố
C đ u t và CCTMQTầ ư D c A, B, Cả
Câu 10: trong các kho n chi sau kho n chi nào thu c chi th ng xuyênả ả ộ ườ
A chi dân s k ho ch hóa gia đình, cho ph ng xãố ế ạ ườ
B chi khoa h c, công ngh và môi tr ngọ ệ ườ
C chi bù giá hàng chính sách c a nhà n củ ướ
D chi tr c p ngân sáchợ ấ

Câu 11: nguyên nhân nh t thu thu VN bao g mấ ế ở ồ
A do chính sách thu và nh ng b t đ ng trong chi tiêu c a NSNNế ữ ấ ộ ủ
B do h n ch v nh n th c c a m t s công chúng và quan ch c ạ ế ề ậ ứ ủ ộ ố ứ
C do h n ch c a các cán b thuạ ế ủ ộ ế
D t t c các nguyên nhân trênấ ả
Câu 12: vi c nghiên c u nh ng tác đ ng c a thu có tác dungệ ứ ữ ộ ủ ế
A đ xây d ng k ho ch c t gi m thu nh m gi m thi u gánh n ng thuể ự ế ạ ắ ả ế ằ ả ể ặ ế
cho các doanh nghi p và công chúngệ
B đ xây d ng chính sách thu t i u, đ m b o doanh thu thu cho NSNNể ự ế ố ư ả ả ế
C kích thích xu t kh u hàng hóa ra n c ngoài và gi m thi u gánh n ngấ ẩ ướ ả ể ặ
thu cho công chúngế
D kích thích nh p kh u hàng hóa ra n c ngoài và gi m thi u gánh n ngậ ẩ ướ ả ể ặ
thu cho công chúngế
Câu 13: chính sách tài khóa đ c hi u làượ ể
A chính sách ti n t m r ng theo quan đi m m i ề ệ ở ộ ể ớ
B chính sách tài chính qu c giaố

C là chính sách kinh t vĩ mô nh m n đ nh và tăng tr ng kinh t thôngế ằ ổ ị ưở ế
qua các công c thu, chi NSNNụ
D là b ph n c u thành CSTTQG có các công c thu, chi NSNN và cácộ ậ ấ ụ
công c đi u ti t cung, c u ti n tụ ề ế ầ ề ệ
Câu 14: căn c vào tính ch t đi u ti t c a thu , thu đ c chia thành ứ ấ ề ế ủ ế ế ượ
A thu tr c thu, thu doanh thuế ự ế
B thu gián thu, thu tiêu th đ c bi tế ế ụ ặ ệ
C thu tr c thu, thu gián thuế ự ế
D thu doanh thu, thu giá tr gia tăngế ế ị
Câu 15: l phí c a NSNN doệ ủ
A c quan tài chính ban hànhơ
B chính ph ban hànhủ
C c quan đ a ph ng ban hànhơ ị ươ
D c quan hành pháp ban hànhơ
Câu 16 hi n nay đ ngu n thu t l i t c c ph n c a nhà n c tăng lênệ ể ồ ừ ợ ứ ổ ầ ủ ướ
thì chúng ta th c hi n ch tr ng c ph n hóa các doanh nghi p nhà n cự ệ ủ ươ ổ ầ ệ ướ
theo nguyên t c nhà n c gi l i bao nhiêu % c ph nắ ướ ữ ạ ổ ầ
A 30% C 50%
B 60% D 45%
Câu 17 chu trình qu n lý NSNN bao g m các khâuả ồ
A l p d toán NS, quy t toán NS, ch p hành NSậ ự ế ấ
B l p d toán NS, ch p hành NS, quy t toán NSậ ự ấ ế
C quy t toán NS, l p d toán NS, ch p hành NSế ậ ự ấ
D ch p hành NS, l p d toán NS, quy t toán NSấ ậ ự ế
Câu 18 theo mô hình nhà n c th ng nh t, h th ng NSNN đ c t ch cướ ố ấ ệ ố ượ ổ ứ
thành
A NS trung ng và NS đ a ph ngươ ị ươ
B NS liên bang và NS đ a ph ngị ươ
C NS trung ng và NS liên bangươ
D NS liên bang và NS bang



Ch ng 3ươ Tài chính doanh nghi pệ
Câu 1 vai trò c a tài chính doanh nghi pủ ệ
A là công c kích thích đi u tiêt ho t đ ng kinh doanh c a doanh nghi p ụ ề ạ ộ ủ ệ
B là công c ki m tra giám sát các ho t đ ng c a doanh nghi p ụ ể ạ ộ ủ ệ
C là công c giúp doanh nghi p có th s v n 1 cách hi u quụ ệ ể ử ố ệ ả
D c A, B, Cả
Câu 2 ………….là b ph n c a v n kinh doanh đ c đ u t đ hìnhộ ậ ủ ố ượ ầ ư ể
thành nên tài s n ng n h n c a DNả ắ ạ ủ
A v n c đ nhố ố ị
B v n đi vayố
C v n l u đ ngố ư ộ
D c 3 đáp án trênả
Câu 3 lo i v n nào sau đây hình thành nên tài s n dài h n c a doanhạ ố ả ạ ủ
nghi pệ
A v n c đ nhố ố ị
B v n đi vayố
C v n l u đ ngố ư ộ
D c 3 đáp án trênả
Câu 4 ………. Là toàn b l ng giá tr đ c t o ra t các quá trình kinhộ ượ ị ượ ạ ừ
doanh trong kho ng th i gian nh t đ nh đ bù đ p các kho n chi phí táiả ờ ấ ị ể ắ ả
t o v n kinh doanh và góp ph n t o ra l i nhu n cho DNạ ố ầ ạ ợ ậ
A thu nh pậ C thu nh p khácậ
B doanh thu D c A, B, Cả
Câu 5 vai trò c a v n đ i v i doanh nghi p làủ ố ố ớ ệ
A đi u ki n ti n đ đ m b o s t n t i n đ nh và phát tri nề ệ ề ề ả ả ự ồ ạ ổ ị ể
B đi u ki n đ DN ra đ i và chi n th ng trong c nh tranhề ệ ể ờ ế ắ ạ
C đi u ki n s n xu t kinh doanh di n ra lien t c va n đ nhề ệ ả ấ ễ ụ ổ ị
D đi u ki n đ u t và phát tri nề ệ ầ ư ể

×