Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Căn bậc hai và hàm đẳng thức ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.49 KB, 8 trang )


6
§2. Căn thức bậc haivà hằng đẳng thức
AA =
2

Đònh lí: Với mọi số thực a, ta có
aa =
2
.
Chứng minh:
Theo đònh nghóa căn bậc hai số học, ta phải chứng minh

()
0
2
2
≥= avà aa
.
Thật vậy :
Nếu a
≥ 0, ta có
2
aaa ==
2
)a( nên

Nếu a < 0, ta có
22
)( aaaa =−=−=
2


)a( nên

Do đó,
2
)( a = a
2
với mọi a.
Mà theo đònh nghóa giá trò tuyệt đối thì
0≥a
.
Vậy :
aa =
2

Bài tập
6. Tìm điều kiện của x để các căn bậc hai sau có nghóa
a.
2
x−

b.
5−− x

c.
2
x6x7−++

d.
12
2

2
+− xx


e.
2
4x +

Giải
a.
2
x−
có nghóa

2
0x


. Mà
2
0
x
x≥∀
. Vậy x = 0
b.
5−− x
có nghóa
50x

−−≥

.


50x −≤
5x

=

Vậy
5−− x
có nghóa khi x = 5

c.
2
x6x7−++
có nghóa


7

()( )
2
670
170
17
xx
xx
x
⇔− + + ≥
⇔+ −≤

⇔− ≤ ≤

d.
12
2
2
+− xx
có nghóa

2
210xx⇔−+≥


()
2
10x⇔− ≥

Ta được một BĐT luôn đúng với mọi x , vậy căn thức trên
luôn xác đònh với mọi x

R
e. Ta có :
2
40 ,
x
x+> ∀. Vậy căn thức này luôn xác đònh với
mọi x

R




7. Tính
a.
324 + b. 347 −
Giải
a.
()
2
423 3231 31 31+=++= +=+

(do
310
+
>
)
b.
()
2
2
743 2 2.233 2 3 2 3−=− +=− =−

(do
230

>
)
8. Rút gọn :
a.
()

1
12
1
2
2
+
++
−+=
x
xx
xA

b.
242
4816Bx x x=−+ + +

Giải
a. A =
1
1
1
x
x
x
+
+−
+


8


1
1 khi x > -1
1
1
1 khi x<-1
1
khi x > 1
-x khi x < -1
x
x
x
x
x
x
x
+

+−


+
=

+

−−+

+




=



b.
242
4816Bx x x=−+ + +


24222
481644xxxxx−+ + + = −+ +


22
44 xx=−++
(do x
2
+ 4 >0)

2
2
x
=

9. Tìm x biết:
a)
2
x

= 7 b)
8
2
−=x

c)
9
4
=x
d)
2
x
= 3x – 8.
Giải
a.
2
x
= 7
77xx⇔=⇔=±

b.
2
888xxx=− ⇔ = ⇔ =±

c.
42
99 3xxx=⇔ =⇔=±

d.
2

x
= 3x – 8
38 4
38
38 2
xx x
xx
xx x
=
−=
⎡⎡
⇔=−⇔ ⇔
⎢⎢
=
−+ =
⎣⎣

10. Chứng tỏ:

1414 −=+

4949 −=+


916916 −=+

Hãy viết tiếp

=+ 1625



=+ 2536

Giải
Ta có :
(
)
(
)
()
4141
41
41 41
21
41
VP
+−

+= = =−=



Tương tự các em chứng minh các đẳng thức tiếp theo

9
Luyện tập
11. Tính
a)
49:1962516 +


b)
16918.3.2:36
2


c)
81
d)
22
43 +

Giải
a)
16 25 196 : 49 4.5 14:7 10+=+=

b)
222
36: 2.3 .18 169 36: 3 .6 13 11−= −=−

c)
81 9 3
=
=

d)
22
34 255+= =

12. Tìm x để căn thức sau có nghóa
a)

72 +x
b)
43 +− x

c)
x+−1
1
d)
2
1 x+

Giải
a.
72 +x
có nghóa khi
7
270
2
xx
+
≥⇔≥−
b.
43 +− x
có nghóa khi
4
340
3
xx

+≥⇔≤

c.
x+−1
1
có nghóa khi
1
0
10 1
1
10
x
x
x
x




−+ > ⇔ >
−+


−+ ≠


d.
2
1 x+
luôn luôn được xác đònh do 1 + x
2
> 0

x


13. Rút gọn
a)
2
2 a

5a với a < 0
b)
2
25a
+ 3a với a ≥ 0
c)
4
9a
+ 3a
2
với a bất kì
d)
6
45 a

3a
3
với a bất kì
Giải
a)
2
2525257aaaa aa a−= −=−−=−

(vì a < 0)

10
b)
2
25 35 3538aaaaaaa
+
= +=+=
(vì a ≥ 0)
c)
42222
93336aaaaa+=+=

d)
63 33
54 3 10 3aa aa−= −

33 3
33 3
10 3 7 khi 0
10 3 13 khi 0
aa a a
aa a a

−= ≥
=

−−=− <



14. Phân tích thành nhân tử
a) x
2
– 3 b) x
2
– 6
c) x
2
+
32
x + 3 d) x
2

52
x + 5
Hướng dẫn :
x
2
– 3 = x
2

)3 )(3 ()3(
2
+−= xx

Giải
b. x
2
– 6 =
(

)
(
)
66xx−+
c. x
2
+
32
x + 3 =
(
)
2
3x +
d. x
2

52
x + 5=
(
)
2
5x−
15. Giải phương trình
a) x
2
– 5 = 0 b) x
2
– 2
11
x + 11 = 0

c)
24
2
+= xx
d)
12)2(
2
+=+ xx

Giải
a. x
2
– 5 = 0
2
55xx⇔=⇔=±

b. x
2
– 2 11 x + 11 = 0
(
)
2
11 0 11xx⇔− =⇔=

c.
2
22
4222
22
20

xx
xx xx
x
x
x

=+



=+⇔ =+⇔
=
−−



+≥



2
2
2
2
3
3
2
x
x
x

x
x
⎧=

=






⇔⇔
=−



=−





≥−


Kết luận : x =2 hay x=
2
3




11
d.
2
(2)21 221
x
xx x+=+⇔+=+


1
22 1
1
1
221
1
210
2
x
xx
x
x
xx
x
x
⎧=

⎧+= +




⎪⎪
=−


⇔⇔⇔=
+=− −
⎨⎨

⎪⎪
+≥
≥−




16.
Đố: Hãy tìm chỗ sai trong phép chứng minh sau:


22
2
22
2
55525251
332.3. 915 6
222444
55525251
222.2. 4106
222444
⎛⎞ ⎛⎞

−=− + =−+=−+=
⎜⎟ ⎜⎟
⎝⎠ ⎝⎠
⎛⎞ ⎛⎞
−=− + =−+=−+=
⎜⎟ ⎜⎟
⎝⎠ ⎝⎠

Vậy :
22
55
32
22
⎛⎞⎛⎞
−=−
⎜⎟⎜⎟
⎝⎠⎝⎠

Khai phương hai vế ta có :
55
32
22

=−

Cộng hai vế trên cho
5
2
ta có : 3 = 2 !!!
Giải

Bài tóan sai ở chỗ khai phương hai vế, ta có
2
555
333
222
⎛⎞
−=−=−
⎜⎟
⎝⎠
( do
5
30
2

> )
2
555
22 2
222
⎛⎞
−=−=−
⎜⎟
⎝⎠
(do
5
20
2

<
)

 Một bài tương tự khác
Chứng minh 3 = 4. Hỏi SAI ở đâu ?
Giải sử a + b = c
(
)
(
)
(
)
()()
43 43
434343
444333
43
43
ab c
aabbcc
abcabc
abc abc
⇔− +=−
⇔−+−=−
⇔+−=+−
⇔+−=+−
⇔=



12
BÀI TẬP TỰ GIẢI
Bài 1


Tìm giá trò của x để mỗi biểu thức sau đây có nghóa :
a.
x−4
d.
54
2
−+− xx

b.
2
x6x7−++
e.
4
1
2
−x

c.
()
1
1
−xx
f.
2
8
3
x−

Bài 2


Phân tích thành nhân tử :
a.
0)a (với ≥− 9a
c.
5
2
−a

b.
2
47 a−
d.
5 a

(với a ≥ 0)
Bài 3

Tính :
a.
324+ c. 347 −
b.
2611+
d.
21027 −

Bài 4

Chứng minh rằng :
a.


()



<
≥−
=−+
2x nếu 2
2x nếu )1(2
2
2
x
xx

b.





≤+
>−
=−+−
3x nếu 32x-
3x nếu 3
96
2
xxx


Bài 5

Giải các phương trình sau đây :
a.
396
2
=+− xx

b.
()
1296
2
−=+− xxx

c.
xxx −=+− 4168
2

d.
112
22
−=+− xxx

Hướng dẫn :

13
Ñöa veà daïng :
BO
AB
AB

AB



=⇔
=




=






×